Đề thi thử GHKI - Tiếng Anh 10 - Trạm 2

Bạn chưa hoàn thành bài thi

Bảng xếp hạng

Kết quả chi tiết

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.

Discover the Thrill of X-Sports!

Are you ready to push your limits and experience something unforgettable? X-Sports give you the chance to try exciting activities like skateboarding, mountain biking, and bungee jumping. Last summer, hundreds of teenagers (1) part in our outdoor festival and shared stories of adrenaline-filled moments.

Some participants said it was a real eye-opener—an adventure that proved the idiom (2) ” is true when you face your fears and go beyond your comfort zone.

The event also attracted professional athletes, journalists, and a large (3) of spectators who came to cheer. While some people were practicing jumps, (4) continued with climbing challenges or freestyle performances.

At one point, the crowd (5) watching a live skate show when a sudden rainstorm interrupted the competition. Still, the atmosphere stayed electric, and everyone supported the athletes with endless energy.

Be sure to check our website for safety guidelines and details (6) participation before signing up for the next event. Adventure is waiting - are you in?

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dựa vào dấu hiệu thời gian “last summer” để chọn động từ chia thì đúng

Last summer, hundreds of teenagers ____ part in our outdoor festival and shared stories of adrenaline-filled moments.

(Mùa hè năm ngoái, hàng trăm thiếu niên ____ lễ hội ngoài trời của chúng tôi và chia sẻ những câu chuyện về những khoảnh khắc đầy phấn khích.)

Giải chi tiết

Dấu hiệu thời gian “last summer” (hè năm ngoái) => Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ thường: S + V2/ed.

Câu hoàn chỉnh: Last summer, hundreds of teenagers took part in our outdoor festival and shared stories of adrenaline-filled moments.

(Mùa hè năm ngoái, hàng trăm thiếu niên đã tham gia lễ hội ngoài trời của chúng tôi và chia sẻ những câu chuyện về những khoảnh khắc đầy phấn khích.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các thành ngữ và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

Some participants said it was a real eye-opener - an adventure that proved the idiom ____ ” is true when you face your fears and go beyond your comfort zone.

(Một số người tham gia nói rằng đó thật sự là một trải nghiệm mở mang tầm mắt - một cuộc phiêu lưu chứng minh rằng câu thành ngữ “____” là đúng khi bạn đối mặt với nỗi sợ và vượt ra khỏi vùng an toàn của mình.)

Giải chi tiết

A. better late than never: thà muộn còn hơn không

B. practice makes perfect: có công mài sắt, có ngày nên kim

C. once in a blue moon: rất hiếm khi, hiếm có

D. every dog has its day: ai rồi cũng sẽ có lúc thành công

Câu hoàn chỉnh: Some participants said it was a real eye-opener—an adventure that proved the idiom practice makes perfect” is true when you face your fears and go beyond your comfort zone.

(Một số người tham gia nói rằng đó thật sự là một trải nghiệm mở mang tầm mắt — một cuộc phiêu lưu chứng minh rằng câu thành ngữ “có công mài sắt, có ngày nên kim” là đúng khi bạn đối mặt với nỗi sợ và vượt ra khỏi vùng an toàn của mình.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

The event also attracted professional athletes, journalists, and a large ____ of spectators who came to cheer.

(Sự kiện cũng thu hút các vận động viên chuyên nghiệp, nhà báo và một ____ lớn khán giả đến cổ vũ.)

Giải chi tiết

A. crowd (n): đám đông => cụm từ “a large crowd of spectators” (một đám đông khán giả lớn)

B. group (n): nhóm

C. range (n): phạm vi, nhiều loại

D. audience (n): khán giả, thính giả

Câu hoàn chỉnh: The event also attracted professional athletes, journalists, and a large crowd of spectators who came to cheer.

(Sự kiện cũng thu hút các vận động viên chuyên nghiệp, nhà báo và một đám đông lớn khán giả đến cổ vũ.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào danh từ đếm được số nhiều “people”, vị trí làm chủ ngữ hoàn chỉnh đứng trước động từ chia thì “continued”, nghĩa và cách dùng của các đại từ bất định để chọn đáp án đúng.

While some people were practicing jumps, ____ continued with climbing challenges or freestyle performances.

(Trong khi một số người đang luyện tập các cú nhảy, ____ tiếp tục với thử thách leo núi hoặc các màn biểu diễn freestyle.)

Giải chi tiết

A. another: một người khác => không phù hợp về nghĩa

B. other + danh từ đếm được số nhiều => sai vì không có danh từ theo sau

C. others: những người khác => làm chủ ngữ hoặc tân ngữ

D. the others: những người còn lại => sai vì không xác định được đối tượng nào

Câu hoàn chỉnh: While some people were practicing jumps, others continued with climbing challenges or freestyle performances.

(Trong khi một số người đang luyện tập các cú nhảy, những người khác tiếp tục với thử thách leo núi hoặc các màn biểu diễn freestyle.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

- Dựa vào động từ chia thì quá khứ “interrupted”, liên từ “when” để chọn động từ chia thì đúng ngữ pháp và hợp ngữ cảnh.

At one point, the crowd ____ a live skate show when a sudden rainstorm interrupted the competition.

(Tại một thời điểm, đám đông ___ một buổi biểu diễn trượt ván trực tiếp thì một cơn mưa bất chợt đã làm gián đoạn cuộc thi.)

Giải chi tiết

Cấu trúc câu với “when” (khi) diễn tả hai hành động trong quá khứ, trong đó một hành động đang xảy ra bị một hành động khác chen vào: S + was / were + V-ing + when + S + V2/ed.

- hành động đang diễn ra: S + was / were + V-ing

- hành động cắt ngang: S + V2/ed

Câu hoàn chỉnh: At one point, the crowd was watching a live skate show when a sudden rainstorm interrupted the competition.

(Tại một thời điểm, đám đông đang xem một buổi biểu diễn trượt ván trực tiếp thì một cơn mưa bất chợt đã làm gián đoạn cuộc thi.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

Be sure to check our website for safety guidelines and details ____ participation before signing up for the next event.

(Hãy nhớ truy cập trang web của chúng tôi để xem hướng dẫn an toàn và chi tiết ____ việc tham gia trước khi đăng ký cho sự kiện tiếp theo.)

Giải chi tiết

A. for: cho

B. with: với

C. of: của

D. to: tới

Câu hoàn chỉnh: Be sure to check our website for safety guidelines and details of participation before signing up for the next event.

(Hãy nhớ truy cập trang web của chúng tôi để xem hướng dẫn an toàn và chi tiết của việc tham gia trước khi đăng ký cho sự kiện tiếp theo.)

Chú ý khi giải

Bài hoàn chỉnh:

Discover the Thrill of X-Sports!

Are you ready to push your limits and experience something unforgettable? X-Sports give you the chance to try exciting activities like skateboarding, mountain biking, and bungee jumping. Last summer, hundreds of teenagers took part in our outdoor festival and shared stories of adrenaline-filled moments.

Some participants said it was a real eye-opener—an adventure that proved the idiom practice makes perfect” is true when you face your fears and go beyond your comfort zone.

The event also attracted professional athletes, journalists, and a large crowd of spectators who came to cheer. While some people were practicing jumps, others continued with climbing challenges or freestyle performances.

At one point, the crowd was watching a live skate show when a sudden rainstorm interrupted the competition. Still, the atmosphere stayed electric, and everyone supported the athletes with endless energy.

Be sure to check our website for safety guidelines and details of participation before signing up for the next event. Adventure is waiting - are you in?

Tạm dịch:

Khám phá Sự Hồi Hộp của X-Sports!

Bạn đã sẵn sàng để vượt qua giới hạn của mình và trải nghiệm điều gì đó khó quên chưa? X-Sports mang đến cho bạn cơ hội thử các hoạt động đầy phấn khích như trượt ván, xe đạp leo núi và nhảy bungee. Mùa hè năm ngoái, hàng trăm thanh thiếu niên đã tham gia lễ hội ngoài trời của chúng tôi và chia sẻ những câu chuyện đầy ắp adrenaline.

Một số người tham gia nói rằng đó thực sự là một trải nghiệm mở mang tầm mắt — một cuộc phiêu lưu chứng minh rằng thành ngữ “có công mài sắt, có ngày nên kim” là đúng khi bạn đối mặt với nỗi sợ hãi và vượt ra ngoài vùng an toàn của mình.

Sự kiện cũng thu hút các vận động viên chuyên nghiệp, nhà báo và một đám đông khán giả lớn đến cổ vũ. Trong khi một số người đang tập luyện các cú nhảy, những người khác tiếp tục với các thử thách leo núi hoặc màn trình diễn freestyle.

