Đề thi đại học môn toán khối B năm 2014
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 9 câu - Số lượt thi : 2039
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số y = x3 -3mx+1 (1) với m là tham số thực.
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1) khi m = 1.
b) Cho điểm A(2;3). Tìm m để đồ thi hàm sỗ (1) có hai điểm cực trị B và C sao cho tam giác ABC cân tạ A.
Câu 2: Giải phương trình √2(sinx - 2cosx) = 2 - sin2x
Câu 3: Tính tích phân
Câu 4: a) Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 2z + 3(1 - i) = 1 - 9i. Tính môđun của z.
b) Để kiểm tra chất lượng sản phẩm từ 1 công ty sữa , người ta đã gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa cam , 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho . Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp sữa để phân tích mẫu . Tính xác xuất để 3 hộp sữa được chọn có có cả 3 loại .
Câu 5: Trong không gian với hệ toạn độ Oxyz , cho điểm A(1;0;-1) và đường thẳng
d : . Viết phương trình mặt phẳng qua A và vuông góc với d .
Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc của A trên d.
Câu 6: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hình bình hành ABCD . Điểm M(-3; 0) là trung điểm của cạnh AB , điểm H(0;-1) là hình chiếu vuông góc của B trên AD và điểm G(4/3; 3) là trọng tâm của tam giác BCD . Tòm tọa độ các điểm B , D
Câu 7: Gỉai hệ phương trình
Câu 8: Cho các số thực a,b,c không âm và thỏa mãn điều kiện (a + b)c >0
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
Câu 9: Cho hình trụ ABC.A'B'C' có đáy là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông gó của A' trên mặt phẳng (ABC) trung điểm của cạnh AB , góc giữa đường thẳng A'C với mặt phẳng đáy bằng 600 . Tính theo a thể tích khối lăng trụ ABC.A'B'C' và khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng (ACC'A')
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 0.13 |
2 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 2.78 |
3 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 42.4 |
4 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 2.95 |
5 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 17.23 |
6 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 7.33 |
7 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 5.75 |
8 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 1.05 |
9 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 17.62 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 0.62 |
11 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 0.33 |
12 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 5.02 |
13 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 0.12 |
14 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 0.32 |
15 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 2.78 |