Đề thi thử GHKI - Tiếng Anh 12 - Trạm 2

Bạn chưa hoàn thành bài thi

Bảng xếp hạng

Kết quả chi tiết

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.

The diary of Dang Thuy Tram is a very special book in Vietnamese history. It was written by a young doctor (1) worked in difficult and dangerous conditions. (2) she was helping sick and injured people, she also

wrote about her daily thoughts and feelings. The diary was found by foreign soldiers, which shows how lucky it was that these pages were not lost.

There are (3) moving stories in the diary. They give readers insights (4) her strong will, her kindness, and her hope for a better future. At the same time, the diary shows that life in hardship also included love, friendship, and (5) . People can see that her words still touch the hearts of many readers today.

The diary is now read by students, teachers, and others around the world. It helps us (6) with respect for the past and with belief in human strength.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào danh từ chỉ người “a young doctor”, động từ “worked”, nghĩa và cách dùng của các đại từ quan hệ để chọn đáp án đúng.

It was written by a young doctor ____ worked in difficult and dangerous conditions.

(Nó được viết bởi một bác sĩ trẻ ____ đã làm việc trong điều kiện khó khăn và nguy hiểm.)

Giải chi tiết

A. whom: người mà => thay thế cho tân ngữ chỉ người, theo sau là một mệnh đề S + V => sai

B. whose: người mà có / cái mà có => thay thế cho tính từ sở hữu, theo sau là một danh từ => sai

C. which: cái mà => sai vì thay thế cho đối tượng chỉ vật

D. who: người mà => thay thế cho chủ ngữ chỉ người, theo sau là động từ chia thì => đúng

Câu hoàn chỉnh: It was written by a young doctor who worked in difficult and dangerous conditions.

(Nó được viết bởi một bác sĩ trẻ, người mà đã làm việc trong điều kiện khó khăn và nguy hiểm.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

____ she was helping sick and injured people, she also wrote about her daily thoughts and feelings.

(____ giúp đỡ những người bệnh và bị thương, cô cũng viết về những suy nghĩ và cảm xúc hàng ngày của mình.)

Giải chi tiết

A. Since: vì

B. While: trong khi

C. Unless: trừ khi

D. In case: trong trường hợp

Câu hoàn chỉnh: ____ she was helping sick and injured people, she also wrote about her daily thoughts and feelings.

(Trong khi giúp đỡ những người bệnh và bị thương, cô cũng viết về những suy nghĩ và cảm xúc hàng ngày của mình.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào danh từ đếm được số nhiều “moving storie”, nghĩa và cách dùng của các lựa chọn để chọn đáp án đúng.

There are ____ moving stories in the diary.

(Có rất ____ câu chuyện cảm động trong cuốn nhật ký.)

Giải chi tiết

A. each: mỗi => sai nghĩa và theo sau phải là danh từ đếm được số ít hoặc danh từ không đếm được

B. many: nhiều

C. others: những cái khác => sai vì theo sau không có danh từ

D. another: một cái khác => sai vì theo sau phải là danh từ đếm được số ít.

Câu hoàn chỉnh: There are ____ moving stories in the diary.

(Có rất nhiều câu chuyện cảm động trong cuốn nhật ký.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Dựa vào cụm từ “give insight” để chọn giới từ đúng theo sau.

They give readers insights ____ her strong will, her kindness, and her hope for a better future.

(Chúng cho độc giả cái nhìn sâu sắc ____ ý chí mạnh mẽ, lòng tốt và niềm hy vọng của cô vào một tương lai tốt đẹp hơn.)

Giải chi tiết

Cụm từ đúng “give… insight + INTO” (có cái nhìn sâu sắc về)

Câu hoàn chỉnh: They give readers insights into her strong will, her kindness, and her hope for a better future.

(Chúng cho độc giả cái nhìn sâu sắc về ý chí mạnh mẽ, lòng tốt và niềm hy vọng của cô vào một tương lai tốt đẹp hơn.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Dựa vào liên từ “and”, nghĩa của câu và các danh từ phía trước “love, friendship” để chọn đáp án có từ loại đúng.

At the same time, the diary shows that life in hardship also included love, friendship, and ____ .

(Đồng thời, cuốn nhật ký cho thấy cuộc sống trong gian khổ cũng có tình yêu, tình bạn và ____.)

Giải chi tiết

Từ nối “and” dùng để nối các từ loại giống nhau.

Trước “and” là các danh từ “love, friendship” (tình yêu, tình bạn) => chỗ trống cũng cần một danh từ.

A. encourage (v): khuyến khích

B. encouragingly (adv): một cách khích lệ

C. encouraging (adj): đầy khích lệ

D. courage (n): lòng dũng cảm

Câu hoàn chỉnh: At the same time, the diary shows that life in hardship also included love, friendship, and courage.

(Đồng thời, cuốn nhật ký cho thấy cuộc sống trong gian khổ cũng có tình yêu, tình bạn và lòng dũng cảm.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

It helps us ____ with respect for the past and with belief in human strength.

(Nó giúp chúng ta ____ với lòng tôn trọng quá khứ và niềm tin vào sức mạnh của con người.)

Giải chi tiết

A. make out (phr.v): hiểu, phân biệt được

B. turn down (phr.v): từ chối, vặn nhỏ

C. carry on (phr.v): tiếp tục

D. note down (phr.v): ghi lại

Câu hoàn chỉnh: It helps us carry on with respect for the past and with belief in human strength.

(Nó giúp chúng ta tiếp tục với lòng tôn trọng quá khứ và niềm tin vào sức mạnh của con người.)

Chú ý khi giải

Bài hoàn chỉnh:

The diary of Dang Thuy Tram is a very special book in Vietnamese history. It was written by a young doctor who worked in difficult and dangerous conditions. While she was helping sick and injured people, she also wrote about her daily thoughts and feelings. The diary was found by foreign soldiers, which shows how lucky it was that these pages were not lost.

There are many moving stories in the diary. They give readers insights into her strong will, her kindness, and her hope for a better future. At the same time, the diary shows that life in hardship also included love, friendship, and courage. People can see that her words still touch the hearts of many readers today.

The diary is now read by students, teachers, and others around the world. It helps us carry on with respect for the past and with belief in human strength.

Tạm dịch:

Nhật ký của Đặng Thùy Trâm là một cuốn sách rất đặc biệt trong lịch sử Việt Nam. Cuốn nhật ký được viết bởi một nữ bác sĩ trẻ, người mà làm việc trong những điều kiện khó khăn và nguy hiểm. Trong khi đang chăm sóc cho những người bệnh và bị thương, chị cũng ghi lại những suy nghĩ và cảm xúc hằng ngày của mình. Cuốn nhật ký được tìm thấy bởi những người lính nước ngoài, cho thấy thật may mắn khi những trang viết ấy không bị thất lạc.

Trong nhật ký có rất nhiều câu chuyện xúc động. Chúng mang đến cho người đọc cái nhìn sâu sắc về ý chí mạnh mẽ, lòng nhân hậu và niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng của chị. Đồng thời, cuốn nhật ký cũng cho thấy trong gian khổ vẫn có tình yêu, tình bạn và lòng dũng cảm. Người ta có thể thấy rằng những lời viết của chị đến nay vẫn chạm đến trái tim của rất nhiều độc giả.

Ngày nay, cuốn nhật ký được học sinh, thầy cô và nhiều người trên thế giới đọc. Nó giúp chúng ta tiếp tục với sự kính trọng đối với quá khứ và niềm tin vào sức mạnh con người.

Đáp án cần chọn là: C

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.

Online bullying can harm others emotionally and mentally. It’s time for students to stand up and make a change!

If you witness someone being bullied online, try (7) them instead of ignoring the problem.

Remember the saying: “Actions speak louder than words.” Sometimes, a kind message can be (8) than a hundred likes.

Use (9) social media platforms responsibly - think before you post, and report harmful comments immediately.

Everyone has (10) right to feel safe in digital spaces.

Only after we lose that sense of safety (11) realize how serious online cruelty can be.

Be brave, (12), be respectful, and let’s make the Internet a friendlier place for all.

Trả lời cho các câu 7, 8, 9, 10, 11, 12 dưới đây:

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào động từ “try”, cách dùng của nó và nghĩa của câu để chọn dạng động từ đúng theo sau.

If you witness someone being bullied online, try ____ them instead of ignoring the problem.

(Nếu bạn chứng kiến ai đó bị bắt nạt trên mạng, hãy ____ họ thay vì lờ đi vấn đề.)

Giải chi tiết

Theo sau động từ “try” có hai dạng động từ:

- try + TO Vo: cố gắng làm gì

- try + V-ing: thử làm gì (đề xuất phương án xem hiệu quả không)

Câu hoàn chỉnh: If you witness someone being bullied online, try supporting them instead of ignoring the problem.