Có lúc, đám đông đang xem một buổi biểu diễn trượt ván trực tiếp thì một cơn mưa bất ngờ làm gián đoạn cuộc thi. Tuy vậy, bầu không khí vẫn cuồng nhiệt, và mọi người tiếp tục ủng hộ các vận động viên bằng nguồn năng lượng bất tận.

Hãy nhớ kiểm tra trang web của chúng tôi để biết hướng dẫn an toàn và chi tiết của việc tham gia trước khi đăng ký cho sự kiện tiếp theo. Cuộc phiêu lưu đang chờ bạn — bạn có tham gia không?

Đáp án cần chọn là: C

Read the following announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.

Family Day 2025 – Celebrate Love and Care

The annual Family Day celebration will take place on May 15th at the City Community Center. This meaningful event is designed to honor the values of unity and mutual support within families.

The programme includes interactive workshops on parenting skills, cooking demonstrations, and fitness activities for children and adults. Families will also have the chance (7) traditional games together and share memorable moments.

To highlight the importance of work–life balance, several keynote speakers will discuss (8) topics such as “emotional resilience” and “intergenerational bonding.” These sessions are expected to provide fresh perspectives for participants.

In addition, volunteers will help parents (9) up after activities, ensuring the center stays tidy and welcoming for everyone.

The organisers strongly believe that (10) connections is the foundation of a happy home. Therefore, the Family Day event (11) every year on the same date to remind people of this value.

Right now, our staff (12) the final details of the stage, decorations, and sound system, so everything will be ready on time.

We warmly invite you to join Family Day 2025 with your loved ones!

Trả lời cho các câu 7, 8, 9, 10, 11, 12 dưới đây:

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Dựa vào cụm từ “have the chance” và nghĩa của câu để chọn được dạng động từ đúng.

Families will also have the chance ____ traditional games together and share memorable moments.

(Các gia đình cũng sẽ có cơ hội cùng nhau ____ những trò chơi dân gian và chia sẻ những khoảnh khắc đáng nhớ.)

Giải chi tiết

Theo sau cụm từ “have the chance” (có cơ hội) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể) chỉ mục đích.

Câu hoàn chỉnh: Families will also have the chance to play traditional games together and share memorable moments.

(Các gia đình cũng sẽ có cơ hội cùng nhau chơi những trò chơi dân gian và chia sẻ những khoảnh khắc đáng nhớ.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

To highlight the importance of work–life balance, several keynote speakers will discuss ____ topics such as “emotional resilience” and “intergenerational bonding.”

(Để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, một số diễn giả chính sẽ thảo luận về những chủ đề ____ như “sức bật tinh thần” và “gắn kết giữa các thế hệ.”)

Giải chi tiết

A. heavy (adj): nặng

B. strong (adj): mạnh

C. weighty (adj): nghiêm túc, quan trọng

D. light (adj): nhẹ

Câu hoàn chỉnh: To highlight the importance of work–life balance, several keynote speakers will discuss weighty topics such as “emotional resilience” and “intergenerational bonding.”

(Để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, một số diễn giả chính sẽ thảo luận về những chủ đề quan trọng như “sức bật tinh thần” và “gắn kết giữa các thế hệ.”)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Dựa vào giới từ “up” và nghĩa của các cụm động từ đi với giới từ “up” để chọn đáp án phù hợp nhất.

In addition, volunteers will help parents ____ up after activities, ensuring the center stays tidy and welcoming for everyone.

(Ngoài ra, các tình nguyện viên sẽ giúp phụ huynh ____ sau các hoạt động, đảm bảo trung tâm luôn gọn gàng và thân thiện với mọi người.)

Giải chi tiết

A. take + up (phr.v): bắt đầu một sở thích

B. make + up (phr.v): trang điểm, bịa ra

C. clean + up (phr.v): dọn sạch

D. clear + up (phr.v): sắp xếp gọn gàng

Câu hoàn chỉnh: In addition, volunteers will help parents clean up after activities, ensuring the center stays tidy and welcoming for everyone.

(Ngoài ra, các tình nguyện viên sẽ giúp phụ huynh dọn dẹp sau các hoạt động, đảm bảo trung tâm luôn gọn gàng và thân thiện với mọi người.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 10:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Dựa vào cụm từ “believe that” để xác định được chỗ trống cần một danh từ làm chủ ngữ cho mệnh đề phía sau “believe that”.

The organisers strongly believe that ____ connections is the foundation of a happy home.

(Ban tổ chức tin tưởng rằng ____ gắn kết chính là nền tảng của một mái ấm hạnh phúc.)

Giải chi tiết

Cấu trúc với “believe” (tin): S1 + believe + that + S2 + V.

A. strengthen (v): củng cố

B. strengthened (v3/ed): được củng cố

C. strengthening (v-ing / n): việc củng cố => động từ ở dạng danh động từ có thể làm chủ ngữ => đúng

D. strength (n): sức mạnh => sai nghĩa

Câu hoàn chỉnh: The organisers strongly believe that strengthening connections is the foundation of a happy home.

(Ban tổ chức tin tưởng rằng việc tăng cường gắn kết chính là nền tảng của một mái ấm hạnh phúc.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 11:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Dựa vào dấu hiệu thời gian “every year”, nghĩa và cách dùng của các thì trong từng lựa chọn để chọn được đáp án chia thì đúng.

Therefore, the Family Day event ____ every year on the same date to remind people of this value.

(Vì vậy, sự kiện Ngày Gia đình ____ hằng năm vào cùng một ngày để nhắc nhở mọi người về giá trị này.)

Giải chi tiết

Dấu hiệu thời gian “every year” (hằng năm) => cấu trúc thì hiện tại đơn: S + V(s/es) => Cấu trúc bị động thì hiện tại đơn: S + am/ is/ are + Ved/V3

A. held (V2/ed) => sai vì động từ thì quá khứ đơn

B. holds (Vs/es): tổ chức => không phù hợp về nghĩa

C. is holding: đang tổ chức => sai vì đây là hiện tại tiếp diễn

D. is held: được tổ chức => động từ ở thì hiện tại đơn dạng bị động => đúng nghĩa và ngữ pháp

Câu hoàn chỉnh: Therefore, the Family Day event is held every year on the same date to remind people of this value.

(Vì vậy, sự kiện Ngày Gia đình được tổ chức hằng năm vào cùng một ngày để nhắc nhở mọi người về giá trị này.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 12:
Nhận biết

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dựa vào dấu hiệu thời gian “right now” để chọn động từ chia thì đúng.

Right now, our staff ____ the final details of the stage, decorations, and sound system, so everything will be ready on time.

(Ngay lúc này, đội ngũ nhân viên của chúng tôi ____ những chi tiết cuối cùng về sân khấu, trang trí và hệ thống âm thanh để mọi thứ sẵn sàng đúng thời gian.)

Giải chi tiết

Dấu hiệu thời gian “right now” (ngay bây giờ) => cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn: S + tobe + V-ing.

Câu hoàn chỉnh: Right now, our staff are preparing the final details of the stage, decorations, and sound system, so everything will be ready on time.

(Ngay lúc này, đội ngũ nhân viên của chúng tôi đang chuẩn bị những chi tiết cuối cùng về sân khấu, trang trí và hệ thống âm thanh để mọi thứ sẵn sàng đúng thời gian.)

Chú ý khi giải

Bài hoàn chỉnh:

Family Day 2025 – Celebrate Love and Care

The annual Family Day celebration will take place on May 15th at the City Community Center. This meaningful event is designed to honor the values of unity and mutual support within families.

The programme includes interactive workshops on parenting skills, cooking demonstrations, and fitness activities for children and adults. Families will also have the chance to play traditional games together and share memorable moments.

To highlight the importance of work–life balance, several keynote speakers will discuss weighty topics such as “emotional resilience” and “intergenerational bonding.” These sessions are expected to provide fresh perspectives for participants.

In addition, volunteers will help parents clean up after activities, ensuring the center stays tidy and welcoming for everyone.

The organisers strongly believe that strengthening connections is the foundation of a happy home. Therefore, the Family Day event is held every year on the same date to remind people of this value.

Right now, our staff are preparing the final details of the stage, decorations, and sound system, so everything will be ready on time.

We warmly invite you to join Family Day 2025 with your loved ones!

Tạm dịch:

Ngày Gia đình 2025 – Tôn vinh Yêu thương và Gắn kết

Sự kiện Ngày Gia đình thường niên sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 5 tại Trung tâm Cộng đồng Thành phố. Đây là một sự kiện ý nghĩa nhằm tôn vinh những giá trị đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong gia đình.

