Đề thi thử đại học môn Toán năm 2014 khối B, D trường THPT chuyên - ĐH Vinh
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 10 câu - Số lượt thi : 2237
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số y = x4 −(m+1)x2 + 2m+1 có đồ thị (Cm), với m là tham số thực.
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số đã cho khi m =1.
b) Cho I(0;− ). Tìm m để (Cm) có điểm cực đại là A, hai điểm cực tiểu là B và C sao cho tứ giác ABIC là hình thoi.
Câu 2: Giải phương trình sin4x+ 2sin3 x = sin x+ √3cosxcos2x
Câu 3: Giải hệ phương trình (x, y ∊ R)
Câu 4: Cho hình chóp đều S.ABC có SA = 6a, AB = 3a. Gọi M là điểm thuộc cạnh SC sao cho MS =MC. Tính thể tích của khối chóp S.ABC theo a và cosin của góc giữa hai đường thẳng SB và AM.
Câu 5: Cho các số thực không âm x, y thỏa mãn x2 + y2 + (3x − 2)(y −1) = 0.
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = x2 + y2 + x+ y+8
Câu 6: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn (C):(x − 2)2 + (y −1)2 = 5 và đường thẳng d : x−3y −9 = 0. Từ điểm M thuộc d kẻ hai đường thẳng tiếp xúc với (C) lần lượt tại A và B. Tìm tọa độ điểm M sao cho độ dài AB nhỏ nhất.
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d : và ∆: . Viết phương trình mặt cầu có tâm I thuộc d, cắt ∆ tại hai điểm A, B sao cho IAB là tam giác vuông và AB = 2√11.
Câu 8: Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 4 chữ số đôi một khác nhau sao cho trong mỗi số đều có mặt các chữ số 8 và 9?
Câu 9: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, viết phương trình chính tắc của elip (E) có tâm sai bằng , biết diện tích của tứ giác tạo bởi các tiêu điểm và các đỉnh trên trục bé của (E) bằng 24.
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm A(2; 0;− 2), B(3;−1;− 4), C(−2; 2; 0).Tìm điểm D trong mặt phẳng (Oyz) có cao độ âm sao cho thể tích của khối tứ diện ABCD bằng 2 và khoảng cách từ D đến mặt phẳng (Oxy) bằng 1.
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Ttlaovl | 12 | 12 | 100% | 0.63 |
2 | tranthitrang | 9 | 9 | 100% | 0.65 |
3 | mai | 9 | 9 | 100% | 68.17 |
4 | pham thanh tung | 9 | 9 | 100% | 14.78 |
5 | Kiên Kyo | 9 | 9 | 100% | 0.62 |
6 | Hồng Hoa Quỷ Mẫu | 9 | 9 | 100% | 1.12 |
7 | NGUYỄN QUANG THÀNH | 9 | 9 | 100% | 0.58 |
8 | dương thị kim oanh | 9 | 9 | 100% | 61.22 |
9 | Ku Mị | 8 | 9 | 89% | 25.05 |
10 | Kh | 8 | 9 | 89% | 105.93 |
11 | Lananh Hoang | 8 | 9 | 89% | 71.12 |
12 | Trịnh Xuyến Chi | 8 | 9 | 89% | 126.53 |
13 | gà hust | 7 | 8 | 88% | 47.53 |
14 | Phan Thanh Bình | 7 | 8 | 88% | 3.88 |
15 | Nkocsoc Kute | 7 | 9 | 78% | 39.72 |
16 | vu quoc doan | 7 | 9 | 78% | 84.53 |
