Thi thử toàn quốc TN THPT – Môn Anh- Ngày 22-23/3/2025 (Miễn phí Đợt 2)

Bạn chưa hoàn thành bài thi

Bảng xếp hạng

Kết quả chi tiết

Read the following piece of news and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Super Typhoon Milton and its Destruction

Super Typhoon Milton struck the eastern coastline last weekend, causing widespread devastation. Many residents described it as the most ______ experience they had ever faced. The combination of ______ and relentless rain left the town completely paralyzed.

The typhoon, ______ the coast at around 3 PM, brought winds exceeding 180 km/h. This resulted in massive flooding and left thousands ______ need of emergency assistance. The authorities worked hard to  ______ a difference, but the sheer scale of the disaster made recovery efforts slow. Now, the community is slowly rebuilding their homes, hoping ______ what was lost.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải
Từ loại
Giải chi tiết
Từ "experience" là một danh từ, trước danh từ ta cần một tính từ mô tả cảm giác mà mọi người đã trải qua. "Terrifying" (đáng sợ) là tính từ thích hợp.

Các đáp án khác:

B. terrified (bị sợ hãi, thường dùng để mô tả cảm xúc của con người, không phù hợp với "experience").

C. terrifies (động từ số ít, không phù hợp).

D. terrify (động từ nguyên mẫu, không phù hợp).

Tạm dịch: Nhiều cư dân miêu tả đó là trải nghiệm kinh khủng nhất mà họ từng trải qua.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải
Trật tự của tính từ
Giải chi tiết
Trong tính từ ghép, các tính từ miêu tả tính chất (tính từ chỉ sự mô tả trạng thái như "stormy") thường đứng trước tính từ mô tả cường độ (tính từ chỉ mức độ như "strong"). Do đó, "stormy winds strong" là trật tự đúng.

Tạm dịch: Cơn bão đã mang theo gió mạnh và mưa không ngừng, khiến thị trấn hoàn toàn bị tê liệt.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải
Mệnh đề quan hệ
Giải chi tiết
Trong câu này đã có 2 động từ => ta cần phải có một mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, loại C vì that không đứng sau dấu phẩy, loại A vì không đúng dạng động từ. Câu này là câu chủ động nên ta rút gọn MĐQH bằng cách chuyển động từ thành dạng V-ing.

Tạm dịch: Cơn bão, đánh vào bờ biển vào khoảng 3 giờ chiều, mang theo những cơn gió vượt quá 180 km/h.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải
Giới từ
Giải chi tiết
In need of: cần thiết

Tạm dịch: Điều này khiến hàng nghìn người dân cần trợ giúp khẩn cấp.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải
Cụm từ cố định
Giải chi tiết
Make a difference: tạo sự khác biệt

Tạm dịch: Các nhà chức trách đã làm việc chăm chỉ để tạo ra sự khác biệt, nhưng quy mô của thảm họa khiến nỗ lực phục hồi chậm.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 6:
Nhận biết

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải
To V/V-ing
Giải chi tiết
Hope to V: hy vọng

Tạm dịch: Bây giờ, cộng đồng đang chậm rãi tái xây dựng nhà cửa, hy vọng khôi phục lại những gì đã mất.

Chú ý khi giải

Nội dung dịch:

Siêu bão Milton và sự tàn phá của nó

Siêu bão Milton đã tấn công bờ biển phía Đông vào cuối tuần trước, gây ra sự tàn phá trên diện rộng. Nhiều cư dân mô tả đây là trải nghiệm đáng sợ nhất mà họ từng trải qua. Sự kết hợp của gió mạnh kèm theo bão và mưa không ngừng đã khiến thị trấn hoàn toàn bị tê liệt.

Cơn bão, đổ bộ vào khoảng 3 giờ chiều, mang theo sức gió vượt quá 180 km/h. Điều này dẫn đến lũ lụt trên diện rộng và khiến hàng nghìn người cần sự hỗ trợ khẩn cấp. Chính quyền đã nỗ lực tạo ra sự khác biệt, nhưng quy mô của thảm họa khiến công tác khắc phục tiến triển chậm. Hiện tại, cộng đồng đang từ từ xây dựng lại nhà cửa, hy vọng khôi phục những gì đã mất.

Đáp án cần chọn là: C

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Students born in 2007 have just received the university entrance mock exam issued by the Ministry of Education. The exam, which is reportedly shorter and more difficult than previous years, has left many _______ feeling anxious. The questions are mainly focused on reading comprehension and vocabulary, requiring students to ______ complex words and phrases.

Teachers have acknowledged that this is a _______ exam, but they believe it has the potential to accurately classify students based on their abilities. _______ the increased difficulty, the exam is considered fair and capable of assessing the students' true competencies.

Despite the pressure, the ______ of students sitting for the exam remains high. With a focus on reading comprehension, the exam is expected to test the ______ of students' preparedness for the university entrance process.

Trả lời cho các câu 7, 8, 9, 10, 11, 12 dưới đây:

Câu hỏi số 7:
Nhận biết

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đại từ chỉ định

Giải chi tiết

Trong câu này, danh từ "students" đã xuất hiện trước đó. Chúng ta cần một từ thay thế cho "many students" mà không cần lặp lại danh từ.

Other + danh từ số nhiều → sai vì không có danh từ theo sau.

Others: Những cái khác, những người khác

Another + danh từ số ít → sai vì "students" là số nhiều.

The other: đại từ hoặc tính từ chỉ một nhóm còn lại cụ thể → sai vì không có nhóm xác định.

