Đề thi tốt nghiệp môn hóa năm 2014 - Mã đề 486
Thời gian thi : 60 phút - Số câu hỏi : 40 câu - Số lượt thi : 2855
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho dãy các chất: tinh bột, xenlulozơ, glucozơ, fructozơ, saccarozơ. Sốchất trong dãy thuộc loại monosaccarit là
Câu 2: Để xử lí chất thải có tính axit, người ta thường dung
Câu 3: Đun nóng 0,1 mol este đơn chức X với 135 ml dung dịch NaOH 1M. Sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, cô cạn dung dịch thu được ancol etylic và 9,6 gam chất rắn khan. Công thức cấu tạo của X là
Câu 4: Cho 6,72 gam Fe phản ứng với 125 ml dung dịch HNO3 3,2M, thu được dung dịch X và khí NO (sản phẩm khử duy nhất của N+5). Biết các phản ứng xảy ra hoàn toàn, khối lượng muối trong dung dịch X là
Câu 5: Để phân biệt dung dịch CaCl2 với dung dịch NaCl, người ta dùng dung dịch
Câu 6: Đun nóng dung dịch chứa m gam glucozơvới lượng dưdung dịch AgNO3trong NH3. Sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, thu được 10,8 gam Ag. Giá trịcủa m là
Câu 7: Hỗn hợp X gồm 3 chất: CH2O2, C2H4O2, C4H8O2. Đốt cháy hoàn toàn một lượng hỗn hợp X, thu được 0,8 mol H2O và m gam CO2. Giá trịcủa m là
Câu 8: Sục khí nào sau đây vào dung dịch Ca(OH)2 dư thấy xuất hiện kết tủa màu trắng?
Câu 9: Cho 3,68 gam hỗn hợp Al, Zn phản ứng với dung dịch H2SO4 20% (vừa đủ), thu được 0,1 mol H2. Khối lượng dung dịch sau phản ứng là
Câu 10: Cho 10,8 gam kim loại M phản ứng hoàn toàn với khí clo dư, thu được 53,4 gam muối. Kim loại M là
Câu 11: Kim loại sắt khôngtan trong dung dịch
Câu 12: Trong công nghiệp, một lượng lớn chất béo dùng đểsản xuất
Câu 13: Ở nhiệt độ cao, khí H2 khử được oxit nào sau đây?
Câu 14: Peptit nào sau đây khôngcó phản ứng màu biure?
Câu 15: Cho dãy các kim loại: Li, Na, Al, Ca. Số kim loại kiềm trong dãy là
Câu 16: Cho dãy các chất: H2NCH(CH3)COOH, C6H5OH (phenol), CH3COOC2H5, C2H5OH,
CH3NH3Cl. Số chất trong dãy phản ứng với dung dịch KOH đun nóng là
Câu 17: Dãy nào sau đây gồm các chất được xếp theo thứ tự tăng dần lực bazơ?
Câu 18: Oxit nào sau đây bị oxi hóa khi phản ứng với dung dịch HNO3 loãng?
Câu 19: Cho dãy các chất: Al, Al2O3, AlCl3, Al(OH)3. Số chất trong dãy vừa phản ứng được với
dung dịch NaOH, vừa phản ứng được với dung dịch HCl là
Câu 20: Ởtrạng thái cơbản, cấu hình electron lớp ngoài cùng của nguyên tửK (Z = 19) là
Câu 21: Để bảo vệ ống thép (dẫn nước, dẫn dầu, dẫn khí đốt) bằng phương pháp điện hóa, người ta gắn vào mặt ngoài của ống thép những khối kim loại
Câu 22: Sản phẩm của phản ứng nhiệt nhôm luôn có
Câu 23: Polime nào sau đây được điều chế bằng phản ứng trùng ngưng?
Câu 24: Công thức của glyxin là
Câu 25: Kim loại nhôm tan được trong dung dịch
Câu 26: Cho bột Al vào dung dịch KOH dư, thấy hiện tượng
Câu 27: Nhận xét nào sau đây sai?