17 | Avnt1997 | 8 | 12 | 67% | 18.65 |
18 | do thi thuy | 7 | 9 | 78% | 21.6 |
19 | Tuan Vo | 6 | 6 | 100% | 58.5 |
20 | Le Thi Minh Hang | 7 | 9 | 78% | 22.67 |
21 | RYA | 7 | 9 | 78% | 100.57 |
22 | hovietluan | 7 | 9 | 78% | 0.77 |
23 | Angel Small | 7 | 9 | 78% | 9.6 |
24 | trần đoan trang | 6 | 7 | 86% | 126.65 |
25 | laikimoanh | 5 | 5 | 100% | 56.02 |
26 | Trần Hải Bằng | 6 | 9 | 67% | 22.72 |
27 | nguyenthimai | 6 | 9 | 67% | 10.95 |
28 | nguyễn thị thúy an | 6 | 9 | 67% | 77.58 |
29 | Nguyễn Quốc Tuấn Anh | 6 | 9 | 67% | 1.47 |
30 | chuthily | 6 | 9 | 67% | 28.37 |
31 | Na Ny | 7 | 12 | 58% | 1.65 |
32 | lee ki | 6 | 9 | 67% | 2.08 |
33 | Loveyoonyul PS | 6 | 9 | 67% | 3.9 |
34 | Tùng Trần Văn | 6 | 9 | 67% | 74.73 |
35 | Oanh Nga | 5 | 7 | 71% | 41.65 |
36 | nguyen canh tuan | 4 | 5 | 80% | 128.98 |
37 | dangtrungthong | 6 | 11 | 55% | 50.3 |
38 | Supper Ly | 3 | 3 | 100% | 31.1 |
39 | Pkuong Nguyen | 5 | 9 | 56% | 5.5 |
40 | Cẩm Tiên Phan | 5 | 9 | 56% | 16.53 |
41 | Nhã Uyên Trịnh Nguyễn | 3 | 3 | 100% | 78.05 |
42 | doan thanh thang | 3 | 3 | 100% | 107.07 |
43 | hoang hung | 3 | 3 | 100% | 184.7 |
44 | lê huy tuấn | 5 | 9 | 56% | 32.35 |
45 | nguyễn thị thu hiền | 5 | 9 | 56% | 27.15 |
46 | phạm văn kỳ | 3 | 4 | 75% | 45.08 |
47 | trần thương thương | 3 | 4 | 75% | 180.42 |
48 | Tôn công quyết | 3 | 5 | 60% | 68.72 |
49 | le van quy | 3 | 5 | 60% | 17.23 |
50 | Du Du | 2 | 2 | 100% | 75.5 |
51 | Linh Li Lom | 2 | 2 | 100% | 111.45 |
52 | Chung Nguyen Huu | 2 | 2 | 100% | 68.4 |
53 | Lam tuyet anh | 2 | 2 | 100% | 31.7 |
54 | Kun Nguyễn | 3 | 5 | 60% | 11.22 |
55 | huỳnh công thiện | 4 | 9 | 44% | 2.08 |
56 | Vũ phượng | 4 | 9 | 44% | 12.47 |
57 | Thiện Nguyễn | 4 | 9 | 44% | 1.87 |
58 | Rain Pimento | 4 | 9 | 44% | 3 |
59 | Chi Pheo | 4 | 9 | 44% | 86.48 |
60 | Long Trieu | 4 | 9 | 44% | 1.1 |
61 | Đào Phúc | 4 | 9 | 44% | 3.92 |
62 | cao the anh | 4 | 9 | 44% | 3.53 |
63 | Gió Lạc Mùa | 4 | 9 | 44% | 15.67 |
64 | Titi Pun | 4 | 9 | 44% | 0.73 |
65 | trần thị tú anh | 4 | 9 | 44% | 15.08 |
66 | vo hoang phuc | 4 | 9 | 44% | 1.4 |
67 | Vì Sao Cô Đơn | 4 | 9 | 44% | 22.47 |
68 | Ku Lương | 1 | 1 | 100% | 59.83 |
69 | lunlun | 1 | 1 | 100% | 18.78 |
70 | Xuân Quân | 1 | 1 | 100% | 0.1 |
71 | nhan | 1 | 1 | 100% | 40.6 |
72 | Tú Trinh | 1 | 1 | 100% | 27.77 |
73 | Nguyễn Thanh Hương | 1 | 1 | 100% | 0.12 |
74 | ngochoa | 1 | 1 | 100% | 30.12 |
75 | Hoang Tu Lai | 1 | 1 | 100% | 12.95 |
76 | Trần Ngọc Trường | 1 | 1 | 100% | 5.95 |
77 | mrbaho | 2 | 4 | 50% | 0.8 |
78 | Thales Dương | 1 | 1 | 100% | 56.8 |
79 | lê nguyễn minh hoàng | 1 | 1 | 100% | 2.85 |