Tạm dịch: Kỳ thi đã khiến nhiều người khác cảm thấy lo lắng.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 8:
Nhận biết

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đại từ chỉ định

Giải chi tiết

Figure out (tìm ra, hiểu ra)

Look for (tìm kiếm)

Take in (hấp thụ, tiếp thu)

Give up (từ bỏ)

Tạm dịch: Các câu hỏi chủ yếu tập trung vào đọc hiểu và từ vựng, yêu cầu học sinh hiểu được các từ và cụm từ phức tạp.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 9:
Nhận biết

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Từ vựng

Giải chi tiết

Challenging (mang tính thử thách, khó khăn)

Relaxing (thư giãn)

Simple (đơn giản)

Boring (nhàm chán)

Tạm dịch: Giáo viên thừa nhận rằng đây là một kỳ thi đầy thử thách, nhưng họ tin rằng nó có khả năng phân loại học sinh theo năng lực.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 10:
Nhận biết

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Từ nối

Giải chi tiết

Irrespective of (bất kể, không quan tâm đến)

Instead of (thay vì)

On account of (bởi vì)

In view of (xét về, cân nhắc đến)

Tạm dịch: Bất chấp độ khó tăng lên, kỳ thi được coi là công bằng và có khả năng đánh giá đúng năng lực thực sự của học sinh.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 11:
Nhận biết

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Từ vựng

Giải chi tiết

Number (số lượng – dùng với danh từ đếm được, như "students")

Amount (lượng – dùng với danh từ không đếm được)

Quantity (số lượng – thường dùng cho vật chất, hàng hóa)

Level (mức độ)

Tạm dịch: Mặc dù có áp lực, số lượng học sinh tham gia kỳ thi vẫn ở mức cao.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 12:
Nhận biết

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Từ vựng

Giải chi tiết

Depth (độ sâu – mô tả mức độ hiểu biết)

Accuracy (độ chính xác)

Width (độ rộng)

Randomness (tính ngẫu nhiên)

Tạm dịch: Bài thi tập trung vào đọc hiểu, dự kiến sẽ kiểm tra độ sâu trong sự chuẩn bị của học sinh cho kỳ thi đại học.

Chú ý khi giải

Nội dung dịch:

Kỳ thi thử đại học và phản ứng của học sinh

Những học sinh sinh năm 2007 vừa nhận được đề thi thử đại học do Bộ Giáo dục ban hành. Kỳ thi này, được cho là ngắn hơn nhưng khó hơn so với những năm trước, đã khiến nhiều học sinh khác cảm thấy lo lắng. Các câu hỏi chủ yếu tập trung vào đọc hiểu và từ vựng, yêu cầu học sinh hiểu được các từ và cụm từ phức tạp.

Giáo viên thừa nhận rằng đây là một kỳ thi đầy thử thách, nhưng họ tin rằng nó có khả năng phân loại học sinh chính xác dựa trên năng lực của họ. Bất chấp độ khó tăng lên, kỳ thi vẫn được coi là công bằng và có thể đánh giá đúng khả năng thực sự của học sinh.

Mặc dù có áp lực, số lượng học sinh tham gia kỳ thi vẫn ở mức cao. Với trọng tâm là kỹ năng đọc hiểu, kỳ thi dự kiến sẽ kiểm tra độ sâu trong sự chuẩn bị của học sinh cho quá trình xét tuyển đại học.

Đáp án cần chọn là: C

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 13, 14, 15, 16, 17 dưới đây:

Câu hỏi số 13:
Nhận biết

a. Alice: "That sounds serious. Have you been to see a doctor?"

b. Mark: "Not great, actually. I've been feeling under the weather for a few days."

c. Alice: "How have you been, Mark?"

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Sắp xếp đoạn hội thoại

Giải chi tiết

Câu c mở đầu cuộc trò chuyện: "How have you been, Mark?"(Dạo này cậu thế nào, Mark?)

Câu b là câu trả lời: "Not great, actually. I've been feeling under the weather for a few days." (Không tốt lắm. Mình cảm thấy không khỏe trong vài ngày qua.)

Câu a là phản hồi của Alice: "That sounds serious. Have you been to see a doctor?" (Nghe có vẻ nghiêm trọng đấy. Cậu đã đi khám chưa?)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 14:
Nhận biết

a. Mark: "Yeah, I really needed to relax after such a stressful week at work."

b. Alice: "Did you do anything fun this weekend, Mark?"

c. Alice: "I'm glad to hear that! What did you do?"

d. Mark: "I went hiking in the mountains. The fresh air was amazing."

e. Alice: "That sounds like a perfect way to unwind!"

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Sắp xếp đoạn hội thoại

Giải chi tiết

Câu b mở đầu cuộc hội thoại: "Did you do anything fun this weekend, Mark?"(Cuối tuần này cậu có làm gì vui không, Mark?)

Câu a trả lời: "Yeah, I really needed to relax after such a stressful week at work." (Ừ, mình thực sự cần thư giãn sau một tuần làm việc căng thẳng.)

Câu c tiếp tục cuộc hội thoại: "I'm glad to hear that! What did you do?" (Mừng quá! Cậu đã làm gì?)

Câu d trả lời: "I went hiking in the mountains. The fresh air was amazing." (Mình đã đi leo núi. Không khí trong lành thật tuyệt.)

Câu e kết thúc với phản hồi: "That sounds like a perfect way to unwind!" (Nghe như một cách thư giãn tuyệt vời!)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 15:
Nhận biết

a. I wanted to tell you that I've recently accepted a new job in New York, and I'll be moving there next month. It's a big change, but I'm really excited about this new chapter in my life.

b. Dear Emily,

c. I'm planning to visit my family before the big move, and I'd love to see you if you're free during that time.

d. Hope this message finds you well! I wanted to catch you up on some recent news.

e. Take care, and I hope to see you soon!

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Sắp xếp bức thư

Giải chi tiết

Câu b là lời chào: "Dear Emily,"(Emily thân mến,)

Câu d mở đầu thư: "Hope this message finds you well! I wanted to catch you up on some recent news." (Hy vọng cậu vẫn khỏe! Mình muốn kể cho cậu một số tin mới.)

Câu a chia sẻ tin quan trọng: "I wanted to tell you that I've recently accepted a new job in New York, and I'll be moving there next month." (Mình vừa nhận công việc mới ở New York và sẽ chuyển đến đó vào tháng tới.)

Câu c nói về kế hoạch: "I'm planning to visit my family before the big move, and I'd love to see you if you're free during that time." (Mình dự định thăm gia đình trước khi chuyển đi, và rất muốn gặp cậu nếu cậu rảnh.)

