Bài 2. Từ vựng tiếng Anh Unit 1 - tiếng Anh 12 - Reading #1

  • Nhấn vào để luyện phát âm

    1. come from
  • 2. once a week
  • 3. shift
  • 4. work on a night shift
  • 5. biologist
  • 6. lab
  • 7. project
  • 8. men build the house and women make it home
  • 9. join hands
  • 10. caring
  • 11. take the responsibility for doing something
  • 12. rush
  • 13. willing to do something
  • 14. give somebody a hand
  • 15. dishes
  • 16. eel soup
  • 17. in my attempt
  • 18. under pressure
  • 19. household chores
  • 20. main

Đăng Nhập

  • Lưu ý: Tên tài khoản hay tên đăng nhập là một

  • | Quên mật khẩu ?
  • Lưu ý: - Nếu bạn không thể đăng nhập thông tin qua tài khoản Facebook hoặc Google hãy liên hệ Hotline 024.7300.7989 để giúp bạn chuyển sang tài khoản trên trang.

  • Chưa có tài khoản Tuyensinh247.com? Đăng ký ngay !

Lý do báo cáo vi phạm?



Gửi yêu cầu Hủy

Ghi chú video bài giảng