Đề thi thử Đại học môn Sinh 2014 - THPT Phước Bình (Bình Phước)
Thời gian thi : 90 phút - Số câu hỏi : 60 câu - Số lượt thi : 2596
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Ở lợn, tính trạng màu lông do một gen có 2 alen nằm trên NST thường quy định, biết: lông đen là tính trạng trội hoàn toàn so với lông trắng. Một quần thể lợn đang ở trạng thái cân bằng có 336 con lông đen và 64 con lông trắng. Tần số alen trội là:
Câu 2: Sự nhân bản vô tính đã tạo ra giống cừu Đôly. Tính di truyền của Đôly là:
Câu 3: Tần số hoán vị gen như sau: AB = 19%, AC = 36%, BC = 17%. Trật tự các gen trên NST (bản đồ gen) như thế nào ?
Câu 4: Do đột biến lệch bội, ở người có dạng XXY. Bệnh mù màu do đột biến gen lặn m trên NST X. Một người phụ nữ bị mù màu, kết hôn với người chồng mắt bình thường. Họ sinh được một con trai XXY nhưng không bị mù màu. Điều giải thích nào sau đây là đúng ?
Câu 5: Điều nào sau đây là không đúng về quy luật hoán vị gen:
Câu 6: Lai ruồi giấm cái thuần chủng mắt tím, thân nâu với ruồi đực thuần chủng mắt đỏ, thân đen người ta thu được F1 tất cả đều có mắt đỏ, thân nâu. Cho các con ruồi F1 giao phối ngẫu nhiên với nhau người ta thu được đời F2 với tỉ lệ phân li kiểu hình như sau: 860 ruồi mắt đỏ, thân nâu: 428 ruồi mắt tím, thân nâu: 434 ruồi mắt đỏ, thân đen. Điều giải thích nào dưới đây về kết quả của phép lai trên là đúng ?
Câu 7: Hiện tượng hoán vị gen và phân li độc lập có đặc điểm chung:
Câu 8: Cho các cơ thể có kiểu gen dị hợp phối với nhau tạo ra 4 loại kiểu hình, trong đó loại kiểu hình lặn chiếm 0,09. Chọn đáp án đúng để cho kết quả trên:
Câu 9: F1 thân cao lai với cá thể khác được F2 gồm 5 thân cao : 3 thân thấp . Sơ đồ lai của F1 là:
Câu 10: Cấu trúc di truyền của quần thể ban đầu là 31AA:11aa. Sau 5 thế hệ tự phối thì quần thể có cấu trúc di truyền là:
Câu 11: Các bệnh do đột biến phân tử ở người:
Câu 12: Tế bào sinh tinh của một loài động vật có trình tự các gen như sau:
+ Trên cặp NST tương đồng số 1: NST thứ nhất là ABCDE và NST thứ hai là abcde.
+ Trên cặp NST tương đồng số 2: NST thứ nhất là FGHIK và NST thứ hai là fghik. Loại tinh trùng có kiểu gen ABCde và Fghik xuất hiện do cơ chế:
Câu 13: Sự trao đổi chéo không cân giữa các crômatit trong một cặp NST kép tương đồng là nguyên nhân dẫn đến:
Câu 14: Sinh vật biến đổi gen là sinh vật:
Câu 15: Tại một nhà hộ sinh, người ta nhầm lẫn 2 đứa trẻ sơ sinh với nhau. Trường hợp nào sau đây không cần biết nhóm máu của người cha mà vẫn có thể xác định được đứa trẻ nào là con của người mẹ nào ?
Câu 16: Những cây tứ bội có thể tạo thành bằng phương thức tứ bội hoá hợp tử lưỡng bội và lai các cây tứ bội với nhau là:
Câu 17: Một quần thể thực vật tự thụ phấn có tỉ lệ kiểu gen ở thế hệ P là 0,45AA:0,30Aa:0,25aa. Cho biết các cá thể có kiểu gen aa không có khả năng sinh sản. Tính theo lí thuyết, tỉ lệ kiểu gen thu được ở F1 là:
Câu 18: ADN được nhân đôi theo nguyên tắc nào ?
Câu 19: Ưu thế nổi bật của tạo dòng thuần chủng từ hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh thành dòng đơn bội rồi xử lý bằng Conxixin để lưỡng bội hoá là:
Câu 20: Cơ chế làm biến đổi loài khác theo La-Mac:
Câu 21: Một loài hoa: gen A: thân cao, a: thân thấp, B: hoa kép, b: hoa đơn, D: hoa đỏ, d: hoa trắng. Trong di truyền không xảy ra hoán vị gen. Xét phép lai P(Aa,Bb,Dd) × (aa,bb,dd) nếu Fb xuất hiện tỉ lệ 1 thân cao, hoa kép, trắng: 1 thân cao, hoa đơn, đỏ: 1 thân thấp, hoa kép, trắng: 1 thân thấp, hoa đơn, đỏ kiểu gen của bố mẹ là:
Câu 22: Ở ruồi giấm phân tử protein biểu hiện tính trạng đột biến mắt trắng so với phân tử protein biểu hiện tính trạng đột biến mắt đỏ kém một axit amin và có 2 axit amin mới. Những biến đổi xảy ra trong gen quy định mắt đỏ là:
Câu 23: Các nhân tố tiến hoá không làm phong phú vốn gen của quần thể là:
Câu 24: Nguyên nhân làm cho tính trạng do gen nằm trong tế bào chất di truyền theo một cách thức rất đặc biệt là:
Câu 25: Số lượng NST trong tế bào sinh dưỡng của người bị bệnh ung thư máu là:
Câu 26: Trong một gia đình, bố và mẹ biểu hiện kiểu hình bình thường về cả hai tính trạng, đã sinh 1 con trai bị mù màu và teo cơ. Các con gái biểu hiện bình thường cả hai tính trạng. Biết rằng gen m gây mù màu, gen d gây teo cơ. Các gen trội tương phản qui định kiểu hình bình thường. Các gen này trên NST giới tính X. Kiểu gen của bố mẹ là:
Câu 27: Giả sử một quần thể động vật ngẫu phối đang ở trạng thái cân bằng di truyền về một gen có hai alen (A trội hoàn toàn so với a). Sau đó, con người đã săn bắt phần lớn các cá thể có kiểu hình trội về gen này. Cấu trúc di truyền của quần thể sẽ thay đổi theo hướng:
Câu 28: Trong tế bào sinh dưỡng của một người thấy có 47 NST. Đó là:
Câu 29: Với phép lai giữa các cá thể có kiểu gen AabbDd và AaBbDd, xác suất thu được kiểu hình A - B - D - là:
Câu 30: Có một số phép lai và kết quả phép lai ở loài hoa loa kèn như sau: Cây mẹ loa kèn xanh × cây bố loa kèn vàng → F1 toàn loa kèn xanh Cây mẹ loa kèn vàng × cây bố loa kèn xanh → F1 toàn loa kèn vàng Sự khác nhau cơ bản giữa hai phép lai dẫn đến kết quả khác nhau:
Câu 31: Dạng đột biến phát sinh trong lần nguyên phân đầu tiên của hợp tử, làm cho tất cả NST không phân li sẽ tạo ra:
Câu 32: Một quần thể thực vật, gen A có 3 alen, gen B có 4 alen phân li độc lập thì quá trình ngẫu phối sẽ tạo ra trong quần thể số loại kiểu gen là:
Câu 33: Khi cho một thứ cây hoa đỏ tự thụ phấn, thế hệ con thu được 135 cây hoa đỏ : 105 cây hoa trắng. Màu hoa di truyền theo qui luật nào?