Câu 28: Cho dung dịch NaOH vào dung dịch muối clorua X, lúc đầu thấy xuất hiện kết tủa màu trắng hơi xanh, sau đó chuyển dần sang màu nâu đỏ. Công thức của X là
Câu 29: Hòa tan hoàn toàn 3,80 gam hỗn hợp 2 kim loại kiềm thuộc 2 chu kì liên tiếp trong dung
dịch HCl dư, thu được 2,24 lít khí H2(đktc). Hai kim loại kiềm đó là
Câu 30: Amin nào sau đây thuộc loại amin bậc hai?
Câu 31: Este nào sau đây có công thức phân tử C4H8O2?
Câu 32: Cho 13,23 gam axit glutamic phản ứng với 200 ml dung dịch HCl 1M, thu được dung dịch X. Cho 400 ml dung dịch NaOH 1M vào X, thu được dung dịch Y. Cô cạn dung dịch Y, thu được m gam chất rắn khan. Biết các phản ứng xảy ra hoàn toàn, giá trịcủa m là
Câu 33: Polime X là chất rắn trong suốt, có khảnăng cho ánh sáng truyền qua tốt nên được dùng chế tạo thủy tinh hữu cơplexiglas. Tên gọi của X là
Câu 34: Cho dãy các oxit: MgO, FeO, CrO3, Cr2O3. Số oxit lưỡng tính trong dãy là
Câu 35: Cho dãy các ion kim loại: K+, Ag+, Fe2+, Cu2+. Ion kim loại có tính oxi hóa mạnh nhất trong dãy là
Câu 36: Ở nhiệt độ thường, nhỏ vài giọt dung dịch iot vào hồ tinh bột thấy xuất hiện màu
Câu 37: Ở nhiệt độ thường, kim loại Na phản ứng với nước tạo thành
Câu 38: Kim loại nào sau đây là kim loại kiềm thổ?
Câu 39: Chất X là một bazơ mạnh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất clorua vôi (CaOCl2), vật liệu xây dựng. Công thức của X là
Câu 40: Thủy phân hoàn toàn một lượng tristearin trong dung dịch NaOH (vừa đủ), thu được 1 mol glixerol và
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | 123 | 16 | 33 | 48% | 10.47 |
2 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 17 | 38 | 45% | 7.15 |
3 | Xấu Trai Hay Cười | 24 | 40 | 60% | 22.07 |
4 | Vũ Thị Nga | 33 | 37 | 89% | 11.53 |
5 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 24 | 32 | 75% | 12.78 |
6 | nguyễn thị hảo | 27 | 40 | 68% | 20.48 |
7 | phạm vi vi | 21 | 40 | 53% | 34.15 |
8 | Trần Huy Bảo | 20 | 37 | 54% | 60.48 |
9 | lê xuân hưng | 13 | 38 | 34% | 3.82 |
10 | Lê Công Minh | 25 | 40 | 63% | 16.45 |
11 | Trung Hieu Ho | 23 | 40 | 58% | 25.43 |
12 | Thao Nguyen | 31 | 40 | 78% | 30.05 |
13 | Kieu Anh Nguyen | 25 | 40 | 63% | 18.22 |
14 | Yến Huỳnh | 30 | 40 | 75% | 17.22 |
15 | Phạm Thế Trình | 19 | 40 | 48% | 58.08 |
