|
|
|
Môn 1: 8.5
Môn 2: 9.5
Môn 3: 9
Tổng: 27.00
|
Khoa học tự nhiên hcm |
|
|
|
Môn 1: 9
Môn 2: 8.75
Môn 3: 9.25
Tổng: 27.00
|
Đại học kinh tế quốc dân |
|
|
|
Môn 1: 9
Môn 2: 9
Môn 3: 9
Tổng: 27.00
|
NEU |
|
|
|
Môn 1: 7.75
Môn 2: 10
Môn 3: 9.25
Tổng: 27.00
|
Đại học bách khoa - ĐHQG TPHCM |
|
|
|
Môn 1: 9
Môn 2: 9.75
Môn 3: 8
Tổng: 26.75
|
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
|
|
|
Môn 1: 9.5
Môn 2: 8.75
Môn 3: 8.5
Tổng: 26.75
|
Trường Đại học Y Dược TP HCM |
|
|
|
Môn 1: 8.5
Môn 2: 9.5
Môn 3: 8.75
Tổng: 26.75
|
Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
|
|
|
Môn 1: 7.75
Môn 2: 9
Môn 3: 10
Tổng: 26.75
|
Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
|
|
|
Môn 1: 8.5
Môn 2: 9.5
Môn 3: 8.75
Tổng: 26.75
|
Đại học Văn hoá Hà Nội |
|
|
|
Môn 1: 9
Môn 2: 8.75
Môn 3: 9
Tổng: 26.75
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
|
|
Môn 1: 8.25
Môn 2: 10
Môn 3: 8.5
Tổng: 26.75
|
Trường Đại học Sài Gòn |
|
|
|
Môn 1: 8
Môn 2: 9
Môn 3: 9.75
Tổng: 26.75
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG |
|
|
|
Môn 1: 8.5
Môn 2: 9
Môn 3: 9
Tổng: 26.50
|
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI |
|
|
|
Môn 1: 8.5
Môn 2: 9
Môn 3: 9
Tổng: 26.50
|
Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
|
|
|
Môn 1: 7.25
Môn 2: 9.75
Môn 3: 9.25
Tổng: 26.25
|
Học Viện Ngân Hàng |
|
|
|
Môn 1: 8.25
Môn 2: 9.75
Môn 3: 8.25
Tổng: 26.25
|
HVNH |
|
|
|
Môn 1: 9
Môn 2: 8.75
Môn 3: 8.25
Tổng: 26.00
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
Môn 1: 7.5
Môn 2: 9
Môn 3: 9.25
Tổng: 25.75
|
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
|
|
|
Môn 1: 7.75
Môn 2: 8
Môn 3: 10
Tổng: 25.75
|
Khoa Học Tự Nhiên HCM |
|
|
|
Môn 1: 9.25
Môn 2: 8
Môn 3: 8.25
Tổng: 25.50
|
Trường Đại học Ngoại thương |
0 bình luận >