|
|
|
Môn 1: 8
Môn 2: 9
Môn 3: 5.75
Tổng: 22.75
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
Môn 1: 8.5
Môn 2: 7
Môn 3: 7.25
Tổng: 22.75
|
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội (HUS) |
|
|
|
Môn 1: 6.5
Môn 2: 7.5
Môn 3: 8.5
Tổng: 22.50
|
Luật huế |
|
|
|
Môn 1: 7.25
Môn 2: 7
Môn 3: 8
Tổng: 22.25
|
Đại học Luật - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
|
|
|
Môn 1: 8
Môn 2: 8.25
Môn 3: 5.75
Tổng: 22.00
|
Học viện báo chí tuyên truyền |
|
|
|
Môn 1: 7
Môn 2: 6.5
Môn 3: 8.5
Tổng: 22.00
|
Đại học Y Dược Cần Thơ |
|
|
|
Môn 1: 6
Môn 2: 8.25
Môn 3: 7.75
Tổng: 22.00
|
Đại học Thương Mại |
|
|
|
Môn 1: 7
Môn 2: 8.25
Môn 3: 6.75
Tổng: 22.00
|
Đại Học Y Dược Huế |
|
|
|
Môn 1: 5.75
Môn 2: 7
Môn 3: 9.25
Tổng: 22.00
|
Đại Học Ngoại Ngữ |
|
|
|
Môn 1: 9.25
Môn 2: 7
Môn 3: 5.25
Tổng: 21.50
|
Trường đại học Ngoại ngữ-ĐHQG Hà Nội |
|
|
|
Môn 1: 7
Môn 2: 6.75
Môn 3: 7.75
Tổng: 21.50
|
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
|
|
|
Môn 1: 9
Môn 2: 6.25
Môn 3: 6
Tổng: 21.25
|
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng |
|
|
|
Môn 1: 5.25
Môn 2: 7.75
Môn 3: 8.25
Tổng: 21.25
|
Đại học công nghiệp hà nội |
|
|
|
Môn 1: 4.25
Môn 2: 7.75
Môn 3: 8.5
Tổng: 20.50
|
Trường đại học Thương Mại |
|
|
|
Môn 1: 7
Môn 2: 4.35
Môn 3: 8.75
Tổng: 20.10
|
Trường THPT Tân Lập |
|
|
|
Môn 1: 6.25
Môn 2: 7.25
Môn 3: 6.25
Tổng: 19.75
|
ĐH Sư Phạm TP.HCM |
|
|
|
Môn 1: 8.5
Môn 2: 5
Môn 3: 5.5
Tổng: 19.00
|
Học Viện Bưu Chính Viễn Thông |
|
|
|
Môn 1: 4.2
Môn 2: 6
Môn 3: 6.5
Tổng: 16.70
|
Đại học Thủy Lợi |
|
|
|
Môn 1: 6.75
Môn 2: 4.25
Môn 3: 5.5
Tổng: 16.50
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
0 bình luận >