Bài 13. Vocabulary: Food & Drinks

Chú ý: Trình duyệt hiện tại của bạn chưa cài đặt flashplayer để xem video.

Vui lòng tải và cài đặt phiên bản flash mới nhất tại đây sau đó ấn Ctrl-F5 để xem video hoặc bạn nên dùng trình duyệt Chrome để xem video tốt hơn - Tải Chrome về

  • Vocabulary: Food & Drinks

    22:21

  • Nhấn vào để luyện phát âm

    1. apples
  • 2. oranges
  • 3. tomatoes
  • 4. potatoes
  • 5. cucumbers
  • 6. strawberries
  • 7. carrots
  • 8. lettuce
  • 9. onions
  • 10. eggs
  • 11. fruit juice
  • 12. tea
  • 13. milk
  • 14. sugar
  • 15. salt
  • 16. pasta
  • 17. biscuits
  • 18. bread
  • 19. flour
  • 20. butter
  • 21. yoghurt
  • 22. cereal
  • 23. crisps
  • 24. chicken
  • 25. meat
  • 26. coffee
  • 27. cheese
  • 28. fish
  • 29. rice

Danh sách bài giảng cùng khóa học

Đăng Nhập

  • Lưu ý: Tên tài khoản hay tên đăng nhập là một

  • | Quên mật khẩu ?
  • Lưu ý: - Nếu bạn không thể đăng nhập thông tin qua tài khoản Facebook hoặc Google hãy liên hệ Hotline 024.7300.7989 để giúp bạn chuyển sang tài khoản trên trang.

  • Chưa có tài khoản Tuyensinh247.com? Đăng ký ngay !

Lý do báo cáo vi phạm?



Gửi yêu cầu Hủy

Ghi chú video bài giảng