Thi thử toàn quốc Đánh giá năng lực HCM (V-ACT) năm 2026 - Trạm số 1 (VACT2311)

Bạn chưa hoàn thành bài thi

Bảng xếp hạng

Kết quả chi tiết

Phần 1: Sử dụng ngôn ngữ

1.1. Tiếng Việt

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

Cho đoạn trích và trả lời câu hỏi sau:

Sự tích con ếch thường kể về một con ếch tự phụ, cho mình là nhất, thường xuyên khinh thường các loài vật khác. Với vẻ ngoài xấu xí và tiếng kêu ồm ộp, con ếch càng tỏ ra kiêu căng và hống hách.

Một hôm, con ếch gặp một con trâu to lớn. Nó không những không sợ hãi mà còn chế giễu trâu là chậm chạp, lười biếng. Trâu chỉ cười khẩy và không đáp lại.

Thấy vậy, ếch càng lấn tới, nó nhảy lên lưng trâu và kêu toáng lên: “Ta đây là vua của muôn loài, ai cũng phải sợ ta!” Trâu vẫn điềm tĩnh, nhưng khi qua một vũng nước lớn, nó đột ngột dừng lại và lặn xuống. Con ếch không kịp trở tay, bị rơi xuống nước và trở thành bữa ăn ngon miệng cho một con rắn.

(Truyện cười dân gian, Sự tích con ếch)

Nội dung của văn bản trên là gì?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc kĩ câu văn và đáp án, sử dụng phương pháp loại trừ.

Giải chi tiết

Trong câu chuyện “Sự tích con ếch”, con ếch là hình mẫu của sự tự cao tự đại. Nó luôn cho mình là “vua của muôn loài”, thường xuyên chế giễu và coi thường những loài vật khác, đặc biệt là con trâu to lớn. Dù biết trâu là loài vật mạnh mẽ và to lớn, con ếch vẫn tỏ ra kiêu căng, tự cho mình là kẻ mạnh mẽ nhất.

Thông qua câu chuyện này, tác giả muốn truyền đạt một thông điệp: sự tự cao tự đại, khi không biết tự nhìn nhận đúng khả năng của mình, sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Mặc dù ếch có thể mạnh mẽ trong môi trường của mình, nhưng khi đối diện với thử thách vượt quá khả năng, nó đã phải trả giá đắt.

Vì vậy, đáp án A — “Tự cao tự đại sẽ dẫn đến thất bại” là chính xác nhất, vì câu chuyện phản ánh rõ ràng hậu quả của sự kiêu ngạo và thiếu tự kiểm điểm.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

Cho đoạn trích và trả lời câu hỏi sau:

“Hà Nội, mùa hè năm ấy, nóng bức đến ngột ngạt. Nhưng cái nóng không phải là cái nóng của mùa hè bình thường. Nó là cái nóng của sự đổ nát, của những mảnh tường vỡ, của những con phố vắng tanh. Cái nóng ấy như thiêu đốt tâm hồn con người, khiến họ cảm thấy ngột ngạt, bức bối.

Những ngôi nhà cổ kính, những con phố sầm uất ngày nào giờ đây đã trở nên hoang tàn, đổ nát. Những mảnh tường vỡ vụn, những mái nhà thủng lỗ chỗ, những cánh cửa bung ra... tất cả tạo nên một khung cảnh hoang tàn, tiêu điều.

Nhưng giữa những đổ nát ấy, vẫn còn đó những mầm sống xanh tươi. Những cây bàng cổ thụ vẫn đứng hiên ngang trước gió, những bông hoa tím biếc vẫn e ấp nở giữa những đống đổ nát. Và hơn hết, vẫn còn đó những con người Hà Nội, với tất cả sự kiên cường, bất khuất. Họ vẫn bám trụ, vẫn lao động, vẫn nuôi dưỡng hy vọng vào một ngày mai tươi sáng.”

(Ma Văn Kháng, Mùa hè lạnh)

Câu “Nhưng giữa những đổ nát ấy, vẫn còn đó những mầm sống xanh tươi” muốn nhấn mạnh điều gì?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc kĩ đoạn văn, phân tích.

Giải chi tiết

Câu “Nhưng giữa những đổ nát ấy, vẫn còn đó những mầm sống xanh tươi” là hình ảnh biểu tượng cho sự sống và hy vọng dù trong hoàn cảnh khó khăn, tàn tạ. Dù Hà Nội đang phải đối diện với sự đổ nát và hoang tàn, nhưng vẫn có sự sống mới mọc lên, như những cây bàng cổ thụ vững vàng, những bông hoa tím biếc e ấp nở. Điều này thể hiện một thông điệp mạnh mẽ về sự kiên cường, sức sống mãnh liệt, và niềm hy vọng vào tương lai tươi sáng, bất chấp hoàn cảnh khắc nghiệt.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ:

“Con tàu này lên Tây Bắc anh đi chăng?

Bạn bè đi xa, anh giữ trời Hà Nội

Anh có nghe gió ngàn đang rú gọi

Ngoài cửa ô? Tàu đói những vành trăng.”

(Chế Lan Viên, Tiếng hát con tàu)

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Vận dụng kiến thức đã học về thể thơ.

Giải chi tiết

Đoạn thơ “Tiếng hát con tàu” của tác giả Chế Lan Viên được viết theo thể thơ tự do. Không tuân theo bất kỳ quy tắc nào về số câu, số chữ hay vần điệu của các thể thơ truyền thống như lục bát, thất ngôn bát cú, song thất lục bát. Câu thơ đầu 9 chữ, 3 câu thơ sau 8 chữ.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

Cho đoạn trích và trả lời câu hỏi sau:

“Ngày xuân, trong phủ có hội lớn, người xem rất đông. Tử Văn cũng theo mọi người đến xem. Đến giữa hội, có một đám múa lân, múa rồng, múa sư tử rất vui. Tới lượt múa lân, con lân múa rất khéo, lúc thì lộn đầu, lúc thì lộn người, lúc thì nhảy lên nhảy xuống. Có lúc nó còn giả bộ như muốn cắn người khiến cho mọi người cười ồ lên.

Tử Văn đứng xem rất thích thú. Bỗng nhiên, con lân quay lại phía Tử Văn, há mồm ra định cắn. Tử Văn giật mình lùi lại. Lúc ấy, mặt nạ của con lân tuột ra, để lộ ra một khuôn mặt trắng trẻo, xinh đẹp của một cô gái. Cô gái đó nhìn Tử Văn và mỉm cười.”

Dòng nào sau đây thể hiện đặc trưng hình thức nghệ thuật của văn bản trên?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Đọc kĩ đoạn trích, phân tích

Giải chi tiết

Trong đoạn văn, sự bất ngờ xảy ra khi con lân (một hình ảnh gắn liền với múa lân trong các lễ hội truyền thống) đột ngột tuột mặt nạ, để lộ ra một cô gái xinh đẹp. Đây là một yếu tố kỳ ảo, tạo sự bất ngờ và lôi cuốn người đọc, đồng thời làm nổi bật sự giao thoa giữa thế giới thực và thế giới kỳ ảo trong văn bản. Điều này giúp tạo dựng một không khí huyền bí, lạ lùng cho câu chuyện.

A. Sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa. Phân tích:

Biện pháp nhân hóa là khi tác giả miêu tả sự vật, hiện tượng, đồ vật hay loài vật như con người, mang tính cách, hành động của con người.

Trong đoạn văn trên, con lân được mô tả là có hành động rất sinh động như “lộn đầu”, “lộn người”, “nhảy lên nhảy xuống”, thậm chí còn “giả bộ như muốn cắn người” khiến mọi người cười. Tuy nhiên, con lân không phải là đối tượng được nhân hóa hoàn toàn. Con lân vẫn là một con vật, chỉ có hành động lượn múa được mô tả một cách sinh động và hoạt náo, không phải là hành động mang tính người. Chính vì vậy, biện pháp nhân hóa không phải là hình thức nghệ thuật chủ yếu trong đoạn văn này. Kết luận: Đáp án A là sai.

B. Dùng thủ pháp tương phản. Phân tích:

Tương phản là khi tác giả sử dụng hai yếu tố đối lập nhau, tạo sự nổi bật, mâu thuẫn, hoặc tạo sự bất ngờ. Ví dụ: ánh sáng - bóng tối, vui - buồn, tốt - xấu.

Mặc dù đoạn văn có một số yếu tố đối lập, như sự vui vẻ của hội xuân và sự bất ngờ khi mặt nạ của con lân tuột ra để lộ khuôn mặt cô gái, nhưng không có sự tương phản rõ ràng giữa hai yếu tố đối lập. Thực tế, đoạn văn không tập trung vào đối lập giữa các yếu tố mà chủ yếu mô tả sự bất ngờ và yếu tố kỳ ảo. Kết luận: Đáp án B là sai.

C. Sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ. Phân tích:

Ẩn dụ là việc dùng một sự vật, hiện tượng để chỉ một sự vật, hiện tượng khác, không sử dụng từ “như” hoặc “là”. Ví dụ: “Biển lửa” là ẩn dụ chỉ sự cháy lớn, dữ dội. Trong đoạn văn này, không có sự sử dụng ẩn dụ rõ ràng. Tác giả miêu tả sự việc rất cụ thể, không dùng hình ảnh mang tính tượng trưng hoặc chỉ ra một sự vật khác qua ẩn dụ. Từ “con lân” không phải là ẩn dụ mà chỉ là một hình thức biểu diễn trong lễ hội. Kết luận: Đáp án C là sai.

D. Dùng yếu tố kỳ ảo, bất ngờ. Phân tích:

Yếu tố kỳ ảo là khi tác phẩm đưa ra những sự kiện, tình huống bất ngờ, không thể giải thích theo lẽ thường, tạo nên không khí huyền bí. Trong đoạn văn trên, sự bất ngờ xảy ra khi mặt nạ của con lân tuột ra, và lộ ra khuôn mặt của cô gái. Đây là một yếu tố kỳ ảo, bởi lẽ con lân bỗng nhiên hóa thành một cô gái xinh đẹp trong bối cảnh lễ hội vui tươi, hoàn toàn không giống những gì người ta có thể tưởng tượng trước đó. Sự thay đổi bất ngờ này chính là điểm nhấn kỳ ảo trong câu chuyện. ? Kết luận: Đáp án D là đúng.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Cho đoạn thơ và trả lời câu hỏi sau:

“Từ ấy trong tôi bừng nắng hạ

Mặt trời soi sáng những đường xa

Ôi! Quê hương, tình yêu thiết tha

Mẹ là đất nước, là dòng sông”

(Thanh Hải, Những mùa xuân nho nhỏ)

Trong đoạn thơ trên, hình ảnh “mặt trời soi sáng những đường xa” tượng trưng cho điều gì?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc kĩ đoạn trích, phân tích

Giải chi tiết

Đáp án B là đáp án chính xác nhất. Hình ảnh “mặt trời soi sáng những đường xa” tượng trưng cho sự giác ngộ của tác giả về tình yêu quê hương đất nước. Ánh mặt trời tượng trưng cho sự sáng suốt, giúp tác giả nhìn rõ hơn về giá trị của quê hương, của mẹ.

Các đáp án còn lại:

A: Niềm vui, hạnh phúc của tuổi trẻ là một cảm xúc chung, nhưng hình ảnh mặt trời trong đoạn thơ mang ý nghĩa sâu sắc hơn.

C: Khát vọng hòa nhập với cuộc sống hiện đại không phải là chủ đề chính của đoạn thơ.

D: Mong muốn được đi xa khám phá thế giới cũng không phải là ý nghĩa chính của hình ảnh này.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Nhận biết

Cho đoạn trích và trả lời câu hỏi sau:

“Cô Scout, em có biết tại sao người ta lại gọi ông Radley là 'con ma' không?” Jem hỏi tôi. Tôi lắc đầu. “Bởi vì ông ta không bao giờ ra khỏi nhà. Ông ta sống một mình trong căn nhà đó từ khi cha mẹ mất. Người ta nói rằng ông ta đã giấu dao vào người một cậu bé. Từ đó, ông ta không bao giờ ra ngoài nữa.” Jem nói bằng giọng bí hiểm.”

(Harper Lee, Giết con chim nhại)

Dòng nào sau đây miêu tả đúng điểm nhìn trần thuật trong đoạn văn trên?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc kĩ đoạn trích, phân tích

Giải chi tiết

A. Điểm nhìn của ngôi thứ nhất: Trong đoạn văn, người kể xưng “tôi” (Scout), đây là dấu hiệu rõ ràng của điểm nhìn ngôi thứ nhất. Người kể chuyện là nhân vật trong câu chuyện, trực tiếp trải nghiệm và cảm nhận các sự kiện. Đáp án A là đúng.

Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong đoạn trích này đã tạo nên một hiệu ứng rất đặc biệt. Người đọc như được hòa mình vào thế giới của Scout, cùng cô bé khám phá những điều bí ẩn xung quanh ngôi làng. Đồng thời, nó cũng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tâm lý của trẻ thơ, về sự tò mò, sợ hãi và lòng trắc ẩn của những đứa trẻ trước những điều chưa biết.

B. Điểm nhìn của ngôi thứ ba toàn tri: Nếu là ngôi thứ ba toàn tri, người kể sẽ biết và kể được mọi suy nghĩ và cảm xúc của tất cả các nhân vật trong câu chuyện. Tuy nhiên, trong đoạn văn này, người kể chỉ cung cấp những cảm xúc và suy nghĩ của bản thân (Scout) mà không biết đến suy nghĩ của Jem hay các nhân vật khác. Đáp án B là sai.

C. Điểm nhìn của ngôi thứ ba hạn tri: Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri là khi người kể chỉ biết một phần về các nhân vật, không phải là toàn bộ. Tuy nhiên, trong đoạn văn này, người kể trực tiếp kể câu chuyện dưới góc nhìn của bản thân (ngôi thứ nhất), không phải từ góc nhìn của ngôi thứ ba. Đáp án C là sai.

D. Điểm nhìn của ngôi thứ hai: Điểm nhìn ngôi thứ hai dùng đại từ “bạn”, “cậu” để hướng trực tiếp vào người đọc hoặc nhân vật khác. Tuy nhiên, đoạn văn này không sử dụng đại từ ngôi thứ hai mà là ngôi thứ nhất. ? Đáp án D là sai.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Nhận biết

Cho đoạn trích và trả lời câu hỏi sau:

“Chí Phèo say rượu, là một cơn lốc điên cuồng qua làng. Gặp ai hắn cũng chửi, chửi trời, chửi đất, chửi cả làng Vũ Đại. Rồi hắn chửi mình, chửi những người đã làm cho hắn thành ra như thế này. Hắn chửi bằng một giọng khàn khàn, chua ngoa, lại chế giễu đến tột cùng. Cái gì trong hắn cũng muốn phá tan, muốn tiêu diệt. Hắn như một con thú dữ bị thương, điên cuồng phá phách.”

(Nam Cao, Chí Phèo)

Dựa vào đoạn văn trên, đưa lý do vì sao Chí Phèo lại trở nên như vậy?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc kĩ đoạn trích, phân tích

Giải chi tiết

Nguyên nhân sâu xa: Chí Phèo trở thành một con người tàn ác, điên loạn chính là do xã hội phong kiến bất công, tàn bạo đã đẩy anh ta vào con đường tội lỗi. Anh ta bị tước đoạt quyền làm người, bị xã hội ruồng bỏ, không có cơ hội để làm lại cuộc đời.

Phân tích các đáp án còn lại:

B. Do bản tính xấu xa: Đây là một cách nhìn phiến diện và đơn giản hóa vấn đề. Bản chất con người không ai là xấu xa ngay từ đầu, mà do hoàn cảnh sống và những tác động từ xã hội.

C. Do ảnh hưởng của bạn bè xấu: Mặc dù bạn bè có thể ảnh hưởng đến một phần hành vi của con người, nhưng nguyên nhân chính khiến Chí Phèo trở nên như vậy là do xã hội.

D. Do muốn trả thù xã hội: Mặc dù Chí Phèo có ý muốn trả thù xã hội, nhưng đây chỉ là một biểu hiện của sự căm phẫn và tuyệt vọng, chứ không phải là nguyên nhân gốc rễ.

Kết luận: Chí Phèo là một nhân vật bi kịch, là nạn nhân của xã hội phong kiến. Câu chuyện của Chí Phèo không chỉ là câu chuyện của một cá nhân mà còn là câu chuyện của cả một tầng lớp xã hội bị áp bức, bóc lột.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

Cho đoạn thơ và trả lời câu hỏi sau:

“Anh lại về trong nỗi nhớ của đêm

Cánh chim lạc những ngày gió nổi

Bờ bãi buồn cô đơn rong ruổi

Tìm đâu nhân gian hạnh phúc lẫn bình yên?

Anh lại về trong nỗi nhớ sầu miên

Con tim đau đi tận cùng trời cuối đất

Ta ôm chặt không thời gian tuột mất

Dù thời gian vẫn đi cuối đất cùng trời”

(Báo Vietnamnet, Tìm)

Trong đoạn thơ trên, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả nỗi nhớ da diết của nhân vật trữ tình?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Vận dụng kiến thức đã học về biện pháp tu từ.

Giải chi tiết

Trong đoạn thơ này, tác giả đã sử dụng rất nhiều biện pháp tu từ để tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao, đặc biệt là để miêu tả nỗi nhớ da diết của nhân vật trữ tình:

- So sánh: “Con tim đau đi tận cùng trời cuối đất” - so sánh nỗi đau trong tim nhân vật với khoảng cách vô tận của trời và đất, nhấn mạnh sự đau khổ tột cùng.

- Nhân hóa: “Cánh chim lạc những ngày gió nổi”, “Bờ bãi buồn cô đơn rong ruổi” - nhân hóa cánh chim, bờ bãi để chúng cũng mang nỗi buồn, sự cô đơn như con người, tăng thêm sự đồng cảm.

- Điệp từ: “Anh lại về”, “Nỗi nhớ” được lặp lại nhiều lần, tạo nên âm hưởng trầm buồn, nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, ám ảnh của nhân vật.

Các biện pháp tu từ này kết hợp với nhau tạo nên một bức tranh cảm xúc sâu lắng, thể hiện rõ nỗi nhớ da diết, sự cô đơn và khát khao được tìm thấy hạnh phúc của nhân vật trữ tình.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 9:
Thông hiểu

Cho đoạn thơ và trả lời câu hỏi sau:

Khi con tu hú gọi bầy

Lúa chiêm đang chín, trái cây ngọt dần

Vườn râm dậy tiếng ve ngân

Bắp rây vàng hạt đầy sân nắng đào

Trời xanh càng rộng càng cao

Đôi con diều sáo lộn nhào từng không...

(Tố Hữu, Khi con tu hú)

Dòng nào sau đây phản ánh đúng không khí và cảm xúc trong đoạn thơ trên?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc kĩ đoạn trích, phân tích

Giải chi tiết

A. Khung cảnh mùa vụ bội thu, trù phú: Đoạn thơ miêu tả khung cảnh mùa thu hoạch, với hình ảnh lúa vàng chín, cây xanh um, thể hiện sự bội thu và trù phú của mùa màng.

B. Tâm trạng lao động hăng say, đầy nhiệt huyết: Không có hình ảnh lao động của con người

C. Không khí vui tươi, nhẹ nhàng, thư thái: Tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên mùa hè đầy sức sống

D. Sự kết hợp giữa thiên nhiên và con người trong lao động: Không có hình ảnh lao động của con người

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 10:
Thông hiểu

Cho đoạn trích và trả lời câu hỏi sau:

“Mẹ tôi âu yếm nắm lấy tay tôi, đi chậm chậm. Chân mẹ tôi dẫm trên lá khô xào xạc. Mẹ bảo: “Con còn nhớ trò chơi nhảy lò cò không? Lúc đó chúng mình cứ nhảy qua nhảy lại trên những viên gạch hồng ấy, vui lắm phải không con?” Tôi không trả lời mẹ vì tôi đang cố gắng kìm nén những giọt nước mắt sắp sửa lăn trên má.

Và cũng như đứa con bé bỏng ngày nào, tôi thấy những cảm giác trong sáng, hồn nhiên bỗng lại trỗi dậy trong tôi một cách mãnh liệt. Tôi thấy mình thật nhỏ bé, thật yếu đuối trước tình mẫu tử thiêng liêng.”

(Nguyên Hồng, Trong lòng mẹ)

Dòng nào sau đây không phản ánh đúng cảm xúc của người con trong đoạn văn trên?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Vận dụng kiến thức đã học về nghĩa gốc, nghĩa chuyển.

Giải chi tiết

A. Cảm giác tiếc nuối về thời gian qua đi: Đoạn văn thể hiện sự nhớ lại những kỷ niệm thời thơ ấu, điều này mang đến cảm giác tiếc nuối về thời gian đã qua. Đáp án A là đúng.

B. Tâm trạng đau khổ, day dứt về sự trưởng thành: Mặc dù người con cảm thấy mình nhỏ bé và yếu đuối, nhưng không có sự đau khổ hay day dứt rõ rệt về sự trưởng thành. Cảm giác chính là sự mềm yếu trước tình yêu thương của mẹ. Vì vậy, đáp án B là sai.

C. Niềm hạnh phúc khi được mẹ quan tâm, yêu thương: Hình ảnh mẹ âu yếm nắm tay và trò chuyện với con thể hiện rõ tình cảm yêu thương, quan tâm sâu sắc của mẹ đối với con. Đáp án C là đúng.