Câu 34: Một gen gồm 3 alen đã tạo ra trong quần thể 4 loại kiểu hình khác nhau. Cho rằng tần số các alen bằng nhau, sự giao phối là tự do và ngẫu nhiên, các alen trội tiêu biểu cho các chỉ tiêu kinh tế mong muốn. Số cá thể chọn làm giống trong quần thể chiếm bao nhiêu % ?
Câu 35: Theo quan niệm hiện đại, thực chất của tiến hoá nhỏ:
Câu 36: Ở cà chua, tính trạng quả đỏ là trội hoàn toàn so với quả vàng. Cho 3 cây quả đỏ tự thụ phấn, trong đó chỉ có 1 cây dị hợp. Tỉ lệ kiểu hình ở đời con là:
Câu 37: Trường hợp nào sau đây là cơ quan tương đồng:
Câu 38: Xét một phần của chuỗi polipeptit có trình tự axit amin như sau: Met - Val - Ala - Asp - Gly - Ser - Arg - ... Thể đột biến về gen này có dạng: Met - Val - Ala - Glu - Gly - Ser - Arg, ... Đột biến thuộc dạng:
Câu 39: Đặc trưng di truyền của một quần thể giao phối được thể hiện ở:
Câu 40: Ưu thế nổi bật của lai tế bào sinh dưỡng (Xôma) trong công nghệ tế bào thực vật là:
Câu 41: Tiến hành lai giữa hai tế bào sinh dưỡng của cơ thể có kiểu gen AAbbDd với cơ thể có kiểu gen MMnn thì tế bào lai sẽ có kiểu gen là:
Câu 42: Trường hợp nào sau đây được xem là lai thuận nghịch ?
Câu 43: Một đoạn phân tử ADN có tổng số 3000 nuclêôtit và 3900 liên kết hiđrô. Đoạn ADN này:
Câu 44: Cá thể có kiểu gen . Khi giảm phân có hoán vị gen ở cặp Bb và Dd với tần số 20%. abd Loại giao tử abd chiếm bao nhiêu phần trăm ?
Câu 45: Ở ngô, giả thiết hạt phấn (n + 1) không có khả năng thụ tinh; noãn (n + 1) vẫn thụ tinh bình thường. Gọi gen R quy định hạt đỏ trội hoàn toàn so với gen r qui định hạt trắng. Cho P: ♂RRr (2n + 1) X ♀ Rrr (2n + 1). Tỉ lệ kiểu hình ở F1 là:
Câu 46: Khoảng cách giữa các gen A, B, C trên một NST như sau : giữa A và B bằng 41cM; giữa A và C bằng 7cM; giữa B và C bằng 34cM. Trật tự 3 gen trên NST là:
Câu 47: Quan niệm của Lamac về sự biến đổi của sinh vật tương ứng với điều kiện ngoại cảnh phù hợp với khái niệm nào trong qua niệm hiện đại?
Câu 48: Ví dụ nào sau đây là cơ quan tương tự?
Câu 49: Cơ thể bình thường có gen tiền ung thư nhưng gen này không phiên mã nên cơ thể không bị bệnh ung thư. Khi gen tiền ung thư bị đột biến thành gen ung thư thì cơ thể sẽ bị bệnh. Gen tiền ung thư bị đột biến ở vùng nào sau đây của gen.
Câu 50: Quá trình hình thành quần thể thích nghi diễn ra nhanh hay chậm phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
1 - Quá trình phát sinh và tích luỹ các gen đột biến ở mỗi loài.
2 - Áp lực chọn lọc tự nhiên.
3 - Hệ gen đơn bội hay lưỡng bội.
4 - Nguồn dinh dưỡng nhiều hay ít.
5 - Thời gian thế hệ ngắn hay dài.
Câu 51: Hai cặp gen Aa và Bb nằm trên 2 cặp NST tương đồng khác nhau. Trong một quần thể ngẫu phối dạng cân bằng về di truyền, A có tần số 0,3 và B có tần số 0,7. Kiểu gen Aabb chiếm tỉ lệ:
Câu 52: Những phương pháp nào sau đây luôn tạo ra được dòng thuần chủng.
1. Cho tự thụ phấn liên tục qua nhiều thế hệ, kết hợp với chọn lọc.
2. Cho hai cá thể không thuần chủng của hai loài lai với nhau được F1, tứ bội hóa F1 thành thể dị đa bội.
3. Cho hai cá thể không thuần chủng của cùng một loài lai với nhau được F1, tứ bội hóa F1 thành thể tứ bội.
4. Cônxisin tác động lên giảm phân 1 tạo giao tử lưỡng bội, hai giao tử lưỡng bội thụ tinh tạo ra hợp tử tứ bội.
Phương án đúng:
Câu 53: Trong những điều kiện thích hợp nhất, lợn Ỉ 9 tháng tuổi đạt 50 kg, trong khi đó, lợn Đại Bạch ở 6 tháng tuổi đã đạt 90 kg. Kết quả này nói lên:
Câu 54: Một phân tử ADN của vi khuẩn thực hiện nhân đôi, người ta đếm được tổng số 50 phân đoạn Okazaki. Số đoạn mồi cần được tổng hợp là:
Câu 55: Ở một loài chim Yến, tính trạng màu lông do một cặp gen quy định. Người ta thực hiện ba phép lai thu được kết quả như sau :
Phép lai 1 : ♀lông xanh × ♂lông vàng -> F1 : 100% lông xanh.
Phép lai 2 : ♀lông vàng × ♂lông vàng -> F1 : 100% lông vàng.
Phép lai 3 : ♀lông vàng × ♂lông xanh -> F1 : 50% ♂ vàng; 50% ♀xanh.
Tính trạng màu sắc lông ở loài chim Yến trên di truyền theo quy luật:
Câu 56: Vì sao hệ động vật và thực vật ở châu Âu, châu Á và Bắc Mĩ có một số loài cơ bản giống nhau nhưng cũng có một số loài đặc trưng?
Câu 57: Ý nghĩa của thuyết tiến hoá bằng các đột biến trung tính là
Câu 58: Một người bị hội chứng Đao nhưng bộ NST 2n = 46. Khi quan sát tiêu bản bộ NST người này thấy NST thứ 21 có 2 chiếc, NST thứ 14 có chiều dài bất thường. Điều giải thích nào sau đây là hợp lí?