Câu e kết thư: "Take care, and I hope to see you soon!" (Bảo trọng nhé, hy vọng sớm gặp lại cậu!)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 16:
Nhận biết

a. Online education has grown in popularity due to its flexibility, allowing students to balance their studies with personal and professional responsibilities.

b. This means that students can attend classes from anywhere in the world, without being tied to a specific location.

c. In addition to convenience, online courses often provide a wide range of resources, such as recorded lectures, discussion forums, and interactive assignments.

d. In conclusion, online education offers students the flexibility and resources they need to succeed, especially in today's fast-paced world.

e. Furthermore, online platforms are accessible at any time, allowing learners to study at their own pace, which is particularly beneficial for those with busy schedules.

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Sắp xếp bức thư

Giải chi tiết

Câu a mở bài: "Online education has grown in popularity due to its flexibility, allowing students to balance their studies with personal and professional responsibilities."(Giáo dục trực tuyến ngày càng phổ biến nhờ tính linh hoạt, cho phép sinh viên cân bằng học tập với trách nhiệm cá nhân và nghề nghiệp.)

Câu e bổ sung lợi ích: "Furthermore, online platforms are accessible at any time, allowing learners to study at their own pace, which is particularly beneficial for those with busy schedules." (Hơn nữa, các nền tảng trực tuyến có thể truy cập bất cứ lúc nào, giúp người học tự điều chỉnh tốc độ học phù hợp.)

Câu b giải thích thêm: "This means that students can attend classes from anywhere in the world, without being tied to a specific location." (Điều này có nghĩa là sinh viên có thể tham gia lớp học từ bất cứ đâu mà không bị giới hạn về địa điểm.)

Câu c cung cấp thêm thông tin: "In addition to convenience, online courses often provide a wide range of resources, such as recorded lectures, discussion forums, and interactive assignments." (Ngoài sự tiện lợi, các khóa học trực tuyến còn cung cấp nhiều tài nguyên như bài giảng ghi hình, diễn đàn thảo luận và bài tập tương tác.)

Câu d kết luận: "In conclusion, online education offers students the flexibility and resources they need to succeed, especially in today's fast-paced world." (Tóm lại, giáo dục trực tuyến mang lại sự linh hoạt và tài nguyên cần thiết để sinh viên thành công, đặc biệt là trong thế giới hiện đại đầy biến động.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 17:
Nhận biết

a. However, once the foundation is laid, the real work begins as they start building more complex systems of thought and understanding.

b. Learning a new language is challenging, especially at the beginning when students are overwhelmed by grammar rules and unfamiliar vocabulary.

2

c. With continuous practice, learners gradually develop confidence in their speaking, listening, and writing skills, although progress may seem slow at first.

d. Many language learners experience frustration early on, but it's important to remember that fluency comes with time and dedication.

e. In the end, the sense of accomplishment that comes from mastering a language makes the effort worthwhile, opening doors to new cultures and opportunities.

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Sắp xếp đoạn văn

Giải chi tiết

Câu b mở đầu: "Learning a new language is challenging, especially at the beginning when students are overwhelmed by grammar rules and unfamiliar vocabulary."(Học một ngôn ngữ mới rất khó khăn, đặc biệt là lúc đầu khi học sinh bị choáng ngợp bởi các quy tắc ngữ pháp và từ vựng lạ lẫm.)

Câu d giải thích thêm về khó khăn: "Many language learners experience frustration early on, but it's important to remember that fluency comes with time and dedication." (Nhiều người học ngoại ngữ cảm thấy nản lòng lúc đầu, nhưng điều quan trọng là cần nhớ rằng sự trôi chảy đến từ thời gian và sự tận tâm.)

Câu a mô tả giai đoạn tiếp theo: "However, once the foundation is laid, the real work begins as they start building more complex systems of thought and understanding." (Tuy nhiên, khi nền tảng đã được thiết lập, công việc thực sự mới bắt đầu khi họ xây dựng các hệ thống tư duy và hiểu biết phức tạp hơn.)

Câu c nói về tiến trình học: "With continuous practice, learners gradually develop confidence in their speaking, listening, and writing skills, although progress may seem slow at first." (Với sự luyện tập liên tục, người học dần dần phát triển sự tự tin trong kỹ năng nói, nghe và viết, mặc dù tiến bộ có thể chậm lúc đầu.)

Câu e kết luận: "In the end, the sense of accomplishment that comes from mastering a language makes the effort worthwhile, opening doors to new cultures and opportunities." (Cuối cùng, cảm giác thành tựu từ việc làm chủ một ngôn ngữ khiến những nỗ lực trở nên xứng đáng, mở ra cánh cửa đến với những nền văn hóa và cơ hội mới.)

Đáp án cần chọn là: D

Read the following passage about humanoid robots and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

In recent years, artificial intelligence (AI) has been widely applied in various fields, including healthcare, finance, and education. AI systems are now_____. Despite these advancements, there are still concerns about the ethical use of AI, particularly in _____.

Many organizations are adopting AI technologies_____. These technologies have the potential to transform industries, but experts emphasize that AI should complement human abilities rather than replace them. For example, in education, AI can ______, allowing teachers to focus on other important aspects of teaching. However, it remains crucial to ensure that AI  _______.

Trả lời cho các câu 18, 19, 20, 21, 22 dưới đây:

Câu hỏi số 18:
Nhận biết

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải
Câu bị động
Giải chi tiết
Cấu trúc câu bị động: S + be + PII.

Bị động hiện tại tiếp diễn =>Câu hỏi này nói về việc AI đang được tích hợp vào các hệ thống để tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại và dựa trên dữ liệu, phù hợp với ngữ cảnh thực tế về việc ứng dụng AI hiện nay.

Các đáp án khác:

- A. being integrating: sai ngữ pháp, không có dạng being v-ing

- B. không phù hợp vì "human input is gradually becoming unnecessary" (đầu vào của con người dần không cần thiết) không đúng trong bối cảnh hiện tại.