D. Cảm giác bé bỏng, yếu đuối trước tình mẫu tử thiêng liêng: Người con cảm thấy mình nhỏ bé, yếu đuối khi đối diện với tình mẫu tử thiêng liêng, điều này phản ánh đúng cảm xúc trong đoạn văn. Đáp án D là đúng.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 11:
Thông hiểu

Cho đoạn trích sau và trả lời câu hỏi:

Thợ Cang cưới cô Huyền rồi thì gia tư càng ngày càng thêm nở nang. Ban đầu Cang mướn có một căn nhà phố mở xưởng sửa xe hơi. Cuộc làm ăn lần lần thêm phát đạt; cái xưởng nhỏ lần lần nở ra lớn, phải thêm một căn, rồi thêm một căn nữa, rốt cuộc xưởng xe hóa ra một hãng to tát, vừa bán xe mới, vừa sửa xe cũ, vừa trữ đồ phụ tùng, thợ thầy giúp việc trong hãng kể đến số chục. Cách 8 năm trước, Cang cho con là Nghiệp đi qua Pháp học rồi Cang mới lo với bề ăn ở cho gia đình. Nhơn dịp người ta bán miếng đất nằm giáp với đất của cha vợ, Cang liền ra tiền mà mua đặng mở cuộc ở ra cho rộng lớn. Đất mua rồi, Cang với mướn vẽ bản đồ đặng cất nhà. Phải phá cái nhà nhỏ của ông Ba Chánh mà cất lại một cái nhà lớn nằm chánh giữa vuông đất, bây giờ rộng bằng hai, nhờ đã mua thêm. Phía trước có chừa một cái sân lớn cho xe ra vô thuận tiện. Phía sau nhà chánh, thì cất thêm nhà tiệc với nhà tắm riêng, rồi mới tới nhà bếp. Bên mặt thì cất nhà để xe. Bên trái thì đào một cái giếng rồi chung quanh dọn đất để làm rẫy mà trồng rau cải.

(Hồ Biểu Chánh, Bức thư hối hận)

Đoạn văn trên thể hiện nội dung gì?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc kĩ đoạn trích, phân tích

Giải chi tiết

Đoạn văn miêu tả sự phát triển trong cuộc sống của Thợ Cang sau khi cưới cô Huyền. Đặc biệt, sự phát triển đó không chỉ dừng lại ở việc mở rộng xưởng sửa xe hơi mà còn bao gồm việc mua đất và xây dựng một ngôi nhà mới rộng lớn cho gia đình, với các tiện nghi đầy đủ như nhà tiệc,nhà tắm, sân cho xe, nhà để xe và khu đất trồng rau cải.

- Đáp án A: “Thợ Cang cưới cô Huyền rồi cuộc sống gia đình không thay đổi nhiều, chỉ có xưởng xe hơi là phát triển.” Sai: Mặc dù xưởng xe hơi phát triển mạnh, nhưng đoạn văn không chỉ đề cập đến xưởng mà còn nói rõ về việc Thợ Cang mua đất, xây dựng nhà cửa mới và cải thiện điều kiện sống cho gia đình. Do đó, câu này không đúng vì nó bỏ qua sự thay đổi lớn trong cuộc sống gia đình, không chỉ đơn thuần là phát triển xưởng xe.

- Đáp án B: “Thợ Cang mua đất và cất nhà mới để mở rộng cuộc sống gia đình, bao gồm cả xưởng và các tiện nghi khác.” Đúng: Đoạn văn cho thấy Thợ Cang không chỉ tập trung phát triển xưởng mà còn quan tâm đến việc tạo dựng một không gian sống rộng lớn cho gia đình, với các tiện nghi như nhà tiệc, nhà tắm, nhà bếp, sân cho xe, và khu trồng rau. Đáp án này phản ánh đầy đủ sự thay đổi trong cả công việc và cuộc sống cá nhân của Thợ Cang.

- Đáp án C: “Thợ Cang chỉ quan tâm đến việc phát triển xưởng xe hơi mà không lo đến nhà cửa và gia đình.” Sai: Đoạn văn miêu tả Thợ Cang không chỉ quan tâm đến xưởng mà còn dành thời gian để mua đất và xây dựng một ngôi nhà mới cho gia đình. Vì vậy, đáp án này không đúng vì nó bỏ qua yếu tố quan trọng là sự chăm lo cho nhà cửa và gia đình.

- Đáp án D: “Thợ Cang mua đất mới chỉ để mở rộng xưởng xe hơi, không có sự thay đổi nào về nhà cửa.” Sai: Đoạn văn nêu rõ việc Thợ Cang mua đất không chỉ để mở rộng xưởng mà còn để xây dựng một ngôi nhà lớn cho gia đình với đầy đủ các tiện nghi. Do đó, câu này sai vì nó không phản ánh đầy đủ những thay đổi về nhà cửa.

Kết luận: Đáp án B là đáp án chính xác nhất vì nó thể hiện đúng nội dung đoạn văn, miêu tả sự phát triển không chỉ của xưởng xe mà còn là sự mở rộng cuộc sống gia đình với một ngôi nhà mới đầy đủ tiện nghi. Các đáp án khác đều không phản ánh chính xác các thay đổi trong cuộc sống gia đình của Thợ Cang.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 12:
Thông hiểu

Câu nào dưới đây là tác phẩm hiện thực phê phán thuộc giai đoạn 1930-1935?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc kĩ câu văn và đáp án, sử dụng phương pháp loại trừ.

Giải chi tiết

Văn học hiện thực phê phán là một dòng văn học có mục tiêu phản ánh và phê phán các bất công, tệ nạn trong xã hội, đặc biệt là xã hội phong kiến, thực dân, và tư sản. Văn học hiện thực phê phán không chỉ đơn thuần miêu tả hiện thực mà còn mang tính chất chỉ trích sâu sắc, nhằm lên án các cấu trúc xã hội bất công, các mối quan hệ áp bức và sự tha hóa của con người trong xã hội đó.

- A. Đời Hoàng Oanh (Tam Lang), Cạm bẫy người (Vũ Trọng Phụng), Giọt lệ Sông Hương (Tam Lang): Đúng: Cả ba tác phẩm trong đáp án này đều thuộc giai đoạn 1930-1935 và là những tác phẩm tiêu biểu của văn học hiện thực phê phán. “Đời Hoàng Oanh” (Tam Lang) và “Giọt lệ Sông Hương” (Tam Lang) là những tiểu thuyết phản ánh cuộc sống xã hội với các vấn đề xung đột, bất công trong xã hội. “Cạm bẫy người” (Vũ Trọng Phụng) là tác phẩm phê phán sự giả dối và lừa lọc trong xã hội, thuộc giai đoạn 1930-1935.

- B. Kỹ nghệ lấy Tây (Vũ Trọng Phụng), Nhớ rừng (Thế Lữ), Người… ngợm (Tam Lang): Sai: “Kỹ nghệ lấy Tây” là tác phẩm thuộc giai đoạn 1930-1935 của Vũ Trọng Phụng, đúng. Tuy nhiên, “Nhớ rừng” của Thế Lữ là bài thơ thuộc phong trào Thơ Mới, không phải văn học hiện thực phê phán. “Người… ngợm” của Tam Lang là phóng sự châm biếm, sáng tác vào năm 1940, không phải tác phẩm của giai đoạn 1930-1935.

- C. Giông Tố (Vũ Trọng Phụng), Kiếp hồng nhan (Nguyễn Công Hoan), Trẻ con không được ăn thịt chó (Nam Cao): Sai: “Giông Tố” là tác phẩm thuộc giai đoạn 1936-1939, không phải giai đoạn 1930-1935. “Kiếp hồng nhan” là tác phẩm truyện ngắn đầu tiên của Nguyễn Công Hoan được xuất bản vào năm 1923. “Trẻ con không được ăn thịt chó” (Nam Cao) là tác phẩm của giai đoạn 1940-1945, không phải 1930-1935.

- D. Nhớ rừng (Thế Lữ), Cạm bẫy người (Vũ Trọng Phụng), Trẻ con không được ăn thịt chó (Nam Cao): Sai: “Nhớ rừng” là bài thơ lãng mạn, thuộc phong trào Thơ Mới, không phải hiện thực phê phán. “Trẻ con không được ăn thịt chó” của Nam Cao là tác phẩm của giai đoạn 1940-1945, không phải giai đoạn 1930-1935.

? Kết luận: Đáp án đúng là A vì tất cả các tác phẩm trong đáp án này đều thuộc giai đoạn 1930-1935 và là các tác phẩm hiện thực phê phán tiêu biểu.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 13:
Thông hiểu

Câu nào dưới đây chứa từ viết sai chính tả:

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Vận dụng kiến thức về chính tả.

Giải chi tiết

- A. Mọi người đều có thể đóng góp ý tưởng để làm phong phú thêm chương trình này. Đúng chính tả: Câu này không có lỗi chính tả, tất cả các từ trong câu đều đúng chính tả.

- B. Họ quyết định tổ chức cuộc thi tại một nơi rộng rãi và thuận tiện cho tất cả mọi người. Đúng chính tả: Câu này không có lỗi chính tả, từ “rộng rãi”, “thuận tiện” đều được viết chính xác.

- C. Cảm ơn sự đóng góp nhiệt tình của bạn, nó sẽ giúp ích rất nhiều cho dự án. Đúng chính tả: Tất cả các từ trong câu đều viết đúng chính tả.

- D. Buổi hội thảo đã diễn ra suôn xẻ và nhận được sự quan tâm lớn từ cộng đồng. Sai chính tả: Từ “suôn xẻ” là sai chính tả. Từ đúng phải là “suôn sẻ”. “Suôn sẻ” có nghĩa là diễn ra thuận lợi, suôn sẻ. Việc viết “suôn xẻ” là sai chính tả. Đáp án đúng: D Từ “suôn xẻ” là sai chính tả, đúng phải là “suôn sẻ”.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 14:
Thông hiểu

Câu nào dưới đây chứa từ viết đúng chính tả:

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Vận dụng kiến thức về chính tả.

Giải chi tiết

- A. Công ty đã quyết định xây dựng một khu đất rộng lớn để làm trung tâm thương mại. Đúng chính tả: Câu này hoàn toàn đúng chính tả. Các từ như “khu đất”, “rộng lớn”, “trung tâm thương mại” đều được viết đúng và phù hợp trong ngữ cảnh.

- B. Những người tham gia đều tuân thủ các quy tắc và quy định trong xuốt chương trình. Sai chính tả: “xuốt” là sai chính tả. Từ đúng phải là “suốt”. Lỗi: “xuốt” là một lỗi phổ biến khi viết sai từ “suốt”, từ này có nghĩa là trong suốt, liên tục.

- C. Anh ấy đã lập một kế quoạch chi tiết để thực hiện dự án đúng thời hạng. Sai chính tả: “kế quoạch” là sai chính tả, đúng phải là “kế hoạch”. Sai chính tả: “thời hạng” cũng sai chính tả, đúng phải là “thời hạn”. Lỗi: “kế quoạch” và “thời hạng” đều không phải là từ chuẩn trong tiếng Việt.

- D. Chúng tôi dự định sẽ bắt đầu công việc vào sán mai. Sai chính tả: “xán mai” là sai chính tả. Từ đúng phải là “sáng mai”. Lỗi: “Sán mai” không phải từ chuẩn trong tiếng Việt, đúng là “sáng mai”. Kết luận: Đáp án đúng là A, vì câu này không có lỗi chính tả.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 15:
Thông hiểu

Xác định câu sai từ trong ngữ cảnh trong các câu dưới đây:

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Vận dụng kiến thức đã học về nghĩa của từ

Giải chi tiết

- Dùng từ sai trong ngữ cảnh là một lỗi ngữ pháp mà trong đó từ hoặc cụm từ được sử dụng không phù hợp với ý nghĩa thực tế của nó trong tình huống cụ thể của câu, dẫn đến việc người đọc hoặc người nghe không thể hiểu đúng ý muốn truyền đạt. Cụ thể, khi từ bị dùng sai ngữ cảnh, nó sẽ gây mơ hồ, hiểu nhầm hoặc đôi khi làm câu văn trở nên vô nghĩa.

- Sự kết hợp sai giữa “buổi” và “tiệc”

+ “Buổi” là danh từ chỉ thời gian, thường đi kèm với các hoạt động có tính chất kéo dài, diễn ra theo khoảng thời gian nhất định như: buổi học, buổi họp, buổi lễ, buổi trình diễn, buổi hội thảo...

+ “Tiệc” là danh từ chỉ sự kiện ăn uống, tiệc tùng, không phải một hoạt động kéo dài, do đó không phù hợp khi đi với “buổi”.

+ Cách diễn đạt “buổi tiệc” là cách dùng không phổ biến và không được coi là hoàn toàn chính xác trong ngữ pháp tiếng Việt chuẩn.

- Cách dùng đúng của từ “tiệc”: Trong tiếng Việt, “tiệc” thường kết hợp với những danh từ phù hợp như:

+ “Bữa tiệc” (dùng phổ biến và đúng ngữ pháp)

+ “Tiệc cưới”, “tiệc sinh nhật”, “tiệc tất niên” (dùng theo mục đích của bữa tiệc)

+ “Bàn tiệc” (nhấn mạnh không gian bày biện thức ăn trong buổi tiệc)

Vì vậy, cách diễn đạt chuẩn phải là:

? “Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc tuyệt vời vào cuối tuần này.”

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 16:
Thông hiểu

Xác định câu sai trong các câu dưới đây:

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc kĩ câu văn và đáp án, sử dụng phương pháp loại trừ.

Giải chi tiết

Câu sai là câu trong đó các đại từ hoặc thành phần câu không rõ ràng hoặc không hợp lý, gây khó hiểu hoặc mơ hồ về đối tượng mà chúng ám chỉ. Quy chiếu là sự liên kết giữa các thành phần trong câu, thường thông qua các đại từ (ví dụ: “anh ấy”, “cô ấy”, “nó”, “họ”, “chúng ta”,...) hoặc cụm danh từ. Khi quy chiếu sai, câu sẽ trở nên thiếu mạch lạc và có thể dẫn đến hiểu nhầm.

- A. “Thúy và Lan đi đến công viên, nhưng cô ấy lại quên mang ô.” Sai: Đại từ “cô ấy” không rõ ràng tham chiếu đến Thúy hay Lan. Câu này gây mơ hồ về đối tượng mà đại từ “cô ấy” đang tham chiếu, khiến người nghe không thể xác định được ai đã quên mang ô. Câu đúng: “Thúy và Lan đi đến công viên, nhưng Lan lại quên mang ô.” Giải thích: Thay thế “cô ấy” bằng “Lan” giúp làm rõ đối tượng tham chiếu.

- B. “Minh và Lan tham gia cuộc thi, và Minh giành giải nhất.” Đúng: Câu này sử dụng quy chiếu hợp lý. Đại từ “Minh” tham chiếu chính xác và không gây mơ hồ. Giải thích: “Minh” là chủ ngữ rõ ràng, mối quan hệ giữa các thành phần trong câu là hợp lý.

- C. “Cô ấy rất thích đọc sách, vì vậy cô ấy luôn tìm kiếm sách mới.” Đúng: Đại từ “cô ấy” rõ ràng tham chiếu đến đối tượng trong câu trước. Quy chiếu giữa các thành phần trong câu này mạch lạc và chính xác. Giải thích: Đại từ “cô ấy” tham chiếu đúng và hợp lý, làm cho câu trở nên rõ ràng.

- D. “Học sinh và giáo viên đã chuẩn bị bài thuyết trình, và họ đều cảm thấy tự hào về kết quả.” Đúng: Đại từ “họ” trong câu này tham chiếu hợp lý đến “học sinh và giáo viên”, không gây mơ hồ. Giải thích: Đại từ “họ” được sử dụng chính xác để chỉ nhóm đối tượng trong câu.

Kết luận: Câu A sai về quy chiếu vì đại từ “cô ấy” không rõ ràng, gây mơ hồ về đối tượng mà đại từ đang tham chiếu. Các câu còn lại (B, C, D) đều sử dụng quy chiếu hợp lý và không gây mơ hồ.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 17:
Thông hiểu

Xác định câu thiếu thành phần nòng cốt:

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc kĩ câu văn và đáp án, sử dụng phương pháp loại trừ.

Giải chi tiết

Câu thiếu thành phần nòng cốt (chủ ngữ - vị ngữ) là câu không đầy đủ về mặt cấu trúc ngữ pháp, trong đó thiếu đi một trong các thành phần quan trọng để tạo nên câu hoàn chỉnh, đó là chủ ngữ hoặc vị ngữ, hoặc cả hai. Chủ ngữ là phần chỉ người, sự vật, hoặc hiện tượng mà câu đang nói đến. Vị ngữ là phần chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

- A. Trạng ngữ: “Vào một buổi chiều mưa tầm tã, giữa phố xá đông đúc và nhộn nhịp.”

+ “Vào một buổi chiều mưa tầm tã” → Trạng ngữ chỉ thời gian.

+ “Giữa phố xá đông đúc và nhộn nhịp” → Trạng ngữ chỉ địa điểm.

- Câu chỉ có trạng ngữ, nhưng không có chủ ngữ và vị ngữ. Đây là một câu chưa hoàn chỉnh, không diễn đạt đầy đủ ý nghĩa vì thiếu thành phần nòng cốt.

? Vào một buổi chiều mưa tầm tã, giữa phố xá đông đúc và nhộn nhịp, tôi chợt dừng lại để ngắm nhìn dòng người qua lại.

? Vào một buổi chiều mưa tầm tã, giữa phố xá đông đúc và nhộn nhịp, một cô gái vội vã chạy dưới cơn mưa để kịp chuyến xe cuối cùng.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 18:
Thông hiểu

Xác định câu sai logic trong các câu dưới đây:

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc kĩ câu văn và đáp án, sử dụng phương pháp loại trừ.

Giải chi tiết

Câu sai logic là câu mà các thành phần trong câu không có sự liên kết hợp lý, không phù hợp về mặt ngữ nghĩa hoặc gây ra mâu thuẫn trong thông tin. Câu này sẽ khiến người đọc hoặc người nghe không thể hiểu đúng nghĩa của nó hoặc thấy sự mâu thuẫn giữa các yếu tố trong câu.

- A. “Cô ấy là một người rất thông minh, nhưng không bao giờ hoàn thành công việc đúng hạn.” Đúng: Câu này không sai logic. Dù cô ấy rất thông minh, nhưng vẫn có thể không hoàn thành công việc đúng hạn vì khả năng thông minh không phải là yếu tố duy nhất quyết định việc hoàn thành công việc đúng hạn. Câu này thể hiện sự tương phản hợp lý giữa tính cách và hành động của cô ấy, không có mâu thuẫn logic.

- B. “Tôi đã chuẩn bị rất kỹ cho bài thuyết trình, nhưng tôi vẫn cảm thấy lo lắng khi đứng trước đám đông.” Đúng: Câu này không sai logic. Việc chuẩn bị kỹ càng không nhất thiết sẽ giúp bạn không lo lắng khi đứng trước đám đông. Lo lắng trước đám đông là điều rất bình thường, kể cả khi bạn đã chuẩn bị tốt. Câu này thể hiện sự đối lập hợp lý giữa chuẩn bị kỹ và cảm giác lo lắng.

- C. “Họ quyết định đi du lịch vào mùa đông để tránh cái nóng mùa hè.” Sai: Câu này sai logic vì “mùa đông” và “mùa hè” là hai mùa khác nhau trong năm. Việc đi du lịch vào mùa đông không thể tránh được cái nóng của mùa hè, vì mùa hè không diễn ra trong mùa đông. Câu này mâu thuẫn về thời gian và lý do.

- D. “Cô ấy không thích ăn thịt, vì cô ấy là người ăn chay.” Đúng: Câu này không sai logic. Câu này hợp lý vì việc không thích ăn thịt là lý do phổ biến để trở thành người ăn chay. “Lý do” và “hành động” trong câu này hợp lý và có sự liên kết rõ ràng.

Câu C là câu sai logic vì lý do “tránh cái nóng mùa hè” không thể thực hiện được bằng cách “đi du lịch vào mùa đông”, do mùa đông và mùa hè là hai mùa riêng biệt trong năm. Các câu còn lại đều hợp lý và không có sự mâu thuẫn logic.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 19:
Thông hiểu

Xác định câu sai về quan hệ từ trong các câu dưới đây:

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc, phân tích, tìm lỗi sai và phương pháp loại trừ

Giải chi tiết

Câu sai quan hệ từ là câu trong đó các quan hệ từ (như “vì”, “mặc dù”, “nhưng”, “vì vậy”,...) không được sử dụng chính xác, dẫn đến sự mâu thuẫn hoặc thiếu mạch lạc trong câu. Các quan hệ từ phải được chọn lựa phù hợp với ngữ cảnh, giúp liên kết các phần trong câu một cách hợp lý và rõ ràng.

- A. “Mặc dù” là quan hệ từ chỉ tương phản (mang ý nghĩa nhượng bộ). “Nên” là quan hệ từ chỉ kết quả. Hai quan hệ từ này không thể kết hợp với nhau trong cùng một câu vì chúng diễn tả mối quan hệ khác nhau và không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.

? Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn quyết định tổ chức cuộc họp ngoài trời.

? Trời mưa, nên chúng tôi quyết định dời cuộc họp vào trong nhà.

- B. Anh ấy rất thông minh, vì vậy anh ấy luôn được mọi người yêu mến. Đúng: Câu này sử dụng “vì vậy” chính xác để chỉ mối quan hệ giữa nguyên nhân (anh ấy rất thông minh) và kết quả (anh ấy luôn được yêu mến). “Vì vậy” là quan hệ từ thích hợp để nối các vế trong câu. Giải thích: “Vì vậy” được dùng để chỉ một kết quả hợp lý và rõ ràng của nguyên nhân đã được nêu ra trước đó. Câu không có lỗi về quan hệ từ.

- C. Dù cô ấy học rất chăm chỉ, nhưng cô ấy lại không vượt qua kỳ thi. Đúng: Câu này sử dụng “dù” và “nhưng” hợp lý để chỉ sự đối lập giữa việc học chăm chỉ và kết quả không đạt. “Dù” cho thấy sự đối lập giữa hành động và kết quả, “nhưng” bổ sung sự trái ngược giữa hai ý này.

