Bảng xếp hạng

Thi thử toàn quốc Đánh giá năng lực HCM (V-ACT) năm 2026 - Trạm số 1 (VACT2311)

Nguyễn Thanh

1050 điểm

Nguyễn Phúc Nguyên Khang

1060 điểm

nguyenthanhtam140314

1050 điểm

Hạng Họ tên Trường Điểm các phần Tổng điểm
Điểm phần 1 Điểm phần 2 Điểm phần 3
Nguyễn Phúc Nguyên Khang Lê Quý Đôn 550 240 270 1060
Nguyễn Thanh Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 510 260 280 1050
nguyenthanhtam140314 Trường THCS Nhơn Thọ 550 210 290 1050
4 Võ Nguyễn Hiển Vinh THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa 490 260 300 1050
5 Nguyễn Khánh Huyền Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Nam Nha Trang 510 230 240 980
6 Kim Ngọc Trường Thực Hành Sư Phạm 470 260 230 960
7 Lê Tiến Hưng THPT Quốc Học Quy Nhơn 480 210 250 940
8 Võ Châu Hân Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu 530 240 160 930
9 Chinh Nguyen Trường THPT Nguyễn Công Trứ 440 190 290 920
10 thắng đức 480 260 180 920
11 Minh Nguyễn Trường THPT Thủ Khoa Nghĩa 430 230 260 920
12 Nguyễn Thế Anh THPT Số 1 Bảo Yên 450 210 240 900
13 Lâm Ánh Nguyệt trường PT Vùng Cao Việt Bắc 410 250 230 890
14 ly ha vùng cao việt bắc 410 250 230 890
15 Cao Cuong quoc Truong thpt dinh tien hoang 490 160 240 890
16 Hậu Khánh Linh trường PT Vùng cao Việt Bắc 400 250 230 880
17 Nguyễn Thị Doan Trường phổ thông Vùng Cao Việt Bắc 390 250 240 880
18 hoàng tô minh châu pt vùng cao việt bắc 400 250 230 880
19 Bích Đoàn Trường Phổ thông Vùng cao Việt Bắc 430 210 230 870
20 Phạm Ngọc Triết THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa 440 210 210 860
21 Phương Hảo Phổ thông vùng cao việt bắc 390 250 220 860
22 SonAnh THPT 480 120 260 860
23 Nguyễn Thụy Quỳnh Anh Trường THPT Tạ Quang Bửu 440 190 220 850
24 huonggiang thpt vcvb 370 250 230 850
25 Ngoc Khue Le 390 210 240 840
26 Lê Quang Lộc Trường THPT Trần Đại Nghĩa 470 120 250 840
27 Ma Thị Khánh Linh PT Vùng Cao Việt Bắc 410 230 200 840
28 Phạm Hồng Phúc Tây Thạnh 460 240 140 840
29 Võ Nguyễn Ngọc Châu THPT Tân Châu 380 180 270 830
30 Duy Nguyễn Hoàng Trường TH, THCS & THPT Trần Đại Nghĩa 460 190 180 830
31 Nhật Linh Trường THPT Nguyễn Trãi 450 120 250 820
32 Lê Công Thành Phát THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa 410 180 230 820
33 Huỳnh Hồ Minh Quân Trường THPT Chuyên Lê Khiết 440 180 190 810
34 Đỗ Huyền Linh Trường THPT Tam Phước 440 140 230 810
35 Võ Bảo Gia Trường THPT Thủ Đức 450 100 260 810
36 sì pagéttii THPT DẦU GIÂY 460 130 210 800
37 09 - Nguyễn Tiến Dũng Trường THCS và THPT chuyên Nguyễn Tất Thành 440 170 180 790
38 Hoàng Long Trường THPT BC Nguyễn Trãi 400 160 230 790
39 Nguyễn An Bình Trường THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu 420 160 200 780
40 Lưu Thị Phương Thảo THPT chuyên Lê Quý Đôn 460 130 190 780
41 Hằng Thúy 370 150 250 770
42 Lý Phương Thảo PT Vùng Cao Việt Bắc 480 80 210 770
43 halley 440 130 190 760
44 Tạ Lê Quân TH-THCS-THPT Đinh Tiên Hoàng 2 360 140 260 760
45 Ngô Thiện Đạt THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa 390 110 260 760