Chương trình bao gồm các buổi hội thảo tương tác về kỹ năng làm cha mẹ, trình diễn nấu ăn và những hoạt động thể chất dành cho cả trẻ em và người lớn. Các gia đình cũng sẽ có cơ hội cùng nhau chơi những trò chơi dân gian và chia sẻ những khoảnh khắc đáng nhớ.

Để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, một số diễn giả chính sẽ thảo luận về những chủ đề quan trọng như “sức bật tinh thần” và “gắn kết giữa các thế hệ.” Những phiên thảo luận này hứa hẹn sẽ mang đến cho người tham dự những góc nhìn mới mẻ.

Ngoài ra, các tình nguyện viên sẽ giúp phụ huynh dọn dẹp sau các hoạt động, đảm bảo trung tâm luôn gọn gàng và thân thiện với mọi người.

Ban tổ chức tin tưởng rằng việc tăng cường gắn kết chính là nền tảng của một mái ấm hạnh phúc. Vì vậy, sự kiện Ngày Gia đình được tổ chức hằng năm vào cùng một ngày để nhắc nhở mọi người về giá trị này.

Ngay lúc này, đội ngũ nhân viên của chúng tôi đang chuẩn bị những chi tiết cuối cùng về sân khấu, trang trí và hệ thống âm thanh để mọi thứ sẵn sàng đúng thời gian.

Chúng tôi trân trọng mời bạn và những người thân yêu cùng tham gia Ngày Gia đình 2025!

Đáp án cần chọn là: B

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a cohesive and coherent exchange or text in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 13, 14, 15, 16, 17 dưới đây:

Câu hỏi số 13:
Nhận biết

a. Anna: That’s great! I’ve been looking for affordable shoes for school.

b. Anna: Hi, do you know where I can find a good store to buy new shoes?

c. Tom: Yes, there’s a big shopping mall downtown. They have many stores and frequent discounts.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Anna: That’s great! I’ve been looking for affordable shoes for school.

(Thật tuyệt! Mình đã tìm kiếm đôi giày giá phải chăng cho trường học.)

b. Anna: Hi, do you know where I can find a good store to buy new shoes?

(Chào, bạn có biết mình có thể tìm cửa hàng nào tốt để mua giày mới không?)

c. Tom: Yes, there’s a big shopping mall downtown. They have many stores and frequent discounts.

(Vâng, có một trung tâm thương mại lớn ở trung tâm thành phố. Họ có nhiều cửa hàng và thường xuyên có các chương trình giảm giá.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – c – a

b. Anna: Hi, do you know where I can find a good store to buy new shoes?

(Chào, bạn có biết mình có thể tìm cửa hàng nào tốt để mua giày mới không?)

c. Tom: Yes, there’s a big shopping mall downtown. They have many stores and frequent discounts.

(Vâng, có một trung tâm thương mại lớn ở trung tâm thành phố. Họ có nhiều cửa hàng và thường xuyên có các chương trình giảm giá.)

a. Anna: That’s great! I’ve been looking for affordable shoes for school.

(Thật tuyệt! Mình đã tìm kiếm đôi giày giá phải chăng cho trường học.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 14:
Thông hiểu

a. Mia: Great! We should check the online store first to compare the prices before buying.

b. Mia: I heard there’s a big sale at the new shopping mall this weekend. Do you want to go shopping with me?

c. Mia: Absolutely! A nice handbag or a pair of shoes would be perfect.

d. John: Good idea. Should we also look for some gifts for your sister’s birthday?

e. John: Sounds awesome! I’ve been waiting to get a new jacket for the winter.

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Mia: Great! We should check the online store first to compare the prices before buying.

(Chúng ta nên kiểm tra cửa hàng trực tuyến trước để so sánh giá trước khi mua.)

b. Mia: I heard there’s a big sale at the new shopping mall this weekend. Do you want to go shopping with me?

(Mình nghe nói cuối tuần này có đợt giảm giá lớn tại trung tâm thương mại mới. Bạn có muốn đi mua sắm với mình không?)

c. Mia: Absolutely! A nice handbag or a pair of shoes would be perfect.

(Chắc chắn rồi! Một chiếc túi xách đẹp hoặc một đôi giày sẽ hoàn hảo.)

d. John: Good idea. Should we also look for some gifts for your sister’s birthday?

(Ý tưởng hay. Chúng ta có nên tìm một vài món quà cho sinh nhật của chị bạn không?)

e. John: Sounds awesome! I’ve been waiting to get a new jacket for the winter.

(Nghe tuyệt quá! Mình đã chờ để mua một chiếc áo khoác mới cho mùa đông rồi.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – e – a – d – c

b. Mia: I heard there’s a big sale at the new shopping mall this weekend. Do you want to go shopping with me?

(Mình nghe nói cuối tuần này có đợt giảm giá lớn tại trung tâm thương mại mới. Bạn có muốn đi mua sắm với mình không?)

e. John: Sounds awesome! I’ve been waiting to get a new jacket for the winter.

(Nghe tuyệt quá! Mình đã chờ để mua một chiếc áo khoác mới cho mùa đông rồi.)

a. Mia: Great! We should check the online store first to compare the prices before buying.

(Chúng ta nên kiểm tra cửa hàng trực tuyến trước để so sánh giá trước khi mua.)

d. John: Good idea. Should we also look for some gifts for your sister’s birthday?

(Ý tưởng hay. Chúng ta có nên tìm một vài món quà cho sinh nhật của chị bạn không?)

c. Mia: Absolutely! A nice handbag or a pair of shoes would be perfect.

(Chắc chắn rồi! Một chiếc túi xách đẹp hoặc một đôi giày sẽ hoàn hảo.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 15:
Vận dụng

Dear Lisa,

a. As a gesture of apology, we would like to offer you a 15% discount on your next purchase.

b. We sincerely apologise for the poor service you experienced during your recent visit to our clothes shop.

c. Please know that we are retraining our staff to ensure that every customer receives the friendly and professional service they deserve.

d. We understand how disappointing it must have been, and we truly regret any inconvenience this has caused you.

e. Thank you for bringing this matter to our attention. We greatly value your trust and look forward to serving you better in the future.

Yours sincerely,

The Shop Manager

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

Dear Lisa,

(Kính gửi Lisa,)

a. As a gesture of apology, we would like to offer you a 15% discount on your next purchase.

(Như một cử chỉ xin lỗi, chúng tôi muốn gửi đến bạn mã giảm giá 15% cho lần mua hàng tiếp theo.)

b. We sincerely apologise for the poor service you experienced during your recent visit to our clothes shop.

(Chúng tôi chân thành xin lỗi về dịch vụ kém mà bạn đã trải nghiệm trong lần ghé thăm cửa hàng quần áo gần đây.)

c. Please know that we are retraining our staff to ensure that every customer receives the friendly and professional service they deserve.

(Xin bạn biết rằng chúng tôi đang đào tạo lại nhân viên để đảm bảo rằng mỗi khách hàng đều nhận được dịch vụ thân thiện và chuyên nghiệp mà họ xứng đáng.)

d. We understand how disappointing it must have been, and we truly regret any inconvenience this has caused you.

(Chúng tôi hiểu điều đó hẳn đã gây thất vọng như thế nào, và thật sự rất tiếc về bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này đã gây ra cho bạn.)

e. Thank you for bringing this matter to our attention. We greatly value your trust and look forward to serving you better in the future.

(Cảm ơn bạn đã thông báo vấn đề này cho chúng tôi. Chúng tôi rất trân trọng niềm tin của bạn và mong được phục vụ bạn tốt hơn trong tương lai.)

Yours sincerely,

(Trân trọng,)

The Shop Manager

(Quản lý cửa hàng)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – d – c – a – e

Dear Lisa,

[b] We sincerely apologise for the poor service you experienced during your recent visit to our clothes shop. [d] We understand how disappointing it must have been, and we truly regret any inconvenience this has caused you. [c] Please know that we are retraining our staff to ensure that every customer receives the friendly and professional service they deserve. [a] As a gesture of apology, we would like to offer you a 15% discount on your next purchase. [e] Thank you for bringing this matter to our attention. We greatly value your trust and look forward to serving you better in the future.

Yours sincerely,

The Shop Manager

Tạm dịch:

Kính gửi Lisa,

[b] Chúng tôi chân thành xin lỗi vì dịch vụ kém mà bạn đã trải qua trong lần ghé thăm gần đây tại cửa hàng quần áo của chúng tôi. [d] Chúng tôi hiểu rằng điều đó chắc hẳn rất thất vọng và thực sự hối tiếc về bất tiện mà điều này đã gây ra cho bạn. [c] Xin bạn yên tâm rằng chúng tôi đang đào tạo lại nhân viên để đảm bảo mỗi khách hàng đều nhận được dịch vụ thân thiện và chuyên nghiệp mà họ xứng đáng được hưởng. [a] Như một cử chỉ xin lỗi, chúng tôi muốn gửi tới bạn ưu đãi giảm giá 15% cho lần mua hàng tiếp theo. [e] Cảm ơn bạn đã thông báo cho chúng tôi về vấn đề này. Chúng tôi rất trân trọng niềm tin của bạn và mong được phục vụ bạn tốt hơn trong tương lai.

