Đề thi thử đại học môn Hóa trường THPT chuyên ĐHSP Hà Nội lần I năm 2014
Thời gian thi : 90 phút - Số câu hỏi : 60 câu - Số lượt thi : 2597
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Phản ứng điện phân dung dich CuCl2 (với điện cực trơ) vả phản ứng ăn mòn điện hoá xảy ra khi nhúng hợp kim Zn - Cu vào dung dịch HCI cỏ đặc điềm chung là
Câu 2: Cho tất cả các đồng phân đơn chức, mạch hở có cùng công thức phân tử C3H6O2 lần lượt tác dụng với Na, NaOH, NaHCO3. sổ phàn ứng xảy ra là
Câu 3: Phân tử khối trung binh của caosu tụ nhiên và thủy tinh hữu cơ plexiglat là 36720 và 47300 (dv ). Số mắt xích trung bình trong công thức phân tử của mỗi loại polime trên là
Câu 4: Cho X là một amino axit. Đun nóng 100ml dung dịch X 0,2M với 80ml dung dịch NaOH 0,25M thi thấy vừa đủ và tạo thành 2,5 gam muối khan. Mặt khác để phản ửng với 200 gam dung dịch X 20,6% phải dùng vừa hết 400ml dung dịch HCl 1M. số đồng phân cáu tạo có thể có của X là
Câu 5: Câu nào không đúng trong các câu sau?
Câu 6: Cho sơ đồ chuyển hóa : CH4 → C2H2 → C2H3Cl → PVC. Để tổng hợp 250 kg PVC theo sơ đồ trên thì cần V m3 khí thiên nhiên (ở đktc). Giá trị của V là ( biết CH4 chiếm 80% thể tích khí thiên nhiên và hiệu suất của cả quá trình là 50%)
Câu 7: Điện phân (với điện cực trơ) 200 ml dung dịch CuSO4 nồng độ X mol/l, sau một thời gian thu được dung dịch Y vẫn còn màu xanh, có khối lượng giảm 8 gam so với dung dịch ban đầu. Cho 16,8 gam bột sắt vào Y sau tới cảc phản ứng xảy ra hoàn toàn, thu dược 12,4 gam kim loại. Giá trị của X là A
Câu 8: Lên men dung dịch chứa 300 gam glucozo thu được 92 gam ancol etylic. Hiệu suất quá trình lên men tạo thành acol etylic là
Câu 9: Cho các phản ứng sau :
(1) X + 2NaOH 2Y + H2O (2) Y + HClloãng → Z + NaCl
Biết X là chất hữu cơ có công thức phân tử C6H10O5. Khi cho 0,1 mol Z tác dụng với Na (dư) thì số mol H2 thu được là :
Câu 10: Đẻ hòa tan X mol một kim loại M cần dùng vừa đủ 2x mol HNO3 đặc, nóng giải phóng khí NO2. Vậy M có thể là kim loại nào trong các kim loại sau ?
Câu 11: Hoà tan hoàn toàn hỗn hợp X gồm Mg và Zn bằng một lượng vừa đủ dung dịch H2SO4 20% (loãng), thu được dung dịch Y. Nồng độ của MgSO4 trong dung dịch Y là 15,22%. Nồng độ phần trăm của ZnSO4 trong dung dịch Y là
Câu 12: Khi đốt cháy hoàn toàn một este no, đơn chức thì số mol CO2 sinh ra bằng số mol O2 đã phản ứng. Tên gọi của este là ?
Câu 13: Cho m gam bột Cu và 400 ml dung dịch AgNO3 0,2M, sau một thời gian phản ứng thu được 7,76 gam hỗn hợp chất rắn X và dung dịch Y. Lọc tách X, rồi thêm 5,85 gam bột Zn vào Y, sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn thu được 10,53 gam chất rắn Z, Giá trị của m là
Câu 14: Triolein không tác dụng với chất (hoặc dung dịch) nào sau đây ?
Câu 15: Este đơn chức X có tỉ khối hơi so với CH4 là 6,25. Cho 20 gam X tác dụng với 300ml dung dịch KOH 1M (đun nóng). Cô cạn dung dịch sau phản ứng thu được 28 gam chất rắn khan. Công thức cấu tạo của X là
Câu 16: Cho các phát biểu sau :
(a) Các chất CH3NH2, C2H5OH, NaHCO3 đều có khả năng phản ứng với HCOOH
(b) Phản ứng thế brom vào vòng benzen của phenol (C6H5OH) dễ hơn benzen
(c) Oxi hóa không hoàn toàn etilen là phương pháp hiện đại để sản xuất anđehit axetic
(d) Phenol (C6H5OH) tan ít trong etanol
Trong các phát biểu trên, số phát biểu đúng là
Câu 17: Cho hỗn hợp X gồm hai hợp chất hữu cơ no, đơn chức tác dụng vừa đủ với 100 ml dung dịch KOH 0,4M thu được 1 muối và 336ml hơi 1 ancol (ở đktc). Nếu đốt cháy hoàn toàn lượng hỗn hợp X trên, sau đó hấp thụ hết sản phẩm cháy vào bình đựng dung dịch Ca(OH)2 dư thì khối lượng dung dịch trong bình giảm 2,66gam. Công thức 2 hợp chất hữu cơ trong X là
Câu 18: Xà phòng hóa 8,8 gam etyl axetat bằng 200 ml dung dịch NaOH 0,2M. Sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, cô cạn dung dịch thu được chất rắn khan có khối lượng là
Câu 19: Ứng với công thức phân tử C2H7O2N có bao nhiêu chất vừa phản ứng được với dd NaOH, vừa phản ứng được với dd HCl ?