(Nếu bạn chứng kiến ai đó bị bắt nạt trên mạng, hãy thử hỗ trợ họ thay vì lờ đi vấn đề.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 8:
Nhận biết

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào dấu hiệu so sánh hơn “than” để xác định dạng so sánh hơn của tính từ để chọn đáp án đúng.

Sometimes, a kind message can be ____ than a hundred likes.

(Đôi khi, một tin nhắn tử tế có thể ____ một trăm lượt thích.)

Giải chi tiết

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài “powerful” (mạnh mẽ): S1 + tobe + MORE + tính từ dài + THAN + S2

Câu hoàn chỉnh: Sometimes, a kind message can be more powerful than a hundred likes.

(Đôi khi, một tin nhắn tử tế có thể mạnh mẽ hơn một trăm lượt thích.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 9:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào danh từ đếm được số nhiều “social media platforms”, nghĩa của câu và cách dùng của các mạo từ để chọn đáp án đúng.

Use ____ social media platforms responsibly - think before you post, and report harmful comments immediately.

(Hãy sử dụng ____ các nền tảng mạng xã hội một cách có trách nhiệm - hãy suy nghĩ trước khi bạn đăng bài, và báo cáo các bình luận có hại ngay lập tức.)

Giải chi tiết

A. the + danh từ đã xác định cụ thể 

B. Ø + danh từ đếm được số nhiều, chỉ chung chung => đúng ngữ pháp

C. a + danh từ đếm được số ít

D. an + danh từ đếm được số ít

Câu hoàn chỉnh: Use social media platforms responsibly - think before you post, and report harmful comments immediately.

(Hãy sử dụng các nền tảng mạng xã hội một cách có trách nhiệm - hãy suy nghĩ trước khi bạn đăng bài, và báo cáo các bình luận có hại ngay lập tức.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 10:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào danh từ đếm được số ít “right”, nghĩa và cách dùng của các lượng từ để chọn đáp án đúng.

Everyone has ____ right to feel safe in digital spaces.

(Mọi người đều có ____ quyền được cảm thấy an toàn trong không gian kỹ thuật số.)

Giải chi tiết

A. any: bất kì => sai nghĩa và dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi

B. some + danh từ đếm được số nhiều => sai ngữ pháp

C. every + danh từ đếm được số ít: mọi => đúng nghĩa và ngữ pháp

D. each + danh từ đếm được số ít => sai nghĩa

Câu hoàn chỉnh: Everyone has every right to feel safe in digital spaces.

(Mọi người đều có mọi quyền được cảm thấy an toàn trong không gian kỹ thuật số.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 11:
Nhận biết

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dựa vào dấu hiệu “Only after we lose that sense of safety” để xác định cần áp dụng cấu trúc đảo ngữ với động từ dùng đúng thì.

Only after we lose that sense of safety ____ realize how serious online cruelty can be.

(Chỉ sau khi chúng ta mất đi cảm giác an toàn đó thì ____ nhận ra sự tàn nhẫn trên mạng có thể nghiêm trọng đến mức nào.)

Giải chi tiết

Dựa vào nghĩa và ngữ cảnh của câu để xác định chỗ trống cần một động từ thì tương lai đơn diễn tả hành động có thể xảy ra trong tương lai, sau hành động đầu tiên.

Cấu trúc đảo ngữ với “Only after” (chỉ sau khi) với hai hành động đều ở thì hiện tại đơn: Only after + S + V (thì hiện tại đơn) + WILL + S + Vo (nguyên thể).

Câu hoàn chỉnh: Only after we lose that sense of safety will we realize how serious online cruelty can be.

(Chỉ sau khi chúng ta mất đi cảm giác an toàn đó thì chúng ta mới nhận ra sự tàn nhẫn trên mạng có thể nghiêm trọng đến mức nào.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 12:
Vận dụng

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các THÀNH NGỮ và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

Be brave, ____, be respectful, and let’s make the Internet a friendlier place for all.

(Hãy dũng cảm, ____, hãy tôn trọng, và hãy cùng nhau làm cho Internet trở thành một nơi thân thiện hơn cho tất cả mọi người.)

Giải chi tiết

A. lend a helping hand (idiom): giúp đỡ ai đó
B. spill the beans (idiom): tiết lộ bí mật
C. break the ice (idiom): phá vỡ bầu không khí ngại ngùng
D. beat around the bush (idiom): nói vòng vo

Câu hoàn chỉnh: Be brave, lend a helping hand, be respectful, and let’s make the Internet a friendlier place for all.

(Hãy dũng cảm, hãy sẵn lòng giúp đỡ, hãy tôn trọng, và hãy cùng nhau làm cho Internet trở thành một nơi thân thiện hơn cho tất cả mọi người.)

Chú ý khi giải

Bài hoàn chỉnh:

Online bullying can harm others emotionally and mentally. It’s time for students to stand up and make a change!

If you witness someone being bullied online, try supporting them instead of ignoring the problem.

Remember the saying: “Actions speak louder than words.” Sometimes, a kind message can be more powerful than a hundred likes.

Use social media platforms responsibly - think before you post, and report harmful comments immediately.

Everyone has every right to feel safe in digital spaces.

Only after we lose that sense of safety will we realize how serious online cruelty can be.

Be brave, lend a helping hand, be respectful, and let’s make the Internet a friendlier place for all.

Tạm dịch:

Bắt nạt trực tuyến có thể gây tổn thương cho người khác cả về mặt cảm xúc lẫn tinh thần. Đã đến lúc học sinh chúng ta cần đứng lên và tạo ra sự thay đổi!

Nếu bạn chứng kiến ai đó bị bắt nạt trên mạng, hãy thử hỗ trợ họ và hỗ trợ, thay vì phớt lờ vấn đề.

Hãy nhớ câu nói: “Hành động có sức mạnh hơn lời nói.” Đôi khi, một tin nhắn tử tế còn có sức mạnh hơn cả trăm lượt thích.

Hãy sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm — nghĩ trước khi đăng, và báo cáo ngay những bình luận độc hại.

Mỗi người đều có mọi quyền được cảm thấy an toàn trong không gian mạng.

Chỉ khi đánh mất cảm giác an toàn ấy thì chúng ta mới nhận ra sự tàn nhẫn trên mạng nghiêm trọng đến mức nào.

Hãy dũng cảm, sẵn lòng giúp đỡ, biết tôn trọng người khác, và cùng nhau biến Internet trở thành một nơi thân thiện hơn cho tất cả mọi người.

Đáp án cần chọn là: A

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Trả lời cho các câu 13, 14, 15, 16, 17 dưới đây:

Câu hỏi số 13:
Nhận biết

a. Nancy: Exactly! Her designs were even featured in a fashion show in Paris last month.

b. Nancy: Have you seen Lynn’s latest collection? She’s working as a fashion designer now.

c. Henry: No way! I didn’t know she followed that career path.

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Nancy: Exactly! Her designs were even featured in a fashion show in Paris last month.

(Chính xác! Các thiết kế của cô ấy thậm chí còn được trình diễn trong một buổi diễn thời trang ở Paris tháng trước.)

b. Nancy: Have you seen Lynn’s latest collection? She’s working as a fashion designer now.

(Bạn đã xem bộ sưu tập mới nhất của Lynn chưa? Giờ cô ấy đang làm nhà thiết kế thời trang đó.)

c. Henry: No way! I didn’t know she followed that career path.

(Không thể tin được! Tớ không biết cô ấy theo con đường sự nghiệp đó.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – c – a

b. Nancy: Have you seen Lynn’s latest collection? She’s working as a fashion designer now.

(Bạn đã xem bộ sưu tập mới nhất của Lynn chưa? Giờ cô ấy đang làm nhà thiết kế thời trang đó.)

c. Henry: No way! I didn’t know she followed that career path.

(Không thể tin được! Tớ không biết cô ấy theo con đường sự nghiệp đó.)

a. Nancy: Exactly! Her designs were even featured in a fashion show in Paris last month.

(Chính xác! Các thiết kế của cô ấy thậm chí còn được trình diễn trong một buổi diễn thời trang ở Paris tháng trước.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 14:
Thông hiểu

a. Lily: True, and their teamwork seems stronger than ever despite busy solo projects.

b. Lily: Have you seen BlackPink’s latest world tour performance video?

c. Lily: Yes! Their concerts are always sold out. I admire how each member has her own style and talent.

d. Ken: I have! Their stage energy was unbelievable - they really know how to engage the crowd.

e. Ken: Exactly. That’s what makes them stand out in the K-pop industry.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Lily: True, and their teamwork seems stronger than ever despite busy solo projects.