Trân trọng,
Quản lý cửa hàng

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 16:
Vận dụng

a. She enjoyed bargaining with the vendors, learning that it was part of the fun and culture.

b. The market was crowded with people, colourful stalls, and the smell of fresh herbs and spices.

c. Maria visited the traditional market early in the morning during her trip to Hội An.

d. After buying some handmade souvenirs and local fruits, she felt delighted with her purchases.

e. The lively atmosphere made her feel connected to the local community.

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. She enjoyed bargaining with the vendors, learning that it was part of the fun and culture.

(Cô thích mặc cả với người bán, nhận ra đây là một phần thú vị và văn hóa của nơi này.)

b. The market was crowded with people, colourful stalls, and the smell of fresh herbs and spices.

(Chợ đông nghịt người, với các gian hàng đầy màu sắc và mùi thơm của các loại thảo mộc và gia vị tươi.)

c. Maria visited the traditional market early in the morning during her trip to Hội An.

(Maria đã đến chợ truyền thống vào sáng sớm trong chuyến đi tới Hội An.)

d. After buying some handmade souvenirs and local fruits, she felt delighted with her purchases.

(Sau khi mua một vài món quà thủ công và trái cây địa phương, cô cảm thấy rất hài lòng với những món đồ đã chọn.)

e. The lively atmosphere made her feel connected to the local community.

(Bầu không khí sôi động khiến cô cảm thấy gắn kết với cộng đồng địa phương.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: c – b – a – e – d

[c] Maria visited the traditional market early in the morning during her trip to Hội An. [b] The market was crowded with people, colourful stalls, and the smell of fresh herbs and spices. [a] She enjoyed bargaining with the vendors, learning that it was part of the fun and culture. [e] The lively atmosphere made her feel connected to the local community. [d] After buying some handmade souvenirs and local fruits, she felt delighted with her purchases.

Tạm dịch:

[c] Maria đã đến chợ truyền thống vào sáng sớm trong chuyến đi tới Hội An. [b] Chợ đông đúc với nhiều người, các gian hàng đầy màu sắc và mùi thơm của các loại thảo mộc và gia vị tươi. [a] Cô ấy thích mặc cả với các người bán, nhận ra rằng đây là một phần thú vị và đặc trưng của văn hóa địa phương. [d] Sau khi mua một số quà lưu niệm thủ công và trái cây địa phương, cô cảm thấy rất hài lòng với những món hàng của mình. [e] Không khí sôi động khiến cô cảm thấy gắn kết với cộng đồng địa phương.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 17:
Vận dụng

a. The Love Market is a unique cultural event where ethnic minority groups gather to sing, dance, and meet new friends.

b. At first, John felt a little out of place, but the warm smiles of the local people made him feel welcome.

c. He listened to traditional songs played on bamboo flutes and watched couples in colourful costumes perform graceful dances.

d. Visiting Sa Pa, John had the chance to experience the famous Love Market on a Saturday night.

e. The event left him deeply impressed, giving him a new appreciation of Vietnamese traditions.

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. The Love Market is a unique cultural event where ethnic minority groups gather to sing, dance, and meet new friends.

(Chợ Tình là một sự kiện văn hóa độc đáo, nơi các nhóm dân tộc thiểu số tụ họp để ca hát, nhảy múa và kết bạn mới.)

b. At first, John felt a little out of place, but the warm smiles of the local people made him feel welcome.

(Lúc đầu, John cảm thấy hơi lạc lõng, nhưng những nụ cười ấm áp của người dân địa phương khiến anh cảm thấy được chào đón.)

c. He listened to traditional songs played on bamboo flutes and watched couples in colourful costumes perform graceful dances.

(Anh lắng nghe những bài hát truyền thống được chơi bằng sáo trúc và xem các cặp đôi trong trang phục rực rỡ biểu diễn những điệu múa uyển chuyển.)

d. Visiting Sa Pa, John had the chance to experience the famous Love Market on a Saturday night.

(Khi đến Sa Pa, John có cơ hội trải nghiệm phiên Chợ Tình nổi tiếng vào một tối thứ Bảy.)

e. The event left him deeply impressed, giving him a new appreciation of Vietnamese traditions.

(Sự kiện để lại cho anh ấn tượng sâu sắc, mang đến cho anh sự trân trọng mới đối với các truyền thống Việt Nam.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: d – a – b – c – e

[d] Visiting Sa Pa, John had the chance to experience the famous Love Market on a Saturday night. [a] The Love Market is a unique cultural event where ethnic minority groups gather to sing, dance, and meet new friends. [b] At first, John felt a little out of place, but the warm smiles of the local people made him feel welcome. [c] He listened to traditional songs played on bamboo flutes and watched couples in colourful costumes perform graceful dances. [e] The event left him deeply impressed, giving him a new appreciation of Vietnamese traditions.

Tạm dịch:

[d] Khi đến Sa Pa, John đã có cơ hội trải nghiệm Chợ Tình nổi tiếng vào một đêm thứ Bảy. [a] Chợ Tình là một sự kiện văn hóa độc đáo, nơi các nhóm dân tộc thiểu số tụ họp để hát, nhảy và kết bạn mới. [b] Ban đầu, John cảm thấy hơi lạc lõng, nhưng những nụ cười ấm áp của người dân địa phương đã khiến anh cảm thấy được chào đón. [c] Anh lắng nghe những bài hát truyền thống được chơi trên sáo tre và xem các cặp đôi trong trang phục đầy màu sắc biểu diễn những điệu múa uyển chuyển. [e] Sự kiện đã để lại ấn tượng sâu sắc cho anh, mang đến cho anh sự trân trọng mới đối với các truyền thống Việt Nam.

Đáp án cần chọn là: C

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.

Last summer, my friends and I decided to go on an adventure trip to the mountains. We wanted to try rock climbing and camping in the wild. The journey was not easy, but it was full of unforgettable moments. (18), the bus suddenly broke down in the middle of the road. Everyone had to get off and wait for a replacement vehicle. Luckily, the weather was nice, and we used the time to take pictures.

When we finally arrived, we set up our tents by a river. (19), we heard strange noises from the forest. Some of us were scared, but others were excited, thinking it was part of the adventure.

The next day, we started climbing. (20), I slipped on a rock, but my friend caught me just in time. It was a frightening moment, yet it made me realize how important teamwork was.

(21). It means that every challenge teaches you a new lesson, even if the journey is not perfect.

In the evening, we made a campfire and shared stories. (22). For me, adventure is not about escaping danger but about creating lasting memories with people I care about.

Trả lời cho các câu 18, 19, 20, 21, 22 dưới đây:

Câu hỏi số 18:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào cấu trúc diễn tả hai hành động cắt nhau trong quá khứ với liên từ “while” và “while” để chọn đáp án đúng.

____, the bus suddenly broke down in the middle of the road.

(____, xe buýt đột nhiên hỏng giữa đường.)

Giải chi tiết

Cấu trúc diễn tả hai hành động cắt nhau trong quá khứ với liên từ “when / while” (khi / trong khi): When/ While + S + was / were + V-ing, S + V2/ed

- hành động đang diễn ra: S + was / were + V-ing

- hành động cắt ngang: S + V2/ed

A. When we were traveling to the campsite => động từ chia đúng ngữ cảnh

(Khi chúng tôi đang đi đến khu cắm trại)

B. While we traveled to the campsite => sai động từ chia thì

C. While we had traveled to the campsite => sai động từ chia thì

D. When we had been traveling to the campsite => sai động từ chia thì

Câu hoàn chỉnh: When we were traveling to the campsite, the bus suddenly broke down in the middle of the road.

(Khi chúng tôi đang trên đường đến khu cắm trại, xe buýt đột nhiên hỏng giữa đường.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 19:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào cấu trúc diễn tả hai hành động cắt nhau trong quá khứ với liên từ “while” và “while” để chọn đáp án đúng.

____, we heard strange noises from the forest.

(____, chúng tôi nghe thấy những tiếng động lạ từ trong rừng.)

