Bài 2. Từ vựng unit 1 - tiếng Anh 11 - Reading#1

  • Nhấn vào để luyện phát âm

    1. close
  • 2. common
  • 3. true friendship
  • 4. a number of acquaintances
  • 5. seem to be
  • 6. incapable of
  • 7. lasting
  • 8. very special qualities
  • 9. unselfishness
  • 10. be concerned with
  • 11. his own interests
  • 12. a two-sided affair
  • 13. give-and-take
  • 14. give on one side
  • 15. take on the other side
  • 16. constancy
  • 17. constant
  • 18. take up an interest
  • 19. enthusiasm
  • 20. feel the attraction of

Đăng Nhập

  • Lưu ý: Tên tài khoản hay tên đăng nhập là một

  • | Quên mật khẩu ?
  • Lưu ý: - Nếu bạn không thể đăng nhập thông tin qua tài khoản Facebook hoặc Google hãy liên hệ Hotline 024.7300.7989 để giúp bạn chuyển sang tài khoản trên trang.

  • Chưa có tài khoản Tuyensinh247.com? Đăng ký ngay !

Lý do báo cáo vi phạm?



Gửi yêu cầu Hủy

Ghi chú video bài giảng