Câu 59: Ở ngô, gen R quy định hạt đỏ, r : hạt trắng. Thể ba tạo hai loại giao tử (n+1) và n. Tế bào noãn (n+1) có khả năng thụ tinh còn hạt phấn thì không có khả năng này. Phép lai Rrr × Rrr cho đời con có tỉ lệ kiểu hình là:
Câu 60: Ở một loài thực vật, hai cặp gen không alen phân li độc lập, tác động bổ trợ với nhau, người ta đem cây F1 lai với một cây khác thì F2 thu tỉ lệ 9 thân cao : 7 thân thấp. Để F2 thu tỉ lệ 3 thân cao : 1 thân thấp thì F1 phải lai F1 với cây có kiểu gen:
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | nguyen khac hieu | 59 | 60 | 98% | 4.17 |
2 | Nguyễn Thanh Tùng | 50 | 50 | 100% | 12.73 |
3 | MinhNghia Pham | 49 | 50 | 98% | 18.8 |
4 | LilTmtylil Nguyen | 48 | 50 | 96% | 2.53 |
5 | CSH - 516 | 47 | 48 | 98% | 14.52 |
6 | NyNyNy | 51 | 60 | 85% | 47.2 |
7 | Roses Blue | 46 | 50 | 92% | 20.92 |
8 | nguyễn hoàng công | 46 | 50 | 92% | 17.37 |
9 | QUỐC HUY | 46 | 50 | 92% | 19.95 |
10 | anhsangvabongtoi | 46 | 50 | 92% | 25.47 |
11 | pham thanh tung | 46 | 50 | 92% | 32.73 |
12 | Trịnh Xuyến Chi | 46 | 50 | 92% | 32.63 |
13 | Minh Hiển | 45 | 50 | 90% | 38.97 |
14 | mai | 45 | 50 | 90% | 19.68 |
15 | Quỳnh Mai | 45 | 50 | 90% | 3 |
16 | Huỳnh Thị Xuân Trang | 45 | 50 | 90% | 29.1 |
17 | Lường Quý | 45 | 50 | 90% | 22.05 |
18 | Ngô Hoàng Anh Đức | 44 | 49 | 90% | 90.05 |
19 | Tuyết Rơi Mùa Hè | 44 | 50 | 88% | 27.6 |
20 | Nguyễn Thị Huyền | 44 | 50 | 88% | 10.88 |
21 | Lee Shin | 43 | 47 | 91% | 28.77 |
22 | Trần Quang Học | 44 | 50 | 88% | 36.23 |
23 | dungdiudang | 44 | 50 | 88% | 22.48 |
24 | lai ngu roi | 44 | 50 | 88% | 34.98 |
25 | huong | 44 | 50 | 88% | 46.23 |
26 | Thảo Nhi | 44 | 50 | 88% | 34.68 |
27 | Lê Quốc Tùng | 44 | 50 | 88% | 34.72 |
28 | Lê Hoàng Thiên Phương | 43 | 50 | 86% | 22.15 |
29 | HuỳnhThị Tâm Hiền | 43 | 50 | 86% | 23.08 |
30 | miuzizi | 43 | 50 | 86% | 25.4 |
31 | Ngo Quyen | 43 | 50 | 86% | 37.4 |
32 | Ngô Thanh Thịnh | 43 | 50 | 86% | 16.1 |
33 | Nhân Nguyễn | 43 | 50 | 86% | 56.08 |
34 | Nguyễn Đức Lộc | 42 | 49 | 86% | 20.4 |
35 | ho thi kim linh | 42 | 50 | 84% | 51.65 |
36 | MInh Tri | 42 | 50 | 84% | 31.82 |
37 | Đặng Thành Nam | 42 | 50 | 84% | 24.82 |
38 | Oanh Nga | 42 | 50 | 84% | 25.88 |
39 | Mỹ Linh | 45 | 60 | 75% | 36.42 |
40 | tran mong kha | 41 | 49 | 84% | 24.33 |
41 | Tuan Vo | 40 | 46 | 87% | 25.88 |
42 | Nguyễn Hoàng Hải Anh | 41 | 50 | 82% | 5.55 |
43 | Nguyễn Mạnh Khương | 41 | 50 | 82% | 53.32 |
44 | Diễm Quỳnh | 41 | 50 | 82% | 46.85 |
45 | Quỳnh Mai | 41 | 50 | 82% | 23.3 |
46 | sử nữ thùy dương | 41 | 50 | 82% | 42.57 |
47 | Thảo Dương | 41 | 50 | 82% | 65.4 |
48 | Hải Nguyễn | 41 | 50 | 82% | 23.23 |
49 | do thi thuy | 41 | 50 | 82% | 215.93 |
50 | Thuan Tu Van | 41 | 50 | 82% | 55.32 |
51 | Mars Ultor | 41 | 50 | 82% | 3.43 |
52 | Trần Thanh Tuyền | 41 | 50 | 82% | 37.17 |
53 | Hạt Mưa Cô Đơn | 41 | 50 | 82% | 20.05 |
54 | Ngắm Gái Ra Tiền | 40 | 50 | 80% | 23.53 |
55 | Đầu Đinh | 40 | 50 | 80% | 58 |
56 | thanh nhan | 40 | 50 | 80% | 24.47 |
57 | Vũ Vui Vẻ | 40 | 50 | 80% | 32.35 |
58 | My Thảo | 40 | 50 | 80% | 12.62 |
59 | Nguyễn Minh Hiếu | 40 | 50 | 80% | 49.53 |
60 | Sat Thu Mau Lanh | 40 | 50 | 80% | 87.48 |
61 | Hoa Daquy | 40 | 50 | 80% | 24.22 |
62 | Lam tuyet anh | 39 | 49 | 80% | 47.2 |
63 | Siu Sô Stupịt | 39 | 50 | 78% | 36.68 |
64 | le anh phuong | 39 | 50 | 78% | 47.02 |
65 | Bùi Thảo | 39 | 50 | 78% | 44.23 |
66 | Hạ Thiên | 39 | 50 | 78% | 34.72 |
67 | Gà Bay | 39 | 50 | 78% | 27.58 |
68 | nguyen duy nhat | 39 | 50 | 78% | 60.57 |
69 | Du Du | 39 | 50 | 78% | 43.02 |
70 | TIÊNTRẦN | 39 | 50 | 78% | 36.85 |
71 | THỌ TRƯỜNG LĨNH | 39 | 50 | 78% | 14.98 |
72 | Thảo Lưu | 42 | 60 | 70% | 51.55 |
73 | vũ thị diệu | 38 | 50 | 76% | 35.57 |
74 | Lê Văn Dũng | 38 | 50 | 76% | 34.35 |
75 | Byz Biz Cdht | 37 | 47 | 79% | 60.23 |
76 | Nghi Vo Minh | 38 | 50 | 76% | 32.82 |
77 | lương ngọc quảng | 38 | 50 | 76% | 63.28 |
78 | hihihaha | 38 | 50 | 76% | 23.58 |
79 | Trai Nui | 37 | 50 | 74% | 34.05 |
80 | Kiet Optimistic | 37 | 50 | 74% | 41.45 |
81 | Len Con BuonChan | 37 | 50 | 74% | 54.77 |
82 | Hiền Nguyễn | 37 | 50 | 74% | 50.5 |
83 | Nguyễn Trang | 37 | 50 | 74% | 30.58 |
84 | Hoàng Mạnh Linh | 37 | 50 | 74% | 41.23 |