Giải thích: Mối quan hệ giữa việc học chăm chỉ (dù) và kết quả không vượt qua kỳ thi (nhưng) là hợp lý. Câu này thể hiện một sự trái ngược rõ ràng giữa nguyên nhân và kết quả.

- D. Tôi không thể tham gia buổi họp này, bởi vì tôi có một cuộc hẹn quan trọng khác. Đúng: Câu này sử dụng “bởi vì” đúng cách để chỉ lý do không thể tham gia cuộc họp. Quan hệ từ “bởi vì” chỉ nguyên nhân và kết quả trong câu là hợp lý. Giải thích: “Bởi vì” là quan hệ từ chính xác để nối lý do (có một cuộc hẹn quan trọng khác) và kết quả (không thể tham gia buổi họp). Câu không có lỗi về quan hệ từ.

Kết luận: Câu A là câu sai về quan hệ từ vì việc sử dụng cả “mặc dù” và “nhưng” trong cùng một câu là thừa, làm câu trở nên dư thừa và không cần thiết. Các câu B, C, và D đều sử dụng quan hệ từ hợp lý, giúp diễn đạt mối quan hệ giữa các thành phần câu một cách rõ ràng và chính xác.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 20:
Thông hiểu

Xác định câu không chứa từ thừa trong các câu dưới đây:

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Dựa vào nghĩa của câu, các lỗi dùng từ thường gặp.

Giải chi tiết

- Từ thừa là những từ hoặc cụm từ không cần thiết trong câu vì chúng mang nghĩa trùng lặp hoặc không bổ sung thông tin cho câu, khiến câu trở nên dài dòng và thiếu hiệu quả. Việc loại bỏ từ thừa sẽ giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.

- Kiên nhẫn và bền bỉ có trùng nghĩa không? Hai từ này có nghĩa gần nhau, nhưng không hoàn toàn trùng lặp:

+ Kiên nhẫn: Chỉ sự nhẫn nại, chịu đựng tốt khi đối mặt với khó khăn, không dễ mất bình tĩnh hoặc nản lòng. Ví dụ: Người giáo viên kiên nhẫn giảng giải cho học sinh đến khi họ hiểu bài.

+ Bền bỉ: Chỉ sự bền vững, kiên trì lâu dài trong quá trình làm việc, không bỏ cuộc giữa chừng.

Ví dụ: Vận động viên bền bỉ tập luyện mỗi ngày để chuẩn bị cho giải đấu.

- Trong ngữ cảnh công việc, một người có thể vừa kiên nhẫn (chịu được áp lực, không nóng vội) vừa bền bỉ (làm việc lâu dài, không bỏ cuộc). Hai từ này bổ trợ cho nhau chứ không hoàn toàn trùng nghĩa.

- A. “Chúng tôi sẽ tổ chức cuộc họp vào cuối tuần này và sẽ gửi thông báo cho các bạn.” Sai vì thừa từ: “sẽ” lặp lại hai lần trong một câu có cùng chủ ngữ, không cần thiết.

? “Chúng tôi sẽ tổ chức cuộc họp vào cuối tuần này và gửi thông báo cho các bạn.”

- B. “Tôi sẽ đến tham dự tham gia cuộc họp vào lúc 9 giờ sáng nay.” Sai vì thừa từ: “tham dự” và “tham gia” cùng nghĩa, chỉ cần một từ.

? “Tôi sẽ đến tham dự cuộc họp vào lúc 9 giờ sáng nay.”

? “Tôi sẽ đến tham gia cuộc họp vào lúc 9 giờ sáng nay.”

- C. “Anh ấy rất thông minh và có trí tuệ sắc bén.” Sai vì trùng nghĩa: “Thông minh” và “có trí tuệ sắc bén” đều diễn đạt sự thông minh, có thể bỏ bớt một phần để câu gọn hơn.

? “Anh ấy rất thông minh.”

? “Anh ấy có trí tuệ sắc bén.”

Đáp án cần chọn là: D

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 21 đến 25

Cha con Sùng Hầu Hổ bị thương chạy riết cho đến sáng mới dám dừng lại, kiểm điểm binh mã thấy trong đám tàn quân người nào cũng bị lỗ đầu chảy máu, người thì rách áo cụt tay, không một tên quân nào còn nguyên vẹn. Binh tướng một đoàn trở thành vô dụng. Nhìn thảm trạng ấy Hầu Hổ thấy lòng đau đớn vô cùng, ngồi than thở mãi. Huỳnh Nguyên Tuế nói:

- Chúa công hơi đâu than thở? Việc binh thắng bại là thường. Bởi ta sơ ý nên nhằm mưu địch. Vậy Chúa công dừng binh nơi đây, viết thơ thôi thúc Tây Bá Hầu đem binh đến rửa hận. Ký Châu chẳng qua chỉ là một trấn nhỏ, dẫu hùng mạnh đến đâu cũng không chống nỗi binh của thiên triều. Sùng Hầu Hổ nói lảm nhảm:

- Tây Bá Hầu Cơ Xương không tuân mệnh thiên tử, không chịu đem binh tiếp ứng, ấy là tội khi quân và làm nhục ta. Ta căm hận lắm. Nếu nay ta thôi thúc nó đem binh đến phạt Ký Châu chẳng khác nào ta cứu vớt tội khi quân của nó, và thể diện ta cũng tổn thương.

Mặt Sùng Hầu Hổ lúc đỏ lúc tái, lòng lúng túng chưa biết tính kế gì, thì bỗng xa xa có một đoàn quân người ngựa kéo đến đông nghẹt. Hầu Hổ thất kinh vội cầm thương lên ngựa, toan tìm đường chạy.

Nhưng may thay đạo quân này không phải là quân của Ký Châu Hầu Tô Hộ. Cầm đầu là một tướng mặt đen như lọ, râu đỏ như râu tôm, chân mày bạc, con mắt ốc, đầu đội mão da thú, mình mặc giáp liên hoàn, lưng mang đai ngọc, cỡi một con thú mắt lừa tròng vàng, hai tay cầm cặp búa đồng.

(Hứa Trọng Lâm, Phong thần diễn nghĩa)

Trả lời cho các câu 21, 22, 23, 24, 25 dưới đây:

Câu hỏi số 21:
Thông hiểu

Đoạn trích trên sử dụng phép liên kết câu nào để thể hiện sự phát triển tình huống và cảm xúc của Sùng Hầu Hổ?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Căn cứ vào nội dung đoạn trích.

Giải chi tiết

Phép liên kết câu là các phương pháp mà tác giả sử dụng để nối các câu lại với nhau, đảm bảo sự mạch lạc và giúp tình huống, cảm xúc của nhân vật được phát triển rõ ràng trong đoạn văn.

- A. Phép lặp lại: Đây là phép tu từ dùng để nhấn mạnh một ý, nhưng đoạn trích không có sự lặp lại câu từ nhằm mục đích nhấn mạnh.

- B. Phép chuyển tiếp: Đây là phép tu từ mà tác giả sử dụng để nối các tình huống liên tiếp và mạch lạc. Trong đoạn trích, sự chuyển tiếp giữa các tình huống (từ tình trạng binh tướng thảm hại đến sự xuất hiện của Sùng Hắc Hổ) giúp người đọc dễ dàng theo dõi câu chuyện.

- C. Phép nối: Phép này giúp nối các từ trong câu nhưng không tạo ra sự chuyển tiếp mạch lạc giữa các tình huống lớn hơn trong đoạn văn.

- D. Phép thế: Mặc dù có nhiều phần miêu tả chi tiết, nhưng tác giả không chủ yếu sử dụng biện pháp nhấn mạnh ở mức độ câu và tình huống.

Suy luận câu trả lời đúng: Phép chuyển tiếp (B) là lựa chọn chính xác, vì nó giúp nối kết các tình huống thay đổi liên tục trong đoạn văn, từ thất bại của quân đội đến sự xuất hiện của đội quân mới.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 22:
Thông hiểu

Theo đoạn trích, Sùng Hầu Hổ cảm thấy thế nào khi nhìn thấy tình cảnh tàn quân của mình?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Căn cứ vào nội dung đoạn trích

Giải chi tiết

Cảm xúc của nhân vật là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu sâu sắc về nhân vật và tình huống trong một đoạn văn. Đoạn trích cho thấy cảm xúc của nhân vật qua hành động và lời nói của họ.

- A. Đau đớn và lo lắng: Đoạn văn rõ ràng miêu tả cảm xúc của Sùng Hầu Hổ khi thấy quân đội của mình trong tình trạng thảm hại, thể hiện sự đau đớn và lo lắng.

- B. Mừng rỡ và quyết tâm: Không có dấu hiệu nào trong đoạn văn cho thấy Sùng Hầu Hổ mừng rỡ, vì ông đang chứng kiến sự thất bại của quân đội.

- C. Bối rối và lúng túng: Dù có bối rối, nhưng cảm xúc chính của Sùng Hầu Hổ là sự đau đớn trước thảm cảnh của binh lính.

- D. Bình thản và lạnh lùng: Đây là cảm xúc đối lập với miêu tả trong đoạn trích, vì Sùng Hầu Hổ không bình thản khi chứng kiến tình cảnh của quân đội.

Suy luận câu trả lời đúng: A. Đau đớn và lo lắng là chính xác, vì cảm xúc của Sùng Hầu Hổ chủ yếu là đau đớn trước tình cảnh thất bại của quân đội mình.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 23:
Thông hiểu

Dựa vào đoạn trích, vì sao Sùng Hầu Hổ không muốn yêu cầu Tây Bá Hầu Cơ Xương đem quân tiếp viện?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Căn cứ vào nội dung đoạn trích.

Giải chi tiết

Lý do từ chối sự giúp đỡ là một vấn đề phức tạp về thể diện và quyền lực. Đoạn trích làm rõ mối quan tâm của Sùng Hầu Hổ về việc làm tổn hại thể diện của mình.

- A. Vì Sùng Hầu Hổ cảm thấy sự giúp đỡ của Cơ Xương là vô ích: Đây không phải là lý do chính của Sùng Hầu Hổ. Câu trả lời này không phản ánh chính xác tâm lý của nhân vật.

- B. Vì Sùng Hầu Hổ sợ mất thể diện và không muốn cứu tội khi quân của Cơ Xương: Đoạn trích rõ ràng chỉ ra rằng Sùng Hầu Hổ không muốn yêu cầu sự giúp đỡ vì nó sẽ làm tổn hại thể diện của ông, đồng thời ông không muốn cứu vớt tội khi quân của Cơ Xương.

- C. Vì Sùng Hầu Hổ đã quyết định tự mình chiến đấu mà không cần sự trợ giúp: Đây là một lý do có thể xảy ra, nhưng trong đoạn trích, sự quan tâm chính của Sùng Hầu Hổ là thể diện chứ không phải chiến đấu độc lập.

- D. Vì Sùng Hầu Hổ muốn tiếp tục giữ bí mật về trận chiến: Đoạn trích không nhắc đến việc giữ bí mật mà chỉ nói về vấn đề thể diện và tội khi quân của Cơ Xương.

Suy luận câu trả lời đúng: B. Vì Sùng Hầu Hổ sợ mất thể diện và không muốn cứu tội khi quân của Cơ Xương là chính xác.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 24:
Thông hiểu

Trong câu “Mặt Sùng Hầu Hổ lúc đỏ lúc tái, lòng lúng túng chưa biết tính kế gì,” từ “lúng túng” là từ:

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Căn cứ vào nội dung đoạn trích.

Giải chi tiết

Trong phân loại chi tiết, “lúng túng” là từ láy bộ phận (láy vần) — vì chỉ phần vần “úng” được lặp lại, còn phụ âm đầu khác nhau (lt).

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 25:
Thông hiểu

Ý nghĩa chính của đoạn trích trên là gì?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Căn cứ vào nội dung văn bản.

Giải chi tiết

Ý nghĩa của một đoạn văn là thông điệp chủ yếu mà tác giả muốn truyền tải, thường liên quan đến tình huống hoặc cảm xúc của nhân vật.

- A. Mô tả cảm xúc phức tạp của Sùng Hầu Hổ khi đối mặt với thất bại: Đây là ý nghĩa chính của đoạn trích, vì đoạn văn tập trung vào sự đau đớn và lúng túng của Sùng Hầu Hổ trước sự thất bại.

- B. Miêu tả cuộc đối thoại giữa Sùng Hầu Hổ và Huỳnh Nguyên Tuế về chiến lược quân sự: Mặc dù có đối thoại, nhưng trọng tâm là cảm xúc và mối bận tâm của Sùng Hầu Hổ, không phải là chiến lược quân sự.

- C. Phân tích lý do Sùng Hầu Hổ không muốn nhờ sự giúp đỡ của Tây Bá Hầu Cơ Xương: Đây là một phần trong đoạn trích, nhưng không phải là ý nghĩa chính.

- D. Khắc họa sự xuất hiện của đoàn quân mới giúp Sùng Hầu Hổ trong lúc nguy cấp: Đây chỉ là một chi tiết nhỏ trong đoạn trích, không phải là ý nghĩa chính.

Suy luận câu trả lời đúng: A. Mô tả cảm xúc phức tạp của Sùng Hầu Hổ khi đối mặt với thất bại là chính xác, vì đây là trọng tâm của đoạn trích.

Đáp án cần chọn là: A

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu từ 26 đến 30

Tiến sĩ Robert Conenello, bác sĩ lâm sàng tại Mỹ cho rằng khi đi giày, bàn chân thường ở vị trí cố định dễ khiến các cơ ở bàn chân suy yếu. Việc đi chân trần giúp tăng cường các cơ, tạo cảm giác thăng bằng. Điều này tác động lên mắt cá chân, lòng bàn chân và tạo ra sự liên kết giữa các mô cũng như dây chằng, từ đó giảm nguy cơ trượt chân, bong gân và căng cơ. “Khi về già, nếu chúng ta vẫn đi giày thường xuyên thì các cơ sẽ yếu dần, làm suy giảm khả năng vận động”, tiến sĩ Conenello nói. Giảm nguy cơ mắc bệnh về da Theo bác sĩ da liễu Hannah Kopelman, đi chân trần ở nhà giúp da đỡ bí bách, ngăn ngừa tích tụ độ ẩm và giảm nguy cơ nhiễm nấm ở chân. Mặc dù không liên quan trực tiếp đến da liễu nhưng việc đi chân trần ở nhà cũng có thể mang lại lợi ích thứ cấp liên quan đến da, kích thích giác quan và sức khỏe tổng thể. Kopelman cho biết không đi giày hoặc tất sẽ giúp bạn cảm nhận kết cấu của các bề mặt khác nhau dưới chân. Nói một cách ngắn gọn, việc lựa chọn đi chân không và không đi tất trong ngôi nhà sạch sẽ của bạn giúp đôi chân của bạn khỏe mạnh hơn đồng thời giảm nguy cơ mắc các bệnh về da. “Đây cũng là một cách massage tự nhiên, khiến bạn có thể thư giãn một cách đáng ngạc nhiên”, bà Kopelman nói.

(Báo VnExpress, Đi chân trần có hại không?)

Trả lời cho các câu 26, 27, 28, 29, 30 dưới đây:

Câu hỏi số 26:
Thông hiểu

Theo Tiến sĩ Robert Conenello, việc đi giày thường xuyên có thể làm yếu cơ bàn chân. Dựa trên thông tin trong đoạn văn, cơ chế nào sau đây có thể giải thích hiện tượng này?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Căn cứ vào nội dung đoạn trích.

Giải chi tiết

- A. Việc đi giày tạo ra sự cố định, khiến cơ bàn chân không có cơ hội hoạt động mạnh mẽ và linh hoạt: Đáp án này đúng, vì Tiến sĩ Robert Conenello giải thích rằng khi đi giày, bàn chân ở vị trí cố định, làm suy yếu các cơ ở bàn chân vì không có cơ hội hoạt động linh hoạt. Việc đi giày lâu dài có thể hạn chế sự vận động của các cơ ở bàn chân, từ đó dẫn đến yếu cơ. Đây là cơ chế giải thích sự thay đổi trong chức năng của các cơ khi bị cố định.

- B. Giày tạo áp lực lên cơ bàn chân, làm giảm khả năng thăng bằng và giảm thiểu sự vận động: Mặc dù giày có thể tạo áp lực lên cơ, nhưng cơ chế chính là sự cố định khiến các cơ không thể hoạt động đúng cách, không phải giảm khả năng thăng bằng.

- C. Đi giày làm cơ bàn chân chịu nhiều lực và căng cơ, dẫn đến suy yếu: Đây không phải là lý do chính. Việc đi giày không làm cơ bàn chân căng ra mà là sự hạn chế vận động.

- D. Việc đi giày chỉ đơn giản là hạn chế sự di chuyển của các ngón chân, không ảnh hưởng đến cơ bàn chân: Hạn chế di chuyển ngón chân là một yếu tố, nhưng không đủ để giải thích việc suy yếu cơ bàn chân.

Suy luận câu trả lời đúng: Đáp án A là chính xác, vì đây là cơ chế chính mà Tiến sĩ Conenello đưa ra trong đoạn văn.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 27:
Thông hiểu

Bác sĩ da liễu Hannah Kopelman đề cập đến những lợi ích thứ cấp từ việc đi chân trần. Dựa trên đoạn văn, những lợi ích này có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của con người như thế nào?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Căn cứ vào nội dung đoạn trích.

Giải chi tiết

Lợi ích thứ cấp là những tác động gián tiếp không phải là mục tiêu chính nhưng vẫn mang lại tác dụng tích cực. Đoạn văn nhấn mạnh những lợi ích này, bao gồm kích thích giác quan và sức khỏe tổng thể.

- A. Kích thích giác quan, làm tăng khả năng nhận biết môi trường và giảm căng thẳng: Đây là một lợi ích trực tiếp từ việc đi chân trần, giúp cảm nhận kết cấu các bề mặt dưới chân, nhưng không phải là lợi ích thứ cấp chính mà bác sĩ Kopelman muốn nhấn mạnh.

- B. Giúp cơ thể hấp thụ các dưỡng chất từ môi trường xung quanh, tăng cường sức khỏe tinh thần: Đoạn văn không nói về việc hấp thụ dưỡng chất từ môi trường, nên đây không phải là đáp án chính xác.

- C. Cải thiện sức khỏe cơ xương khớp, giúp giảm các triệu chứng đau mỏi do đi giày quá lâu: Mặc dù đi chân trần có lợi cho sức khỏe cơ thể, nhưng đoạn văn chủ yếu đề cập đến những tác dụng của việc đi chân trần đối với giác quan và cảm giác thư giãn.

- D. Giảm sự bí bách, tăng sự lưu thông máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh da liễu: Đây là đáp án chính xác. Đoạn văn chỉ rõ việc đi chân trần giúp giảm sự bí bách (khi không đi giày), đồng thời giúp lưu thông máu tốt hơn và giảm nguy cơ mắc bệnh da liễu.

Suy luận câu trả lời đúng: Đáp án D là chính xác vì nó phản ánh đúng những lợi ích thứ cấp từ việc đi chân trần mà bác sĩ Kopelman đề cập trong đoạn văn, bao gồm việc giảm bí bách, tăng lưu thông máu và giảm nguy cơ mắc bệnh da liễu.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 28:
Thông hiểu

Bác sĩ Kopelman cho rằng việc đi chân trần có thể mang lại cảm giác thư giãn đáng ngạc nhiên. Tại sao điều này lại xảy ra?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Căn cứ vào nội dung đoạn trích.

Giải chi tiết

- A. Vì đi chân trần kích thích các huyệt đạo ở bàn chân, tạo ra một loại “massage tự nhiên”: Đây là lý do chính xác, vì bác sĩ Kopelman đã nói rằng đi chân trần là một hình thức massage tự nhiên giúp thư giãn. Massage tự nhiên là một hình thức thư giãn cơ thể thông qua việc kích thích các điểm trên cơ thể, giúp giảm căng thẳng và tạo cảm giác thoải mái.

- B. Vì đi chân trần giúp giảm đau, kích thích các cơ quan nội tạng và cải thiện chức năng tuần hoàn: Đoạn văn không đề cập đến các cơ quan nội tạng hoặc tuần hoàn.

- C. Vì việc đi chân trần giúp giải phóng hormone hạnh phúc, mang lại cảm giác dễ chịu: Mặc dù có thể có tác dụng như vậy, nhưng đoạn văn không đề cập đến việc giải phóng hormone hạnh phúc.

- D. Vì đi chân trần giúp cơ thể thích nghi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tạo cảm giác thoải mái: Đoạn văn không nói về việc đi chân trần để thích nghi với thời tiết khắc nghiệt.

Suy luận câu trả lời đúng: Đáp án A là chính xác vì bác sĩ Kopelman đã nói rằng đi chân trần giúp thư giãn nhờ vào “massage tự nhiên”.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 29:
Thông hiểu

Dựa trên những lợi ích sức khỏe của việc đi chân trần, tại sao bác sĩ lại cảnh báo những người có làn da nhạy cảm hoặc bệnh mãn tính về việc đi chân trần trong nhà?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Căn cứ vào nội dung đoạn trích.

Giải chi tiết

- A. Vì việc đi chân trần có thể gây nhiễm trùng nếu tiếp xúc với các chất bẩn hoặc chất gây dị ứng: Đây là lý do hợp lý, vì bác sĩ cảnh báo về việc nhiễm trùng nếu chân tiếp xúc với các chất bẩn.

- B. Vì đi chân trần có thể làm gia tăng các vấn đề về da như bệnh chàm hoặc viêm da tiếp xúc: Đây là một vấn đề có thể xảy ra với những người có làn da nhạy cảm, vì tiếp xúc với các bề mặt có thể gây kích ứng.

