Đề thi thử đại học môn Toán lần 3 năm 2014
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 9 câu - Số lượt thi : 1063
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số: y=x3-3x2+3x-2 (C)
1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số. (hs tự giải)
2) Tìm k để đường thẳng y=k(x-2) cắt (C) tại 3 điểm phân biệt A(2;0); B; C. Gọi MH là khoảng cách từ M(1;2) đến BC, tìm k sao cho MH=
Câu 2: Giải phương trình:
Câu 3: Giải hệ phương trình:
Câu 4: Tính tích phân: I=
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, hai mặt phẳng (SAC) và (SBD) cùng vuông góc với đáy. Biết hai đường chéo AC=2a√3 ; BD=2a cắt nhau tại O và khoảng cách từ O đến mặt phẳng (SAB) bằng . Tính khoảng cách giữa CD, SA và tính thể tích khối chóp S.ABCD.
Câu 6: Cho a;b;c là 3 số dương thỏa mãn: a+b+c=3. Chứng minh rằng:
Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy, cho tam giác ABC với A(1; -2), đường cao CH, phân giác trong BK lần lượt có phương trình x – y + 1 = 0; 2x + y + 5 = 0. Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng BC sao cho tam giác AMB cân tại M.
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho M(1; 1; 0) và mặt phẳng (P) có phương trình -x+y-z-3=0. Gọi I là hình chiếu của M trên (P). Viết phương trình mặt phẳng (Q) đi qua I, gốc tọa độ O và cách điểm K(; -2; 1) một khoảng bằng .
Câu 9: Cho E là tập hợp các số gồm 3 chữ số khác nhau đôi một được lập thành từ các số 1, 2, 3, 4, 5, 6. Lấy ngẫu nhiên một phần tử của E. Tính xác suất sao cho lấy được một số mà các chữ số của nó đều chẵn.
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | lethuchang | 8 | 9 | 89% | 62.68 |
2 | Heo Kon Ba Dao | 8 | 9 | 89% | 0.63 |
3 | lê văn sang | 7 | 7 | 100% | 28.25 |
4 | Missaudi Lightsteer | 7 | 7 | 100% | 85.97 |
5 | Trần Văn Hiệp | 7 | 7 | 100% | 0.85 |
6 | Optimuz Prime | 7 | 7 | 100% | 108.6 |
7 | Duy Văn Cao | 7 | 7 | 100% | 30.32 |
8 | nguyễn kim phượng | 7 | 7 | 100% | 1.07 |
9 | Tuyen Le | 7 | 7 | 100% | 51.67 |
10 | Nga Nguyen | 7 | 7 | 100% | 66.78 |
11 | Trần Kim Ngọc | 7 | 8 | 88% | 117.35 |
12 | nguyễn nga | 7 | 8 | 88% | 95.87 |
13 | Minh Dũng Nguyễn | 7 | 9 | 78% | 72.88 |
14 | hoang hung | 6 | 6 | 100% | 91.25 |
15 | Tuy Nguyen | 6 | 6 | 100% | 90.28 |
16 | Tuấn Kiệt Võ Văn | 6 | 7 | 86% | 101.95 |
17 | Nga Nguyen | 6 | 7 | 86% | 65.55 |