Giải chi tiết

Cấu trúc diễn tả hai hành động cắt nhau trong quá khứ với liên từ “when / while” (khi / trong khi): When / While + S + was / were + V-ing, S + V2/ed

- hành động đang diễn ra: S + was / were + V-ing

- hành động cắt ngang: S + V2/ed

A. While we were preparing dinner by the river => động từ chia đúng ngữ cảnh

(Trong khi chúng tôi đang chuẩn bị bữa tối bên bờ sông)

B. When we prepared dinner by the river => động từ chia sai ngữ cảnh của câu

C. While we had prepared dinner by the river => sai động từ chia thì

D. When we had been preparing dinner by the river => sai động từ chia thì

Câu hoàn chỉnh: While we were preparing dinner by the river, we heard strange noises from the forest.

(Trong lúc chúng tôi đang chuẩn bị bữa tối bên bờ sông, chúng tôi nghe thấy những tiếng động lạ từ trong rừng.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 20:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào cấu trúc diễn tả hai hành động cắt nhau trong quá khứ với liên từ “while” và “while” để chọn đáp án đúng.

____, I slipped on a rock, but my friend caught me just in time.

(____, tôi đã trượt chân trên một tảng đá, nhưng bạn tôi đã kịp thời đỡ tôi lại.)

Giải chi tiết

Cấu trúc diễn tả hai hành động cắt nhau trong quá khứ với liên từ “when / while” (khi / trong khi): When / While + S + was / were + V-ing, S + V2/ed

- hành động đang diễn ra: S + was / were + V-ing

- hành động cắt ngang: S + V2/ed

A. While I was trying to climb the steep rock => động từ chia đúng ngữ cảnh

(Trong khi tôi đang cố gắng leo lên tảng đá dốc)

B. When I tried to climb the steep rock => động từ chia sai ngữ cảnh của câu

C. While I had been trying to climb the steep rock => sai động từ chia thì

D. When I had tried climbing the steep rock => sai động từ chia thì

Câu hoàn chỉnh: While I was trying to climb the steep rock, I slipped on a rock, but my friend caught me just in time.

(Trong khi tôi đang cố gắng leo lên tảng đá dốc, tôi đã trượt chân trên một tảng đá, nhưng bạn tôi đã kịp thời đỡ tôi lại.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 21:
Vận dụng

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Vì chỗ trống cần một câu hoàn chỉnh nên cần dựa vào nghĩa của các câu sau nó để xác định sự tương quan từ đó chọn đáp án có nghĩa phù hợp với cả đoạn.

____. It means that every challenge teaches you a new lesson, even if the journey is not perfect.

(____. Điều đó có nghĩa là mỗi thử thách đều dạy bạn một bài học mới, ngay cả khi chuyến đi không hoàn hảo.)

Giải chi tiết

A. Adventure is not only about excitement but also about learning from difficulties

(Phiêu lưu không chỉ là sự hào hứng mà còn là học hỏi từ những khó khăn)

B. Adventure means both excitement and the ability to forget difficulties

(Phiêu lưu vừa có nghĩa là sự hào hứng vừa có nghĩa là quên đi những khó khăn)

C. Adventure is not only about danger but also about avoiding difficulties

(Phiêu lưu không chỉ là nguy hiểm mà còn là tránh né khó khăn)

D. Adventure means both danger and the chance to escape difficulties

(Phiêu lưu vừa có nghĩa là nguy hiểm vừa là cơ hội để thoát khỏi khó khăn)

Câu hoàn chỉnh: Adventure is not only about excitement but also about learning from difficulties. It means that every challenge teaches you a new lesson, even if the journey is not perfect.

(Phiêu lưu không chỉ là sự hào hứng mà còn là học hỏi từ những khó khăn. Điều đó có nghĩa là mỗi thử thách đều dạy bạn một bài học mới, ngay cả khi chuyến đi không hoàn hảo.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 22:
Vận dụng

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Vì chỗ trống cần một câu hoàn chỉnh nên cần dựa vào nghĩa của các câu trước và sau nó để xác định sự tương quan từ đó chọn đáp án có nghĩa phù hợp với cả đoạn.

In the evening, we made a campfire and shared stories. ____. For me, adventure is not about escaping danger but about creating lasting memories with people I care about.

(Vào buổi tối, chúng tôi nhóm lửa trại và chia sẻ những câu chuyện. ____. Đối với tôi, phiêu lưu không phải là trốn tránh nguy hiểm mà là tạo ra những kỷ niệm bền lâu với những người tôi quan tâm.)

Giải chi tiết

A. That night, I realized adventure is a way to connect with my friends deeply

(Tối hôm đó, tôi nhận ra phiêu lưu là một cách để kết nối sâu sắc với bạn bè của mình)

B. That night, I understood adventure is the way to escape from all my friends

(Tối hôm đó, tôi hiểu phiêu lưu là cách để trốn tránh khỏi tất cả bạn bè của mình)

C. That night, I realized adventure is something I must enjoy only on my own

(Tối hôm đó, tôi nhận ra phiêu lưu là điều mà tôi phải tận hưởng chỉ một mình)

D. That night, I understood adventure is about leaving my friends behind forever

(Tối hôm đó, tôi hiểu phiêu lưu là rời bỏ bạn bè mãi mãi)

Câu hoàn chỉnh: In the evening, we made a campfire and shared stories. That night, I realized adventure is a way to connect with my friends deeply. For me, adventure is not about escaping danger but about creating lasting memories with people I care about.

(Vào buổi tối, chúng tôi nhóm lửa trại và chia sẻ những câu chuyện. Tối hôm đó, tôi nhận ra phiêu lưu là một cách để kết nối sâu sắc với bạn bè của mình. Đối với tôi, phiêu lưu không phải là trốn tránh nguy hiểm mà là tạo ra những kỷ niệm bền lâu với những người tôi quan tâm.)

Chú ý khi giải

Bài hoàn chỉnh:

Last summer, my friends and I decided to go on an adventure trip to the mountains. We wanted to try rock climbing and camping in the wild. The journey was not easy, but it was full of unforgettable moments. When we were traveling to the campsite, the bus suddenly broke down in the middle of the road. Everyone had to get off and wait for a replacement vehicle. Luckily, the weather was nice, and we used the time to take pictures.

When we finally arrived, we set up our tents by a river. While we were preparing dinner by the river, we heard strange noises from the forest. Some of us were scared, but others were excited, thinking it was part of the adventure.

The next day, we started climbing. While I was trying to climb the steep rock, I slipped on a rock, but my friend caught me just in time. It was a frightening moment, yet it made me realize how important teamwork was.

Adventure is not only about excitement but also about learning from difficulties. It means that every challenge teaches you a new lesson, even if the journey is not perfect.

In the evening, we made a campfire and shared stories. That night, I realized adventure is a way to connect with my friends deeply. For me, adventure is not about escaping danger but about creating lasting memories with people I care about.

Tạm dịch:

Mùa hè năm ngoái, bạn bè và tôi quyết định thực hiện một chuyến phiêu lưu lên núi. Chúng tôi muốn thử leo núi đá và cắm trại trong thiên nhiên hoang dã. Hành trình không hề dễ dàng, nhưng lại đầy ắp những khoảnh khắc khó quên. Khi đang trên đường đến khu cắm trại, xe buýt bất ngờ hỏng giữa đường. Tất cả mọi người phải xuống xe và chờ phương tiện thay thế. May mắn là thời tiết đẹp, và chúng tôi đã tận dụng thời gian đó để chụp ảnh.

Khi cuối cùng cũng đến nơi, chúng tôi dựng lều bên một con sông. Trong lúc chuẩn bị bữa tối bên bờ sông, chúng tôi nghe thấy những âm thanh kỳ lạ từ trong rừng. Một vài người trong nhóm sợ hãi, nhưng những người khác lại hào hứng, nghĩ rằng đó là một phần của cuộc phiêu lưu.

Ngày hôm sau, chúng tôi bắt đầu leo núi. Trong khi tôi đang cố gắng trèo lên vách đá dựng đứng, tôi trượt chân, nhưng may mắn được bạn mình kịp thời đỡ lại. Đó là một khoảnh khắc đáng sợ, nhưng nó khiến tôi nhận ra tầm quan trọng của tinh thần đồng đội.

Phiêu lưu không chỉ là sự hào hứng mà còn là học hỏi từ những khó khăn. Điều đó có nghĩa là mỗi thử thách đều dạy bạn một bài học mới, ngay cả khi chuyến đi không hoàn hảo.

Buổi tối, chúng tôi nhóm lửa trại và kể chuyện cho nhau nghe. Đêm hôm đó, tôi nhận ra phiêu lưu là cách để gắn kết sâu sắc với bạn bè. Với tôi, phiêu lưu không phải là chạy trốn nguy hiểm mà là tạo nên những kỷ niệm bền lâu với những người mình trân trọng.

