Đề thi thử GHKI - Tiếng Anh 10 - Trạm 1

Bạn chưa hoàn thành bài thi

Bảng xếp hạng

Kết quả chi tiết

Read the following announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.

School Music Event Announcement

The school is excited to inform all students that a special Music Event (1) place this Friday evening in the school hall. Talented bands and solo singers from different classes (2) prepare for this occasion.

The event will also give students the chance to show their creativity. One group is going to perform their original song, (3) another is going to present a dance with live music. It is clear that everyone will have (4) wonderful time.

Students are encouraged to join, whether by performing or helping with stage design. Those who take part will learn (5) with others and manage time effectively.

The principal believes this will create a (6) atmosphere, where students can share their passion for music and strengthen school spirit.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào dấu hiệu thời gian “this Friday evening” để chọn động từ chia thì đúng.

The school is excited to inform all students that a special Music Event ____ place this Friday evening in the school hall.

(Trường vui mừng thông báo đến tất cả học sinh rằng một Sự kiện Âm nhạc đặc biệt ____ vào tối thứ Sáu này tại hội trường của trường.)

Giải chi tiết

Dấu hiệu thời gian “this Friday evening” (chiều thứ bảy này) => cấu trúc thì tương lai đơn diễn tả sự việc có kế hoạch trước và chắc chắn xảy ra trong tương lai: S + tobe + V-ing.

A. takes => sai vì động từ ở thì hiện tại đơn Vs/es diễn tả sự thật hiển nhiên

B. is taking => đúng

C. took => sai vì động từ ở thì quá khứ đơn V2/ed

D. has taken => sai vì động từ ở thì hiện tại hoàn thành S + has + V3/ed

Câu hoàn chỉnh: The school is excited to inform all students that a special Music Event is taking place this Friday evening in the school hall.

(Trường vui mừng thông báo đến tất cả học sinh rằng một Sự kiện Âm nhạc đặc biệt sẽ diễn ra vào tối thứ Sáu này tại hội trường của trường.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào nghĩa của câu và cách dùng các động từ chia thì để chọn đáp án có động từ chia thì đúng.

Talented bands and solo singers from different classes ____ prepare for this occasion.

(Các ban nhạc tài năng và ca sĩ solo từ nhiều tầng lớp khác nhau ____ chuẩn bị cho sự kiện này.)

Giải chi tiết

A. will + V (nguyên thể) => đúng ngữ pháp

B. is going to + V (nguyên thể) => sai ngữ pháp vì chủ ngữ “talented bands and solo singers” số nhiều

C. was going to + V (nguyên thể) => sai ngữ pháp vì dùng cho ngữ cảnh ở quá khứ

D. would + V (nguyên thể) => sai ngữ pháp vì dùng cho ngữ cảnh ở quá khứ

Câu hoàn chỉnh: Talented bands and solo singers from different classes will prepare for this occasion.

(Các ban nhạc tài năng và ca sĩ solo từ nhiều tầng lớp khác nhau sẽ chuẩn bị cho sự kiện này.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các LIÊN TỪ và lần lượt điền vào chỗ trống để chọn đáp án đúng.

One group is going to perform their original song, ____ another is going to present a dance with live music. (Một nhóm sẽ trình diễn bài hát nguyên bản của họ, ____ nhóm khác sẽ biểu diễn một điệu nhảy với nhạc sống.)

Giải chi tiết

A. when: khi

B. while: trong khi

C. if: nếu

D. or: hoặc

Câu hoàn chỉnh: One group is going to perform their original song, while another is going to present a dance with live music.

(Một nhóm sẽ trình diễn bài hát nguyên bản của họ, trong khi nhóm khác sẽ biểu diễn một điệu nhảy với nhạc sống.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào cách sử dụng của mạo từ để chọn đáp án đúng.

It is clear that everyone will have ____ wonderful time.

(Rõ ràng là mọi người sẽ có ____ khoảng thời gian tuyệt vời.)

Giải chi tiết

A. a + danh từ đếm được số ít => cụm từ: a wonder time (một khoảng thời gian tuyệt vời)

B. an + danh từ đếm được số ít, bắt đầu bằng nguyên âm => sai ngữ pháp

C. the + danh từ xác định => sai ngữ pháp

D. ∅ + danh từ số nhiều hoặc không đếm được => sai ngữ pháp

Câu hoàn chỉnh: It is clear that everyone will have a wonderful time.

(Rõ ràng là mọi người sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dựa vào động từ “learn” để chọn dạng động từ đúng theo sau.

Those who take part will learn ____ with others and manage time effectively.

(Những ai tham gia sẽ học cách ____ với người khác và quản lý thời gian hiệu quả.)

Giải chi tiết

Theo sau động từ “learn” (học) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).

Câu hoàn chỉnh: Those who take part will learn to cooperate with others and manage time effectively.

(Những ai tham gia sẽ học cách hợp tác với người khác và quản lý thời gian hiệu quả.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

The principal believes this will create a ____ atmosphere, where students can share their passion for music and strengthen school spirit.

(Hiệu trưởng tin rằng sự kiện này sẽ tạo ra một không khí ____, nơi học sinh có thể chia sẻ niềm đam mê âm nhạc và tăng cường tinh thần trường học.)

Giải chi tiết

A. musical (adj): thuộc về âm nhạc

B. harmony (n): sự hòa hợp

C. concert (n): buổi hòa nhạc

D. festive (adj): thuộc về lễ hội

Câu hoàn chỉnh: The principal believes this will create a festive atmosphere, where students can share their passion for music and strengthen school spirit.

(Hiệu trưởng tin rằng sự kiện này sẽ tạo ra một không khí lễ hội, nơi học sinh có thể chia sẻ niềm đam mê âm nhạc và tăng cường tinh thần trường học.)

Chú ý khi giải

Bài hoàn chỉnh:

School Music Event Announcement

The school is excited to inform all students that a special Music Event is taking place this Friday evening in the school hall. Talented bands and solo singers from different classes will prepare for this occasion.

The event will also give students the chance to show their creativity. One group is going to perform their original song, while another is going to present a dance with live music. It is clear that everyone will have a wonderful time.

Students are encouraged to join, whether by performing or helping with stage design. Those who take part will learn to cooperate with others and manage time effectively.

The principal believes this will create a festive atmosphere, where students can share their passion for music and strengthen school spirit.

Tạm dịch:

Thông báo về Sự kiện Âm nhạc của Trường

Nhà trường vui mừng thông báo đến toàn thể học sinh về một Sự kiện Âm nhạc đặc biệt sẽ diễn ra vào tối thứ Sáu này tại hội trường trường. Các ban nhạc và ca sĩ solo tài năng từ các lớp khác nhau sẽ chuẩn bị cho sự kiện này.

Sự kiện cũng sẽ mang đến cho học sinh cơ hội thể hiện sự sáng tạo của mình. Một nhóm sẽ biểu diễn ca khúc do chính mình sáng tác, trong khi một nhóm khác sẽ trình diễn một điệu nhảy với nhạc sống. Chắc chắn rằng tất cả mọi người sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời.

Học sinh được khuyến khích tham gia, dù là biểu diễn hay hỗ trợ thiết kế sân khấu. Những người tham gia sẽ học được cách hợp tác với người khác và quản lý thời gian hiệu quả.

Hiệu trưởng tin rằng điều này sẽ tạo ra một bầu không khí lễ hội, nơi học sinh có thể chia sẻ niềm đam mê âm nhạc và củng cố tinh thần học đường.

Đáp án cần chọn là: D

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.

Practice Green Living At Home

Living a greener life helps protect the environment and also saves money for families. You can start with simple actions, (7) they make a big difference over time.

One common tip is: “Waste not, want not.” This (8) that if you use things carefully, you won’t run out of them quickly. For example, don’t throw away food that can still be eaten.

Last weekend, my family (9) new plants in our small garden when the rain suddenly started. Although we got wet, the activity was enjoyable and meaningful.

We also (10) separate our rubbish into recycling bins to make sure plastic and paper are reused. This habit has become part of our daily routine.

