Đề thi thử GHKI - Tiếng Anh 11 - Trạm 1

Bạn chưa hoàn thành bài thi

Bảng xếp hạng

Kết quả chi tiết

Read the following announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.

Family Workshop Announcement

The Youth Center is pleased to announce a special workshop on the Generation Gap that (1) place on Saturday morning. Parents and teenagers from many families (2) to share their experiences and ideas.

The workshop is designed to promote understanding between generations. The organizers believe that communication is a linking bridge which (3) essential for building trust. Everyone is welcome, and the hall is large (4) to host more than 200 participants.

Parents (5) listen carefully to their children and respect different opinions. Teenagers will also be reminded that their parents (6) tell them stories about life without the Internet or smartphones, which can help them appreciate the past.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào dấu hiệu thời gian “Saturday morning” để chọn động từ chia thì đúng.

The Youth Center is pleased to announce a special workshop on the Generation Gap that ____ place on Saturday morning.

(Trung tâm Thanh thiếu niên hân hoan thông báo một buổi hội thảo đặc biệt về khoảng cách thế hệ ____ vào sáng thứ Bảy.)

Giải chi tiết

Dấu hiệu thời gian “Saturday morning” (sáng Chủ nhật) => cấu trúc thì tương lai đơn diễn tả sự việc có kế hoạch trước và chắc chắn xảy ra trong tương lai: S + tobe + V-ing.

A. took => sai vì động từ ở thì quá khứ đơn V2/ed

B. has taken => sai vì động từ ở thì hiện tại hoàn thành S + has + V3/ed

C. takes => sai vì động từ ở thì hiện tại đơn Vs/es diễn tả sự thật hiển nhiên

D. is taking => đúng

Câu hoàn chỉnh: The Youth Center is pleased to announce a special workshop on the Generation Gap that is taking place on Saturday morning.

(Trung tâm Thanh thiếu niên hân hoan thông báo một buổi hội thảo đặc biệt về khoảng cách thế hệ sẽ diễn ra vào sáng thứ Bảy.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

Parents and teenagers from many families ____ to share their experiences and ideas.

(Các bậc phụ huynh và thanh thiếu niên từ nhiều gia đình sẽ ____ để chia sẻ những trải nghiệm và ý tưởng của mình.)

Giải chi tiết

A. gather (v): tụ họp

B. assemble (v): tập hợp

C. accumulate (v): tích lũy

D. integrate (v): hợp nhất

Câu hoàn chỉnh: Parents and teenagers from many families gather to share their experiences and ideas.

(Các bậc phụ huynh và thanh thiếu niên từ nhiều gia đình sẽ tụ họp để chia sẻ những trải nghiệm và ý tưởng của mình.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

The organizers believe that communication is a linking bridge which ____ essential for building trust.

(Ban tổ chức tin rằng giao tiếp là một cây cầu kết nối, cái mà ____thiết yếu trong việc xây dựng niềm tin.)

Giải chi tiết

A. appears (v): xuất hiện, có vẻ

B. becomes (v): trở nên

C. seems (v): dường như

D. is (v): là

Câu hoàn chỉnh: The organizers believe that communication is a linking bridge which is essential for building trust.

(Ban tổ chức tin rằng giao tiếp là một cây cầu kết nối, cái mà thiết yếu trong việc xây dựng niềm tin.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào tính từ “large” và các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến các đáp án để chọn được câu trả lời đúng.

Everyone is welcome, and the hall is large ____ to host more than 200 participants.

(Tất cả mọi người đều được chào đón tham gia, và hội trường ____ lớn để đón tiếp hơn 200 người.)

Giải chi tiết

A. too => sai cấu trúc và sai nghĩa “too + adj + TO Vo” (quá đến nỗi không thể)

B. enough: đủ => đúng cấu trúc “adj + enough”

C. so => sai cấu trúc “so + adj”

D. very => sai cấu trúc “very + adj”

Câu hoàn chỉnh: Everyone is welcome, and the hall is large enough to host more than 200 participants.

(Tất cả mọi người đều được chào đón tham gia, và hội trường đủ lớn để đón tiếp hơn 200 người.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

Parents ____ listen carefully to their children and respect different opinions.

(Các bậc phụ huynh ____ lắng nghe con cái mình một cách cẩn thận và tôn trọng những ý kiến khác biệt.)

Giải chi tiết

A. must: phải

B. should: nên

C. have to: phải

D. ought + TO Vo: nên

Câu hoàn chỉnh: Parents should listen carefully to their children and respect different opinions.

(Các bậc phụ huynh nên lắng nghe con cái mình một cách cẩn thận và tôn trọng những ý kiến khác biệt.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Nhận biết

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào nghĩa, động từ ở dạng nguyên thể “tell” và các cấu trúc với “used to” để chọn đáp án đúng về nghĩa và ngữ pháp.

Teenagers will also be reminded that their parents ____ tell them stories about life without the Internet or smartphones,

(Thanh thiếu niên cũng sẽ được nhắc nhở rằng cha mẹ họ ____ kể những câu chuyện về cuộc sống không có Internet hay điện thoại thông minh.)

Giải chi tiết

A. are used to + V-ing: quen với => sai cấu trúc

B. used to + Vo: đã từng

C. get used to + V-ing: quen với => sai cấu trúc

D. were used to + V-ing: đã quen với => sai cấu trúc

Câu hoàn chỉnh: Teenagers will also be reminded that their parents used to tell them stories about life without the Internet or smartphones,

(Thanh thiếu niên cũng sẽ được nhắc nhở rằng cha mẹ họ từng kể những câu chuyện về cuộc sống không có Internet hay điện thoại thông minh.)

Chú ý khi giải

Bài hoàn chỉnh:

Family Workshop Announcement

The Youth Center is pleased to announce a special workshop on the Generation Gap that is taking place on Saturday morning. Parents and teenagers from many families gather to share their experiences and ideas.

The workshop is designed to promote understanding between generations. The organizers believe that communication is a linking bridge which is essential for building trust. Everyone is welcome, and the hall is large enough to host more than 200 participants.

Parents should listen carefully to their children and respect different opinions. Teenagers will also be reminded that their parents used to tell them stories about life without the Internet or smartphones, which can help them appreciate the past.

Tạm dịch:

Thông báo về hội thảo gia đình

Trung tâm Thanh thiếu niên hân hạnh thông báo một buổi hội thảo đặc biệt về khoảng cách thế hệ sẽ diễn ra vào sáng thứ Bảy. Các bậc phụ huynh và thanh thiếu niên từ nhiều gia đình sẽ tụ họp để chia sẻ trải nghiệm và ý tưởng.

Hội thảo được tổ chức nhằm thúc đẩy sự thấu hiểu giữa các thế hệ. Ban tổ chức tin rằng giao tiếp là cây cầu nối thiết yếu để xây dựng lòng tin. Mọi người đều được chào đón tham gia, và hội trường đủ rộng để đón tiếp hơn 200 người.

Các bậc cha mẹ nên lắng nghe con cái một cách cẩn thận và tôn trọng những ý kiến khác biệt. Thanh thiếu niên cũng sẽ được nhắc nhở rằng cha mẹ họ từng kể những câu chuyện về cuộc sống khi chưa có Internet hay điện thoại thông minh, điều này có thể giúp các em biết trân trọng quá khứ hơn.

Đáp án cần chọn là: B

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.

How to Help Teens Stay Healthy

Staying healthy during the teenage years is essential because it affects both the body and the mind. Regular exercise (7) one of the best ways to improve confidence and reduce stress.

Last weekend, while some teens (8) basketball outdoors, others had already finished their homework and joined later. This balance of study and play is very important.

Parents can also encourage good habits by using positive phrases. For example, “An apple a day keeps the doctor away” is a well-known (9) reminding teens about healthy eating.

Next month, the school health club will offer free fitness sessions in the mornings, and by the end of the month, the club (10) more than 100 participants.

It’s easy to forget how important sleep is, (11)? Teens need at least 8 hours each night to stay focused and energetic.

Some students look tired because they (12) have gone to bed earlier instead of spending too much time on social media.

Trả lời cho các câu 7, 8, 9, 10, 11, 12 dưới đây:

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

Regular exercise ____ one of the best ways to improve confidence and reduce stress.

(Tập thể dục thường xuyên ____ một trong những cách tốt nhất để cải thiện sự tự tin và giảm căng thẳng.)