85 | ĐCMVKL VẬY NHÉ | 37 | 50 | 74% | 38.53 |
86 | ho minh tinh | 37 | 50 | 74% | 33.97 |
87 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 37 | 50 | 74% | 68.92 |
88 | Nô Trần | 37 | 50 | 74% | 26.67 |
89 | Thao Ho | 36 | 49 | 73% | 37.77 |
90 | le cong phuoc | 36 | 49 | 73% | 118.67 |
91 | Le Thi Huyen | 36 | 50 | 72% | 29.35 |
92 | Huynh Minh Khai | 36 | 50 | 72% | 30.42 |
93 | trần ngọc mỹ | 36 | 50 | 72% | 24.03 |
94 | lương tiên sinh | 36 | 50 | 72% | 51.68 |
95 | Tran Tran | 36 | 50 | 72% | 41.25 |
96 | nhi nhi nhi nhi | 36 | 50 | 72% | 18.98 |
97 | Dương Lê Mỹ Phương | 36 | 50 | 72% | 43.68 |
98 | vo thi tuong vy | 36 | 50 | 72% | 2.42 |
99 | Phạm Toàn | 36 | 50 | 72% | 4.6 |
100 | Đồ Cù Lần | 36 | 50 | 72% | 53.03 |
101 | Củ Cải HM | 36 | 50 | 72% | 34.53 |
102 | nguyen van hien | 36 | 50 | 72% | 46.65 |
103 | Thiên Thần Love | 36 | 50 | 72% | 52.05 |
104 | Nguyen Minh Hieu | 35 | 50 | 70% | 33.78 |
105 | Nguyen Ngoc Nhung | 35 | 50 | 70% | 45.43 |
106 | Cẩm Tiên Phan | 35 | 50 | 70% | 27.25 |
107 | Nguyễn Hữu Luận | 35 | 50 | 70% | 37.32 |
108 | Trung Đức | 35 | 50 | 70% | 35.87 |
109 | Đặng Thị Sen | 35 | 50 | 70% | 35.15 |
110 | Cloudy | 34 | 48 | 71% | 31.48 |
111 | nguyen phi can | 33 | 45 | 73% | 38.18 |
112 | Trần Huỳnh Nghĩa | 34 | 49 | 69% | 53.43 |
113 | Thanh Tuyền | 34 | 50 | 68% | 4.1 |
114 | nguyen trung nghia | 34 | 50 | 68% | 25.87 |
115 | Su Nhi | 34 | 50 | 68% | 66.03 |
116 | Hoàn Thị Hảo | 34 | 50 | 68% | 7.7 |
117 | Thu Len | 34 | 50 | 68% | 40.82 |
118 | Phương Thảo | 34 | 50 | 68% | 44.42 |
119 | lê anh phú | 34 | 50 | 68% | 47.63 |
120 | trần trung | 34 | 50 | 68% | 48.85 |
121 | lâm thị mai thy | 33 | 50 | 66% | 55.98 |
122 | usain | 33 | 50 | 66% | 25.55 |
123 | SaoLanh Ha | 33 | 50 | 66% | 44.47 |
124 | Kien Cao Cang | 33 | 50 | 66% | 39.37 |
125 | Blue Sun | 33 | 50 | 66% | 27.27 |
126 | Love Rain | 33 | 50 | 66% | 23.37 |
127 | Đỗ Gia Long | 28 | 35 | 80% | 27.1 |
128 | Sâu Ngủ | 33 | 50 | 66% | 61.12 |
129 | Phan Thanh Bình | 33 | 50 | 66% | 32.75 |
130 | Vũ Thị Lan Hương | 32 | 49 | 65% | 25.62 |
131 | Nguyễn Phi Long | 32 | 49 | 65% | 41.08 |
132 | cù nguyễn uyên thư | 32 | 50 | 64% | 42.47 |
133 | Unko Suru | 32 | 50 | 64% | 15.88 |
134 | chungvau | 32 | 50 | 64% | 83.52 |
135 | Tran xuan Nhan | 32 | 50 | 64% | 56.43 |
136 | phanhoanggioi | 32 | 50 | 64% | 39.45 |
137 | Lê Khánh Linh | 32 | 50 | 64% | 41.48 |
138 | Chung Nguyen Huu | 32 | 50 | 64% | 75.25 |
139 | hoang | 32 | 50 | 64% | 47.65 |
140 | Duyen Khong | 32 | 50 | 64% | 28.48 |
141 | Cuong Su Ponz | 27 | 36 | 75% | 44.27 |
142 | le thi ha trang | 31 | 48 | 65% | 51.02 |
143 | Nguyễn Thị Mỹ Uyên | 30 | 46 | 65% | 69.45 |
144 | Tiểu Tiểu Yêu Ngốc | 31 | 50 | 62% | 39.5 |
145 | may mắn | 31 | 50 | 62% | 48.65 |
146 | Cẩm Linh | 31 | 50 | 62% | 25.65 |
147 | Bạch mi linh | 26 | 36 | 72% | 42.73 |
148 | Quách Thị Hương | 33 | 58 | 57% | 40.2 |
149 | Quỳnh Mai | 29 | 46 | 63% | 59.95 |
150 | Nắmchặt Tayem Anhnhé | 30 | 49 | 61% | 36.75 |
151 | Violet Violet | 30 | 50 | 60% | 56.33 |
152 | Mai Hà | 30 | 50 | 60% | 72.6 |
153 | Tôi Thích Điều Này | 30 | 50 | 60% | 69.82 |
154 | Tân Bùi | 30 | 50 | 60% | 44.33 |
155 | Mẫn Thanh | 30 | 50 | 60% | 7.58 |
156 | Cỏ Bốn Lá | 30 | 50 | 60% | 58.58 |
157 | Oanh Quỳnh | 30 | 50 | 60% | 47.35 |
158 | ho loi | 28 | 45 | 62% | 16.05 |
159 | Khuong Nguyen | 29 | 50 | 58% | 33.68 |
160 | caysoi37@gmail.com | 29 | 50 | 58% | 90.05 |
161 | do tan son | 27 | 44 | 61% | 90.1 |
162 | Mơ Trương | 29 | 50 | 58% | 33.58 |
163 | nguyễn Thị Liên | 29 | 50 | 58% | 58.63 |
164 | ha thuy | 29 | 50 | 58% | 52.43 |
165 | Lyly Nguyễn | 29 | 50 | 58% | 53.43 |
166 | maithuy | 29 | 50 | 58% | 35.32 |
167 | Đăng Khánh Nguyễn Ngọc | 29 | 50 | 58% | 47 |
168 | nhan | 29 | 50 | 58% | 92.08 |
169 | Tú Trinh | 29 | 50 | 58% | 43.33 |
170 | tran thi phuong linh | 29 | 50 | 58% | 4.73 |
171 | bùi thị loan | 27 | 45 | 60% | 24.4 |
172 | Nguyễn Thị Diễm Quyên | 28 | 50 | 56% | 20.25 |
173 | tin | 28 | 50 | 56% | 57.95 |
174 | Han Thuong | 27 | 47 | 57% | 28.42 |
175 | pham tuong vi | 23 | 35 | 66% | 2.62 |
176 | 1234 | 28 | 50 | 56% | 35.22 |
177 | Hiền Nguyễn | 28 | 50 | 56% | 19.67 |
178 | Trần Hà Thanh | 28 | 50 | 56% | 47.25 |