- C. Vì đi chân trần không giúp giảm nguy cơ mắc bệnh viêm da hoặc bệnh về xương khớp: Đoạn văn không nói về việc đi chân trần không giúp giảm các bệnh này.

- D. Vì đi chân trần có thể dẫn đến tình trạng nhiễm lạnh hoặc dị ứng với môi trường xung quanh: Đoạn văn không đề cập đến nguy cơ nhiễm lạnh.

Suy luận câu trả lời đúng: Đáp án A là chính xác, vì bác sĩ cảnh báo về nguy cơ nhiễm trùng khi đi chân trần nếu tiếp xúc với các chất bẩn.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 30:
Thông hiểu

Tiến sĩ Conenello cho rằng đi chân trần giúp tăng cường cơ bàn chân và cải thiện thăng bằng. Cơ chế này có thể ảnh hưởng gì đến khả năng vận động của người lớn tuổi?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Căn cứ vào nội dung đoạn trích.

Giải chi tiết

- A. Giúp họ duy trì sự linh hoạt và khả năng vận động tốt hơn khi về già: Đây là lý do đúng, vì việc đi chân trần giúp tăng cường cơ bàn chân và cải thiện thăng bằng, từ đó hỗ trợ khả năng vận động.

- B. Cải thiện sự thăng bằng nhưng không ảnh hưởng đến khả năng đi lại: Đáp án này chưa đủ chính xác vì việc cải thiện thăng bằng cũng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đi lại.

- C. Tăng cường cơ chân nhưng không giúp ngăn ngừa các vấn đề về xương khớp: Điều này không chính xác, vì tăng cường cơ có thể hỗ trợ ngăn ngừa các vấn đề về xương khớp.

- D. Làm giảm khả năng vận động và dễ gây ra các vấn đề về cơ xương khớp do cơ thể không thích nghi: Đây là lý do sai, vì việc đi chân trần thực sự giúp cải thiện khả năng vận động.

Suy luận câu trả lời đúng: Đáp án A là chính xác vì nó phản ánh đúng cơ chế mà Tiến sĩ Conenello mô tả về việc đi chân trần giúp duy trì khả năng vận động của người lớn tuổi.

Đáp án cần chọn là: A

1.2. Tiếng Anh

Questions 31-35: Choose a suitable word or phrase (A, B, C or D) to fill in each blank.

Trả lời cho các câu 31, 32, 33, 34, 35 dưới đây:

Câu hỏi số 31:
Vận dụng

The management and employees met to iron ________ the issues related to the new contract.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Cụm động từ

Giải chi tiết

Ta có cụm động từ “iron out”: giải quyết, xử lý vấn đề

Tạm dịch:

The management and employees met to iron out the issues related to the new contract.

(Ban quản lý và nhân viên đã họp để giải quyết các vấn đề liên quan đến hợp đồng mới.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 32:
Nhận biết

I have _________ confidence in his ideas. I much prefer to follow my own plan.

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Lượng từ

Giải chi tiết

A. a little: mang nghĩa tích cực: “một ít nhưng đủ dùng”, đi với danh từ không đếm được

B. a few: mang nghĩa tích cực: “một ít nhưng đủ dùng”, đi với danh từ đếm được số nhiều

C. few: mang nghĩa phủ định: “rất ít, không đủ dùng”, đi với danh từ đếm được số nhiều

D. little: mang nghĩa phủ định: “rất ít, không đủ dùng”, đi với danh từ không đếm được

Ta có “confidence” là danh từ không đếm được, dựa vào ngữ cảnh, chọn “little”.

Tạm dịch:

I have little confidence in his ideas. I much prefer to follow my own plan.

(Tôi hầu như không có chút tự tin nào vào những ý tưởng của anh ta. Tôi thích làm theo kế hoạch của mình hơn.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 33:
Nhận biết

I wanted to call Sarah, but she _____ by the time I got home.

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Thì động từ

Giải chi tiết

Trong câu có hai hành động quá khứ:

"I wanted to call Sarah" → quá khứ đơn

"I got home" → quá khứ đơn

Hành động "she ___" xảy ra trước khi người nói về đến nhà → cần dùng thì quá khứ hoàn thành để thể hiện hành động xảy ra trước một hành động quá khứ khác.

Tạm dịch:

I wanted to call Sarah, but she _____ by the time I got home.

(Tôi muốn gọi cho Sarah, nhưng cô ấy đã rời đi trước khi tôi về đến nhà.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 34:
Nhận biết

Despite practicing for months, Sarah still can’t play the piano _____ her teacher.

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Câu so sánh

Giải chi tiết

Ta thấy đây là câu so sánh bằng, cấu trúc: as + tính từ/trạng từ + as

Trong đó:

Nếu là tính từ, dùng khi mô tả danh từ.

Nếu là trạng từ, dùng khi mô tả động từ.

→ Ở đây, "play the piano" là động từ, nên cần một trạng từ sau "as", chọn “as well as”

Tạm dịch:

Despite practicing for months, Sarah still can’t play the piano as well as her teacher.

(Dù đã luyện tập trong nhiều tháng, Sarah vẫn không thể chơi piano tốt như cô giáo của cô ấy.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 35:
Thông hiểu

Jenny had studied all night for the exam, but when she saw the first question, she felt completely _____.

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Từ vựng

Giải chi tiết

A. confident (tự tin):

→ Tích cực, trái với ngữ cảnh có "but" + thấy câu hỏi đầu mà khó hiểu

B. relaxed (thư giãn):

→ Cảm giác nhẹ nhàng, không căng thẳng → không phù hợp khi thấy đề khó

C. confused (bối rối):

→ Phù hợp: học nhiều nhưng thấy câu hỏi khó → hoang mang, không hiểu

D. satisfied (hài lòng):

→ Tích cực, mâu thuẫn với phản ứng “but... she felt completely...”

Tạm dịch:

Jenny had studied all night for the exam, but when she saw the first question, she felt completely confused.

(Jenny đã học cả đêm, nhưng khi thấy câu hỏi đầu tiên, cô ấy hoàn toàn bối rối.)

Đáp án cần chọn là: C

Questions 36 - 40: Each of the following sentences has one error (A, B, C or D). Find it and blacken your choice on your answer sheet.

Trả lời cho các câu 36, 37, 38, 39, 40 dưới đây:

Câu hỏi số 36:
Nhận biết

She bought a umbrella at the market, but the rain stopped five minutes later.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Mạo từ

Giải chi tiết

Ta có “umbrella” là một danh từ bắt đầu bằng nguyên âm, vậy đứng trước nó phải là mạo từ “an”.

→ Sửa: “a” thành “an”

Tạm dịch:

She bought an umbrella at the market, but the rain stopped five minutes later.

(Cô ấy đã mua một cái ô ở chợ, nhưng trời tạnh mưa năm phút sau đó.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 37:
Thông hiểu

The number of students who has applied for the international exchange program this year is higher than expected.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Sự hòa hợp chủ - vị

Giải chi tiết

B. has → "who has applied": sai vì "who" thay thế cho "students" (số nhiều) → phải dùng động từ số nhiều "have”

→ Sửa “has” thành “have”

Tạm dịch:

The number of students who have applied for the international exchange program this year is higher than expected.

(Số lượng sinh viên nộp đơn cho chương trình trao đổi quốc tế năm nay nhiều hơn dự kiến.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 38:
Nhận biết

The policies on employee’s benefits need to be updated before the end of this year.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Sở hữu cách

Giải chi tiết

B. employee’s benefits → Sai về cách dùng sở hữu cách với từ "employee"

→ Phải dùng employees’ benefits (sở hữu cách số nhiều, vì lợi ích cho nhiều nhân viên)

Tạm dịch:

The policies on employees’ benefits need to be updated before the end of this year.

(Các chính sách về quyền lợi của nhân viên cần được cập nhật trước cuối năm nay.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 39:
Thông hiểu

The woman standing near the entrance who you met yesterday is my aunt.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Mệnh đề quan hệ

Giải chi tiết

B. “who” sai, vì ta cần 1 đại từ quan hệ thay thế cho “the woman” (làm tân ngữ)

→ Sửa: “who” thành “whom”

Tạm dịch:

The woman standing near the entrance who you met yesterday is my aunt.

(Người phụ nữ đứng gần lối vào, người mà bạn đã gặp hôm qua, là dì của tôi.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 40:
Thông hiểu

My brother’s phone is newer than mine, but he says he prefers your more because it has better sound quality.

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đại từ sở hữu

Giải chi tiết

C. “your” sai vì “your” là tính từ sở hữu, dùng trước danh từ. Tuy nhiên, trong câu này, sau “prefers” không có danh từ nào đi kèm, nên phải dùng đại từ sở hữu là “yours”.

Tạm dịch:

My brother’s phone is newer than mine, but he says he prefers yours more because it has better sound quality.

(Điện thoại của anh trai tôi mới hơn của tôi, nhưng anh ấy nói rằng anh ấy thích điện thoại của bạn hơn vì nó có chất lượng âm thanh tốt hơn.)

Đáp án cần chọn là: C

Questions 41-45: Which of the following best restates each of the given sentences?

Trả lời cho các câu 41, 42, 43, 44, 45 dưới đây:

Câu hỏi số 41:
Vận dụng

Anna said to her brother, “Had I known you were waiting outside, I would have let you in earlier.”

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Câu gián tiếp

Giải chi tiết

Câu gốc là một câu điều kiện loại 3 ở dạng đảo ngữ.

A. Anna told her brother that she had known he was waiting outside, so she let him in earlier.

→ Sai: "she had known" = cô ấy đã biết, không còn là điều kiện không có thật nữa.

“so she let him in earlier” => câu mang nghĩa thật, không đúng với nghĩa câu gốc (giả định).

B. Anna said if she knew her brother had waited, she would have let him in.

→ Sai: “knew” và “had waited” không phù hợp về thì, không đúng cấu trúc câu điều kiện loại 3.

C. Anna explained that if she had known he had been waiting outside, she would have let him in earlier.

→ Đúng: câu điều kiện loại 3 được giữ nguyên về cấu trúc khi chuyển sang câu gián tiếp, thì quá khứ hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn được dùng chính xác.

D. Anna said she let her brother in earlier because she knew he had been outside.

→ Sai: câu này diễn tả một sự việc đã xảy ra thật, không phải điều kiện giả định như trong câu gốc.

Tạm dịch:

Anna explained that if she had known he had been waiting outside, she would have let him in earlier.

(Anna giải thích rằng nếu cô ấy biết anh ấy đứng đợi ở bên ngoài, thì cô đã cho anh ấy vào sớm hơn rồi.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 42:
Vận dụng

James didn’t bring his umbrella, so he got soaked.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Câu điều kiện

Giải chi tiết

Câu gốc: James didn’t bring his umbrella, so he got soaked.

(Nghĩa: James đã không mang theo ô nên anh ấy bị ướt sũng.)

A. If James brought his umbrella, he wouldn’t get soaked.

Đây là câu điều kiện loại 2 (If + past simple, would + V).

Diễn tả tình huống giả định ở hiện tại hoặc tương lai, không đúng với hoàn cảnh quá khứ của câu gốc.

B. If James had brought his umbrella, he wouldn’t have gotten soaked.

Đây là câu điều kiện loại 3 (If + past perfect, would have + past participle).

Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ, phù hợp với câu gốc.

C. If James brings his umbrella, he won’t get soaked.

Đây là câu điều kiện loại 1 (If + present simple, will + V).

Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai, không phù hợp với câu gốc đã xảy ra trong quá khứ.

D. If James had brought his umbrella, he wouldn’t get wet.

Câu điều kiện hỗn hợp không đúng về cấu trúc

Mệnh đề chính dùng thì hiện tại "wouldn’t get" trong khi mệnh đề điều kiện là quá khứ hoàn thành, không ăn khớp.

Tạm dịch:

If James had brought his umbrella, he wouldn’t have gotten soaked.

(Nếu James đã mang theo cái ô, thì anh ấy đã không bị ướt sũng.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 43:
Thông hiểu

Mary has at least as much experience as her colleagues, yet the project was still challenging for her.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Câu so sánh

Giải chi tiết

"no less experience than" nghĩa là "at least as much experience as" (ít nhất bằng hoặc nhiều bằng).

Câu gốc nói Mary có kinh nghiệm không thua kém đồng nghiệp, nhưng dự án vẫn khó với cô ấy.

Đáp án A giữ nguyên nghĩa này, thể hiện Mary có kinh nghiệm ngang bằng với đồng nghiệp, nhưng vẫn thấy dự án không dễ dàng.

Các phương án B, C, D sai vì thay đổi nghĩa:

B. Nói Mary có nhiều kinh nghiệm hơn và dự án dễ dàng (nghĩa khác).

C. Nói Mary ít kinh nghiệm hơn (nghĩa trái ngược).

D. Nói Mary có kinh nghiệm giống nhau và dự án không khó (nghĩa trái ngược).

Tạm dịch:

Mary has at least as much experience as her colleagues, yet the project was still challenging for her.

(Mary có kinh nghiệm nhiều như các đồng nghiệp của cô ấy, nhưng dự án vẫn là một thử thách đối với cô.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 44:
Thông hiểu

Neither of the two solutions was effective enough to solve the problem.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Từ hạn định

Giải chi tiết

Câu gốc: Neither of the two solutions was effective enough to solve the problem.

"Neither of the two" = không cái nào trong hai cái.

Phân tích từng đáp án:

A. Both solutions were equally effective in solving the problem.

→ Sai hoàn toàn về nghĩa.

B. None of the two solutions worked well enough to solve the problem.

→ Đúng về nghĩa.

"worked well enough" = tương đương với "was effective enough".

C. Either of the two solutions could solve the problem effectively.

→ Sai về nghĩa.

"Either" = một trong hai cái → ngụ ý ít nhất một cái có thể hiệu quả.

Trái với "neither" (không cái nào cả).

D. One of the two solutions was effective in solving the problem.

→ Sai về nghĩa.

"One of the two" = có một cái hiệu quả → ngụ ý một cái đúng, một cái sai.

Không giống nghĩa gốc là cả hai đều không hiệu quả.

Tạm dịch:

None of the two solutions worked well enough to solve the problem.

(Không có giải pháp nào trong hai giải pháp hoạt động đủ tốt để giải quyết vấn đề.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 45:
Vận dụng

The manager explained the policy clearly so that even the newest employees would not misunderstand it.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

Giải chi tiết

Câu gốc: The manager explained the policy clearly so that even the newest employees would not misunderstand it.

Cấu trúc “so that + S + modal + V” được dùng để chỉ mục đích – nghĩa là hành động trong mệnh đề chính (The manager explained the policy clearly) được thực hiện nhằm mục đích gì đó (so that even the newest employees would not misunderstand it).

Phân tích các phương án:

A. “in order that it would be misunderstood” → trái nghĩa hoàn toàn (ý định là để bị hiểu sai).

B. Câu này vẫn giữ nghĩa gốc: giải thích rõ ràng để tránh sự hiểu nhầm, ngay cả với người mới.

Chủ ngữ chuyển từ “the manager” sang “the policy” (chuyển từ chủ động → bị động), nhưng ngữ nghĩa không thay đổi.

Cụm “no misunderstanding could happen” ≈ “would not misunderstand” → tương đương về mục đích.

C. “which made the newest employees misunderstand less” → mang hàm ý họ vẫn hiểu nhầm một phần → sai lệch về ý nghĩa.

D. “Although the manager explained...” → mang hàm ý trái ngược với mục đích → sai hoàn toàn.

Tạm dịch:

The policy was explained clearly so that no misunderstanding could happen among even the newest employees.

(Chính sách đã được giải thích rõ ràng để không có sự hiểu nhầm nào xảy ra, ngay cả đối với những nhân viên mới nhất.)

Đáp án cần chọn là: B

Question 46-52: Read the passage carefully.

1. In cities around the world, a quiet revolution is taking place. Urban farming - the practice of growing food in city environments - is becoming more common. From rooftops in New York to underground tunnels in London, urban farming is changing how people think about food production in the 21st century.

2. One of the main drivers of this movement is the concern over food security. As climate change affects traditional farming and global supply chains face disruptions, cities are exploring new ways to ensure access to fresh, local produce. Urban farms reduce the distance food travels, cutting emissions and delivering fruits and vegetables at peak freshness.

3. Technology plays a key role in the success of urban farming. Vertical farms use stacked layers and LED lighting to grow crops indoors year-round. Some facilities monitor growth using artificial intelligence and sensors to optimize water and nutrient use. These innovations allow farming to thrive even in small urban spaces.

4. Urban farming is not just about technology - it also has social and environmental benefits. Community gardens provide green space, improve mental health, and help neighbors build stronger connections. In many low-income neighborhoods, urban farms provide affordable access to healthy food and offer educational opportunities for local youth.

5. Of course, challenges remain. Urban land is expensive, and some methods require high energy use. But supporters argue that these systems are constantly improving and becoming more efficient. As cities grow, urban farming could play a vital role in creating a more sustainable and resilient food system.

Adapted from BBC Future

Choose an option (A, B, C or D) that best answers each question.

Trả lời cho các câu 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52 dưới đây:

Câu hỏi số 46:
Vận dụng

What is the passage mainly about?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc - tìm ý chính

Giải chi tiết

Câu chủ đề ở đoạn 1: “Urban farming—the practice of growing food in city environments—is becoming more common.”

Các đoạn sau đều mở rộng về lý do vì sao “urban farming” phát triển, công nghệ hỗ trợ, lợi ích xã hội, và thách thức.

=> Chủ đề chính là sự phát triển và ảnh hưởng của nông nghiệp đô thị.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 47:
Thông hiểu

According to paragraph 4, what does the word “it” refer to?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Đọc - tìm từ quy chiếu

Giải chi tiết

Từ “it” ở đoạn 4 thay thế cho “urban farming” là chủ ngữ đứng trước nó.

Trích câu: “Urban farming is not just about technology—it also has social and environmental benefits."

Tạm dịch:

Urban farming is not just about technology—it also has social and environmental benefits.

(Nông nghiệp đô thị không chỉ liên quan đến công nghệ — nó còn mang lại những lợi ích về mặt xã hội và môi trường.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 48:
Vận dụng

What does the passage suggest about how vertical farms contribute to sustainable urban living?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc - chi tiết

Giải chi tiết

Đoạn 3 viết: "Vertical farms use stacked layers and LED lighting to grow crops indoors year-round. Some facilities monitor growth using artificial intelligence and sensors..."

→ Điều này cho thấy các trang trại thẳng đứng giúp duy trì sản xuất quanh năm ngay cả trong không gian hạn chế, và sử dụng công nghệ tiên tiến — tức là chúng đóng vai trò trong lối sống đô thị bền vững.

→ Đáp án đúng là B

Các lựa chọn sai:

A. Không nói đến việc "loại bỏ hoàn toàn nông nghiệp ngoài trời".

C. Trái với nội dung (canh tác trong thành phố chứ không phải ở vùng quê).

D. Không đề cập đến việc tăng diện tích đất nông nghiệp đô thị, mà là tận dụng không gian nhỏ hiệu quả hơn.

Tạm dịch:

They allow for continuous crop production in limited spaces using advanced technology.

(Chúng cho phép sản xuất cây trồng liên tục trong không gian hạn chế bằng công nghệ tiên tiến.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 49:
Vận dụng

In paragraph 3, what is the word “thrive” closest in meaning to?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc - từ đồng nghĩa

Giải chi tiết

“Thrive” mang nghĩa tích cực → phát triển tốt, thành công.

A. disappear completely: biến mất hoàn toàn

B. suffer from lack of care: chết dần

C. grow and develop successfully: trưởng thành và phát triển thành công

D. remain unchanged over time: không thay đổi qua thời gian

Cụm từ đồng nghĩa với “thrive” là “grow and develop successfully

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 50:
Vận dụng

Which of the following is NOT mentioned as a benefit of urban farming in the passage?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc - chi tiết

Giải chi tiết

Giải thích:

A. Có được đề cập trong bài: "cities are exploring new ways to ensure access to fresh, local produce" – đoạn 2.

B. Không có thông tin nào trong bài nói rằng nông nghiệp đô thị tạo việc làm cho các chuyên gia nông nghiệp truyền thống. (Đáp án đúng)

C. Có được đề cập trong bài: “community gardens provide green space, improve mental health, and help neighbors build stronger connections" – đoạn 4.

D. Có được đề cập trong bài: "urban farms provide affordable access to healthy food" – đoạn 4.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 51:
Vận dụng

According to the passage, what is one reason that vertical farms are suitable for urban environments?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc - chi tiết

Giải chi tiết

Đoạn 3 nói: "Vertical farms use stacked layers and LED lighting to grow crops indoors year-round... These innovations allow farming to thrive even in small urban spaces."

A. Sai, bài nói rằng có sử dụng LED và cảm biến, không phải "giảm nhu cầu sử dụng".

B. Sai, không nói là không cần lao động con người.

C. Đúng, thể hiện rõ ràng vertical farms phù hợp với không gian nhỏ ở đô thị.

D. Sai, bài nói là dùng LED lighting, không phải ánh sáng tự nhiên.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 52:
Vận dụng

What can be inferred about the future of urban farming?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc - suy luận

Giải chi tiết

Tạm dịch: What can be inferred about the future of urban farming?

(Có thể suy ra điều gì về tương lai của mô hình nông nghiệp đô thị?)

A. Đây là đáp án đúng, vì đoạn cuối bài (paragraph 5) cho thấy sự phát triển của nông nghiệp đô thị là cần thiết và có tương lai hứa hẹn, dù còn nhiều thách thức.

Câu này sử dụng từ đồng nghĩa như:

essential role = vital role

achieve environmental and food security goals = creating a sustainable and resilient food system

B. Tuyên bố này quá mức và không thực tế, vì bài chỉ nói urban farming "could play a role", không hề nói sẽ thay thế hoàn toàn nông nghiệp truyền thống.