Giải chi tiết

A. is (v): là

B. seems (v): dường như

C. feels (v): cảm thấy

D. becomes (v): trở nên

Câu hoàn chỉnh: Regular exercise is one of the best ways to improve confidence and reduce stress.

(Tập thể dục thường xuyên một trong những cách tốt nhất để cải thiện sự tự tin và giảm căng thẳng.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào dấu hiệu thời gian trong quá khứ “last weekend”, liên từ “while” và ngữ cảnh của câu để chọn đáp án chia thì đúng.

Last weekend, while some teens ____ basketball outdoors, others had already finished their homework and joined later.

(Cuối tuần trước, trong khi một số bạn thanh thiếu niên ____ bóng rổ ngoài trời, những bạn khác đã làm xong bài tập về nhà và tham gia sau đó.)

Giải chi tiết

Cấu trúc diễn tả hai hành động xảy ra trong quá khứ, trong đó có một hành động đang xảy ra bị một hành động khác cắt ngang: While + S + was / were + V-ing, S + V2/ed.

- hành động đang xảy ra: was / were + V-ing

- hành động cắt ngang: V2/ed

Câu hoàn chỉnh: Last weekend, while some teens were playing basketball outdoors, others had already finished their homework and joined later.

(Cuối tuần trước, trong khi một số bạn thanh thiếu niên đang chơi bóng rổ ngoài trời, những bạn khác đã làm xong bài tập về nhà và tham gia sau đó.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

For example, “An apple a day keeps the doctor away” is a well-known ____ reminding teens about healthy eating.

(Ví dụ, “Mỗi ngày một quả táo giúp tránh xa bác sĩ” là một ____ quen thuộc nhắc nhở thanh thiếu niên về việc ăn uống lành mạnh.)

Giải chi tiết

A. idiom (n): thành ngữ

B. expression (n): cách diễn đạt

C. proverb (n): tục ngữ

D. saying (n): câu nói, châm ngôn

Câu hoàn chỉnh: For example, “An apple a day keeps the doctor away” is a well-known saying reminding teens about healthy eating.

(Ví dụ, “Mỗi ngày một quả táo giúp tránh xa bác sĩ” là một câu nói quen thuộc nhắc nhở thanh thiếu niên về việc ăn uống lành mạnh.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 10:
Nhận biết

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào dấu hiệu thời gian “by the end of the month” để chọn động từ chia thì đúng.

by the end of the month, the club ____ more than 100 participants.

(Đến cuối tháng, câu lạc bộ ____ hơn 100 thành viên tham gia.)

Giải chi tiết

Dấu hiệu thời gian “by the end of the month” (trước cuối tháng) => cấu trúc chia thì với “by + thời gian trong tương lai”: S + will have V3/ed + by + thời gian trong tương lai

Câu hoàn chỉnh: by the end of the month, the club will have attracted more than 100 participants.

(Đến cuối tháng, câu lạc bộ sẽ thu hút hơn 100 thành viên tham gia.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 11:
Nhận biết

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dựa vào chỗ trống để xác định dạng bài tập câu hỏi đuôi để áp dụng đúng cấu trúc ngữ pháp.

It’s easy to forget how important sleep is, __11__?

(Thật dễ quên giấc ngủ quan trọng như thế nào, __11__?)

Giải chi tiết

Cách làm dạng bài câu hỏi đuôi: phủ định động từ chính + S?

Câu hoàn chỉnh: It’s easy to forget how important sleep is, isn’t it?

(Thật dễ quên giấc ngủ quan trọng như thế nào, đúng không?)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 12:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

Some students look tired because they ____ have gone to bed earlier instead of spending too much time on social media.

(Một số học sinh trông mệt mỏi vì lẽ ra các em ____ đi ngủ sớm hơn thay vì dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội.

Giải chi tiết

A. must: phải

B. should: nên

C. could: có thể

D. might: có lẽ

Câu hoàn chỉnh: Some students look tired because they should have gone to bed earlier instead of spending too much time on social media.

(Một số học sinh trông mệt mỏi vì lẽ ra các em nên đi ngủ sớm hơn thay vì dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội.

Chú ý khi giải

Bài hoàn chỉnh:

How to Help Teens Stay Healthy

Staying healthy during the teenage years is essential because it affects both the body and the mind. Regular exercise is one of the best ways to improve confidence and reduce stress.

Last weekend, while some teens were playing basketball outdoors, others had already finished their homework and joined later. This balance of study and play is very important.

Parents can also encourage good habits by using positive phrases. For example, “An apple a day keeps the doctor away” is a well-known saying reminding teens about healthy eating.

Next month, the school health club will offer free fitness sessions in the mornings, and by the end of the month, the club will have attracted more than 100 participants.

It’s easy to forget how important sleep is, isn’t it? Teens need at least 8 hours each night to stay focused and energetic.

Some students look tired because they should have gone to bed earlier instead of spending too much time on social media.

Tạm dịch:

Làm thế nào để giúp thanh thiếu niên giữ gìn sức khỏe

Giữ sức khỏe trong những năm tuổi teen là điều cần thiết vì nó ảnh hưởng đến cả cơ thể lẫn tinh thần. Tập thể dục thường xuyên một trong những cách tốt nhất để nâng cao sự tự tin và giảm căng thẳng.

Cuối tuần trước, trong khi một số bạn trẻ đang chơi bóng rổ ngoài trời thì những bạn khác đã làm xong bài tập về nhà và tham gia sau đó. Sự cân bằng giữa học tập và vui chơi là vô cùng quan trọng.

Cha mẹ cũng có thể khuyến khích những thói quen tốt bằng cách sử dụng các câu nói tích cực. Ví dụ, câu nói quen thuộc “Mỗi ngày một quả táo, bác sĩ tránh xa” nhắc nhở thanh thiếu niên về việc ăn uống lành mạnh.

Tháng tới, câu lạc bộ sức khỏe của trường sẽ tổ chức các buổi tập thể dục miễn phí vào buổi sáng, và đến cuối tháng, câu lạc bộ dự kiến sẽ thu hút hơn 100 người tham gia.

Thật dễ để quên mất giấc ngủ quan trọng đến thế nào, đúng không? Thanh thiếu niên cần ít nhất 8 tiếng ngủ mỗi đêm để duy trì sự tập trung và tràn đầy năng lượng.

 

Một số học sinh trông khá mệt mỏi vì lẽ ra các em nên đi ngủ sớm thay vì dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội.

Đáp án cần chọn là: B

Choose the letter A, B, C or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 13, 14, 15, 16, 17 dưới đây:

Câu hỏi số 13:
Nhận biết

a. Lisa: Oh, I also like going for a walk in the park when the weather is nice.

b. Lisa: In my free time, I usually read novels or listen to music because it helps me relax.

c. Tom: That’s interesting. I enjoy playing football with my friends at the weekend.

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Lisa: Oh, I also like going for a walk in the park when the weather is nice.

(Mình cũng thích đi dạo trong công viên khi thời tiết đẹp.)

b. Lisa: In my free time, I usually read novels or listen to music because it helps me relax.

(Trong thời gian rảnh, mình thường đọc tiểu thuyết hoặc nghe nhạc vì nó giúp mình thư giãn.)

c. Tom: That’s interesting. I enjoy playing football with my friends on the weekend.

(Thật thú vị. Mình thích chơi bóng đá với bạn bè vào cuối tuần.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – c – a

b. Lisa: In my free time, I usually read novels or listen to music because it helps me relax.

(Trong thời gian rảnh, mình thường đọc tiểu thuyết hoặc nghe nhạc vì nó giúp mình thư giãn.)

c. Tom: That’s interesting. I enjoy playing football with my friends on the weekend.

(Thật thú vị. Mình thích chơi bóng đá với bạn bè vào cuối tuần.)

a. Lisa: Oh, I also like going for a walk in the park when the weather is nice.

(Mình cũng thích đi dạo trong công viên khi thời tiết đẹp.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 14:
Thông hiểu

a. Anna: That must have been hard for him. What did you do then?

b. Anna: Have you ever seen a case of bullying at school?

c. Anna: You did the right thing. Students need to stand up against bullying.

d. Mark: I told the teacher immediately so she could stop it.

e. Mark: Yes, once a younger student was being teased badly by some older boys.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Anna: That must have been hard for him. What did you do then?

(Đó hẳn là điều khó khăn đối với cậu ấy. Sau đó bạn đã làm gì?)

b. Anna: Have you ever seen a case of bullying at school?

(Bạn đã bao giờ chứng kiến một trường hợp bắt nạt ở trường chưa?)

c. Anna: You did the right thing. Students need to stand up against bullying.

