Bài 11. Từ vựng Unit 1 - Skills (Speaking) - tiếng Anh 11 mới

  • Nhấn vào để luyện phát âm

    1. set a time
  • 2. allow somebody to do something
  • 3. stay out
  • 4. change their mind
  • 5. appearance
  • 6. have their hair dyed
  • 7. have pierced noses
  • 8. judge them by their appearance
  • 9. try my best
  • 10. extracurricular activities
  • 11. curfew
  • 12. help with housework
  • 13. criticise my appearance
  • 14. complain about

Đăng Nhập

  • Lưu ý: Tên tài khoản hay tên đăng nhập là một

  • | Quên mật khẩu ?
  • Lưu ý: - Nếu bạn không thể đăng nhập thông tin qua tài khoản Facebook hoặc Google hãy liên hệ Hotline 024.7300.7989 để giúp bạn chuyển sang tài khoản trên trang.

  • Chưa có tài khoản Tuyensinh247.com? Đăng ký ngay !

Lý do báo cáo vi phạm?



Gửi yêu cầu Hủy

Ghi chú video bài giảng