Bảng xếp hạng
Nguyễn Thanh
1050 điểm
Nguyễn Phúc Nguyên Khang
1060 điểm
nguyenthanhtam140314
1050 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
Nguyễn Phúc Nguyên Khang
|
Lê Quý Đôn | 550 | 240 | 270 | 1060 | |
|
|
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 510 | 260 | 280 | 1050 | |
|
|
Trường THCS Nhơn Thọ | 550 | 210 | 290 | 1050 | |
| 4 |
Võ Nguyễn Hiển Vinh
|
THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa | 490 | 260 | 300 | 1050 |
| 5 |
Nguyễn Khánh Huyền
|
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Nam Nha Trang | 510 | 230 | 240 | 980 |
| 6 |
Kim Ngọc
|
Trường Thực Hành Sư Phạm | 470 | 260 | 230 | 960 |
| 7 |
Lê Tiến Hưng
|
THPT Quốc Học Quy Nhơn | 480 | 210 | 250 | 940 |
| 8 |
Võ Châu Hân
|
Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu | 530 | 240 | 160 | 930 |
| 9 |
|
Trường THPT Nguyễn Công Trứ | 440 | 190 | 290 | 920 |
| 10 |
thắng đức
|
480 | 260 | 180 | 920 | |
| 11 |
Minh Nguyễn
|
Trường THPT Thủ Khoa Nghĩa | 430 | 230 | 260 | 920 |
| 12 |
Nguyễn Thế Anh
|
THPT Số 1 Bảo Yên | 450 | 210 | 240 | 900 |
| 13 |
Lâm Ánh Nguyệt
|
trường PT Vùng Cao Việt Bắc | 410 | 250 | 230 | 890 |
| 14 |
ly ha
|
vùng cao việt bắc | 410 | 250 | 230 | 890 |
| 15 |
Cao Cuong quoc
|
Truong thpt dinh tien hoang | 490 | 160 | 240 | 890 |
| 16 |
Hậu Khánh Linh
|
trường PT Vùng cao Việt Bắc | 400 | 250 | 230 | 880 |
| 17 |
Nguyễn Thị Doan
|
Trường phổ thông Vùng Cao Việt Bắc | 390 | 250 | 240 | 880 |
| 18 |
hoàng tô minh châu
|
pt vùng cao việt bắc | 400 | 250 | 230 | 880 |
| 19 |
Bích Đoàn
|
Trường Phổ thông Vùng cao Việt Bắc | 430 | 210 | 230 | 870 |
| 20 |
Phạm Ngọc Triết
|
THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa | 440 | 210 | 210 | 860 |
| 21 |
Phương Hảo
|
Phổ thông vùng cao việt bắc | 390 | 250 | 220 | 860 |
| 22 |
SonAnh
|
THPT | 480 | 120 | 260 | 860 |
| 23 |
Nguyễn Thụy Quỳnh Anh
|
Trường THPT Tạ Quang Bửu | 440 | 190 | 220 | 850 |
| 24 |
huonggiang
|
thpt vcvb | 370 | 250 | 230 | 850 |
| 25 |
Ngoc Khue Le
|
390 | 210 | 240 | 840 | |
| 26 |
Lê Quang Lộc
|
Trường THPT Trần Đại Nghĩa | 470 | 120 | 250 | 840 |
| 27 |
Ma Thị Khánh Linh
|
PT Vùng Cao Việt Bắc | 410 | 230 | 200 | 840 |
| 28 |
Phạm Hồng Phúc
|
Tây Thạnh | 460 | 240 | 140 | 840 |
| 29 |
Võ Nguyễn Ngọc Châu
|
THPT Tân Châu | 380 | 180 | 270 | 830 |
| 30 |
Duy Nguyễn Hoàng
|
Trường TH, THCS & THPT Trần Đại Nghĩa | 460 | 190 | 180 | 830 |
| 31 |
Nhật Linh
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | 450 | 120 | 250 | 820 |
| 32 |
Lê Công Thành Phát
|
THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa | 410 | 180 | 230 | 820 |
| 33 |
Huỳnh Hồ Minh Quân
|
Trường THPT Chuyên Lê Khiết | 440 | 180 | 190 | 810 |
| 34 |
|
Trường THPT Tam Phước | 440 | 140 | 230 | 810 |
| 35 |
Võ Bảo Gia
|
Trường THPT Thủ Đức | 450 | 100 | 260 | 810 |
| 36 |
sì pagéttii
