Bài 3. Từ vựng Unit 2 - Language#1 - tiếng Anh 12 mới

  • Nhấn vào để luyện phát âm

    1. industrialisation
  • 2. agricultural
  • 3. impact on something
  • 4. harmful to
  • 5. lead to
  • 6. greenhouse gas emissions
  • 7. short-term memory
  • 8. labourer
  • 9. transformation
  • 10. a modern economy
  • 11. long-lasting
  • 12. well-paid
  • 13. well-planned
  • 14. well-dressed
  • 15. badly behaved
  • 16. easy-going
  • 17. old-aged
  • 18. kind-hearted
  • 19. left-handed
  • 20. self-motivated
  • 21. down-to-earth
  • 22. old-fashioned

Đăng Nhập

  • Lưu ý: Tên tài khoản hay tên đăng nhập là một

  • | Quên mật khẩu ?
  • Lưu ý: - Nếu bạn không thể đăng nhập thông tin qua tài khoản Facebook hoặc Google hãy liên hệ Hotline 024.7300.7989 để giúp bạn chuyển sang tài khoản trên trang.

  • Chưa có tài khoản Tuyensinh247.com? Đăng ký ngay !

Lý do báo cáo vi phạm?



Gửi yêu cầu Hủy

Ghi chú video bài giảng