(Bạn đã làm đúng. Học sinh cần phải đứng lên chống lại sự bắt nạt.)

d. Mark: I told the teacher immediately so she could stop it.

(Mình đã báo cho giáo viên ngay lập tức để cô ấy có thể ngăn chặn.)

e. Mark: Yes, once a younger student was being teased badly by some older boys.

(Rồi, một lần một học sinh nhỏ tuổi bị một số bạn nam lớn hơn trêu chọc rất tệ.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – e – a – d – c

b. Anna: Have you ever seen a case of bullying at school?

(Bạn đã bao giờ chứng kiến một trường hợp bắt nạt ở trường chưa?)

e. Mark: Yes, once a younger student was being teased badly by some older boys.

(Rồi, một lần một học sinh nhỏ tuổi bị một số bạn nam lớn hơn trêu chọc rất tệ.)

a. Anna: That must have been hard for him. What did you do then?

(Đó hẳn là điều khó khăn đối với cậu ấy. Sau đó bạn đã làm gì?)

d. Mark: I told the teacher immediately so she could stop it.

(Mình đã báo cho giáo viên ngay lập tức để cô ấy có thể ngăn chặn.)

c. Anna: You did the right thing. Students need to stand up against bullying.

(Bạn đã làm đúng. Học sinh cần phải đứng lên chống lại sự bắt nạt.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 15:
Vận dụng

Dear Residents,

a. You are welcome to prepare suggestions about transportation, green spaces, public services, or any other issues that matter to you.

b. We truly value your opinions and look forward to working together for a better city.

c. At this meeting, we hope you can share your ideas on how to make our city cleaner, safer, and more enjoyable.

d. To encourage participation, the city council is organizing a public meeting at the Community Hall next Saturday at 3 p.m.

e. This is a great chance for your voice to be heard and to contribute to our community’s future.

Yours sincerely,

City Council

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

Dear Residents,

(Kính gửi cư dân,)

a. You are welcome to prepare suggestions about transportation, green spaces, public services, or any other issues that matter to you.

(Bạn được khuyến khích chuẩn bị những đề xuất về giao thông, mảng xanh, dịch vụ công cộng hoặc bất kỳ vấn đề nào khác mà bạn quan tâm.)

b. We truly value your opinions and look forward to working together for a better city.

(Chúng tôi thực sự trân trọng ý kiến của bạn và mong được cùng nhau hợp tác vì một thành phố tốt đẹp hơn.)

c. At this meeting, we hope you can share your ideas on how to make our city cleaner, safer, and more enjoyable.

(Trong buổi họp này, chúng tôi hy vọng bạn có thể chia sẻ ý tưởng về cách làm cho thành phố của chúng ta sạch hơn, an toàn hơn và đáng sống hơn.)

d. To encourage participation, the city council is organizing a public meeting at the Community Hall next Saturday at 3 p.m.

(Để khuyến khích sự tham gia, hội đồng thành phố sẽ tổ chức một buổi họp công khai tại Nhà Văn hóa Cộng đồng vào lúc 3 giờ chiều thứ Bảy tuần tới.)

e. This is a great chance for your voice to be heard and to contribute to our community’s future.

(Đây là cơ hội tuyệt vời để tiếng nói của bạn được lắng nghe và đóng góp cho tương lai của cộng đồng chúng ta.)

Yours sincerely,

(Trân trọng,)

City Council

(Hội đồng Thành phố)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: d – c – a – e – b

Dear Residents,

[d] To encourage participation, the city council is organizing a public meeting at the Community Hall next Saturday at 3 p.m. [c] At this meeting, we hope you can share your ideas on how to make our city cleaner, safer, and more enjoyable. [a] You are welcome to prepare suggestions about transportation, green spaces, public services, or any other issues that matter to you. [e] This is a great chance for your voice to be heard and to contribute to our community’s future. [b] We truly value your opinions and look forward to working together for a better city.

Yours sincerely,

City Council

Tạm dịch:

Kính gửi cư dân,

[d] Để khuyến khích sự tham gia, hội đồng thành phố sẽ tổ chức một buổi họp công khai tại Hội trường Cộng đồng vào thứ Bảy tới lúc 3 giờ chiều. [c] Tại buổi họp này, chúng tôi hy vọng bạn có thể chia sẻ ý tưởng về cách làm cho thành phố của chúng ta sạch hơn, an toàn hơn và đáng sống hơn. [a] Bạn được khuyến khích chuẩn bị các đề xuất về giao thông, không gian xanh, dịch vụ công hoặc bất kỳ vấn đề nào khác mà bạn quan tâm. [e] Đây là cơ hội tuyệt vời để tiếng nói của bạn được lắng nghe và đóng góp cho tương lai của cộng đồng. [b] Chúng tôi thực sự coi trọng ý kiến của bạn và mong được cùng nhau hợp tác vì một thành phố tốt đẹp hơn.

Trân trọng,

Hội đồng thành phố

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 16:
Vận dụng

a. Many students often skip breakfast because they are in a hurry to get to school.

b. Having enough sleep every night is also important to keep your body and mind healthy.

c. Developing good habits early can help teenagers avoid health problems in the future.

d. Doctors always advise young people to eat more vegetables and drink enough water.

e. Without these habits, students may feel tired and find it difficult to concentrate on their studies.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Many students often skip breakfast because they are in a hurry to get to school.

(Nhiều học sinh thường bỏ bữa sáng vì vội vàng đến trường.)

b. Having enough sleep every night is also important to keep your body and mind healthy.

(Ngủ đủ giấc mỗi đêm cũng rất quan trọng để giữ cho cơ thể và tinh thần khỏe mạnh.)

c. Developing good habits early can help teenagers avoid health problems in the future.

(Hình thành thói quen tốt từ sớm có thể giúp thanh thiếu niên tránh được các vấn đề sức khỏe trong tương lai.)

d. Doctors always advise young people to eat more vegetables and drink enough water.

(Các bác sĩ luôn khuyên những người trẻ nên ăn nhiều rau củ và uống đủ nước.)

e. Without these habits, students may feel tired and find it difficult to concentrate on their studies.

(Nếu không có những thói quen này, học sinh có thể cảm thấy mệt mỏi và khó tập trung vào việc học.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: c – a – d – b – e

[c] Developing good habits early can help teenagers avoid health problems in the future. [a] Many students often skip breakfast because they are in a hurry to get to school. [d] Doctors always advise young people to eat more vegetables and drink enough water. [b] Having enough sleep every night is also important to keep your body and mind healthy. [e] Without these habits, students may feel tired and find it difficult to concentrate on their studies.

Tạm dịch:

[c] Việc hình thành thói quen tốt từ sớm có thể giúp thanh thiếu niên tránh được các vấn đề sức khỏe trong tương lai. [a] Nhiều học sinh thường bỏ bữa sáng vì vội vã đến trường. [d] Các bác sĩ luôn khuyên giới trẻ nên ăn nhiều rau và uống đủ nước. [b] Ngủ đủ giấc mỗi đêm cũng rất quan trọng để giữ cho cơ thể và tinh thần khỏe mạnh. [e] Nếu thiếu những thói quen này, học sinh có thể cảm thấy mệt mỏi và khó tập trung vào việc học.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 17:
Vận dụng

a. Parents often worry that their children spend too much time on the phone or computer.

b. Teenagers, on the other hand, want more freedom to make their own decisions.

c. Another common problem is that parents expect their children to focus only on studying.

d. These differences sometimes cause arguments and misunderstandings at home.

e. To improve their relationship, both parents and teenagers need to listen to each other more patiently.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Parents often worry that their children spend too much time on the phone or computer.

(Cha mẹ thường lo lắng rằng con cái họ dành quá nhiều thời gian cho điện thoại hoặc máy tính.)

b. Teenagers, on the other hand, want more freedom to make their own decisions.

(Trong khi đó, thanh thiếu niên lại muốn có nhiều tự do hơn để tự đưa ra quyết định.)

c. Another common problem is that parents expect their children to focus only on studying.

(Một vấn đề phổ biến khác là cha mẹ mong con cái chỉ tập trung vào việc học.)

d. These differences sometimes cause arguments and misunderstandings at home.

(Những khác biệt này đôi khi gây ra tranh cãi và hiểu lầm trong gia đình.)

e. To improve their relationship, both parents and teenagers need to listen to each other more patiently.