Remember that saving energy is important, too. An LED bulb is (11) than a traditional one, and among all options, it is the best choice for reducing electricity costs.

Finally, try to think carefully before buying new items. Many people waste money because they never stop to think (12) buying something they don’t actually need.

Trả lời cho các câu 7, 8, 9, 10, 11, 12 dưới đây:

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

You can start with simple actions, ____ they make a big difference over time.

(Bạn có thể bắt đầu với những hành động đơn giản, ____ chúng tạo ra sự khác biệt lớn theo thời gian.)

Giải chi tiết

A. because: bởi vì

B. so: vì vậy, cho nên

C. but: nhưng

D. although: mặc dù

Câu hoàn chỉnh: You can start with simple actions, because they make a big difference over time.

(Bạn có thể bắt đầu với những hành động đơn giản, chúng tạo ra sự khác biệt lớn theo thời gian.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

One common tip is: “Waste not, want not.” This __8__ that if you use things carefully, you won’t run out of them quickly.

(Một mẹo phổ biến là: “Tiết kiệm để không thiếu thốn.” Điều này __8__ nếu bạn sử dụng đồ vật một cách cẩn thận, bạn sẽ không nhanh hết chúng.)

Giải chi tiết

A. tells (v): kể,

B. means (v): có nghĩa

C. says (v): nói

D. explains (v): giải thích

Câu hoàn chỉnh: One common tip is: “Waste not, want not.” This means that if you use things carefully, you won’t run out of them quickly.

(Một mẹo phổ biến là: “Tiết kiệm để không thiếu thốn.” Điều này có nghĩa là nếu bạn sử dụng đồ vật một cách cẩn thận, bạn sẽ không nhanh hết chúng.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 9:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào dấu hiệu thời gian trong quá khứ “last weekend”, từ nối “when” và ngữ cảnh của câu để chọn động từ chia thì đúng.

Last weekend, my family ____ new plants in our small garden when the rain suddenly started.

(Cuối tuần trước, gia đình tôi ____ cây mới trong khu vườn nhỏ của chúng tôi thì trời đột ngột mưa.)

Giải chi tiết

Cấu trúc diễn tả hai hành động xảy ra trong quá khứ được nối với nhau bằng “when” (khi), trong đó có một hành động đang xảy ra bị một hành động khác cắt ngang: S + was / were + V-ing + when + S + V2/ed.

- hành động đang xảy ra: was / were + V-ing

- hành động cắt ngang: V2/ed

Câu hoàn chỉnh: Last weekend, my family were planting new plants in our small garden when the rain suddenly started.

(Cuối tuần trước, gia đình tôi đang trồng cây mới trong khu vườn nhỏ của chúng tôi thì trời đột ngột mưa.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 10:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

We also ____ separate our rubbish into recycling bins to make sure plastic and paper are reused.

(Chúng tôi cũng ____ phân loại rác vào thùng tái chế để đảm bảo nhựa và giấy được tái sử dụng.)

Giải chi tiết

A. always (adv): luôn luôn

B. never (adv): không bao giờ

C. sometimes (adv): thỉnh thoảng

D. rarely (adv): hiếm khi

Câu hoàn chỉnh: We also always separate our rubbish into recycling bins to make sure plastic and paper are reused.

(Chúng tôi cũng luôn luôn phân loại rác vào thùng tái chế để đảm bảo nhựa và giấy được tái sử dụng.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 11:
Nhận biết

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào dấu hiệu so sánh hơn “than” và cấu trúc so sánh hơn để chọn đáp án đúng.

An LED bulb is ____ than a traditional one,

(Bóng đèn LED ____bóng đèn truyền thống.)

Giải chi tiết

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn “cheap” (rẻ): S1 + tobe + tính từ ngắn + ER + than + S2.

Câu hoàn chỉnh: An LED bulb is cheaper than a traditional one,

(Bóng đèn LED rẻ hơn bóng đèn truyền thống.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 12:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Dựa vào động từ “think” để chọn giới từ để tạo thành cụm động từ có nghĩa.

Many people waste money because they never stop to think ____ buying something they don’t actually need.

(Nhiều người lãng phí tiền vì họ chưa bao giờ dừng lại để suy nghĩ ____ việc mua thứ mà họ thực sự không cần.)

Giải chi tiết

Cụm động từ đúng “think + ABOUT”: nghĩ về

Câu hoàn chỉnh: Many people waste money because they never stop to think about buying something they don’t actually need.

(Nhiều người lãng phí tiền vì họ chưa bao giờ dừng lại để suy nghĩ về việc mua thứ mà họ thực sự không cần.)

Chú ý khi giải

Bài hoàn chỉnh:

Practice Green Living At Home

Living a greener life helps protect the environment and also saves money for families. You can start with simple actions, because they make a big difference over time.

One common tip is: “Waste not, want not.” This means that if you use things carefully, you won’t run out of them quickly. For example, don’t throw away food that can still be eaten.

Last weekend, my family were planting new plants in our small garden when the rain suddenly started. Although we got wet, the activity was enjoyable and meaningful.

We also always separate our rubbish into recycling bins to make sure plastic and paper are reused. This habit has become part of our daily routine.

Remember that saving energy is important, too. An LED bulb is cheaper than a traditional one, and among all options, it is the best choice for reducing electricity costs.

Finally, try to think carefully before buying new items. Many people waste money because they never stop to think about buying something they don’t actually need.

Tạm dịch:

Thực hành sống xanh tại nhà

Sống một cuộc sống xanh hơn giúp bảo vệ môi trường và cũng tiết kiệm tiền cho các gia đình. Bạn có thể bắt đầu với những hành động đơn giản, theo thời gian, chúng tạo ra sự khác biệt lớn.

Một lời khuyên phổ biến là: “Tiết kiệm để không thiếu thốn”. Điều này có nghĩa là nếu bạn sử dụng đồ vật một cách cẩn thận, bạn sẽ không nhanh hết chúng. Ví dụ, đừng vứt bỏ thức ăn còn có thể ăn được.

Cuối tuần trước, gia đình tôi đang trồng cây mới trong khu vườn nhỏ của chúng tôi thì trời đột ngột mưa. Mặc dù bị ướt, hoạt động này vẫn vui vẻ và đầy ý nghĩa.

Chúng tôi cũng luôn luôn phân loại rác vào các thùng tái chế để đảm bảo nhựa và giấy được tái sử dụng. Thói quen này đã trở thành một phần trong sinh hoạt hàng ngày của chúng tôi.

Hãy nhớ rằng tiết kiệm năng lượng cũng rất quan trọng. Một bóng đèn LED rẻ hơn bóng đèn truyền thống, và trong tất cả các lựa chọn, đây là phương án tốt nhất để giảm chi phí điện.

Cuối cùng, hãy suy nghĩ kỹ trước khi mua đồ mới. Nhiều người lãng phí tiền vì họ chưa từng dừng lại để nghĩ về việc mua thứ mà họ thực sự không cần.

Đáp án cần chọn là: B

Choose the letter A, B, C or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 13, 14, 15, 16, 17 dưới đây:

Câu hỏi số 13:
Nhận biết

a. Anna: In my family, we try to share the household chores equally so no one feels too tired.

b. Anna: Exactly! My brother often takes out the trash, and I help my mom with cooking.

c. Mark: That sounds fair. I usually do the dishes after dinner, while my sister cleans the living room.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Anna: In my family, we try to share the household chores equally so no one feels too tired.

(Trong gia đình mình, chúng mình cố gắng chia sẻ công việc nhà một cách công bằng để không ai cảm thấy quá mệt.)

b. Anna: Exactly! My brother often takes out the trash, and I help my mom with cooking.

(Chính xác! Em trai mình thường đổ rác, còn mình giúp mẹ nấu ăn.)

c. Mark: That sounds fair. I usually do the dishes after dinner, while my sister cleans the living room.

(Nghe có vẻ hợp lý. Mình thường rửa bát sau bữa tối, trong khi chị mình dọn phòng khách.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: a – c – b

a. Anna: In my family, we try to share the household chores equally so no one feels too tired.