Câu này cố tình đánh lừa bằng cách dùng từ như: completely take over (thay thế hoàn toàn), trong khi bài đọc không đề cập điều này.

C. Bài có nhắc rằng “some methods require high energy use” (một số phương pháp cần năng lượng cao), nhưng cũng nhấn mạnh rằng những hệ thống này đang ngày càng hiệu quả hơn.

Do đó, không thể suy ra rằng urban farming “might come to a halt” (có thể dừng lại) — đây là suy diễn tiêu cực không chính xác.

D. Bài chỉ rõ urban farming đang diễn ra ở các thành phố lớn như New York, London (rooftops, tunnels, etc.).

Ngược lại với phương án này, bài chứng minh rằng mô hình này phù hợp với môi trường đô thị đông dân, không phải chỉ ở “small towns” hay “less populated areas”.

Đáp án cần chọn là: A

Question 53 - 60: Read the passage carefully.

1. Over the past decade, electric vehicles (EVs) have rapidly gained popularity in cities worldwide. Governments are introducing incentives such as tax breaks and charging infrastructure to encourage residents to switch from petrol-powered cars. This trend is driven by a growing awareness of air pollution and climate change, especially in densely populated urban centers.

2. One significant advantage of EVs is their ability to drastically reduce greenhouse gas emissions. Unlike traditional cars, EVs produce no exhaust emissions during operation, which helps improve air quality in cities struggling with smog and respiratory health problems. Some urban areas have even started banning petrol cars altogether in an effort to combat pollution.

3. The integration of EVs into city life is supported by advancements in battery technology and renewable energy. Modern batteries last longer and charge faster, making electric cars more practical for daily use. Additionally, cities are increasingly powering charging stations with solar or wind energy, further lowering the environmental footprint.

4. However, challenges remain, including the high initial cost of EVs and the limited range of older models. Infrastructure development also lags in some regions, causing “range anxiety” among drivers who fear running out of power away from charging points. Despite this, many experts believe that these hurdles will diminish as technology progresses and economies of scale reduce costs.

5. Beyond environmental benefits, electric vehicles are reshaping urban design and transportation culture. They are quieter than combustion engine cars, reducing noise pollution and creating more pleasant city environments. Urban planners are also adapting by creating dedicated lanes for EVs and integrating them with public transport to encourage sustainable commuting.

6. As cities strive to become greener and more livable, electric vehicles stand at the forefront of this transformation. While the transition requires significant investment and coordination, the long-term benefits for public health and climate resilience make EVs an essential part of urban futures.

Source: The Guardian

Choose an option (A, B, C or D) that best answers each question.

Trả lời cho các câu 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60 dưới đây:

Câu hỏi số 53:

What is the main idea of the passage?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc - tìm ý chính

Giải chi tiết

A. Electric vehicles face significant limitations in rural areas, restricting their overall impact on transportation.

Đây là sự thật một phần, vì EV còn hạn chế về phạm vi di chuyển và hạ tầng ở vùng nông thôn, nhưng câu này chỉ nói về mặt hạn chế mà không phản ánh tác động tổng thể trong đô thị. Nó chưa đủ để mô tả “transformative impact” (tác động chuyển đổi) của xe điện trong đô thị. => Sai vì không phản ánh tác động chính trong bài.

B. Electric vehicles are reshaping urban transportation by reducing pollution, encouraging sustainable mobility, and integrating innovative technologies.

Đây là câu tóm tắt tốt nhất vì đề cập đến:

Giảm ô nhiễm (environmental factor)

Thúc đẩy di chuyển bền vững (social factor)

Tích hợp công nghệ (technological factor)

Câu này bao quát tác động sâu rộng của EV trong đô thị, đúng với nội dung bài.

=> Đáp án đúng.

C. Improvements in battery technology for smartphones have driven the rapid adoption of electric vehicles in cities.

Câu này sai vì bài không liên hệ trực tiếp việc cải tiến pin smartphone với việc phát triển xe điện. Công nghệ pin xe điện phát triển riêng biệt và không phụ thuộc vào pin điện thoại.

=> Sai.

D. Despite their benefits, petrol-powered cars remain the preferred choice in urban areas due to infrastructure challenges.

Mặc dù có phần đúng về thách thức hạ tầng, nhưng bài tập trung vào sự phát triển mạnh mẽ và tiềm năng thay đổi của xe điện trong đô thị, không phải là “xe xăng vẫn được ưu tiên.” Câu này làm giảm tác động tích cực của EV và không phù hợp tổng thể.

=> Sai.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 54:
Thông hiểu

According to paragraph 2, why are electric vehicles beneficial for cities?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc - chi tiết

Giải chi tiết

A. They reduce noise pollution and traffic congestion.

Giảm noise pollution (ô nhiễm tiếng ồn) được nhắc đến ở đoạn 5, không phải đoạn 2.

Không có thông tin nào nói đến việc giảm traffic congestion (kẹt xe) trong đoạn 2.

B. They have longer ranges than petrol cars.

Không hề nhắc đến range (khoảng cách di chuyển) của EVs trong đoạn 2.

Thực tế, đoạn 4 còn nói rằng EVs có giới hạn về phạm vi di chuyển, tức là không bằng xe xăng.

C. They eliminate exhaust emissions, improving air quality.

Đúng. Đây là ý chính của đoạn 2.

“EVs produce no exhaust emissions during operation, which helps improve air quality in cities...”

Việc loại bỏ khí thải (exhaust emissions) giúp cải thiện chất lượng không khí (air quality).

D. They are cheaper to manufacture than traditional cars.

Không có ý nào trong đoạn 2 đề cập đến chi phí sản xuất xe điện.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 55:
Vận dụng

In paragraph 1, the word “incentives” can be replaced by _______.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc - từ đồng nghĩa

Giải chi tiết

Incentive” (danh từ): động lực, khuyến khích (thường dưới hình thức lợi ích, ưu đãi…) để thúc đẩy ai đó làm một việc gì.

Trong kinh tế và chính sách công, “incentives” thường là ưu đãi, chương trình khuyến khích.

Phân tích các lựa chọn:

A. encouragements: sự khuyến khích, sự cổ vũ

Hoàn toàn trùng khớp về nghĩa với “incentives” trong ngữ cảnh tạo động lực bằng ưu đãi.

B. prevention: sự ngăn chặn, phòng ngừa

Hoàn toàn trái nghĩa và không phù hợp.

C. developments: sự phát triển, diễn biến

Không khớp về nghĩa; “developments” không mang hàm “khuyến khích”.

D. payments: các khoản thanh toán

Mặc dù “tax breaks” (miễn giảm thuế) có thể coi là một hình thức “payment” (tiền hỗ trợ), nhưng “incentives” là khái niệm rộng hơn – bao gồm ưu đãi về thuế, cơ sở hạ tầng, đào tạo… chứ không chỉ là “payment”.

Vì vậy “payments” không chính xác bằng “encouragements”.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 56:
Thông hiểu

According to paragraph 4, what does the word “this” refer to?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc - từ quy chiếu

Giải chi tiết

Từ “this” dùng để chỉ các thách thức vừa được nêu ra trước đó, như:

- Chi phí ban đầu cao

- Quãng đường giới hạn

- Hạ tầng chưa đầy đủ

→ Những điều này đều là challenges.

Do đó, “this” → C. The challenges faced by EVs

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 57:
Vận dụng

According to the passage, which of the following is NOT a reason cities promote electric vehicles?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc - chi tiết

Giải chi tiết

Phân tích từng lựa chọn:

A. To improve air quality by reducing emissions → Đúng theo bài đọc.

Trong đoạn 2, đoạn văn nói rõ:

"EVs produce no exhaust emissions during operation, which helps improve air quality in cities struggling with smog and respiratory health problems."

→ Đây là lý do các thành phố thúc đẩy EVs.

B. To reduce noise pollution in urban areas → Đúng theo bài đọc.

Trong đoạn 5, có viết:

"They are quieter than combustion engine cars, reducing noise pollution and creating more pleasant city environments."

→ Đây cũng là một lý do để thúc đẩy EVs.

C. To completely replace public transportation systems

→ Sai, vì không có ý nào trong bài đọc nói rằng EVs nhằm thay thế hoàn toàn hệ thống giao thông công cộng.

Thậm chí, đoạn 5 nói ngược lại:

"Urban planners are also adapting by creating dedicated lanes for EVs and integrating them with public transport to encourage sustainable commuting."

→ EVs được tích hợp cùng với hệ thống giao thông công cộng chứ không thay thế nó.

D. To support renewable energy use in transportation → Đúng. Trong đoạn 3, bài viết nói:

"cities are increasingly powering charging stations with solar or wind energy, further lowering the environmental footprint."

→ Đây là một lý do thật sự.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 58:
Thông hiểu

According to the passage, why are some urban areas banning petrol-powered cars?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc - chi tiết

Giải chi tiết

A. To promote car manufacturing

→ Sai. Trong bài không nói gì về việc cấm xe xăng để thúc đẩy sản xuất ô tô.

B. To improve public transportation systems

→ Sai. Dù bài có đề cập đến việc tích hợp EVs với giao thông công cộng (đoạn 5), nhưng đó không phải là lý do chính khiến họ cấm xe chạy xăng.

C. To reduce air pollution and health problems

→ Đúng. Đoạn 2 có câu:

"Some urban areas have even started banning petrol cars altogether in an effort to combat pollution."

Câu này nghĩa là: “Một số khu vực thành thị thậm chí đã bắt đầu cấm hoàn toàn xe chạy xăng nhằm chống lại ô nhiễm.”

=> Điều này liên quan trực tiếp đến việc giảm ô nhiễm không khí và các vấn đề sức khỏe do ô nhiễm gây ra, như đã đề cập trong đoạn trước đó.

D. To increase traffic in city centers

→ Sai. Việc cấm xe xăng không nhằm làm tăng lượng giao thông; ngược lại, mục tiêu là giảm ô nhiễm và cải thiện môi trường sống.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 59:
Vận dụng

Which sentence from the passage best supports the idea that electric vehicles impact urban design?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc - chi tiết

Giải chi tiết

A. “Governments are introducing incentives such as tax breaks…”

→ Sai. Câu này nói về chính sách của chính phủ để khuyến khích sử dụng xe điện, không liên quan trực tiếp đến thiết kế đô thị (urban design).

B. “Urban planners are also adapting by creating dedicated lanes for EVs…”

→ Đúng. Câu này nói rõ các nhà quy hoạch đô thị đang thay đổi bằng cách tạo làn đường riêng cho xe điện, cho thấy xe điện đang ảnh hưởng đến cách thiết kế và tổ chức không gian đô thị.

Đây chính là bằng chứng rõ ràng nhất cho việc xe điện tác động đến thiết kế đô thị.

C. “Modern batteries last longer and charge faster…”

→ Sai. Câu này nói về công nghệ pin, liên quan đến tính năng kỹ thuật của xe điện, không liên quan đến thiết kế đô thị.

D. “Some urban areas have even started banning petrol cars altogether…”

→ Sai. Dù câu này đề cập đến thay đổi ở đô thị, nó liên quan đến chính sách môi trường và quản lý giao thông, không đề cập đến thay đổi trong thiết kế không gian đô thị.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 60:

What can be inferred about the future of electric vehicles?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc - suy luận

Giải chi tiết

A. They will eventually overcome current limitations like cost and range.

→ Đúng.

Trong đoạn 4, bài viết nêu rõ:

“Despite this, many experts believe that these hurdles will diminish as technology progresses and economies of scale reduce costs.”

Câu này nghĩa là: "Nhiều chuyên gia tin rằng những trở ngại như chi phí cao và phạm vi hoạt động sẽ giảm dần khi công nghệ phát triển và quy mô sản xuất tăng lên."

- Từ đó ta có thể suy ra rằng những giới hạn hiện tại như chi phí và phạm vi hoạt động (range) sẽ được khắc phục trong tương lai.

B. They will remain a niche option due to technological barriers.

→ Sai.

Bài viết không ủng hộ quan điểm này. Ngược lại, nó nhấn mạnh rằng xe điện đang ngày càng phổ biến và các rào cản công nghệ sẽ được giảm bớt trong tương lai.

C. Their noise levels will increase to match combustion engines.

→ Sai.

Trong đoạn 5, bài viết ghi rõ:

“They are quieter than combustion engine cars, reducing noise pollution…”

Không có chi tiết nào cho thấy tiếng ồn của xe điện sẽ tăng lên; ngược lại, sự yên tĩnh là một lợi thế của xe điện.

D. Charging infrastructure will become less important over time.

→ Sai.

Bài viết không nói rằng cơ sở hạ tầng sạc sẽ trở nên ít quan trọng hơn; ngược lại, đây là một yếu tố quan trọng và vẫn đang được phát triển để giảm “range anxiety” (nỗi lo xe hết điện giữa đường).

Đáp án cần chọn là: A

Phần 2: Toán học

Câu hỏi số 61:
Thông hiểu

Tìm hệ số của \({x^8}\) trong khai triển của biểu thức \({\left( {\dfrac{4}{x} - {x^3}} \right)^8}\).

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Sử dụng khai triển nhị thức Niu-tơn: \({\left( {a + b} \right)^n} = \sum\limits_{k = 0}^n {C_n^k{a^k}{b^{n - k}}} \).

Giải chi tiết

Ta có: \({\left( {\dfrac{4}{x} - {x^3}} \right)^8} = \sum\limits_{k = 0}^8 {C_8^k{{\left( {\dfrac{4}{x}} \right)}^{8 - k}}{{\left( { - {x^3}} \right)}^k}}  = \sum\limits_{k = 0}^8 {C_8^k{{\left( { - 1} \right)}^k}{{.4}^{8 - k}}{x^{4k - 8}}} \).

Số hạng chứa \({x^8}\) ứng với \(4k - 8 = 8 \Leftrightarrow k = 4\,\,\left( {tm} \right)\).

Vậy hệ số của số hạng chứa \({x^8}\) trong khai triển trên là: \(C_8^4.{\left( { - 1} \right)^4}{.4^4} = 17920\).

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 62:
Vận dụng cao

Có nhiều nhất bao nhiêu số nguyên m thuộc nửa khoảng \(\left[ { - 2017;2017} \right)\) để phương trình \(\sqrt {2{x^2} - x - 2m}  = x - 2\) có nghiệm ?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

\(\sqrt {f\left( x \right)}  = g\left( x \right) \Leftrightarrow \left\{ \begin{array}{l}g\left( x \right) \ge 0\\f\left( x \right) = {g^2}\left( x \right)\end{array} \right.\).

Giải chi tiết

 

\(\begin{array}{l}\sqrt {2{x^2} - x - 2m}  = x - 2\\ \Leftrightarrow \left\{ \begin{array}{l}x - 2 \ge 0\\2{x^2} - x - 2m = {x^2} - 4x + 4\end{array} \right.\\ \Leftrightarrow \left\{ \begin{array}{l}x \ge 2\\{x^2} + 3x - 2m - 4 = 0\end{array} \right.\\ \Leftrightarrow \left\{ \begin{array}{l}x \ge 2\\{x^2} + 3x - 4 = 2m\end{array} \right.\end{array}\)

Để phương trình ban đầu có nghiệm \( \Leftrightarrow \) phương trình \({x^2} + 3x - 4 = 2m\) có nghiệm \(x \ge 2\).

Số nghiệm của phương trình \({x^2} + 3x - 4 = 2m\) là số giao điểm của đồ thị hàm số \(y = {x^2} + 3x - 4\) và đường thẳng \(y = 2m\) song song với trục hoành.

Xét hàm số \(y = {x^2} + 3x - 4\) ta có BBT :

 

Dựa vào BBT ta có để phương trình \({x^2} + 3x - 4 = 2m\) có nghiệm \(x \ge 2\) khi và chỉ khi \(2m \ge 6 \Leftrightarrow m \ge 3\).

Kết hợp điều kiện đề bài ta có \(m \in \left[ {3;2017} \right)\), có \(\frac{{2016 - 3}}{1} + 1 = 2014\) số nguyên m thỏa mãn.

Chọn đáp án A.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 63:
Vận dụng

Hai giá sách có 450 quyển, nếu chuyển 50 quyển từ giá thứ nhất sang giá thứ hai thì số sách ở giá thứ hai bằng \({4 \over 5}\) số sách ở giá thứ nhất. Tính số sách ở mỗi giá.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Phương pháp: Các bước giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình:

Bước 1: Lập hệ phương trình1) Chọn ẩn và tìm điều liện của ẩn (thông thường ẩn là đại lượng bài toán yêu cầu tìm)2) Biểu thị các đại lượng chưa biết theo ẩn và các đại lượng đã biết 3) Lập phương trình biểu thị mối quan hệ giữa các đại lượng.

Bước 2: Giải hệ phương trìnhSử dụng các phương pháp thế, cộng đại số, đặt ẩn phụ…

Bước 3: Kết luận

Giải chi tiết

Gọi số sách ở giá thứ nhất là x (quyển ) \(\left( {x \in {N^*},x < 450} \right)\)

Gọi số sách ở giá thứ hai là y (quyển) \(\left( {y \in {N^*},y < 450} \right)\)

Hai giá sách có 450 quyển nên ta có phương trình x + y = 450  (1)

Theo đề bài nếu chuyển quyển từ giá thứ nhất sang giá thứ hai thì số sách ở giá thứ hai thì số sách ở giá hai bằng \({4 \over 5}\) số sách ở giá thứ nhất nên ta có phương trình \((y + 50) = {4 \over 5}(x - 50) \Leftrightarrow {4 \over 5}x - y = 90\)  (2)

Từ (1) và (2) ta có hệ phương trình \(\left\{ \matrix{  x + y = 450  \cr {4 \over 5}x - y = 90 \cr}  \right. \Leftrightarrow \left\{ \matrix{x + y = 450  \cr {9 \over 5}x = 540  \cr}  \right. \Leftrightarrow \left\{ \matrix{ x + y = 450  \cr x = 300  \cr}  \right. \Leftrightarrow \left\{ \matrix{y = 150  \cr x = 300  \cr}  \right.\)

Vậy giá thứ nhất có 300 quyển sách và giá thứ hai có 150 quyển sách.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 64:
Vận dụng

Có bao nhiêu số nguyên \(a\) lớn hơn 1 sao cho đúng với mỗi \(a\) tồn tại không quá 7 số nguyên \(b\) thỏa mãn \({2^{{b^2}}} < {8^{ - b}} . {a^{b + 3}}\) ?

Đáp án đúng là: D

Giải chi tiết

\(\begin{array}{l}{2^{{b^2}}} < {8^{ - b}}.{a^{b + 3}}\\ \Leftrightarrow {b^2} <  - b.{\log _2}8 + \left( {b + 3} \right){\log _2}a\\ \Leftrightarrow {b^2} + 3b < \left( {b + 3} \right){\log _2}a\\ \Leftrightarrow b\left( {b + 3} \right) < \left( {b + 3} \right){\log _2}a\\ \Leftrightarrow \left( {b + 3} \right)\left( {b - {{\log }_2}a} \right) < 0\\ \Leftrightarrow \left[ \begin{array}{l}\left\{ \begin{array}{l}b + 3 > 0\\b - {\log _2}a < 0\end{array} \right.\\\left\{ \begin{array}{l}b + 3 < 0\\b - {\log _2}a > 0\end{array} \right.\end{array} \right. \Leftrightarrow \left[ \begin{array}{l}\left\{ \begin{array}{l}b >  - 3\\a > {2^b}\end{array} \right.\\\left\{ \begin{array}{l}b <  - 3\\a < {2^b} < \dfrac{1}{8}\end{array} \right.\left( {ktm} \right)\end{array} \right.\end{array}\)

Do \(b > {\rm{ \;}} - 3\) và có không quá 7 số nguyên b thỏa mãn nên \(b \in \left\{ { - 2, - 1,...,4} \right\}\)

\( \Rightarrow {\log _2}a < 5 \Leftrightarrow a < {2^5} \Leftrightarrow a < 32\)

Mà a nguyên và \(a > 1\) nên \(a \in \left\{ {2,3,...,32} \right\} \Rightarrow \)có 31 giá trị nguyên a thỏa mãn.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 65:
Vận dụng

Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn \({\log _4}x = {\log _6}y = {\log _9}(x + y)\). Tỉ số \(\dfrac{x}{y}\) bằng:

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Giải chi tiết

Đặt \({\log _4}x = {\log _6}y = {\log _9}(x + y) = t\)

\(\begin{array}{l} \Rightarrow \left\{ \begin{array}{l}x = {4^t}\\y = {6^t}\\x + y = {9^t}\end{array} \right. \Rightarrow \dfrac{x}{y} = {\left( {\dfrac{2}{3}} \right)^x}\\{4^t} + {6^t} = {9^t} \Leftrightarrow {\left( {\dfrac{4}{9}} \right)^t} + {\left( {\dfrac{6}{9}} \right)^t} = 1\\ \Leftrightarrow {\left( {\dfrac{2}{3}} \right)^{2t}} + {\left( {\dfrac{2}{3}} \right)^t} - 1 = 0\\ \Leftrightarrow \dfrac{x}{y} = {\left( {\dfrac{2}{3}} \right)^t} = \dfrac{{ - 1 + \sqrt 5 }}{2}\end{array}\)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 66:
Thông hiểu

Cho hàm số \(f\left( x \right) = {\left( {{x^2} - 3x + 2} \right)^{\dfrac{1}{3}}}\). Tính \(f\left( 1 \right)\)

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Thay \(x = 1\) vào \(f\left( x \right)\)

Giải chi tiết

Với \(x = 1\) ta có: \({x^2} - 3x + 2 = 0\)

Do đó không tồn tại \(f\left( 1 \right)\)

Chọn C

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 67:
Thông hiểu

Cho tam giác MNP có \(MP = 27,\,\,\angle M = {43^0},\,\,\angle P = {60^0}\). Độ dài MN xấp xỉ bằng

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Dùng định lí sin trong tam giác.