(Để cải thiện mối quan hệ, cả cha mẹ và thanh thiếu niên cần lắng nghe nhau kiên nhẫn hơn.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: a – c – b – d – e

[a] Parents often worry that their children spend too much time on the phone or computer. [c] Another common problem is that parents expect their children to focus only on studying. [b] Teenagers, on the other hand, want more freedom to make their own decisions. [d] These differences sometimes cause arguments and misunderstandings at home. [e] To improve their relationship, both parents and teenagers need to listen to each other more patiently.

Tạm dịch:

[a] Cha mẹ thường lo lắng rằng con cái dành quá nhiều thời gian cho điện thoại hoặc máy tính. [c] Một vấn đề phổ biến khác là cha mẹ mong con cái chỉ tập trung vào việc học. [b] Trong khi đó, thanh thiếu niên lại muốn có nhiều tự do hơn để tự đưa ra quyết định. [d] Những khác biệt này đôi khi gây ra tranh cãi và hiểu lầm trong gia đình. [e] Để cải thiện mối quan hệ, cả cha mẹ và thanh thiếu niên đều cần lắng nghe nhau kiên nhẫn hơn.

Đáp án cần chọn là: A

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.

In recent years, Artificial Intelligence (AI) has become a popular tool in education. Many students use AI to check grammar, summarize texts, or even generate whole essays. This trend has raised concerns among teachers, especially (18) for almost every assignment.

At first, AI applications were designed to support learning. Students could ask questions and get explanations quickly, (19). However, when learners copy answers directly, they stop practicing important skills like critical thinking and creativity.

Some schools are now setting new rules for AI use. For example, they encourage students to use AI responsibly (20), rather than replace their own work. Teachers also design tasks that require personal opinions and experiences, which AI cannot easily provide.

(21). It explains that if young people rely too much on technology, they may lose confidence in solving problems independently. The report suggests that schools should combine digital tools with traditional methods for better results.

(22) . Many believe that AI can be a wonderful assistant, but only when it is used wisely and with clear guidance from teachers and parents.

Trả lời cho các câu 18, 19, 20, 21, 22 dưới đây:

Câu hỏi số 18:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

This trend has raised concerns among teachers, especially ____ they discovered that some learners depend on AI for almost every assignment.

(Xu hướng này đã làm dấy lên lo ngại trong giới giáo viên, đặc biệt là ____ cho hầu hết mọi bài tập.)

Giải chi tiết

A. when they read books for pleasure in the school library

(khi các em đọc sách giải trí trong thư viện trường)

B. when they discovered that some learners depend on AI too much

(khi họ phát hiện ra rằng một số học sinh phụ thuộc quá nhiều vào AI)

C. while teachers were explaining new lessons to their students

(trong khi giáo viên đang giảng bài mới cho học sinh)

D. while students were still taking their final written exams

(trong khi học sinh vẫn đang làm bài kiểm tra viết cuối kỳ)

Câu hoàn chỉnh: This trend has raised concerns among teachers, especially when they discovered that some learners depend on AI too much for almost every assignment.

(Xu hướng này đã làm dấy lên lo ngại trong giới giáo viên, đặc biệt là khi họ phát hiện ra rằng một số học sinh phụ thuộc quá nhiều vào AI cho hầu hết mọi bài tập.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 19:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

Students could ask questions and get explanations quickly, ____.

(Học sinh có thể đặt câu hỏi và nhận được lời giải thích nhanh chóng, ____.)

Giải chi tiết

A. but they still needed to understand the material themselves

(nhưng các em vẫn cần tự hiểu nội dung bài học)

B. so they never learned anything useful from AI tools

(vì thế các em chẳng bao giờ học được điều gì hữu ích từ các công cụ AI)

C. and teachers decided to stop using technology completely

(và giáo viên đã quyết định ngừng sử dụng công nghệ hoàn toàn)

D. or students would never join any group projects at school

(nếu không thì học sinh sẽ chẳng bao giờ tham gia bất kỳ dự án nhóm nào ở trường)

Câu hoàn chỉnh: Students could ask questions and get explanations quickly, but they still needed to understand the material themselves.

(Học sinh có thể đặt câu hỏi và nhận được lời giải thích nhanh chóng, nhưng các em vẫn cần tự hiểu nội dung bài học.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 20:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

For example, they encourage students to use AI responsibly ____ rather than replace their own work.

(Ví dụ, họ khuyến khích học sinh sử dụng AI một cách có trách nhiệm để ____ thay vì thay thế cho chính công việc của các em.)

Giải chi tiết

A. in order to improve their ideas and get feedback

(để cải thiện ý tưởng của mình và nhận được phản hồi)

B. in order to replace their teachers in the classroom

(để thay thế giáo viên trong lớp học)

C. so that exams become less important for students

(để các kỳ thi trở nên ít quan trọng hơn đối với học sinh)

D. so that they could copy everything without thinking

(để các em có thể sao chép mọi thứ mà không cần suy nghĩ)

Câu hoàn chỉnh: For example, they encourage students to use AI responsibly in order to improve their ideas and get feedback rather than replace their own work.

(Ví dụ, họ khuyến khích học sinh sử dụng AI một cách có trách nhiệm để cải thiện ý tưởng của mình và nhận được phản hồi thay vì thay thế cho chính công việc của các em.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 21:
Vận dụng

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Vì chỗ trống cần một câu hoàn chỉnh nên cần dựa vào nghĩa của câu sau nó để xác định sự tương quan từ đó chọn đáp án có nghĩa phù hợp với cả đoạn.

____. It explains that if young people rely too much on technology, they may lose confidence in solving problems independently.

(____. Nó giải thích rằng nếu thanh thiếu niên quá phụ thuộc vào công nghệ, các em có thể mất tự tin trong việc tự giải quyết vấn đề.)

Giải chi tiết

A. Many parents think schools should stop using technology immediately

(Nhiều phụ huynh cho rằng các trường học nên ngừng sử dụng công nghệ ngay lập tức)

B. Students feel excited because they can now skip writing essays

(Học sinh cảm thấy hào hứng vì giờ đây các em có thể bỏ qua việc viết bài luận)

C. A recent education report has warned about the risks of overusing AI

(Một báo cáo giáo dục gần đây đã cảnh báo về những rủi ro của việc lạm dụng AI)

D. The government has decided to ban all AI tools in classrooms

(Chính phủ đã quyết định cấm tất cả các công cụ AI trong lớp học)

Câu hoàn chỉnh: A recent education report has warned about the risks of overusing AI. It explains that if young people rely too much on technology, they may lose confidence in solving problems independently.

(Một báo cáo giáo dục gần đây đã cảnh báo về những rủi ro của việc lạm dụng AI. Nó giải thích rằng nếu thanh thiếu niên quá phụ thuộc vào công nghệ, các em có thể mất tự tin trong việc tự giải quyết vấn đề.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 22:
Vận dụng

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Vì chỗ trống cần một câu hoàn chỉnh nên cần dựa vào nghĩa của các câu trước nó để xác định sự tương quan từ đó chọn đáp án có nghĩa phù hợp với cả đoạn.

____ . Many believe that AI can be a wonderful assistant, but only when it is used wisely and with clear guidance from teachers and parents.

(____. Nhiều người tin rằng AI có thể là một trợ lý tuyệt vời, nhưng chỉ khi nó được sử dụng một cách khôn ngoan và có sự hướng dẫn rõ ràng từ giáo viên và phụ huynh.)

Giải chi tiết

A. AI has completely changed schools, and no one wants to study traditionally

(AI đã hoàn toàn thay đổi trường học, và không ai muốn học theo cách truyền thống nữa)

B. AI should be seen mainly as a tool, not as a complete replacement for human effort

(AI nên được xem chủ yếu như một công cụ, chứ không phải sự thay thế hoàn toàn cho nỗ lực của con người)

C. Teachers and parents agree that students should stop using technology forever

(Giáo viên và phụ huynh đồng ý rằng học sinh nên ngừng sử dụng công nghệ mãi mãi)

D. Overusing AI is not a problem, because technology always brings benefits

(Lạm dụng AI không phải là vấn đề, vì công nghệ luôn mang lại lợi ích)

Câu hoàn chỉnh: AI should be seen mainly as a tool, not as a complete replacement for human effort. Many believe that AI can be a wonderful assistant, but only when it is used wisely and with clear guidance from teachers and parents.

(AI nên được xem chủ yếu như một công cụ, chứ không phải sự thay thế hoàn toàn cho nỗ lực của con người. Nhiều người tin rằng AI có thể là một trợ lý tuyệt vời, nhưng chỉ khi nó được sử dụng một cách khôn ngoan và có sự hướng dẫn rõ ràng từ giáo viên và phụ huynh.)