16 | Lumper Jack | 34 | 40 | 85% | 18.3 |
17 | THÁI VĂN SƠN | 2 | 4 | 50% | 6.95 |
18 | Xuân Giang | 35 | 40 | 88% | 20.35 |
19 | Phạm Thành Đạt | 30 | 40 | 75% | 26.03 |
20 | HẠnh's PhÚc's Ảo's | 15 | 40 | 38% | 2.92 |
21 | Quoc Thu | 24 | 36 | 67% | 10.28 |
22 | Hằng Mini | 17 | 34 | 50% | 11.9 |
23 | đồng tuấn anh | 1 | 4 | 25% | 60.2 |
24 | Trần Tuyền | 34 | 37 | 92% | 12.87 |
25 | Vũ Thị Thu Hằng | 14 | 18 | 78% | 7.83 |
26 | võ tấn ánh | 24 | 40 | 60% | 54.73 |
27 | Thợ Khóa | 15 | 39 | 38% | 60.67 |
28 | Dan Nha Que | 10 | 24 | 42% | 11.3 |
29 | genius | 30 | 40 | 75% | 27.55 |
30 | MãiMãi Là BaoXa | 0 | 1 | 0% | 0.52 |
31 | Trung | 29 | 39 | 74% | 15.22 |
32 | Ty Sôciuu's | 28 | 29 | 97% | 4.48 |
33 | tran van cong | 33 | 40 | 83% | 36.95 |
34 | cao thị thùy ngân | 24 | 39 | 62% | 35.9 |
35 | Trần Minh NguyễN | 13 | 39 | 33% | 42.2 |
36 | Mạc Văn Huân | 18 | 24 | 75% | 4.52 |
37 | hẩn vai | 12 | 17 | 71% | 5.88 |
38 | Nguyễn Đình Thanh | 14 | 40 | 35% | 6.2 |
39 | Mong Ji | 23 | 30 | 77% | 12.65 |
40 | Ký Ức | 23 | 40 | 58% | 10.88 |
41 | nguyễn lê phương thanh | 17 | 40 | 43% | 4.17 |
42 | Loan Ham Học | 13 | 23 | 57% | 8.72 |
43 | Bé Bông | 21 | 40 | 53% | 14.52 |
44 | Trần Qúi | 24 | 32 | 75% | 21.73 |
45 | mai thị ngọc hà | 29 | 38 | 76% | 19.8 |
46 | Lê Văn Toàn | 19 | 26 | 73% | 7.45 |
47 | ánhpuko | 36 | 40 | 90% | 26.47 |
48 | Lô Đề Phát Tài | 0 | 0 | 0% | 0.33 |
49 | Đặng Bich Trâm | 21 | 31 | 68% | 41.22 |
50 | SoChay Sam | 26 | 40 | 65% | 13.62 |
51 | Lại Tiến Minh | 34 | 40 | 85% | 35.83 |
52 | nhat tam | 12 | 30 | 40% | 60.15 |
53 | Lương Duy | 16 | 26 | 62% | 11.83 |
54 | Cường Nguyễn | 23 | 37 | 62% | 31.1 |
55 | Đặng't Vũ Ngọc'h Minh'ơm | 12 | 34 | 35% | 31.83 |
56 | Dat Le | 31 | 36 | 86% | 11.27 |
57 | TrAng's GD | 14 | 40 | 35% | 8.48 |
58 | Dinh Truong Sinh | 36 | 40 | 90% | 12.4 |
59 | do van quoc | 19 | 38 | 50% | 24.27 |
60 | Kim Liên Hoàng | 27 | 32 | 84% | 10.87 |
61 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 34 | 40 | 85% | 48.12 |
62 | nguyễn minh hiền | 1 | 8 | 13% | 8.05 |
63 | Thuy Duong | 15 | 40 | 38% | 12.77 |
64 | ha thi thu hang | 15 | 39 | 38% | 24.82 |
65 | zan nguyen | 25 | 32 | 78% | 8.88 |
66 | Cừu's Dolly | 7 | 35 | 20% | 5.45 |
67 | Thuận Aqr | 20 | 35 | 57% | 22.47 |