Giải chi tiết

\(\begin{array}{l}\widehat N = {180^0} - {43^0} - {60^0} = {77^0}\\ \Rightarrow \dfrac{{MP}}{{\sin N}} = \dfrac{{MN}}{{\sin P}} =  > MN = \dfrac{{MP.\sin P}}{{\sin N}} = \dfrac{{27.\sin {{60}^0}}}{{\sin {{77}^0}}} \approx 23,99\end{array}\)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 68:
Vận dụng

Tam giác \(ABC\) có \(BC = \sqrt 5 \), \(AC = 3\) và  \(\cot C =  - 2\). Tính cạnh \(AB.\)

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Từ \(\cot C =  - 2\) suy ra \(\tan C\), từ đó suy ra C là loại góc gì.

- Áp dụng công thức \(1 + \tan C = \dfrac{1}{{{{\cos }^2}C}}\) để tìm cos C.

- Tính AB theo định lí côsin.

Giải chi tiết

Từ giả thiết \(\cot C =  - 2\), ta suy ra \(C\) là góc tù

\(\cot C =  - 2 \Rightarrow \tan C = \dfrac{{ - 1}}{2} \Rightarrow {\cos ^2}C = \dfrac{1}{{1 + {{\tan }^2}C}} = \dfrac{1}{{1 + {{\left( { - \dfrac{1}{2}} \right)}^2}}} = \dfrac{4}{5} \Rightarrow \cos C =  - \dfrac{2}{{\sqrt 5 }}\)

\(AB = \sqrt {A{C^2} + B{C^2} - 2AB.BC.\cos C}  = \sqrt {{3^2} + {{\sqrt 5 }^2} - 2.3.\sqrt 5 .\left( { - \dfrac{2}{{\sqrt 5 }}} \right)}  = \sqrt {21} \).

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 69:
Vận dụng

Phương trình \(2{\cos ^2}x = 1\) có số nghiệm trên đoạn \(\left[ { - 2\pi ;\,2\pi } \right]\) là

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Giải phương trình \(2{\cos ^2}x = 1\) và cho các nghiệm thuộc khoảng \(\left[ { - 2\pi ;\,2\pi } \right]\) tìm k.

Giải chi tiết

Ta có \(2{\cos ^2}x = 1 \Leftrightarrow 2{\cos ^2}x - 1 = 0 \Leftrightarrow c{\rm{os}}2x = 0 \Leftrightarrow x = \dfrac{\pi }{4} + \dfrac{{k\pi }}{2};\,\,k \in \mathbb{Z}.\)

Vì \(x \in \left[ { - 2\pi ;\,2\pi } \right]\) nên ta có \( - 2\pi  \le \dfrac{\pi }{4} + \dfrac{{k\pi }}{2} \le 2\pi  \Leftrightarrow  - \dfrac{9}{2} \le k \le \dfrac{7}{2}.\)

Mặt khác \(k \in \mathbb{Z}\) nên \(k\) nhận các giá trị \( - 4; - 3;\, - 2;\, - 1;\,0;\,1;\,2;3.\)

Vậy phương trình đã cho có tám nghiệm trên \(\left[ { - 2\pi ;\,2\pi } \right]\).

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 70:
Nhận biết

Hàm số nào sau đây có một tiệm cận:

Đáp án đúng là: D

Giải chi tiết

Hàm số \(y=\dfrac{x+3}{2 x-1}\) có một tiệm cận đứng \(x=\dfrac{1}{2}\) và một tiệm cận ngang \(y=\dfrac{1}{2}\)

Hàm số \(y=\dfrac{x^2+3 x-2}{x+3}=x-\dfrac{2}{x+3}\) có một tiệm cận đứng \(x=-3\) và một tiệm cận xiên \(y=x\).

Hàm số \(y=\dfrac{4}{x-1}\) có một tiệm cận đứng \(x=1\) và một tiệm cận ngang \(y=0\).

Hàm số \(y=\dfrac{2 x}{x^2+1}\) có một tiệm cận ngang \(y=0\).

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 71:
Thông hiểu

Có bao nhiêu số nguyên dương \(m\) để đồ thị hàm số \(y = \left( {x + 1} \right)\left( {{x^2} + 6x + m - 5} \right)\) có hai điểm cực trị nằm về hai phía khác nhau của trục hoành?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Tìm điều kiện để phương trình \(\left( {x + 1} \right)\left( {{x^2} + 6x + m - 5} \right) = 0\) có 3 nghiệm phân biệt

Giải chi tiết

Xét \(\left( {x + 1} \right)\left( {{x^2} + 6x + m - 5} \right) = 0 \Leftrightarrow \left[ \begin{array}{l}x =  - 1\\{x^2} + 6x + m - 5 = 0\end{array} \right.\)

Để đồ thị hàm số đã cho có 2 điểm cực trị nằm về hai phía khác nhau của trục hoành thì \({x^2} + 6x + m - 5 = 0\) có 2 nghiệm phân biệt khác \( - 1\)

\( \Leftrightarrow \left\{ \begin{array}{l}1 - 6 + m - 5 \ne 0\\9 - m + 5 > 0\end{array} \right. \Leftrightarrow \left\{ \begin{array}{l}m \ne 10\\m < 14\end{array} \right.\)

Mà \(m\) nguyên dương nên \(m \in \left\{ {1;2; \ldots ;13} \right\}\backslash \left\{ {10} \right\}\)

Vậy có 12 giá trị của m thoả mãn yêu cầu bài toán.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 72:
Thông hiểu

Cho hai hàm số \(f\left( x \right);\,\,g\left( x \right)\) có giới hạn hữu hạn tại \(x = a\), đồng thời thỏa mãn các điều kiện \(\mathop {\lim }\limits_{x \to a} \,\left[ {2f\left( x \right) - 3g\left( x \right)} \right] = 3;\,\mathop {\lim }\limits_{x \to a} \,\left[ {f\left( x \right) + 6g\left( x \right)} \right] = 4\). Tính giới hạn \(L = \mathop {\lim }\limits_{x \to a} 2\,\left[ {f\left( x \right) + g\left( x \right)} \right]\,\)

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Theo tính chất của giới hạn hữu hạn:

\(\begin{array}{l}\mathop {\lim }\limits_{x \to a} \,\left[ {f\left( x \right) + g\left( x \right)} \right] = \,\,\mathop {\lim }\limits_{x \to a} f\left( x \right) + \,\,\mathop {\lim }\limits_{x \to a} g\left( x \right);\\\,\mathop {\lim }\limits_{x \to a} \,\left[ {kg\left( x \right)} \right] = k.\mathop {\lim }\limits_{x \to a} g\left( x \right);\end{array}\)

Giải chi tiết

Đặt\(\,\mathop {\lim }\limits_{x \to a} f\left( x \right) = M;\,\,\mathop {\lim }\limits_{x \to a} g\left( x \right) = N\)

\(\begin{array}{l}\mathop {\lim }\limits_{x \to a} \,\left[ {2f\left( x \right) - 3g\left( x \right)} \right] = \,2\mathop {\lim }\limits_{x \to a} f\left( x \right) - 3\,\,\mathop {\lim }\limits_{x \to a} g\left( x \right) = 3;\\\,\mathop {\lim }\limits_{x \to a} \,\left[ {f\left( x \right) + 6g\left( x \right)} \right] = \,\mathop {\lim }\limits_{x \to a} f\left( x \right) + 6\,\mathop {\lim }\limits_{x \to a} g\left( x \right) = 4\end{array}\),

Ta có hệ phương trình sau:

\(\left\{ {\begin{array}{*{20}{c}}{2M - 3N = 3}\\{M + 6N = 4}\end{array}} \right. \Leftrightarrow \left\{ {\begin{array}{*{20}{c}}{M = 2}\\{N = \,\dfrac{1}{3}}\end{array}} \right.\).

Suy ra \(L = \mathop {\lim }\limits_{x \to a} 2\,\left[ {f\left( x \right) + g\left( x \right)} \right]\, = 2.\left( {2 + \dfrac{1}{3}} \right) = \,\dfrac{{14}}{3}\).

Đáp án cần chọn là: C

Cho một cấp số cộng $\left( u_{n} \right)$ có số hạng đầu tiên $u_{1} = 1$ và tổng 100 số hạng đầu bằng 24850.

Trả lời cho các câu 73, 74 dưới đây:

Câu hỏi số 73:
Thông hiểu

Tìm công sai của cấp số cộng $\left( u_{n} \right)$

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Tìm CSC đã cho bằng cách sử dụng công thức $S_{n} = \dfrac{n\left\lbrack {2u_{1} + \left( {n - 1} \right)d} \right\rbrack}{2}$

Giải chi tiết

Ta có : $24850 = S_{100} = \dfrac{100\left( {2.1 + 99d} \right)}{2}$$\left. \Leftrightarrow d = 5 \right.$

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 74:
Thông hiểu

Tính $S = \dfrac{1}{u_{1}u_{2}} + \dfrac{1}{u_{2}u_{3}} + \dfrac{1}{u_{3}u_{4}} + ...... + \dfrac{1}{u_{49}u_{50}}$.

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Tính $u_{1},u_{2},...,u_{50}$. Thay vào tổng đã cho tính toán.

Giải chi tiết

Ta có $u_{1} = 1,u_{2} = 6,u_{3} = 11,u_{4} = 16,...$ $u_{49} = u_{1} + 48d = 241$, $u_{50} = u_{1} + 49d = 246$

$\left. \Rightarrow S = \dfrac{1}{u_{1}u_{2}} + \dfrac{1}{u_{2}u_{3}} + ... + \dfrac{1}{u_{49}.u_{50}} \right.$ $= \dfrac{1}{1.6} + \dfrac{1}{6.11} + \dfrac{1}{11.16} + ... + \dfrac{1}{241.246}$

$= \dfrac{1}{5}\left( {\dfrac{1}{1} - \dfrac{1}{6}} \right) + \dfrac{1}{5}\left( {\dfrac{1}{6} - \dfrac{1}{11}} \right) +$ $... + \dfrac{1}{5}\left( {\dfrac{1}{241} - \dfrac{1}{246}} \right)$

$= \dfrac{1}{5}\left( {1 - \dfrac{1}{6} + \dfrac{1}{6} - \dfrac{1}{11} + ... + \dfrac{1}{241} - \dfrac{1}{246}} \right)$

$= \dfrac{1}{5}\left( {1 - \dfrac{1}{246}} \right) = \dfrac{49}{246}$

Vậy $S = \dfrac{49}{246}$.

Đáp án cần chọn là: D

Trong không gian $Oxyz$, cho điểm $M\left( {3;1;9} \right)$, đường thẳng $d:\left\{ \begin{array}{l} {x = t} \\ {y = - 1 - t} \\ {z = 2 + 2t} \end{array} \right.$ và mặt phẳng $(\alpha):x + y - z + 3 = 0$.

Trả lời cho các câu 75, 76 dưới đây:

Câu hỏi số 75:
Thông hiểu

Tính khoảng cách từ M đến đường thẳng d

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Áp dụng công thức tính khoảng cách từ 1 điểm đến 1 đường thẳng

Giải chi tiết

Lấy $\left. A\left( {0, - 1,2} \right) \in d\Rightarrow\overset{\rightarrow}{AM}\left( {3,2,7} \right),\overset{\rightarrow}{u_{d}} = \left( {1, - 1,2} \right)\Rightarrow\left\lbrack {\overset{\rightarrow}{AM},\overset{\rightarrow}{u}} \right\rbrack = \left( {11,1, - 5} \right) \right.$

$\left. \Rightarrow d\left( {M,d} \right) = \dfrac{\left| \left\lbrack {\overset{\rightarrow}{AM},\overset{\rightarrow}{u}} \right\rbrack \right|}{\left| \overset{\rightarrow}{u} \right|} = \dfrac{\sqrt{11^{2} + 1^{2} + \left( {- 5} \right)^{2}}}{\sqrt{1^{2} + \left( {- 1} \right)^{2} + 2^{2}}} = \dfrac{7\sqrt{2}}{2} \right.$

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 76:
Thông hiểu

Đường thẳng $\text{Δ}$ đi qua $M$, cắt đường thẳng $d$ và song song với mặt phẳng $(\alpha)$ có phương trình là

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Giả sử $\Delta$ cắt d tại $A\left( {t; - 1 - t;2 + 2t} \right)$. Từ $\overset{\rightarrow}{MA}\bot\overset{\rightarrow}{n_{(\alpha)}}$ tìm A và viết phương trình đường thẳng

Giải chi tiết

Giả sử $\Delta$ cắt d tại $A\left( {t; - 1 - t;2 + 2t} \right)$. Khi đó $\overset{\rightarrow}{MA}\left( {t - 3, - t - 2,2t - 7} \right)$

Do $\left. \Delta \parallel (\alpha)\Rightarrow\overset{\rightarrow}{MA}\bot\overset{\rightarrow}{n_{(\alpha)}}\Rightarrow\overset{\rightarrow}{MA}.\overset{\rightarrow}{n_{(\alpha)}} = 0\Leftrightarrow t - 3 - t - 2 - 2t + 7 = 0\Leftrightarrow t = 1 \right.$

$\left. \Rightarrow\overset{\rightarrow}{MA}\left( {- 2, - 4, - 3} \right)\Rightarrow\Delta:\dfrac{x - 3}{2} = \dfrac{y - 1}{4} = \dfrac{z - 9}{3} \right.$

Đáp án cần chọn là: D

Nhóm của bạn Lan dự định làm thủ công các bó hoa bằng nguyên liệu là kẽm nhung để bán, góp tiền ủng hộ các em nhỏ mồ côi nhân dịp ngày quốc tế thiếu nhi $1/6$ sắp tới. Biết cần 2 giờ để làm một bó hoa nhỏ có giá 60 nghìn đồng và 3 giờ để làm một bó hoa lớn có giá 100 nghìn đồng. Nhóm của Lan chỉ có thể sắp xếp tối đa 36 giờ để làm và yêu cầu của nhóm đặt ra là phải làm ít nhất 15 bó hoa. Gọi số bông hoa nhỏ Lan làm là x, số bông hoa lớn Lan làm là y với $x,y \in {\mathbb{N}}$

Trả lời cho các câu 77, 78 dưới đây:

Câu hỏi số 77:
Nhận biết

Số tiền mà Lan thu được khi bán hết số hoa là (đơn vị nghìn đồng)

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Dựa vào thông tin bài cho

Giải chi tiết

Số tiền bán 1 bông hoa nhỏ là 60000 và số tiền bán 1 bông hoa lớn là 100000 nên

Số tiền mà Lan thu được khi bán hết số hoa là $60x + 100y$

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 78:
Vận dụng

Hãy cho biết nhóm bạn Lan thu được số tiền lớn nhất là bao nhiêu nghìn đồng?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đưa về bài toán tối ưu hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn, biểu diễn miền nghiệm và đạt cực đại tại một trong các đỉnh của đa giác miền nghiệm

Giải chi tiết

Gọi x, y lần lượt là số bông hoa nhỏ và bông hoa lớn mà Lan làm.

Theo bài ta có hệ $\left\{ \begin{array}{l} {x \geq 0} \\ {y \geq 0} \\ {x + y \geq 15} \\ {2x + 3y \leq 36} \end{array} \right.$

Biểu diễn nghiệm lên mặt phẳng toạ độ ra được tam giác ABC với $A\left( {9,6} \right);B\left( {18,0} \right);C\left( {15,0} \right)$

Số tiền Lan thu được là $F = 60x + 100y$ đạt GTLN tại 1 trong các đỉnh A, B hoặc C

Ta có $F_{A} = 1140;F_{B} = 1080;F_{C} = 900$

Vậy số tiền lớn nhất mà Lan bán được là 1140 nghìn đồng

Đáp án cần chọn là: A

Một cơ sở sản xuất sữa giả mua các thùng sữa thật giống nhau (48 hộp/thùng), rồi thay thế một số hộp sữa thật thành các hộp sữa giả nhằm thu lợi bất chính. Trong quá trình sản xuất, cơ sở phân ra làm 2 loại: loại I để lẫn mỗi thùng 5 hộp sữa giả và loại II để lẫn mỗi thùng 3 hộp sữa giả. Biết rằng số thùng sữa loại I bằng 1,5 lần số thùng sữa loại II. Chọn ngẫu nhiên 1 thùng sữa từ cơ sở sản xuất và từ thùng đó lấy ra ngẫu nhiên 10 hộp.

Trả lời cho các câu 79, 80, 81 dưới đây:

Câu hỏi số 79:
Thông hiểu

Xác suất để chọn được thùng sữa loại II là

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Dựa vào thông tin số thùng sữa loại I bằng 1,5 lần số thùng sữa loại II

Giải chi tiết

Do số thùng sữa loại I bằng 1,5 lần số thùng sữa loại II nên số sữa loại II bằng $\dfrac{2}{5}$ tổng số thùng sữa

Vậy xác suất để chọn được thùng sữa loại II là $P = \dfrac{2}{5} = 0,4$

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 80:
Vận dụng

Tính xác suất để trong 10 hộp lấy ra cơ đúng 2 hộp sữa là giả (làm tròn kết quả đến hàng phần trăm).

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Gọi A là biến cố lấy được 1 thùng sữa loại I

Gọi B là biến cố chọn 10 hộp sữa từ thùng sữa đã chọn trong đó có 2 hộp sữa là hộp giả

Tính $P(B)$

Giải chi tiết

Gọi A là biến cố lấy được 1 thùng sữa loại I

Gọi B là biến cố chọn 10 hộp sữa từ thùng sữa đã chọn trong đó có 2 hộp sữa là hộp giả

Ta có $P(A) = \dfrac{3}{5} = 0,6$ và $P\left( \overline{A} \right) = 1 - 0,6 = 0,4$

$P\left( B \middle| A \right) = \dfrac{C_{5}^{2}.C_{43}^{8}}{C_{48}^{10}}$ và $P\left( B \middle| \overline{A} \right) = \dfrac{C_{3}^{2}.C_{45}^{8}}{C_{48}^{10}}$

Khi đó $P(B) = P(A)P\left( B \middle| A \right) + P\left( \overline{A} \right).P\left( B \middle| \overline{A} \right) = 0,6.\dfrac{C_{5}^{2}.C_{43}^{8}}{C_{48}^{10}} + 0,4.P\left( B \middle| A \right) = \dfrac{C_{3}^{2}.C_{45}^{8}}{C_{48}^{10}} = 0,17$

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 81:
Thông hiểu

Tính xác suất để chọn được thùng sữa loại II biết trong 10 hộp lấy ra cơ đúng 2 hộp sữa là giả

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Tính $P\left( \overline{A} \middle| B \right)$

Giải chi tiết

$P\left( \overline{A} \middle| B \right) = 1 - P\left( A \middle| B \right) = 1 - \dfrac{P(A).P\left( B \middle| A \right)}{P(B)} = 1 - \dfrac{0,6.\dfrac{C_{5}^{2}.C_{43}^{8}}{C_{48}^{10}}}{0,17} = \dfrac{37}{48} = 0,77$

Vậy xác suất để chọn được thùng sữa loại II biết trong 10 hộp lấy ra cơ đúng 2 hộp sữa là giả là 0,77.

Đáp án cần chọn là: D

Trong mặt phẳng với hệ tọa độ \(Oxy,\)cho hai điểm \(M\left( {1;3} \right),\,\,\,N\left( { - 1;2} \right)\) và đường thẳng \(d:3x - 4y - 6 = 0.\)

Trả lời cho các câu 82, 83, 84 dưới đây:

Câu hỏi số 82:
Vận dụng cao

Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm \(M,\,N.\)

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua \(M\) có VTCP là \(\overrightarrow {NM} \)

Giải chi tiết

\(\overrightarrow {NM}  = \left( {2;1} \right)\)

Đường thẳng \(MN\) đi qua \(M\left( {1;3} \right)\) có VTCP \(\overrightarrow u  = \left( {2;1} \right)\) có phương trình là \(\left\{ \begin{array}{l}x = 1 + 2t\\y = 3 + t\end{array} \right.\left( {t \in \mathbb{R}} \right)\)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 83:
Vận dụng cao

Viết phương trình đường tròn tâm \(M\) và tiếp xúc với đường thẳng \(d.\)

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Viết phương trình đường tròn tâm \(M\) bán kính \(R = d\left( {M,d} \right)\)

Giải chi tiết

Vì đường tròn tâm \(M\) bán kính \(R\) tiếp xúc với đường thẳng \(d\) nên \(d\left( {M,d} \right) = R\)

\(R = d\left( {M,d} \right) = \frac{{\left| {3.1 - 4.3 - 6} \right|}}{{\sqrt {{3^2} + {{\left( { - 4} \right)}^2}} }} = 3\)

Đường tròn tâm \(M\left( {1;3} \right)\) bán kính \(R = 3\) có phương trình là : \({\left( {x - 1} \right)^2} + {\left( {y - 3} \right)^2} = 9\)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 84:
Vận dụng cao

Cho đường tròn \(\left( C \right)\) có phương trình: \({x^2} + {y^2} - 6x - 4y - 3 = 0.\) Viết phương trình đường thẳng \(d'\) qua \(M\) cắt đường tròn \(\left( C \right)\) tại hai điểm \(A,\,B\) sao cho \(AB\) có độ dài nhỏ nhất.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Chỉ ra \(M\) nằm trong đường tròn đã cho nên đường thẳng \(d'\) đi qua \(M\left( {1;3} \right)\) và cắt \(\left( C \right)\) tại hai điểm \(A,\,B\)sao cho \(AB\) nhỏ nhất \( \Leftrightarrow d' \bot MI\)(với \(I\) là tâm đường tròn \(\left( C \right)\))

Từ đó viết phương trình đường thẳng \(d'\) đi qua \(M\left( {1;3} \right)\) có VTPT \(\overrightarrow {MI} \)

Giải chi tiết

Đường tròn \(\left( C \right)\) có tâm \(I\left( {3;2} \right);R = 4;IM = \sqrt {{{\left( {1 - 3} \right)}^2} + {{\left( {3 - 2} \right)}^2}}  = \sqrt 5  < R \Rightarrow M\) nằm trong đường tròn

\(d'\) đi qua \(M\left( {1;3} \right)\) và cắt \(\left( C \right)\) tại hai điểm \(A,\,B\)sao cho \(AB\) nhỏ nhất \( \Leftrightarrow d' \bot MI\) \( \Rightarrow \overrightarrow {MI}  = \left( {2; - 1} \right)\) là VTPT của \(d'\)

Phương trình đường thẳng \(d'\) đi qua \(M\left( {1;3} \right)\) có VTPT \(\overrightarrow n  = \left( {2; - 1} \right)\)là \(2\left( {x - 1} \right) - \left( {y - 3} \right) = 0 \Leftrightarrow 2x - y + 1 = 0\)

Đáp án cần chọn là: B

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời 3 câu hỏi sau:

Cho hàm số \(f\left( x \right) = \dfrac{{2{x^2} + 5x + 5}}{{x + 1}}\).