(Trong gia đình mình, chúng mình cố gắng chia sẻ công việc nhà một cách công bằng để không ai cảm thấy quá mệt.)

c. Mark: That sounds fair. I usually do the dishes after dinner, while my sister cleans the living room.

(Nghe có vẻ hợp lý. Mình thường rửa bát sau bữa tối, trong khi chị mình dọn phòng khách.)

b. Anna: Exactly! My brother often takes out the trash, and I help my mom with cooking.

(Chính xác! Em trai mình thường đổ rác, còn mình giúp mẹ nấu ăn.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 14:
Thông hiểu

a. Emma: Don’t worry, once you start talking, your confidence will grow and you’ll enjoy the moment.

b. Emma: Hi Lisa, are you ready for the public speaking contest tomorrow?

c. Emma: I understand! Many students get butterflies before speaking in front of an audience.

d. Tom: To be honest, I feel both nervous and excited about it.

e. Tom: Exactly. I’m worried I might forget my lines, but I really want to do my best.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Emma: Don’t worry, once you start talking, your confidence will grow and you’ll enjoy the moment.

(Đừng lo, một khi bắt đầu nói, sự tự tin sẽ tăng lên và bạn sẽ tận hưởng khoảnh khắc đó.)

b. Emma: Hi Lisa, are you ready for the public speaking contest tomorrow?

(Chào Lisa, bạn đã sẵn sàng cho cuộc thi hùng biện ngày mai chưa?)

c. Emma: I understand! Many students get butterflies before speaking in front of an audience.

(Mình hiểu mà! Nhiều học sinh đều lo lắng trước khi nói trước khán giả.)

d. Tom: To be honest, I feel both nervous and excited about it.

(Thành thật mà nói, mình vừa lo lắng vừa hào hứng về điều đó.)

e. Tom: Exactly. I’m worried I might forget my lines, but I really want to do my best.

(Đúng vậy. Mình lo rằng có thể quên lời, nhưng thực sự muốn làm hết sức mình.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – d – c – e – a

b. Emma: Hi Lisa, are you ready for the public speaking contest tomorrow?

(Chào Lisa, bạn đã sẵn sàng cho cuộc thi hùng biện ngày mai chưa?)

d. Tom: To be honest, I feel both nervous and excited about it.

(Thành thật mà nói, mình vừa lo lắng vừa hào hứng về điều đó.)

c. Emma: I understand! Many students get butterflies before speaking in front of an audience.

(Mình hiểu mà! Nhiều học sinh đều lo lắng trước khi nói trước khán giả.)

e. Tom: Exactly. I’m worried I might forget my lines, but I really want to do my best.

(Đúng vậy. Mình lo rằng có thể quên lời, nhưng thực sự muốn làm hết sức mình.)

a. Emma: Don’t worry, once you start talking, your confidence will grow and you’ll enjoy the moment.

(Đừng lo, một khi bắt đầu nói, sự tự tin sẽ tăng lên và bạn sẽ tận hưởng khoảnh khắc đó.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 15:
Vận dụng

Hey Lucy,

a. The movie is really popular now, and I think it will be a great way for us to relax after a busy week.

b. To celebrate the weekend, I’d like to invite you to watch Mưa đỏ with me at CNN cinema this Sunday.

c. Please come to the cinema by 6:30 p.m. so we can get tickets and find good seats before the movie starts.

d. Don’t forget to bring some snacks if you like, and maybe we can grab dinner together afterwards.

e. I’m sure we’ll enjoy the film and have a wonderful time together.

Yours,

Nam

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

Hey Lucy,

(Chào Lucy,)

a. The movie is really popular now, and I think it will be a great way for us to relax after a busy week.

(Bộ phim hiện rất được ưa chuộng, và mình nghĩ đây sẽ là cách tuyệt vời để chúng ta thư giãn sau một tuần bận rộn.)

b. To celebrate the weekend, I’d like to invite you to watch Mưa đỏ with me at CNN cinema this Sunday.

(Để chào mừng cuối tuần, mình muốn mời bạn đi xem Mưa đỏ cùng mình tại rạp CNN vào Chủ nhật này.)

c. Please come to the cinema by 6:30 p.m. so we can get tickets and find good seats before the movie starts.

(Hãy đến rạp lúc 6:30 chiều để chúng ta có thể mua vé và chọn chỗ ngồi tốt trước khi phim bắt đầu.)

d. Don’t forget to bring some snacks if you like, and maybe we can grab dinner together afterwards.

(Đừng quên mang theo một ít đồ ăn vặt nếu bạn thích, và có lẽ chúng ta có thể đi ăn tối cùng nhau sau đó.)

e. I’m sure we’ll enjoy the film and have a wonderful time together.

(Mình chắc chắn chúng ta sẽ thích bộ phim và có một khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau.)

Yours,

(Thân,)

Nam

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – a – c – d – e

Hey Lucy,

[b] To celebrate the weekend, I’d like to invite you to watch Mưa đỏ with me at CNN cinema this Sunday. [a] The movie is really popular now, and I think it will be a great way for us to relax after a busy week. [c] Please come to the cinema by 6:30 p.m. so we can get tickets and find good seats before the movie starts. [d] Don’t forget to bring some snacks if you like, and maybe we can grab dinner together afterwards. [e] I’m sure we’ll enjoy the film and have a wonderful time together.

Yours,

Nam

Tạm dịch:

Chào Lucy,

[b] Nhân dịp cuối tuần, tớ muốn mời cậu đi xem phim Mưa đỏ cùng tớ tại rạp CNN vào Chủ Nhật này. [a] Bộ phim hiện đang rất phổ biến, và tớ nghĩ đây sẽ là cách tuyệt vời để chúng ta thư giãn sau một tuần bận rộn. [c] Hãy đến rạp lúc 6:30 tối để chúng ta mua vé và chọn chỗ ngồi tốt trước khi phim bắt đầu. [d] Đừng quên mang theo một ít đồ ăn vặt nếu cậu thích, và có thể chúng ta sẽ đi ăn tối cùng nhau sau đó. [e] Tớ chắc chắn chúng ta sẽ thưởng thức bộ phim và có một khoảng thời gian thật vui vẻ bên nhau.

Thân,

Nam

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 16:
Vận dụng

a. Many factories used to release dirty smoke into the air without control.

b. However, people are now more aware of protecting the environment and reducing pollution.

c. At first, cities became crowded, noisy, and full of waste.

d. Today, many young people also take part in campaigns to clean rivers and plant trees.

e. The rapid growth of industries has changed the way humans live on Earth.

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Many factories used to release dirty smoke into the air without control.

(Nhiều nhà máy trước đây thường thải khói bẩn ra không khí mà không kiểm soát.)

b. However, people are now more aware of protecting the environment and reducing pollution.

(Tuy nhiên, hiện nay mọi người đã ý thức hơn về việc bảo vệ môi trường và giảm ô nhiễm.)

c. At first, cities became crowded, noisy, and full of waste.

(Ban đầu, các thành phố trở nên đông đúc, ồn ào và đầy rác thải.)

d. Today, many young people also take part in campaigns to clean rivers and plant trees.

(Ngày nay, nhiều bạn trẻ cũng tham gia các chiến dịch làm sạch sông và trồng cây.)

e. The rapid growth of industries has changed the way humans live on Earth.

(Sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp đã thay đổi cách con người sống trên Trái Đất.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: e – a – c – b – d

[e] The rapid growth of industries has changed the way humans live on Earth. [a] Many factories used to release dirty smoke into the air without control. [c] At first, cities became crowded, noisy, and full of waste. [b] However, people are now more aware of protecting the environment and reducing pollution. [d] Today, many young people also take part in campaigns to clean rivers and plant trees.