(Đúng vậy, và tinh thần đồng đội của họ dường như mạnh mẽ hơn bao giờ hết mặc cho các dự án cá nhân bận rộn.)

b. Lily: Have you seen BlackPink’s latest world tour performance video?

(Bạn đã xem video biểu diễn trong chuyến lưu diễn thế giới mới nhất của BlackPink chưa?)

c. Lily: Yes! Their concerts are always sold out. I admire how each member has her own style and talent.

(Ừ! Các buổi hòa nhạc của họ luôn bán hết vé. Tớ ngưỡng mộ cách mỗi thành viên đều có phong cách và tài năng riêng.)

d. Ken: I have! Their stage energy was unbelievable - they really know how to engage the crowd.

(Tớ xem rồi! Năng lượng sân khấu của họ thật không thể tin được - họ thực sự biết cách khuấy động đám đông.)

e. Ken: Exactly. That’s what makes them stand out in the K-pop industry.

(Chính xác. Đó là điều khiến họ nổi bật trong ngành công nghiệp K-pop.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – d – a – e – c

b. Lily: Have you seen BlackPink’s latest world tour performance video?

(Bạn đã xem video biểu diễn trong chuyến lưu diễn thế giới mới nhất của BlackPink chưa?)

d. Ken: I have! Their stage energy was unbelievable - they really know how to engage the crowd.

(Tớ xem rồi! Năng lượng sân khấu của họ thật không thể tin được - họ thực sự biết cách khuấy động đám đông.)

a. Lily: True, and their teamwork seems stronger than ever despite busy solo projects.

(Đúng vậy, và tinh thần đồng đội của họ dường như mạnh mẽ hơn bao giờ hết mặc cho các dự án cá nhân bận rộn.)

e. Ken: Exactly. That’s what makes them stand out in the K-pop industry.

(Chính xác. Đó là điều khiến họ nổi bật trong ngành công nghiệp K-pop.)

c. Lily: Yes! Their concerts are always sold out. I admire how each member has her own style and talent.

(Ừ! Các buổi hòa nhạc của họ luôn bán hết vé. Tớ ngưỡng mộ cách mỗi thành viên đều có phong cách và tài năng riêng.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 15:
Vận dụng

Dear Travelers,

b. We would like to express our sincere apologies for the inconvenience caused during your Phong Nha Cave tour.

a. Some guests reported that the boat trip was delayed due to technical problems, and we completely understand your frustration.

e. Our staff did their best to assist everyone, but the issue took longer to resolve than expected.

d. Please know that we value your feedback and would use it to improve our tour management.

c. We hope you will give us another chance to offer you a more enjoyable and reliable experience in the future.

Yours sincerely,

ABC Travel Agency

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

Dear Travelers,

(Kính gửi Quý du khách,)

a. Some guests reported that the boat trip was delayed due to technical problems, and we completely understand your frustration.

(Một số khách hàng báo cáo rằng chuyến đi thuyền đã bị trì hoãn do sự cố kỹ thuật, và chúng tôi hoàn toàn thấu hiểu sự thất vọng của quý khách.)

b. We would like to express our sincere apologies for the inconvenience caused during your Phong Nha Cave tour.

(Chúng tôi xin gửi lời xin lỗi chân thành vì sự bất tiện gây ra trong chuyến tham quan Động Phong Nha của quý khách.)

c. We hope you will give us another chance to offer you a more enjoyable and reliable experience in the future.

(Chúng tôi hy vọng quý khách sẽ cho chúng tôi một cơ hội khác để mang đến cho quý khách một trải nghiệm thú vị và đáng tin cậy hơn trong tương lai.)

d. Please know that we value your feedback and would use it to improve our tour management.

(Xin quý khách hãy biết rằng chúng tôi trân trọng phản hồi của quý khách và sẽ sử dụng nó để cải thiện việc quản lý tour của mình.)

e. Our staff did their best to assist everyone, but the issue took longer to resolve than expected.

(Nhân viên của chúng tôi đã cố gắng hết sức để hỗ trợ mọi người, nhưng vấn đề đã mất nhiều thời gian để giải quyết hơn dự kiến.)

Yours sincerely,

(Trân trọng,)

ABC Travel Agency

(Công ty Du lịch ABC)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – a – e – d – c

Dear Travelers,

[b] We would like to express our sincere apologies for the inconvenience caused during your Phong Nha Cave tour. [a] Some guests reported that the boat trip was delayed due to technical problems, and we completely understand your frustration. [e] Our staff did their best to assist everyone, but the issue took longer to resolve than expected. [d] Please know that we value your feedback and would use it to improve our tour management. [c] We hope you will give us another chance to offer you a more enjoyable and reliable experience in the future.

Yours sincerely,

ABC Travel Agency

Tạm dịch:

Kính gửi Quý du khách,

[b] Chúng tôi xin gửi lời xin lỗi chân thành vì những bất tiện đã xảy ra trong chuyến tham quan động Phong Nha của quý khách. [a] Một số du khách đã phản ánh rằng chuyến đi bằng thuyền bị trì hoãn do sự cố kỹ thuật, và chúng tôi hoàn toàn hiểu sự khó chịu của quý khách. [e] Nhân viên của chúng tôi đã nỗ lực hết sức để hỗ trợ mọi người, nhưng sự cố mất nhiều thời gian hơn dự kiến để khắc phục. [d] Xin quý khách yên tâm rằng chúng tôi rất trân trọng phản hồi của quý khách và sẽ sử dụng nó để cải thiện công tác quản lý tour. [c] Chúng tôi hy vọng quý khách sẽ cho chúng tôi thêm cơ hội để mang đến cho quý khách một trải nghiệm thú vị và đáng tin cậy hơn trong tương lai.

Trân trọng,

Công ty Du lịch ABC

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 16:
Vận dụng

a. Every guest had different needs, and some situations required quick problem-solving and careful communication.

b. My part-time position as a hotel receptionist gave me a glimpse into the tourism industry and the importance of hospitality.

c. On busy weekends, handling check-ins and answering phone calls at the same time could feel overwhelming.

d. Despite the challenges, I found satisfaction in helping travelers and creating a welcoming first impression for them.

e. That experience helped me develop professionalism and confidence, qualities I know will benefit my future career.

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Every guest had different needs, and some situations required quick problem-solving and careful communication.

(Mỗi vị khách có những nhu cầu khác nhau, và một số tình huống đòi hỏi khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng và giao tiếp cẩn thận.)

b. My part-time position as a hotel receptionist gave me a glimpse into the tourism industry and the importance of hospitality.

(Công việc bán thời gian của tôi với tư cách là nhân viên lễ tân khách sạn đã cho tôi một cái nhìn thoáng qua về ngành du lịch và tầm quan trọng của lòng hiếu khách.)

c. On busy weekends, handling check-ins and answering phone calls at the same time could feel overwhelming.

(Vào những ngày cuối tuần bận rộn, việc xử lý thủ tục nhận phòng và trả lời các cuộc gọi điện thoại cùng một lúc có thể cảm thấy quá tải.)

d. Despite the challenges, I found satisfaction in helping travelers and creating a welcoming first impression for them.

(Bất chấp những thử thách, tôi tìm thấy sự hài lòng trong việc giúp đỡ du khách và tạo ấn tượng ban đầu thân thiện cho họ.)

e. That experience helped me develop professionalism and confidence, qualities I know will benefit my future career.

(Trải nghiệm đó đã giúp tôi phát triển sự chuyên nghiệp và tự tin, những phẩm chất mà tôi biết sẽ có lợi cho sự nghiệp tương lai của mình.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – c – a – d – e

[b] My part-time position as a hotel receptionist gave me a glimpse into the tourism industry and the importance of hospitality. [c] On busy weekends, handling check-ins and answering phone calls at the same time could feel overwhelming. [a] Every guest had different needs, and some situations required quick problem-solving and careful communication. [d] Despite the challenges, I found satisfaction in helping travelers and creating a welcoming first impression for them. [e] That experience helped me develop professionalism and confidence, qualities I know will benefit my future career.

Tạm dịch:

[b] Công việc bán thời gian của tôi với vai trò lễ tân khách sạn đã giúp tôi có cái nhìn sơ lược về ngành du lịch và tầm quan trọng của dịch vụ hiếu khách. [c] Vào những ngày cuối tuần bận rộn, việc xử lý thủ tục nhận phòng và trả lời điện thoại cùng lúc đôi khi khiến tôi cảm thấy quá tải. [a] Mỗi vị khách đều có những nhu cầu khác nhau, và một số tình huống đòi hỏi khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng cùng kỹ năng giao tiếp khéo léo. [d] Dù có nhiều thử thách, tôi vẫn cảm thấy hài lòng khi được giúp đỡ du khách và mang lại cho họ ấn tượng đầu tiên thân thiện, dễ chịu. [e] Trải nghiệm đó đã giúp tôi phát triển tác phong chuyên nghiệp và sự tự tin — những phẩm chất mà tôi tin rằng sẽ hữu ích cho sự nghiệp tương lai của mình.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 17:
Vận dụng

a. Sơn Tùng M-TP started showing his interest in music during his teenage years, writing songs and recording covers of popular tracks.

b. In 2012, he gained national attention with his hit single, which showcased his distinctive voice and modern pop style.

c. Today, he is considered one of the most successful and influential pop singers in Vietnam.

d. Despite controversies and challenges along the way, Sơn Tùng M-TP has maintained a loyal fan base and continues to influence Vietnamese pop culture.

e. His career has been marked by creative music videos, memorable performances, and collaborations with both domestic and international artists.