Trả lời cho các câu 85, 86, 87 dưới đây:

Câu hỏi số 85:
Nhận biết

Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

Đáp án đúng là: D

Giải chi tiết

TXĐ: \(D = \mathbb{R}\backslash \left\{ { - 1} \right\}\)

Ta có \(f'\left( x \right) = \dfrac{{2{x^2} + 4x}}{{{{\left( {x + 1} \right)}^2}}}\).

\(f'\left( x \right) = 0 \Rightarrow 2{x^2} + 4x = 0 \Leftrightarrow \left[ \begin{array}{l}x = 0\\x =  - 2\end{array} \right.\).

Bảng biến thiên

Dựa vào bảng biến thiên, hàm số \(f\left( x \right)\) nghịch biến trên khoảng \(\left( { - 1;0} \right)\).

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 86:
Thông hiểu

Gọi \(I\left( {a;b} \right)\) là tâm đối xứng của đồ thị hàm số \(f\left( x \right)\). Tính \(T = {a^2} + {b^2}\).

Đáp án đúng là: A

Giải chi tiết

TXĐ: \(D = \mathbb{R}\backslash \left\{ { - 1} \right\}\)

\(\mathop {\lim }\limits_{x \to  - {1^ + }} f\left( x \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to  - {1^ + }} \dfrac{{2{x^2} + 5x + 5}}{{x + 1}} =  + \infty \) nên đường thẳng \(x =  - 1\) là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số \(f\left( x \right)\).

\(\mathop {\lim }\limits_{x \to  + \infty } \dfrac{{f\left( x \right)}}{x} = \mathop {\lim }\limits_{x \to  + \infty } \dfrac{{2{x^2} + 5x + 5}}{{x\left( {x + 1} \right)}} = 2\) và \(\mathop {\lim }\limits_{x \to  + \infty } \left[ {f\left( x \right) - 2x} \right] = \mathop {\lim }\limits_{x \to  + \infty } \left( {\dfrac{{2{x^2} + 5x + 5}}{{x + 1}} - 2x} \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to  + \infty } \dfrac{{3x + 5}}{{x + 1}} = 3\)

nên đường thẳng \(y = 2x + 3\) là tiệm cận xiên của đồ thị hàm số \(f\left( x \right)\).

Tâm đối xứng của đồ thị hàm số \(f\left( x \right)\) là giao điểm của tiệm cận đứng và tiệm cận xiên.

\(I\left( {a;b} \right)\) là tâm đối xứng của đồ thị hàm số \(f\left( x \right)\) nên \(\left\{ \begin{array}{l}b = 2a + 3\\a =  - 1\end{array} \right. \Leftrightarrow \left\{ \begin{array}{l}b = 1\\a =  - 1\end{array} \right. \Leftrightarrow I\left( { - 1;1} \right)\).

Vậy \(T = {a^2} + {b^2} = {\left( { - 1} \right)^2} + {1^2} = 2\).

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 87:
Thông hiểu

Gọi \(\Delta \) là đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số \(f\left( x \right)\). Khoảng cách từ gốc tọa độ O đến \(\Delta \) bằng

Đáp án đúng là: B

Giải chi tiết

Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số \(f\left( x \right)\) là \(y = 4x + 5 \Leftrightarrow 4x - y + 5 = 0\).

Khoảng cách từ gốc tọa độ O đến \(\Delta \) là \(d\left( {O,\Delta } \right) = \dfrac{{\left| {4.0 - 0 + 5} \right|}}{{\sqrt {{4^2} + {{\left( { - 1} \right)}^2}} }} = \dfrac{{5\sqrt {17} }}{{17}}\).

Đáp án cần chọn là: B

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu hỏi sau

Cho hình chóp tứ giác đều \(S.ABCD\) có cạnh đáy bằng \(2a\), khoảng cách giữa hai đường thẳng \(SA\) và \(CD\) bằng \(a\sqrt 3 \)

Trả lời cho các câu 88, 89, 90 dưới đây:

Câu hỏi số 88:
Thông hiểu

Gọi \(O\) là tâm của đáy. Khoảng cách từ điểm \(O\) đến mặt phẳng \(\left( {SAB} \right)\) bằng?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Dùng tỉ lệ khoảng cách

Giải chi tiết

Ta có \(CD||AB\) mà \(AB \subset \left( {SAB} \right)\)\( \Rightarrow CD||\left( {SAB} \right)\)

\(d\left( {SA,CD} \right) = d\left( {CD,\left( {SAB} \right)} \right) = d\left( {C,\left( {SAB} \right)} \right) = 2d\left( {O;\left( {SAB} \right)} \right)\)

Theo bài : \(d\left( {CD,SA} \right) = a\sqrt 3  \Rightarrow d\left( {O,\left( {SAB} \right)} \right) = \dfrac{{a\sqrt 3 }}{2}\)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 89:
Vận dụng

Thể tích khối chóp \(S.ABCD\) bằng?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Sử dụng công thức tính thể tích hình chóp

Giải chi tiết

Sử dụng hình câu 1

Vì \(S.ABCD\) là hình chóp đều \( \Rightarrow SO \bot \left( {ABCD} \right)\) và \(ABCD\) là hình vuông

Ta có:

\({V_{S.ABCD}} = \dfrac{1}{3}SO.{S_{ABCD}}\)

\({S_{ABCD}} = {\left( {2a} \right)^2} = 4{a^2}\)

Gọi \(M\)là trung điểm \(AB\). Dễ dàng chứng minh được \(AB \bot \left( {SOM} \right)\)

Trong mặt phẳng \(\left( {SOM} \right)\) kẻ \(OK \bot SM\)

Có: \(\left\{ \begin{array}{l}OK \bot SM\\OK \bot AB\end{array} \right. \Rightarrow OK \bot \left( {SAB} \right)\)

\( \Rightarrow OK = \dfrac{{a\sqrt 3 }}{2}\)

Xét \(\Delta SOM\) vuông tại \(O\) ta có: \(\dfrac{1}{{O{K^2}}} = \dfrac{1}{{O{M^2}}} + \dfrac{1}{{S{O^2}}} \Rightarrow \dfrac{1}{{S{O^2}}} = \dfrac{1}{{O{K^2}}} - \dfrac{1}{{O{M^2}}} = \dfrac{1}{{3{a^2}}} \Rightarrow SO = a\sqrt 3 \)

\( \Rightarrow {V_{S.ABCD}} = \dfrac{1}{3}.a\sqrt 3 .4{a^2} = \dfrac{{4{a^3}\sqrt 3 }}{3}\)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 90:
Vận dụng

Góc giữa hai đường thẳng \(SA\) và \(CD\) xấp xỉ bằng?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Sử dụng định lý cosin

Giải chi tiết

Sử dụng hình câu 1.

Vì \(CD||AB \Rightarrow \left( {CD,SA} \right) = \left( {AB,SA} \right) = \widehat {SAB}\)

\(AC\)là đường chéo của hình vuông có cạnh  bằng \(2a\)

\( \Rightarrow AC = 2a\sqrt 2 \)\( \Rightarrow OA = OC = a\sqrt 2 \)

Xét \(\Delta SOA\) vuông tại \(O\) có:

\(SA = \sqrt {S{O^2} + O{A^2}}  = \sqrt {2{a^2} + 3{a^2}}  = a\sqrt 5 \)

Vì hình chóp \(S.ABCD\) đều \( \Rightarrow SA = SB = a\sqrt 5 \)

Xét \(\Delta SAB\) có:

\(\cos \widehat {SAB} = \dfrac{{S{A^2} + B{C^2} - S{B^2}}}{{2.SA.BC}} = \dfrac{1}{{\sqrt 5 }}\)

\( \Rightarrow \widehat {SAB} \approx {63^ \circ }29'\)

Đáp án cần chọn là: D

Phần 3: Tư duy khoa học

3.1. Logic, phân tích số liệu

Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu hỏi từ 57 đến 60

Có \(5\) hộp \(5\) màu: trắng, đen, đỏ, xanh da trời và xanh lá cây. Bóng cũng có \(5\) màu như thế, mỗi màu \(2\) bóng, mỗi hộp \(2\) bóng.

+ Mỗi bóng đều không giống màu của hộp đựng nó (1)

+ Bóng xanh da trời không ở trong hộp đỏ (2)

+ Mộp hộp màu “trung tính” đựng bóng đỏ và bóng xanh lá cây (màu "trung tính" là trắng hoặc đen) (3)

+ Hộp màu đen đựng bóng màu “lạnh” (màu "lạnh" là màu xanh da trời hoặc xanh lá cây) (4)

+ Một hộp đựng bóng trắng và bóng xanh da trời (5)

+ Hộp màu xanh da trời đựng \(1\) bóng đen (6).

Hãy xác định xem:

Trả lời cho các câu 91, 92, 93, 94 dưới đây:

Câu hỏi số 91:
Vận dụng

Hộp trắng đựng hai quả bóng màu gì?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Suy luận logic từ các dữ kiện bài toán.

Giải chi tiết

Theo (4) ta có: Hộp màu đen đựng bóng màu lạnh nên hộp màu đen chỉ chứa bóng xanh lá cây và xanh da trời.

Theo (3) ta có: Một hộp màu trung tính đựng bóng đỏ và bóng xanh lá cây.

Nên hộp này không thể là hộp đen.

Vậy hộp trung tính là hộp trắng, đựng bóng đỏ và bóng xanh lá cây.

Chọn C.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 92:
Vận dụng

Hộp xanh lá cây đựng \(2\) quả bóng màu gì?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Suy luận logic từ các dữ kiện bài toán.

Giải chi tiết

Theo (5): Một hộp đựng bóng trắng và bóng xanh da trời.

Nên hộp này không thể là hộp màu trắng và màu xanh da trời.

Theo (2): Bóng xanh da trời không ở trong hộp đỏ.

Nên hộp này không thể là hộp màu đỏ.

Theo (4): Hộp màu đen đựng bíng màu lạnh.

Mà hộp này có bóng trắng nên hộp này không phải là hộp màu đen.

Vậy hộp đựng bóng trắng và bóng xanh da trời là hộp màu xanh lá cây.

Chọn A.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 93:
Vận dụng

Hộp đen đựng \(2\) quả bóng màu gì?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Suy luận logic từ các dữ kiện bài toán.

Giải chi tiết

Theo hai câu trên, ta có:

Hộp trắng đựng bóng đỏ và bóng xanh lá cây.

Hộp màu xanh lá cây đựng bóng trắng và bóng xanh da trời.

Ta chỉ còn 1 bóng xanh lá cây và 1 bóng xanh da trời.

Mà theo (4): Hộp màu đen đựng bóng màu lạnh.

Vậy hộp đen đựng 1 bóng xanh da trời và 1 bóng xanh lá cây.

Chọn D.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 94:
Vận dụng

Hộp đỏ đựng \(2\) quả bóng màu gì?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Suy luận logic từ các dữ kiện bài toán.

Giải chi tiết

Theo kết quả các câu trên, hộp đỏ sẽ phải đựng 1 quả trắng và 1 quả đen.

Chọn B.

 

Đáp án cần chọn là: B

Dựa vào những thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu hỏi từ 57 - 60

Có một mật khẩu chỉ dùng các ký tự K, L, M, N và O. Các ký tự trong mật khẩu được viết theo thứ tự từ trái qua phải và tuân theo các điều kiện sau đây:

     - Mật khẩu chứa ít nhất hai ký tự và các ký tự không nhất thiết phải khác nhau.

     - K không thể là ký tự đầu tiên của mật khẩu.

     - Nếu L xuất hiện trong mật khẩu thì nó phải xuất hiện nhiều hơn một lần.

     - M không thể là ký tự đứng cuối hoặc kể cuối của mật khẩu.

     - Nếu K xuất hiện trong mật khẩu thì N phải xuất hiện.

     - O không thể là ký tự đứng cuối trừ khi L xuất hiện trong mật khẩu.

Trả lời cho các câu 95, 96, 97, 98 dưới đây:

Câu hỏi số 95:
Vận dụng

Nếu mật khẩu có độ dài 3 ký tự và ký tự thứ nhất và thứ hai lần lượt là L và O thì ký tự nào sau đây có thể đặt ở vị trí thứ ba?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Dựa vào các giả thiết đề bài cho, suy luận và chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

Vì “Nếu L xuất hiện trong mật khẩu thì nó phải xuất hiện nhiều hơn một lần” do đó bắt buộc ký tự L phải xuất hiện ở vị trí thứ ba.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 96:
Vận dụng

Nếu chỉ dùng các ký tự K, L và M thì số các mật khẩu khác nhau gồm 2 ký tự là:

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Dựa vào các giả thiết đề bài cho, suy luận và chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

Vì “Nếu L xuất hiện trong mật khẩu thì nó phải xuất hiện nhiều hơn một lần” do đó nếu có ký tự L và một kí tự khác L thì mật khẩu phải có ít nhất 3 kí tự => Trái với giả thiết mật khẩu chỉ có 2 kí tự.

Do đó khi có ký tự L ta chỉ có 1 mật khẩu thỏa mãn là L L.

Vì “K không thể là ký tự đầu tiên của mật khẩu” nên ta có mật khẩu M K, tuy nhiên “Nếu K xuất hiện trong mật khẩu thì N phải xuất hiện”, mà mật khẩu lại chỉ có 2 ký tự => Mật khẩu M K không thỏa mãn.

Vậy chỉ có 1 mật khẩu thỏa mãn là L L.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 97:
Vận dụng

Từ nào sau đây là một mật khẩu hợp lệ?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Dựa vào các giả thiết đề bài cho và các đáp án, loại trừ và chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

Vì “K không thể là ký tự đầu tiên của mật khẩu” nên loại đáp án A.

Vì “M không thể là ký tự đứng cuối hoặc kể cuối của mật khẩu” nên loại đáp án B.

Vì “O không thể là ký tự đứng cuối trừ khi L xuất hiện trong mật khẩu” nên loại đáp án D.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 98:
Vận dụng

Từ nào sau đây không là mật khẩu nhưng có thể biến đổi thành mật khẩu bằng cách thay đổi thứ tự các ký tự xuất hiện trong từ?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Dựa vào các giả thiết đề bài cho và các đáp án, loại trừ và chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

Vì “Nếu L xuất hiện trong mật khẩu thì nó phải xuất hiện nhiều hơn một lần” nên loại đáp án A.

Các đáp án B và C đều thỏa mãn các điều kiện nên đều có thể là các mật khẩu.

Vì “M không thể là ký tự đứng cuối hoặc kể cuối của mật khẩu” nên đáp án D không là mật khẩu, tuy nhiên chỉ cần đổi vị trí của M sang các vị trí đầu tiên, thứ hai hoặc thứ ba thì ta lại được một mật khẩu. Do đó đáp án D đúng.

Đáp án cần chọn là: D

Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 61 – 64.

Cho biểu đồ hình cột thể hiện số lượng xe xuất, nhập khẩu, tiêu thụ của Thị trường ôtô Việt Nam trong hai tháng đầu năm 2020 (Không tính số liệu của TC Motor).

Trả lời cho các câu 99, 100, 101, 102 dưới đây:

Câu hỏi số 99:
Nhận biết

Lượng xe ô tô nhập khẩu về nước tháng 2 năm 2020 là bao nhiêu?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Quan sát biểu đồ, đọc số liệu ghi trên cột tương ứng với lượng xe ô tô nhập khẩu về nước tháng 2 năm 2020.

Giải chi tiết

Từ biểu đồ, ta thấy lượng xe ô tô nhập khẩu về nước tháng 2 năm 2020 là 14 523 chiếc.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 100:
Thông hiểu

Tháng 2 năm 2020, số lượng xe được tiêu thụ mới chiếm bao nhiêu phần trăm tổng số chiếc xe sản suất trong nước và nhập khẩu từ nước ngoài?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Tính tổng chiếc xe sản suất trong nước và nhập khẩu từ nước ngoài, rồi lấy số lượng xe được tiêu thụ mới chia cho kết quả vừa thu được, sau đó đổi ra phần trăm.

Giải chi tiết

Từ biểu đồ ta thấy, tháng 2 năm năm 2020:

+ Lượng xe nhập khẩu về nước là 14 523 chiếc

+ Lượng xe lắp ráp xuất xưởng là 21 296 chiếc

+ Lượng xe tiêu thụ mới là 31 908 chiếc

Tổng lượng xe sản suất trong nước và nhập khẩu từ nước ngoài tháng 2 năm 2020 là:

\(21{\rm{ }}296 + 14{\rm{ }}523 = 35\,819\) (chiếc)

Vậy lượng xe được tiêu thụ mới chiếm số phần trăm tổng lượng xe sản suất trong nước và nhập khẩu từ nước ngoài là: \(31908:35\,\,819 \approx 0,89 \approx 89\% \)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 101:
Thông hiểu

Tổng số lượng ô tô nhập khẩu về nước và lắp ráp xuất xưởng tháng 2 năm 2020 tăng hay giảm bao nhiêu chiếc so với tháng 2 năm 2019?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Lấy số người bị giảm dưới 20% lương trừ đi số người bị giảm trên 50% lương.

Giải chi tiết

Từ biểu đồ ta thấy, tháng 2 năm 2019:

+ Lượng xe nhập khẩu về nước là 25 777 chiếc

+ Lượng xe lắp ráp xuất xưởng là 26 484 chiếc

Tổng lượng xe sản suất trong nước và nhập khẩu từ nước ngoài tháng 2 năm 2020 là:

\(25\,\,777\, + \,\,26\,\,\,484 = 52\,\,261\) (chiếc)

So với tháng 2 năm 2019, tổng số lượng ô tô nhập khẩu về nước và lắp ráp xuất xưởng tháng 2 năm 2020 giảm:

\(52\,\,261 - 35\,\,819 = 16\,\,442\) (chiếc)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 102:
Thông hiểu

So với cùng kì năm 2019, lượng ôtô lắp ráp trong nước tháng 2 năm 2020 đã giảm đi bao nhiêu phần trăm?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Tính số lượng ô tô lắp ráp trong nước giảm đi từ tháng 2 năm 2019 đến tháng 2 năm 2020, rồi lấy kết quả thu được chia cho số lượng ô tô lắp ráp trong nước năm 2019.

Giải chi tiết

Từ biểu đồ ta thấy lượng xe lắp ráp trong nước năm 2019 là 26 484 chiếc, năm 2020 là 21296 chiếc.

Số lượng xe đã giảm đi là: \(26484 - 21296 = 5188\) (chiếc)

So với tháng 2 năm 2019, lượng ô tô lắp ráp trong nước tháng 2 năm 2020 giảm đi: \(5188:26484 \approx 0,2 \approx 20\% \)

Đáp án cần chọn là: D

3.2. Suy luận khoa học

Nhiều phản ứng hoá học, sinh hoá xảy ra thuận lợi ở pH xác định. Để duy trì pH thích hợp không đổi, người ta tiến hành phản ứng hoá học trong môi trường đệm. Dung dịch đệm là những dung dịch có khả năng điều chỉnh sao cho pH của hệ ít thay đổi bất kể quá trình hoá học có giải phóng hay thu nhận ion H+. Dung dịch đệm là hỗn hợp của một acid yếu HA và base liên hợp A đựơc kí hiệu HA/A, ví dụ $CH_{3}COOH/CH_{3}COO^{-},HCOOH/HCOO^{-},NH_{4}^{+}/NH_{3}$,…

Bản chất tác dụng đệm được thể hiện ở chỗ. Khi thêm vào hệ một lượng acid mạnh thì base liên hợp có mặt (A) sẽ thu proton để tạo ra một lượng tương đối bé HA so với lượng HA đã có sẵn, do đó pH giảm không nhiều. Còn nếu thêm vào hệ một lượng base mạnh thì HA trung hoà tạo ra một lượng tương đương base yếu A, lượng này tương đối bé so với lượng base A đã có sẵn, vì vậy pH tăng lên không đáng kể.

pH dung dịch đệm có thể tính bằng phương trình Henderson–Hasselbalch như sau:

$pH = pK{}_{a} + \log\dfrac{\text{[}A\text{]}}{\text{[}HA\rbrack}$ (*)

Trong đó [A], [HA] là nồng độ mol/L của A và HA.

Trả lời cho các câu 103, 104, 105 dưới đây:

Câu hỏi số 103:
Nhận biết

Phát biểu nào sau đây không đúng về dung dịch đệm?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Phân tích dữ liệu đề bài để suy ra nhận xét đúng/sai.