Đáp án cần chọn là: A

Read the passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

The greenhouse effect is a natural process that helps keep the Earth warm enough to support life. Gases in the atmosphere, such as carbon dioxide and methane, trap some of the sun’s heat and prevent it from escaping back into space. Without this process, the planet would be far too cold for humans, plants, and animals to survive. However, human activities have made this effect much stronger than it should be.

Over the last century, burning fossil fuels for energy and cutting down forests have released large amounts of greenhouse gases. As a result, the Earth’s temperature has risen more quickly than ever before. Scientists call this global warming. Rising temperatures bring dangerous consequences, including melting ice caps, stronger storms, and more frequent heat waves.

Governments and international organizations are trying to find solutions. Agreements between countries aim to reduce emissions, while investment in renewable energy sources like wind and solar power offers cleaner alternatives. Still, without the active participation of individuals, these efforts may not be enough to stop climate change.

Individuals can also make a difference. Choosing public transport, saving electricity, recycling, and planting trees are small but meaningful actions. When people work together in their communities, they reduce pollution and protect natural resources. In the long run, fighting the greenhouse effect is not just about saving the planet, but also about ensuring a safer future for all living beings.

Trả lời cho các câu 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30 dưới đây:

Câu hỏi số 23:
Nhận biết

According to paragraph 1, which of the following is mentioned as a greenhouse gas?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 1 thông tin về “a greenhouse gas” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án được nhắc đến.

Giải chi tiết

According to paragraph 1, which of the following is mentioned as a greenhouse gas?

(Theo đoạn 1, khí nào sau đây được đề cập đến là khí nhà kính?)

A. Carbon dioxide. (khí CO2)

B. Nitrogen. (khí ni-tơ)

C. Oxygen. (khí ôxy)

D. Water vapor. (hơi nước)

Thông tin: Gases in the atmosphere, such as carbon dioxide and methane, trap some of the sun’s heat and prevent it from escaping back into space.

(Các khí trong bầu khí quyển, chẳng hạn như khí CO2 và methane, giữ lại một phần nhiệt từ mặt trời và ngăn không cho chúng thoát ra ngoài không gian.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 24:
Nhận biết

The word consequences in paragraph 2 is closest in meaning to _______.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “consequences” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word consequences in paragraph 2 is closest in meaning to _______.

(Từ consequences trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với _______.)

A. results (kết quả)

B. causes (nguyên nhân)

C. solutions (giải pháp)

D. problems (vấn đề)

Thông tin: Rising temperatures bring dangerous consequences, including melting ice caps, stronger storms, and more frequent heat waves.

(Nhiệt độ tăng cao mang lại những hậu quả nguy hiểm, bao gồm băng tan, bão mạnh hơn và các đợt nắng nóng xảy ra thường xuyên hơn.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 25:
Nhận biết

The word cleaner in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _______.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “cleaner” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “cleaner” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _______.

(Từ cleaner trong đoạn 3 có nghĩa trái ngược với _______.)

A. safer (an toàn hơn)

B. dirtier (bẩn hơn)

C. brighter (sáng hơn)

D. cheaper (rẻ hơn)

Thông tin: Agreements between countries aim to reduce emissions, while investment in renewable energy sources like wind and solar power offers cleaner alternatives.

(Các thỏa thuận giữa các quốc gia nhằm giảm khí thải, trong khi đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như gió và mặt trời mang đến những lựa chọn thay thế sạch hơn.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 26:
Nhận biết

The word it in paragraph 1 refers to _______.

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “it” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word it in paragraph 1 refers to _______.

(Từ it trong đoạn 1 ám chỉ đến _______.)

A. the greenhouse effect

(hiệu ứng nhà kính)

B. the Earth

(Trái Đất)

C. sun’s heat

(nhiệt từ mặt trời)

D. the atmosphere

(khí quyển)

Thông tin: Gases in the atmosphere, such as carbon dioxide and methane, trap some of the sun’s heat and prevent it from escaping back into space.

(Các loại khí trong bầu khí quyển, chẳng hạn như khí CO2 và methane, giữ lại một phần nhiệt từ Mặt Trời và ngăn không cho nó thoát ra ngoài không gian.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 27:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 3 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Still, without the active participation of individuals, these efforts may not be enough to stop climate change.

(Tuy nhiên, nếu không có sự tham gia tích cực của cá nhân, những nỗ lực này có thể không đủ để ngăn chặn biến đổi khí hậu.)

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

(Câu nào sau đây diễn đạt lại đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?)

A. Global efforts may fail unless ordinary people also take action.

(Những nỗ lực toàn cầu có thể thất bại trừ khi người dân bình thường cũng hành động.)

B. Only governments can stop climate change without help from citizens.

(Chỉ có chính phủ mới có thể ngăn chặn biến đổi khí hậu mà không cần sự giúp đỡ của người dân.)

C. Climate change can easily be solved without individual support.

(Biến đổi khí hậu có thể dễ dàng được giải quyết mà không cần sự hỗ trợ cá nhân.)

D. People’s actions are useless compared to international agreements.

(Hành động của con người là vô ích so với các thỏa thuận quốc tế.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 28:
Vận dụng

According to paragraph 4, which of the following is TRUE?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lại đoạn 4 để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

According to paragraph 4, which of the following is TRUE?

(Theo đoạn 4, điều nào sau đây là ĐÚNG?)

A. People can help by using less electricity and recycling.

(Người dân có thể giúp đỡ bằng cách sử dụng ít điện hơn và tái chế.)

B. Communities cannot reduce pollution through cooperation.

(Cộng đồng không thể giảm ô nhiễm thông qua hợp tác.)

C. Planting trees has no real effect on the environment.

(Việc trồng cây không có tác động thực sự đến môi trường.)

D. Fighting the greenhouse effect is only about saving animals.

(Chống lại hiệu ứng nhà kính chỉ là để cứu động vật.)

Thông tin: [Đoạn 4] Choosing public transport, saving electricity, recycling, and planting trees are small but meaningful actions. When people work together in their communities, they reduce pollution and protect natural resources. In the long run, fighting the greenhouse effect is not just about saving the planet, but also about ensuring a safer future for all living beings.

(Việc chọn phương tiện công cộng, tiết kiệm điện, tái chế và trồng cây là những hành động nhỏ nhưng ý nghĩa. Khi mọi người cùng nhau hành động trong cộng đồng, họ sẽ giảm ô nhiễm và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Về lâu dài, việc chống lại hiệu ứng nhà kính không chỉ là để cứu lấy hành tinh, mà còn nhằm đảm bảo một tương lai an toàn hơn cho tất cả sinh vật sống.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 29:
Thông hiểu

Which paragraph explains the causes of the stronger greenhouse effect?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “the causes of the stronger greenhouse effect”.

Giải chi tiết

Which paragraph explains the causes of the stronger greenhouse effect?

(Đoạn văn nào giải thích nguyên nhân gây ra hiệu ứng nhà kính mạnh hơn?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 2] Over the last century, burning fossil fuels for energy and cutting down forests have released large amounts of greenhouse gases.

(Trong thế kỷ qua, việc đốt nhiên liệu hóa thạch để lấy năng lượng và chặt phá rừng đã thải ra một lượng lớn khí nhà kính.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 30:
Thông hiểu

Which paragraph highlights the role of international agreements?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “the role of international agreements”.

Giải chi tiết

Which paragraph highlights the role of international agreements?

(Đoạn văn nào nêu bật vai trò của các thỏa thuận quốc tế)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 3] Governments and international organizations are trying to find solutions.

(Các chính phủ và tổ chức quốc tế đang cố gắng tìm giải pháp.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Hiệu ứng nhà kính là một quá trình tự nhiên giúp Trái Đất đủ ấm để duy trì sự sống. Các loại khí trong khí quyển, như khí carbon dioxide và khí metan, giữ lại một phần nhiệt từ Mặt Trời và ngăn chúng thoát ra ngoài không gian. Nếu không có quá trình này, hành tinh sẽ quá lạnh để con người, thực vật và động vật có thể tồn tại. Tuy nhiên, các hoạt động của con người đã khiến hiệu ứng này trở nên mạnh mẽ hơn mức cần thiết.

Trong thế kỷ qua, việc đốt nhiên liệu hóa thạch để tạo ra năng lượng và chặt phá rừng đã thải ra một lượng lớn khí nhà kính. Kết quả là nhiệt độ Trái Đất tăng nhanh hơn bao giờ hết. Các nhà khoa học gọi hiện tượng này là sự nóng lên toàn cầu. Nhiệt độ tăng cao mang lại những hậu quả nguy hiểm, bao gồm băng tan ở hai cực, bão mạnh hơn và các đợt nắng nóng xuất hiện thường xuyên hơn.