Câu 20: Thủy phân hỗn hợp gồm 0,02 mol saccarozo và 0,01 mol matozo một thời gian thu được dd X (hiệu suất phản ứng thủy phân mỗi chất đều là 75%). Khi cho toàn bộ X tác dụng với một lượng dư dd AgNO3 trong NH3 thì Ag thu được là
Câu 21: Cho 100 ml dd FeCl2 1,2 M tác dụng với 200ml dd AgNO3 2M, thu được m gam kết tủa. Giá trị của m là
Câu 22: Cho các cặp chất với tỉ lệ số mol tương ứng như sau :
(a) Fe3O4 (1:1) (b) S và Zn (2;1) (c)Zn và Cu (1;1)
(d) Fe2(SO4)3 và Cu (1:1) (e) FeCl2 và Cu (2:1) (g) FeCl3 và Cu (1:1)
Số cặp chất tan hoàn toàn trong một lượng dung dịch HCl loãng , nóng là
Câu 23: Với công thức phân tử C4H6O4 số đồng phần este mạch hở là
Câu 24: Khi điện phân NaOH nóng chảy ( điện cực trơ) tại anot xảy ra
Câu 25: Đi peptit X có công thức H2NCH2CONHCH(CH3)COOH. Tên gọi của X là
Câu 26: Phản ứng trùng hợp tổng quát được mô tả nhu sau nA → (A)n. Trong đó n là
Câu 27: Xenlulozơ trinitrat được điều chế từ phản ứng giữa axit nitric với xenlulozơ (hiệu suất phản ứng 60% tính theo xenlulozơ). Nếu dùng 2 tấn xelulozơ thì khối lượng xenlulozơ trinitrat điều chế được là
Câu 28: Cho m gam Fe vào bình chứa dd gồm H2SO4 và HNO3, thu được dd X và 1,12 lít khí NO. Thêm tiếp dung dịch H2SO4 dư vào bình thu được 0,448 lít khí NO và dd Y. Biết trong cả hai trường hợp NO là sản phẩm khử duy nhất, đo ở đktc. Dung dịch Y hòa tan vừa hết 2,08 gam Cu (không tạo thành sản phẩm khử của N+5). Biết các phản ứng đều xảy ra hoàn toàn. Giá trị của m là
Câu 29: Cho hỗn hợp Al và Fe vào dd chứa Cu(NO3)2 và AgNO3. Sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn thu được dd X chứa 3 muối. Các muối trong dd X là
Câu 30: Dãy các kim loại đều có thể được điều chế bằng phương pháp điện phân dung dịch muối của chúng là
Câu 31: Cho biết thứ tự từ trái sang phải của các cặp oxi hóa – khử trong dãy điện hóa (dãy thế điện cực chuẩn) như sau : Zn2+/Zn; Fe2+/Fe; Cu2+/Cu; Fe3+/Fe2+; Ag+/Ag. Các kim loại và ion đều phản ứng được với ion Fe2+ trong dung dịch là
Câu 32: Điện phân dung dịch CuSO4 với anot bằng đồng (anot tan) và điện phân dd CuSO4 với anot bằng graphit (điện cực trở) đều có đặc điểm chung là
Câu 33: Tiến hành trùng hợp 1 mol etilen ở điều kiện thích hợp, đem sản phẩm sau trùng hợp tác dụng với dd brom dư thì lượng brom phản ứng là 36 gam. Hiệu suất phản ưng trùng hợp và khối lượng poli etilen (PE) thu được là
Câu 34: Gluxit (cacbonhiđrat) chỉ chứa hai gốc glucozơ trong phân tử là
Câu 35: Số đồng phân cấu tạo của amin bậc 1 có cùng công thức phân tử C4H11N là
Câu 36: Amino axit X có phân tử khối bằng 89. Tên của X là
Câu 37: Công thức phân tử tổng quát của các amino axit no, mạch hở, phân tử chứa một nhóm chức amino và hai nhóm chức cacboxyl là
Câu 38: Thủy phân hết m gam tetrapeptit Ala-Ala-Ala-Ala (mạch hở) thu được hỗn hợp gồm 28,48 gam Ala; 32 gam Ala-Ala và 27,72 gam Ala-Ala-Ala. Giá trị của m là
Câu 39: Cho hỗn hợp X gồm Fe2O3, ZnO, Cu tác dụng với dd HCl (dư) thu được dd Y và phần không tan Z. Cho Y tác dụng với dd NaOH (loãng, dư) thu được kết tủa gồm
Câu 40: Số đipeptit tối đa có thể tạo ra từ một hỗn hợp gồm 3 α-aminoaxit: Glyxin, alanin và valin là
Câu 41: Phát biểu sau đây không đúng
Câu 42: Cho 11,6g FeCO3 tác dụng vừa đủ với dung dịch HNO3 thu được hỗn hợp khí (CO2,NO) và dung dịch X. Khi thêm dung dịch HCl dư vào dung dịch X thì hòa tan tối đa bao nhiêu gam bột Cu ( biết có NO bay ra)
Câu 43: Cho 2,8 gam hỗn hợp X gồm Cu và Ag phản ứng hoàn toàn với dd HNO3 dư, thu được 0,04 mol NO2 (sản phẩm khử duy nhất của N+) và dd chứa m gam muối. Giá trị của m là
Câu 44: Thủy phân este X mạch hở có công thức phân tử C4H6O2 sản phẩm thu được có khả năng tráng bạc. Số đồng phân este X thỏa mãn tính chất trên là
Câu 45: Đun nóng dd chứa 27gam glucozơ với AgNO3 trong NH3 dư, số Ag thu được là
Câu 46: Hãy cho biết dạng tinh thể trong các chất sau : NaCl.Al, kim cương và nước đá
Câu 47: Nhúng một thanh sắt vào dd hỗn hợp chứa 0,02 mol AgNO3 và 0,05 mol Cu(NO3)2. Sau khi các phản ứng xảy ra hoàn toàn, khối lượng thanh sắt tăng m gam (coi toàn bộ kim loại sinh ra bám vào thanh sắt). Giá trị của m là
Câu 48: Cho hỗn hợp X gồm hai chất hữu cơ đơn chức phản ứng vừa đủ với 500 ml dd KOH 1M. Sau phản ứng thu được hỗn hợp Y gồm hai muối của hai axit hữu cơ và một rượu. Cho toàn bộ lượng rượu thu được ở trên tác dụng với Na dư sinh ra 3,36 lít khí H2 (ở đktc). Hỗn hợp X gồm
Câu 49: Cặp chất nào sau đây không phải là đồng phân của nhau ?
Câu 50: Cho các kim loại sau : Fe, Al. Ag, Cu, Au . Sắp xếp chúng theo thứ tự dẫn điện tăng dần ta được dãy
Câu 51: Cho các giá trị thế điện cực chuẩn của một số cặp oxi hóa - khử
Cặp oxi hóa/ khử M2+/M X2+/X Y2+/Y Z2+/Z
E0(V) -2,37 -0,76 -0,13 +0,34
Pin có suất điện động chuẩn lớn nhất và nhỏ nhất là
Câu 52: Đun nóng glixerol với hỗn hợp 4 axit : axit axetic, axit srearic, axit panmitic và axit oleic có mặt H2SO4 đặc xúc tác thu được tối đa bao nhiêu chất béo no ?