|
THPT DẦU GIÂY | 460 | 130 | 210 | 800 |
| 37 |
09 - Nguyễn Tiến Dũng
|
Trường THCS và THPT chuyên Nguyễn Tất Thành | 440 | 170 | 180 | 790 |
| 38 |
Hoàng Long
|
Trường THPT BC Nguyễn Trãi | 400 | 160 | 230 | 790 |
| 39 |
Nguyễn An Bình
|
Trường THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu | 420 | 160 | 200 | 780 |
| 40 |
Lưu Thị Phương Thảo
|
THPT chuyên Lê Quý Đôn | 460 | 130 | 190 | 780 |
| 41 |
Hằng Thúy
|
370 | 150 | 250 | 770 | |
| 42 |
Lý Phương Thảo
|
PT Vùng Cao Việt Bắc | 480 | 80 | 210 | 770 |
| 43 |
halley
|
440 | 130 | 190 | 760 | |
| 44 |
Tạ Lê Quân
|
TH-THCS-THPT Đinh Tiên Hoàng 2 | 360 | 140 | 260 | 760 |
| 45 |
Ngô Thiện Đạt
|
THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa | 390 | 110 | 260 | 760 |
| 46 |
|
Trường THPT Hai Bà Trưng | 400 | 160 | 190 | 750 |
| 47 |
Huỳnh Anh Kiệt
|
Trường THPT Củ Chi | 450 | 140 | 160 | 750 |
| 48 |
Dương Nhật Đăng
|
Trường THPT Nguyễn Huệ | 370 | 190 | 190 | 750 |
| 49 |
Vũ Thị Hải Yến
|
THPT Nguyễn Trãi | 370 | 170 | 200 | 740 |
| 50 |
Trần Thị Hà Phương
|
Trường THPT Bạc Liêu | 350 | 160 | 230 | 740 |
| 51 |
Nguyễn Thu Hương
|
400 | 110 | 230 | 740 | |
| 52 |
|
Trường THPT Thanh Đa | 370 | 110 | 250 | 730 |
| 53 |
Võ PHan Hoàng Gia
|
Trường THPT Võ Văn Kiệt | 370 | 190 | 170 | 730 |
| 54 |
quynhanhle2k8
|
Trường THPT Thủ Đức | 460 | 80 | 190 | 730 |
| 55 |
Trần Phương Lam
|
Trường THPT Nguyễn Công Trứ | 390 | 130 | 210 | 730 |
| 56 |
Thu Thảo
|
Lê Thành Phương | 420 | 100 | 200 | 720 |
| 57 |
|
Trường THPT Tam Phước | 450 | 190 | 80 | 720 |
| 58 |
Trần Phương Linh
|
THPT Nguyễn Công Trứ | 400 | 110 | 200 | 710 |
| 59 |
25- Nguyễn lê Ngọc Mai
|
Trường THPT BC Ngô Quyền | 400 | 140 | 170 | 710 |
| 60 |
|
Trường THCS Phước Bình | 360 | 150 | 200 | 710 |
| 61 |
Đinh Dương Anh Khôi
|
THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa | 410 | 210 | 90 | 710 |
| 62 |
Đào Hùng Ánh Nhật
|
trường phố thông Vùng Cao Việt Bắc | 450 | 150 | 100 | 700 |
| 63 |
Hoàng Minh Thiên
|
410 | 140 | 150 | 700 | |
| 64 |
Empriseking alot
|
Trường Phổ Thông Năng Khiếu Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh | 520 | 100 | 70 | 690 |
| 65 |
Chokepp
|
Trường THPT Hiệp Bình | 400 | 110 | 180 | 690 |
| 66 |
Nguyễn Thanh Ngân
|
THPT Quang Trung | 380 | 150 | 160 | 690 |
| 67 |
trần thị tuyết nhung
|
THPT Nguyễn thị minh khai | 430 | 110 | 150 | 690 |
| 68 |
Võ Thanh Thiên
|
Trường THPT Phạm Văn Đồng | 330 | 190 | 150 | 670 |
| 69 |
Nguyễn Như Ý
|
THPT Số 1 Quang Trung | 300 | 200 | 160 | 660 |
| 70 |
hoàng triệu thu hà
|
trường phổ thông vùng cao việt bắc | 250 | 220 | 190 | 660 |
| 71 |
Dương Bảo Ngọc
|
THPT Nguyễn Công Trứ | 280 | 170 | 210 | 660 |
| 72 |
|
Trường THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 370 | 120 | 160 | 650 |
| 73 |
Trần Kim Ngân
|
Trường THPT Lê Lợi | 380 | 80 | 190 | 650 |
