Đề thi thử đại học môn Toán khối A, B trường THPT Thuận Thành - Bắc Ninh lần 1 năm 2014
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 12 câu - Số lượt thi : 1541
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số: y =
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số.
2. Tìm m để đường thẳng d: y = x + m cắt đồ thị (C) tại hai điểm A, B sao cho KA = KB với K(2; 0).
Câu 2: Giải phương trình: 2√2(sin3 - cos3 )cos = (2 + sinx)cos( + )
Câu 3: Giải phương trình: = x2√x
Câu 4: Tính:
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, hai đường chéo AC = 2√3a , BD = 2a và cắt nhau tại O, hai mặt phẳng (SAC) và (SBD) cùng vuông góc với mặt phẳng (ABCD). Biết khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng (SAB) bằng , tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a, và góc giữa 2 mặt phẳng (SAB) với (SBD).
Câu 6: Cho x, y, z thảo mãn x2 + y2 ≤ xz + yz - 2xy
Tìm giá trị nhỏ nhất của p =(x4 + y4 + z4)( )
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho 2 đường thẳng có phương trình lần lượt là d1: 3x - 4y - 24 = 0, d2: 2x - y - 6 = 0. Viết phương trình đường tròn (C ) tiếp xúc với d1 tại A và cắt d2 tại B, C sao cho BC = 4√5 và sin = . Biết tâm I của đường tròn (C ) có các tọa độ đều dương.
Câu 8: Giải hệ phương trình:
Câu 9: Từ các số 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập các số có 4 chữ sỗ khác nhau. Lấy ngẫu nhiên một số trong các số được lập, tính xác suất để số lấy được lấy có 2 chữ số chẵn, 2 chữ số lẻ.
Câu 10: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn (C): x2 + y2 = 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) biết tiếp tuyến đó cắt tia Ox, Oy lần lượt tại A và B sao cho ∆OAB có diện tích nhỏ nhất.
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ∆ABC có A(0;0;2), B(0;1;0), C(-2;0;0). Gọi H là trực tâm của ∆ABC. Viết phương trình mặt cầu H tiếp xúc với Oy.
Câu 12: Giải bất phương trình : - 20 ≤ 0
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | dương văn điệp | 9 | 9 | 100% | 61.95 |
2 | Lê Văn Sang | 9 | 9 | 100% | 28.33 |
3 | Nguyễn Thanh Tùng | 9 | 9 | 100% | 35.8 |
4 | Thảo Như | 9 | 9 | 100% | 41.32 |
5 | Optimuz Prime | 9 | 9 | 100% | 2.75 |
6 | NGUYỄN QUANG THÀNH | 9 | 9 | 100% | 0.43 |
7 | nguyenhien | 9 | 9 | 100% | 105.27 |
8 | Lê Thanh Bình | 8 | 8 | 100% | 88.63 |
9 | Liêm Hữu | 8 | 9 | 89% | 4.6 |
10 | Chung | 8 | 9 | 89% | 153.08 |
11 | văn cường | 8 | 9 | 89% | 97.6 |
12 | le vuong | 8 | 9 | 89% | 1.08 |
13 | Kim Jong Hoan | 8 | 9 | 89% | 98.62 |
14 | dũng hoàng | 8 | 9 | 89% | 102.13 |