80 | Say Goodbye | 1 | 1 | 100% | 58.8 |
81 | trà my | 1 | 1 | 100% | 32.12 |
82 | Mot Thoi DE Nho | 1 | 1 | 100% | 0.7 |
83 | dương quỳnh | 1 | 1 | 100% | 10.53 |
84 | Bông Bằng Lăng Đỏ | 1 | 2 | 50% | 56.27 |
85 | Tuổi Tôm | 1 | 2 | 50% | 25.12 |
86 | nguyenvantuyen | 2 | 5 | 40% | 0.32 |
87 | Anh Thư Trương | 1 | 1 | 100% | 0.22 |
88 | Cứ Là Mình | 0 | 1 | 0% | 0.27 |
89 | nguyen duy tien | 0 | 0 | 0% | 77.78 |
90 | Quàng Thi Hoành | 1 | 10 | 10% | 0.9 |
91 | Minh Công | 6 | 10 | 60% | 9.25 |
92 | NHATRANG | 3 | 9 | 33% | 0.97 |
93 | Pé Jốt | 0 | 0 | 0% | 16.12 |
94 | ʚɞViệt Thắngʚɞ | 0 | 0 | 0% | 19.82 |
95 | Khải Chelsea | 0 | 0 | 0% | 0.5 |
96 | võ tấn phúc | 0 | 0 | 0% | 3.4 |
97 | Trần Văn Tùng | 1 | 10 | 10% | 0.63 |
98 | hoang nhu y | 0 | 0 | 0% | 0.65 |
99 | Nguyễn Phong Tình | 0 | 1 | 0% | 8.4 |
100 | Thu Phuong Nguyen Vu | 0 | 0 | 0% | 0.55 |
101 | tung hoanh | 0 | 0 | 0% | 14.12 |
102 | pham | 0 | 0 | 0% | 0.43 |
103 | le hoang phuc | 3 | 9 | 33% | 3.35 |
104 | Trọng Nguyên Quản | 2 | 8 | 25% | 0.35 |
105 | Trung Nguyen | 0 | 0 | 0% | 0.37 |
106 | Mai Trinh | 7 | 10 | 70% | 1.3 |
107 | tribao | 0 | 0 | 0% | 0.75 |
108 | nguyen van hien | 0 | 0 | 0% | 4.53 |
109 | Võ Thị Minh Thư | 0 | 0 | 0% | 1.2 |
110 | Minh Phuong | 3 | 9 | 33% | 2.05 |
111 | Miu Mướp | 0 | 0 | 0% | 0.43 |
112 | Nguyen Thi Ha | 0 | 0 | 0% | 0.92 |
113 | nguyenducminh | 3 | 9 | 33% | 48.62 |
114 | truongthuyphuong | 9 | 11 | 82% | 6.08 |
115 | cao xuan nguyen | 0 | 0 | 0% | 0.93 |
116 | Yến Nguyễn | 0 | 0 | 0% | 1.18 |
117 | lê vũ | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
118 | Dương Hoàng Hiệp | 3 | 9 | 33% | 1.55 |
119 | chau ho quoc hoa | 0 | 0 | 0% | 1.57 |
120 | Nguyen Van Dat | 5 | 10 | 50% | 13.07 |
121 | Sặc Sặc CP | 7 | 9 | 78% | 4.08 |
122 | nguyen duc minh vuong | 0 | 0 | 0% | 0.97 |
123 | Mai An | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
124 | Hũi Huỳnh | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
125 | Ngọc Tuyết | 9 | 10 | 90% | 35.62 |
126 | Heo Cưng | 0 | 0 | 0% | 180.47 |
127 | Yu PI | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
128 | Lê Văn Chiến Công | 1 | 10 | 10% | 2.08 |
129 | duongvanhai | 0 | 0 | 0% | 4.9 |
130 | Bình Minh | 0 | 0 | 0% | 27.63 |
131 | Anh Lê Hoàng | 1 | 3 | 33% | 0.1 |
132 | thaithitien | 0 | 2 | 0% | 22.97 |
133 | Nguyển Ngọc Linh | 3 | 9 | 33% | 4.53 |
134 | Hải Japan's | 8 | 10 | 80% | 3.53 |
135 | Thành Nguyễn | 8 | 10 | 80% | 86.85 |
136 | DO THI LAI | 0 | 0 | 0% | 0.23 |
137 | ha van tuan | 0 | 0 | 0% | 0.1 |
138 | Nguyễn Tiến Đạt | 4 | 10 | 40% | 3.92 |
139 | Nhà Không | 4 | 10 | 40% | 2.07 |