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Sơn Tùng M-TP started showing his interest in music during his teenage years, writing songs and recording covers of popular tracks.

(Sơn Tùng M-TP bắt đầu thể hiện sự yêu thích âm nhạc của mình trong những năm thiếu niên, bằng việc viết các bài hát và thu âm lại các bản nhạc nổi tiếng.)

b. In 2012, he gained national attention with his hit single, which showcased his distinctive voice and modern pop style.

(Vào năm 2012, anh đã thu hút sự chú ý của cả nước với đĩa đơn ăn khách của mình, thể hiện giọng hát đặc biệt và phong cách nhạc pop hiện đại.)

c. Today, he is considered one of the most successful and influential pop singers in Vietnam.

(Ngày nay, anh được xem là một trong những ca sĩ nhạc pop thành công và có ảnh hưởng nhất tại Việt Nam.)

d. Despite controversies and challenges along the way, Sơn Tùng M-TP has maintained a loyal fan base and continues to influence Vietnamese pop culture.

(Mặc cho những tranh cãi và thử thách trên con đường sự nghiệp, Sơn Tùng M-TP vẫn duy trì được một lượng người hâm mộ trung thành và tiếp tục ảnh hưởng đến văn hóa đại chúng của Việt Nam.)

e. His career has been marked by creative music videos, memorable performances, and collaborations with both domestic and international artists.

(Sự nghiệp của anh được đánh dấu bằng những video ca nhạc sáng tạo, những màn trình diễn đáng nhớ và sự hợp tác với cả nghệ sĩ trong nước và quốc tế.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: a – b – e – d – c

[a] Sơn Tùng M-TP started showing his interest in music during his teenage years, writing songs and recording covers of popular tracks. [b] In 2012, he gained national attention with his hit single, which showcased his distinctive voice and modern pop style. [e] His career has been marked by creative music videos, memorable performances, and collaborations with both domestic and international artists. [d] Despite controversies and challenges along the way, Sơn Tùng M-TP has maintained a loyal fan base and continues to influence Vietnamese pop culture. [c] Today, he is considered one of the most successful and influential pop singers in Vietnam.

Tạm dịch:

[a] Sơn Tùng M-TP bắt đầu thể hiện niềm đam mê âm nhạc từ khi còn là thiếu niên, sáng tác ca khúc và thu âm lại những bản hit nổi tiếng. [b] Năm 2012, anh gây chú ý trên toàn quốc với bản hit của mình, thể hiện giọng hát đặc trưng và phong cách pop hiện đại. [e] Sự nghiệp của anh được đánh dấu bởi những video âm nhạc sáng tạo, các màn trình diễn ấn tượng và sự hợp tác với nhiều nghệ sĩ trong và ngoài nước. [d] Dù từng đối mặt với nhiều tranh cãi và thử thách, Sơn Tùng M-TP vẫn giữ được lượng người hâm mộ trung thành và tiếp tục có ảnh hưởng lớn đến văn hóa âm nhạc Việt Nam. [c] Ngày nay, anh được xem là một trong những ca sĩ nhạc pop thành công và có tầm ảnh hưởng nhất tại Việt Nam.

Đáp án cần chọn là: C

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.

Globalisation, a process that connects economies, societies, and individuals across the world, has greatly influenced cultural diversity. On the one hand, it has encouraged the spread of ideas, products, and lifestyles, while on the other hand, it has raised fears about the loss of local traditions. People now watch the same movies, use the same social media platforms, and wear the same brands, (18), but also reduces the uniqueness of each culture. Although this development brings convenience and entertainment, it also increases the risk that minority cultures may be overlooked.

At the same time, globalisation has allowed cultural exchange to reach an unprecedented level, which means that people in one country can experience food, music, and art from another without ever leaving their home. This exchange provides opportunities for tolerance, respect, and cooperation, (19). Students who learn English, for example, not only study the language but also come into contact with Western values, (20). Such situations, although enriching, may also create tension, particularly when younger generations reject traditional practices.

Nevertheless, cultural diversity is not disappearing completely; in fact, it can even be strengthened through conscious efforts. Communities that celebrate their heritage – festivals, languages, and rituals – (21). Governments, educators, and local leaders who understand both global trends and local needs must work together to ensure balance. (22), societies can achieve both progress and preservation.

Trả lời cho các câu 18, 19, 20, 21, 22 dưới đây:

Câu hỏi số 18:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Phân tích thành phần câu đã có chủ ngữ “People” + động từ “watch, use, were” + tân ngữ “the same movies, the same social media platforms, the same brands” => sau dấu phẩy phải là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho cả mệnh đề

People now watch the same movies, use the same social media platforms, and wear the same brands, ____, but also reduces the uniqueness of each culture.

(Con người giờ đây xem cùng một bộ phim, sử dụng cùng một nền tảng mạng xã hội và mặc cùng một thương hiệu, ____, nhưng cũng làm giảm đi sự độc đáo của mỗi nền văn hóa.)

Giải chi tiết

A. where a sense of belonging to a global community is fostered => sai vì đại từ quan hệ “where” (nơi mà) không thể thay thế cho cả mệnh đề phía trước

B. created a sense of belonging to a global community => thiếu đại từ quan hệ và động từ “created” ở dạng rút gọn V3/ed mang nghĩa bị động không phù hợp về nghĩa

C. which creates a sense of belonging to a global community => đúng nghĩa và đại từ quan hệ “which” thay thế cho cả mệnh đề phía trước

D. fosters a sense of belonging to a global community => thiếu đại từ quan hệ

Câu hoàn chỉnh: People now watch the same movies, use the same social media platforms, and wear the same brands, which creates a sense of belonging to a global community, but also reduces the uniqueness of each culture.

(Con người giờ đây xem cùng một bộ phim, sử dụng cùng một nền tảng mạng xã hội và mặc cùng một thương hiệu, điều này tạo ra cảm giác thuộc về một cộng đồng toàn cầu, nhưng cũng làm giảm đi sự độc đáo của mỗi nền văn hóa.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 19:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

This exchange provides opportunities for tolerance, respect, and cooperation, ____.

(Sự trao đổi này mang lại cơ hội cho lòng khoan dung, sự tôn trọng và hợp tác, ____.)

Giải chi tiết

A. that sometimes leads to stereotypes and misunderstandings => sai vì đại từ “that” không đứng sau dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ

B. yet it sometimes leads to stereotypes and misunderstandings

(nhưng đôi khi nó lại dẫn đến những định kiến và hiểu lầm.)

C. as stereotypes and misunderstandings sometimes occur

(vì những định kiến và hiểu lầm đôi khi xảy ra.)

D. and stereotypes and misunderstandings sometimes occur

(và những định kiến và hiểu lầm đôi khi xảy ra.)

Câu hoàn chỉnh: This exchange provides opportunities for tolerance, respect, and cooperation, yet it sometimes leads to stereotypes and misunderstandings.

(Sự trao đổi này mang lại cơ hội cho lòng khoan dung, sự tôn trọng và hợp tác, tuy nhiên đôi khi nó lại dẫn đến những định kiến và hiểu lầm.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 20:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

Students who learn English, for example, not only study the language but also come into contact with Western values, ____.

(Những sinh viên học tiếng Anh, ví dụ, không chỉ học ngôn ngữ mà còn tiếp xúc với các giá trị phương Tây, ____.)

Giải chi tiết

A. some of the local customs may seem conflicting => sai vì mệnh đề hoàn chỉnh không đứng sau dấu phẩy

(một số phong tục địa phương có thể có vẻ mâu thuẫn.)

B. conflicts arise among some of the local customs => sai vì mệnh đề hoàn chỉnh không đứng sau dấu phẩy và làm câu bị rời rạc

(xung đột nảy sinh giữa một số phong tục địa phương.)

C. until there may be conflict with local customs => sai nghĩa

(cho đến khi có thể có xung đột với phong tục địa phương.)

D. some of which may conflict with local customs => đại từ “which” thay thế cho danh từ chỉ vật “Western values” => đúng nghĩa và ngữ pháp

(một vài trong số đó có thể xung đột với phong tục địa phương.)