Câu 53: Điện phân (với điệc cực trơ) một dd goàm NaCl và CuSO4 có cùng số mol , đến khi ở catot xuất hiện bọt khí thì dừng điện phân, Sản phẩm thu được ở anot là
Câu 54: Cho các phát biểu sau
(a) Có thể dùng nước brom để phân biệt glucozo và fructozo
(b) Trong môi trường axit, glucozo và fructozo có thể chuyển hóa lẫn nhau
(c) Có thể phân biệt glucozo và fructozo bằng phản ứng với AgNO3 trong NH3
(d) Trong dd gluctozo và fructozo đều hòa tan Cu(OH)2 ở nhiệt độ thường cho dd mà xanh lam
(e) Trong dd fructozo tồn tại chủ yếu ở dạng mạch hở
(g) Trong dd glucozo tồn tại chủ yếu ở dạng vòng 6 cạnh ( dạng α và β )
Số phát biểu đúng là
Câu 55: Điện phân dd chứa m gam hỗn hợp NaCl và Cu(NO3)2 đến khi dd hết màu xanh thì ở anot thu được 3,36 lít (đktc) hỗn hợp khí A, Biết tỉ khối của A so với H2 là 29. Giá trị m là
Câu 56: Nếu vật làm bằng hợp kim Fe-Zn ăn mòn điện hóa thì trong quá trình ăn mòn
Câu 57: E0pin(Zn-Cu) = 1,1 V; E0Zn2+/Zn = -0,76V; E0Ag+/Ag = +0,80V. Suất điện động chuẩn của pin điện hóa Cu-Ag là
Câu 58: Phản ứng nào sau đây chứng tỏ glucôzơ có cấu tạo dạng mạch hở
Câu 59: Khi thủy phân hoàn toàn một tetrapeptit X mạch hở chỉ thu được amino axit chứa 1 nhóm-NH2 và 1 nhóm –COOH. Cho m gam X tác dụng vừa đủ với 0,3 mol NaOH thu được 34,95 gam muối. Giá trị của m là
Câu 60: Để trung hòa 15 gam một loại chất béo có chỉ số axit bằng 7, cần dùng dd chứa m gam NaOH, Giá trị của m là
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Lại Văn Khương | 50 | 50 | 100% | 5.2 |
2 | Dang Cenation | 50 | 50 | 100% | 6.97 |
3 | jr phan | 48 | 50 | 96% | 9.78 |
4 | Lê Thị Ngọc Linh | 48 | 50 | 96% | 1.82 |
5 | Võ Hồng Quân | 48 | 50 | 96% | 4.48 |
6 | Haithanh Dang | 47 | 50 | 94% | 69.07 |
7 | Phạm Hoàng Long | 47 | 50 | 94% | 36.28 |
8 | Minh Chau | 46 | 50 | 92% | 52 |
9 | hà thịnh | 46 | 50 | 92% | 27.6 |
10 | QUỐC HUY | 46 | 50 | 92% | 33.42 |
11 | tran ngoc anh | 47 | 50 | 94% | 67.07 |
12 | nam | 47 | 50 | 94% | 6.1 |
13 | Nguyễn Thị Huyền | 45 | 50 | 90% | 59.47 |
14 | Sâu Sâu | 44 | 50 | 88% | 46.05 |
15 | Thanh Trúc Phan Ngọc | 44 | 50 | 88% | 55.85 |
16 | dfdsfgsdfsdfsd | 44 | 50 | 88% | 77.02 |
17 | Lọ Lem Thúy | 45 | 50 | 90% | 62.7 |
18 | trần đoan trang | 45 | 50 | 90% | 83.27 |
19 | ½»£em ♠ £uố©«½ | 44 | 50 | 88% | 4.32 |
20 | Kh | 43 | 50 | 86% | 89.4 |
21 | phạm thị thủy | 43 | 50 | 86% | 45.65 |
22 | Minh Duc Trinh | 44 | 50 | 88% | 68.08 |
23 | huỳnh kim thy | 44 | 50 | 88% | 32.07 |
24 | Hoàng Linh | 42 | 50 | 84% | 51.75 |
25 | le dinh quang | 43 | 50 | 86% | 62.47 |
26 | Tri Minh Aoe | 43 | 50 | 86% | 64.73 |
27 | FiMo Love | 42 | 50 | 84% | 59.35 |
28 | sử nữ thùy dương | 43 | 50 | 86% | 48.98 |
29 | Hồng Nga | 43 | 50 | 86% | 63.62 |
30 | Anh Quân | 41 | 50 | 82% | 45.58 |
31 | nguyễn thị quỳnh | 42 | 50 | 84% | 52.9 |
32 | hatung | 42 | 50 | 84% | 9.12 |
33 | Nguyễn Khánh Huy | 41 | 50 | 82% | 12.2 |
34 | Cong Phan | 41 | 50 | 82% | 3.02 |
35 | ZonZon Zon | 41 | 50 | 82% | 7.55 |
36 | nguyen thi ngoc huyen | 41 | 50 | 82% | 74.87 |
37 | dao tuan anh | 41 | 47 | 87% | 52.08 |
38 | keengs | 41 | 49 | 84% | 39.42 |
39 | huan123 | 42 | 50 | 84% | 87.2 |
40 | Ngô Thanh Thịnh | 40 | 50 | 80% | 37.28 |
41 | nguyen thi uyen | 40 | 50 | 80% | 90.4 |
42 | Đăng Danh | 40 | 50 | 80% | 26.15 |
43 | Nhật Đang Rảnh Để | 41 | 50 | 82% | 56.02 |
44 | võ luân | 41 | 50 | 82% | 5.57 |
45 | Kien Cao Cang | 40 | 50 | 80% | 62.3 |
46 | Suong Nhok | 40 | 50 | 80% | 66.62 |
47 | Lê Văn Tiến | 41 | 50 | 82% | 43.8 |
48 | Tìnhyêulàbiển Họcsinhlàthuyền Phụhuynhkhôngcóquyền Cấmthuyềnđirabiển | 40 | 50 | 80% | 86.03 |
49 | chungvau | 41 | 50 | 82% | 52.05 |
50 | Huy Hong | 41 | 50 | 82% | 89.23 |
51 | Liễu Phi Phi | 38 | 45 | 84% | 66.62 |
52 | dothiphuong | 41 | 49 | 84% | 78.35 |
53 | Buivan Quan | 41 | 50 | 82% | 43.9 |
54 | Tuan Vo | 41 | 48 | 85% | 61.63 |
55 | Giang Thành | 39 | 50 | 78% | 22.72 |
56 | nguyen thi thuy | 39 | 50 | 78% | 50.73 |
57 | Quỳnh Anh | 40 | 50 | 80% | 60.62 |
58 | Nguyễn Thảo Hiền | 39 | 50 | 78% | 66.2 |
59 | Hoàng Mạnh Linh | 39 | 50 | 78% | 9.13 |
60 | cafevvn | 39 | 50 | 78% | 57.47 |
61 | luong ba duong | 40 | 49 | 82% | 60.35 |
62 | Minh Hoàng | 40 | 50 | 80% | 5.38 |
63 | Trúc | 38 | 50 | 76% | 58.28 |
64 | tam | 34 | 39 | 87% | 90.65 |
65 | Hai Tran Quoc | 38 | 50 | 76% | 8.77 |
66 | Do Tien Duc | 39 | 50 | 78% | 85.12 |