140 | Vânn Vânn | 0 | 1 | 0% | 2.78 |
141 | MAI | 0 | 0 | 0% | 26.73 |
142 | fasf | 0 | 0 | 0% | 6.82 |
143 | Lê Văn Dũng | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
144 | Nguyen Trung Nghia | 1 | 3 | 33% | 1.18 |
145 | Thiên Thật Thà | 0 | 0 | 0% | 0.45 |
146 | Bác Ba Phi | 0 | 0 | 0% | 15.1 |
147 | hatrang | 0 | 0 | 0% | 6.97 |
148 | lê thị loan | 0 | 0 | 0% | 5.18 |
149 | nguyen dinh quan | 0 | 0 | 0% | 0.17 |
150 | Lưu công thịnh | 4 | 10 | 40% | 8.22 |
151 | Huyềnn Lý | 4 | 10 | 40% | 7.8 |
152 | hồng Sơn | 1 | 10 | 10% | 0.57 |
153 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 0 | 1 | 0% | 0.78 |
154 | Thu Hoài | 3 | 9 | 33% | 49.27 |
155 | Đức Phan | 3 | 9 | 33% | 0.3 |
156 | Võ Thị Minh Thư | 0 | 0 | 0% | 1.77 |
157 | le quoc huy | 0 | 0 | 0% | 0.63 |
158 | VÕ TRỌNG HẢI | 0 | 1 | 0% | 4.18 |
159 | Vui Mai | 2 | 10 | 20% | 2.38 |
160 | Thơm Phú | 3 | 10 | 30% | 10.52 |
161 | LaLa Dễ Thương | 1 | 1 | 100% | 1.9 |
162 | Trần Văn Hiệp | 0 | 0 | 0% | 0.5 |
163 | dinhvugia | 3 | 9 | 33% | 3.9 |
164 | Hoàng Hữu Lập | 7 | 10 | 70% | 8.1 |
165 | nguyenvanthanh | 1 | 10 | 10% | 10.1 |
166 | Thành Nguyễn | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
167 | pham thanh tuan | 0 | 0 | 0% | 15.58 |
168 | Sspie Hero | 2 | 11 | 18% | 1.1 |
169 | Lisonyun Y Daniel | 2 | 10 | 20% | 1.57 |
170 | Hiền Hiền | 4 | 10 | 40% | 8.72 |
171 | junggy | 7 | 10 | 70% | 21.92 |
172 | Nguyễn Trọng Cường | 4 | 9 | 44% | 6.32 |
173 | Trang Dương | 2 | 9 | 22% | 1.63 |
174 | nguyenvanmanh | 0 | 0 | 0% | 0.68 |
175 | nguyễn thị thu thủy | 3 | 9 | 33% | 2.58 |
176 | Hùng Phạm | 3 | 9 | 33% | 0.92 |
177 | phuockieu | 0 | 0 | 0% | 1.67 |
178 | Nhỏ Ngốk | 0 | 0 | 0% | 0.72 |
179 | Huynh Phong | 5 | 10 | 50% | 0.62 |
180 | Linh Linh | 3 | 8 | 38% | 3.8 |
181 | bích nguyễn | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
182 | Phạm Ngọc Anh | 3 | 10 | 30% | 3.35 |
183 | Trọng Hoàng | 2 | 9 | 22% | 10.43 |
184 | duc minh | 3 | 9 | 33% | 23 |
185 | Thieu Gia Nha Nong | 0 | 0 | 0% | 43.8 |
186 | lau cam chau | 0 | 0 | 0% | 3.58 |
187 | le duc hieu | 3 | 9 | 33% | 11.72 |
188 | nguyen van phuc | 0 | 0 | 0% | 1.63 |
189 | Phan Thanh Thảo | 0 | 0 | 0% | 11.15 |
190 | huỳnh quyên | 0 | 0 | 0% | 0.17 |
191 | Longan Huynh | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
192 | Phúc Bùi Văn | 0 | 0 | 0% | 4.22 |
193 | Ai Hiểu Tôi | 0 | 0 | 0% | 0.9 |
194 | lương ngọc quảng | 0 | 0 | 0% | 12.83 |
195 | bùi thị thảo nguyên | 0 | 0 | 0% | 17 |
196 | Thanh Thảo | 0 | 1 | 0% | 1 |
197 | Vinh Le | 1 | 10 | 10% | 6.47 |
198 | Hiền Đức | 6 | 10 | 60% | 14.68 |
