Bài 4. [Phát âm] Cách phát âm hậu tố “ed”

Chú ý: Trình duyệt hiện tại của bạn chưa cài đặt flashplayer để xem video.

Vui lòng tải và cài đặt phiên bản flash mới nhất tại đây sau đó ấn Ctrl-F5 để xem video hoặc bạn nên dùng trình duyệt Chrome để xem video tốt hơn - Tải Chrome về

  • Cách phát âm hậu tố “ed”

    34:53

  • Nhấn vào để luyện phát âm

    1. finished
  • 2. lived
  • 3. excited
  • 4. wanted
  • 5. related
  • 6. gifted
  • 7. missed
  • 8. fixed
  • 9. prepared
  • 10. stayed
  • 11. decided
  • 12. washed
  • 13. watched
  • 14. cooked
  • 15. laughed
  • 16. stopped
  • 17. closed
  • 18. learned
  • 19. beloved
  • 20. aged
  • 21. blessed
  • 22. dogged
  • 23. crooked
  • 24. ragged
  • 25. rugged
  • 26. cursed
  • 27. sacred
  • 28. wicked
  • 29. wretched
  • 30. worked
  • 31. naked
  • 32. asked
  • 33. reserved
  • 34. informed
  • 35. installed
  • 36. changed
  • 37. phoned
  • 38. included
  • 39. jumped
  • 40. frightened

Đăng Nhập

  • Lưu ý: Tên tài khoản hay tên đăng nhập là một

  • | Quên mật khẩu ?
  • Lưu ý: - Nếu bạn không thể đăng nhập thông tin qua tài khoản Facebook hoặc Google hãy liên hệ Hotline 024.7300.7989 để giúp bạn chuyển sang tài khoản trên trang.

  • Chưa có tài khoản Tuyensinh247.com? Đăng ký ngay !

Lý do báo cáo vi phạm?



Gửi yêu cầu Hủy

Ghi chú video bài giảng