Chú ý khi giải

Bài hoàn chỉnh:

In recent years, Artificial Intelligence (AI) has become a popular tool in education. Many students use AI to check grammar, summarize texts, or even generate whole essays. This trend has raised concerns among teachers, especially when they discovered that some learners depend on AI too much for almost every assignment.

At first, AI applications were designed to support learning. Students could ask questions and get explanations quickly, but they still needed to understand the material themselves. However, when learners copy answers directly, they stop practicing important skills like critical thinking and creativity.

Some schools are now setting new rules for AI use. For example, they encourage students to use AI responsibly in order to improve their ideas and get feedback rather than replace their own work. Teachers also design tasks that require personal opinions and experiences, which AI cannot easily provide.

A recent education report has warned about the risks of overusing AI. It explains that if young people rely too much on technology, they may lose confidence in solving problems independently. The report suggests that schools should combine digital tools with traditional methods for better results.

AI should be seen mainly as a tool, not as a complete replacement for human effort. Many believe that AI can be a wonderful assistant, but only when it is used wisely and with clear guidance from teachers and parents.

Tạm dịch:

Trong những năm gần đây, Trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một công cụ phổ biến trong giáo dục. Nhiều học sinh sử dụng AI để kiểm tra ngữ pháp, tóm tắt văn bản, hoặc thậm chí tạo ra cả một bài luận. Xu hướng này đã làm dấy lên lo ngại ở giáo viên, đặc biệt khi họ phát hiện một số học sinh phụ thuộc quá nhiều vào AI cho hầu hết các bài tập.

Ban đầu, các ứng dụng AI được thiết kế nhằm hỗ trợ việc học. Học sinh có thể đặt câu hỏi và nhận giải thích nhanh chóng, nhưng các em vẫn cần phải tự hiểu nội dung. Tuy nhiên, khi học sinh sao chép trực tiếp câu trả lời, các em sẽ ngừng rèn luyện những kỹ năng quan trọng như tư duy phản biện và sáng tạo.

Hiện nay, một số trường đang đặt ra quy định mới về việc sử dụng AI. Chẳng hạn, họ khuyến khích học sinh dùng AI một cách có trách nhiệm để cải thiện ý tưởng và nhận phản hồi thay vì thay thế hoàn toàn công việc của mình. Giáo viên cũng thiết kế các nhiệm vụ đòi hỏi ý kiến cá nhân và trải nghiệm thực tế, điều mà AI khó có thể cung cấp.

Một báo cáo giáo dục gần đây đã cảnh báo về những rủi ro của việc lạm dụng AI. Báo cáo giải thích rằng nếu giới trẻ quá phụ thuộc vào công nghệ, họ có thể mất đi sự tự tin trong việc giải quyết vấn đề một cách độc lập. Báo cáo cũng đề xuất rằng các trường học nên kết hợp công cụ số với phương pháp truyền thống để đạt hiệu quả tốt hơn.

AI nên được xem chủ yếu là một công cụ, chứ không phải sự thay thế hoàn toàn cho nỗ lực của con người. Nhiều người tin rằng AI có thể trở thành một trợ lý tuyệt vời, nhưng chỉ khi nó được sử dụng một cách khôn ngoan và dưới sự hướng dẫn rõ ràng từ giáo viên cũng như phụ huynh.

Đáp án cần chọn là: B

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

HEROES OF MUSIC

Marc Boulanger, on the sweet sounds of Congolese band, Konono N°1:

I was just 15 when I saw Konono N°1 perform live. They were playing a concert in Paris, my hometown, and although I had been serious about playing music since the age of 10, I had never seen or heard anything like this band before. I don’t mean that I had never heard any popular African music before. Even at 15, I had already heard of musicians such as Fela Kuti and Kanda Bongo Man. So what was different about this folk orchestra?

First of all, I think it is the way that they mix modern culture with the cultural traditions of the Bazombo people, who live near the border with Angola. In that ancient tradition, musical instruments were made out of elephant tusks. But Mawangu Mingiedi, the musician who started Konono N°1, introduced electric likembé (a traditional likembé is part piano, part drum). They have a really special sound – they have a beauty which you just won’t hear anywhere else.

Secondly, the instruments they use are really interesting. Every one of them has been made out of old bits of wood and metal and other rubbish that they have found just lying around. Even the electric instruments that they use have been made using batteries from old cars and broken lamps as well as small magnets. Again, this all helps to create a sound that is unlike anything else you might hear.

Finally, there is the amazing rhythm they use. Every time I listen to it I get a really strong feeling of excitement. Everyone who hears that beat is filled with so much happiness that they just have to start dancing.

COMMENTS

Posted by: Tommo23 09:13

Thanks for this. I’ve just read Marc’s full article. Really great story. They’re going to do a performance at this year’s Edinburgh festival in August.

I can’t wait to go.

Posted by: ShSh41 10:23

Yeah, I don’t know. In spite of my love of African music I think there are other bands who are more important than these guys. Fela Kuti is just the best. Now there was a guy who managed to put music and politics together. Definitely a hero for me.

Trả lời cho các câu 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30 dưới đây:

Câu hỏi số 23:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 1?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 1, từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 1?

(Câu nào sau đây KHÔNG được nhắc đến trong đoạn 1?)

A. Marc saw Konono N°1 perform in Paris.

(Marc đã xem Konono N°1 biểu diễn ở Paris.)

B. Marc had played music seriously since he was 10.

(Marc đã chơi nhạc một cách nghiêm túc từ năm 10 tuổi.)

C. Marc had already heard some famous African musicians.

(Marc đã từng nghe một số nhạc sĩ châu Phi nổi tiếng.)

D. Marc bought his first musical instrument at the concert.

(Marc đã mua nhạc cụ đầu tiên của mình tại buổi hòa nhạc.)

Thông tin: I was just 15 when I saw Konono N°1 perform live. They were playing a concert in Paris, my hometown, and although I had been serious about playing music since the age of 10, I had never seen or heard anything like this band before. I don’t mean that I had never heard any popular African music before.

(Tôi mới 15 tuổi khi xem Konono N°1 biểu diễn trực tiếp. Họ đang chơi một buổi hòa nhạc ở Paris, quê hương tôi, và mặc dù tôi đã nghiêm túc chơi nhạc từ năm 10 tuổi, tôi chưa bao giờ thấy hoặc nghe bất cứ điều gì giống như ban nhạc này trước đó. Tôi không có ý nói rằng tôi chưa từng nghe bất kỳ bản nhạc châu Phi nổi tiếng nào trước đây.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 24:
Nhận biết

The word “ancient” in paragraph 2 is closest in meaning to _________.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “ancient” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “ancient” in paragraph 2 is closest in meaning to _________.

(Từ “ancient” trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với _________.)

A. modern (hiện đại)

B. old-fashioned (cổ, theo kiểu cũ)

C. prehistoric (tiền sử)

D. historic (mang tính lịch sử)

Thông tin: In that ancient tradition, musical instruments were made out of elephant tusks.

(Trong truyền thống cổ xưa đó, các nhạc cụ được làm từ ngà voi.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 25:
Nhận biết

The word “introduced” in paragraph 2 is opposite in meaning to __________.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “introduced” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “introduced” in paragraph 2 is opposite in meaning to __________.

(Từ “introduced” trong đoạn 2 trái nghĩa với __________.)

A. invented (phát minh)

B. removed (loại bỏ)

C. created (sáng tạo)

D. presented (trình bày)

Thông tin: But Mawangu Mingiedi, the musician who started Konono N°1, introduced electric likembé (a traditional likembé is part piano, part drum)

(Nhưng Mawangu Mingiedi, nhạc sĩ đã thành lập Konono N°1, đã giới thiệu likembé điện (một chiếc likembé truyền thống vừa giống piano, vừa giống trống).)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 26:
Nhận biết

The word “them” in paragraph 3 refers to _________.

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “them” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà nó thay thế.

Giải chi tiết

The word “them” in paragraph 3 refers to _________.

(Từ “them” trong đoạn 3 đề cập đến _________.)

A. the Bazombo people

(người Bazombo)

B. the electric likembés

(những chiếc likembé điện)

C. the instruments

(các nhạc cụ)

D. the musicians

(các nhạc sĩ)

Thông tin: Secondly, the instruments they use are really interesting. Every one of them has been made out of old bits of wood and metal and other rubbish that they have found just lying around.