46 Quang Dung Tran Trường THPT Hai Bà Trưng 400 160 190 750
47 Huỳnh Anh Kiệt Trường THPT Củ Chi 450 140 160 750
48 Dương Nhật Đăng Trường THPT Nguyễn Huệ 370 190 190 750
49 Vũ Thị Hải Yến THPT Nguyễn Trãi 370 170 200 740
50 Trần Thị Hà Phương Trường THPT Bạc Liêu 350 160 230 740
51 Nguyễn Thu Hương 400 110 230 740
52 Như Phúc Trường THPT Thanh Đa 370 110 250 730
53 Võ PHan Hoàng Gia Trường THPT Võ Văn Kiệt 370 190 170 730
54 quynhanhle2k8 Trường THPT Thủ Đức 460 80 190 730
55 Trần Phương Lam Trường THPT Nguyễn Công Trứ 390 130 210 730
56 Thu Thảo Lê Thành Phương 420 100 200 720
57 Minh Đỗ Nhật Trường THPT Tam Phước 450 190 80 720
58 Trần Phương Linh THPT Nguyễn Công Trứ 400 110 200 710
59 25- Nguyễn lê Ngọc Mai Trường THPT BC Ngô Quyền 400 140 170 710
60 Bi Bi Trường THCS Phước Bình 360 150 200 710
61 Đinh Dương Anh Khôi THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa 410 210 90 710
62 Đào Hùng Ánh Nhật trường phố thông Vùng Cao Việt Bắc 450 150 100 700
63 Hoàng Minh Thiên 410 140 150 700
64 Empriseking alot Trường Phổ Thông Năng Khiếu Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh 520 100 70 690
65 Chokepp Trường THPT Hiệp Bình 400 110 180 690
66 Nguyễn Thanh Ngân THPT Quang Trung 380 150 160 690
67 trần thị tuyết nhung THPT Nguyễn thị minh khai 430 110 150 690
68 Võ Thanh Thiên Trường THPT Phạm Văn Đồng 330 190 150 670
69 Nguyễn Như Ý THPT Số 1 Quang Trung 300 200 160 660
70 hoàng triệu thu hà trường phổ thông vùng cao việt bắc 250 220 190 660
71 Dương Bảo Ngọc THPT Nguyễn Công Trứ 280 170 210 660
72 Nguyễn Tường Linh Trường THPT Nguyễn Hữu Cảnh 370 120 160 650
73 Trần Kim Ngân Trường THPT Lê Lợi 380 80 190 650
74 Mi Trịnh Trà Trường THPT Hoài Ân 400 120 130 650
75 Huỳnh Trọng Nhân Trường THPT Củ Chi 450 70 130 650
76 Phạm Đức Tiến 270 160 220 650
77 Phạm Thị Ngọc Hà THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa 370 80 190 640
78 Lý Đinh Thân THPT Nguyễn Khuyến 320 110 200 630
79 Vũ Kim Ngân Trường Phổ thông Vùng cao Việt Bắc 360 200 70 630
80 Vũ Quỳnh Chi Trường THPT Trần Văn ơn 310 160 160 630
81 Lê Nhựt Tuấn Trường THPT Hùng Vương 330 90 200 620
82 Võ hoàng minh Thpt chuyên thủ khoa nghĩa 370 170 80 620
83 Huỳnh Thị Su My Thpt số 1 Nguyễn Huệ 270 70 270 610
84 Văn Khải Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi 400 30 180 610
85 Vũ Minh Phát Trung học phổ thông Lý Thường Kiệt 400 120 90 610
86 Huỳnh Đặng Minh Khoa Trường THPT Linh Trung 330 70 210 610
87 Nguyễn Hải Yến THPT 510 90 600
88 Nguyễn Phương Thảo 400 30 170 600
89 Tuấn Nguyễn Ngọc TH-THCS-THPT Trương Vĩnh Ký 310 110 180 600
90 cao cuong quoc THPT Dinh Tien Hoang 470 100 30 600
91 Trần Hoàng Nguyên THPT Trần Văn Quan 440 90 50 580
92 Trương Đình Quang Thành phố Cao Lãnh 370 120 80 570
93 Van Hoang Trường THPT Trần Phú 400 90 80 570
94 LYTHIENHUONG Trường THPT Hiệp Bình 290 100 180 570
95 Nguyễn Mai Quyên 320 140 100 560
96 Huyền Bi THPT Phú Lương 320 100 120 540
97 Đào Diệu Phương Nghi THPT Chuyên Lê Quý Đôn 440 40 60 540
98 Minh Phạm 330 120 70 520