| 74 |
Mi Trịnh Trà
|
Trường THPT Hoài Ân | 400 | 120 | 130 | 650 |
| 75 |
Huỳnh Trọng Nhân
|
Trường THPT Củ Chi | 450 | 70 | 130 | 650 |
| 76 |
|
270 | 160 | 220 | 650 | |
| 77 |
Phạm Thị Ngọc Hà
|
THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa | 370 | 80 | 190 | 640 |
| 78 |
Lý Đinh Thân
|
THPT Nguyễn Khuyến | 320 | 110 | 200 | 630 |
| 79 |
|
Trường Phổ thông Vùng cao Việt Bắc | 360 | 200 | 70 | 630 |
| 80 |
Vũ Quỳnh Chi
|
Trường THPT Trần Văn ơn | 310 | 160 | 160 | 630 |
| 81 |
Lê Nhựt Tuấn
|
Trường THPT Hùng Vương | 330 | 90 | 200 | 620 |
| 82 |
Võ hoàng minh
|
Thpt chuyên thủ khoa nghĩa | 370 | 170 | 80 | 620 |
| 83 |
Huỳnh Thị Su My
|
Thpt số 1 Nguyễn Huệ | 270 | 70 | 270 | 610 |
| 84 |
Văn Khải
|
Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi | 400 | 30 | 180 | 610 |
| 85 |
Vũ Minh Phát
|
Trung học phổ thông Lý Thường Kiệt | 400 | 120 | 90 | 610 |
| 86 |
Huỳnh Đặng Minh Khoa
|
Trường THPT Linh Trung | 330 | 70 | 210 | 610 |
| 87 |
Nguyễn Hải Yến
|
THPT | 510 | 90 | 600 | |
| 88 |
Nguyễn Phương Thảo
|
400 | 30 | 170 | 600 | |
| 89 |
Tuấn Nguyễn Ngọc
|
TH-THCS-THPT Trương Vĩnh Ký | 310 | 110 | 180 | 600 |
| 90 |
cao cuong quoc
|
THPT Dinh Tien Hoang | 470 | 100 | 30 | 600 |
| 91 |
Trần Hoàng Nguyên
|
THPT Trần Văn Quan | 440 | 90 | 50 | 580 |
| 92 |
Trương Đình Quang
|
Thành phố Cao Lãnh | 370 | 120 | 80 | 570 |
| 93 |
Van Hoang
|
Trường THPT Trần Phú | 400 | 90 | 80 | 570 |
| 94 |
LYTHIENHUONG
|
Trường THPT Hiệp Bình | 290 | 100 | 180 | 570 |
| 95 |
Nguyễn Mai Quyên
|
320 | 140 | 100 | 560 | |
| 96 |
|
THPT Phú Lương | 320 | 100 | 120 | 540 |
| 97 |
Đào Diệu Phương Nghi
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 440 | 40 | 60 | 540 |
| 98 |
Minh Phạm
|
330 | 120 | 70 | 520 | |
| 99 |
Tuyền Trần
|
Trường THPT Đinh Tiên Hoàng | 430 | 90 | 520 | |
| 100 |
NGUYỄN LINH NHÂN
|
230 | 170 | 120 | 520 | |
| 101 |
Lầu Mí Súng
|
240 | 150 | 130 | 520 | |
| 102 |
Nguyễn Thu Ngân
|
Trường PT Vùng Cao Việt Bắc | 310 | 110 | 90 | 510 |
| 103 |
Anh Nguyen
|
Trường THPT Nguyễn Viết Xuân | 270 | 100 | 140 | 510 |
| 104 |
Trúc Thiên
|
Trường THCS&THPT Vĩnh Hòa | 280 | 100 | 130 | 510 |
| 105 |
Tạ Lê Quân
|
Trường TH-THCS-THPT Đinh Tiên Hoàng 2 | 360 | 140 | 500 | |
| 106 |
Vương Huỳnh Thế Hào
|
Trường THPT Phú Quốc | 310 | 80 | 110 | 500 |
| 107 |
Vũ Bảo Cường
|
GDTX | 270 | 30 | 200 | 500 |
| 108 |
Hoàng Nguyễn
|
PTVCVB | 250 | 130 | 120 | 500 |
| 109 |
Lưu Mỹ Phương
|
THPT Bảo Lộc | 310 | 50 | 130 | 490 |
| 110 |
thu minh
|
270 | 60 | 160 | 490 | |
| 111 |
MAT
|
THPT Leê Quý Đôn | 430 | 30 | 460 | |
| 112 |
Nguyễn Mai Phương
|
Trường THPT Trường Chinh | 190 | 90 | 170 | 450 |
| 113 |
Miện Vũ
|
220 | 60 | 170 | 450 | |
| 114 |
Nguyễn trần mỹ hằng
|
240 | 80 | 120 | 440 | |
| 115 |
Lý Thị Thu Thuỳ
|
Phổ thông Vùng cao Việt Bắc | 250 | 80 | 110 | 440 |
| 116 |