18 | Son Lv | 6 | 7 | 86% | 98.83 |
19 | Linh Ngốc | 6 | 7 | 86% | 31.78 |
20 | Lê Văn Tiến | 6 | 7 | 86% | 3.62 |
21 | Trịnh Xuyến Chi | 6 | 7 | 86% | 81.77 |
22 | nguyen trung khanh | 6 | 7 | 86% | 21.48 |
23 | Nam Gà | 5 | 5 | 100% | 105.52 |
24 | Ngô Nam Sinh | 6 | 8 | 75% | 74.98 |
25 | Đinh Linh | 5 | 5 | 100% | 45.75 |
26 | dinhquy | 6 | 8 | 75% | 1.85 |
27 | Đại Học Mong | 6 | 9 | 67% | 115.27 |
28 | Wise POm | 4 | 4 | 100% | 5.05 |
29 | nguyennhuthoa | 5 | 7 | 71% | 142.62 |
30 | L'Arc Ciel | 4 | 4 | 100% | 23.28 |
31 | buivan | 5 | 7 | 71% | 1.23 |
32 | Khoảng Cách | 5 | 7 | 71% | 0.12 |
33 | Tran Hien | 5 | 7 | 71% | 19.67 |
34 | Đi Đến Ước Mơ | 5 | 7 | 71% | 0.28 |
35 | Ong Cu Non | 5 | 7 | 71% | 1.85 |
36 | Thu Thông Thái | 5 | 7 | 71% | 110.62 |
37 | vuonghien | 4 | 4 | 100% | 67.88 |
38 | Anh Người Ấy | 5 | 8 | 63% | 43.92 |
39 | ĐỖ THỊ THỦY | 4 | 5 | 80% | 46.47 |
40 | Nguyen chau giang | 3 | 3 | 100% | 0.73 |
41 | Mai Thị Trang | 3 | 3 | 100% | 123.08 |
42 | Steller Hoàng | 3 | 3 | 100% | 8.53 |
43 | Oriole Nacked Maid | 3 | 3 | 100% | 35.68 |
44 | nguyen van a | 3 | 3 | 100% | 192.23 |
45 | tran huu hoang | 4 | 7 | 57% | 0.68 |
46 | Mềnhrấtlàvui Nólạidàingoằn Nghèođếnnhưvầy | 4 | 7 | 57% | 1.45 |
47 | nguyen thi ha | 4 | 7 | 57% | 101 |
48 | dragon | 4 | 7 | 57% | 18.12 |
49 | Lý Thành nhân | 3 | 4 | 75% | 95.33 |
50 | Trần Gia Bảo | 4 | 7 | 57% | 79.73 |
51 | Hoàng Văn Thơ | 3 | 4 | 75% | 71.05 |
52 | Hứa Văn Cường | 4 | 7 | 57% | 73.8 |
53 | nguyen huong | 2 | 2 | 100% | 43.25 |
54 | PhongKangkang Ta | 4 | 8 | 50% | 16.45 |
55 | Vì Sao Cô Đơn | 4 | 8 | 50% | 93.3 |
56 | Nguyễn Bầu | 2 | 2 | 100% | 35.75 |
57 | Bùi Phương Hà | 4 | 8 | 50% | 0.93 |
58 | Nhok Xù | 3 | 5 | 60% | 62.13 |
59 | Huỳnh Minh Thành | 4 | 8 | 50% | 3.9 |
60 | Nguyễn Thị Hương | 4 | 8 | 50% | 81.12 |
61 | đặng đình huyên | 4 | 8 | 50% | 98.23 |
62 | The Vu | 4 | 9 | 44% | 26.3 |
63 | Trương Hải Anh | 3 | 6 | 50% | 20.97 |
64 | hoàng xuân chức | 3 | 6 | 50% | 54.15 |
65 | Lê Thị Yến | 4 | 9 | 44% | 53.82 |
66 | Trang Bii | 4 | 9 | 44% | 2.3 |
67 | Hồ Hoàng | 3 | 6 | 50% | 0.92 |
68 | Kẹo Trẻ Conn | 1 | 1 | 100% | 0.22 |
69 | Short Hair | 3 | 7 | 43% | 64.87 |
70 | nguyen van chung | 1 | 1 | 100% | 4.88 |
71 | nguyen van an | 1 | 1 | 100% | 35.02 |