68 | Nguyễn Đình Thăng | 33 | 40 | 83% | 27.58 |
69 | Phong Nhân | 27 | 40 | 68% | 27.88 |
70 | Phan Thi Kim Ngan | 30 | 40 | 75% | 40.78 |
71 | Hiếu Bon | 15 | 40 | 38% | 17.2 |
72 | Trang Nguyễn | 28 | 40 | 70% | 13.08 |
73 | Ttcc LOng | 28 | 37 | 76% | 36.33 |
74 | Vi Nguyen | 24 | 39 | 62% | 27.3 |
75 | Tokarin Rimokatoji | 36 | 40 | 90% | 11.03 |
76 | B. Ngọc Nguyễn | 35 | 40 | 88% | 28.38 |
77 | Nguyễn Lê Thục Nhi | 30 | 39 | 77% | 14.75 |
78 | Đinh Quang Huy | 12 | 36 | 33% | 28.02 |
79 | Nguyễn Thanh Tâm | 33 | 40 | 83% | 22.92 |
80 | Nước Mắt Của Mưa | 25 | 38 | 66% | 11.62 |
81 | vương linh | 27 | 40 | 68% | 25.73 |
82 | Thái Dương | 26 | 36 | 72% | 12.92 |
83 | Đức Tuấn | 10 | 31 | 32% | 8.6 |
84 | Xuânđao Trịnh | 21 | 40 | 53% | 44.52 |
85 | nguyễn | 36 | 38 | 95% | 15.9 |
86 | Duong Thao | 38 | 40 | 95% | 24.05 |
87 | nguyễn xuân phú | 0 | 0 | 0% | 0.22 |
88 | Hoàng Quyên | 27 | 34 | 79% | 27.98 |
89 | Dương Thùy Trang | 26 | 40 | 65% | 19.18 |
90 | Zero52 | 14 | 29 | 48% | 8.03 |
91 | Mai Duy Minh | 34 | 40 | 85% | 7.87 |
92 | Nguyễn Minh Thành | 34 | 40 | 85% | 33.88 |
93 | hoàng thùy linh | 20 | 39 | 51% | 6.53 |
94 | Lê Hoàng Tân | 32 | 40 | 80% | 13.15 |
95 | nguyễn dương thanh trí | 34 | 40 | 85% | 38.33 |
96 | Theo Đuổi Đam Mê | 39 | 40 | 98% | 9.28 |
97 | Trúc Điên's | 17 | 40 | 43% | 14.93 |
98 | Con Nít Ranh | 34 | 40 | 85% | 25.63 |
99 | Pé Trần | 18 | 24 | 75% | 4.43 |
100 | Phạm Bá Phú | 31 | 40 | 78% | 25.75 |
101 | nguyenthikieu | 26 | 40 | 65% | 15.88 |
102 | van quy | 10 | 26 | 38% | 6.73 |
103 | Hoàng Hà El Pulga | 39 | 40 | 98% | 12.05 |
104 | dominhhuan | 17 | 23 | 74% | 6.73 |
105 | NGuyễn Văn Phi LOng | 22 | 40 | 55% | 18.37 |
106 | Cỏ Bợ | 29 | 37 | 78% | 27.68 |
107 | Lê Thị Qúy Mai | 17 | 38 | 45% | 20.4 |
108 | Mạnh Mẽ Lên | 11 | 21 | 52% | 13.2 |
109 | Phạm Thị Hoài Thanh | 35 | 40 | 88% | 28.3 |
110 | le bao | 34 | 34 | 100% | 6.62 |
111 | Doãn Hồng | 22 | 40 | 55% | 19.75 |
112 | Huỳnh Thị Ngọc Sương | 29 | 40 | 73% | 12.78 |
113 | Như Thảo | 26 | 40 | 65% | 38.52 |
114 | Nguyễn Hoài Nam | 32 | 39 | 82% | 21.58 |
115 | Oanh Nguyen | 22 | 40 | 55% | 26.42 |
116 | sohyun | 33 | 40 | 83% | 28.33 |
117 | Oanh's Sakura | 28 | 40 | 70% | 35.72 |
118 | Ææ Trường Ææ | 21 | 31 | 68% | 29.17 |