179 | Nguyễn Triều Thiên Trang | 27 | 48 | 56% | 60.18 |
180 | ngocbich | 22 | 34 | 65% | 35.75 |
181 | Nu Pa Ka Chy | 27 | 50 | 54% | 50.6 |
182 | Ken Ngo | 27 | 50 | 54% | 42.93 |
183 | huynh tuyen | 27 | 50 | 54% | 23.48 |
184 | ly van thiet | 27 | 50 | 54% | 70.93 |
185 | Xu Xu Xu | 25 | 44 | 57% | 60.63 |
186 | Chỉn Mìn Sướng | 27 | 50 | 54% | 27.02 |
187 | Nắng Về Đêm | 26 | 49 | 53% | 39.32 |
188 | Trọng Vân | 26 | 50 | 52% | 47.67 |
189 | Duyen Tran | 25 | 47 | 53% | 18.07 |
190 | le | 18 | 26 | 69% | 8.65 |
191 | Duy Koj | 26 | 50 | 52% | 33.88 |
192 | Hoàng Quyền | 16 | 20 | 80% | 22.65 |
193 | lương hạnh | 26 | 50 | 52% | 67.75 |
194 | NyNyNy | 29 | 60 | 48% | 52.88 |
195 | Sói Tây Tho | 25 | 48 | 52% | 31.72 |
196 | Kai LaLa | 19 | 31 | 61% | 14.23 |
197 | Đức Huy | 17 | 25 | 68% | 14.68 |
198 | Duyên Jamie | 25 | 49 | 51% | 75.37 |
199 | le hoang phuc | 25 | 50 | 50% | 68.12 |
200 | tran phan ai thao | 25 | 50 | 50% | 21.07 |
201 | đỗ anh hoàng | 25 | 50 | 50% | 25.35 |
202 | lâm Thành Đúng | 25 | 50 | 50% | 38.85 |
203 | Đồ Mi | 21 | 39 | 54% | 31.97 |
204 | Mai Lee | 19 | 33 | 58% | 41.77 |
205 | Thu Mýt | 24 | 49 | 49% | 3.32 |
206 | ngoc | 24 | 49 | 49% | 46.57 |
207 | Vịt Con Lon Ton | 24 | 50 | 48% | 44.08 |
208 | Ông KễNh Con | 24 | 50 | 48% | 37.5 |
209 | Chubi Trần | 24 | 50 | 48% | 27.6 |
210 | Hiếu Smile | 23 | 47 | 49% | 50.18 |
211 | Nhỏ Dâutây | 24 | 50 | 48% | 25.43 |
212 | Bánh Xe Nhỏ | 19 | 37 | 51% | 24.5 |
213 | Nhật Anh | 11 | 13 | 85% | 7.13 |
214 | Nguyễn Quốc Tuấn Anh | 23 | 49 | 47% | 24.55 |
215 | Duyên Cry | 23 | 49 | 47% | 62.7 |
216 | nguyen vi | 20 | 40 | 50% | 38.88 |
217 | nguyễn thị mai phượng | 23 | 50 | 46% | 47.45 |
218 | lê huyền | 23 | 50 | 46% | 45.63 |
219 | Thủy Lê | 14 | 24 | 58% | 33.75 |
220 | Cá Sấu Chúa | 22 | 49 | 45% | 40.48 |
221 | Nqân Cp | 15 | 28 | 54% | 47.75 |
222 | nguyenthilanhue | 10 | 13 | 77% | 35.52 |
223 | vũ đức tuấn | 22 | 50 | 44% | 82.68 |
224 | Pham Van | 13 | 23 | 57% | 55.85 |
225 | nguyễn ngô minh quang | 22 | 50 | 44% | 16.23 |
226 | hIEU bp | 22 | 50 | 44% | 42.52 |
227 | tran vu duyen | 22 | 50 | 44% | 13.27 |
228 | Nguoi Vo Tinh | 10 | 15 | 67% | 15.83 |
229 | le thi hang | 9 | 12 | 75% | 5.9 |
230 | nguyễn ngọc minh | 21 | 49 | 43% | 21.48 |
231 | Kendy Phạm | 19 | 43 | 44% | 62.43 |
232 | cao xuan nguyen | 17 | 37 | 46% | 66.35 |
233 | Kitty Nguyen | 8 | 10 | 80% | 6.45 |
234 | tran linh | 21 | 49 | 43% | 15.72 |
235 | Lam Lam | 21 | 50 | 42% | 15.7 |
236 | Thiên Bình | 21 | 50 | 42% | 24.38 |
237 | tvhmccs | 21 | 50 | 42% | 42.87 |
238 | lee ki | 21 | 50 | 42% | 19.57 |
239 | k viet | 21 | 50 | 42% | 54.68 |
240 | Trang Sapphire | 8 | 11 | 73% | 12.83 |
241 | Goc Nho Con Tim | 19 | 45 | 42% | 39.03 |
242 | Zhang | 20 | 49 | 41% | 5.4 |
243 | Sen Mùa Hạ | 20 | 49 | 41% | 22.45 |
244 | kunkoi | 20 | 49 | 41% | 16.68 |
245 | phantanson | 20 | 49 | 41% | 22.82 |
246 | Hồ Mai Đâng Khoa | 8 | 13 | 62% | 13.28 |
247 | huynh thi thanh hoa | 19 | 46 | 41% | 26.37 |
248 | Cố Nhớ Để Quên | 8 | 14 | 57% | 3.38 |
249 | dongche | 20 | 50 | 40% | 34.3 |
250 | lechicong | 20 | 50 | 40% | 30.92 |
251 | Sanh Sí Soạn | 19 | 47 | 40% | 7.03 |
252 | ndt | 20 | 50 | 40% | 15.65 |
253 | Yến Nhi | 20 | 50 | 40% | 29.22 |
254 | võ tấn phúc | 20 | 50 | 40% | 59.55 |
255 | Cá Vàng | 5 | 5 | 100% | 1.73 |
256 | LÊ THỊ NGỌC HUYỀN | 20 | 50 | 40% | 40.1 |
257 | Long Trieu | 20 | 50 | 40% | 13.07 |
258 | Linh Pink | 20 | 50 | 40% | 47.78 |
259 | nguyễn thảo | 20 | 50 | 40% | 59.2 |
260 | Tuyet Bang | 20 | 50 | 40% | 17.17 |
261 | Hùng Thái Trần | 7 | 12 | 58% | 10.35 |
262 | nhut anh | 19 | 49 | 39% | 17.33 |
263 | Huỳnh Trung Hiếu | 19 | 49 | 39% | 88.18 |
264 | Hồ Tuấn Thành | 13 | 31 | 42% | 53.37 |
265 | Miu Miu | 6 | 10 | 60% | 10.6 |
266 | nguyen van dung | 19 | 50 | 38% | 36.03 |
267 | Luyên Nguyễn | 19 | 50 | 38% | 49.97 |
268 | bích ngọc | 19 | 50 | 38% | 37.48 |
269 | van khoa | 19 | 50 | 38% | 34.53 |
270 | kiên chí linh | 19 | 50 | 38% | 31.7 |
271 | Cà Chua | 19 | 50 | 38% | 18.05 |
272 | dadadada | 19 | 50 | 38% | 8.18 |
273 | Toi dai dot | 4 | 6 | 67% | 7.9 |
274 | The Vu | 10 | 24 | 42% | 18.65 |
275 | Nguyễn Thị Thanh Thu | 18 | 48 | 38% | 36.13 |