67 | Đầu Đinh | 39 | 50 | 78% | 90.17 |
68 | nguyễn huỳnh sơn | 38 | 50 | 76% | 47.13 |
69 | Đk Mio SiTy | 37 | 50 | 74% | 58.25 |
70 | tran thi phuong linh | 38 | 49 | 78% | 4.4 |
71 | Kim Hao | 38 | 50 | 76% | 63.72 |
72 | Trần Vũ Hồng Tân | 38 | 49 | 78% | 72.35 |
73 | Thịnh Phan Văn | 37 | 50 | 74% | 73 |
74 | nguyễn văn lý | 39 | 48 | 81% | 43.47 |
75 | Nguyễn Hữu Sơn | 38 | 50 | 76% | 89.63 |
76 | Bing Mik | 37 | 50 | 74% | 40.25 |
77 | tranhoangtrong | 33 | 41 | 80% | 3.45 |
78 | Kòi Nguyễn | 37 | 49 | 76% | 60.98 |
79 | lê anh vũ | 37 | 50 | 74% | 55.73 |
80 | Akatsuki | 36 | 50 | 72% | 61.53 |
81 | Vũ Vui Vẻ | 35 | 48 | 73% | 59.32 |
82 | CSH - 516 | 37 | 50 | 74% | 88.1 |
83 | Hải Yến | 37 | 50 | 74% | 61.37 |
84 | Ngo Quyen | 36 | 50 | 72% | 82.55 |
85 | Hân Hoàng Sohma | 34 | 44 | 77% | 52.17 |
86 | Trái Tim Mùa Thu | 35 | 50 | 70% | 89.8 |
87 | Tam Mai Trong | 35 | 50 | 70% | 70.58 |
88 | Hang Nguyen | 36 | 50 | 72% | 72.33 |
89 | Hồng Nhungg | 35 | 50 | 70% | 85.55 |
90 | Bình Dương | 36 | 50 | 72% | 68.88 |
91 | Le Thi Minh Hang | 36 | 50 | 72% | 7.28 |
92 | phạm ngọc quý | 36 | 50 | 72% | 51.03 |
93 | Ngô Thế Vinh | 34 | 50 | 68% | 4.85 |
94 | Nghi Vo Minh | 34 | 50 | 68% | 2.78 |
95 | Trịnh Xuyến Chi | 35 | 50 | 70% | 62.3 |
96 | Linh Nguyễn | 35 | 50 | 70% | 70.7 |
97 | phạm uyên | 35 | 48 | 73% | 53.52 |
98 | Khoảng Cách | 30 | 34 | 88% | 46.57 |
99 | haitho_tieu@yahoo.com.vn | 34 | 50 | 68% | 70.37 |
100 | Heo Nguyencute | 33 | 45 | 73% | 59.03 |
101 | Ngoc Hoang | 34 | 50 | 68% | 76.27 |
102 | Mít Dai | 35 | 50 | 70% | 34.27 |
103 | Nhiep_Phong | 27 | 32 | 84% | 90.28 |
104 | đô hưu | 35 | 50 | 70% | 35.07 |
105 | Jnj Scoundrel | 34 | 50 | 68% | 65.62 |
106 | nguyễn thị thay | 35 | 50 | 70% | 56.62 |
107 | Đặng Thị Sen | 34 | 50 | 68% | 55.6 |
108 | phạm thị nga | 35 | 50 | 70% | 52.5 |
109 | Quốc Dũng | 34 | 50 | 68% | 75.85 |
110 | Từ Kim Trúc | 33 | 50 | 66% | 49.68 |
111 | Huyen Duong | 34 | 50 | 68% | 45.02 |
112 | Jerry Truyen | 34 | 50 | 68% | 18.93 |
113 | Phạm Ngọc Nho | 33 | 50 | 66% | 15.07 |
114 | phamthiTuyen | 34 | 50 | 68% | 69.83 |
115 | Vũ phượng | 33 | 50 | 66% | 53.02 |
116 | nguyenducminh | 34 | 50 | 68% | 59.65 |
117 | Son Lv | 30 | 39 | 77% | 74.57 |
118 | Tuy Nguyen | 30 | 40 | 75% | 41.17 |
119 | Hoàn | 34 | 50 | 68% | 78.08 |
120 | Ngôk Pé | 31 | 45 | 69% | 86.83 |
121 | ho thi kim linh | 34 | 50 | 68% | 80.35 |
122 | nguyen duc phong | 29 | 37 | 78% | 57.8 |
123 | Than Chet | 32 | 50 | 64% | 5.88 |
124 | Huỳnh Thị Xuân Trang | 34 | 50 | 68% | 66.62 |
125 | Phan dang hoang nguyen | 32 | 50 | 64% | 86.17 |
126 | Thu Len | 33 | 50 | 66% | 68.02 |
127 | Ngoc Mai Vuong | 33 | 50 | 66% | 48.8 |
128 | Nguyễn Tân | 33 | 50 | 66% | 88.63 |
129 | Se Virgo | 30 | 41 | 73% | 74.18 |
130 | Phong Huyền | 29 | 43 | 67% | 67.68 |
131 | phuockieu | 31 | 50 | 62% | 67.45 |
132 | Đi Đến Ước Mơ | 32 | 50 | 64% | 90.17 |
133 | Lê Khánh Linh | 32 | 50 | 64% | 74.6 |
134 | hoàng tiến dũng | 31 | 50 | 62% | 59.48 |
135 | thanhnha | 32 | 50 | 64% | 63.97 |
136 | vũ duy sơn | 29 | 43 | 67% | 66.8 |
137 | Dương Thanh Lê | 30 | 50 | 60% | 72.88 |
138 | Tra Mỹ | 26 | 35 | 74% | 40.35 |
139 | langtutihon | 30 | 50 | 60% | 77.77 |
140 | huyennguyen | 28 | 42 | 67% | 77.95 |
141 | ngo thi yen nhi | 29 | 43 | 67% | 61.28 |
142 | ʚɞThế Kỳʚɞ | 29 | 48 | 60% | 67.3 |
143 | huong | 31 | 50 | 62% | 31.82 |
144 | Vu Truong | 26 | 40 | 65% | 90.33 |
145 | Hong Mieu | 19 | 19 | 100% | 91.75 |
146 | lương hạnh | 31 | 50 | 62% | 3.83 |
147 | nguyen thi thu | 31 | 50 | 62% | 62.32 |
148 | Trâm Nguyễn | 29 | 50 | 58% | 55.2 |
149 | nguyennhuthoa | 28 | 44 | 64% | 76.77 |
150 | Nguyễn Phúc Lộc | 29 | 50 | 58% | 62.78 |
151 | Trần Thanh Tuyền | 29 | 50 | 58% | 70.5 |
152 | Nguyen Ngoc Thai | 30 | 50 | 60% | 79.6 |
153 | Pham Thi bac | 30 | 50 | 60% | 89.98 |
154 | Aiden Heo | 30 | 50 | 60% | 69.12 |
155 | Tôi Là Ai | 29 | 50 | 58% | 67.97 |
156 | Nguyen Ngoc | 23 | 34 | 68% | 90.07 |
157 | vutieuhuong | 28 | 49 | 57% | 90.2 |
158 | nguyễn văn thành | 30 | 50 | 60% | 71.33 |
159 | Anh Thư | 29 | 49 | 59% | 90.57 |
160 | Nguyễn Thanh Tùng | 28 | 50 | 56% | 60.47 |
161 | Thảo Mon | 28 | 50 | 56% | 60.45 |
162 | Minh Khôi | 29 | 50 | 58% | 87.87 |
163 | Văn Tùng | 21 | 30 | 70% | 52.75 |
164 | hoang Nam | 25 | 42 | 60% | 50.67 |