72 | pham thi quynh | 2 | 4 | 50% | 82.32 |
73 | Nguyễn Hải Triều | 1 | 1 | 100% | 1.62 |
74 | Ngô Ly | 3 | 7 | 43% | 14.57 |
75 | Ngọc Cọp | 1 | 1 | 100% | 33.42 |
76 | Nguyễn Gia Phước | 3 | 7 | 43% | 0.52 |
77 | Hong Hai Nhi | 1 | 1 | 100% | 110.93 |
78 | Le lam Quynh Heo | 3 | 7 | 43% | 24.28 |
79 | nguyen hang | 3 | 7 | 43% | 0.83 |
80 | hoàng thị kim ngân | 3 | 7 | 43% | 1.1 |
81 | nguyen van hien | 1 | 1 | 100% | 52.27 |
82 | Nguyen Thi Thu Thuy | 1 | 1 | 100% | 12.42 |
83 | Bình Minh | 1 | 1 | 100% | 6.4 |
84 | Khánh Tờ Râu | 1 | 1 | 100% | 73.2 |
85 | Tập Sống Phũ | 3 | 7 | 43% | 0.58 |
86 | Nguyễn Minh Sơn | 1 | 1 | 100% | 19.38 |
87 | Thanh Huy KT | 1 | 1 | 100% | 4.48 |
88 | Heo Cưng | 1 | 1 | 100% | 2.6 |
89 | phan thanh phong | 1 | 1 | 100% | 33.28 |
90 | Kẹo Đắng | 3 | 7 | 43% | 23.62 |
91 | Nguyễn Khánh | 3 | 7 | 43% | 142.73 |
92 | Pham Ha Thanh Dat | 1 | 1 | 100% | 34.58 |
93 | Lê Lâm Lầm Lì | 1 | 1 | 100% | 15.45 |
94 | Phương Mai Gee | 1 | 1 | 100% | 13.52 |
95 | vũ thị hương | 1 | 1 | 100% | 89.13 |
96 | Bùi Việt Anh | 1 | 1 | 100% | 40.6 |
97 | võ hữu huy | 3 | 7 | 43% | 1.05 |
98 | Siêu Nhân Quang | 3 | 7 | 43% | 11.1 |
99 | Thanh Bằng Khúc | 1 | 2 | 50% | 37.22 |
100 | huyennguyen | 1 | 2 | 50% | 103.58 |
101 | nguyen mai anh | 3 | 8 | 38% | 10.18 |
102 | Mật Kido | 3 | 8 | 38% | 6.13 |
103 | Trương Anh | 1 | 2 | 50% | 20.6 |
104 | Le Tuan Hung | 3 | 8 | 38% | 40.42 |
105 | Hoa Sữa | 2 | 5 | 40% | 104.97 |
106 | nguyen duc phong | 1 | 2 | 50% | 43.55 |
107 | võ thanh cương | 0 | 0 | 0% | 7.23 |
108 | jaybui | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
109 | Nguyễn Đăng Kiên | 4 | 9 | 44% | 0.88 |
110 | nguyễn khánh | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
111 | nguyễn thảo | 0 | 0 | 0% | 14.77 |
112 | Trái Tim Cô Đơn | 0 | 0 | 0% | 35.77 |
113 | Nguyễn Vegeta | 2 | 6 | 33% | 0.38 |
114 | Hồng Quy | 0 | 0 | 0% | 5.87 |
115 | Ông Chủ Họ Lê | 0 | 0 | 0% | 2.12 |
116 | Lợi Seven | 0 | 0 | 0% | 153.42 |
117 | Sĩ Quan Lục Quân | 0 | 0 | 0% | 5.02 |
118 | Thales Dương | 0 | 0 | 0% | 25.15 |
119 | Mỹ Dung | 1 | 3 | 33% | 43.93 |
120 | Mai Trinh | 4 | 9 | 44% | 8.55 |
121 | Xuân Quân | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
122 | Tja Go | 0 | 0 | 0% | 32.62 |
123 | Trần Trường Đức Anh | 0 | 0 | 0% | 0.83 |