276 | Vũ Linh Trang | 4 | 8 | 50% | 5.8 |
277 | lamngochai | 5 | 11 | 45% | 8.33 |
278 | đỗ việt dũng | 18 | 50 | 36% | 1 |
279 | pham duc trong | 2 | 2 | 100% | 1.07 |
280 | Ngô Văn Cần | 1 | 1 | 100% | 0.12 |
281 | No Name | 3 | 7 | 43% | 3.6 |
282 | Ku Pi | 17 | 50 | 34% | 10 |
283 | Đoàn Nguyễn Trường Phúc | 7 | 20 | 35% | 22.37 |
284 | Mot Thoi DE Nho | 1 | 2 | 50% | 1.27 |
285 | Rồng Văn Đất | 2 | 5 | 40% | 3.68 |
286 | tranhoanghiep | 17 | 50 | 34% | 29.85 |
287 | Nguyễn Đức Thiện | 17 | 50 | 34% | 9.9 |
288 | Vào Bờ Rào | 2 | 5 | 40% | 90.15 |
289 | Nguyen | 17 | 50 | 34% | 17.77 |
290 | Nguyễn Hoàng Sang | 17 | 50 | 34% | 19.75 |
291 | Dương Hoàng Phương | 4 | 11 | 36% | 1.77 |
292 | Võ Nguyễn Ngọc Dung | 0 | 0 | 0% | 0.28 |
293 | Hoài Đông | 46 | 59 | 78% | 27.62 |
294 | Hải Ka | 0 | 0 | 0% | 0.32 |
295 | Tran Hai Yen | 47 | 60 | 78% | 69.52 |
296 | Lê An | 0 | 0 | 0% | 3.78 |
297 | Nguyễn Thảo Ling | 15 | 60 | 25% | 2.08 |
298 | Lê Thị Hương Ly | 10 | 50 | 20% | 1.88 |
299 | Khoa Nguyen | 17 | 19 | 89% | 23.2 |
300 | Phan Thi Kim Ngan | 45 | 60 | 75% | 70.78 |
301 | Chau Nguyen | 46 | 60 | 77% | 6.08 |
302 | Dat Pham | 55 | 60 | 92% | 36.43 |
303 | Lê Thị Hòa | 38 | 51 | 75% | 90.9 |
304 | Quỳnh Trắng | 12 | 22 | 55% | 18.77 |
305 | Trịnh Thị Thu Trang | 24 | 56 | 43% | 82.38 |
306 | Trà My | 8 | 15 | 53% | 18.28 |
307 | phantanson | 24 | 58 | 41% | 50.32 |
308 | Thước Chelsea | 0 | 0 | 0% | 1.22 |
309 | Trương Hậu | 52 | 60 | 87% | 56.1 |
310 | doanmylinh | 39 | 55 | 71% | 34.13 |
311 | Nguyễn Nguyễn | 0 | 1 | 0% | 1.98 |
312 | Minh Tri | 44 | 60 | 73% | 61.77 |
313 | Hà Thanh | 32 | 60 | 53% | 40.5 |
314 | Toàn Mọt | 18 | 23 | 78% | 27.32 |
315 | Bảo Anh | 20 | 58 | 34% | 67.07 |
316 | Phú Quý | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
317 | Phạm Văn Huy | 45 | 58 | 78% | 55.57 |
318 | Trần Bảo An | 32 | 60 | 53% | 91.07 |
319 | Cobe Tinhnghich | 12 | 58 | 21% | 6.6 |
320 | Chí Nguyên | 12 | 45 | 27% | 91.28 |
321 | TRẦN THỊ LỢI | 5 | 18 | 28% | 10.55 |
322 | Lucky Luke | 9 | 43 | 21% | 12.78 |
323 | Thầm Lặng | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
324 | Lê Ngọc Pha Lê | 41 | 59 | 69% | 36.15 |
325 | Giang Lệ's | 25 | 40 | 63% | 53.42 |
326 | Hà Thị Phượng | 14 | 23 | 61% | 90.08 |
327 | nam | 21 | 28 | 75% | 25.2 |
328 | Huỳnh Đăng Khoa | 1 | 5 | 20% | 3.03 |
329 | Trần Vinh | 45 | 55 | 82% | 22.35 |
330 | Nguyễn Thị Xuân | 13 | 33 | 39% | 15.5 |
331 | Sói Xám Mọc Cánh | 36 | 50 | 72% | 33.45 |
332 | Đỗ Hoàng Sang | 32 | 54 | 59% | 60 |
333 | Hiệp Nguyễn | 18 | 27 | 67% | 24.27 |
334 | Thanh Ngân | 0 | 1 | 0% | 1.13 |
335 | Quàng Thi Hoành | 1 | 8 | 13% | 3.42 |
336 | Chu Thi Kim Vi | 24 | 60 | 40% | 26.28 |
337 | Linh Nguyen | 39 | 60 | 65% | 52.77 |
338 | Phương Kun | 31 | 60 | 52% | 44.7 |
339 | Ngân Thanh Hồ | 7 | 13 | 54% | 29.37 |
340 | Võ Trần Thùy Diễm | 45 | 54 | 83% | 38.98 |
341 | Mĩm Mũm | 38 | 60 | 63% | 68.55 |
342 | Trần Hưng Thịnh | 50 | 58 | 86% | 11.25 |
343 | CaHeo Xanh | 47 | 60 | 78% | 18.13 |
344 | Nhox Long Gà | 1 | 3 | 33% | 0.45 |
345 | Bọ Cạp Băng | 42 | 60 | 70% | 57.12 |
346 | Ướt Mí | 13 | 60 | 22% | 14.42 |
347 | Vỹ Nguyễn | 0 | 0 | 0% | 10.05 |
348 | Nguyễn thành nhân | 33 | 59 | 56% | 45.48 |
349 | Sử Trần Kỳ Trân | 37 | 45 | 82% | 29.97 |
350 | võ thịnh sơn | 56 | 60 | 93% | 26.6 |
351 | Gô's Art | 28 | 59 | 47% | 35.53 |
352 | My Ly Pham | 48 | 60 | 80% | 89.43 |
353 | Pé Pướng | 0 | 0 | 0% | 0.25 |
354 | Trình Thị Bích Như | 37 | 60 | 62% | 45.53 |
355 | lethithukhoa | 30 | 60 | 50% | 74.77 |
356 | Tân Thành | 0 | 0 | 0% | 0.5 |
357 | Nguyễn Ngọc Anh | 33 | 53 | 62% | 25.07 |
358 | dung | 17 | 59 | 29% | 62.27 |
359 | Rain | 27 | 59 | 46% | 43.28 |
360 | le thi phuong | 42 | 60 | 70% | 40.28 |
361 | Nguyễn huỳnh như ngọc | 30 | 60 | 50% | 39.67 |
362 | lethuhuong | 0 | 2 | 0% | 0.32 |
363 | Ngọc Nam Võ | 42 | 59 | 71% | 44.78 |
364 | Hi Vọng | 48 | 60 | 80% | 43.97 |
365 | Mai Linh | 6 | 19 | 32% | 10.62 |
366 | Thân Pé | 31 | 60 | 52% | 12.05 |
367 | Kun Mio | 0 | 0 | 0% | 0.35 |
368 | Tiểu Tuyết Tuyết | 36 | 60 | 60% | 43.53 |
369 | Phạm Thanh Tuấn | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
370 | Thụy Nguyễn | 33 | 60 | 55% | 54.42 |