D. "being integrate" sai ngữ pháp (thiếu dạng V3 "being integrated")

Tạm dịch: AI được tích hợp vào các hệ thống để tự động hóa các nhiệm vụ lặp lại và dựa trên dữ liệu

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 19:
Nhận biết

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải
To V/V-ing
Giải chi tiết
in +v -ing =>Câu này nói về sự lo ngại về việc AI có thể thay thế con người trong các quyết định vốn dĩ dựa trên kiến thức chuyên môn của con người, điều này phù hợp với bối cảnh về các vấn đề đạo đức trong sử dụng AI.

Các đáp án khác:

B. "to make decisions" không đúng ngữ pháp, in + v-ing

C. making of decisions => dư từ 'of', sai ngữ pháp

D. "make decisions" không đúng ngữ pháp, in +v-ing

Tạm dịch: AI đang tham gia vào việc ra quyết định vốn trước đây dựa vào chuyên môn con người.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 20:
Nhận biết

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải
Từ nối
Giải chi tiết
"In order to" là cấu trúc đúng để chỉ mục đích, và câu này diễn đạt rõ ràng mục tiêu của việc ứng dụng AI là để cải thiện hiệu suất và giảm lỗi của con người.

Các đáp án khác:

A. "with aim improve" sai ngữ pháp (with the aim of mới đúng).

B. "in order improving" sai ngữ pháp. (in order to improve mới đúng)

D. "with the goal of to" sai ngũ pháp (thừa từ "to").

Tạm dịch: nhằm cải thiện hiệu suất và giảm lỗi của con người

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 21:
Nhận biết

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải
Nghĩa của câu
Giải chi tiết
Cấu trúc "perform tasks like" diễn đạt rõ ràng và tự nhiên về các nhiệm vụ mà AI có thể thực hiện trong môi trường giáo dục.

Các đáp án khác:

A. "helps performing" sai ngữ pháp (can +V 0 , help + to-v/V0)

B. "be applied to doing" sai ngữ pháp (to do mới đúng)

D. "performs tasks" sai ngữ pháp (can + V0)

Tạm dịch: AI có thể thực hiện các nhiệm vụ như chấm điểm và đưa ra phản hồi cho học sinh

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 22:
Nhận biết

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải
Thì động từ
Giải chi tiết
AI là S số ít =>C Câu này phù hợp với bối cảnh nói về việc đảm bảo AI tuân theo các tiêu chuẩn đạo đức, đây là một yếu tố quan trọng trong các thảo luận về AI.

Các đáp án khác:

A. "respects human oversight" không phù hợp với ngữ cảnh.

B. "operate with consistent regulations" sai ngữ pháp (operate phải thêm 's')

D. are operating" sai dạng động từ (sai chữ "are").

Tạm dịch: hoạt động theo cách tôn trọng sự giám sát của con người

Đáp án cần chọn là: A

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 23 to 30.

Animals are primed to be wary through natural selection rather than scary television shows, but like humans, they often make mistakes when watching out for threats.

Identifying stealthy predators is already a difficult task. From the perspective of a songbird, a harmless crow flying overhead may look similar to a raptor. But predator identification is made more challenging by the fact that prey animals often juggle multiple activities like foraging, keeping an eye on competitors and courting mates, all at the same time.

This can be made easier by working as a group. Members of a school of fish, flock of birds or herd of antelope can share the task of watching out for predators. When an animal detects a predator, they share this information with other group members directly, by producing a warning, or inadvertently, by preparing to flee. The group as whole can then respond by fleeing, hiding or adopting a defensive position.

But this information is not always reliable. When predators are harder to identify, perhaps because they are well camouflaged, an animal may be more likely to mistake unrelated sounds or movements for a predator. Research found that bumblebees were more likely to produce false alarms having previously been exposed to highly camouflaged goldenrod crab spiders than bees that were unaccustomed to them.

Some species are instead simply more vulnerable to predators than others. This can be because they are not fast enough to escape a close encounter or not equipped to fight a predator off. For these species, ignoring a true alarm is more likely to result in death, so it may be beneficial to follow a "better- safe-than-sorry" principle and pay the cost of being occasionally wrong. Willow tits produce alarm calls in response to most large aerial objects including planes and crows. This is because they are typically hunted in ambush attacks in which they are unlikely to escape. So the costs of alarm calling at a few planes becomes dwarfed by the threat of being killed in an attack.

(Adapted from https://www.thesouthafrican.com/animals/why-prey-animals-often-see-threats)

Trả lời cho các câu 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30 dưới đây:

Câu hỏi số 23:
Thông hiểu

The word "them" in paragraph 1 refers to _____

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải


Xác định từ "them" được nhắc đến trong đoạn 1 và tìm danh từ hoặc cụm danh từ mà nó thay thế.

Giải chi tiết

Từ "them" trong đoạn 1 ám chỉ đến _____

A. động vật

B. biểu diễn

C. con người

D. sai lầm
Thông tin:
"Animals are primed to be wary through natural selection rather than scary television shows, but like humans, they often make mistakes when watching out for threats."

Từ "them" thay thế cho "animals" (động vật), vì câu đang nói về việc động vật trở nên cảnh giác thông qua chọn lọc tự nhiên nhưng cũng thường mắc lỗi khi quan sát mối đe dọa.

Tạm dịch:
"Động vật được chuẩn bị để trở nên cảnh giác thông qua chọn lọc tự nhiên thay vì qua các chương trình truyền hình đáng sợ, nhưng giống như con người, chúng thường mắc sai lầm khi đề phòng các mối đe dọa."

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 24:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 3 as the group sharing the task of watching out for predators?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Đọc – chi tiết

Giải chi tiết

Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn 3 là nhóm cùng chia sẻ nhiệm vụ canh chừng động vật ăn thịt?

A. một đàn cá

B. một đàn linh dương

C. một đàn chim

D. một đàn cừu
Thông tin: Members of a school of fish, flock of birds or herd of antelope can share the task of watching out for predators.

Đoạn văn đề cập đến "a school of fish" (một đàn cá), "a flock of birds" (một đàn chim) và "a herd of antelope" (một đàn linh dương), nhưng không đề cập đến "a flock of sheep" (một đàn cừu).