Câu hoàn chỉnh: Students who learn English, for example, not only study the language but also come into contact with Western values, some of which may conflict with local customs.

(Những sinh viên học tiếng Anh, ví dụ, không chỉ học ngôn ngữ mà còn tiếp xúc với các giá trị phương Tây, một vài trong số đó có thể xung đột với phong tục địa phương.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 21:
Vận dụng

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Phân tích thành phần câu đã có chủ ngữ “Communities”, chưa có động từ chính chai thì và mệnh đề quan hệ “that celebrate their heritage – festivals, languages, and rituals” => chỗ trống cần một động từ chính chia thì đúng.

Communities that celebrate their heritage – festivals, languages, and rituals – ____.

(Các cộng đồng mà tôn vinh di sản của mình – các lễ hội, ngôn ngữ và nghi lễ – ____.)

Giải chi tiết

A. who still participate in the global economy to keep traditions alive => sai vì thừa và dùng sai đại từ quan hệ “who”

B. keep traditions alive while still participating in the global economy => đúng

(duy trì truyền thống trong khi vẫn tham gia vào nền kinh tế toàn cầu)

C. still participate in the global economy which keeps traditions alive => sai nghĩa

(vẫn tham gia vào nền kinh tế toàn cầu, điều này giúp duy trì truyền thống)

D. for traditions to be alive, they still participate in the global economy => sai vì đây là mệnh đề hoàn chinh, phải đứng ở một câu riêng.

Câu hoàn chỉnh: Communities that celebrate their heritage – festivals, languages, and rituals – keep traditions alive while still participating in the global economy.

(Các cộng đồng mà tôn vinh di sản của mình – các lễ hội, ngôn ngữ và nghi lễ – giữ gìn truyền thống trong khi vẫn tham gia vào nền kinh tế toàn cầu.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 22:
Vận dụng

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

____, societies can achieve both progress and preservation.

(____, các xã hội có thể đạt được cả sự tiến bộ và bảo tồn.)

Giải chi tiết

A. By protecting the local culture and embracing global interaction at the same time

(Bằng cách vừa bảo vệ văn hóa địa phương vừa đón nhận tương tác toàn cầu)

B. The protection of the local culture embraces global interaction at the same time => sai vì đây là mệnh đề hoàn chinh, phải đứng ở một câu riêng và thiếu liên từ thể hiện sự liên kết với câu sau.

(Việc bảo vệ văn hóa địa phương đồng thời đón nhận tương tác toàn cầu)

C. The local culture which is protected by embracing global interaction at the same time

(Văn hóa địa phương được bảo vệ bằng cách đồng thời đón nhận tương tác toàn cầu)

D. To protect the local culture, global interaction should be embraced at the same time => sai vì đây là mệnh đề hoàn chinh, phải đứng ở một câu riêng.

(Để bảo vệ văn hóa địa phương, tương tác toàn cầu nên được đón nhận cùng lúc)

Câu hoàn chỉnh: By protecting the local culture and embracing global interaction at the same time, societies can achieve both progress and preservation.

(Bằng cách vừa bảo vệ văn hóa địa phương vừa đón nhận tương tác toàn cầu, các xã hội có thể đạt được cả sự tiến bộ và bảo tồn.)

Chú ý khi giải

Bài đọc hoàn chỉnh:

Globalisation, a process that connects economies, societies, and individuals across the world, has greatly influenced cultural diversity. On the one hand, it has encouraged the spread of ideas, products, and lifestyles, while on the other hand, it has raised fears about the loss of local traditions. People now watch the same movies, use the same social media platforms, and wear the same brands, which creates a sense of belonging to a global community, but also reduces the uniqueness of each culture. Although this development brings convenience and entertainment, it also increases the risk that minority cultures may be overlooked.

At the same time, globalisation has allowed cultural exchange to reach an unprecedented level, which means that people in one country can experience food, music, and art from another without ever leaving their home. This exchange provides opportunities for tolerance, respect, and cooperation, yet it sometimes leads to stereotypes and misunderstandings. Students who learn English, for example, not only study the language but also come into contact with Western values, some of which may conflict with local customs. Such situations, although enriching, may also create tension, particularly when younger generations reject traditional practices.

Nevertheless, cultural diversity is not disappearing completely; in fact, it can even be strengthened through conscious efforts. Communities that celebrate their heritage – festivals, languages, and rituals – keep traditions alive while still participating in the global economy. Governments, educators, and local leaders who understand both global trends and local needs must work together to ensure balance. By protecting the local culture and embracing global interaction at the same time, societies can achieve both progress and preservation.

Tạm dịch:

Toàn cầu hóa, một quá trình kết nối các nền kinh tế, xã hội và cá nhân trên khắp thế giới, đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự đa dạng văn hóa. Một mặt, nó khuyến khích sự lan tỏa của ý tưởng, sản phẩm và lối sống, nhưng mặt khác, nó cũng làm dấy lên lo ngại về việc mất đi các truyền thống địa phương. Ngày nay, con người xem cùng những bộ phim, sử dụng cùng các nền tảng mạng xã hội và mặc cùng các thương hiệu, điều này tạo nên cảm giác thuộc về một cộng đồng toàn cầu nhưng đồng thời cũng làm giảm tính độc đáo của từng nền văn hóa. Mặc dù sự phát triển này mang lại sự tiện lợi và giải trí, nó cũng làm tăng nguy cơ các nền văn hóa thiểu số bị bỏ qua.

Đồng thời, toàn cầu hóa đã cho phép trao đổi văn hóa đạt đến một mức độ chưa từng có, nghĩa là con người ở một quốc gia có thể trải nghiệm ẩm thực, âm nhạc và nghệ thuật từ một quốc gia khác mà không cần rời khỏi nhà. Sự trao đổi này mang lại cơ hội cho lòng khoan dung, sự tôn trọng và hợp tác, nhưng đôi khi cũng dẫn đến những định kiến và hiểu lầm. Ví dụ, học sinh học tiếng Anh không chỉ học ngôn ngữ mà còn tiếp xúc với các giá trị phương Tây, một vài trong số đó có một số giá trị có thể mâu thuẫn với phong tục địa phương. Những tình huống như vậy, dù phong phú, cũng có thể tạo ra căng thẳng, đặc biệt khi các thế hệ trẻ từ chối những tập quán truyền thống.

Tuy nhiên, sự đa dạng văn hóa không hoàn toàn biến mất; thực tế, nó thậm chí có thể được củng cố nhờ những nỗ lực có ý thức. Các cộng đồng mà tôn vinh di sản của mình – lễ hội, ngôn ngữ và nghi lễ – giữ cho truyền thống được tiếp nối đồng thời vẫn tham gia vào nền kinh tế toàn cầu. Các chính phủ, nhà giáo dục và các nhà lãnh đạo địa phương – những người hiểu cả xu hướng toàn cầu lẫn nhu cầu địa phương – phải hợp tác để đảm bảo sự cân bằng. Bằng cách vừa bảo vệ văn hóa bản địa vừa đón nhận sự giao lưu toàn cầu, các xã hội có thể đạt được cả tiến bộ lẫn sự gìn giữ.

Đáp án cần chọn là: A

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

Building positive relationships at work is one of the most important factors for job satisfaction. When colleagues trust and support each other, they can communicate better and solve problems more efficiently. A friendly environment also helps reduce stress and improve overall productivity.

However, maintaining good workplace relationships is not always easy. Differences in working styles or opinions can sometimes cause misunderstandings. It is essential to listen actively and show respect, even when you disagree. Managers play a vital role in setting an example of open communication and fairness.

Teamwork often leads to stronger connections among employees. When people work together toward a common goal, they learn to appreciate one another’s strengths and understand their weaknesses. Strong collaboration can transform a group of individuals into a united and motivated team. This spirit of cooperation benefits both the employees and the company.

On the other hand, conflicts can damage the atmosphere if not handled properly. Ignoring a problem rarely helps; instead, discussing it calmly and finding a fair solution is more effective. Training sessions in emotional intelligence can also help staff members manage their reactions and build more harmonious relationships at work. Ultimately, it is respect and empathy that create a healthy and successful workplace.

Trả lời cho các câu 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30 dưới đây:

Câu hỏi số 23:
Thông hiểu

According to paragraph 1, which of the following is NOT mentioned as a result of positive workplace relationships?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 1, tìm thông tin về “a result of positive workplace relationships” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

According to paragraph 1, which of the following is NOT mentioned as a result of positive workplace relationships?

(Theo đoạn 1, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là kết quả của các mối quan hệ tích cực tại nơi làm việc?)

A. Better communication.

(Giao tiếp tốt hơn.)

B. Reduced stress.

(Giảm căng thẳng.)

C. Increased salary.

(Tăng lương.)