Tạm dịch:

[e] Sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp đã thay đổi cách con người sống trên Trái Đất. [a] Nhiều nhà máy trước đây thải khói bẩn ra không khí mà không kiểm soát. [c] Ban đầu, các thành phố trở nên đông đúc, ồn ào và đầy rác thải. [b] Tuy nhiên, hiện nay con người ý thức hơn về việc bảo vệ môi trường và giảm ô nhiễm. [d] Ngày nay, nhiều bạn trẻ cũng tham gia các chiến dịch làm sạch sông và trồng cây.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 17:
Vận dụng

a. In just a few years, VinFast has become one of the most talked-about car brands in Vietnam.

b. The company quickly introduced electric cars that caught global attention.

c. Many customers believe that VinFast shows how Vietnamese technology can compete worldwide.

d. At first, people were surprised that a Vietnamese company could produce modern vehicles.

e. Besides selling cars locally, VinFast has expanded to international markets such as the U.S. and Europe.

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. In just a few years, VinFast has become one of the most talked-about car brands in Vietnam.

(Chỉ trong vài năm, VinFast đã trở thành một trong những thương hiệu ô tô được nhắc đến nhiều nhất tại Việt Nam.)

b. The company quickly introduced electric cars that caught global attention.

(Công ty nhanh chóng giới thiệu xe điện, thu hút sự chú ý toàn cầu.)

c. Many customers believe that VinFast shows how Vietnamese technology can compete worldwide.

(Nhiều khách hàng tin rằng VinFast cho thấy công nghệ Việt Nam có thể cạnh tranh trên thế giới.)

d. At first, people were surprised that a Vietnamese company could produce modern vehicles.

(Lúc đầu, mọi người ngạc nhiên rằng một công ty Việt Nam có thể sản xuất các phương tiện hiện đại.)

e. Besides selling cars locally, VinFast has expanded to international markets such as the U.S. and Europe.

(Bên cạnh việc bán xe trong nước, VinFast đã mở rộng sang các thị trường quốc tế như Mỹ và châu Âu.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: a – d – b – e – c

[a] In just a few years, VinFast has become one of the most talked-about car brands in Vietnam. [d] At first, people were surprised that a Vietnamese company could produce modern vehicles. [b] The company quickly introduced electric cars that caught global attention. [e] Besides selling cars locally, VinFast has expanded to international markets such as the U.S. and Europe. [c] Many customers believe that VinFast shows how Vietnamese technology can compete worldwide.

Tạm dịch:

[a] Chỉ trong vài năm, VinFast đã trở thành một trong những thương hiệu ô tô được nhắc đến nhiều nhất tại Việt Nam. [d] Ban đầu, mọi người ngạc nhiên rằng một công ty Việt Nam có thể sản xuất các phương tiện hiện đại. [b] Công ty nhanh chóng ra mắt các ô tô điện thu hút sự chú ý toàn cầu. [e] Bên cạnh việc bán xe trong nước, VinFast đã mở rộng sang các thị trường quốc tế như Mỹ và châu Âu. [c] Nhiều khách hàng tin rằng VinFast cho thấy công nghệ Việt Nam có thể cạnh tranh trên toàn thế giới.

Đáp án cần chọn là: D

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.

For many Vietnamese students, online shopping has become part of daily life. Tiki, one of the most popular e-commerce platforms in Vietnam, offers everything from school supplies to electronics. Customers often enjoy fast delivery and reliable services, especially (18).

Some users prefer shopping in traditional stores, (19). Tiki also has regular sales, (20). This helps them choose the best option while staying within their budget.

In recent years, Tiki has worked hard to improve customer trust. (21). The company introduced the “TikiNow” service, which promises same-day delivery in big cities. This feature made online shopping more convenient and encouraged more people to try it.

(22). Thanks to this development, many young people feel that shopping online is not only modern but also safe and enjoyable.

Trả lời cho các câu 18, 19, 20, 21, 22 dưới đây:

Câu hỏi số 18:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

Customers often enjoy fast delivery and reliable services, especially ____.

(Khách hàng thường thích giao hàng nhanh và dịch vụ đáng tin cậy, đặc biệt ____.)

Giải chi tiết

A. when they are too tired to do homework

(khi họ quá mệt để làm bài tập về nhà)

B. when they need something quickly and urgently

(khi họ cần một thứ gì đó nhanh chóng và gấp)

C. when their teachers cancel important classes

(khi giáo viên hủy các lớp học quan trọng)

D. when they no longer want to buy any products

(khi họ không muốn mua bất kỳ sản phẩm nào nữa)

Câu hoàn chỉnh: Customers often enjoy fast delivery and reliable services, especially when they need something quickly and urgently.

(Khách hàng thường thích giao hàng nhanh và dịch vụ đáng tin cậy, đặc biệt khi họ cần một thứ gì đó nhanh chóng và gấp.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 19:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

Some users prefer shopping in traditional stores, ____.

(Một số người dùng thích mua sắm tại các cửa hàng truyền thống, ____.)

Giải chi tiết

A. but others believe that online platforms save them time and energy

(nhưng những người khác tin rằng các nền tảng trực tuyến giúp họ tiết kiệm thời gian và công sức)

B. and they enjoy talking with sellers while choosing the right products

(và họ thích nói chuyện với người bán khi chọn sản phẩm phù hợp)

C. or they may decide to shop online if prices are much lower

(hoặc họ có thể quyết định mua sắm trực tuyến nếu giá thấp hơn nhiều)

D. so they often spend more money on items than they had planned

(vì vậy họ thường chi nhiều tiền cho các món hàng hơn dự định ban đầu)

Câu hoàn chỉnh: Some users prefer shopping in traditional stores, but others believe that online platforms save them time and energy.

(Một số người dùng thích mua sắm tại các cửa hàng truyền thống, nhưng những người khác tin rằng các nền tảng trực tuyến giúp họ tiết kiệm thời gian và công sức.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 20:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

Tiki also has regular sales, ____.

(Tiki cũng thường xuyên có các chương trình giảm giá, ____.)

Giải chi tiết

A. while customers can get great discounts on many products

(trong khi khách hàng có thể được giảm giá lớn cho nhiều sản phẩm)

B. while it mainly focuses on fast delivery and customer service

(trong khi nó chủ yếu tập trung vào giao hàng nhanh chóng và dịch vụ khách hàng)

C. while other online platforms may not offer discounts as often

(trong khi các nền tảng trực tuyến khác có thể không thường xuyên giảm giá)

D. while shopping online becomes increasingly popular in Vietnam

(trong khi mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến ở Việt Nam)

Câu hoàn chỉnh: Tiki also has regular sales, while other online platforms may not offer discounts as often.

(Tiki cũng có các đợt khuyến mãi thường xuyên, trong khi các nền tảng trực tuyến khác có thể không thường xuyên giảm giá.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 21:
Vận dụng

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Vì chỗ trống cần một câu hoàn chỉnh nên cần dựa vào nghĩa của các câu trước nó để xác định sự tương quan từ đó chọn đáp án có nghĩa phù hợp với cả đoạn.

In recent years, Tiki has worked hard to improve customer trust. ____. The company introduced the “TikiNow” service, which promises same-day delivery in big cities.

(Trong những năm gần đây, Tiki đã nỗ lực cải thiện sự tin tưởng của khách hàng. ____. Công ty đã giới thiệu dịch vụ “TikiNow”, hứa hẹn giao hàng trong ngày tại các thành phố lớn.)

Giải chi tiết

A. For this reason, many customers started to trust the platform more.

(Vì lý do này, nhiều khách hàng bắt đầu tin tưởng nền tảng hơn.)

B. The service was too expensive for ordinary students to use.

(Dịch vụ quá đắt đối với học sinh bình thường.)

C. People lost interest in shopping on Tiki after this new service.

(Mọi người mất hứng thú với việc mua sắm trên Tiki sau dịch vụ mới này.)

D. It became less popular because the delivery was always delayed.

(Nó trở nên kém phổ biến vì giao hàng luôn bị chậm.)

Câu hoàn chỉnh: In recent years, Tiki has worked hard to improve customer trust. For this reason, many customers started to trust the platform more. The company introduced the “TikiNow” service, which promises same-day delivery in big cities.