Tạm dịch: Thành viên của một đàn cá, một đàn chim, hoặc một đàn linh dương có thể chia sẻ nhiệm vụ canh chừng kẻ săn mồi.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 25:
Thông hiểu

The phrase "in response to" in paragraph 5 is OPPOSITE in meaning to _____.

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Xác định nghĩa của cụm từ "in response to" trong ngữ cảnh và tìm từ trái nghĩa phù hợp.

Giải chi tiết

Cụm từ "in response to" trong đoạn 5 trái nghĩa với _____

A. phản ứng với

B. đáp lại

C. phớt lờ

D. chú ý đến
Thông tin:
"Willow tits produce alarm calls in response to most large aerial objects including planes and crows."

Cụm từ "in response to" nghĩa là "phản ứng lại". Từ trái nghĩa phù hợp nhất là "ignoring" (phớt lờ).

Tạm dịch:
"Chim Willow tit phát ra âm thanh cảnh báo để phản ứng lại với hầu hết các vật thể lớn trên không, bao gồm cả máy bay và quạ."

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 26:
Thông hiểu

The word "dwarfed" in paragraph 5 could be best replaced by _____.

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Xác định nghĩa của từ "dwarfed" trong ngữ cảnh và tìm từ đồng nghĩa phù hợp.

Giải chi tiết

Từ " dwarfed " trong đoạn 5 có thể được thay thế tốt nhất bằng _____

A. đáng chú ý

B. ngắn

C. hợp lý

D. không đáng kể
Thông tin:
"...the costs of alarm calling at a few planes becomes dwarfed by the threat of being killed in an attack."

Từ "dwarfed" nghĩa là "trở nên nhỏ bé, không đáng kể". Từ đồng nghĩa thích hợp là "insignificant" (không đáng kể).

Tạm dịch:
"Chi phí phát ra cảnh báo trước một vài chiếc máy bay trở nên nhỏ bé không đáng kể so với mối đe dọa bị giết trong một cuộc tấn công."

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 27:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Xác định nội dung chính của câu gạch chân và chọn câu diễn đạt lại phù hợp nhất.

Giải chi tiết

Identifying stealthy predators is already a difficult task

(Việc xác định những kẻ săn mồi lén lút đã là một nhiệm vụ khó khăn.)

Xét các đáp án:

Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 2 một cách hay nhất?

A. Động vật săn mồi chỉ tập trung vào động vật ăn thịt mà không lo lắng về các nhiệm vụ khác.

B. Phát hiện động vật ăn thịt ẩn núp là một thách thức đối với động vật săn mồi.

C. Chim hót thấy dễ dàng phân biệt giữa các loại động vật ăn thịt khác nhau.

D. Động vật săn mồi đôi khi mắc lỗi khi cảnh giác với các mối đe dọa.

Đáp án sát nghĩa nhất với câu được gạch chân là B

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 28:
Thông hiểu

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc – chi tiết

Giải chi tiết

Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Động vật chỉ để ý đến động vật ăn thịt khi chúng ở trong nhóm.

B. Chim sẻ liễu không để ý đến hầu hết các vật thể lớn trên không, bao gồm máy bay và quạ.

C. Ong đất có nhiều khả năng tạo ra báo động giả sau khi gặp phải động vật ăn thịt ngụy trang.

D. Động vật hiếm khi mắc lỗi khi xác định động vật ăn thịt.
Thông tin: Research found that bumblebees were more likely to produce false alarms having previously been exposed to highly camouflaged goldenrod crab spiders than bees that were unaccustomed to them.

Câu này cho thấy bumblebees (ong nghệ) dễ tạo ra báo động sai hơn sau khi gặp phải loài săn mồi ngụy trang.

Tạm dịch: Nghiên cứu phát hiện rằng ong nghệ dễ tạo ra báo động sai hơn sau khi tiếp xúc với loài nhện hoa vàng ngụy trang cao so với những con ong không quen thuộc với chúng.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 29:
Thông hiểu

In which paragraph does the writer point out the identifying predators’ difficulty in distinguishing flying predators?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc – chi tiết

Giải chi tiết

Trong đoạn văn nào, tác giả chỉ ra khó khăn của việc xác định động vật ăn thịt trong việc phân biệt động vật ăn thịt biết bay?

A. Đoạn văn 3

B. Đoạn văn 4

C. Đoạn văn 2

D. Đoạn văn 1
Thông tin: Identifying stealthy predators is already a difficult task. From the perspective of a songbird, a harmless crow flying overhead may look similar to a raptor." (Paragraph 2)

Câu này nói rõ rằng việc nhận diện những kẻ săn mồi trên không (như quạ và chim săn mồi) là một nhiệm vụ khó khăn đối với chim hót.

Tạm dịch: Việc nhận diện những kẻ săn mồi giấu mình đã là một nhiệm vụ khó khăn. Từ góc nhìn của chim hót, một con quạ vô hại bay ngang qua có thể trông giống như một con chim săn mồi.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 30:
Thông hiểu

In which paragraph does the writer mention previous awareness of predators causes them to make mistakes?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Đọc – chi tiết

Giải chi tiết

Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến nhận thức trước đó về động vật ăn thịt khiến họ mắc lỗi?

A. Đoạn văn 1

B. Đoạn văn 3

C. Đoạn văn 2

D. Đoạn văn 4
Thông tin:
"When predators are harder to identify, perhaps because they are well camouflaged, an animal may be more likely to mistake unrelated sounds or movements for a predator. Research found that bumblebees were more likely to produce false alarms having previously been exposed to highly camouflaged goldenrod crab spiders than bees that were unaccustomed to them." (Paragraph 4)

Câu này nói rằng khi kẻ săn mồi ngụy trang tốt, động vật dễ nhầm lẫn và ong nghệ dễ tạo ra báo động sai sau khi tiếp xúc với loài săn mồi ngụy trang trước đó.

Tạm dịch:
"Khi kẻ săn mồi khó nhận diện hơn, có thể vì chúng ngụy trang tốt, động vật dễ nhầm lẫn âm thanh hoặc chuyển động không liên quan với kẻ săn mồi. Nghiên cứu phát hiện rằng ong nghệ dễ tạo ra báo động sai hơn sau khi tiếp xúc với loài nhện hoa vàng ngụy trang cao so với những con ong không quen thuộc với chúng."

