Đề thi thử GHKI - Tiếng Anh 12 - Trạm 1

Bạn chưa hoàn thành bài thi

Bảng xếp hạng

Kết quả chi tiết

Read the following announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.

Culture Exchange Festival

Our school is excited to announce the annual Culture Exchange Festival, (1) will be held in the school auditorium this Saturday afternoon, where many students wore traditional costumes that were even (2) colorful than last year’s.

The festival is organized to encourage cultural diversity and global friendship. This year, we will introduce a wide (3) of performances, including folk dances, international music, and art exhibitions.

The program also highlights language booths, where students can practice speaking with international volunteers. Participants are encouraged to pay attention (4) the instructions given by the coordinators to ensure smooth activities.

Everyone is welcome to join! Remember, the purpose of the festival is not only to enjoy but also to learn. Taking part in such events allows us (5) new perspectives and develop respect for different traditions.

Snacks and souvenirs will be available for sale. A small sum of money collected from the sales will be (6) to charity.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào danh từ chỉ vật “Festival”, nghĩa và cách dùng của các đại từ quan hệ để chọn đáp án đúng.

Our school is excited to announce the annual Culture Exchange Festival, ____ will be held in the school auditorium this Saturday afternoon,

(Trường chúng tôi rất vui mừng được thông báo về Lễ hội Giao lưu Văn hóa thường niên, ____ sẽ được tổ chức tại hội trường của trường vào chiều thứ Bảy tuần này.)

Giải chi tiết

A. who: người mà => sai vì thay thế cho chủ ngữ chỉ người

B. which: cái mà => đúng vì thay thế cho danh danh từ chỉ vật

C. whom: người mà => sai vì thay thế cho tân ngữ chỉ người

D. that: cái mà, người mà => sai vì đại từ quan hệ “that” không đứng sau dấu phẩy

Câu hoàn chỉnh: Our school is excited to announce the annual Culture Exchange Festival, which will be held in the school auditorium this Saturday afternoon,

(Trường chúng tôi rất vui mừng được thông báo về Lễ hội Giao lưu Văn hóa thường niên, cái mà sẽ được tổ chức tại hội trường của trường vào chiều thứ Bảy tuần này.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào dấu hiệu so sánh “than”, áp dụng cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài “colorful” để chọn đáp án đúng.

many students wore traditional costumes that were even ____ colorful than last year’s.

(nhiều sinh viên đã mặc trang phục truyền thống thậm chí còn ____ sặc sỡ hơn năm ngoái.)

Giải chi tiết

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài “colorful” (đầy màu sắc): S1 + tobe + more / less + tính từ dài + than + S2/.

A. more: nhiều hơn => đúng nghĩa và ngữ pháp

B. most => sai vì “most” là cấu trúc dạng so sánh nhất

C. as => sai vì cấu trúc so sánh bằng “as + adj + as”

D. less: ít hơn => sai nghĩa

Câu hoàn chỉnh: many students wore traditional costumes that were even more colorful than last year’s.

(nhiều sinh viên đã mặc trang phục truyền thống thậm chí còn sặc sỡ hơn năm ngoái.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào danh từ đếm được số nhiều “performances”, cụm từ “a wide…of”, nghĩa và cách dùng các lượng từ để chọn đáp án đúng.

This year, we will introduce a wide ____ of performances, including folk dances, international music, and art exhibitions.

(Năm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu ____ các tiết mục biểu diễn đa dạng, bao gồm múa dân gian, âm nhạc quốc tế và triển lãm nghệ thuật.)

Giải chi tiết

A. number + danh từ đếm được số nhiều => sai vì cụm “a number of” không đi với tính từ “wide”

B. amount + danh từ không đếm được => sai

C. deal => sai vì cụm từ đúng phải là “a great deal of”

D. range => cụm từ đúng “a wide range of”: đa dạng, một loạt

Câu hoàn chỉnh: This year, we will introduce a wide range of performances, including folk dances, international music, and art exhibitions.

(Năm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu một loạt các tiết mục biểu diễn đa dạng, bao gồm múa dân gian, âm nhạc quốc tế và triển lãm nghệ thuật)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dựa vào cụm từ “pay attention” để chọn giới từ đúng để tạo thành cụm từ có nghĩa.