(Trong những năm gần đây, Tiki đã nỗ lực cải thiện sự tin tưởng của khách hàng. Vì lý do này, nhiều khách hàng bắt đầu tin tưởng nền tảng hơn. Công ty đã giới thiệu dịch vụ “TikiNow”, hứa hẹn giao hàng trong ngày tại các thành phố lớn.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 22:
Vận dụng

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Vì chỗ trống cần một câu hoàn chỉnh nên cần dựa vào nghĩa của các câu sau nó để xác định sự tương quan từ đó chọn đáp án có nghĩa phù hợp với cả đoạn.

____. Thanks to this development, many young people feel that shopping online is not only modern but also safe and enjoyable.

(____. Nhờ sự phát triển này, nhiều bạn trẻ cảm thấy việc mua sắm trực tuyến không chỉ hiện đại mà còn an toàn và thú vị.)

Giải chi tiết

A. Online platforms are now competing strongly, and Tiki wants to stay ahead.

(Các nền tảng trực tuyến hiện đang cạnh tranh mạnh mẽ, và Tiki muốn giữ vị trí dẫn đầu.)

B. The government decided to close Tiki because of serious problems.

(Chính phủ quyết định đóng cửa Tiki vì các vấn đề nghiêm trọng.)

C. Shoppers feel disappointed because Tiki has stopped selling online.

(Người mua cảm thấy thất vọng vì Tiki đã ngừng bán hàng trực tuyến.)

D. Traditional markets are replacing online platforms everywhere in Vietnam.

(Các chợ truyền thống đang thay thế các nền tảng trực tuyến ở khắp Việt Nam.)

Câu hoàn chỉnh: Online platforms are now competing strongly, and Tiki wants to stay ahead. Thanks to this development, many young people feel that shopping online is not only modern but also safe and enjoyable.

(Các nền tảng trực tuyến hiện đang cạnh tranh mạnh mẽ, và Tiki muốn giữ vị trí dẫn đầu. Nhờ sự phát triển này, nhiều bạn trẻ cảm thấy việc mua sắm trực tuyến không chỉ hiện đại mà còn an toàn và thú vị.)

Chú ý khi giải

Bài hoàn chỉnh:

For many Vietnamese students, online shopping has become part of daily life. Tiki, one of the most popular e-commerce platforms in Vietnam, offers everything from school supplies to electronics. Customers often enjoy fast delivery and reliable services, especially when they need something quickly and urgently.

Some users prefer shopping in traditional stores, but others believe that online platforms save them time and energy. Tiki also has regular sales, while other online platforms may not offer discounts as often. This helps them choose the best option while staying within their budget.

In recent years, Tiki has worked hard to improve customer trust. For this reason, many customers started to trust the platform more. The company introduced the “TikiNow” service, which promises same-day delivery in big cities. This feature made online shopping more convenient and encouraged more people to try it.

Online platforms are now competing strongly, and Tiki wants to stay ahead. Thanks to this development, many young people feel that shopping online is not only modern but also safe and enjoyable.

Tạm dịchn:

Đối với nhiều sinh viên Việt Nam, mua sắm trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Tiki, một trong những nền tảng thương mại điện tử phổ biến nhất tại Việt Nam, cung cấp mọi thứ, từ đồ dùng học tập đến đồ điện tử. Khách hàng thường được hưởng dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đáng tin cậy, đặc biệt là khi họ cần thứ gì đó nhanh chóng và gấp gáp.

Một số người dùng thích mua sắm tại các cửa hàng truyền thống, nhưng những người khác tin rằng các nền tảng trực tuyến giúp họ tiết kiệm thời gian và công sức. Tiki cũng thường xuyên có các chương trình giảm giá, trong khi các nền tảng trực tuyến khác có thể không thường xuyên giảm giá. Điều này giúp họ lựa chọn được lựa chọn tốt nhất mà vẫn phù hợp với ngân sách của mình.

Trong những năm gần đây, Tiki đã nỗ lực nâng cao niềm tin của khách hàng. Chính vì vậy, nhiều khách hàng bắt đầu tin tưởng nền tảng này hơn. Công ty đã giới thiệu dịch vụ “TikiNow”, cam kết giao hàng trong ngày tại các thành phố lớn. Tính năng này đã giúp mua sắm trực tuyến trở nên thuận tiện hơn và khuyến khích nhiều người dùng trải nghiệm hơn.

Các nền tảng trực tuyến hiện đang cạnh tranh mạnh mẽ, và Tiki muốn tiếp tục dẫn đầu. Nhờ sự phát triển này, nhiều người trẻ cảm thấy mua sắm trực tuyến không chỉ hiện đại mà còn an toàn và thú vị.

Đáp án cần chọn là: A

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

Việt Nam is a country blessed with incredible natural wonders that attract adventure seekers. From North to South, the land is filled with mountains, caves, and beaches that amaze visitors. One of the most famous places is Phong Nha – Kẻ Bàng National Park, a UNESCO World Heritage Site located in Quảng Bình Province. The park is home to hundreds of caves, including Sơn Đoòng, the largest cave in the world. Exploring this region gives travelers a sense of wonder and discovery.

Another adventure destination is Hạ Long Bay, known for its emerald waters and thousands of limestone islands. Many visitors take boat trips to enjoy the scenery, but kayaking is considered the most exciting way to experience the bay. While paddling through narrow caves and hidden lagoons, tourists can see breathtaking rock formations. The area is also rich in myths and legends, making it a unique mix of natural beauty and cultural stories.

For those who love mountain trekking, Hà Giang offers a thrilling journey. The province has steep mountain passes, deep valleys, and colorful markets of ethnic minorities. The Mã Pí Lèng Pass, often described as one of the most spectacular roads in Việt Nam, gives travelers panoramic views of the green Nho Quế River. Trekking here is challenging, yet the rewarding sights of untouched landscapes leave visitors speechless.

Adventure in Việt Nam is not only about exploring nature but also about protecting it. Local guides often remind travelers to respect the environment by not leaving trash behind and following safety rules. This ensures that the beauty of Việt Nam’s natural wonders can be preserved for future generations. Indeed, adventure tourism is both an exciting and responsible way to discover the country.

Trả lời cho các câu 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30 dưới đây:

Câu hỏi số 23:
Thông hiểu

According to paragraph 1, which of the following is NOT mentioned?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 1, từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

According to paragraph 1, which of the following is NOT mentioned?

(Theo đoạn 1, điều nào sau đây KHÔNG được nhắc đến?)

A. Sơn Đoòng is the biggest cave in the world.

(Sơn Đoòng là hang động lớn nhất thế giới.)

B. Phong Nha – Kẻ Bàng is a UNESCO site in Quảng Bình.

(Phong Nha – Kẻ Bàng là một di sản UNESCO ở Quảng Bình.)

C. The exact price of visiting Phong Nha – Kẻ Bàng.

(Giá chính xác để tham quan Phong Nha – Kẻ Bàng.)

D. Travelers feel amazed while exploring the park.

(Du khách cảm thấy kinh ngạc khi khám phá công viên.)

Thông tin: One of the most famous places is Phong Nha – Kẻ Bàng National Park, a UNESCO World Heritage Site located in Quảng Bình Province. The park is home to hundreds of caves, including Sơn Đoòng, the largest cave in the world. Exploring this region gives travelers a sense of wonder and discovery.

(Một trong những địa điểm nổi tiếng nhất là Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, một Di sản Thế giới UNESCO nằm ở tỉnh Quảng Bình. Công viên có hàng trăm hang động, bao gồm Sơn Đoòng, hang động lớn nhất thế giới. Khám phá khu vực này mang đến cho du khách cảm giác kinh ngạc và khám phá.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 24:
Nhận biết

The word “breathtaking” in paragraph 2 is closest in meaning to ______.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “breathtaking” trong đoạn 2 dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “breathtaking” in paragraph 2 is closest in meaning to ______.

(Từ “breathtaking” trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với ______.)

A. stunning (tuyệt đẹp)

B. ordinary (bình thường)

C. simple (đơn giản)

D. boring (chán)

Thông tin: While paddling through narrow caves and hidden lagoons, tourists can see breathtaking rock formations.