371 | San San Pham | 23 | 60 | 38% | 9.47 |
372 | Mong Ji | 13 | 14 | 93% | 23.75 |
373 | Nguyễn Tuẫn Vũ | 0 | 0 | 0% | 0.32 |
374 | Sil Siêu Ha | 49 | 60 | 82% | 48.18 |
375 | Lợnlười Làta | 38 | 60 | 63% | 45.12 |
376 | trúc | 48 | 60 | 80% | 87.45 |
377 | ừthìtaongốc's Mà ngốcthìđãsao | 36 | 52 | 69% | 88.15 |
378 | Ngọc Ngân | 0 | 0 | 0% | 0.47 |
379 | vuquangdung | 50 | 59 | 85% | 45.45 |
380 | Nguyễn Thảo | 44 | 60 | 73% | 34.53 |
381 | Đoan Trang | 34 | 60 | 57% | 50.12 |
382 | Temo Takeshi | 2 | 6 | 33% | 4.42 |
383 | Trần Cao Lanh | 47 | 60 | 78% | 41.98 |
384 | Cat Cat | 8 | 10 | 80% | 9.97 |
385 | Nguyễn Thị Ngọc | 10 | 59 | 17% | 4.28 |
386 | nguyển hồng thang | 12 | 57 | 21% | 2.38 |
387 | fsad dfdsfs | 0 | 0 | 0% | 0.23 |
388 | Nguyen minh trang | 12 | 13 | 92% | 8.87 |
389 | Nguyễn Đình Khoa | 0 | 0 | 0% | 0.25 |
390 | Nguyễn Minh Hiếu | 50 | 60 | 83% | 29.02 |
391 | Kieu Anh Nguyen | 21 | 60 | 35% | 21.75 |
392 | Chong Chong Tre | 21 | 41 | 51% | 60.75 |
393 | Ngoc Nguyen | 25 | 59 | 42% | 55.53 |
394 | Tuấn Thành Nguyễn | 35 | 59 | 59% | 90.68 |
395 | lê anh sơn | 13 | 39 | 33% | 0.58 |
396 | Sky Ngân | 23 | 60 | 38% | 22.8 |
397 | Nhi Transbơ | 24 | 59 | 41% | 42.37 |
398 | huynh minh tan | 16 | 48 | 33% | 31 |
399 | Songluan | 53 | 60 | 88% | 46.48 |
400 | Mai Trang Hoang | 39 | 56 | 70% | 39.92 |
401 | Kim Anh | 16 | 57 | 28% | 37.42 |
402 | Mây Mặp Mạp | 24 | 33 | 73% | 35.33 |
403 | nguyễn văn hoàng | 55 | 60 | 92% | 52.13 |
404 | Yến Milk | 13 | 29 | 45% | 18.78 |
405 | Trần Ngọc Anh Kiệt | 50 | 60 | 83% | 64.68 |
406 | le thi xuan xuan | 35 | 58 | 60% | 54.82 |
407 | Như Mai | 26 | 43 | 60% | 29.85 |
408 | Ngọc Ánh Lê | 45 | 60 | 75% | 59.58 |
409 | Phong Nhân | 37 | 60 | 62% | 58.27 |
410 | Hoàng Thị Thoa | 5 | 60 | 8% | 30.82 |
411 | Trúc Lệ | 30 | 45 | 67% | 39.4 |
412 | Hoàng Đức Tuyên | 0 | 0 | 0% | 0.43 |
413 | Phương Loan | 53 | 60 | 88% | 13.23 |
414 | khanhkhanhduy | 8 | 21 | 38% | 7.95 |
415 | Cẩm Vân Cn | 4 | 5 | 80% | 8.92 |
416 | Dinh Pham Duy | 24 | 60 | 40% | 77.65 |
417 | Tân | 4 | 6 | 67% | 8.35 |
418 | PuPu Con | 17 | 60 | 28% | 16.68 |
419 | dangthithuylt1@gmail.com | 35 | 46 | 76% | 91.02 |
420 | Hồng Phượng | 5 | 11 | 45% | 8.32 |
421 | Thu Triệu | 34 | 60 | 57% | 46.28 |
422 | nguyễn hoàng | 42 | 60 | 70% | 70.2 |
423 | Trang Mai | 23 | 60 | 38% | 72.73 |
424 | Jupi Hana | 37 | 55 | 67% | 67.67 |
425 | Phí Đức | 13 | 28 | 46% | 90.67 |
426 | Trần Đức Hoàn | 4 | 5 | 80% | 3.73 |
427 | Thùy Linh | 41 | 60 | 68% | 15.95 |
428 | nguyen duc quyen | 0 | 2 | 0% | 1.57 |
429 | Nguyễn Dương Thanh Trí | 34 | 60 | 57% | 57.07 |
430 | van | 12 | 20 | 60% | 19.58 |
431 | bí mật | 1 | 4 | 25% | 1.87 |
432 | Quân Võ | 29 | 59 | 49% | 41.72 |
433 | Ngô Soài | 25 | 34 | 74% | 16.27 |
434 | Le Trong Hai | 11 | 44 | 25% | 3.77 |
435 | nguyễn thị hương | 39 | 59 | 66% | 31.75 |
436 | Cung Thai | 0 | 1 | 0% | 1.6 |
437 | Chỉ Vậy Thôi | 1 | 2 | 50% | 0.32 |
438 | JagJag GusGus | 52 | 60 | 87% | 9.32 |
439 | Hạt Tiêu | 41 | 60 | 68% | 74.88 |
440 | nhat | 0 | 0 | 0% | 0.18 |
441 | doremon | 34 | 49 | 69% | 57.85 |
442 | phạm thanh tâm | 6 | 10 | 60% | 9 |
443 | colentuioi | 40 | 60 | 67% | 38.25 |
444 | Đạt Jackson Nguyễn | 31 | 60 | 52% | 50.38 |
445 | Nam Ngố | 3 | 5 | 60% | 67.47 |
446 | Huỳnh Thi Thanh Vi | 24 | 60 | 40% | 80.65 |
447 | Nguyen Thu | 19 | 33 | 58% | 24.4 |
448 | Mai Linh | 20 | 39 | 51% | 43.25 |
449 | Thu Thảo | 38 | 60 | 63% | 74.62 |
450 | phạm thị ngọc bích | 52 | 60 | 87% | 29.02 |
451 | Trần Đức Hiếu | 46 | 57 | 81% | 47.08 |
452 | T Tùng Trần | 5 | 15 | 33% | 7.53 |
453 | Vân Lê | 47 | 60 | 78% | 62.33 |
454 | Quế Linh | 27 | 60 | 45% | 23.92 |
455 | Đỗ Mạnh Cường | 32 | 49 | 65% | 67.55 |
456 | Mii Trần | 6 | 14 | 43% | 32.98 |
457 | Ngô Thị Tuyết Lan | 8 | 19 | 42% | 14.52 |
458 | Khoa Tan Luu | 10 | 26 | 38% | 19.32 |
459 | Nguyễn Quân Y | 36 | 48 | 75% | 52.77 |
460 | Nón's Rách's Đi's Mưa's | 15 | 60 | 25% | 1.48 |
461 | Hương Trần | 30 | 60 | 50% | 55.47 |
462 | Nhất Anh Lê | 11 | 18 | 61% | 21.07 |
463 | Khanh Lang | 36 | 49 | 73% | 25.73 |
464 | Đạt Đỗ'ss | 26 | 45 | 58% | 37 |
465 | kim soo hyun | 33 | 37 | 89% | 37.2 |
466 | Tham Lang | 3 | 11 | 27% | 5.05 |