Participants are encouraged to pay attention ____ the instructions given by the coordinators to ensure smooth activities.

(Những người tham gia được khuyến khích chú ý ____ các hướng dẫn của điều phối viên để đảm bảo các hoạt động diễn ra suôn sẻ.)

Giải chi tiết

Cụm từ đúng “pay attention + TO”: chú ý đến

Câu hoàn chỉnh: Participants are encouraged to pay attention to the instructions given by the coordinators to ensure smooth activities.

(Những người tham gia được khuyến khích chú ý đến các hướng dẫn của điều phối viên để đảm bảo các hoạt động diễn ra suôn sẻ.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

- Dựa vào động từ “allow” và tân ngữ “us” để chọn dạng động từ đúng theo sau.

Taking part in such events allows us ____ new perspectives and develop respect for different traditions.

(Tham gia vào các sự kiện như vậy cho phép chúng tôi ____ những góc nhìn mới và phát triển sự tôn trọng đối với các truyền thống khác nhau.)

Giải chi tiết

Theo sau động từ “allow” (cho phép) khi có tân ngữ “us” (chúng ta) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).

Câu hoàn chỉnh: Taking part in such events allows us to gain new perspectives and develop respect for different traditions.

(Tham gia vào các sự kiện như vậy cho phép chúng tôi có được những góc nhìn mới và phát triển sự tôn trọng đối với các truyền thống khác nhau.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

A small sum of money collected from the sales will be ____ to charity.

(Một số tiền nhỏ thu được từ việc bán hàng sẽ được ____ làm từ thiện.)

Giải chi tiết

A. donated (Ved): quyên góp

B. provided (Ved): cung cấp

C. taken (V2/V3): cầm lấy/ mang đi

D. submitted (Ved): nộp bài

Câu hoàn chỉnh: A small sum of money collected from the sales will be donated to charity.

(Một số tiền nhỏ thu được từ việc bán hàng sẽ được quyên góp làm từ thiện.)

Đáp án cần chọn là: A

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.

Keep Our Neighbourhood Green!

Protecting the environment is not only the responsibility of governments but also of individuals in every community. If you want to contribute effectively, start by learning (7) simple eco-friendly habits every day.

During last month’s campaign, local residents (8) together to plant trees and clean the sidewalks. Their joint effort showed that a single action may look small, but “many hands make light work.” This old (9) perfectly describes the power of teamwork.

 

To reduce waste, citizens are advised to (10) plastic bottles instead of throwing them away. Reusing materials not only saves money but also reduces pollution.

Furthermore, the program highlights the (11) of sustainability: it is not a temporary trend but a long-term commitment that benefits both people and the planet.

Finally, remember to share your ideas with neighbours. Some may already be active, while (12) might need encouragement to start living green. Together, we can create a cleaner, healthier community for everyone.

Trả lời cho các câu 7, 8, 9, 10, 11, 12 dưới đây:

Câu hỏi số 7:
Nhận biết

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dựa vào động từ “learn” để chọn dạng động từ đúng theo sau.

If you want to contribute effectively, start by learning ____ simple eco-friendly habits every day.

(Nếu bạn muốn đóng góp hiệu quả, hãy bắt đầu bằng việc học cách ____ những thói quen thân thiện với môi trường đơn giản hàng ngày.)

Giải chi tiết

Theo sau động từ “learn” (học) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).

Câu hoàn chỉnh: If you want to contribute effectively, start by learning to adopt simple eco-friendly habits every day.

(Nếu bạn muốn đóng góp hiệu quả, hãy bắt đầu bằng việc học cách áp dụng những thói quen thân thiện với môi trường đơn giản hàng ngày.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 8:
Nhận biết

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào dấu hiệu thời gian “During last month’s campaign” để chọn đáp án có động từ chia thì đúng.

During last month’s campaign, local residents ____ together to plant trees and clean the sidewalks.

(Trong chiến dịch tháng trước, người dân địa phương ____ cùng nhau để trồng cây và dọn dẹp vỉa hè.)

Giải chi tiết

Dấu hiệu thời gian trong quá khứ “During last month’s campaign” (trong suốt chiến dịch tháng vừa rồi) => cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ thường: S + V2/ed

Câu hoàn chỉnh: During last month’s campaign, local residents worked together to plant trees and clean the sidewalks.