(Trong khi chèo thuyền qua các hang hẹp và đầm phá ẩn, du khách có thể nhìn thấy những hình thù đá tuyệt đẹp.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 25:
Nhận biết

The word “preserve” in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to ______.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “preserve” trong đoạn 4, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “preserve” in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to ______.

(Từ “preserve” trong đoạn 4 trái nghĩa với ______.)

A. destroy (phá hủy)

B. protect (bảo vệ)

C. maintain (duy trì)

D. conserve (bảo tồn)

Thông tin: This ensures that the beauty of Việt Nam’s natural wonders can be preserved for future generations.

(Điều này đảm bảo rằng vẻ đẹp của những kỳ quan thiên nhiên Việt Nam có thể được bảo tồn cho các thế hệ tương lai.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 26:
Nhận biết

The word “it” in paragraph 4 refers to ______.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “it” trong đoạn 4, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “it” in paragraph 4 refers to ______.

(Từ “it” trong đoạn 4 đề cập đến ______.)

A. nature (thiên nhiên)

B. adventure (phiêu lưu)

C. trekking (đi bộ đường dài)

D. the country (quốc gia)

Thông tin: Adventure in Việt Nam is not only about exploring nature but also about protecting it.

(Phiêu lưu ở Việt Nam không chỉ là khám phá thiên nhiên mà còn là bảo vệ .)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 27:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 3 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

(Câu nào sau đây diễn đạt đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?)

A. Although the trek is tough, the natural views make it worthwhile.

(Mặc dù chuyến đi bộ đường dài khó khăn, nhưng cảnh quan thiên nhiên khiến nó trở nên đáng giá.)

B. The trek is simple because the views are not very special.

(Chuyến đi bộ đường dài đơn giản vì cảnh quan không đặc biệt.)

C. Visitors usually avoid trekking since the landscapes are damaged.

(Du khách thường tránh đi bộ đường dài vì cảnh quan bị phá hại.)

D. Trekking is easy here, but the scenery is less attractive.

(Đi bộ đường dài ở đây dễ dàng, nhưng cảnh quan kém hấp dẫn.)

Thông tin: Trekking here is challenging, yet the rewarding sights of untouched landscapes leave visitors speechless.

(Đi bộ đường dài ở đây đầy thử thách, nhưng cảnh quan hoang sơ tuyệt đẹp khiến du khách phải trầm trồ.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 28:
Vận dụng

According to paragraph 4, what is TRUE about local guides?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lại đoạn 4 để xác định thông tin có liên quan về “local guides”, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

According to paragraph 4, what is TRUE about local guides?

(Theo đoạn 4, điều gì là ĐÚNG về hướng dẫn viên địa phương?)

A. They remind tourists to protect the environment during trips.

(Họ nhắc nhở du khách bảo vệ môi trường trong các chuyến đi.)

B. They usually ignore safety rules and environmental care.

(Họ thường phớt lờ các quy tắc an toàn và bảo vệ môi trường.)

C. They encourage travelers to leave trash behind for convenience.

(Họ khuyến khích khách bỏ rác lại cho tiện.)

D. They only focus on selling tickets for adventure tours.

(Họ chỉ tập trung vào bán vé cho các tour phiêu lưu.)

Thông tin: Local guides often remind travelers to respect the environment by not leaving trash behind and following safety rules.

(Hướng dẫn viên địa phương thường nhắc du khách tôn trọng môi trường bằng cách không vứt rác bừa bãi và tuân theo các quy tắc an toàn.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 29:
Thông hiểu

Where in the passage can you find information about kayaking through lagoons?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “kayaking through lagoons”.

Giải chi tiết

Where in the passage can you find information about kayaking through lagoons?

(Thông tin về việc chèo thuyền kayak qua các đầm phá nằm ở đâu trong bài đọc?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 2] kayaking is considered the most exciting way to experience the bay. While paddling through narrow caves and hidden lagoons, tourists can see breathtaking rock formations.

(Chèo thuyền kayak được coi là cách thú vị nhất để trải nghiệm vịnh. Trong khi chèo thuyền qua các hang hẹp và đầm phá ẩn mình, du khách có thể nhìn thấy những hình thù đá tuyệt đẹp.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 30:
Thông hiểu

Which paragraph mentions the need to protect Việt Nam’s natural beauty?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “the need to protect Việt Nam’s natural beauty”.

Giải chi tiết

Which paragraph mentions the need to protect Việt Nam’s natural beauty?

(Đoạn nào đề cập đến việc cần bảo vệ vẻ đẹp thiên nhiên của Việt Nam?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 4] This ensures that the beauty of Việt Nam’s natural wonders can be preserved for future generations.

(Điều này đảm bảo rằng vẻ đẹp của những kỳ quan thiên nhiên Việt Nam có thể được bảo tồn cho các thế hệ tương lai.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Việt Nam là một quốc gia được ban tặng những kỳ quan thiên nhiên tuyệt vời thu hút những người ưa phiêu lưu. Từ Bắc vào Nam, đất nước tràn ngập núi non, hang động và bãi biển khiến du khách kinh ngạc. Một trong những địa điểm nổi tiếng nhất là Vườn Quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, Di sản Thế giới UNESCO tọa lạc tại tỉnh Quảng Bình. Công viên này có hàng trăm hang động, bao gồm Sơn Đoòng, hang động lớn nhất thế giới. Khám phá khu vực này mang đến cho du khách cảm giác kỳ thú và khám phá.

Một điểm đến phiêu lưu khác là Vịnh Hạ Long, nổi tiếng với làn nước xanh ngọc bích và hàng ngàn đảo đá vôi. Nhiều du khách tham gia các chuyến đi bằng thuyền để thưởng ngoạn cảnh đẹp, nhưng chèo kayak được coi là cách thú vị nhất để trải nghiệm vịnh. Khi lướt qua những hang động hẹp và các đầm phá ẩn mình, du khách có thể chiêm ngưỡng những hình thù đá kỳ vĩ. Khu vực này cũng giàu truyền thuyết và huyền thoại, tạo nên sự kết hợp độc đáo giữa vẻ đẹp thiên nhiên và câu chuyện văn hóa.

Đối với những ai yêu thích leo núi, Hà Giang mang đến một hành trình đầy hứng khởi. Tỉnh này có những đèo dốc dựng đứng, thung lũng sâu và chợ sắc màu của các dân tộc thiểu số. Đèo Mã Pí Lèng, thường được mô tả là một trong những con đường ngoạn mục nhất Việt Nam, mang đến cho du khách tầm nhìn toàn cảnh sông Nho Quế xanh mướt. Leo núi ở đây đầy thử thách, nhưng những cảnh quan hoang sơ tuyệt đẹp khiến du khách phải thán phục.

Phiêu lưu ở Việt Nam không chỉ là khám phá thiên nhiên mà còn là bảo vệ thiên nhiên. Các hướng dẫn viên địa phương thường nhắc nhở du khách tôn trọng môi trường bằng cách không để lại rác và tuân thủ các quy tắc an toàn. Điều này đảm bảo rằng vẻ đẹp của những kỳ quan thiên nhiên Việt Nam có thể được bảo tồn cho các thế hệ tương lai. Thật vậy, du lịch phiêu lưu vừa là một trải nghiệm thú vị vừa là một cách khám phá có trách nhiệm.

Đáp án cần chọn là: D

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

The Vietnamese song “Viết tiếp câu chuyện hoà bình” has become an inspiring anthem for young people across the country. Written to honor the sacrifices of earlier generations, it reminds today’s youth that peace is not something to be taken for granted. [I] The song carries a powerful message: each person must play a role in building and protecting harmony for the future.

The lyrics describe the painful memories of war but also the bright hopes of a peaceful tomorrow. They call upon listeners to appreciate the silence after the gunfire and the smiles replacing tears. [II] Through poetic images, the song links Vietnam’s past struggles with the present opportunities of living in peace. Many teachers now use it in schools to help students connect history lessons with music, making both more meaningful.

When first released, the song was performed at a youth festival attended by thousands of students. The audience stood up, singing along with emotion and pride. This created a strong sense of unity, as young people felt they were continuing the unfinished story of their parents and grandparents. [III] Since then, the song has been played at numerous cultural and national events, spreading beyond schools into communities and even international gatherings.