119 | Trương Thị Chanh | 19 | 40 | 48% | 12.63 |
120 | nguyễn thái sơn | 34 | 40 | 85% | 20.12 |
121 | hoàng minh hải | 10 | 17 | 59% | 14.68 |
122 | Đỗ Ngọc Thảo | 31 | 40 | 78% | 17.27 |
123 | Triệu Vĩnh Giang | 29 | 40 | 73% | 42.15 |
124 | Khanh Lang | 28 | 32 | 88% | 60.25 |
125 | Đoàn Nhật Hiển | 5 | 16 | 31% | 6.4 |
126 | phạm toản | 26 | 38 | 68% | 24.7 |
127 | Đặng Bảo Ngọc | 24 | 40 | 60% | 23.23 |
128 | Nguyen Thi Hong | 22 | 40 | 55% | 14.4 |
129 | Lý Quốc Toản | 27 | 39 | 69% | 10.08 |
130 | hiền Vy | 16 | 40 | 40% | 40.28 |
131 | Ánh Nguyệt Truong | 8 | 29 | 28% | 25.33 |
132 | Huỳnh T.Yến Nhi | 7 | 25 | 28% | 17.4 |
133 | nguyenduythanh | 26 | 40 | 65% | 21.32 |
134 | nguyenvanthanh | 28 | 40 | 70% | 11.08 |
135 | kieuan | 27 | 40 | 68% | 18.68 |
136 | Tá Nguyễn | 31 | 39 | 79% | 39.77 |
137 | Lê thê tân | 0 | 0 | 0% | 1.02 |
138 | Đang Học | 33 | 40 | 83% | 30 |
139 | Hoàng Quyên | 12 | 36 | 33% | 26.52 |
140 | nguyen lam | 15 | 36 | 42% | 26.1 |
141 | Vi Quyết Tâm | 22 | 40 | 55% | 36.45 |
142 | Phạm Duy Thắng | 26 | 40 | 65% | 4.12 |
143 | Hoàng Ngọc Anh | 19 | 40 | 48% | 17.85 |
144 | Nguyễn Dương Thanh Trí | 27 | 40 | 68% | 15.42 |
145 | Võ Anh Khải | 12 | 18 | 67% | 15.87 |
146 | Thíck Thì Nhíck | 28 | 40 | 70% | 30.5 |
147 | nguyễn thị tường vy | 17 | 39 | 44% | 12.33 |
148 | Nguyễn Thoa | 20 | 38 | 53% | 21.95 |
149 | On Rainy Day | 33 | 39 | 85% | 23.13 |
150 | Nguyễn Trọng Đạt | 10 | 18 | 56% | 8.85 |
151 | Van vu | 30 | 36 | 83% | 14.05 |
152 | Nguyễn Thị Hoài Khanh | 19 | 40 | 48% | 21.23 |
153 | KenLeet | 29 | 40 | 73% | 16.62 |
154 | Trần Thùy An | 24 | 35 | 69% | 5.1 |
155 | Cỏ Dại | 10 | 40 | 25% | 1.92 |
156 | Hoang Anh Nguyên | 37 | 40 | 93% | 15.78 |
157 | Trần Gia Hợp | 37 | 40 | 93% | 14.95 |
158 | Trung Nguyễn Văn | 27 | 40 | 68% | 34.02 |
159 | KenLee | 34 | 40 | 85% | 13.97 |
160 | Lê Tuấn Nghĩa | 18 | 40 | 45% | 12.47 |
161 | Học Sinh Lười Biếng | 35 | 40 | 88% | 7.47 |
162 | Trà My | 15 | 40 | 38% | 41.65 |
163 | Hồng Phúc | 25 | 40 | 63% | 26.72 |
164 | N-Xấu'x Trai's | 23 | 39 | 59% | 38.75 |
165 | bàn văn thông | 27 | 37 | 73% | 37.43 |
166 | Ngân's Nqkịch's Nqợm's | 14 | 40 | 35% | 6.43 |
167 | Mạnh Linh | 17 | 31 | 55% | 9.35 |
168 | Thuu Hiềnn | 19 | 38 | 50% | 28.23 |