(Trong chiến dịch tháng trước, người dân địa phương đã làm việc cùng nhau để trồng cây và dọn dẹp vỉa hè.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

Their joint effort showed that a single action may look small, but “many hands make light work.” This old ____ perfectly describes the power of teamwork.

(Nỗ lực chung của họ cho thấy rằng một hành động đơn lẻ có thể trông nhỏ bé, nhưng "nhiều tay làm nên việc nhẹ nhàng". Câu ____ cổ này mô tả hoàn hảo sức mạnh của tinh thần đồng đội.)

Giải chi tiết

A. slogan (n): khẩu hiệu

B. proverb (n): tục ngữ

C. phrase (n): cụm từ

D. statement (n): lời tuyên bố

Câu hoàn chỉnh: Their joint effort showed that a single action may look small, but “many hands make light work.” This old proverb perfectly describes the power of teamwork.

(Nỗ lực chung của họ cho thấy rằng một hành động đơn lẻ có thể trông nhỏ bé, nhưng "nhiều tay làm nên việc nhẹ nhàng". Câu tục ngữ cổ này mô tả hoàn hảo sức mạnh của tinh thần đồng đội.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

To reduce waste, citizens are advised to ____ plastic bottles instead of throwing them away.

(Để giảm thiểu rác thải, người dân được khuyên nên ____ chai nhựa thay vì vứt chúng đi.)

Giải chi tiết

A. put off (phr.v): trì hoãn

B. break down (phr.v): hỏng

C. cut off (phr.v): cắt, ngắt

D. reuse (v): tái sử dụng

Câu hoàn chỉnh: To reduce waste, citizens are advised to reuse plastic bottles instead of throwing them away.

(Để giảm thiểu rác thải, người dân được khuyên nên tái sử dụng chai nhựa thay vì vứt chúng đi.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 11:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào mạo từ “the” để chọn đáp án có từ loại đúng.

Furthermore, the program highlights the ____ of sustainability:

(Hơn nữa, chương trình nêu bật ____ của sự bền vững:)

Giải chi tiết

Theo sau mạo từ “the” cần dùng danh từ.

A. important (adj): quan trọng

B. importance (n): tầm quan trọng

C. importantly (adv): một cách quan trọng

D. import (v): nhập khẩu

Câu hoàn chỉnh: Furthermore, the program highlights the importance of sustainability:

(Hơn nữa, chương trình nêu bật tầm quan trọng của sự bền vững:)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 12:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dựa vào danh từ đếm được số nhiều “neighbors”, động từ chia thì “might”, nghĩa và cách dùng của các đại từ bất định để chọn đáp án đúng.

Finally, remember to share your ideas with neighbours. Some may already be active, while ____ might need encouragement to start living green.

(Cuối cùng, hãy nhớ chia sẻ ý tưởng của bạn với hàng xóm. Một số người có thể đã tích cực, trong khi ____ có thể cần sự khuyến khích để bắt đầu sống xanh.)

Giải chi tiết

A. another: một người khác => sai vì không phù hợp về nghĩa

B. others: những người khác => làm chủ ngữ hoặc tân ngữ => đúng

C. the other: người còn lại (trong tập hợp đã xác định) => sai vì không phù hợp về nghĩa

D. other + danh từ đếm được số nhiều => sai vì theo sau không có danh từ

Câu hoàn chỉnh: Finally, remember to share your ideas with neighbours. Some may already be active, while others might need encouragement to start living green.

(Cuối cùng, hãy nhớ chia sẻ ý tưởng của bạn với hàng xóm. Một số người có thể đã tích cực, trong khi những người khác có thể cần sự khuyến khích để bắt đầu sống xanh.)

Chú ý khi giải

Bài hoàn chỉnh:

Keep Our Neighbourhood Green!

Protecting the environment is not only the responsibility of governments but also of individuals in every community. If you want to contribute effectively, start by learning to daopt simple eco-friendly habits every day.

During last month’s campaign, local residents worked together to plant trees and clean the sidewalks. Their joint effort showed that a single action may look small, but “many hands make light work.” This old proverb perfectly describes the power of teamwork.

To reduce waste, citizens are advised to reuse plastic bottles instead of throwing them away. Reusing materials not only saves money but also reduces pollution.

Furthermore, the program highlights the importance of sustainability: it is not a temporary trend but a long-term commitment that benefits both people and the planet.