Các chính phủ và tổ chức quốc tế đang cố gắng tìm giải pháp. Các thỏa thuận giữa các quốc gia nhằm giảm lượng khí thải, trong khi đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như gió và mặt trời mang lại những lựa chọn sạch hơn. Tuy nhiên, nếu thiếu sự tham gia tích cực của từng cá nhân, những nỗ lực này có thể vẫn chưa đủ để ngăn chặn biến đổi khí hậu.

Cá nhân cũng có thể tạo ra sự khác biệt. Lựa chọn phương tiện công cộng, tiết kiệm điện, tái chế và trồng cây là những hành động nhỏ nhưng đầy ý nghĩa. Khi mọi người cùng nhau hành động trong cộng đồng, họ góp phần giảm ô nhiễm và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Về lâu dài, chống lại hiệu ứng nhà kính không chỉ là cứu lấy hành tinh, mà còn là đảm bảo một tương lai an toàn hơn cho mọi sinh vật sống.

Đáp án cần chọn là: C

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

In Vietnam, online shopping has become an essential part of daily life. Platforms such as Shopee, Lazada, Tiki, and Sendo attract millions of users with their convenience and variety. Customers can order clothes, electronics, or even groceries with just a few clicks. This shift reflects how digital technology is transforming the way Vietnamese people purchase goods and services. People choose online platforms not only for comfort but also for competitive prices.

Shopee is currently the most popular platform, known for its frequent discount programs and wide product range. [I] Many young consumers prefer Shopee because of its simple design and engaging features such as live streams. Lazada, on the other hand, has strong connections with international brands. It offers customers authentic products and reliable delivery services. Sendo is more focused on local sellers, giving small businesses the chance to reach online buyers.

Tiki is often praised for its efficiency and trustworthy service. [II] The platform started as an online bookstore but later expanded into electronics, fashion, and household items. Customers appreciate Tiki’s quick delivery system, especially in big cities. These different strengths show how each platform has its own strategy to compete in the fast-growing e-commerce market.

One major reason for the success of these platforms is their creative marketing. [III] They attract users with flash sales, free shipping, and reward points. At the same time, customer service plays an important role. Quick responses to complaints and user-friendly return policies build trust among buyers. Without these efforts, online platforms would not be able to grow so rapidly.

Online shopping platforms not only change consumer habits but also support economic development. [IV] By giving opportunities to both big companies and small sellers, they help create jobs and encourage entrepreneurship. In the future, competition will likely become stronger, but these platforms will continue to shape how Vietnamese people shop every day.

Trả lời cho các câu 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40 dưới đây:

Câu hỏi số 31:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 1 as a reason people use online platforms?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 1, tìm thông tin về “reason people use online platforms” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 1 as a reason people use online platforms?

(Câu nào sau đây KHÔNG được nhắc đến trong đoạn 1 như là lý do mọi người sử dụng các nền tảng trực tuyến?)

A. The wide variety of products available for purchase.

(Sự đa dạng rộng rãi của các sản phẩm có sẵn để mua)

B. The comfort and convenience of online shopping.

(Sự thoải mái và tiện lợi của việc mua sắm trực tuyến)

C. The competitive prices offered by many platforms.

(Giá cả cạnh tranh được nhiều nền tảng cung cấp)

D. The chance to experience international travel easily.

(Cơ hội trải nghiệm du lịch quốc tế một cách dễ dàng)

Thông tin: In Vietnam, online shopping has become an essential part of daily life. Platforms such as Shopee, Lazada, Tiki, and Sendo attract millions of users with their convenience and variety. Customers can order clothes, electronics, or even groceries with just a few clicks. This shift reflects how digital technology is transforming the way Vietnamese people purchase goods and services. People choose online platforms not only for comfort but also for competitive prices.

(Ở Việt Nam, mua sắm trực tuyến đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Các nền tảng như Shopee, Lazada, Tiki và Sendo thu hút hàng triệu người dùng nhờ sự tiện lợi và đa dạng. Khách hàng có thể đặt mua quần áo, thiết bị điện tử hoặc thậm chí thực phẩm chỉ với vài cú nhấp chuột. Sự thay đổi này phản ánh cách công nghệ số đang biến đổi cách người Việt Nam mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Mọi người lựa chọn các nền tảng trực tuyến không chỉ vì sự tiện lợi mà còn vì giá cả cạnh tranh.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 32:
Thông hiểu

The word “authentic” in paragraph 3 is closest in meaning to _______.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “authentic” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “authentic” in paragraph 3 is closest in meaning to _______.

(Từ “authentic” trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với _______)

A. genuine (thật)

B. artificial (nhân tạo)

C. ordinary (bình thường)

D. false (sai, giả)

Thông tin: It offers customers authentic products and reliable delivery services.

(Nó cung cấp cho khách hàng các sản phẩm chính hãng và dịch vụ giao hàng đáng tin cậy.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 33:
Nhận biết

The word “It” in paragraph 2 refers to _______.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “It” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “It” in paragraph 2 refers to _______.

(Từ “It” trong đoạn 2 đề cập đến _______)

A. Shopee

B. Lazada

C. Tiki

D. Sendo

Thông tin: Lazada, on the other hand, has strong connections with international brands. It offers customers authentic products and reliable delivery services.

(Lazada, ngược lại, có mối quan hệ mạnh mẽ với các thương hiệu quốc tế. cung cấp cho khách hàng các sản phẩm chính hãng và dịch vụ giao hàng đáng tin cậy.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 34:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 4 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Without these efforts, online platforms would not be able to grow so rapidly.

(Nếu không có những nỗ lực này, các nền tảng trực tuyến sẽ không thể phát triển nhanh như vậy)

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào sau đây diễn đạt đúng nhất câu gạch chân trong đoạn 4?)

A. If platforms stopped these actions, their growth would not be so fast.

(Nếu các nền tảng ngừng những hoạt động này, sự phát triển của họ sẽ không nhanh như vậy)

B. Platforms will grow rapidly even if they make fewer efforts.

(Các nền tảng sẽ phát triển nhanh chóng ngay cả khi họ ít nỗ lực hơn)

C. The growth of platforms is unrelated to their current actions.

(Sự phát triển của các nền tảng không liên quan đến các hành động hiện tại của họ)

D. Efforts made by platforms are slowing down their rapid growth.

(Những nỗ lực của các nền tảng đang làm chậm tốc độ phát triển nhanh của họ)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 35:
Thông hiểu

According to paragraph 2, which platform is most associated with local sellers?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 2 để xác định thông tin về “platform is most associated with local sellers” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 2, which platform is most associated with local sellers?

(Theo đoạn 2, nền tảng nào liên quan nhiều nhất với các người bán địa phương?)

A. Shopee is recognized for wide product variety.

(Shopee được biết đến với sự đa dạng sản phẩm rộng rãi)

B. Lazada is linked with authentic global brands.

(Lazada liên kết với các thương hiệu toàn cầu chính hãng)

C. Sendo is known for supporting small businesses.

(Sendo được biết đến với việc hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ)

D. Tiki is famous for its focus on quick delivery.

(Tiki nổi tiếng với việc tập trung vào giao hàng nhanh)

Thông tin: Sendo is more focused on local sellers, giving small businesses the chance to reach online buyers

(Sendo tập trung nhiều hơn vào các người bán địa phương, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp nhỏ tiếp cận khách hàng trực tuyến)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 36:
Thông hiểu

According to paragraph 3, what is appreciated by many Tiki users?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 3 để xác định thông tin về “what is appreciated by many Tiki users” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 3, what is appreciated by many Tiki users?

(Theo đoạn 3, điều gì được nhiều người dùng Tiki đánh giá cao?)

A. Its design that focuses on fashion and lifestyle.

(Thiết kế tập trung vào thời trang và lối sống)

B. Its quick delivery service in urban areas

(Dịch vụ giao hàng nhanh ở các khu vực đô thị)

C. Its ability to connect buyers with small sellers.

(Khả năng kết nối người mua với các người bán nhỏ)

D. Its reward points and attractive flash sales

(Điểm thưởng và các chương trình flash sale hấp dẫn)

Thông tin: Customers appreciate Tiki’s quick delivery system, especially in big cities.

(Khách hàng đánh giá cao hệ thống giao hàng nhanh của Tiki, đặc biệt ở các thành phố lớn)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 37:
Vận dụng

What can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

What can be inferred from the passage?

(Có thể suy ra điều gì từ đoạn văn?)

A. Competition among online platforms in Vietnam is likely to keep increasing. => ĐÚNG

(Cạnh tranh giữa các nền tảng trực tuyến tại Việt Nam có khả năng tiếp tục gia tăng)

Thông tin: [Đoạn 5] In the future, competition will likely become stronger, but these platforms will continue to shape how Vietnamese people shop every day.

