Đề thi vào lớp 10 môn Tóan chuyên trường PT năng khiếu năm 2011
Thời gian thi : 120 phút - Số câu hỏi : 12 câu - Số lượt thi : 787
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Cho phương trình bậc hai x2 – (m + 3)x + m2 = 0, trong đó m là tham số sao cho phương trình có hai nghiệm phân biệt x1, x2.
Câu 1: Khi m = 1, chứng minh rằng ta có hệ thức
Câu 2: Tìm tất cả các giá trị của m sao cho √x1 + √x2 = √5.
Câu 3: Xét đa thức P(x) = x3 + ax2 + bx. Tìm tất cả các cặp số (a, b) sao cho ta có hệ thức P(x1) = P(x2) với mọi giá trị của tham số m.
Câu 4: Cho a, b là các số thực dương. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P =
Câu 5: Cho x, y, z là các số thực thỏa mãn điều kiện |x| ≤ 1, |y| ≤ 1, |z| ≤ 1.
Chứng minh rằng ta có bất đẳng thức
Cho tam giác nhọn ABC có AB = b, AC = c. M là một điểm thay đổi trên cạnh AB. Đường tròn ngoại tiếp tam giác BMC cắt các cạnh AC tại N.
Câu 6: Chứng minh tam giác AMN đồng dạng với tam giác ACB. Tính tỷ số để diện tích tam giác AMN bằng một nửa tam giác ACB.
Câu 7: Gọi I là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác AMN. Chứng minh I luôn thuộc một đường thẳng cố định.
Câu 8: Gọi J là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác BMC. Chứng minh rằng độ dài IJ không đổi.
Cho a, b , c là các số nguyên sao cho 2a + b, 2b + c, 2c + a đều là các số chính phương (*).
Câu 9: Biết rằng có ít nhất một trong ba số chính phương nói trên chia hết cho 3. Chứng minh rằng tích (a – b)(b – c)(c – a) chia hết cho 27.
Câu 10: Tồn tại hay không các số nguyên a, b, c thỏa mãn điều kiện (*) sao cho (a – b)(b – c)(c – a) không chia hết cho 27.
Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 3; BC = 4.
Câu 11: Chứng minh rằng từ 7 điểm bất kỳ nằm trong hình chữ nhật ABCD luôn tìm được hai điểm mà khoảng cách giữa chúng lớn hơn √5.
Câu 12: Chứng minh rằng khẳng định ở câu a) vẫn còn đúng với 6 điểm bất kỳ nằm trong hình chữ nhật ABCD.
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 |
![]() |
0 | 1 | 0% | 2.95 |
2 |
![]() |
2 | 12 | 17% | 3.72 |
3 |
![]() |
2 | 11 | 18% | 0.48 |
4 |
![]() |
12 | 12 | 100% | 0.73 |
5 |
![]() |
7 | 12 | 58% | 20.75 |
6 |
![]() |
1 | 9 | 11% | 1.52 |
7 |
![]() |
6 | 12 | 50% | 1.75 |
8 |
![]() |
1 | 4 | 25% | 2.13 |
9 |
![]() |
2 | 12 | 17% | 1.27 |
10 |
![]() |
9 | 12 | 75% | 0.73 |
11 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 0.3 |
12 |
![]() |
0 | 4 | 0% | 0.73 |
13 |
|
2 | 12 | 17% | 0.2 |
14 |
|
0 | 12 | 0% | 1.72 |