169 | Nguyễn Thanh Khoa | 13 | 30 | 43% | 34.78 |
170 | Súp-pờ Bo | 30 | 40 | 75% | 42.77 |
171 | Quốc'x Việt's | 21 | 40 | 53% | 34.03 |
172 | Nguyễn Tiến Duy | 16 | 38 | 42% | 21.23 |
173 | Gioan Huyen | 19 | 40 | 48% | 11.02 |
174 | Nhok Po | 20 | 34 | 59% | 10.88 |
175 | Tuyền TuổiTý | 24 | 33 | 73% | 9.22 |
176 | Tu Tran | 20 | 40 | 50% | 16.55 |
177 | Khổng Minh Họ Ngô | 22 | 40 | 55% | 28.42 |
178 | nHóc's khờ | 1 | 3 | 33% | 9.85 |
179 | Dương Thị Bích kiều | 25 | 39 | 64% | 39.05 |
180 | huynhduytoan | 7 | 27 | 26% | 8.82 |
181 | Thanh Thanh's | 32 | 40 | 80% | 15.15 |
182 | Trần Thanh Kết | 23 | 39 | 59% | 34.03 |
183 | Vũ Hồng Quốc Anh | 31 | 40 | 78% | 32.83 |
184 | Quốc Bảo | 29 | 40 | 73% | 38.4 |
185 | Cậu Chủ Nhỏ | 11 | 40 | 28% | 7.28 |
186 | tram hoang linh | 29 | 40 | 73% | 12.47 |
187 | Lê Trần Khắc Huy | 23 | 39 | 59% | 20.9 |
188 | Quỳnh Mai | 27 | 31 | 87% | 6.12 |
189 | BạnBè GọiTớ Là Thắng | 27 | 37 | 73% | 23.57 |
190 | Họa Mi | 9 | 40 | 23% | 2.32 |
191 | Lữ Thị Ngọc Trâm | 22 | 40 | 55% | 15.28 |
192 | Trần Đức Thịnh | 31 | 40 | 78% | 20.75 |
193 | Vô Tâm | 33 | 39 | 85% | 31.35 |
194 | Trái Tim Đá | 11 | 39 | 28% | 2.3 |
195 | nguyen thi ngan | 16 | 26 | 62% | 24.33 |
196 | Trần Ngọc Anh | 32 | 37 | 86% | 22.07 |
197 | Kim Dung Bùi | 20 | 40 | 50% | 23.23 |
198 | Hiệp Nguyễn | 15 | 21 | 71% | 10.35 |
199 | Vũ Quỳnh Hương | 26 | 38 | 68% | 13 |
200 | nguyễn hoàng | 33 | 40 | 83% | 31.47 |
201 | Jin Hoàng | 15 | 36 | 42% | 18.82 |
202 | Tin Tran | 20 | 34 | 59% | 16.78 |
203 | Học để chơi | 37 | 40 | 93% | 16.63 |
204 | Bi Tinh | 26 | 34 | 76% | 31.22 |
205 | Cọp Teen's | 3 | 8 | 38% | 61.1 |
206 | Quang Nguyen | 1 | 1 | 100% | 0.08 |
207 | pham van cuong | 22 | 40 | 55% | 19.48 |
208 | le van | 28 | 34 | 82% | 8.9 |
209 | Nguyễn Văn Tây | 40 | 40 | 100% | 14.33 |
210 | Oanh Nguyễn | 15 | 40 | 38% | 14.35 |
211 | Huyen Win | 24 | 40 | 60% | 12.63 |
212 | Trần Phú Sang | 35 | 39 | 90% | 29.88 |
213 | Bảo Châu | 32 | 40 | 80% | 18.75 |
214 | Lành Rách | 13 | 32 | 41% | 61.18 |
215 | Tiết Bảo Tính | 36 | 40 | 90% | 14.7 |
216 | Võ Thanh Châu | 38 | 40 | 95% | 22.8 |
217 | Ly Lee | 21 | 39 | 54% | 22.15 |
218 | Khuôn Mặt Đáng Thương | 38 | 40 | 95% | 14.57 |
219 | Giroud Nguyễn | 20 | 40 | 50% | 11.47 |