124 | Phạm Thanh Tuấn | 0 | 0 | 0% | 181.93 |
125 | Sóc Nhỏ | 1 | 3 | 33% | 41.1 |
126 | bùi Gia tiến | 3 | 9 | 33% | 0.85 |
127 | Nguyễn Văn Hòa | 0 | 0 | 0% | 18.28 |
128 | Phan Minh Thiện | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
129 | dung | 2 | 9 | 22% | 7.5 |
130 | Minh Xmi | 0 | 0 | 0% | 32.85 |
131 | Trường Zin | 0 | 0 | 0% | 1.48 |
132 | Nguyễn Đình Ngọc | 3 | 9 | 33% | 109.45 |
133 | phamtan | 0 | 0 | 0% | 0.42 |
134 | Đạt Nguyễn | 0 | 0 | 0% | 8.78 |
135 | Trần Vân Anh | 0 | 0 | 0% | 12.52 |
136 | Trần Tuấn Anh | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
137 | Hai Nguyen FA | 0 | 0 | 0% | 0.38 |
138 | Nguyễn Thị Hiển | 0 | 0 | 0% | 18.8 |
139 | Nguyễn Văn Trường | 0 | 0 | 0% | 1.38 |
140 | Heocon Dethuongt | 0 | 0 | 0% | 0.67 |
141 | Quốc Việt | 0 | 0 | 0% | 23.35 |
142 | duongxuanngoc | 0 | 0 | 0% | 42.82 |
143 | Hoàng Hiệp | 0 | 0 | 0% | 0.2 |
144 | pham thanh tuan | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
145 | ngô ngọc | 0 | 0 | 0% | 19.33 |
146 | Ngo Thi Thuy Quynh | 0 | 0 | 0% | 0.57 |
147 | Vẫn Như Thế | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
148 | Đặng Quang Chuyện | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
149 | tuan | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
150 | Đỗ mạnh quang | 1 | 9 | 11% | 0.93 |
151 | nguyễn minh minh | 3 | 9 | 33% | 0.78 |
152 | nguyen ngan | 0 | 0 | 0% | 0.02 |
153 | Hoàng Lắm | 0 | 0 | 0% | 0.87 |
154 | le huy | 0 | 0 | 0% | 7.13 |
155 | nguyễn huỳnh tiến | 0 | 0 | 0% | 0.2 |
156 | Bonnie Moore | 0 | 0 | 0% | 18.3 |
157 | Nguyen Thanh Hang | 0 | 0 | 0% | 50.83 |
158 | Thuan Vuong | 0 | 0 | 0% | 1.03 |
159 | nguyen the tai | 0 | 0 | 0% | 0.83 |
160 | pham | 0 | 0 | 0% | 9.83 |
161 | Phu Nguyen | 2 | 7 | 29% | 4.08 |
162 | Chán Chán | 2 | 7 | 29% | 13.03 |
163 | Nhi Yến | 0 | 1 | 0% | 1.15 |
164 | Vũ văn hùy | 2 | 7 | 29% | 0.47 |
165 | Trần Hoài Xuân Thư | 2 | 7 | 29% | 4.25 |
166 | Đăng Khoa Nguyễn Hồ | 2 | 7 | 29% | 0.77 |
167 | Louis Phạm | 2 | 7 | 29% | 0.75 |
168 | Thành Nguyễn | 2 | 7 | 29% | 0.73 |
169 | camuyen | 2 | 7 | 29% | 0.15 |
170 | thanglq | 2 | 7 | 29% | 0.27 |
171 | Dương Dại Dột | 2 | 7 | 29% | 0.72 |
172 | phạm văn khánh | 2 | 7 | 29% | 2.07 |
173 | keo co ne | 2 | 7 | 29% | 2.08 |
174 | Crystal Nguyen | 2 | 7 | 29% | 80.02 |