15 | Le Thu Chang | 8 | 9 | 89% | 43.13 |
16 | Phan cuong | 7 | 7 | 100% | 40.52 |
17 | LINH NGUYEN | 7 | 7 | 100% | 55.58 |
18 | Quỳnh Anh | 7 | 8 | 88% | 51.02 |
19 | nguyennhuthoa | 6 | 6 | 100% | 104.85 |
20 | Nguyễn Quốc Tuấn Anh | 7 | 9 | 78% | 1.12 |
21 | duong duc trinh | 7 | 9 | 78% | 5.63 |
22 | Hồ Quóc Việt | 7 | 9 | 78% | 75.55 |
23 | chuông gió | 7 | 9 | 78% | 20.05 |
24 | Thức | 7 | 9 | 78% | 58.48 |
25 | nguyen thi hong nhung | 7 | 9 | 78% | 108.63 |
26 | đình tuấn | 7 | 9 | 78% | 52.4 |
27 | Hoai Nguyen | 6 | 7 | 86% | 22.27 |
28 | Yến MOn | 6 | 8 | 75% | 7.3 |
29 | Như Ngọc | 5 | 5 | 100% | 20.68 |
30 | Lê Minh Hoàn | 6 | 9 | 67% | 38.12 |
31 | ainhule | 6 | 9 | 67% | 0.82 |
32 | Quốc Nguyễn | 6 | 9 | 67% | 19.35 |
33 | Nguyễn Gia Phước | 6 | 9 | 67% | 4.8 |
34 | Ngôk Pé | 6 | 9 | 67% | 96.65 |
35 | Nguyễn Nghĩa | 6 | 9 | 67% | 1.38 |
36 | Chinh Phan | 6 | 9 | 67% | 7.98 |
37 | hoàng giang | 5 | 7 | 71% | 79.52 |
38 | Mýt Tờ NhÝm | 4 | 5 | 80% | 161.52 |
39 | nguyễn kỳ cao | 4 | 5 | 80% | 74.9 |
40 | trần thương thương | 4 | 5 | 80% | 67.9 |
41 | Bống Bống | 5 | 9 | 56% | 37.83 |
42 | Đặng Thanh Tùng | 5 | 9 | 56% | 57.68 |
43 | Lâm Tiến Hùng | 5 | 9 | 56% | 2.08 |
44 | NHATRANG | 5 | 9 | 56% | 1.72 |
45 | KHI KHUCH KHICH | 5 | 9 | 56% | 4.08 |
46 | Dang Thao | 5 | 9 | 56% | 68.52 |
47 | mr la | 3 | 3 | 100% | 37.03 |
48 | hoàng mạnh trường | 3 | 3 | 100% | 66.65 |
49 | danh thi mong trinh | 5 | 9 | 56% | 6.68 |
50 | Gió Lạnh | 5 | 9 | 56% | 33.77 |
51 | nhan | 3 | 4 | 75% | 60.08 |
52 | Lượng Hà | 3 | 4 | 75% | 30.02 |
53 | TTQ | 3 | 4 | 75% | 33.17 |
54 | Lầm Lì Thì Sao | 2 | 2 | 100% | 20.47 |
55 | Minh Đài | 4 | 8 | 50% | 0.47 |
56 | Đinh Linh | 2 | 2 | 100% | 29.42 |
57 | dinhnguyenngan | 2 | 2 | 100% | 12.42 |
58 | Dao Huyen | 4 | 8 | 50% | 7.47 |
59 | Ta Viet Anh | 4 | 8 | 50% | 15.72 |
60 | Trịnh Xuyến Chi | 3 | 5 | 60% | 27.75 |
61 | Lee Shin | 2 | 2 | 100% | 11.68 |
62 | hoàng thị nguyệt | 4 | 9 | 44% | 1.48 |
63 | Vinh Persi | 2 | 3 | 67% | 27.33 |
64 | Ngọc Ánh Chuột | 4 | 9 | 44% | 1.57 |
65 | Trần Hải Đăng | 2 | 3 | 67% | 108.72 |
66 | thiendieu | 4 | 9 | 44% | 22.52 |
67 | phạm văn kỳ | 2 | 3 | 67% | 47.92 |
68 | ngo trong hieu | 4 | 9 | 44% | 1.38 |
69 | thao | 2 | 3 | 67% | 39.65 |
70 | Nguyễn Thành Nam | 4 | 9 | 44% | 1.8 |
71 | Trần Nhật Quang | 4 | 9 | 44% | 15.45 |
72 | Virgo Kam | 2 | 3 | 67% | 1.9 |
73 | Anh Người Ấy | 4 | 9 | 44% | 69.45 |
74 | Xloi Anh da Sai | 4 | 9 | 44% | 1.92 |
75 | Lê Hoài | 4 | 9 | 44% | 1.18 |
76 | thangbkhn | 1 | 1 | 100% | 4.5 |