Viết tiếp câu chuyện hoà bình is not only about remembering the past but also about taking responsibility for today’s society. It asks young listeners to study hard, respect one another, and protect the environment as ways of preserving peace. [IV] In this way, the song shows that peace is not only the absence of war but also the presence of justice, kindness, and cooperation in daily life.

Today, the song continues to inspire. It is performed on national holidays, broadcast on television, and sung by students at school ceremonies. For many young Vietnamese, it is more than a melody - it is a reminder that they are the new authors of the peace story. By carrying forward these values, they truly “write the next chapter” of harmony and hope.

Trả lời cho các câu 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40 dưới đây:

Câu hỏi số 31:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 2?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 2, từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 2?

(Điều nào sau đây KHÔNG được nhắc đến trong đoạn 2?)

A. The use of the song in schools.

(Việc sử dụng bài hát trong trường học)

B. The painful memories of war.

(Những ký ức đau thương về chiến tranh)

C. The meaning of silence after gunfire.

(Ý nghĩa của sự im lặng sau tiếng súng)

D. The number of festivals where the song was played.

(Số lượng lễ hội nơi bài hát được trình diễn)

Thông tin: The lyrics describe the painful memories of war but also the bright hopes of a peaceful tomorrow. They call upon listeners to appreciate the silence after the gunfire and the smiles replacing tears. [II] Through poetic images, the song links Vietnam’s past struggles with the present opportunities of living in peace. Many teachers now use it in schools to help students connect history lessons with music, making both more meaningful.

(Lời bài hát miêu tả những ký ức đau thương về chiến tranh nhưng cũng là những hy vọng tươi sáng về một ngày mai hòa bình. Chúng kêu gọi người nghe trân trọng sự im lặng sau tiếng súng và những nụ cười thay cho nước mắt. [II[ Qua các hình ảnh thơ ca, bài hát liên kết những đấu tranh trong quá khứ của Việt Nam với cơ hội sống hòa bình hiện tại. Nhiều giáo viên hiện sử dụng bài hát này trong trường học để giúp học sinh kết nối bài học lịch sử với âm nhạc, làm cả hai trở nên ý nghĩa hơn.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 32:
Nhận biết

The word “unity” in paragraph 3 is closest in meaning to _____.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “unity” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “unity” in paragraph 3 is closest in meaning to _____.

(Từ “unity” trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với _____.)

A. division

(chia rẽ)

B. solidarity

(đoàn kết)

C. victory

(chiến thắng)

D. loyalty

(trung thành)

Thông tin: This created a strong sense of unity, as young people felt they were continuing the unfinished story of their parents and grandparents.

(Điều này tạo ra một cảm giác đoàn kết mạnh mẽ, khi những người trẻ cảm thấy họ đang tiếp tục câu chuyện còn dang dở của cha mẹ và ông bà mình.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 33:
Nhận biết

The word “This” in paragraph 3 refers to _____.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “This” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “This” in paragraph 3 refers to _____.

(Từ “This” trong đoạn 3 đề cập đến _____)

A. the audience standing up and singing together

(khán giả đứng dậy và hát cùng nhau)

B. the song being played at national events

(bài hát được trình diễn tại các sự kiện quốc gia)

C. teachers using the song in schools

(giáo viên sử dụng bài hát trong trường học)

D. the memories of war in the lyrics

(những ký ức chiến tranh trong lời bài hát)

Thông tin: The audience stood up, singing along with emotion and pride. This created a strong sense of unity, as young people felt they were continuing the unfinished story of their parents and grandparents.

(Khán giả đứng dậy, hát theo với cảm xúc và tự hào. Điều này tạo ra một cảm giác đoàn kết mạnh mẽ, khi những người trẻ cảm thấy họ đang tiếp tục câu chuyện còn dang dở của cha mẹ và ông bà mình.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 34:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 4 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào sau đây diễn đạt đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?)

A. The song links history with today by giving the youth a duty to protect peace.

(Bài hát liên kết lịch sử với hiện tại bằng cách trao cho giới trẻ trách nhiệm bảo vệ hòa bình.)

B. The song recalls past memories only without suggesting any future role.

(Bài hát chỉ gợi nhớ ký ức quá khứ mà không gợi ý vai trò trong tương lai.)

C. The song highlights mostly the sacrifices made by grandparents in wartime.

(Bài hát chủ yếu nhấn mạnh sự hy sinh của ông bà trong thời chiến.)

D. The song separates war memories from the modern tasks of responsibility.

(Bài hát tách biệt ký ức chiến tranh khỏi nhiệm vụ trách nhiệm hiện đại.)

Thông tin: Viết tiếp câu chuyện hoà bình is not only about remembering the past but also about taking responsibility for today’s society.

(Viết tiếp câu chuyện hòa bình không chỉ là để nhớ về quá khứ mà còn là để nhận trách nhiệm đối với xã hội hôm nay.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 35:
Thông hiểu

Why did the audience feel emotional when the song was first performed?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để xác định đoạn chứa thông tin về “Why did the audience feel emotional” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

Why did the audience feel emotional when the song was first performed?

(Tại sao khán giả cảm thấy xúc động khi bài hát được trình diễn lần đầu?)

A. Because the music festival was broadcast internationally.

(Bởi vì lễ hội âm nhạc được phát sóng quốc tế.)

B. Because the song made them proud to continue their ancestors’ story.

(Bởi vì bài hát khiến họ tự hào tiếp tục câu chuyện của tổ tiên.)

C. Because the performance was supported by famous singers.

(Bởi vì buổi biểu diễn được hỗ trợ bởi các ca sĩ nổi tiếng.)

D. Because the song was played in a foreign language.

(Bởi vì bài hát được trình diễn bằng ngôn ngữ nước ngoài.)

Thông tin: [Đoạn 3] This created a strong sense of unity, as young people felt they were continuing the unfinished story of their parents and grandparents.

(Điều này tạo ra một cảm giác đoàn kết mạnh mẽ, khi những người trẻ cảm thấy họ đang tiếp tục câu chuyện còn dang dở của cha mẹ và ông bà mình.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 36:
Thông hiểu

What makes the song relevant to young listeners today?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để xác định đoạn chứa thông tin về “What makes the song relevant to young listeners today” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

What makes the song relevant to young listeners today?

(Điều gì khiến bài hát có ý nghĩa với người nghe trẻ ngày nay?)

A. It teaches them to compete with one another in school.

(Nó dạy họ cạnh tranh với nhau trong trường học.)

B. It tells them to forget the difficult times of war.

(Nó nhắc họ quên đi những thời khắc khó khăn của chiến tranh.)

C. It reminds them of their role in protecting peace daily.

(Nó nhắc họ về vai trò của mình trong việc bảo vệ hòa bình hàng ngày.)

D. It asks them to travel abroad to spread Vietnam’s culture.

(Nó yêu cầu họ đi du lịch nước ngoài để quảng bá văn hóa Việt Nam.)

Thông tin: [Đoạn 4] It asks young listeners to study hard, respect one another, and protect the environment as ways of preserving peace.

(Bài hát yêu cầu người nghe trẻ học tập chăm chỉ, tôn trọng nhau và bảo vệ môi trường như những cách để duy trì hòa bình.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 37:
Vận dụng

What can be inferred about the meaning of peace from paragraph 4?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lại đoạn 4 để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng về “the meaning of peace” theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

What can be inferred about the meaning of peace from paragraph 4?

(Có thể suy ra gì về ý nghĩa của hòa bình từ đoạn 4?)

A. Peace only exists when war is over.

(Hòa bình chỉ tồn tại khi chiến tranh kết thúc.)

B. Peace is built through education, respect, and justice.

(Hòa bình được xây dựng thông qua giáo dục, tôn trọng và công bằng.)

C. Peace is given by earlier generations and never changes.

(Hòa bình được các thế hệ trước trao tặng và không bao giờ thay đổi.)