D. Higher productivity.

(Năng suất cao hơn.)

Thông tin: When colleagues trust and support each other, they can communicate better and solve problems more efficiently. A friendly environment also helps reduce stress and improve overall productivity.

(Khi đồng nghiệp tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau, họ có thể giao tiếp tốt hơn và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn. Một môi trường thân thiện cũng giúp giảm căng thẳng và cải thiện năng suất tổng thể.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 24:
Nhận biết

The word “vital” in paragraph 2 is closest in meaning to _____.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “vital” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “vital” in paragraph 2 is closest in meaning to _____.

(Từ “vital” trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với _____.)

A. unnecessary (không cần thiết)

B. essential (thiết yếu)

C. temporary (tạm thời)

D. limited (hạn chế)

Thông tin: Managers play a vital role in setting an example of open communication and fairness.

(Các nhà quản lý đóng một vai trò thiết yếu trong việc làm gương về giao tiếp cởi mở và sự công bằng.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 25:
Nhận biết

The word “ignoring” in paragraph 4 is opposite in meaning to _____.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “it” trong đoạn 4, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

What does the word “it” in paragraph 4 refer to?

(Từ “it” trong đoạn 4 đề cập đến điều gì?)

A. a disagreement (một sự bất đồng)

B. the company (công ty)

C. emotional training (đào tạo về cảm xúc)

D. a new policy (một chính sách mới)

Thông tin: Ignoring a problem rarely helps; instead, discussing it calmly and finding a fair solution is more effective.

(Việc lờ đi một vấn đề hiếm khi giúp ích; thay vào đó, thảo luận một cách bình tĩnh và tìm ra một giải pháp công bằng sẽ hiệu quả hơn.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 26:
Nhận biết

What does the word “it” in paragraph 4 refer to?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ "it" trong đoạn 4, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

What does the word “it” in paragraph 4 refer to?

(Từ "it" ở đoạn 4 ám chỉ đến?)

A. a problem (vấn đề)

B. the company (công ty)

C. the atmosphere (bầu không khí) 

D. a new policy (chính sách mới)

Thông tin: On the other hand, conflicts can damage the atmosphere if not handled properly. Ignoring a problem rarely helps; instead, discussing it calmly and finding a fair solution is more effective. 

(Mặt khác, xung đột có thể gây tổn hại đến bầu không khí nếu không được xử lý đúng cách. Việc phớt lờ vấn đề hiếm khi có tác dụng; thay vào đó, việc thảo luận một cách bình tĩnh và tìm ra giải pháp công bằng sẽ hiệu quả hơn.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 27:
Thông hiểu

Which of the following sentences best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 3 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following sentences best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?)

A. When people cooperate well, they become more connected and inspired as a team.

(Khi mọi người hợp tác tốt, họ trở nên gắn kết và được truyền cảm hứng hơn với tư cách là một đội.)

B. When people work alone, they achieve better results than in a group.

(Khi mọi người làm việc một mình, họ đạt được kết quả tốt hơn so với làm việc nhóm.)

C. Teamwork prevents employees from sharing ideas and motivation.

(Làm việc nhóm ngăn cản nhân viên chia sẻ ý tưởng và động lực.)

D. Working together often reduces personal responsibility in a team.

(Làm việc cùng nhau thường làm giảm trách nhiệm cá nhân trong một đội.)

Thông tin: Strong collaboration can transform a group of individuals into a united and motivated team.

(Sự hợp tác mạnh mẽ có thể biến một nhóm các cá nhân thành một đội thống nhất và có động lực.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 28:
Vận dụng

According to paragraph 2, what is TRUE about maintaining workplace relationships?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lại đoạn 2 để xác định thông tin về “maintaining workplace relationships”, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

According to paragraph 2, what is TRUE about maintaining workplace relationships?

(Theo đoạn 2, điều gì ĐÚNG về việc duy trì các mối quan hệ tại nơi làm việc?)

A. It requires respect and careful listening.

(Nó đòi hỏi sự tôn trọng và lắng nghe cẩn thận.)

B. It depends only on employees, not managers.

(Nó chỉ phụ thuộc vào nhân viên, không phải người quản lý.)

C. It is simple if people share the same opinions.

(Nó đơn giản nếu mọi người có cùng quan điểm.)

D. It means avoiding discussions about problems.

(Nó có nghĩa là tránh các cuộc thảo luận về các vấn đề.)

Thông tin: However, maintaining good workplace relationships is not always easy. Differences in working styles or opinions can sometimes cause misunderstandings. It is essential to listen actively and show respect, even when you disagree. Managers play a vital role in setting an example of open communication and fairness.

(Tuy nhiên, việc duy trì các mối quan hệ tốt tại nơi làm việc không phải lúc nào cũng dễ dàng. Sự khác biệt trong phong cách làm việc hoặc quan điểm đôi khi có thể gây ra hiểu lầm. Điều cần thiết là phải lắng nghe tích cực và thể hiện sự tôn trọng, ngay cả khi bạn không đồng ý. Các nhà quản lý đóng một vai trò thiết yếu trong việc làm gương về giao tiếp cởi mở và sự công bằng.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 29:
Thông hiểu

In which paragraph does the writer mention that trust and support improve communication?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “trust and support improve communication”.

Giải chi tiết

In which paragraph does the writer mention that trust and support improve communication?

(Trong đoạn nào, tác giả đề cập rằng sự tin tưởng và hỗ trợ cải thiện giao tiếp?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 1] When colleagues trust and support each other, they can communicate better and solve problems more efficiently.

(Khi đồng nghiệp tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau, họ có thể giao tiếp tốt hơn và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 30:
Thông hiểu

In which paragraph does the writer suggest that emotional intelligence training can improve relationships?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “emotional intelligence training can improve relationships”.

Giải chi tiết

In which paragraph does the writer suggest that emotional intelligence training can improve relationships?

(Trong đoạn nào, tác giả gợi ý rằng việc đào tạo trí tuệ cảm xúc có thể cải thiện các mối quan hệ?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 4] Training sessions in emotional intelligence can also help staff members manage their reactions and build more harmonious relationships at work.

(Các buổi đào tạo về trí tuệ cảm xúc cũng có thể giúp nhân viên quản lý phản ứng của mình và xây dựng các mối quan hệ hài hòa hơn tại nơi làm việc.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Xây dựng các mối quan hệ tích cực tại nơi làm việc là một trong những yếu tố quan trọng nhất tạo nên sự hài lòng trong công việc. Khi đồng nghiệp tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau, họ có thể giao tiếp hiệu quả hơn và giải quyết vấn đề nhanh chóng hơn. Một môi trường thân thiện cũng giúp giảm căng thẳng và nâng cao năng suất tổng thể.

Tuy nhiên, việc duy trì các mối quan hệ tốt đẹp tại nơi làm việc không phải lúc nào cũng dễ dàng. Sự khác biệt về phong cách làm việc hoặc quan điểm đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm. Điều quan trọng là phải lắng nghe tích cực và thể hiện sự tôn trọng, ngay cả khi bạn không đồng ý. Các nhà quản lý đóng vai trò then chốt trong việc làm gương về giao tiếp cởi mở và công bằng.

Làm việc nhóm thường mang lại sự gắn kết mạnh mẽ hơn giữa các nhân viên. Khi mọi người cùng hướng tới một mục tiêu chung, họ học được cách trân trọng điểm mạnh của nhau và hiểu rõ những điểm yếu. Sự hợp tác chặt chẽ có thể biến một nhóm cá nhân riêng lẻ thành một tập thể đoàn kết và có động lực. Tinh thần hợp tác này mang lại lợi ích cho cả nhân viên lẫn công ty.

Mặt khác, xung đột có thể làm tổn hại bầu không khí làm việc nếu không được xử lý đúng cách. Việc phớt lờ vấn đề hiếm khi mang lại hiệu quả; thay vào đó, bình tĩnh thảo luận và tìm ra giải pháp công bằng sẽ hiệu quả hơn. Các khóa đào tạo về trí tuệ cảm xúc cũng có thể giúp nhân viên kiểm soát phản ứng của mình và xây dựng các mối quan hệ hài hòa hơn tại nơi làm việc. Cuối cùng, chính sự tôn trọng và thấu cảm là nền tảng tạo nên một môi trường làm việc lành mạnh và thành công.

Đáp án cần chọn là: D

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

Phạm Nhật Vượng – Vietnam’s Visionary Entrepreneur

Phạm Nhật Vượng, born in 1968 in Hanoi, is known as Vietnam’s first billionaire and one of Asia’s most influential businessmen. After studying in Russia, he started a small instant noodle company in Ukraine called Technocom, which later became extremely successful. [I] When he returned to Vietnam in the early 2000s, he sold Technocom to Nestlé and used the profits to invest in real estate and tourism.