(Thứ hai, các nhạc cụ mà họ sử dụng thực sự rất thú vị. Mỗi cái trong số chúng đều được làm từ những mảnh gỗ, kim loại cũ và những thứ bỏ đi khác mà họ nhặt được.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 27:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 4 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào sau đây diễn đạt lại đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?)

A. The beat is so exciting that listeners cannot avoid dancing happily.

(Nhịp điệu sôi động đến mức người nghe không thể không nhảy múa vui vẻ.)

B. The rhythm is complicated, so people need to practice before dancing.

(Nhịp điệu phức tạp, vì vậy mọi người cần tập luyện trước khi nhảy.)

C. The music is so calm that it makes people relax and stay still.

(Âm nhạc nhẹ nhàng đến mức khiến người ta thư giãn và ngồi yên.)

D. The songs are sad but still encourage people to move slowly.

(Các bài hát buồn nhưng vẫn khuyến khích mọi người di chuyển chậm rãi.)

Thông tin: Everyone who hears that beat is filled with so much happiness that they just have to start dancing.

(Ai nghe thấy nhịp điệu đó cũng tràn ngập niềm vui đến mức họ buộc phải nhảy múa.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 28:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to paragraph 3?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lại đoạn 3 để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to paragraph 3?

(Câu nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn 3?)

A. The instruments were made only from expensive materials.

(Các nhạc cụ chỉ được làm từ những vật liệu đắt tiền.)

B. The musicians reused rubbish and old parts to create instruments.

(Các nhạc sĩ đã tái sử dụng rác và các bộ phận cũ để tạo nhạc cụ.)

C. The electric instruments were bought from famous stores in Paris.

(Các nhạc cụ điện tử được mua từ những cửa hàng nổi tiếng ở Paris.)

D. Batteries and magnets were never used in their instruments.

(Pin và nam châm chưa bao giờ được dùng trong nhạc cụ của họ.)

Thông tin: Every one of them has been made out of old bits of wood and metal and other rubbish…Even the electric instruments that they use have been made using batteries from old cars and broken lamps as well as small magnets.

(Mỗi cái đều được làm từ những mảnh gỗ, kim loại cũ và những thứ bỏ đi khác… Ngay cả các nhạc cụ điện mà họ sử dụng cũng được làm từ pin ô tô cũ, đèn hỏng và cả những nam châm nhỏ.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 29:
Thông hiểu

In which paragraph does Marc describe the unique mix of modern and traditional culture?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “the unique mix of modern and traditional culture”.

Giải chi tiết

In which paragraph does Marc describe the unique mix of modern and traditional culture?

(Marc mô tả sự kết hợp độc đáo giữa văn hóa hiện đại và truyền thống trong đoạn nào?.)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 2] First of all, I think it is the way that they mix modern culture with the cultural traditions of the Bazombo people, who live near the border with Angola.

(Trước hết, tôi nghĩ đó là cách họ pha trộn văn hóa hiện đại với truyền thống văn hóa của người Bazombo, những người sống gần biên giới với Angola.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 30:
Thông hiểu

In which paragraph does Marc mention the special excitement and rhythm of the band?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “the special excitement and rhythm of the band”.

Giải chi tiết

In which paragraph does Marc mention the special excitement and rhythm of the band?

(Marc đề cập đến sự hứng khởi đặc biệt và nhịp điệu của ban nhạc trong đoạn nào?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 4] Finally, there is the amazing rhythm they use. Every time I listen to it I get a really strong feeling of excitement.

(Cuối cùng, họ sử dụng nhịp điệu tuyệt vời. Mỗi lần tôi nghe nó, tôi đều cảm nhận được một cảm giác hứng khởi rất mạnh mẽ.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

NHỮNG ANH HÙNG ÂM NHẠC

Marc Boulanger, về âm thanh ngọt ngào của ban nhạc Congo, Konono N°1:

Tôi chỉ mới 15 tuổi khi lần đầu thấy Konono N°1 biểu diễn trực tiếp. Họ đang chơi một buổi hòa nhạc ở Paris, quê hương của tôi, và mặc dù tôi đã nghiêm túc với âm nhạc từ khi 10 tuổi, tôi chưa từng thấy hay nghe bất cứ thứ gì giống ban nhạc này trước đó. Tôi không có ý rằng tôi chưa từng nghe nhạc châu Phi phổ biến trước đây. Ngay cả khi 15 tuổi, tôi đã biết đến những nhạc sĩ như Fela Kuti và Kanda Bongo Man. Vậy điều gì làm ban nhạc dân gian này khác biệt?

Trước hết, tôi nghĩ đó là cách họ kết hợp văn hóa hiện đại với truyền thống văn hóa của người Bazombo, sống gần biên giới với Angola. Trong truyền thống cổ xưa đó, nhạc cụ được làm từ ngà voi. Nhưng Mawangu Mingiedi, nhạc sĩ sáng lập Konono N°1, đã đưa vào likembé điện (likembé truyền thống là một phần piano, một phần trống). Họ tạo ra một âm thanh thực sự đặc biệt – có một vẻ đẹp mà bạn khó có thể nghe thấy ở nơi nào khác.

Thứ hai, các nhạc cụ họ sử dụng thực sự rất thú vị. Mỗi nhạc cụ đều được làm từ những mảnh gỗ, kim loại cũ và những vật dụng bỏ đi mà họ tìm thấy xung quanh. Ngay cả các nhạc cụ điện tử mà họ dùng cũng được chế tạo từ pin ô tô cũ, đèn hỏng và các nam châm nhỏ. Một lần nữa, tất cả những yếu tố này giúp tạo ra âm thanh khác biệt so với bất cứ thứ gì bạn từng nghe.

Cuối cùng, nhịp điệu tuyệt vời mà họ sử dụng. Mỗi lần tôi nghe, tôi đều cảm thấy một niềm hứng khởi mãnh liệt. Ai nghe nhịp điệu đó cũng tràn ngập niềm vui và không thể không nhảy múa.

BÌNH LUẬN

Đăng bởi: Tommo23 09:13

Cảm ơn về bài viết này. Tôi vừa đọc toàn bộ bài của Marc. Thật sự là một câu chuyện tuyệt vời. Họ sẽ biểu diễn tại lễ hội Edinburgh năm nay vào tháng Tám.

Tôi không thể chờ đến lúc đó.

Đăng bởi: ShSh41 10:23

Ừ, tôi không biết nữa. Mặc dù tôi yêu nhạc châu Phi, tôi nghĩ còn có những ban nhạc quan trọng hơn họ. Fela Kuti mới là nhất. Ông ấy thực sự biết kết hợp âm nhạc và chính trị. Chắc chắn là một anh hùng đối với tôi.

Đáp án cần chọn là: D

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

DETROIT A TALE OF TWO CITIES

DETROIT was at one time one of the most famous cities in the United States, and perhaps even the world. This was the city where Henry Ford built the Ford Motor Company in 1903, and it didn’t take long for Detroit to become known as ‘Motor City’. Later, ‘Motor City’ became simply ‘Motown’, which was, of course, the name given to the popular American music of the 1960s and ‘70s that came out of the city, including The Jackson 5 – the band where Michael Jackson sang such hits as ‘I Want You Back’ and ‘ABC’. [I]

In 1950, the city had a population of 1.8 million and there were nearly 300,000 men and women working in its car factories. Nowadays, that population is just 700,000 and only 27,000 have jobs connected with the car industry. So many people moved out of Detroit after 2001 that by 2010, more than a third of Detroit’s houses, factories and schools were empty. [II] In lots of neighbourhoods, not only was there no more noise from the traffic but there was also no more music. The city was so cold and dark that many people thought the city had died. Then businessmen John Hantz and Michael Score moved in.

Hantz and Score, who both have family connections in Detroit, cared about what was happening there. They also both believed in the same very simple idea – urban farms. [III] Together, they bought lots of empty land in the city and then pulled down 50 old houses. Instead of broken buildings, there are now fields of trees. Once Hantz and Score had succeeded in showing what could be done with all that empty land, lots of other people started to create their own gardens. Men and women who used to build cars and lorries are now planting fruit and vegetables. And now something even better has happened.

In the first ten years of the 21st century, crime increased and many residents became worried about safety on the streets at night. But now, incredibly, crime has fallen and many residents believe this must be due to the new urban farms and gardens. Although it has not been proven whether the new green spaces are the reason that crime has gone down, you can be sure that no one in the city is complaining about it! [IV] Perhaps this could be a change other cities around the world could learn from, and it might not be long before ‘Motor City’ becomes known as ‘Green City’.