77 | nguyễn thảo | 1 | 1 | 100% | 54.92 |
78 | Bá Hoàng | 1 | 1 | 100% | 0.63 |
79 | Nguyễn hoàng yến | 1 | 1 | 100% | 0.13 |
80 | phạm tấn võ | 1 | 1 | 100% | 8.07 |
81 | nguyen ngoc duy | 1 | 1 | 100% | 63.02 |
82 | nguyễn văn long | 1 | 1 | 100% | 0.53 |
83 | pham | 1 | 1 | 100% | 9.82 |
84 | Mít Sờ Shin | 1 | 1 | 100% | 5.7 |
85 | nguyen duc manh tien | 1 | 1 | 100% | 0.25 |
86 | Thuthu Nguyễn | 2 | 5 | 40% | 3.15 |
87 | Trần Nguyễn Linh Chi | 3 | 8 | 38% | 1 |
88 | lê lê | 3 | 8 | 38% | 17.27 |
89 | nguyen thi tien kieu | 3 | 8 | 38% | 0.88 |
90 | Duyên Cry | 3 | 8 | 38% | 35.63 |
91 | Tuấn Nguyễn | 3 | 9 | 33% | 0.52 |
92 | Hoàng Lê | 3 | 9 | 33% | 0.37 |
93 | Hoa Phamthi | 8 | 12 | 67% | 1.25 |
94 | Thuận Dương | 0 | 0 | 0% | 38.8 |
95 | Hoàng Lắm | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
96 | phamtan | 0 | 0 | 0% | 12.8 |
97 | Tran Huu Vy | 0 | 0 | 0% | 6.35 |
98 | nguyen van chung | 0 | 0 | 0% | 7.15 |
99 | Nguyễn Thị Thu Trang | 3 | 9 | 33% | 0.92 |
100 | tran thi linh | 0 | 0 | 0% | 4.93 |
101 | phan thanh phong | 0 | 0 | 0% | 26.22 |
102 | phuockieu | 0 | 0 | 0% | 0.28 |
103 | Hoàng Thiện Nhân | 0 | 0 | 0% | 0.5 |
104 | nguyễn thị nhi | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
105 | Xuân Quân | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
106 | Hoang Minh | 0 | 0 | 0% | 17.93 |
107 | Nguyễn Hải Triều | 1 | 3 | 33% | 13.08 |
108 | tran huu hoang | 3 | 9 | 33% | 66.13 |
109 | Kim Nam Hoai | 3 | 9 | 33% | 1.02 |
110 | Chanbaek Quốc Dân | 2 | 4 | 50% | 8.78 |
111 | Trí Hùng | 1 | 12 | 8% | 2.1 |
112 | Phi Loan | 3 | 9 | 33% | 1.25 |
113 | hoàng việt hải | 3 | 9 | 33% | 6.77 |
114 | Ha Na | 0 | 0 | 0% | 13.02 |
115 | thanky | 0 | 0 | 0% | 17.95 |
116 | Quang Nguyen | 9 | 12 | 75% | 4.37 |
117 | Young Beelze | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
118 | tuan | 0 | 0 | 0% | 0.47 |
119 | Duong Quang Hung | 1 | 3 | 33% | 21.37 |
120 | Thoang Qua Hanh Phuc | 3 | 9 | 33% | 3.35 |
121 | Quang Trần | 9 | 11 | 82% | 5.55 |
122 | cafevvn | 3 | 9 | 33% | 42.3 |
123 | Viet Bach | 3 | 9 | 33% | 0.45 |
124 | Trái Tim Cô Đơn | 0 | 0 | 0% | 14.97 |
125 | chau ho quoc hoa | 0 | 0 | 0% | 0.95 |
126 | Nguyễn Văn Hiền | 3 | 9 | 33% | 2.25 |
127 | Nguyễn Văn Thắng | 0 | 0 | 0% | 18.75 |
128 | Hà My Nguyễn | 3 | 9 | 33% | 0.8 |
129 | Nguyễn Văn Hiệp | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
130 | Nguyễn Thanh Hương | 0 | 0 | 0% | 18.97 |
131 | Shiniga Mi | 3 | 9 | 33% | 9.8 |
132 | trần trung kiên | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
