Bảng xếp hạng
Nguyễn Mạnh Phát
8.75 điểm
baongoc0506
9 điểm
Phước
8 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm |
|---|---|---|---|
baongoc0506
|
Trường THPT Chuyên Bình Long | 9 | |
Nguyễn Mạnh Phát
|
Trường THPT Phan Đình Phùng | 8.75 | |
Phước
|
Trường THPT Long Hữu | 8 | |
| 4 |
|
Trường THCS &THPT Lương Thế Vinh - cơ sở Tân Triều | 7.75 |
| 5 |
Tôn Nhã Thanh
|
Trường THPT Chê Ghêvara | 6.75 |
| 6 |
Hoàng Phạm
|
Trường THPT Hương Sơn | 6.5 |
| 7 |
Anh Nguyễn
|
THPT Phạm Văn Đồng | 6 |
| 8 |
|
Trường THPT Công nghiệp Việt Trì | 4.75 |
| 9 |
|
Trường Phổ thông quốc tế Việt Nam | 3.75 |
| 10 |
GVHT Anh - Khánh Huyền
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | 3.5 |
| 11 |
Nt T
|
Trường THPT Xuân Diệu | 3 |
| 12 |
Phan công Minh
|
Trường THPT BC Đầm Dơi | 0.25 |