Trả lời cho các câu 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40 dưới đây:

Câu hỏi số 31:
Thông hiểu

Which detail is NOT mentioned in paragraph 1?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 1, từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which detail is NOT mentioned in paragraph 1?

(Chi tiết nào KHÔNG được nhắc đến trong đoạn 1?)

A. Detroit was once known as "Motor City" because of its car industry.

(Detroit từng được biết đến với tên gọi "Motor City" vì ngành công nghiệp ô tô.)

B. The Jackson 5 contributed to the fame of Motown music.

(The Jackson 5 góp phần làm nổi tiếng nhạc Motown.)

C. Henry Ford founded the Ford Motor Company in Detroit in 1903.

(Henry Ford thành lập công ty Ford Motor tại Detroit vào năm 1903.)

D. Detroit became popular because it produced computers and software.

(Detroit trở nên nổi tiếng vì sản xuất máy tính và phần mềm.)

Thông tin: This was the city where Henry Ford built the Ford Motor Company in 1903, and it didn’t take long for Detroit to become known as ‘Motor City’…Later, ‘Motor City’ became simply ‘Motown’, which was, of course, the name given to the popular American music of the 1960s and ‘70s that came out of the city, including The Jackson 5.

(Đây là thành phố nơi Henry Ford thành lập Công ty Ford Motor vào năm 1903, và không mất lâu để Detroit trở nên nổi tiếng với cái tên “Motor City” (Thành phố Ô tô) … Sau này, “Motor City” đơn giản trở thành “Motown”, vốn là tên gọi của dòng nhạc Mỹ phổ biến những năm 1960 và 1970 xuất phát từ thành phố này, bao gồm cả ban nhạc The Jackson 5.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 32:
Nhận biết

The word “incredibly” in paragraph 4 is closest in meaning to __________.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “incredibly” trong đoạn 4, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “incredibly” in paragraph 4 is closest in meaning to __________.

(Từ “incredibly” trong đoạn 4 có nghĩa gần nhất với __________.)

A. surprisingly

(đáng kinh ngạc)

B. quickly

(nhanh chóng)

C. seriously

(nghiêm túc)

D. carefully

(cẩn thận)

Thông tin: But now, incredibly, crime has fallen and many residents believe this must be due to the new urban farms and gardens.

(Nhưng giờ đây, thật đáng kinh ngạc, tội phạm đã giảm và nhiều cư dân tin rằng điều này chắc hẳn là nhờ các trang trại và vườn đô thị mới.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 33:
Nhận biết

The pronoun “they” in paragraph 3 refers to _________.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “they” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The pronoun “they” in paragraph 3 refers to _________.

(Đại từ “they” trong đoạn 3 đề cập đến _________.)

A. the old houses destroyed in the city

(những ngôi nhà cũ bị phá hủy trong thành phố)

B. the businessmen John Hantz and Michael Score

(các doanh nhân John Hantz và Michael Score)

C. the residents moving away from Detroit

(các cư dân rời khỏi Detroit)

D. the factories and schools left empty

(các nhà máy và trường học bỏ trống)

Thông tin: Hantz and Score, who both have family connections in Detroit, cared about what was happening there. They also both believed in the same very simple idea – urban farms. [III] Together, they bought lots of empty land in the city and then pulled down 50 old houses.

(Hantz và Score, cả hai đều có mối quan hệ gia đình ở Detroit, quan tâm đến những gì đang xảy ra ở đó. Họ cũng đều tin vào một ý tưởng rất đơn giản – các trang trại đô thị. [III] Họ đã cùng nhau mua nhiều mảnh đất trống trong thành phố và sau đó phá dỡ 50 ngôi nhà cũ.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 34:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 2 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2?

(Câu nào sau đây diễn đạt đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 2?)

A. Many believed Detroit had lost its energy and hope due to emptiness.

(Nhiều người tin rằng Detroit đã mất đi năng lượng và hy vọng vì sự bỏ hoang.)

B. People claimed the city was still lively although it had no lights.

(Mọi người cho rằng thành phố vẫn sống động mặc dù không có ánh sáng.)

C. Some argued Detroit was dangerous because of its growing traffic.

(Một số người tranh luận rằng Detroit nguy hiểm vì giao thông ngày càng đông.)

D. Residents insisted the city would quickly return to its old glory.

(Cư dân khẳng định thành phố sẽ nhanh chóng trở lại vinh quang xưa.)

Thông tin: The city was so cold and dark that many people thought the city had died.

(Thành phố lạnh lẽo và tối tăm đến mức nhiều người nghĩ rằng thành phố đã chết.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 35:
Thông hiểu

According to paragraph 2, what happened in Detroit between 2001 and 2010?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 2 để xác định đoạn chứa thông tin về “what happened in Detroit between 2001 and 2010” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 2, what happened in Detroit between 2001 and 2010?

(Theo đoạn 2, điều gì đã xảy ra ở Detroit từ 2001 đến 2010?)

A. The population grew because more jobs were available in factories.

(Dân số tăng vì có nhiều công việc hơn trong các nhà máy.)

B. Many houses, factories, and schools were left completely abandoned.

(Nhiều ngôi nhà, nhà máy và trường học bị bỏ hoàn toàn.)

C. Residents rebuilt neighborhoods with new music clubs and theaters.

(Cư dân xây dựng lại các khu phố với câu lạc bộ âm nhạc và nhà hát mới.)

D. The city government opened thousands of new businesses downtown.

(Chính quyền thành phố mở hàng ngàn doanh nghiệp mới ở trung tâm.)

Thông tin: So many people moved out of Detroit after 2001 that by 2010, more than a third of Detroit’s houses, factories and schools were empty.

(Quá nhiều người rời Detroit sau 2001 đến mức vào năm 2010, hơn một phần ba số nhà, nhà máy và trường học của Detroit bị bỏ trống.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 36:
Thông hiểu

What did John Hantz and Michael Score do to help Detroit?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để xác định đoạn chứa thông tin về “What did John Hantz and Michael Score do to help Detroit” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

What did John Hantz and Michael Score do to help Detroit?

(John Hantz và Michael Score đã làm gì để giúp Detroit?)

A. They built modern shopping centers and new apartment blocks.

(Họ xây các trung tâm mua sắm hiện đại và các khu căn hộ mới.)

B. They replaced abandoned houses with trees and urban farmland.

(Họ thay các ngôi nhà bỏ hoang bằng cây xanh và trang trại đô thị.)

C. They persuaded the car factories to hire more unemployed workers.

(Họ thuyết phục các nhà máy ô tô thuê thêm công nhân thất nghiệp.)

D. They invited famous musicians to perform concerts in the city.

(Họ mời các nhạc sĩ nổi tiếng biểu diễn trong thành phố.)

Thông tin: [Đoạn 3] They also both believed in the same very simple idea – urban farms. Together, they bought lots of empty land in the city and then pulled down 50 old houses. Instead of broken buildings, there are now fields of trees.

(Họ cũng tin vào một ý tưởng rất đơn giản – các trang trại đô thị. Cả hai đã mua nhiều mảnh đất trống trong thành phố và phá 50 ngôi nhà cũ. Thay vì những tòa nhà hỏng, giờ đây là các cánh đồng cây xanh.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 37:
Vận dụng

What can be inferred from the passage about Detroit’s transformation?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng về “Detroit’s transformation” theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

What can be inferred from the passage about Detroit’s transformation?

(Có thể suy ra gì từ đoạn văn về sự thay đổi của Detroit?)

A. The city’s renewal shows that new ideas can bring positive changes. => ĐÚNG

(Sự đổi mới của thành phố cho thấy các ý tưởng mới có thể mang lại thay đổi tích cực.)

Thông tin: [Đoạn 3] lots of other people started to create their own gardens. [Đoạn 4] But now, incredibly, crime has fallen and many residents believe this must be due to the new urban farms and gardens.

(Nhiều người khác cũng bắt đầu tạo khu vườn của riêng họ. Nhưng giờ đây, thật đáng kinh ngạc, tội phạm đã giảm và nhiều cư dân tin rằng điều này chắc hẳn nhờ các trang trại và vườn đô thị mới.)

B. Urban farming projects cannot survive without outside investments. => không có thông tin đề cập

(Các dự án trang trại đô thị không thể tồn tại nếu không có đầu tư bên ngoài.)

C. Most residents wish the city would remain focused on heavy industry.

(Hầu hết cư dân muốn thành phố tiếp tục tập trung vào công nghiệp nặng.)