99 Tuyền Trần Trường THPT Đinh Tiên Hoàng 430 90 520
100 NGUYỄN LINH NHÂN 230 170 120 520
101 Lầu Mí Súng 240 150 130 520
102 Nguyễn Thu Ngân Trường PT Vùng Cao Việt Bắc 310 110 90 510
103 Anh Nguyen Trường THPT Nguyễn Viết Xuân 270 100 140 510
104 Trúc Thiên Trường THCS&THPT Vĩnh Hòa 280 100 130 510
105 Tạ Lê Quân Trường TH-THCS-THPT Đinh Tiên Hoàng 2 360 140 500
106 Vương Huỳnh Thế Hào Trường THPT Phú Quốc 310 80 110 500
107 Vũ Bảo Cường GDTX 270 30 200 500
108 Hoàng Nguyễn PTVCVB 250 130 120 500
109 Lưu Mỹ Phương THPT Bảo Lộc 310 50 130 490
110 thu minh 270 60 160 490
111 MAT THPT Leê Quý Đôn 430 30 460
112 Nguyễn Mai Phương Trường THPT Trường Chinh 190 90 170 450
113 Miện Vũ 220 60 170 450
114 Nguyễn trần mỹ hằng 240 80 120 440
115 Lý Thị Thu Thuỳ Phổ thông Vùng cao Việt Bắc 250 80 110 440
116 Nguyễn Thị Ánh LInh NGO QUYEN 250 120 70 440
117 Trương Gia Hân Trường THPT LươngVănCan 290 60 80 430
118 Bảo Trân 240 50 140 430
119 DƯƠNG ĐẶNG NGUYÊN HẠNH Trường PT vùng cao việt bắc 200 170 60 430
120 Ninh Tuấn Dũng Thpt Vùng Cao Việt Bắc 210 70 150 430
121 Mỹ Duyên Trần Thị Trường THPT Chợ Gạo 380 30 410
122 Lê Tiến Hồ Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai 220 80 110 410
123 nguyễn ngọc khánh VCVB 200 100 110 410
124 Mai Thị Thu Hiền Phổ Thông Vùng Cao Việt Bắc 220 80 110 410
125 Crc Pt vcvb 230 80 100 410
126 nguyễn duy hoàng trường phổ thông vùng cao việt bắc 210 60 140 410
127 Đạo Hoàng 270 70 60 400
128 Hà Minh Khôi TT GDTX tỉnh Đồng Nai 180 100 110 390
129 Linh Trần Bảo Anh PT Vùng cao Việt Bắc 250 70 70 390
130 Quyền Lô Mạnh Trường PT Vùng Cao Việt Bắc 240 60 90 390
131 Thanh Phong Trường THPT Hermann Gmeiner 320 20 30 370
132 TRẦN HOÀNG HUY THCS & THPT ĐOÀN TRẦN NGHIỆP 180 100 90 370
133 Thi Bảo Anh trường phổ thông vùng cao việt bắc 190 90 90 370
134 Gia Hiệp 210 80 70 360
135 LE THI NGOC MAI THPT Tran Phu 350 350
136 Lê Duy Quốc THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa 200 150 350
137 Cư Thị Hà Trường phổ thông vùng cao việt bắc 190 60 100 350
138 Ma Thuấn PT Vùng Cao Viet Bac 170 90 80 340
139 Ma Thị Kim Chi trường phổ thông vùng cao việt bắc 160 110 270
140 Hoàng Phạm Lê Minh 260 260
141 Lê Trọng Đức Trường THPT Chuyên Lê Khiết 250 250
142 PHẠM ĐẠO Trường THPT Hiệp Thành 240 240
143 Phan Thị Ngọc Quyên Trường THPT Phan Bội Châu 190 190
144 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh THPT 140 140
145 Phạm Quang Thuận Trường THPT Ea H\'leo 100 100
146 hoàng anh ngọc Vùng Cao Việt bắc 50 50
147 Bảo Hân Trường THPT Tây Thạnh 50 50
148 The Phong Tran Trường THPT Lê Minh Xuân 30 30
149 Đàm Huy 30 30
150 Phạm Lan Uyên Trường THPT Trần Phú 20 10 30
151 Thuận Dương Trường THPT Lê Hồng Phong 30 30
152 Nguyễn Thị Khánh Hân Trường THPT An Nhơn 3 10 10 20
153 Trinh Nguyen Trường THPT Số 1 TX Sa Pa 10 10
154 Nguyễn Vũ Lâm
155 Lam Nguyen
156 Lưu Quốc Khánh hồng đức
157 samyel ori THPT Gia Định
158 Thiện Phát Trường THPT Lộc An
159 nguyenkhangnvl
160 Đặng Ngọc Linh Nhi THPT TVO
161 Nông Xuân Nam
162 Trần phuong Bà điểm