Giải chi tiết

D sai, vì dung dịch đệm có pH giảm không đáng kể khi thêm một lượng base mạnh hoặc acid mạnh.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 104:
Thông hiểu

Một dung dịch đệm A (pKₐ = 9,24) có nồng độ $\text{[}NH_{3}\text{]}$ = 0,08 M và $\text{[}NH_{4}^{+}\text{]}$ = 0,06 M. Giá trị pH của dung dịch đệm trên gần nhất với giá trị nào dưới đây?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

pH dung dịch đệm có thể tính bằng phương trình Henderson–Hasselbalch như sau:

$pH = pK{}_{a} + \log\dfrac{\text{[}A\text{]}}{\text{[}HA\rbrack}$ (*)

Trong đó [A], [HA] là nồng độ mol/L của A và HA.

Giải chi tiết

$pH = 9,24 + \log\dfrac{\text{[}NH_{3}\text{]}}{\text{[}NH_{4}^{+}\text{]}} = 9,24 + \log\dfrac{0,08}{0,06} = 9,36$

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 105:
Vận dụng

Khi thêm 0,0010 mol HCl vào 1 lít dung dịch đệm A sẽ xảy ra phản ứng trung hòa HCl + NH3 → NH4Cl. pH của dung dịch sẽ tăng hay giảm bao nhiêu đơn vị so với ban đầu?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Xác định được nồng độ $\text{[}NH_{3}\text{]}$, $\text{[}NH_{4}^{+}\text{]}$ sau khi thêm HCl

⟹ pH

Giải chi tiết

CHCl = 0,0010 (M)

Do HCl + NH3 → NH4Cl

⟹ $\text{[}NH_{3}\text{]} = 0,08 - 0,0010 = 0,079(M)$

$\text{[}NH_{4}^{+}\text{]} = 0,06 + 0,0010 = 0,061\,(M)$

⟹ $pH = 9,24 + \log\dfrac{\text{[}NH_{3}\text{]}}{\text{[}NH_{4}^{+}\text{]}} = 9,24 + \log\dfrac{0,079}{0,061} = 9,35$< 9,36

Vậy khi thêm 0,0010 mol HCl vào 1 lít dung dịch đệm A thì pH giảm 0,01 đơn vị.

Đáp án cần chọn là: B

Dựa vào thông tin dưới đây để trả lời các câu hỏi bên dưới:

Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng thân thiện với môi trường, ngày nay để tiết kiệm điện và bảo vệ môi trường rất nhiều hộ gia đình đã sử dụng bình nước nóng năng lượng mặt trời. Hình bên là bình nước nóng năng lượng mặt trời, diện tích tấm hấp thụ năng lượng mặt trời là \(2\,\,{m^2}\) và thể tích bình chứa 200 lít nước ở nhiệt độ \({25^0}C\). Giả sử cường độ sáng trung bình của mặt trời những ngày có nắng là \(1370\,\,W/{m^2}\), chỉ 60% năng lượng mặt trời được hấp thụ truyền cho nước trong bình và bỏ qua sự trao đổi nhiệt của bình với môi trường. Cho khối lượng riêng của nước là \(1000\,\,kg/{m^3}\) nhiệt dung riêng của nước là 4200 (J/kg.K).

Trả lời cho các câu 106, 107, 108 dưới đây:

Câu hỏi số 106:
Vận dụng

Cho các phát biểu sau:

(I). Trong bình nước nóng năng lượng mặt trời, quang năng được chuyển hóa thành điện năng.

(II). Năng lượng Mặt Trời có ích cho việc làm nóng nước chiếm 60% năng lượng toàn phần.

(III). Công suất bức xạ chiếu lên bộ thu nhiệt là 2 kW.

(IV). Trong 30 phút, năng lượng mặt trời chiếu lên bộ thu nhiệt là 44,1 MJ.

Theo bài đọc, các phát biểu đúng là:

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời để làm nóng nước

Công suất bức xạ: P = I.S

Năng lượng nhiệt: A = P.t

Giải chi tiết

(I). Trong bình nước nóng năng lượng mặt trời, quang năng được chuyển hóa thành điện năng → (I) đúng

(II). Năng lượng Mặt Trời có ích cho việc làm nóng nước chiếm 60% năng lượng toàn phần → (II) đúng

(III). Công suất bức xạ chiếu lên bộ thu nhiệt là:

\(P = I.S = 1370.2 = 2740\,\,\left( W \right) = 2,74\,\,\left( {kW} \right)\)

→ (III) sai

(IV). Trong 30 phút, năng lượng mặt trời chiếu lên bộ thu nhiệt là:

\(A = P.t = 2740.30.60 = 4932000\,\,\left( J \right) = 4,932\,\,\left( {MJ} \right)\)

→ (IV) sai

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 107:
Vận dụng

Trong khoảng thời gian 2 h có nắng nước trong bình đã nóng thêm

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Khối lượng riêng: \(\rho  = \dfrac{m}{V}\)

Năng lượng nhiệt: A = P.t

Nhiệt lượng: \(Q = mc\Delta t\)

Giải chi tiết

Khối lượng nước trong bình là:

\(m = \rho V = {1000.200.10^{ - 3}} = 200\,\,\left( {kg} \right)\)

Năng lượng mặt trời chiếu lên bộ thu nhiệt trong 2h là:

\(A = P.t = 2740.2.3600 = 19728000\,\,\left( J \right)\)

Nhiệt lượng làm nước nóng lên là:

\(\begin{array}{l}Q = A.H = mc\Delta t \Rightarrow \Delta t = \dfrac{{A.H}}{{mc}}\\ \Rightarrow \Delta t = \dfrac{{19728000.60\% }}{{200.4200}} \approx 14,1\,{\,^0}C\end{array}\)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 108:
Vận dụng

Biết giá tiền điện là 2000 đồng/kWh, so với việc sử dụng bếp điện có hiệu suất 80% để làm nước trong bình nóng đến \({75^0}C\), dùng bình nước nóng năng lượng mặt trời đã tiết kiệm được số tiền điện là

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Nhiệt lượng: \(Q = mc\Delta t\)

Hiệu suất: \(H = \dfrac{Q}{A}\)

Giải chi tiết

Nhiệt lượng làm nóng nước bằng bếp điện là:

\(Q = mc\Delta t = 200.4200.\left( {75 - 25} \right) = {42.10^6}\,\,\left( J \right)\)

Năng lượng điện dùng để đun nước là:

\(A = \dfrac{Q}{H} = \dfrac{{{{42.10}^6}}}{{0,8}} = 52,{5.10^6}\,\,\left( J \right) \approx 14,58\,\,\left( {kWh} \right)\)

Số tiền điện phải trả là:

14,58.2000 = 29160 (đồng)

Đáp án cần chọn là: B

Dựa vào dữ liệu khoa học, trả lời các câu hỏi dưới đây:

          Cây mai dương là loài thực vật ngoại lai có khả năng sinh trưởng mạnh, phát tán nhanh, có nguy cơ xâm lấn đất đai, hệ sinh thái nông nghiệp, làm suy giảm đa dạng sinh học của các loài động, thực vật bản địa. Hiện nay, nhiều biện pháp nhằm diệt trừ loài cây này đã được thực hiện như biện pháp thủ công cơ giới: nhổ, đào gốc, chặt, đốt; biện pháp hóa học (phun xịt hóa chất) mang lại hiệu quả trước mắt nhưng về lâu dài sẽ ảnh hưởng không tốt đến môi trường sinh thái, đồng thời còn giúp cho loài thực vật này phát tán nhanh hơn. Ngoài ra, biện pháp sinh học đang được nghiên cứu, biện pháp này sử dụng các loài thiên địch để diệt cây mai dương đây được xem là giải pháp lâu dài, an toàn và mang tính bền vững. Tuy nhiên, hiện nay biện pháp này còn ít được nghiên cứu để áp dụng diệt trừ cây mai dương.

         Một nghiên cứu về đặc điểm sinh học và khả năng gây hại của sâu đục thân trên cây mai dương ở ngoại ô thành phố Huế (Lê Quang Vũ, TS. Trần Văn Giang).https://images.tuyensinh247.com/picture/images_question/1736480271-jeth.jpg

    Nghiên cứu nhận thấy rằng, trong vòng đời của sâu đục thân trên cây mai dương, giai đoạn sâu ăn thân cây đó là giai đoạn sâu non. Giai đoạn này sâu phá hoại mạnh nhất. Giai đoạn sâu non chiếm thời gian lớn nhất trong vòng đời (21 - 24 ngày). Sâu đục thân cây và chui vào trong để gây hại. Sau thời gian gây hại, thân cây mai dương bị phá hủy hoàn toàn, dẫn đến héo và chết cành.

     Tuy nhiên sâu đục thân không chỉ gây hại trên cây mai dương mà còn có thể gây hại trên các loài thực vật khác. Để nghiên cứu đặc điểm này, sâu non được thả thử nghiệm lên một số cây như lúa, ngô, sắn và đối chứng là cây mai dương. Kết quả cho thấy, khi tiến hành thả sâu non với số lượng 5 con/1 cây sau 5 ngày tính từ ngày thả sâu, cây mai dương thí nghiệm biểu hiện triệu chứng, chúng bị gây hại rất mạnh, còn các loài cây khác thì chúng không bị gây hại bởi loài sâu này. Điều đó có nghĩa là loài sâu đục thân này có tính chuyên hóa ký chủ cao. Kết quả này rất thuận lợi khi tiến hành nhân nuôi sâu non để diệt trừ cây mai dương, chúng sẽ không ảnh hưởng đến các loại cây có ích trong nông nghiệp.

(Nghiên cứu đặc điểm sinh học và khả năng gây hại của sâu đục thân (Neurostrota gunniella busck, 1906) trên cây mai dương (Mimosa pigra L.) ở ngoại ô thành phố Huế. Lê Quang Vũ, TS. Trần Văn Giang. Tạp chí Khoa học số 15 (10-2015))

Trả lời cho các câu 109, 110, 111 dưới đây:

Câu hỏi số 109:
Nhận biết

Vòng đời của sâu đục thân bao gồm bao nhiêu giai đoạn?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Quan sát hình vòng đời của sâu đục thân rồi đưa ra kết luận.

Giải chi tiết

Dựa vào Hình 1 trong bài, ta thấy vòng đời của sâu bao gồm trứng, sâu non, nhộng và con trưởng thành.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 110:
Thông hiểu

Đặc điểm nào sau đây của loài sâu đục thân là đúng?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Theo thí nghiệm trong bài, sâu đục thân chỉ gây hại mạnh trên cây mai dương, cho thấy chúng có tính chọn ký chủ cao.

Giải chi tiết

Sâu đục thân này có tính chuyên hóa ký chủ cao.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 111:
Thông hiểu

Nếu nhân nuôi và thả sâu đục thân trong một khu vực có mai dương và cây nông nghiệp khác, kết quả có thể  thu được là gì?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Thí nghiệm đã chỉ ra rằng sâu đục thân chỉ gây hại trên mai dương.

Giải chi tiết

Nếu nhân nuôi và thả sâu đục thân trong một khu vực có mai dương và cây nông nghiệp khác, kết quả có thể  thu được là mai dương bị phá hủy mà không ảnh hưởng đến cây trồng khác.

Đáp án cần chọn là: B

Đọc đoạn tư liệu và trả lời các câu hỏi dưới đây

“Cách mạng nước ta đang phát triển với nhịp độ “một ngày bằng hai mươi năm”. Do vậy Bộ Chính trị quyết định: Chúng ta phải nắm vững thời cơ chiến lược, quyết tâm thực hiện tổng tiến công và nổi dậy, kết thúc thắng lợi chiến tranh giải phóng trong thời gian ngắn nhất. Tốt hơn cả là bắt đầu và kết thúc ngay trong tháng 4 năm nay, không thể chậm. Phải hành động “Thần tốc, táo bạo, bất ngờ”. Phải tấn công ngay lúc địch hoang mang, suy sụp. Tập trung lực lượng lớn hơn nữa và những mục tiêu chủ yếu trên từng hướng, trong từng lúc”.

(Đảng Cộng sản Việt Nam (2004), Văn kiện Đảng toàn tập, Tập 36, NXB Chính trị Quốc gia, tr.95)

Trả lời cho các câu 112, 113, 114 dưới đây:

Câu hỏi số 112:
Thông hiểu

Đoạn trích trên đề cập đến chủ trương của Bộ Chính trị Trung ương Đảng Lao động Việt Nam trong chỉ đạo chiến dịch quân sự nào sau đây trong những năm 1954 - 1975?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Xem lại đoạn tư liệu.

- Phân tích các đáp án để chọn ra phương án đúng nhất.

Giải chi tiết

Đoạn trích trên đề cập đến chủ trương của Bộ Chính trị Trung ương Đảng Lao động Việt Nam trong chỉ đạo chiến dịch Chiến dịch Hồ Chí Minh.

Đoạn trích phản ánh chủ trương chỉ đạo của Bộ Chính trị trong Chiến dịch Hồ Chí Minh (tháng 4/1975). Đây là chiến dịch mang tính quyết định nhằm giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.

- Phương án A. Chiến dịch Tây Nguyên: Diễn ra từ tháng 3/1975, mở đầu cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975.

- Phương án B. Chiến dịch Đường 9 – Nam Lào: Xảy ra năm 1971, không liên quan đến thời điểm đoạn trích.

- Phương án C. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng: Một trong các chiến dịch thuộc Tổng tiến công Xuân 1975, nhưng không phải chiến dịch kết thúc.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 113:
Thông hiểu

Nội dung nào sau đây là phương hướng chiến lược được Bộ Chính trị Trung ương Đảng Lao động Việt Nam đề ra trong chiến dịch trên?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

- Xem lại đoạn tư liệu.

- Xác định phương hướng chiến lược được Bộ Chính trị đề ra.

Giải chi tiết

Phương hướng chiến lược được đề ra trong chiến dịch trên là Đánh nhanh thắng nhanh. Bộ Chính trị xác định phương châm “thần tốc, táo bạo, bất ngờ” nhằm tấn công và giành thắng lợi trong thời gian ngắn nhất, kết thúc chiến tranh ngay trong tháng 4/1975.

- Phương án A. Đánh chắc tiến chắc: Phương châm của chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).

- Phương án B. Đánh điểm diệt viện: Không phải phương châm của chiến dịch này.

- Phương án D. Vừa đánh vừa đàm: Liên quan đến thời kỳ đàm phán Hiệp định Paris (1973).

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 114:
Thông hiểu

Nội dung nào sau đây phản ánh đúng điểm tương đồng giữa chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) và chiến dịch Hồ Chí Minh (1975) ở Việt Nam?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Xem lại đoạn tư liệu; nội dung chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) và chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).

- So sánh, tìm điểm tương đồng giữa chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) và chiến dịch Hồ Chí Minh (1975) ở Việt Nam.

Giải chi tiết

Điểm tương đồng giữa chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) và chiến dịch Hồ Chí Minh (1975) là Mang tính chất chiến tranh nhân dân, chiến tranh giải phóng. Cả hai chiến dịch đều thể hiện tính chất chiến tranh nhân dân, huy động sức mạnh tổng hợp của quân đội và nhân dân Việt Nam, nhằm giải phóng dân tộc.

- Phương án A: Chỉ đúng với chiến dịch Hồ Chí Minh (hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ).

- Phương án C: Phương châm “lấy yếu đánh mạnh, lấy ít địch nhiều” chỉ phù hợp hoàn toàn với Điện Biên Phủ.

- Phương án D: Điện Biên Phủ tạo thuận lợi cho mặt trận ngoại giao (ký Hiệp định Genève 1954), nhưng Hồ Chí Minh thì không.

Đáp án cần chọn là: B

Dựa vào đoạn thông tin và trả lời 3 câu hỏi dưới đây:

Tăng trưởng kinh tế khu vực Đông Nam Á đã phục hồi mạnh mẽ trong nửa đầu năm 2022 khi các nền kinh tế mở cửa trở lại, xuất khẩu từng bước phục hồi. Cỗ máy kinh tế của các quốc gia trong ASEAN nửa đầu năm 2022 đã được khởi động lại mạnh mẽ. Ở một số nền kinh tế lớn của khu vực, tăng trưởng 06 tháng qua thậm chí còn cao hơn dự báo.

Việt Nam là quốc gia trong khu vực có tốc độ tăng trưởng ấn tượng. GDP 6 tháng đầu năm 2022 tăng 6,42%, chỉ số giá tiêu dùng tăng 3,37% so với cùng kỳ, nằm trong mức kiểm soát. Năng lực sản xuất lương thực trong nước, tốc độ mở cửa kinh tế cùng chính sách linh hoạt đã giúp Việt Nam giữ đà tăng trưởng cao trong khi lạm phát vẫn ở mức thấp so với các nước.

Theo nhiều chuyên gia đánh giá, nhìn chung trong ASEAN, đà phục hồi được duy trì tốt, môi trường tăng trưởng mạnh mẽ, các tín hiệu tích cực này có khả năng kéo dài trong nửa cuối năm. Một số giải pháp đã được các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách đưa ra để ASEAN đạt được mục tiêu tăng trưởng hậu đại dịch.

Khi nền kinh tế ASEAN thời điểm này đang vào guồng thì lại gặp phải nhiều thách thức lớn. Căng thẳng chính trị liên quan đến Ukraine, giá nhiên liệu tăng cao chưa từng có, giá lương thực cũng tăng vọt, biến động của tỷ giá hối đoái... Giống như hầu khắp các khu vực khác trên thế giới, Đông Nam Á cũng đứng trước áp lực lạm phát hay nguy cơ suy giảm đà tăng trưởng trong nửa cuối năm.

Hiện nền kinh tế đang phục hồi mạnh mẽ nhờ dỡ bỏ hầu như toàn bộ các biện pháp hạn chế phòng dịch và sự tăng trưởng ngoạn mục của ngành du lịch đã giúp kinh tế ASEAN kiên cường trước các nguy cơ suy giảm kinh tế mà cả thế giới đang phải đối mặt.

(Nguồn: Báo Thương hiệu & Công luận)

Trả lời cho các câu 115, 116, 117 dưới đây:

Câu hỏi số 115:
Nhận biết

Việt Nam có tốc độ tăng trưởng kinh tế 6 tháng đầu năm 2022 cao chủ yếu do

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Dựa vào đoạn thông tin số 2.

Giải chi tiết

Đoạn thông tin có đề cập: “Năng lực sản xuất lương thực trong nước, tốc độ mở cửa kinh tế cùng chính sách linh hoạt đã giúp Việt Nam giữ đà tăng trưởng cao trong khi lạm phát vẫn ở mức thấp so với các nước.”

=> Việt Nam có tốc độ tăng trưởng kinh tế 6 tháng đầu năm 2022 cao chủ yếu do phát triển sản xuất lương thực, cách chính sách Nhà nước.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 116:
Nhận biết

Một trong những thách thức lớn của Đông Nam Á năm 2022 là

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Dựa vào đoạn thông tin số 4.

Giải chi tiết

Đoạn thông tin có đề cập: “Khi nền kinh tế ASEAN thời điểm này đang vào guồng thì lại gặp phải nhiều thách thức lớn. Căng thẳng chính trị liên quan đến Ukraine, giá nhiên liệu tăng cao chưa từng có, giá lương thực cũng tăng vọt, biến động của tỷ giá hối đoái...”

=> Một trong những thách thức lớn của Đông Nam Á năm 2022 là giá nhiên liệu và lương thực tăng cao.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 117:
Thông hiểu

Nền kinh tế Đông Nam Á được phục hồi nhanh từ năm 2022 đến nay chủ yếu do nguyên nhân nào sau đây?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Dựa vào đoạn thông tin cuối và suy luận.

Giải chi tiết

Đoạn thông tin có đề cập: “Hiện nền kinh tế đang phục hồi mạnh mẽ nhờ dỡ bỏ hầu như toàn bộ các biện pháp hạn chế phòng dịch và sự tăng trưởng ngoạn mục của ngành du lịch đã giúp kinh tế ASEAN kiên cường trước các nguy cơ suy giảm kinh tế mà cả thế giới đang phải đối mặt.”

=> Nền kinh tế Đông Nam Á được phục hồi nhanh từ năm 2022 đến nay chủ yếu do dịch Covid-19 được kiểm soát, các ngành dịch vụ phát triển mạnh (du lịch thuộc ngành dịch vụ).

A sai vì du lịch phát triển, không phải công nghiệp phát triển.

C, D sai vì đó là các biểu hiện của nền kinh tế được phục hồi, không phải là nguyên nhân.

Đáp án cần chọn là: B

Công dân không chỉ có quyền sống trong môi trường sạch đẹp, không bị ô nhiễm mà còn được phép khai thác, sử dụng cũng như có quyền tham gia vào việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, cùng với quyền, công dân có nghĩa vụ tuân thủ các quy định của Hiến pháp và pháp luật về bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Tôn trọng các quyền của người khác trong quá trình bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên, tham gia ngăn chặn và báo cáo kịp thời mọi hành vi xâm hại môi trường.

Trả lời cho các câu 118, 119, 120 dưới đây:

Câu hỏi số 118:
Nhận biết

Công dân có quyền gì liên quan đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Phân tích

Giải chi tiết

Công dân có quyền sống trong môi trường sạch đẹp, không bị ô nhiễm, và quyền tham gia vào việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên theo quy định của pháp luật.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 119:
Thông hiểu

Công dân có nghĩa vụ gì trong việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Phân tích

Giải chi tiết

Công dân không chỉ có quyền mà còn có nghĩa vụ tuân thủ các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 120:
Vận dụng

Công dân phải tôn trọng quyền gì trong việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Phân tích

Giải chi tiết

Công dân không chỉ có quyền bảo vệ môi trường mà còn phải tôn trọng quyền của người khác trong quá trình bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.

Đáp án cần chọn là: B

  • 1.Sử dụng ngôn ngữ
  • 2.Toán học
  • 3.Tư duy khoa học