Chú ý khi giải

Nội dung dịch:

Động vật được chuẩn bị để cảnh giác thông qua quá trình chọn lọc tự nhiên thay vì các chương trình truyền hình đáng sợ, nhưng giống như con người, chúng thường mắc lỗi khi theo dõi các mối đe dọa.

Việc xác định những kẻ săn mồi lén lút đã là một nhiệm vụ khó khăn. Theo quan điểm của một loài chim biết hót, một con quạ vô hại bay trên cao có thể trông giống một con chim ăn thịt. Nhưng việc xác định kẻ săn mồi trở nên khó khăn hơn vì thực tế là động vật săn mồi thường phải thực hiện nhiều hoạt động như kiếm ăn, để mắt đến đối thủ cạnh tranh và tán tỉnh bạn tình, tất cả cùng một lúc.

Điều này có thể trở nên dễ dàng hơn khi làm việc theo nhóm. Các thành viên của một đàn cá, đàn chim hoặc đàn linh dương có thể chia sẻ nhiệm vụ theo dõi kẻ săn mồi. Khi một con vật phát hiện ra kẻ săn mồi, chúng sẽ chia sẻ thông tin này với các thành viên khác trong nhóm trực tiếp, bằng cách đưa ra cảnh báo hoặc vô tình, bằng cách chuẩn bị chạy trốn. Sau đó, toàn bộ nhóm có thể phản ứng bằng cách chạy trốn, ẩn nấp hoặc chuyển sang vị trí phòng thủ.

Nhưng thông tin này không phải lúc nào cũng đáng tin cậy. Khi kẻ săn mồi khó xác định hơn, có lẽ vì chúng ngụy trang tốt, thì một con vật có thể dễ nhầm lẫn những âm thanh hoặc chuyển động không liên quan với kẻ săn mồi. Nghiên cứu phát hiện ra rằng ong đất có nhiều khả năng tạo ra báo động giả hơn khi đã tiếp xúc với nhện cua hoa cải vàng ngụy trang cao hơn so với những con ong không quen với chúng.

Một số loài đơn giản là dễ bị động vật ăn thịt hơn những loài khác. Điều này có thể là do chúng không đủ nhanh để thoát khỏi một cuộc chạm trán gần hoặc không được trang bị để chống lại động vật ăn thịt. Đối với những loài này, việc phớt lờ báo động thực sự có nhiều khả năng dẫn đến tử vong, vì vậy, có thể có lợi khi tuân theo nguyên tắc "thà phòng còn hơn xin lỗi" và trả giá cho việc thỉnh thoảng sai. Chim sẻ liễu kêu báo động để đáp lại hầu hết các vật thể bay lớn bao gồm máy bay và quạ. Điều này là do chúng thường bị săn đuổi trong các cuộc tấn công phục kích mà chúng không có khả năng trốn thoát. Vì vậy, chi phí báo động đối với một vài máy bay trở nên nhỏ bé so với mối đe dọa bị giết trong một cuộc tấn công.

(Chuyển thể từ https://www.thesouthafrican.com/animals/why-prey-animals-often-see-threats)

Đáp án cần chọn là: D

Read the following passage about green living and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.

[I] Green living, often referred to as sustainable living, encourages individuals to adopt environmentally friendly practices in their daily lives. [II] This lifestyle includes reducing waste, conserving natural resources, and promoting eco-friendly habits, which collectively help to minimize the negative impact on the environment (Davies & Mulligan, 2017). [III] Although green living requires effort and adjustment, its benefits for the planet and future generations are substantial. [IV]

One of the fundamental aspects of green living is waste reduction. This can be achieved through practices like recycling, composting, and reducing single-use plastics. According to a report by the Environmental Protection Agency (EPA), recycling and composting can significantly decrease the amount of waste sent to landfills, which helps reduce greenhouse gas emissions and pollution (EPA, 2021). Additionally, adopting reusable items such as water bottles and shopping bags minimizes reliance on plastic, which is crucial for protecting ecosystems and wildlife.

Another key component of green living is energy conservation. Simple changes, like switching to LED light bulbs and using public transportation, can reduce an individual's carbon footprint. A study by the International Energy Agency (IEA) shows that energy efficiency improvements, if widely implemented, could decrease global energy demand by up to 40% by 2050 (IEA, 2019). By conserving energy, individuals not only lower their utility bills but also contribute to the reduction of carbon emissions, which is essential for mitigating climate change.

Green living also involves making conscious choices about the products we consume. This includes opting for sustainably sourced goods, supporting local businesses, and choosing organic produce. Sustainable agriculture practices reduce the need for chemical pesticides and fertilizers, which can harm both the soil and water sources (Smith & Taylor, 2020). By making informed purchases, consumers can support eco-friendly industries and help create a demand for greener alternatives.

(Adapted from The Impact of Green Living by Davies, Mulligan)

Trả lời cho các câu 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40 dưới đây:

Câu hỏi số 31:
Thông hiểu

Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?

Green living practices are gaining popularity as people become more aware of environmental issues.

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc – tìm vị trí đúng của câu

Giải chi tiết

Xác định vị trí câu này sao cho phù hợp nhất với nội dung đã được đề cập trong đoạn văn 1 về lối sống xanh.

Ta dựa vào các từ vựng có sự đồng nhất và giải thích cho nhau để có thể chọn được đáp án đúng

"Green living, often referred to as sustainable living, encourages individuals to adopt environmentally friendly practices in their daily lives."

Câu này nói về sự phát triển của các thực hành sống xanh, điều này phù hợp nhất với nội dung của đoạn văn [I].

Tạm dịch: Lối sống xanh, thường được gọi là sống bền vững, khuyến khích các cá nhân thực hiện các thói quen thân thiện với môi trường trong cuộc sống hàng ngày.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 32:
Thông hiểu

The phrase "carbon footprint" in paragraph 3 could be best replaced by_______.

