Bảng xếp hạng
Việt Hà
8.75 điểm
Yến Nhi
8.75 điểm
Đoàn Nghĩa
8.5 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm |
|---|---|---|---|
|
|
Trường THPT Hiệp Hòa 3 | 8.75 | |
|
|
Trường THPT Thạch Bàn | 8.75 | |
|
|
Trường THPT Chu Văn An | 8.5 | |
| 4 |
|
Trường THPT Quỳnh Côi | 8.5 |
| 5 |
09 - Nguyễn Tiến Dũng
|
Trường THCS và THPT chuyên Nguyễn Tất Thành | 8.25 |
| 6 |
Nguyễn Thu Phương
|
Trường THPT Việt Trì | 8.25 |
| 7 |
Phan Thị Thanh Thảo
|
Trường THPT Phương Xá | 8 |
| 8 |
Bùi Duy Đạt
|
Trường THCS và THPT Vạn Tường | 8 |
| 9 |
|
Trường THPT Nghĩa Lộ | 7.75 |
| 10 |
Nông Hải Việt
|
Trường THPT DTNT Lạng Sơn | 7.75 |
| 11 |
nhã lê
|
Trường THPT Hoàng Hoa Thám | 7.75 |
| 12 |
Phạm Huy Minh
|
Trường THPT Hoàng Văn Thụ | 7.5 |
| 13 |
Nguyễn Mai Quyên
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | 7 |
| 14 |
Mi Trịnh Trà
|
Trường THPT Hoài Ân | 6.75 |
| 15 |
Thanh Bình Nguyễn
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | 6.5 |
| 16 |
Anh Nguyen
|
Trường THPT Nguyễn Viết Xuân | 6.25 |
| 17 |
Pumkin2080
|
Trường THPT Quỳ Hợp 1 | 6.25 |
| 18 |
c1Ngo Quyen Nguyen Thi Hue
|
Trường THPT Bạch Đằng | 5.75 |
| 19 |
Tô Hà Phương
|
Trường THPT BTVH Yên Sở | 5.75 |
| 20 |
Nguyễn Phương Thảo
|
Trường THPT Duy Tiên B | 5.5 |
| 21 |
|
Trường THPT B Duy Tiên | 5 |
| 22 |
Võ Thanh Thiên
|
Trường THPT Phạm Văn Đồng | 4.5 |
| 23 |
Dũng Nguyễn Tiến
|
4.25 | |
| 24 |
Empriseking alot
|
Trường Phổ Thông Năng Khiếu Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh | 0.25 |
| 25 |
Nguyễn Thị Khánh Hân
|
Trường THPT An Nhơn 3 | 0.25 |
| 26 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 0 |