165 | hoàng thị quỳnh | 29 | 50 | 58% | 61.1 |
166 | Bảo Khùng | 29 | 50 | 58% | 73.98 |
167 | chinh | 28 | 50 | 56% | 38.43 |
168 | Oriole Nacked Maid | 20 | 25 | 80% | 29.13 |
169 | Tuấn Kiệt Võ Văn | 18 | 19 | 95% | 74.33 |
170 | nguyen van hien | 21 | 32 | 66% | 34.32 |
171 | Thầm Lặng | 23 | 38 | 61% | 47.58 |
172 | Lan Hương Lan Hương | 27 | 50 | 54% | 57.97 |
173 | Cam Phương | 29 | 50 | 58% | 59.55 |
174 | Xuan Nguyen Nhu | 20 | 30 | 67% | 41.27 |
175 | Tuyet Yeu Thuong | 20 | 23 | 87% | 13.9 |
176 | mai khoa | 22 | 31 | 71% | 51.53 |
177 | ZXCVBNM | 26 | 49 | 53% | 53.85 |
178 | Miu Miu | 22 | 34 | 65% | 4.27 |
179 | Duong Hoa | 28 | 50 | 56% | 86.65 |
180 | Ku Lương | 26 | 44 | 59% | 8.9 |
181 | Tú Trinh | 28 | 50 | 56% | 65.65 |
182 | Phương Út | 26 | 50 | 52% | 41.93 |
183 | Đăng Khánh Nguyễn Ngọc | 27 | 50 | 54% | 88.38 |
184 | Nguyen Quoc | 27 | 50 | 54% | 69.3 |
185 | nguyen ngoc nhu y | 23 | 38 | 61% | 33.75 |
186 | Truc Ha Nguyen | 26 | 50 | 52% | 58.48 |
187 | Gjo Lang Kinh Pham | 19 | 29 | 66% | 90.08 |
188 | Tim Huynh | 26 | 50 | 52% | 69.57 |
189 | nguyen le phuong anh | 29 | 50 | 58% | 46.97 |
190 | Trần Phạm Phương Thảo | 27 | 48 | 56% | 57.27 |
191 | nguyễn thị phương thảo | 28 | 48 | 58% | 90.1 |
192 | Lê Thanh Tùng | 23 | 41 | 56% | 90.22 |
193 | chau ho quoc hoa | 25 | 50 | 50% | 42.03 |
194 | Khang Vũ | 26 | 49 | 53% | 24.67 |
195 | Hoàng Linh Giang | 27 | 50 | 54% | 90.28 |
196 | nguyen duy nhat | 13 | 14 | 93% | 39.82 |
197 | nguyen van thanh | 26 | 50 | 52% | 84.9 |
198 | vuthily | 27 | 50 | 54% | 5.2 |
199 | Vũ Hữu Bảo | 26 | 50 | 52% | 68.47 |
200 | bui thi hai yen | 26 | 49 | 53% | 62.15 |
201 | nguyen van tinh | 25 | 50 | 50% | 67.88 |
202 | Quynh Trang | 26 | 50 | 52% | 32.93 |
203 | Nguyen Ngoc Thuy Anh | 25 | 50 | 50% | 81.38 |
204 | thuylinh | 25 | 45 | 56% | 67.6 |
205 | Tran Huu Vy | 19 | 29 | 66% | 63.2 |
206 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 26 | 50 | 52% | 84.03 |
207 | Linh Liv | 26 | 50 | 52% | 67.6 |
208 | Mai Huy | 20 | 33 | 61% | 86.7 |
209 | Nguyễn Đình Công | 15 | 21 | 71% | 64.97 |
210 | Kí Ức Gió | 19 | 31 | 61% | 33.38 |
211 | ngoc | 24 | 47 | 51% | 15.97 |
212 | boy ngeo co don | 25 | 50 | 50% | 79.23 |
213 | NO NAME | 14 | 21 | 67% | 12.33 |
214 | nguyenthibich | 25 | 50 | 50% | 4.4 |
215 | Bạch mi linh | 21 | 39 | 54% | 73.22 |
216 | Thu Phong | 21 | 39 | 54% | 90.35 |
217 | nguyen hy | 23 | 50 | 46% | 32.85 |
218 | hay bi lua | 25 | 50 | 50% | 42.2 |
219 | Siêu Nhân Bắn Chim | 25 | 50 | 50% | 50.6 |
220 | Nguyễn Thị Lan Anh | 14 | 19 | 74% | 14.47 |
221 | ........... | 12 | 14 | 86% | 3.52 |
222 | Nguyen Thanh Cong | 23 | 50 | 46% | 59.8 |
223 | Bụp | 15 | 24 | 63% | 40.17 |
224 | Trần Thanh Nhân Trí | 13 | 18 | 72% | 65.43 |
225 | nguyễn quang tiến | 18 | 36 | 50% | 21.33 |
226 | Hoàng Thị Vân Anh | 18 | 32 | 56% | 39.35 |
227 | hovandieu | 24 | 50 | 48% | 77.33 |
228 | Lùn Lanh Lợi | 12 | 16 | 75% | 16.08 |
229 | huynh tuyen | 23 | 50 | 46% | 32.85 |
230 | Lee Shin | 12 | 16 | 75% | 9.2 |
231 | Petunia Huynh | 24 | 50 | 48% | 85.47 |
232 | trần thị tú anh | 23 | 50 | 46% | 81.83 |
233 | Lê Thanh Bình | 13 | 23 | 57% | 90.07 |
234 | Xuân Quân | 13 | 17 | 76% | 7.33 |
235 | hoang thi minh | 24 | 50 | 48% | 65.23 |
236 | foahfowehgrwgj | 23 | 48 | 48% | 63.58 |
237 | tranquoctoan | 22 | 50 | 44% | 53.73 |
238 | Bùi Thảo | 22 | 50 | 44% | 90.3 |
239 | Mai Tan Tai | 10 | 12 | 83% | 60.93 |
240 | Linh Kute Smile | 24 | 50 | 48% | 55.77 |
241 | pham thi quynh | 21 | 44 | 48% | 115.8 |
242 | nguyen van minh | 21 | 44 | 48% | 55.68 |
243 | nguyễn văn ánh | 12 | 18 | 67% | 56.62 |
244 | Bảo Vương | 12 | 22 | 55% | 90.5 |
245 | hoàng mạnh trường | 22 | 49 | 45% | 68.05 |
246 | Hoàng Prevalent | 22 | 49 | 45% | 57.73 |
247 | Lê Vũ Bảo Ngọc | 8 | 11 | 73% | 31 |
248 | do thi thanh huyen | 21 | 50 | 42% | 77.73 |
249 | Sy Phu | 22 | 47 | 47% | 60.78 |
250 | ngô bảo hân | 18 | 37 | 49% | 90.15 |
251 | mailam | 15 | 30 | 50% | 18.62 |
252 | Pham Hai Phong | 15 | 33 | 45% | 67.33 |
253 | Man Dang | 12 | 21 | 57% | 46.13 |
254 | Zym | 15 | 26 | 58% | 6.28 |
255 | phanhoanggioi | 23 | 50 | 46% | 58.8 |
256 | dadadada | 11 | 22 | 50% | 17.15 |
257 | Hữu Lý | 16 | 29 | 55% | 34.75 |
258 | Cuộc Sống Tẻ Nhạt | 22 | 49 | 45% | 94.42 |
259 | Cô Bích | 20 | 50 | 40% | 27.65 |