175 | Viet Bach | 2 | 7 | 29% | 0.27 |
176 | ngo trong hieu | 2 | 7 | 29% | 0.6 |
177 | Nb Văn | 0 | 1 | 0% | 0.95 |
178 | Thuy Duong | 2 | 7 | 29% | 7.65 |
179 | Thế Ngọc | 2 | 7 | 29% | 0.57 |
180 | Vô Vị | 2 | 7 | 29% | 155.28 |
181 | Đôll Hư | 2 | 7 | 29% | 6.83 |
182 | Jonah Bùi | 2 | 7 | 29% | 56.02 |
183 | be thi lim | 2 | 7 | 29% | 0.7 |
184 | Đức Nguyễn | 0 | 1 | 0% | 0.17 |
185 | Nguyễn Văn Thảo | 2 | 7 | 29% | 0.57 |
186 | dang binh | 0 | 1 | 0% | 0.43 |
187 | nguyen cong dat | 2 | 8 | 25% | 0.38 |
188 | Thu Linh | 0 | 2 | 0% | 30.33 |
189 | Vủ Minh Hải | 2 | 8 | 25% | 1.18 |
190 | Nguyen thị linh | 0 | 2 | 0% | 46.97 |
191 | Trương Quang Đô | 2 | 8 | 25% | 1.5 |
192 | A | 2 | 8 | 25% | 0.43 |
193 | Hoàng Minh | 2 | 8 | 25% | 0.18 |
194 | truong ngoc hien | 2 | 9 | 22% | 2.25 |
195 | Nguyễn Đức Cảnh | 2 | 9 | 22% | 0.88 |
196 | truong dinh hai | 2 | 9 | 22% | 2.33 |
197 | Nguyễn thị huyền trang | 2 | 9 | 22% | 4.15 |
198 | nguyenhoang | 2 | 9 | 22% | 9.3 |
199 | Vu Hung | 2 | 9 | 22% | 0.68 |
200 | Kool Trần | 1 | 6 | 17% | 0.22 |
201 | Thông Nguyễn | 1 | 6 | 17% | 4.6 |
202 | Quang Vinh Nguyễn | 2 | 9 | 22% | 5.27 |
203 | nguyễn ngọc vũ | 2 | 9 | 22% | 0.52 |
204 | vu | 1 | 7 | 14% | 0.52 |
205 | Pham Thuong | 1 | 7 | 14% | 0.7 |
206 | Xuân Tiểu Quỷ | 1 | 7 | 14% | 5.75 |
207 | Tâm Lê | 1 | 7 | 14% | 3.03 |
208 | vo tan ngan | 1 | 7 | 14% | 0.17 |
209 | Thanh Huyền | 1 | 7 | 14% | 4.05 |
210 | Rubby Tuyền | 1 | 7 | 14% | 0.5 |
211 | Ly Biu | 1 | 7 | 14% | 24.27 |
212 | Đặng Thị Tiến | 1 | 7 | 14% | 3.88 |
213 | Duong Thuy Trang | 1 | 7 | 14% | 0.92 |
214 | Ông Deptuki Tưng | 1 | 7 | 14% | 1.92 |
215 | Oanh Oanh | 1 | 7 | 14% | 0.68 |
216 | PHAN HOANG TAM | 1 | 7 | 14% | 65.92 |
217 | Giap van Hai | 1 | 8 | 13% | 10.8 |
218 | Tuệ Nguyễn Văn | 1 | 8 | 13% | 0.7 |
219 | Johnthebaptist Minh Đăng | 1 | 8 | 13% | 1.1 |
220 | Tony Nguyễn | 1 | 9 | 11% | 0.5 |
221 | Nguyễn Tuệ Linh | 1 | 9 | 11% | 0.82 |
222 | Tui Tên Ty | 1 | 9 | 11% | 1.55 |
223 | hu ho ha | 1 | 9 | 11% | 0.65 |
224 | Kun Nguyễn | 1 | 9 | 11% | 9.33 |
225 | tran linh | 1 | 9 | 11% | 3.62 |
226 | trinh gia huy | 1 | 9 | 11% | 7.9 |
227 | kiên chí linh | 0 | 7 | 0% | 0.6 |
228 | Đào Tây Gemini | 0 | 7 | 0% | 2.33 |
229 | Nam Do | 0 | 7 | 0% | 1.52 |
230 | Nguyen Hoang Lan | 0 | 8 | 0% | 4.78 |