Nguyễn Thị Ánh LInh
|
NGO QUYEN | 250 | 120 | 70 | 440 |
| 117 |
Trương Gia Hân
|
Trường THPT LươngVănCan | 290 | 60 | 80 | 430 |
| 118 |
Bảo Trân
|
240 | 50 | 140 | 430 | |
| 119 |
DƯƠNG ĐẶNG NGUYÊN HẠNH
|
Trường PT vùng cao việt bắc | 200 | 170 | 60 | 430 |
| 120 |
Ninh Tuấn Dũng
|
Thpt Vùng Cao Việt Bắc | 210 | 70 | 150 | 430 |
| 121 |
Mỹ Duyên Trần Thị
|
Trường THPT Chợ Gạo | 380 | 30 | 410 | |
| 122 |
Lê Tiến Hồ
|
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 220 | 80 | 110 | 410 |
| 123 |
nguyễn ngọc khánh
|
VCVB | 200 | 100 | 110 | 410 |
| 124 |
Mai Thị Thu Hiền
|
Phổ Thông Vùng Cao Việt Bắc | 220 | 80 | 110 | 410 |
| 125 |
Crc
|
Pt vcvb | 230 | 80 | 100 | 410 |
| 126 |
nguyễn duy hoàng
|
trường phổ thông vùng cao việt bắc | 210 | 60 | 140 | 410 |
| 127 |
Đạo Hoàng
|
270 | 70 | 60 | 400 | |
| 128 |
Hà Minh Khôi
|
TT GDTX tỉnh Đồng Nai | 180 | 100 | 110 | 390 |
| 129 |
Linh Trần Bảo Anh
|
PT Vùng cao Việt Bắc | 250 | 70 | 70 | 390 |
| 130 |
Quyền Lô Mạnh
|
Trường PT Vùng Cao Việt Bắc | 240 | 60 | 90 | 390 |
| 131 |
|
Trường THPT Hermann Gmeiner | 320 | 20 | 30 | 370 |
| 132 |
TRẦN HOÀNG HUY
|
THCS & THPT ĐOÀN TRẦN NGHIỆP | 180 | 100 | 90 | 370 |
| 133 |
Thi Bảo Anh
|
trường phổ thông vùng cao việt bắc | 190 | 90 | 90 | 370 |
| 134 |
|
210 | 80 | 70 | 360 | |
| 135 |
LE THI NGOC MAI
|
THPT Tran Phu | 350 | 350 | ||
| 136 |
Lê Duy Quốc
|
THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa | 200 | 150 | 350 | |
| 137 |
Cư Thị Hà
|
Trường phổ thông vùng cao việt bắc | 190 | 60 | 100 | 350 |
| 138 |
Ma Thuấn
|
PT Vùng Cao Viet Bac | 170 | 90 | 80 | 340 |
| 139 |
Ma Thị Kim Chi
|
trường phổ thông vùng cao việt bắc | 160 | 110 | 270 | |
| 140 |
Hoàng Phạm Lê Minh
|
260 | 260 | |||
| 141 |
|
Trường THPT Chuyên Lê Khiết | 250 | 250 | ||
| 142 |
|
Trường THPT Hiệp Thành | 240 | 240 | ||
| 143 |
Phan Thị Ngọc Quyên
|
Trường THPT Phan Bội Châu | 190 | 190 | ||
| 144 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
THPT | 140 | 140 | ||
| 145 |
Phạm Quang Thuận
|
Trường THPT Ea H\'leo | 100 | 100 | ||
| 146 |
hoàng anh ngọc
|
Vùng Cao Việt bắc | 50 | 50 | ||
| 147 |
Bảo Hân
|
Trường THPT Tây Thạnh | 50 | 50 | ||
| 148 |
The Phong Tran
|
Trường THPT Lê Minh Xuân | 30 | 30 | ||
| 149 |
|
30 | 30 | |||
| 150 |
Phạm Lan Uyên
|
Trường THPT Trần Phú | 20 | 10 | 30 | |
| 151 |
Thuận Dương
|
Trường THPT Lê Hồng Phong | 30 | 30 | ||
| 152 |
Nguyễn Thị Khánh Hân
|
Trường THPT An Nhơn 3 | 10 | 10 | 20 | |
| 153 |
Trinh Nguyen
|
Trường THPT Số 1 TX Sa Pa | 10 | 10 | ||
| 154 |
|
|||||
| 155 |
Lam Nguyen
|
|||||
| 156 |
Lưu Quốc Khánh
|
hồng đức | ||||
| 157 |
samyel ori
|
THPT Gia Định | ||||
| 158 |
Thiện Phát
|
Trường THPT Lộc An | ||||
| 159 |
nguyenkhangnvl
|
|||||
| 160 |
Đặng Ngọc Linh Nhi
|
THPT TVO | ||||
| 161 |
Nông Xuân Nam
|
|||||
| 162 |
Trần phuong
|
Bà điểm | ||||