260 | nguyen van linh | 7 | 8 | 88% | 6.4 |
261 | Đồng Dương | 7 | 8 | 88% | 16.97 |
262 | huynhminhvuong | 22 | 50 | 44% | 5.02 |
263 | hoang xuan minh | 9 | 14 | 64% | 0.18 |
264 | Tony Khánh | 19 | 47 | 40% | 87.85 |
265 | Toi dai dot | 8 | 11 | 73% | 23.38 |
266 | vo hoang phuc | 20 | 50 | 40% | 62.42 |
267 | thanhphong | 8 | 11 | 73% | 24.72 |
268 | Quang Pham | 20 | 50 | 40% | 34.38 |
269 | Dan La Goc | 19 | 49 | 39% | 80.05 |
270 | Phung Phuong Anh | 11 | 21 | 52% | 36.37 |
271 | Hà Minh Anh | 16 | 36 | 44% | 90.52 |
272 | Kim Vui | 20 | 50 | 40% | 37.8 |
273 | Ngocanh Rubi | 21 | 50 | 42% | 92.33 |
274 | Chuot Nhat | 21 | 50 | 42% | 70.68 |
275 | Nhi Yến | 9 | 17 | 53% | 6.33 |
276 | Vũ Quý Sơn | 5 | 8 | 63% | 15.42 |
277 | nguyen duc manh tien | 9 | 17 | 53% | 31.25 |
278 | khánh | 16 | 36 | 44% | 44.35 |
279 | Hòa Mimi | 16 | 38 | 42% | 63.28 |
280 | Nguyễn Thị Thủy | 7 | 10 | 70% | 23.52 |
281 | Heo Pupu | 6 | 9 | 67% | 28.75 |
282 | Thu Nguyen | 19 | 50 | 38% | 23.88 |
283 | tran le | 12 | 23 | 52% | 9.58 |
284 | lại hoàng thân | 5 | 6 | 83% | 26.75 |
285 | Mai Thanh Dat | 14 | 33 | 42% | 50.37 |
286 | Johnny | 11 | 25 | 44% | 12.95 |
287 | Vĩ Phạm Anh | 6 | 10 | 60% | 13.2 |
288 | Hòa Tù | 5 | 7 | 71% | 30.48 |
289 | nguyen van kha | 6 | 10 | 60% | 25.03 |
290 | dinhnguyenngan | 4 | 4 | 100% | 5.03 |
291 | thao | 4 | 4 | 100% | 12.65 |
292 | Vinh Persi | 18 | 43 | 42% | 89.57 |
293 | David Hoang Ngoc | 7 | 17 | 41% | 3.35 |
294 | phùng văn mạnh | 7 | 13 | 54% | 71.72 |
295 | Khanh Lang | 7 | 14 | 50% | 2.97 |
296 | Dang Dinh Quang | 13 | 30 | 43% | 18.15 |
297 | nguyen thi ha | 18 | 50 | 36% | 21.85 |
298 | Quinh Chane | 6 | 11 | 55% | 14.87 |
299 | Bui Huy Quang | 7 | 17 | 41% | 2.78 |
300 | Hoang Van | 21 | 50 | 42% | 82.03 |
301 | nguyenhoanganh | 3 | 3 | 100% | 93.53 |
302 | pham thanh tuan | 5 | 9 | 56% | 40.65 |
303 | Le Trong Phuong | 3 | 3 | 100% | 1.47 |
304 | nguyen van duc | 5 | 10 | 50% | 19.62 |
305 | nghiêm thị bích ngọc | 19 | 50 | 38% | 2.28 |
306 | nguyen trung nghia | 17 | 49 | 35% | 10.18 |
307 | 123123 | 3 | 4 | 75% | 12.15 |
308 | Kang Soo Neul | 18 | 49 | 37% | 1.6 |
309 | Cá Sấu Chúa | 16 | 43 | 37% | 32.55 |
310 | nguyenkiet | 3 | 4 | 75% | 2.33 |
311 | Anh Cuonghp | 6 | 13 | 46% | 18.48 |
312 | Dang Thao | 4 | 7 | 57% | 13.17 |
313 | tran doan hung | 6 | 16 | 38% | 7.85 |
314 | nguyen di hai | 5 | 10 | 50% | 25.23 |
315 | nguyen van phuc | 6 | 12 | 50% | 16.6 |
316 | Tiến Anhxtanh | 4 | 7 | 57% | 2.93 |
317 | Trả Kó Nẽ | 6 | 12 | 50% | 12.07 |
318 | nhi nhi nhi nhi | 3 | 4 | 75% | 1.8 |
319 | bui van tien | 16 | 44 | 36% | 63.08 |
320 | Phạm Mạnh Cường | 2 | 2 | 100% | 12.55 |
321 | phung anh tu | 18 | 50 | 36% | 52.4 |
322 | trinh gia huy | 17 | 50 | 34% | 45.77 |
323 | phạm mạnh hùng | 2 | 2 | 100% | 1.87 |
324 | Hồ Mai Đâng Khoa | 18 | 50 | 36% | 15.12 |
325 | usain | 2 | 3 | 67% | 4.53 |
326 | Tuấn Anh | 17 | 50 | 34% | 17.97 |
327 | PeMy Fkf | 18 | 48 | 38% | 37.73 |
328 | tuan | 6 | 15 | 40% | 34.82 |
329 | Nỗi Đau Mình Anh | 15 | 42 | 36% | 90 |
330 | Quỳnh Mai | 17 | 45 | 38% | 15.43 |
331 | Phạm Hải | 19 | 50 | 38% | 31.73 |
332 | Khóc Cho Người Đi | 4 | 9 | 44% | 9.88 |
333 | thanh | 4 | 9 | 44% | 90.12 |
334 | Vũ Thị Lan Hương | 6 | 15 | 40% | 21.85 |
335 | Trường Zin | 2 | 3 | 67% | 12.87 |
336 | nguyên hùng an | 2 | 3 | 67% | 1.9 |
337 | Trần Như Thường | 3 | 6 | 50% | 5.6 |
338 | hồ việt thành | 17 | 50 | 34% | 32.97 |
339 | Dương Thu Trang | 16 | 48 | 33% | 32.07 |
340 | Nguyễn Bảo Nguyên | 2 | 4 | 50% | 70.87 |
341 | nguyenvantruong | 1 | 1 | 100% | 2.58 |
342 | Vũ Xuân Hiệp | 1 | 1 | 100% | 4.97 |
343 | đào xuân phi | 5 | 13 | 38% | 40.88 |
344 | Nguyen Minh Hieu | 1 | 1 | 100% | 0.83 |
345 | phạm minh hoàng | 1 | 1 | 100% | 2.47 |
346 | Nguyễn Thu Huyền | 1 | 1 | 100% | 1.65 |
347 | le cong phuoc | 17 | 49 | 35% | 108.23 |
348 | Một Cái Tên | 16 | 49 | 33% | 3 |
349 | nguyễn trà oanh | 18 | 50 | 36% | 52.32 |
350 | Nguyên Võ | 1 | 1 | 100% | 0.82 |
351 | asasd | 1 | 1 | 100% | 0.87 |
352 | Le van Ha | 2 | 4 | 50% | 5.57 |
353 | trang | 1 | 1 | 100% | 7 |
354 | Bongbong Xaphong | 1 | 1 | 100% | 0.27 |
355 | Phạm Thị Mỹ Linh | 1 | 1 | 100% | 0.97 |
356 | Nguyễn Ngọc Quý | 1 | 1 | 100% | 0.6 |
357 | Ngọc Hoàng | 3 | 8 | 38% | 0.42 |
358 | le van itachi | 17 | 50 | 34% | 1.6 |
