Đề thi thử đại học môn toán đề số 17
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 12 câu - Số lượt thi : 197
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số y = x3 + mx + m + 1, với m là tham số thực. 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số. 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số đã cho tại giao điểm của đồ thị với trục oy. Tìm m để tiếp tuyến nói trên tạo với hai trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng 2.
Câu 2: Giải phương trình 2 cosx cos2x cos3x - 7 cos2x = 7
Câu 3: Giải bất phương trình log2(4 + x) +
(4 -
) ≤ 0
Câu 4: Tính tích phân I =
Câu 5: Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác vuông tại A,AB = 2a,AC = a. Các cạnh bên của hình chóp bằng nhau và bằng a√2. Gọi M,H lần lượt là trung điểm của AB,BC,I là điểm thỏa mãn . Tính thể tích khối chóp SABC và khoảng cách giữa hai đường thẳng MH và SI
Câu 6: Cho các số thực dương x,y,z thỏa mãn điều kiện 4(x + y + z) = 3xyz. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = +
+
Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho tam giác ABC cân tại B có phương trình cạnh AB là 2x - y + 3 = 0. Biết rằng M(1;0) là trung điểm của AC và AC = BC.Tìm tọa độ điểm B
Câu 8: Trong không gian với trục tọa độ Oxyz,cho tam giác ABC có phương trình hai cạnh AB : ,AC :
và trọng tâm G
.Xác định tọa độ tâm và bán kính đường tròn ngoiaj tiếp tam giác ABC
Câu 9: Giả sử z1; z2 là hai số phức thỏa mãn phương trình |6z - i| = |2 + 3iz| và |z1 – z2| = . Tính môđun |z1 + z2|
Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ trục Oxy,cho tam giác ABC có A(-4;1) đường thẳng BC đi qua điểm M(-1;1),độ dài cạnh BC bằng 4.Tính diện tích tam giác ABC biết rằng I(-3;1) là tâm đường tròn ngoiaj tiếp tam giác đó
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho hai mặt phằn : 19x - 6y - 4z + 27 = 0,
: 42x - 8y + 3z + 11 = 0. Viết phương trình (P) đi qua A(3;4;1) và chứa giao tuyến của hai mặt phẳng đã cho.
Câu 12: Cho số phức z1 ,z2 thỏa mãn điều kiện |z1 – z2| = |z1| = |z2| 0. Hãy tính A = +
.
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 |
![]() |
9 | 9 | 100% | 0.22 |
2 |
![]() |
9 | 9 | 100% | 1.23 |
3 |
![]() |
8 | 9 | 89% | 4.73 |
4 |
|
1 | 2 | 50% | 79.18 |
5 |
![]() |
1 | 1 | 100% | 0.65 |