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc – từ đồng nghĩa

Giải chi tiết

Cụm từ " carbon footprint " trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng ____.

A. nhận thức về môi trường

B. chất lượng không khí

C. khí thải carbon

D. chất thải cá nhân
Thông tin: Simple changes, like switching to LED light bulbs and using public transportation, can reduce an individual's carbon footprint.

"Carbon footprint" ám chỉ lượng khí carbon thải ra từ một cá nhân, vì vậy "carbon emissions" (khí thải carbon) là lựa chọn chính xác.

Tạm dịch: Các thay đổi đơn giản, như chuyển sang bóng đèn LED và sử dụng phương tiện giao thông công cộng, có thể giảm thiểu lượng khí thải carbon của cá nhân.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 33:
Thông hiểu

The word "their" in paragraph 3 refers to .

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc – đại từ thay thế

Giải chi tiết

Từ "their" trong đoạn 3 đề cập đến ____.

A. Bóng đèn LED

B. Cá nhân

C. Khí thải carbon

D. Hóa đơn tiền điện
Thông tin: By conserving energy, individuals not only lower their utility bills but also contribute to the reduction of carbon emissions.

Từ "their" ở đây ám chỉ "individuals" (cá nhân).

Tạm dịch: Bằng cách tiết kiệm năng lượng, các cá nhân không chỉ giảm hóa đơn tiền điện mà còn góp phần giảm lượng khí thải carbon.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 34:
Thông hiểu

According to paragraph 2, which of the following is NOT a way to reduce waste?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc – chi tiết

Giải chi tiết

Theo đoạn 2, cách nào sau đây KHÔNG phải là cách giảm thiểu chất thải?

A. Tái chế nhựa

B. Sử dụng thùng ủ phân

C. Sử dụng các mặt hàng dùng một lần

D. Sử dụng túi mua sắm có thể tái sử dụng
Thông tin: One of the fundamental aspects of green living is waste reduction. This can be achieved through practices like recycling, composting, and reducing single-use plastics.

Adopting single-use items" là một hành động không phù hợp với việc giảm chất thải.

Tạm dịch: Một trong những khía cạnh cơ bản của cuộc sống xanh là giảm thiểu chất thải. Điều này có thể đạt được thông qua các hoạt động như tái chế, ủ phân và giảm thiểu nhựa dùng một lần.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 35:
Thông hiểu

Which of the following best summarizes paragraph 3?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc – tóm tắt đoạn

Giải chi tiết

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?

A. Tiết kiệm năng lượng là yếu tố quan trọng đối với cuộc sống xanh, giảm phát thải carbon, ô nhiễm không khí và cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng.

B. Tiết kiệm năng lượng giúp giảm phát thải carbon và giảm thiểu biến đổi khí hậu, nhưng cũng bao gồm việc tái chế và sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo.

C. Tiết kiệm năng lượng là yếu tố quan trọng đối với cuộc sống xanh, giúp giảm phát thải và tiêu thụ năng lượng.

D. Tiết kiệm năng lượng là yếu tố quan trọng đối với cuộc sống xanh, giúp giảm phát thải carbon và giảm thiểu biến đổi khí hậu.

Another key component of green living is energy conservation. Simple changes, like switching to LED light bulbs and using public transportation, can reduce an individual's carbon footprint. A study by the International Energy Agency (IEA) shows that energy efficiency improvements, if widely implemented, could decrease global energy demand by up to 40% by 2050 (IEA, 2019). By conserving energy, individuals not only lower their utility bills but also contribute to the reduction of carbon emissions, which is essential for mitigating climate change. (Một thành phần quan trọng khác của cuộc sống xanh là tiết kiệm năng lượng. Những thay đổi đơn giản, như chuyển sang bóng đèn LED và sử dụng phương tiện giao thông công cộng, có thể giảm lượng khí thải carbon của một cá nhân. Một nghiên cứu của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) cho thấy những cải tiến về hiệu quả năng lượng, nếu được triển khai rộng rãi, có thể giảm nhu cầu năng lượng toàn cầu tới 40% vào năm 2050 (IEA, 2019). Bằng cách tiết kiệm năng lượng, cá nhân không chỉ giảm hóa đơn tiền điện mà còn góp phần giảm lượng khí thải carbon, điều này rất cần thiết để giảm thiểu biến đổi khí hậu.)

=> Đoạn này chủ yếu nói về việc tiết kiệm năng lượng giúp giảm khí thải carbon và tiêu thụ năng lượng, vì vậy lựa chọn C là đúng.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 36:
Thông hiểu

The word "mitigating" in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _____.

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Đọc – từ trái nghĩa

Giải chi tiết

mitigating climate change" ám chỉ làm giảm bớt, vì vậy từ trái nghĩa với "mitigating" là "worsening" (làm tồi tệ hơn).

Increasing: tăng

Ignoring: phớt lờ

Reducing: giảm

Worsening: làm tồi tệ hơn

Tạm dịch: Giảm nhẹ biến đổi khí hậu

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 37:
Thông hiểu

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Đọc – chi tiết

Giải chi tiết

Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Tái chế làm tăng lượng rác thải trong bãi chôn lấp.

B. Nhựa dùng một lần được ưa chuộng cho các hoạt động sống xanh.

C. Sống xanh không ảnh hưởng đến lượng khí thải carbon.

D. Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương có thể là một phần của tiêu dùng bền vững.
Thông tin: Supporting local businesses, and choosing organic produce.

Thông tin này cho thấy việc hỗ trợ doanh nghiệp địa phương là một phần của tiêu dùng bền vững.

Tạm dịch: Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương, và chọn sản phẩm hữu cơ.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 38:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc – câu đồng nghĩa

Giải thích:

Câu được gạch chân:

By making informed purchases, consumers can support eco-friendly industries and help create a demand for greener alternatives. (Bằng cách mua hàng sáng suốt, người tiêu dùng có thể ủng hộ các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường và góp phần tạo ra nhu cầu về các giải pháp thay thế xanh hơn.)

Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?