(Trong tương lai, cạnh tranh có khả năng sẽ trở nên mạnh mẽ hơn, nhưng những nền tảng này sẽ tiếp tục định hình cách người Việt Nam mua sắm hàng ngày)

B. Traditional markets are now more popular than online platforms in Vietnam. => không có thông tin đề cập

(Chợ truyền thống hiện nay phổ biến hơn các nền tảng trực tuyến tại Việt Nam)

C. Only foreign companies can succeed in the Vietnamese e-commerce market.

(Chỉ các công ty nước ngoài mới có thể thành công trên thị trường thương mại điện tử Việt Nam)

Thông tin: [Đoạn 2] Sendo is more focused on local sellers… [Đoạn 3] Tiki is often praised for its efficiency…

(Sendo tập trung nhiều hơn vào các người bán địa… Tiki thường được khen ngợi về sự hiệu quả…)

D. Customer complaints are usually ignored by online platforms in Vietnam.

(Các khiếu nại của khách hàng thường bị các nền tảng trực tuyến tại Việt Nam bỏ qua)

Thông tin: [Đoạn 4] At the same time, customer service plays an important role. Quick responses to complaints and user-friendly return policies build trust among buyers.”

(Đồng thời, dịch vụ khách hàng đóng vai trò quan trọng. Phản hồi nhanh với các khiếu nại và chính sách đổi trả thân thiện với người dùng giúp xây dựng niềm tin cho người mua)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 38:
Vận dụng

Which of the following best summarizes paragraph 3?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 3 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 3] Tiki is often praised for its efficiency and trustworthy service. [II] The platform started as an online bookstore but later expanded into electronics, fashion, and household items. Customers appreciate Tiki’s quick delivery system, especially in big cities. These different strengths show how each platform has its own strategy to compete in the fast-growing e-commerce market.

Tạm dịch:

Tiki thường được khen ngợi vì sự hiệu quả và dịch vụ đáng tin cậy. [II] Nền tảng này bắt đầu như một cửa hàng sách trực tuyến nhưng sau đó đã mở rộng sang các mặt hàng điện tử, thời trang và đồ gia dụng. Khách hàng đánh giá cao hệ thống giao hàng nhanh của Tiki, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Những điểm mạnh khác nhau này cho thấy mỗi nền tảng đều có chiến lược riêng để cạnh tranh trong thị trường thương mại điện tử đang phát triển nhanh chóng.

Giải chi tiết

Which of the following best summarizes paragraph 3?

(Câu nào sau đây tóm tắt hay nhất đoạn 3?)

A. Tiki’s growth shows how efficiency and fast delivery attract customers.

(Sự phát triển của Tiki cho thấy hiệu quả và giao hàng nhanh thu hút khách hàng.)

B. Tiki only sells books and does not provide other types of products.

(Tiki chỉ bán sách và không cung cấp các loại sản phẩm khác.)

C. Online platforms fail to compete because of slow delivery systems.

(Các nền tảng trực tuyến thất bại vì hệ thống giao hàng chậm.)

D. Customers complain that Tiki’s services are unreliable and inefficient.

(Khách hàng phàn nàn rằng dịch vụ của Tiki không đáng tin cậy và kém hiệu quả.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 39:
Vận dụng

Which of the following best summarizes the whole passage?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarizes the whole passage?

(Câu nào sau đây tóm tắt cả bài đọc?)

A. Online platforms in Vietnam are expanding quickly, each with different strengths, shaping consumer habits and economic growth.

(Các nền tảng trực tuyến tại Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, mỗi nền tảng có điểm mạnh riêng, hình thành thói quen tiêu dùng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

B. Traditional offline markets remain the most powerful shopping option despite digital development in Vietnam.

(Các chợ truyền thống vẫn là lựa chọn mua sắm mạnh nhất mặc dù có sự phát triển kỹ thuật số tại Việt Nam.)

C. Vietnamese e-commerce platforms are small and face decline because of lack of customer trust.

(Các nền tảng thương mại điện tử Việt Nam nhỏ và đang đối mặt với nguy cơ suy giảm do thiếu niềm tin của khách hàng.)

D. Only foreign shopping apps control the Vietnamese market without local competition.

(Chỉ các ứng dụng mua sắm nước ngoài kiểm soát thị trường Việt Nam mà không có cạnh tranh từ các nền tảng địa phương.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 40:
Vận dụng

Where would the following sentence best fit in the passage?

“This strategy helps platforms maintain customer attention and increase sales significantly.”

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ bài đọc, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

Giải chi tiết

Where would the following sentence best fit in the passage?

(Câu sau đây nên được chèn vào đâu trong bài?)

“This strategy helps platforms maintain customer attention and increase sales significantly.”

(“Chiến lược này giúp các nền tảng duy trì sự chú ý của khách hàng và tăng doanh số đáng kể.”)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh: One major reason for the success of these platforms is their creative marketing. [III] This strategy helps platforms maintain customer attention and increase sales significantly. They attract users with flash sales, free shipping, and reward points. At the same time, customer service plays an important role. Quick responses to complaints and user-friendly return policies build trust among buyers. Without these efforts, online platforms would not be able to grow so rapidly.

Tạm dịch:

Một lý do chính cho sự thành công của các nền tảng này là marketing sáng tạo. [III] Chiến lược này giúp các nền tảng duy trì sự chú ý của khách hàng và tăng doanh số đáng kể. Họ thu hút người dùng bằng các chương trình flash sale, miễn phí vận chuyển và điểm thưởng. Đồng thời, dịch vụ khách hàng đóng vai trò quan trọng. Phản hồi nhanh chóng các khiếu nại và chính sách đổi trả thân thiện tạo dựng niềm tin cho người mua. Nếu không có những nỗ lực này, các nền tảng trực tuyến sẽ không thể phát triển nhanh đến vậy.

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Tại Việt Nam, mua sắm trực tuyến đã trở thành một phần thiết yếu trong đời sống hàng ngày. Các nền tảng như Shopee, Lazada, Tiki và Sendo thu hút hàng triệu người dùng nhờ sự tiện lợi và đa dạng. Khách hàng có thể đặt quần áo, đồ điện tử hoặc thậm chí thực phẩm chỉ với vài cú nhấp chuột. Sự thay đổi này phản ánh cách công nghệ số đang biến đổi cách người Việt mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Mọi người chọn các nền tảng trực tuyến không chỉ vì sự tiện nghi mà còn vì giá cả cạnh tranh.

Hiện nay, Shopee là nền tảng phổ biến nhất, nổi tiếng với các chương trình giảm giá thường xuyên và danh mục sản phẩm phong phú. [I] Nhiều người tiêu dùng trẻ thích Shopee vì thiết kế đơn giản và các tính năng hấp dẫn như phát trực tiếp (live stream). Ngược lại, Lazada có mối quan hệ chặt chẽ với các thương hiệu quốc tế. Nền tảng này cung cấp cho khách hàng các sản phẩm chính hãng và dịch vụ giao hàng đáng tin cậy. Sendo tập trung nhiều hơn vào các người bán địa phương, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp nhỏ tiếp cận người mua trực tuyến.

Tiki thường được khen ngợi vì sự hiệu quả và dịch vụ đáng tin cậy. [II] Nền tảng này bắt đầu như một cửa hàng sách trực tuyến nhưng sau đó đã mở rộng sang các mặt hàng điện tử, thời trang và đồ gia dụng. Khách hàng đánh giá cao hệ thống giao hàng nhanh của Tiki, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Những điểm mạnh khác nhau này cho thấy mỗi nền tảng đều có chiến lược riêng để cạnh tranh trong thị trường thương mại điện tử đang phát triển nhanh chóng.

Một lý do chính cho sự thành công của các nền tảng này là marketing sáng tạo. [III] Họ thu hút người dùng bằng các chương trình flash sale, miễn phí vận chuyển và điểm thưởng. Đồng thời, dịch vụ khách hàng đóng vai trò quan trọng. Phản hồi nhanh chóng các khiếu nại và chính sách đổi trả thân thiện tạo dựng niềm tin cho người mua. Nếu không có những nỗ lực này, các nền tảng trực tuyến sẽ không thể phát triển nhanh đến vậy.

Các nền tảng mua sắm trực tuyến không chỉ thay đổi thói quen tiêu dùng mà còn hỗ trợ phát triển kinh tế. [IV] Bằng cách tạo cơ hội cho cả các công ty lớn và người bán nhỏ, họ giúp tạo việc làm và khuyến khích tinh thần khởi nghiệp. Trong tương lai, cạnh tranh có khả năng sẽ trở nên khốc liệt hơn, nhưng những nền tảng này sẽ tiếp tục định hình cách người Việt mua sắm hàng ngày.

Đáp án cần chọn là: C