359 | Nguyễn An | 3 | 8 | 38% | 30.87 |
360 | phamgiap | 1 | 2 | 50% | 1.93 |
361 | dungdiudang | 1 | 2 | 50% | 6.2 |
362 | Chuột Chúa | 1 | 2 | 50% | 3.33 |
363 | Carrot | 1 | 2 | 50% | 3.1 |
364 | Tiểu Tiểu Yêu Ngốc | 4 | 11 | 36% | 84.47 |
365 | Chú Lùn Thứ Tám | 17 | 50 | 34% | 58.63 |
366 | Tu Nguyen | 3 | 8 | 38% | 23.98 |
367 | Bé Ngốc | 8 | 21 | 38% | 26.27 |
368 | hoangphuoclong | 10 | 28 | 36% | 90.7 |
369 | sơn đẹp trai | 30 | 38 | 79% | 36.82 |
370 | Công Trịnh | 0 | 1 | 0% | 1.83 |
371 | Nguyễn Hữu Nam | 0 | 0 | 0% | 90.1 |
372 | Tuyết Trắng | 0 | 2 | 0% | 0.5 |
373 | thuymeloly | 0 | 0 | 0% | 8.8 |
374 | Trần Quang Học | 37 | 50 | 74% | 5.7 |
375 | mèo còi | 0 | 0 | 0% | 91.38 |
376 | nong thi dung | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
377 | Hiếu Đôrêmon | 0 | 1 | 0% | 1.15 |
378 | Nhật thực | 37 | 58 | 64% | 49.97 |
379 | như quỳnh | 26 | 39 | 67% | 91.07 |
380 | nguyen van an | 0 | 0 | 0% | 0.93 |
381 | Ba Hà Lê | 9 | 27 | 33% | 44.52 |
382 | Chung | 0 | 0 | 0% | 90.62 |
383 | nguyen | 47 | 58 | 81% | 47.57 |
384 | Tuyet Lan Nguyen | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
385 | Doong Doong | 0 | 0 | 0% | 91.98 |
386 | huynh hoai tien | 26 | 38 | 68% | 5.23 |
387 | Tung 1997 | 0 | 1 | 0% | 0.3 |
388 | Không's Có Gì's | 18 | 60 | 30% | 26.63 |
389 | Vô Danh | 20 | 60 | 33% | 2.87 |
390 | Louis Hamilton | 0 | 0 | 0% | 0.2 |
391 | nguyenvanthanh | 4 | 15 | 27% | 4.13 |
392 | Nguyễn Thị Thảo Quyên | 0 | 0 | 0% | 1.15 |
393 | Hồng Thắm | 7 | 17 | 41% | 90.13 |
394 | Nguyễn Hươg | 33 | 50 | 66% | 24.22 |
395 | Công Rùa | 0 | 0 | 0% | 93.48 |
396 | quangcuong | 22 | 39 | 56% | 38.48 |
397 | nguyendieulinh | 17 | 49 | 35% | 28.57 |
398 | Độn Đần Đạt | 11 | 23 | 48% | 73.93 |
399 | Bùi Bình Minh | 5 | 11 | 45% | 1.88 |
400 | Nguyễn Hưng | 31 | 40 | 78% | 18.37 |
401 | Lee Bảo | 1 | 3 | 33% | 22.13 |
402 | vũ thị diệu | 0 | 0 | 0% | 59.77 |
403 | Linh Li Lom | 0 | 0 | 0% | 90.12 |
404 | trúc | 29 | 48 | 60% | 90.12 |
405 | Nguyen thi ly | 15 | 51 | 29% | 20.35 |
406 | nguyễn văn hoàng | 49 | 60 | 82% | 87 |
407 | Hoang Kim Hung | 53 | 59 | 90% | 68.35 |
408 | phan hong ngoc | 0 | 0 | 0% | 92.28 |
409 | tran hai yen | 11 | 15 | 73% | 90.9 |
410 | võ thị thủy tiên | 18 | 28 | 64% | 14.43 |
411 | hồng Sơn | 15 | 60 | 25% | 23.97 |
412 | Sky Ngân | 22 | 60 | 37% | 11.48 |
413 | NGUYỄN DOÃN LÂM | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
414 | Em Là Em | 3 | 13 | 23% | 5.15 |
415 | Thales Dương | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
416 | Phuong Anh | 0 | 0 | 0% | 90.07 |
417 | Lê Sơn | 0 | 0 | 0% | 2.08 |
418 | Thai Hoang Anh | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
419 | nguyễn phúc trọng | 33 | 46 | 72% | 75.03 |
420 | Nguyễn Quốc Tuấn Anh | 0 | 0 | 0% | 0.2 |
421 | Nguyễn Quang Minh | 9 | 21 | 43% | 35.4 |
422 | nguyễn đức cường | 2 | 2 | 100% | 1.77 |
423 | Hoàng Lan Anh | 27 | 59 | 46% | 41.92 |
424 | Loan Le | 0 | 0 | 0% | 0.47 |
425 | Quốc Huy | 46 | 60 | 77% | 34.43 |
426 | Thien Thach Love Lucky | 10 | 60 | 17% | 7.12 |
427 | thiên thư | 0 | 0 | 0% | 41.63 |
428 | nguyenngoclam | 42 | 58 | 72% | 86.8 |
429 | My Nguyễn | 23 | 60 | 38% | 27.45 |
430 | Hà Nguyễn | 0 | 0 | 0% | 3.17 |
431 | zingvinh | 14 | 40 | 35% | 1.07 |
432 | Võ Thị Phương Quỳnh | 7 | 21 | 33% | 37.1 |
433 | Quân Võ | 44 | 60 | 73% | 40.92 |
434 | Thanh Huyền | 39 | 50 | 78% | 82.68 |
435 | Pls1nhe | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
436 | Lê Thúy Quỳnh | 0 | 0 | 0% | 0.95 |
437 | Trần Trường Đức Anh | 0 | 0 | 0% | 90.17 |
438 | Phong Nhân | 20 | 58 | 34% | 65.25 |
439 | Nkỏ Ju Ckuột | 1 | 3 | 33% | 1.33 |
440 | Tô Xuân | 0 | 0 | 0% | 90.15 |
441 | mai | 1 | 3 | 33% | 2.12 |
442 | Pham Manh | 0 | 0 | 0% | 90.05 |
443 | Hau Hoang | 1 | 3 | 33% | 2.8 |
444 | mai trung tin | 12 | 35 | 34% | 27.47 |
445 | Đỗ Trinh | 2 | 12 | 17% | 4.23 |
446 | hieu hoang | 7 | 18 | 39% | 21.72 |
447 | daothanhminh | 28 | 50 | 56% | 72.02 |
448 | ole ola | 2 | 3 | 67% | 1.48 |
449 | Lemon Hoàng | 0 | 0 | 0% | 91.5 |
450 | hải yến | 38 | 55 | 69% | 90.45 |
451 | Thanh Son Pham | 0 | 0 | 0% | 1.35 |
452 | Nguyễn Thị Hằng | 0 | 0 | 0% | 0.17 |
453 | Linhh Linhh | 7 | 14 | 50% | 9.93 |
454 | Tí Lười | 1 | 3 | 33% | 4.02 |
455 | Bu Bu | 13 | 60 | 22% | 2.9 |
456 | đậu đại học nha | 34 | 50 | 68% | 47.25 |