467 | Đào Thị Bich | 50 | 60 | 83% | 47.87 |
468 | Nghĩa Bastion | 29 | 60 | 48% | 54.6 |
469 | kimanha3 | 42 | 59 | 71% | 55.5 |
470 | Phạm Xuân | 16 | 60 | 27% | 25.73 |
471 | nguyen ngoc lieu | 55 | 60 | 92% | 52.13 |
472 | Hoa Moc Lan | 49 | 60 | 82% | 46.88 |
473 | Pe Ty | 31 | 59 | 53% | 48.52 |
474 | minh tri | 37 | 59 | 63% | 79.93 |
475 | sơn đẹp trai | 13 | 21 | 62% | 15.18 |
476 | dungviaipi | 27 | 60 | 45% | 48.85 |
477 | Kẹo Mút | 12 | 25 | 48% | 13.77 |
478 | dam thi thuy quynh | 4 | 11 | 36% | 9.33 |
479 | Tran anh | 33 | 49 | 67% | 36.7 |
480 | dong hoang my hang | 20 | 60 | 33% | 13.58 |
481 | Hoàng Hiền | 10 | 60 | 17% | 2.53 |
482 | phuong an | 7 | 20 | 35% | 18.3 |
483 | phuongphuong | 10 | 16 | 63% | 5.45 |
484 | Trần Danh Duy | 54 | 60 | 90% | 8.55 |
485 | Thảo Phạm | 15 | 30 | 50% | 32.43 |
486 | Thành Nguyễn | 28 | 48 | 58% | 88.77 |
487 | Lê Nhi | 16 | 60 | 27% | 4.62 |
488 | Nguyễn Hoàng Long | 0 | 0 | 0% | 3.05 |
489 | Thiet Ha | 16 | 48 | 33% | 28.33 |
490 | Heo May | 41 | 57 | 72% | 23.27 |
491 | Quách Phú Thọ | 47 | 60 | 78% | 36.1 |
492 | Thành Công | 16 | 52 | 31% | 14.38 |
493 | hoàng tiến dũng | 0 | 0 | 0% | 91.5 |
494 | Đỗ Ydsg | 43 | 54 | 80% | 30.42 |
495 | Quỳnh Onion | 26 | 60 | 43% | 28.05 |
496 | vo chi dien | 2 | 7 | 29% | 8.2 |
497 | Trân Phạm | 1 | 4 | 25% | 2.3 |
498 | Nga Ngơ Ngác | 3 | 10 | 30% | 10.25 |
499 | men | 16 | 49 | 33% | 5.67 |
500 | Hà Đỗ | 0 | 1 | 0% | 3.53 |
501 | Không Suy Nghĩ | 0 | 1 | 0% | 0.6 |
502 | Tran Anh Duc | 3 | 10 | 30% | 2.48 |
503 | Tuấn Ốc | 3 | 10 | 30% | 8.28 |
504 | Hoa Boconganh | 4 | 13 | 31% | 92.02 |
505 | uiyiii | 1 | 4 | 25% | 11.17 |
506 | Le Kubin | 16 | 50 | 32% | 2.78 |
507 | Lâm Tiến Hùng | 16 | 50 | 32% | 31.4 |
508 | Nguyễn Thanh Tâm | 1 | 5 | 20% | 6.12 |
509 | no name | 1 | 5 | 20% | 2.48 |
510 | duongvanhai | 16 | 50 | 32% | 2.52 |
511 | vjc | 16 | 50 | 32% | 3.42 |
512 | Trâm Cầy | 16 | 50 | 32% | 13.92 |
513 | Monokuro Boo | 16 | 50 | 32% | 17.33 |
514 | Không Không | 16 | 50 | 32% | 5.45 |
515 | Gaara.PoBc | 16 | 50 | 32% | 61.45 |
516 | pham thao tram | 1 | 5 | 20% | 6.8 |
517 | hjust ayun | 1 | 6 | 17% | 5.95 |
518 | Phạm Minh Khôi | 4 | 15 | 27% | 2.17 |
519 | Lê Ngọc Anh | 15 | 49 | 31% | 1.15 |
520 | trần thị xuân | 2 | 10 | 20% | 10.3 |
521 | hanh | 1 | 7 | 14% | 5.17 |
522 | Ngoc Ngoc | 15 | 50 | 30% | 8.73 |
523 | Veneno Sam | 15 | 50 | 30% | 46.08 |
524 | ID No | 15 | 50 | 30% | 8.25 |
525 | Kim Kim | 15 | 50 | 30% | 33.85 |
526 | Tui Tên Ty | 15 | 50 | 30% | 20.52 |
527 | phamminhhoang | 15 | 50 | 30% | 1.9 |
528 | học dở đó giờ | 18 | 59 | 31% | 10.68 |
529 | Thợxây Vovinam | 15 | 50 | 30% | 11.52 |
530 | Mi Mint | 8 | 31 | 26% | 18.63 |
531 | truong ngoc hien | 14 | 49 | 29% | 12.82 |
532 | Pé Gồm | 14 | 49 | 29% | 10.48 |
533 | Tên Là Gì | 14 | 50 | 28% | 2 |
534 | nguyen van thanh | 14 | 50 | 28% | 0.67 |
535 | Tkảoo Boo | 14 | 50 | 28% | 16.3 |
536 | Trương Ếch | 14 | 50 | 28% | 4.03 |
537 | phung le binh | 14 | 50 | 28% | 9.53 |
538 | ngố nguyen | 14 | 50 | 28% | 1.48 |
539 | Hue Coj | 2 | 15 | 13% | 0.73 |
540 | Líu Lo | 13 | 49 | 27% | 4.15 |
541 | Jekun Cao | 12 | 46 | 26% | 12.42 |
542 | Kaven Pi | 0 | 10 | 0% | 4 |
543 | Nguyển Ngọc Linh | 13 | 50 | 26% | 16.9 |
544 | trần thị thùy linh | 13 | 50 | 26% | 1.2 |
545 | hongtrinh | 13 | 50 | 26% | 31.2 |
546 | Nguyễn Quốc | 13 | 50 | 26% | 58.18 |
547 | Hồng Min | 16 | 60 | 27% | 24.37 |
548 | Ho A Loc | 12 | 49 | 24% | 5.78 |
549 | Cold Ymj | 12 | 50 | 24% | 4.53 |
550 | nguyen canh tuan | 12 | 50 | 24% | 2.35 |
551 | pham phú thành | 12 | 50 | 24% | 6.38 |
552 | Phong Nguyễn Hoài | 12 | 50 | 24% | 3.52 |
553 | trần thị tú anh | 12 | 50 | 24% | 2.47 |
554 | nguyen le phuong anh | 11 | 50 | 22% | 0.88 |
555 | bích hà | 11 | 50 | 22% | 21.43 |
556 | tini | 11 | 50 | 22% | 2.28 |
557 | Nguyễn Tấn Trí | 10 | 49 | 20% | 11.23 |
558 | Vân Trương | 10 | 50 | 20% | 13.07 |
559 | zian | 9 | 50 | 18% | 2.13 |
560 | le quoc viet | 9 | 50 | 18% | 6.08 |
561 | Thành An | 9 | 50 | 18% | 1.18 |
562 | Thiên Thần Bóng Đêm | 8 | 50 | 16% | 4.75 |
563 | nguyen thi thanh loan | 7 | 49 | 14% | 54.32 |
564 | Cốt | 6 | 50 | 12% | 1.22 |
565 | Thien Lee | 5 | 49 | 10% | 2.03 |