D. Peace is mostly about avoiding conflict with other countries.

(Hòa bình chủ yếu là tránh xung đột với các nước khác.)

Thông tin: In this way, the song shows that peace is not only the absence of war but also the presence of justice, kindness, and cooperation in daily life.

(Theo cách này, bài hát cho thấy hòa bình không chỉ là sự vắng mặt của chiến tranh mà còn là sự hiện diện của công bằng, lòng tốt và hợp tác trong đời sống hàng ngày.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 38:
Vận dụng

What is the main idea of paragraph 2?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 2 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án nêu ý chính đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 2] The lyrics describe the painful memories of war but also the bright hopes of a peaceful tomorrow. They call upon listeners to appreciate the silence after the gunfire and the smiles replacing tears. [II] Through poetic images, the song links Vietnam’s past struggles with the present opportunities of living in peace. Many teachers now use it in schools to help students connect history lessons with music, making both more meaningful.

Tạm dịch:

Những ca từ mô tả những ký ức đau thương về chiến tranh nhưng cũng chứa đựng những hy vọng tươi sáng về một ngày mai hòa bình. Chúng kêu gọi người nghe trân trọng sự yên lặng sau tiếng súng và những nụ cười thay thế cho những giọt nước mắt. [II] Thông qua những hình ảnh giàu tính thơ, bài hát kết nối những đấu tranh trong quá khứ của Việt Nam với những cơ hội hiện tại khi sống trong hòa bình. Nhiều giáo viên hiện nay sử dụng bài hát này trong trường học để giúp học sinh liên kết các bài học lịch sử với âm nhạc, làm cho cả hai trở nên ý nghĩa hơn.

Giải chi tiết

What is the main idea of paragraph 2?

(Ý chính của đoạn 2 là gì?)

A. The song is mainly about Vietnam’s economic growth.

(Bài hát chủ yếu nói về sự phát triển kinh tế của Việt Nam.)

B. The song mixes war memories with hopes for peace.

(Bài hát kết hợp ký ức chiến tranh với hy vọng về hòa bình.)

C. The song describes the beauty of Vietnamese landscapes.

(Bài hát mô tả vẻ đẹp của cảnh quan Việt Nam.)

D. The song encourages students to become professional singers.

(Bài hát khuyến khích học sinh trở thành ca sĩ chuyên nghiệp.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 39:
Vận dụng

What is the main idea of the passage?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án nêu ý chính đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

What is the main idea of the passage?

(Ý chính của toàn bài là gì?)

A. The song “Viết tiếp câu chuyện hoà bình” is a cultural product reminding young people of their duty to preserve peace.

(Bài hát “Viết tiếp câu chuyện hòa bình” là một sản phẩm văn hóa nhắc nhở giới trẻ về trách nhiệm duy trì hòa bình.)

B. Vietnamese students generally dislike historical songs because they are considered too serious and therefore not very enjoyable.

(Học sinh Việt Nam thường không thích các bài hát lịch sử vì chúng quá nghiêm túc và do đó không thú vị.)

C. The song is performed mainly for entertainment purposes when there are cultural festivals and public community celebrations.

(Bài hát chủ yếu được biểu diễn để giải trí trong các lễ hội văn hóa và cộng đồng.)

D. The song became popular for only a short time before gradually being ignored and finally forgotten by most listeners.

(Bài hát trở nên phổ biến trong thời gian ngắn trước khi dần bị lãng quên bởi hầu hết người nghe.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 40:
Vận dụng

Where would the following sentence best fit in the passage?

“Many listeners said they felt as if they were part of one great family when they sang the song together.”

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ bài đọc, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

Giải chi tiết

Where would the following sentence best fit in the passage?

(Câu sau đây nên được đặt ở đâu trong bài?)

“Many listeners said they felt as if they were part of one great family when they sang the song together.”

(“Nhiều người nghe nói họ cảm thấy như một phần của một gia đình lớn khi cùng hát bài hát này.”)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh: When first released, the song was performed at a youth festival attended by thousands of students. The audience stood up, singing along with emotion and pride. This created a strong sense of unity, as young people felt they were continuing the unfinished story of their parents and grandparents. [III] Many listeners said they felt as if they were part of one great family when they sang the song together. Since then, the song has been played at numerous cultural and national events, spreading beyond schools into communities and even international gatherings.

Tạm dịch:

Khi mới ra mắt, bài hát được biểu diễn tại một lễ hội thanh niên có sự tham dự của hàng ngàn học sinh. Khán giả đứng lên, hát theo với cảm xúc và niềm tự hào. Điều này tạo nên một cảm giác đoàn kết mạnh mẽ, khi giới trẻ cảm thấy họ đang tiếp nối câu chuyện dang dở của cha mẹ và ông bà mình. [III] Nhiều người nghe nói rằng họ cảm thấy như mình là một phần của một đại gia đình khi cùng nhau hát bài hát này. Kể từ đó, bài hát đã được trình diễn tại nhiều sự kiện văn hóa và quốc gia, lan tỏa ra ngoài trường học vào các cộng đồng và thậm chí các sự kiện quốc tế.

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Bài hát Việt Nam “Viết tiếp câu chuyện hòa bình” đã trở thành một bản hùng ca truyền cảm hứng cho giới trẻ trên khắp cả nước. Được viết để tôn vinh những hy sinh của các thế hệ đi trước, bài hát nhắc nhở giới trẻ hôm nay rằng hòa bình không phải là điều có thể coi là hiển nhiên. [I] Bài hát mang thông điệp mạnh mẽ: mỗi người đều phải đóng vai trò trong việc xây dựng và bảo vệ sự hòa hợp cho tương lai.

Những ca từ mô tả những ký ức đau thương về chiến tranh nhưng cũng chứa đựng những hy vọng tươi sáng về một ngày mai hòa bình. Chúng kêu gọi người nghe trân trọng sự yên lặng sau tiếng súng và những nụ cười thay thế cho những giọt nước mắt. [II] Thông qua những hình ảnh giàu tính thơ, bài hát kết nối những đấu tranh trong quá khứ của Việt Nam với những cơ hội hiện tại khi sống trong hòa bình. Nhiều giáo viên hiện nay sử dụng bài hát này trong trường học để giúp học sinh liên kết các bài học lịch sử với âm nhạc, làm cho cả hai trở nên ý nghĩa hơn.

Khi mới ra mắt, bài hát được biểu diễn tại một lễ hội thanh niên có sự tham dự của hàng ngàn học sinh. Khán giả đứng lên, hát theo với cảm xúc và niềm tự hào. Điều này tạo nên một cảm giác đoàn kết mạnh mẽ, khi giới trẻ cảm thấy họ đang tiếp nối câu chuyện dang dở của cha mẹ và ông bà mình. [III] Kể từ đó, bài hát đã được trình diễn tại nhiều sự kiện văn hóa và quốc gia, lan tỏa ra ngoài trường học vào các cộng đồng và thậm chí các sự kiện quốc tế.

Viết tiếp câu chuyện hòa bình không chỉ là việc tưởng nhớ quá khứ mà còn là việc chịu trách nhiệm cho xã hội hôm nay. Bài hát kêu gọi người nghe trẻ tuổi học tập chăm chỉ, tôn trọng lẫn nhau và bảo vệ môi trường như những cách giữ gìn hòa bình. [IV] Theo cách này, bài hát cho thấy hòa bình không chỉ là sự vắng mặt của chiến tranh mà còn là sự hiện diện của công lý, lòng tốt và sự hợp tác trong đời sống hàng ngày.

Ngày nay, bài hát vẫn tiếp tục truyền cảm hứng. Nó được biểu diễn vào các ngày lễ quốc gia, phát sóng trên truyền hình và được học sinh hát trong các buổi lễ ở trường. Đối với nhiều bạn trẻ Việt Nam, đây không chỉ là một giai điệu – mà còn là lời nhắc nhở rằng họ chính là những tác giả mới của câu chuyện hòa bình. Bằng cách truyền tiếp những giá trị này, họ thực sự “viết chương tiếp theo” của sự hòa hợp và hy vọng.

Đáp án cần chọn là: C