His company, Vingroup, was soon established and grew rapidly. It first focused on luxury resorts, apartments, and shopping malls, but later expanded into education, healthcare, and technology. Vượng’s vision has always been to improve the quality of life for Vietnamese people through modern and convenient services. Today, Vingroup’s projects can be found in almost every major city in Vietnam. [II] His business empire has become a symbol of Vietnam’s rapid economic growth and innovation.

In recent years, Vượng has turned his attention to high technology and sustainability. VinFast, his electric vehicle company, was created with the goal of competing globally in the green transportation market. Despite challenges, he remains determined to build a Vietnamese brand that can stand beside world giants like Tesla or Toyota. He once said that “success only comes when you dare to dream big and act with determination.” [III] His bold vision reflects not just business ambition but also national pride.

Phạm Nhật Vượng is also known for his generosity and commitment to social causes. Through the Kind Heart Foundation, Vingroup has donated millions of dollars to education, healthcare, and disaster relief efforts. His dedication to corporate social responsibility has inspired many other Vietnamese companies to contribute more to the community. [IV] Vượng believes that true success must be shared with society, not kept for oneself.

Today, Phạm Nhật Vượng continues to influence Vietnam’s future through innovation, sustainability, and compassion. He represents a new generation of leaders who combine global thinking with a deep love for their homeland.

Trả lời cho các câu 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40 dưới đây:

Câu hỏi số 31:
Thông hiểu

According to paragraph 1, Phạm Nhật Vượng started his first business in _______.

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 1 để xác định đoạn chứa thông tin về “Phạm Nhật Vượng started his first business” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 1, Phạm Nhật Vượng started his first business in _______.

(Theo đoạn 1, Phạm Nhật Vượng bắt đầu kinh doanh lần đầu tiên tại _______.)

A. Vietnam, where he built a local noodle company

(Việt Nam, nơi ông đã xây dựng một công ty mì địa phương)

B. Russia, while studying at university

(Nga, khi đang học đại học)

C. Ukraine, where his noodle company became successful

(Ukraine, nơi công ty mì của ông đã thành công)

D. Switzerland, before returning to Vietnam

(Thụy Sĩ, trước khi trở về Việt Nam)

Thông tin: After studying in Russia, he started a small instant noodle company in Ukraine called Technocom, which later became extremely successful

(Sau khi học ở Nga, ông đã thành lập một công ty mì ăn liền nhỏ ở Ukraine tên là Technocom, công ty này sau đó đã trở nên cực kỳ thành công.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 32:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 2 as part of Vingroup’s business areas?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 2, tìm thông tin về “part of Vingroup’s business areas” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 2 as part of Vingroup’s business areas?

(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn 2 là một phần trong các lĩnh vực kinh doanh của Vingroup?)

A. real estate and tourism

(bất động sản và du lịch)

B. technology and healthcare

(công nghệ và y tế)

C. fashion and entertainment => không có thông tin đề cập

(thời trang và giải trí)

D. education

(giáo dục)

Thông tin: It first focused on luxury resorts, apartments, and shopping malls, but later expanded into education, healthcare, and technology.

(Ban đầu, nó tập trung vào các khu nghỉ dưỡng sang trọng, căn hộ và trung tâm thương mại, nhưng sau đó đã mở rộng sang giáo dục, y tế và công nghệ.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 33:
Nhận biết

The word “determination” in paragraph 3 is closest in meaning to _______.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “determination” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “determination” in paragraph 3 is closest in meaning to _______.

(Từ “determination” trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với _______.)

A. resolve

(sự quyết tâm)

B. awareness

(sự nhận thức)

C. prediction

(sự dự đoán)

D. restriction

(sự hạn chế)

Thông tin: He once said that “success only comes when you dare to dream big and act with determination.

(Ông từng nói rằng "thành công chỉ đến khi bạn dám ước mơ lớn và hành động với sự quyết tâm.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 34:
Nhận biết

The word “It” in paragraph 2 refers to _______.

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “it” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “It” in paragraph 2 refers to _______.

(Từ “It” trong đoạn 2 đề cập đến _______.)

A. Technocom

B. Vượng’s vision

(Tầm nhìn của ông Vượng)

C. Vượng’s business

(Doanh nghiệp của ông Vượng)

D. Vingroup

Thông tin: His company, Vingroup, was soon established and grew rapidly. It first focused on luxury resorts, apartments, and shopping malls, but later expanded into education, healthcare, and technology.

(Công ty của ông, Vingroup, đã sớm được thành lập và phát triển nhanh chóng. Ban đầu, tập trung vào các khu nghỉ dưỡng sang trọng, căn hộ và trung tâm thương mại, nhưng sau đó đã mở rộng sang giáo dục, y tế và công nghệ.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 35:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 3 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?)

A. Despite encountering hardships, he no longer intends to establish a Vietnamese brand similar to global corporations such as Tesla and Toyota.

(Bất chấp những khó khăn gặp phải, ông không còn ý định thành lập một thương hiệu Việt Nam tương tự như các tập đoàn toàn cầu như Tesla và Toyota.)

B. In spite of difficulties, he gives up his plan to make a Vietnamese business that equals international car brands like Tesla or Toyota.

(Mặc dù gặp khó khăn, ông từ bỏ kế hoạch tạo ra một doanh nghiệp Việt Nam ngang bằng với các thương hiệu xe hơi quốc tế như Tesla hay Toyota.)

C. Even though there are problems, he has lost interest in developing a Vietnamese firm to rival major global names like Tesla or Toyota.

(Mặc dù có những vấn đề, ông đã mất hứng thú trong việc phát triển một công ty Việt Nam để cạnh tranh với các tên tuổi lớn toàn cầu như Tesla hay Toyota.)

D. Despite facing obstacles, he is still committed to creating a Vietnamese company capable of competing with global leaders such as Tesla and Toyota.

(Bất chấp đối mặt với những trở ngại, ông vẫn cam kết tạo ra một công ty Việt Nam có khả năng cạnh tranh với các nhà lãnh đạo toàn cầu như Tesla và Toyota.)

Thông tin: Despite challenges, he remains determined to build a Vietnamese brand that can stand beside world giants like Tesla or Toyota.

(Bất chấp những thách thức, ông vẫn quyết tâm xây dựng một thương hiệu Việt có thể sánh vai với những gã khổng lồ thế giới như Tesla hay Toyota.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 36:
Thông hiểu

According to paragraph 4, Vượng’s charitable activities mainly focus on _______.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 4, tìm thông tin về “Vượng’s charitable activities mainly focus on” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 4, Vượng’s charitable activities mainly focus on _______.

(Theo đoạn 4, các hoạt động từ thiện của ông Vượng chủ yếu tập trung vào _______.)

A. improving public services like transport and trade

(cải thiện các dịch vụ công cộng như giao thông và thương mại)

B. helping areas such as education, health, and relief aid

(giúp đỡ các lĩnh vực như giáo dục, y tế và cứu trợ)

C. supporting business start-ups and young entrepreneurs

(hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp và các doanh nhân trẻ)

D. expanding the company’s influence across Asia

(mở rộng ảnh hưởng của công ty trên toàn châu Á)

Thông tin: Through the Kind Heart Foundation, Vingroup has donated millions of dollars to education, healthcare, and disaster relief efforts.

(Thông qua Quỹ Thiện Tâm, Vingroup đã tài trợ hàng triệu đô la cho các nỗ lực giáo dục, y tế và cứu trợ thiên tai.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 37:
Thông hiểu

What can be inferred from paragraph 4?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lại đoạn 4 để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung của đoạn.

Giải chi tiết

What can be inferred from paragraph 4?

(Có thể suy ra điều gì từ đoạn 4?)

A. Vượng believes giving back to society is an essential part of being successful. => ĐÚNG

(Ông Vượng tin rằng việc cống hiến lại cho xã hội là một phần thiết yếu của sự thành công.)

Thông tin: Vượng believes that true success must be shared with society, not kept for oneself.

(Ông Vượng tin rằng thành công thực sự phải được chia sẻ với xã hội, không phải giữ cho riêng mình.)

B. Most of Vượng’s fortune originated from his charitable and community activities. => không có thông tin đề cập

(Phần lớn tài sản của ông Vượng bắt nguồn từ các hoạt động từ thiện và cộng đồng của ông.)

C. The Kind Heart Foundation supports only employees within Vingroup.

(Quỹ Thiện Tâm chỉ hỗ trợ nhân viên trong Vingroup.)

Thông tin: Through the Kind Heart Foundation, Vingroup has donated millions of dollars to education, healthcare, and disaster relief efforts.

(Thông qua Quỹ Thiện Tâm, Vingroup đã tài trợ hàng triệu đô la cho các nỗ lực giáo dục, y tế và cứu trợ thiên tai.)