Thông tin: [Đoạn 3] Men and women who used to build cars and lorries are now planting fruit and vegetables.

(Những người đàn ông và phụ nữ từng làm việc sản xuất ô tô và xe tải giờ đây đang trồng trái cây và rau củ.)

D. The government ignored the problems and refused to take any action. => không có thông tin đề cập

(Chính phủ phớt lờ các vấn đề và từ chối hành động.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 38:
Vận dụng

What is the main idea of paragraph 4?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 4 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án nêu ý chính đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 4] In the first ten years of the 21st century, crime increased and many residents became worried about safety on the streets at night. But now, incredibly, crime has fallen and many residents believe this must be due to the new urban farms and gardens. Although it has not been proven whether the new green spaces are the reason that crime has gone down, you can be sure that no one in the city is complaining about it! [IV] Perhaps this could be a change that other cities around the world could learn from, and it might not be long before ‘Motor City’ becomes known as ‘Green City’.

Tạm dịch:

Trong mười năm đầu của thế kỷ 21, tội phạm tăng lên và nhiều cư dân lo lắng về an toàn trên đường phố vào ban đêm. Nhưng bây giờ, thật đáng kinh ngạc, tội phạm đã giảm và nhiều cư dân tin rằng điều này chắc hẳn là nhờ những nông trại và vườn cây đô thị mới. Mặc dù chưa có bằng chứng chứng minh rằng các không gian xanh mới là lý do khiến tội phạm giảm, nhưng bạn có thể chắc chắn rằng không ai trong thành phố phàn nàn về điều này! [IV] Có lẽ đây có thể là một thay đổi mà các thành phố khác trên thế giới có thể học hỏi, và có thể chẳng bao lâu nữa “Motor City” sẽ được biết đến với tên gọi “Green City” (Thành phố Xanh).

Giải chi tiết

What is the main idea of paragraph 4?

(Ý chính của đoạn 4 là gì?)

A. Crime fell, and many connected it to the rise of green urban farms.

(Tội phạm giảm, và nhiều người liên kết điều này với sự xuất hiện của các trang trại đô thị xanh.)

B. The government decided to punish criminals more harshly than before.

(Chính phủ quyết định trừng phạt tội phạm nghiêm khắc hơn trước.)

C. Residents moved away because they no longer felt safe at night.

(Cư dân chuyển đi vì họ không còn cảm thấy an toàn vào ban đêm.)

D. The new gardens caused more disputes and problems among neighbors.

(Những khu vườn mới gây ra nhiều tranh chấp và vấn đề giữa các hàng xóm.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 39:
Vận dụng

What is the main idea of the passage?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án nêu ý chính đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

What is the main idea of the passage?

(Ý chính của toàn bài là gì?)

A. Detroit changed from a car industry center to a city with urban farms.

(Detroit đã chuyển từ trung tâm ngành công nghiệp ô tô thành một thành phố với các trang trại đô thị.)

B. Detroit was successful in music but failed in its economic recovery.

(Detroit thành công về âm nhạc nhưng thất bại trong việc phục hồi kinh tế.)

C. The population of Detroit decreased and never grew again afterward.

(Dân số Detroit giảm và không bao giờ tăng trở lại.)

D. New businessmen completely replaced the government in running Detroit.

(Các doanh nhân mới hoàn toàn thay thế chính phủ trong việc quản lý Detroit.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 40:
Vận dụng

Where would the following sentence best fit in the passage?

“Today, however, Detroit is a very different place.”

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ bài đọc, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

Giải chi tiết

Where would the following sentence best fit in the passage?

(Câu sau đây nên được đặt ở đâu trong bài?)

“Today, however, Detroit is a very different place.”

(“Ngày nay, tuy nhiên, Detroit là một nơi rất khác.”)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh: In 1950, the city had a population of 1.8 million and there were nearly 300,000 men and women working in its car factories. Nowadays, that population is just 700,000 and only 27,000 have jobs connected with the car industry. So many people moved out of Detroit after 2001 that by 2010, more than a third of Detroit’s houses, factories and schools were empty. [II] Today, however, Detroit is a very different place. In lots of neighbourhoods, not only was there no more noise from the traffic but there was also no more music. The city was so cold and dark that many people thought the city had died. Then businessmen John Hantz and Michael Score moved in.

Tạm dịch:

Vào năm 1950, thành phố có dân số 1,8 triệu người và có gần 300.000 đàn ông và phụ nữ làm việc trong các nhà máy ô tô. Ngày nay, dân số chỉ còn 700.000 người và chỉ có 27.000 người làm việc liên quan đến ngành công nghiệp ô tô. Rất nhiều người đã rời Detroit sau năm 2001, đến mức vào năm 2010, hơn một phần ba số nhà, nhà máy và trường học ở Detroit bị bỏ trống. [II] Tuy nhiên, ngày nay, Detroit là một nơi rất khác. Ở nhiều khu phố, không chỉ không còn tiếng ồn từ giao thông mà còn không có âm nhạc. Thành phố lạnh lẽo và tối tăm đến mức nhiều người nghĩ rằng thành phố đã chết. Rồi hai doanh nhân John Hantz và Michael Score đã chuyển đến.

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

DETROIT – CÂU CHUYỆN VỀ HAI THÀNH PHỐ

Detroit từng là một trong những thành phố nổi tiếng nhất ở Hoa Kỳ, và có lẽ là cả trên thế giới. Đây là thành phố nơi Henry Ford thành lập Công ty Ford Motor vào năm 1903, và không mất lâu để Detroit trở nên nổi tiếng với cái tên “Motor City”. Sau này, “Motor City” đơn giản trở thành “Motown”, vốn là tên gọi của dòng nhạc Mỹ phổ biến những năm 1960 và 1970 xuất phát từ thành phố này, bao gồm cả ban nhạc The Jackson 5 – nơi Michael Jackson từng hát những ca khúc nổi tiếng như “I Want You Back” và “ABC”. [I]

Vào năm 1950, thành phố có dân số 1,8 triệu người và có gần 300.000 đàn ông và phụ nữ làm việc trong các nhà máy ô tô. Ngày nay, dân số chỉ còn 700.000 người và chỉ có 27.000 người làm việc liên quan đến ngành công nghiệp ô tô. Rất nhiều người đã rời Detroit sau năm 2001, đến mức vào năm 2010, hơn một phần ba số nhà, nhà máy và trường học ở Detroit bị bỏ trống. [II] Ở nhiều khu phố, không chỉ không còn tiếng ồn từ giao thông mà còn không có âm nhạc. Thành phố lạnh lẽo và tối tăm đến mức nhiều người nghĩ rằng thành phố đã chết. Rồi hai doanh nhân John Hantz và Michael Score đã chuyển đến.

Hantz và Score, cả hai đều có mối liên hệ gia đình với Detroit, quan tâm đến những gì đang xảy ra ở đó. Họ cũng cùng tin vào một ý tưởng rất đơn giản – nông trại đô thị. [III] Cùng nhau, họ mua nhiều mảnh đất trống trong thành phố và phá bỏ 50 ngôi nhà cũ. Thay vì những tòa nhà hư hỏng, giờ đây đã xuất hiện những cánh đồng cây xanh. Khi Hantz và Score thành công trong việc chứng minh những gì có thể làm với những mảnh đất trống đó, nhiều người khác bắt đầu tạo ra vườn riêng của họ. Những người đàn ông và phụ nữ từng xây dựng ô tô và xe tải giờ đây đang trồng trái cây và rau củ. Và bây giờ, một điều còn tuyệt vời hơn đã xảy ra.

Trong mười năm đầu của thế kỷ 21, tội phạm tăng lên và nhiều cư dân lo lắng về an toàn trên đường phố vào ban đêm. Nhưng bây giờ, thật đáng kinh ngạc, tội phạm đã giảm và nhiều cư dân tin rằng điều này chắc hẳn là nhờ những nông trại và vườn cây đô thị mới. Mặc dù chưa có bằng chứng chứng minh rằng các không gian xanh mới là lý do khiến tội phạm giảm, nhưng bạn có thể chắc chắn rằng không ai trong thành phố phàn nàn về điều này! [IV] Có lẽ đây có thể là một thay đổi mà các thành phố khác trên thế giới có thể học hỏi, và có thể chẳng bao lâu nữa “Motor City” sẽ được biết đến với tên gọi “Green City” (Thành phố Xanh).

Đáp án cần chọn là: B