A. Người tiêu dùng có thể đưa ra lựa chọn thân thiện với môi trường bằng cách mua các sản phẩm hỗ trợ các ngành công nghiệp tập trung vào việc giảm thiểu chất thải và ô nhiễm.

B. Bằng cách hỗ trợ các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường, người tiêu dùng giúp tăng sản lượng các giải pháp thay thế xanh hơn.

C. Khi người tiêu dùng mua sản phẩm một cách chu đáo, họ có thể khuyến khích các ngành công nghiệp áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường và tăng nhu cầu về các lựa chọn bền vững hơn.

D. Khi người tiêu dùng lựa chọn hàng hóa có nguồn gốc bền vững, họ có thể giúp bảo vệ môi trường bằng cách giảm nhu cầu sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.

Thông tin: By making informed purchases, consumers can support eco-friendly industries and help create a demand for greener alternatives.

Câu này ám chỉ rằng người tiêu dùng có thể hỗ trợ ngành công nghiệp thân thiện với môi trường và giúp tạo ra nhu cầu về các lựa chọn xanh hơn.

Tạm dịch: Bằng cách mua sắm có thông tin, người tiêu dùng có thể hỗ trợ các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường và giúp tạo ra nhu cầu cho các lựa chọn xanh hơn.

Giải chi tiết

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 39:
Thông hiểu

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc – suy luận

Giải chi tiết

A. Các hoạt động sống xanh chỉ có hiệu quả nếu được triển khai trên quy mô toàn cầu.

B. Tái chế và ủ phân là những khía cạnh quan trọng nhất của cuộc sống xanh.

C. Cá nhân có thể tác động tích cực đến môi trường bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ trong lối sống.

D. Cuộc sống xanh chủ yếu tập trung vào việc giảm thiểu việc sử dụng các sản phẩm nhựa.
Thông tin: Green living requires effort and adjustment, but its benefits for the planet and future generations are substantial.

=> Câu này cho thấy mỗi cá nhân có thể tác động tích cực đến môi trường bằng những thay đổi nhỏ trong lối sống.

Tạm dịch: Lối sống xanh yêu cầu nỗ lực và điều chỉnh, nhưng lợi ích của nó đối với hành tinh và các thế hệ tương lai là rất lớn.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 40:
Vận dụng

Which of the following best summarizes the passage?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Đọc – tóm tắt bài

Mẹo: Đọc câu đầu đoạn văn và câu cuối đoạn văn thường là những câu giới thiệu và kết luận lại nội dung của bài đọc

Giải thích:

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?

A. Sống xanh thúc đẩy việc giảm thiểu chất thải, tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương tạo ra một môi trường bền vững hơn.

B. Sống xanh tập trung vào việc giảm mức tiêu thụ năng lượng và sử dụng các mặt hàng tái sử dụng, ít quan tâm đến các sản phẩm chúng ta tiêu thụ.

C. Sống bền vững khuyến khích mọi người giảm thiểu chất thải, tiết kiệm năng lượng và tránh mọi hình thức nhựa.

D. Sống xanh đòi hỏi những thay đổi đáng kể về lối sống, bao gồm việc giảm thiểu chất thải, sử dụng các sản phẩm bền vững và hỗ trợ các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường.

=> Bài đọc này nói về lối sống xanh yêu cầu những thay đổi lớn trong lối sống, bao gồm việc giảm chất thải, sử dụng sản phẩm bền vững, và hỗ trợ các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường.

Giải chi tiết
Chú ý khi giải

Nội dung dịch:

Lối sống xanh

Lối sống xanh, thường được gọi là sống bền vững, khuyến khích các cá nhân thực hiện các thói quen thân thiện với môi trường trong cuộc sống hàng ngày. Lối sống này bao gồm việc giảm chất thải, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy các thói quen thân thiện với môi trường, tất cả cùng nhau giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường (Davies & Mulligan, 2017). Mặc dù lối sống xanh yêu cầu sự nỗ lực và điều chỉnh, nhưng lợi ích của nó đối với hành tinh và các thế hệ tương lai là rất lớn.

Một trong những khía cạnh cơ bản của lối sống xanh là giảm chất thải. Điều này có thể đạt được thông qua các thói quen như tái chế, ủ phân và giảm việc sử dụng nhựa một lần. Theo một báo cáo của Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA), việc tái chế và ủ phân có thể giảm đáng kể lượng chất thải đưa vào bãi rác, từ đó giúp giảm khí thải nhà kính và ô nhiễm (EPA, 2021). Thêm vào đó, việc sử dụng các vật dụng có thể tái sử dụng như chai nước và túi mua sắm giúp giảm sự phụ thuộc vào nhựa, điều này rất quan trọng để bảo vệ các hệ sinh thái và động vật hoang dã.

Một yếu tố quan trọng khác của lối sống xanh là bảo tồn năng lượng. Những thay đổi đơn giản, như chuyển sang sử dụng bóng đèn LED và đi phương tiện giao thông công cộng, có thể giảm lượng khí thải carbon của một cá nhân. Một nghiên cứu của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) cho thấy rằng nếu cải thiện hiệu quả năng lượng được áp dụng rộng rãi, thì nhu cầu năng lượng toàn cầu có thể giảm tới 40% vào năm 2050 (IEA, 2019). Bằng cách tiết kiệm năng lượng, các cá nhân không chỉ giảm hóa đơn tiền điện mà còn đóng góp vào việc giảm khí thải carbon, điều này rất quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu.

Lối sống xanh cũng bao gồm việc đưa ra các lựa chọn có ý thức về các sản phẩm mà chúng ta tiêu thụ. Điều này bao gồm việc chọn mua hàng hóa có nguồn gốc bền vững, hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương và chọn sản phẩm hữu cơ. Các phương pháp nông nghiệp bền vững giúp giảm nhu cầu sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học, điều này có thể gây hại cho cả đất đai và nguồn nước (Smith & Taylor, 2020). Bằng cách đưa ra các quyết định mua sắm có thông tin, người tiêu dùng có thể hỗ trợ các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường và giúp tạo ra nhu cầu đối với các lựa chọn xanh hơn.

 

Đáp án cần chọn là: D