199 | nguyen van tu | 2 | 10 | 20% | 2.07 |
200 | Cao Vũ Phương Nam | 3 | 11 | 27% | 1.98 |
201 | Quốc Vương | 7 | 10 | 70% | 2.17 |
202 | ngô mạnh khoa | 1 | 10 | 10% | 1.62 |
203 | mai do | 0 | 0 | 0% | 0.42 |
204 | Phạm Văn Thịnh | 0 | 1 | 0% | 2.85 |
205 | Trần Thị Bình | 4 | 6 | 67% | 51.97 |
206 | Toàn Arsenal | 0 | 2 | 0% | 4.48 |
207 | Nguyễn Trần Anh Thư | 0 | 0 | 0% | 22.7 |
208 | Trà'x My's | 1 | 5 | 20% | 2.67 |
209 | Nguyễn Thơ | 0 | 0 | 0% | 64.12 |
210 | do thi luyen | 5 | 10 | 50% | 13.22 |
211 | sonpham | 0 | 0 | 0% | 4.18 |
212 | phan hong nhung | 4 | 11 | 36% | 1.62 |
213 | Ha Hoang | 4 | 10 | 40% | 26.3 |
214 | Tuấn Anh Đặng | 1 | 11 | 9% | 2.55 |
215 | le thi thu hieu | 1 | 11 | 9% | 1.25 |
216 | Tony Nguyễn | 3 | 9 | 33% | 1.17 |
217 | Lê Minh Đăng | 8 | 10 | 80% | 56.38 |
218 | Hoàng Huy Hiệu | 7 | 10 | 70% | 2.82 |
219 | Nghĩa Têrêxa | 2 | 9 | 22% | 5.8 |
220 | Uyen Tran | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
221 | Nguyenkimthoa | 0 | 1 | 0% | 57.85 |
222 | Bunka No Nihon | 0 | 1 | 0% | 62.15 |
223 | Nguyễn Thu Linh | 1 | 4 | 25% | 0.5 |
224 | Trung Nu | 0 | 1 | 0% | 0.18 |
225 | Thịnh Phan Văn | 0 | 1 | 0% | 3.32 |
226 | Phạm Đức Tuệ | 1 | 4 | 25% | 5.5 |
227 | Nguyễn Anh Quân | 3 | 10 | 30% | 7.57 |
228 | Le Thi Huong | 3 | 11 | 27% | 3.02 |
229 | Luân Liều Lĩnh | 0 | 2 | 0% | 37.92 |
230 | Leonel Messi | 2 | 9 | 22% | 0.87 |
231 | Thợxây Vovinam | 2 | 9 | 22% | 1.7 |
232 | phanhoanggioi | 2 | 9 | 22% | 1.62 |
233 | Lâm Tiến Hùng | 2 | 9 | 22% | 1.53 |
234 | vhbk | 2 | 9 | 22% | 1.18 |
235 | Ngô Thị Hoài Thương | 2 | 9 | 22% | 1.47 |
236 | Nguyễn Hoàng Sang | 2 | 9 | 22% | 3.25 |
237 | Thanh Mai | 2 | 9 | 22% | 6.72 |
238 | Anh Tuấn GD | 2 | 9 | 22% | 2.2 |
239 | CSI_999 | 2 | 9 | 22% | 0.88 |
240 | Nguyễn Văn Tiên | 2 | 9 | 22% | 0.47 |
241 | daothanhbichtram | 2 | 9 | 22% | 3.42 |
242 | Uyên Nguyễn | 1 | 6 | 17% | 9.02 |
243 | Thu Sinh Ngheo | 2 | 9 | 22% | 5.68 |
244 | hjust ayun | 2 | 9 | 22% | 10.83 |
245 | Củ Cải | 2 | 9 | 22% | 2.73 |
246 | Trần Quang Học | 2 | 9 | 22% | 29.52 |
247 | Hoàng Hưng | 1 | 7 | 14% | 0.87 |
248 | Jullia Vu Juliia | 0 | 4 | 0% | 194.3 |
249 | hoang thi trang | 1 | 7 | 14% | 29.12 |
250 | LilTmtylil Nguyen | 1 | 8 | 13% | 0.68 |
251 | nhut anh | 1 | 9 | 11% | 0.93 |
252 | Nguyễn Nhi | 1 | 9 | 11% | 38.62 |
253 | rumkt.kt@gmail.com | 1 | 9 | 11% | 0.77 |
254 | Hồng Ngọc | 1 | 9 | 11% | 6.47 |
255 | Vân Trương | 1 | 9 | 11% | 0.52 |
256 | nguyễn thanh sang | 1 | 9 | 11% | 0.73 |
257 | Huy Khựa | 1 | 9 | 11% | 4.25 |
258 | nguyễn Tráng | 1 | 11 | 9% | 3.77 |
259 | Pukan Mon | 0 | 9 | 0% | 0.38 |