133 | Hue Dau | 3 | 9 | 33% | 6.43 |
134 | Nguyen Truong Giang | 11 | 12 | 92% | 49.9 |
135 | pham thanh tuan | 0 | 0 | 0% | 0.83 |
136 | Trần Mạnh Hùng | 0 | 0 | 0% | 0.15 |
137 | Lờ Ing Linh | 1 | 2 | 50% | 0.73 |
138 | Nguyễn Thanh Tâm | 3 | 9 | 33% | 15.7 |
139 | cao xuan nguyen | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
140 | Trần Vân Anh | 0 | 0 | 0% | 1.62 |
141 | Phạm Hữu | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
142 | Thiếu Chủ Cry | 3 | 9 | 33% | 1.85 |
143 | Đỗ mạnh quang | 4 | 12 | 33% | 1.35 |
144 | Hải Dương | 0 | 0 | 0% | 1.63 |
145 | Bla Blu | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
146 | Tuyet Yeu Thuong | 0 | 0 | 0% | 25.73 |
147 | Ngô Đăng Hoàn Thiện | 0 | 0 | 0% | 0.25 |
148 | Tra Giang Luu Thi | 3 | 9 | 33% | 5.53 |
149 | Đỗ Ngọc Khánh | 3 | 9 | 33% | 0.5 |
150 | nguyễn thị thu hiền | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
151 | Anh's Sơn | 3 | 12 | 25% | 2.57 |
152 | chuong | 0 | 0 | 0% | 0.45 |
153 | Sat Thu Mau Lanh | 3 | 9 | 33% | 2.5 |
154 | nguyen di hai | 0 | 0 | 0% | 21.68 |
155 | Hiền Nguyễn | 3 | 9 | 33% | 1.13 |
156 | tran gia hoa | 0 | 1 | 0% | 20.35 |
157 | nguyen duc phong | 0 | 1 | 0% | 20.83 |
158 | nhoc | 0 | 1 | 0% | 0.12 |
159 | Ly Lượm Lon | 0 | 1 | 0% | 11.07 |
160 | Chung Nguyen Huu | 0 | 2 | 0% | 30.65 |
161 | Do Quang Hung | 0 | 2 | 0% | 35.6 |
162 | Thanh Huy KT | 2 | 8 | 25% | 12.93 |
163 | Ngọc Nam Võ | 2 | 9 | 22% | 44.47 |
164 | Võ lê phong | 2 | 9 | 22% | 0.67 |
165 | duonghoa | 2 | 9 | 22% | 0.62 |
166 | Phan Mai Linh | 1 | 6 | 17% | 4.53 |
167 | Hải Lam Choj | 2 | 9 | 22% | 0.48 |
168 | Thien Inox | 2 | 9 | 22% | 0.63 |
169 | Tuongvy Dangthi | 2 | 9 | 22% | 0.78 |
170 | Jason Pentaper | 2 | 9 | 22% | 1.2 |
171 | nguyenvannguyen | 1 | 6 | 17% | 2.3 |
172 | bui van tien | 2 | 9 | 22% | 7.85 |
173 | le thanh loc | 2 | 9 | 22% | 9.72 |
174 | Nguyễn Tuệ Linh | 2 | 9 | 22% | 3.23 |
175 | Quy Nho | 2 | 9 | 22% | 59.75 |
176 | hoang thi thu thanh | 2 | 9 | 22% | 0.7 |
177 | Thanh Ca | 2 | 9 | 22% | 5.98 |
178 | cuongno1 | 1 | 8 | 13% | 5.57 |
179 | Quynh Nhung Nguyen | 1 | 9 | 11% | 0.5 |
180 | Trần Đức | 1 | 9 | 11% | 0.58 |
181 | Tấn Ngân Võ | 1 | 9 | 11% | 1.17 |
182 | Lê Nguyễn Tấn Hoàng | 1 | 9 | 11% | 56.07 |
183 | nnxuan | 1 | 9 | 11% | 2.02 |
184 | Nguyen Quang Hung | 1 | 9 | 11% | 22.37 |
185 | nại hoàng đạo | 0 | 6 | 0% | 16.33 |
186 | Thiên Thần Địa Ngục | 1 | 9 | 11% | 1.1 |
187 | Ôi Tuổi Thơ Tôi | 1 | 9 | 11% | 0.28 |
188 | trần thị tú anh | 0 | 9 | 0% | 0.53 |
189 | Tú Courtois | 0 | 9 | 0% | 0.28 |