Bài 2. Từ vựng Unit 2 - Language - tiếng Anh 11 mới

  • Nhấn vào để luyện phát âm

    1. to be in a relationship with somebody
  • 2. break up with someone
  • 3. lend an ear
  • 4. argument
  • 5. have got a date with someone
  • 6. be reconciled with someone
  • 7. turn into something
  • 8. feel excited
  • 9. be willing to do something
  • 10. a true friend
  • 11. be pleased with something
  • 12. stay awake
  • 13. grow older
  • 14. look unhappy
  • 15. feel welcome
  • 16. suddenly appear
  • 17. shout at somebody
  • 18. get annoyed
  • 19. leftover food
  • 20. smell awful
  • 21. grow quickly
  • 22. be to blame for something
  • 23. dishonesty

Đăng Nhập

  • Lưu ý: Tên tài khoản hay tên đăng nhập là một

  • | Quên mật khẩu ?
  • Lưu ý: - Nếu bạn không thể đăng nhập thông tin qua tài khoản Facebook hoặc Google hãy liên hệ Hotline 024.7300.7989 để giúp bạn chuyển sang tài khoản trên trang.

  • Chưa có tài khoản Tuyensinh247.com? Đăng ký ngay !

Lý do báo cáo vi phạm?



Gửi yêu cầu Hủy

Ghi chú video bài giảng