457 | nguyen huu dam | 11 | 33 | 33% | 28.95 |
458 | ThÀnh Cơ MÀ | 22 | 59 | 37% | 10.95 |
459 | Thiet Ha | 0 | 1 | 0% | 0.72 |
460 | Leonel Messi | 0 | 1 | 0% | 0.25 |
461 | duongvanlong | 0 | 1 | 0% | 0.65 |
462 | nguyen thi bich ngoc | 17 | 50 | 34% | 14.52 |
463 | HOÀNG THỊ DUNG | 0 | 1 | 0% | 0.73 |
464 | Tuệ Nguyễn Văn | 3 | 10 | 30% | 20.73 |
465 | Hiền Nguyễn | 17 | 50 | 34% | 112.75 |
466 | dang sinh hung | 0 | 1 | 0% | 0.08 |
467 | hoang dai ca | 2 | 7 | 29% | 98.45 |
468 | Heo Cưng | 0 | 1 | 0% | 0.92 |
469 | nguyen chi | 3 | 10 | 30% | 12.3 |
470 | Tuân Chelsea | 6 | 19 | 32% | 4.47 |
471 | Danh Tự Sáu Chữ | 0 | 1 | 0% | 2.98 |
472 | lê thị nguyệt | 0 | 1 | 0% | 2.3 |
473 | lelananh | 17 | 50 | 34% | 8.93 |
474 | nguyenthanhluan | 15 | 50 | 30% | 71.18 |
475 | Tiên Kiếm | 16 | 50 | 32% | 0.93 |
476 | Fani Phuong | 17 | 50 | 34% | 21.45 |
477 | lê hữu khoái | 2 | 8 | 25% | 10.08 |
478 | pham ngoc ngan ha | 3 | 11 | 27% | 1.55 |
479 | Dang Khoa | 2 | 8 | 25% | 6.18 |
480 | nguyen van hieu | 16 | 50 | 32% | 36.37 |
481 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16 | 50 | 32% | 71.17 |
482 | Conangxuixeo Nguyen | 0 | 2 | 0% | 4.47 |
483 | tranvantuong2411 | 0 | 2 | 0% | 3.13 |
484 | Ny Mụp | 0 | 3 | 0% | 5.7 |
485 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 16 | 50 | 32% | 51.5 |
486 | Trần Vỹ | 0 | 3 | 0% | 15.27 |
487 | lương quốc huy | 1 | 6 | 17% | 13.87 |
488 | Phạm Long | 13 | 40 | 33% | 7.27 |
489 | Phạm Đình Thái | 0 | 3 | 0% | 81.7 |
490 | Kenny Nguyen | 16 | 50 | 32% | 13.12 |
491 | Vuong Tieu Long | 0 | 3 | 0% | 2.15 |
492 | vn plut | 16 | 50 | 32% | 26.6 |
493 | hai | 16 | 50 | 32% | 8.77 |
494 | phamxuandung | 15 | 48 | 31% | 72.18 |
495 | Tram Truong | 16 | 50 | 32% | 84.82 |
496 | Ta Huu | 1 | 7 | 14% | 0.2 |
497 | tâm hâm hấp | 16 | 50 | 32% | 1.52 |
498 | Bich van Truong | 15 | 48 | 31% | 25.43 |
499 | nguyenphuongthao | 8 | 27 | 30% | 22.75 |
500 | xyz | 8 | 27 | 30% | 50.83 |
501 | tuan nguyen | 14 | 50 | 28% | 1.9 |
502 | Sky Stars | 15 | 48 | 31% | 23.08 |
503 | mai xuân uyên | 11 | 39 | 28% | 2.02 |
504 | Lê Ngọc Anh | 14 | 50 | 28% | 1.28 |
505 | Quynh Quyt | 2 | 11 | 18% | 19.02 |
506 | Đinh Trọng Hiền | 8 | 30 | 27% | 32.37 |
507 | Anh Duc | 13 | 49 | 27% | 31.72 |
508 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 15 | 50 | 30% | 4.02 |
509 | Trần Xù | 6 | 23 | 26% | 20.6 |
510 | Nguyễn văn nam | 0 | 7 | 0% | 0.42 |
511 | Nguyễn Việt Hoàng | 15 | 50 | 30% | 1.65 |
512 | Killen Lyshar | 15 | 50 | 30% | 33.1 |
513 | huỳnh công thiện | 15 | 50 | 30% | 23.32 |
514 | Tuyền Phạm | 15 | 50 | 30% | 47.08 |
515 | Nguyễn Mạnh Dũng | 14 | 50 | 28% | 1.53 |
516 | tranhoanganh | 14 | 50 | 28% | 1.1 |
517 | Dương Thị Ngân | 13 | 50 | 26% | 6.35 |
518 | phạm thị hải yến | 13 | 50 | 26% | 36.72 |
519 | NHATRANG | 12 | 48 | 25% | 8.93 |
520 | Mèo Khoai Môn | 14 | 50 | 28% | 8.18 |
521 | Luxubu Huy | 14 | 50 | 28% | 4 |
522 | Người Lạ | 12 | 50 | 24% | 10.72 |
523 | nguyen tien dai | 14 | 50 | 28% | 61.9 |
524 | Nguyễn Tuấn Anh | 12 | 50 | 24% | 29.73 |
525 | Khánh Nguyễn | 12 | 50 | 24% | 44.57 |
526 | Lê Văn Tuấn | 12 | 50 | 24% | 56.05 |
527 | tran ngan | 13 | 50 | 26% | 46.7 |
528 | Trần Nhật Quang | 12 | 49 | 24% | 13.25 |
529 | Nycola Kenken | 13 | 50 | 26% | 27.48 |
530 | Kim Tan | 12 | 50 | 24% | 3.68 |
531 | Trường Nguyễn | 12 | 50 | 24% | 1.23 |
532 | Thien Lee | 12 | 50 | 24% | 9.53 |
533 | Nguyễn tiến Tùng | 12 | 50 | 24% | 22.93 |
534 | nguyen mhu | 10 | 50 | 20% | 92.97 |
535 | Nhung Tran | 11 | 50 | 22% | 14.67 |
536 | Hoàng Công | 12 | 50 | 24% | 12.87 |
537 | Em Là Vậy Sao | 11 | 49 | 22% | 23.4 |
538 | Nguyễn Tấn Trí | 12 | 50 | 24% | 5.2 |
539 | Nguyễn Quang Quyền | 11 | 49 | 22% | 5.1 |
540 | đinh thị thanh huyền | 11 | 50 | 22% | 3.97 |
541 | tran xuan hung | 11 | 50 | 22% | 14.22 |
542 | minh | 11 | 50 | 22% | 1.22 |
543 | lee ki | 10 | 49 | 20% | 3.72 |
544 | Tony Nguyễn | 10 | 50 | 20% | 2.97 |
545 | nguyen van dung | 8 | 48 | 17% | 2.47 |
546 | Trần Hạnh | 10 | 50 | 20% | 3.72 |
547 | Thánh Họ | 10 | 50 | 20% | 3.45 |
548 | Deimon Trần | 8 | 50 | 16% | 10.97 |
549 | Trí Nguyễn | 9 | 49 | 18% | 18.12 |
550 | Minh Vuong | 8 | 50 | 16% | 12.63 |
551 | lê thị phương | 8 | 50 | 16% | 2.17 |
552 | HaMy NP | 6 | 49 | 12% | 6.35 |
553 | Thầy Phạm Quốc Vượng | 6 | 50 | 12% | 2.17 |