D. Vietnamese enterprises show little concern for community welfare and social causes.

(Các doanh nghiệp Việt Nam ít quan tâm đến phúc lợi cộng đồng và các vấn đề xã hội.)

Thông tin: His dedication to corporate social responsibility has inspired many other Vietnamese companies to contribute more to the community.

(Sự cống hiến của ông cho trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đã truyền cảm hứng cho nhiều công ty Việt Nam khác đóng góp nhiều hơn cho cộng đồng.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 38:
Vận dụng

Which of the following best summarises paragraph 2?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 2 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 2]

His company, Vingroup, was soon established and grew rapidly. It first focused on luxury resorts, apartments, and shopping malls, but later expanded into education, healthcare, and technology. Vượng’s vision has always been to improve the quality of life for Vietnamese people through modern and convenient services. Today, Vingroup’s projects can be found in almost every major city in Vietnam. [II] His business empire has become a symbol of Vietnam’s rapid economic growth and innovation.

Tạm dịch:

Công ty của ông, Vingroup, đã sớm được thành lập và phát triển nhanh chóng. Ban đầu, nó tập trung vào các khu nghỉ dưỡng sang trọng, căn hộ và trung tâm thương mại, nhưng sau đó đã mở rộng sang giáo dục, y tế và công nghệ. Tầm nhìn của ông Vượng luôn là cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân Việt Nam thông qua các dịch vụ hiện đại và tiện lợi. Ngày nay, các dự án của Vingroup có thể được tìm thấy ở hầu hết các thành phố lớn ở Việt Nam. [II] Đế chế kinh doanh của ông đã trở thành một biểu tượng cho sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và sự đổi mới của Việt Nam.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises paragraph 2?

(Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 2?)

A. Although Vingroup is small but it aims to compete with international corporations.

(Mặc dù Vingroup nhỏ nhưng nó đặt mục tiêu cạnh tranh với các tập đoàn quốc tế.)

B. Vượng focused only on property development after having returned to Vietnam.

(Ông Vượng chỉ tập trung vào phát triển bất động sản sau khi trở về Việt Nam.)

C. Vingroup became a leading company by expanding into many modern service sectors.

(Vingroup đã trở thành một công ty hàng đầu bằng cách mở rộng sang nhiều lĩnh vực dịch vụ hiện đại.)

D. The company’s projects are limited to tourism and healthcare services.

(Các dự án của công ty chỉ giới hạn trong các dịch vụ du lịch và y tế.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 39:
Vận dụng

Where in the passage would the following sentence best fit?

“He used his knowledge from abroad to create a business model that suited Vietnam’s growing market.”

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa các đoạn có chứa vị trí được đánh số, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

Giải chi tiết

Where in the passage would the following sentence best fit?

(Câu sau đây sẽ phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn văn?)

“He used his knowledge from abroad to create a business model that suited Vietnam’s growing market.”

(Ông đã sử dụng kiến thức của mình từ nước ngoài để tạo ra một mô hình kinh doanh phù hợp với thị trường đang phát triển của Việt Nam.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh: Phạm Nhật Vượng, born in 1968 in Hanoi, is known as Vietnam’s first billionaire and one of Asia’s most influential businessmen. After studying in Russia, he started a small instant noodle company in Ukraine called Technocom, which later became extremely successful. [I] He used his knowledge from abroad to create a business model that suited Vietnam’s growing market. When he returned to Vietnam in the early 2000s, he sold Technocom to Nestlé and used the profits to invest in real estate and tourism.

Tạm dịch:

Phạm Nhật Vượng, sinh năm 1968 tại Hà Nội, được biết đến là tỷ phú đầu tiên của Việt Nam và là một trong những doanh nhân có ảnh hưởng nhất châu Á. Sau khi học ở Nga, ông đã thành lập một công ty mì ăn liền nhỏ ở Ukraine tên là Technocom, công ty này sau đó đã trở nên cực kỳ thành công. [I] Ông đã sử dụng kiến thức của mình từ nước ngoài để tạo ra một mô hình kinh doanh phù hợp với thị trường đang phát triển của Việt Nam. Khi ông trở về Việt Nam vào đầu những năm 2000, ông đã bán Technocom cho Nestlé và sử dụng lợi nhuận để đầu tư vào bất động sản và du lịch.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 40:
Vận dụng

Which of the following best summarises the whole passage?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises the whole passage?

(Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất toàn bộ đoạn văn?)

A. The article portrays how Vượng developed Vingroup into a powerful corporation while overcoming difficulties and achieving remarkable success.

(Bài báo miêu tả cách ông Vượng đã phát triển Vingroup thành một tập đoàn hùng mạnh trong khi vượt qua khó khăn và đạt được thành công đáng nể.)

B. Phạm Nhật Vượng became a leading Vietnamese billionaire through real estate ventures, global expansion, and persistent business growth.

(Phạm Nhật Vượng đã trở thành một tỷ phú hàng đầu Việt Nam thông qua các dự án bất động sản, mở rộng toàn cầu và tăng trưởng kinh doanh bền bỉ.)

C. The story of Phạm Nhật Vượng highlights how modern technology and creative vision together can transform a person into a global entrepreneur.

(Câu chuyện về Phạm Nhật Vượng nêu bật cách công nghệ hiện đại và tầm nhìn sáng tạo cùng nhau có thể biến một người thành một doanh nhân toàn cầu.)

D. Phạm Nhật Vượng is a pioneering Vietnamese businessman whose success combines ambition, innovation, and social responsibility.

(Phạm Nhật Vượng là một doanh nhân tiên phong của Việt Nam, người có thành công kết hợp giữa tham vọng, đổi mới và trách nhiệm xã hội.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Phạm Nhật Vượng – Doanh nhân tầm nhìn của Việt Nam

Phạm Nhật Vượng, sinh năm 1968 tại Hà Nội, được biết đến là tỷ phú đầu tiên của Việt Nam và là một trong những doanh nhân có tầm ảnh hưởng nhất châu Á. Sau khi du học tại Nga, ông bắt đầu kinh doanh với một công ty mì ăn liền nhỏ ở Ukraina có tên là Technocom, sau này phát triển vô cùng thành công. [I] Khi trở về Việt Nam vào đầu những năm 2000, ông đã bán Technocom cho Nestlé và dùng số tiền thu được để đầu tư vào lĩnh vực bất động sản và du lịch.

Công ty Vingroup của ông nhanh chóng được thành lập và phát triển mạnh mẽ. Ban đầu, tập đoàn tập trung vào các khu nghỉ dưỡng cao cấp, căn hộ và trung tâm thương mại, nhưng sau đó mở rộng sang lĩnh vực giáo dục, y tế và công nghệ. Tầm nhìn của ông luôn hướng đến việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người Việt thông qua các dịch vụ hiện đại và tiện ích. Ngày nay, các dự án của Vingroup có mặt ở hầu hết các thành phố lớn của Việt Nam. [II] Đế chế kinh doanh của ông đã trở thành biểu tượng cho sự phát triển kinh tế nhanh chóng và tinh thần đổi mới của Việt Nam.

Trong những năm gần đây, ông Vượng tập trung vào công nghệ cao và phát triển bền vững. Công ty ô tô điện VinFast được thành lập với mục tiêu cạnh tranh toàn cầu trong thị trường giao thông xanh. Dù gặp không ít thách thức, ông vẫn kiên định xây dựng một thương hiệu Việt có thể sánh vai với các “ông lớn” như Tesla hay Toyota. Ông từng nói: “Thành công chỉ đến khi bạn dám ước mơ lớn và hành động với quyết tâm.” [III] Tầm nhìn táo bạo của ông không chỉ thể hiện khát vọng kinh doanh mà còn phản ánh niềm tự hào dân tộc sâu sắc.

Phạm Nhật Vượng cũng nổi tiếng với lòng nhân ái và sự tận tâm đối với các hoạt động xã hội. Thông qua Quỹ Thiện Tâm, Vingroup đã quyên góp hàng triệu đô la cho giáo dục, y tế và công tác cứu trợ thiên tai. Sự cống hiến của ông cho trách nhiệm xã hội doanh nghiệp đã truyền cảm hứng cho nhiều công ty Việt Nam khác đóng góp nhiều hơn cho cộng đồng. [IV] Ông tin rằng thành công đích thực là thành công được chia sẻ với xã hội, chứ không phải giữ riêng cho mình.

Ngày nay, Phạm Nhật Vượng tiếp tục định hình tương lai của Việt Nam thông qua đổi mới, phát triển bền vững và lòng nhân ái. Ông đại diện cho thế hệ lãnh đạo mới — những người kết hợp tư duy toàn cầu với tình yêu sâu sắc dành cho quê hương.

 

Đáp án cần chọn là: D