Finally, remember to share your ideas with neighbours. Some may already be active, while others might need encouragement to start living green. Together, we can create a cleaner, healthier community for everyone.

Tạm dịch:

Giữ cho Khu phố của Chúng ta Xanh!

Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của chính phủ mà còn của mỗi cá nhân trong mọi cộng đồng. Nếu bạn muốn đóng góp hiệu quả, hãy bắt đầu bằng việc học cách áp dụng những thói quen thân thiện với môi trường đơn giản hàng ngày.

Trong chiến dịch tháng trước, người dân địa phương đã làm việc cùng nhau để trồng cây và dọn dẹp vỉa hè. Nỗ lực chung của họ cho thấy một hành động đơn lẻ có thể trông nhỏ bé, nhưng “nhiều tay làm nên việc nhẹ nhàng”. Câu tục ngữ cổ này mô tả hoàn hảo sức mạnh của tinh thần đồng đội.

Để giảm thiểu rác thải, người dân được khuyên nên tái sử dụng chai nhựa thay vì vứt chúng đi. Tái sử dụng vật liệu không chỉ tiết kiệm tiền bạc mà còn giảm ô nhiễm.

Hơn nữa, chương trình nhấn mạnh tầm quan trọng của sự bền vững: đó không phải là một xu hướng tạm thời mà là một cam kết lâu dài mang lại lợi ích cho cả con người và hành tinh.

Cuối cùng, hãy nhớ chia sẻ ý tưởng của bạn với hàng xóm. Một số người có thể đã tích cực, trong khi những người khác có thể cần sự khuyến khích để bắt đầu sống xanh. Cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra một cộng đồng sạch hơn, lành mạnh hơn cho mọi người.

Đáp án cần chọn là: B

Choose the letter A, B, C or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 13, 14, 15, 16, 17 dưới đây:

Câu hỏi số 13:
Nhận biết

a. Mike: I think we should visit the local library to find some old newspapers and books about Uncle Hồ.

b. Nam: We need to collect information about Uncle Hồ for our history project next week.

c. Nam: That’s a good idea. I can also search for reliable sources on the Internet.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Mike: I think we should visit the local library to find some old newspapers and books about Uncle Hồ.

(Tớ nghĩ chúng ta nên đến thư viện địa phương để tìm một vài tờ báo cũ và sách về Bác Hồ.)

b. Nam: We need to collect information about Uncle Hồ for our history project next week.

(Chúng ta cần thu thập thông tin về Bác Hồ cho dự án lịch sử vào tuần tới.)

c. Nam: That’s a good idea. I can also search for reliable sources on the Internet.

(Ý hay đấy. Tớ cũng có thể tìm kiếm các nguồn đáng tin cậy trên Internet.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – a – c

b. Nam: We need to collect information about Uncle Hồ for our history project next week.

(Chúng ta cần thu thập thông tin về Bác Hồ cho dự án lịch sử vào tuần tới.)

a. Mike: I think we should visit the local library to find some old newspapers and books about Uncle Hồ.

(Tớ nghĩ chúng ta nên đến thư viện địa phương để tìm một vài tờ báo cũ và sách về Bác Hồ.)

c. Nam: That’s a good idea. I can also search for reliable sources on the Internet.

(Ý hay đấy. Tớ cũng có thể tìm kiếm các nguồn đáng tin cậy trên Internet.)

 

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 14:
Thông hiểu

a. Lan: That’s right. We should also remind others not to waste water in public restrooms.

b. Lan: What do you usually do to support green living at public places?

c. Minh: I always put trash in the right bins and sometimes pick up litter around the park.

d. Minh: Yes, small actions can make public areas cleaner and healthier for everyone.

e. Lan: Good habit! If everyone did that, our parks and streets would look much better.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Lan: That’s right. We should also remind others not to waste water in public restrooms.

(Đúng vậy. Chúng ta cũng nên nhắc nhở mọi người không lãng phí nước trong nhà vệ sinh công cộng.)

b. Lan: What do you usually do to support green living at public places?

(Cậu thường làm gì để ủng hộ lối sống xanh ở những nơi công cộng?)

c. Minh: I always put trash in the right bins and sometimes pick up litter around the park.

(Tớ luôn bỏ rác vào đúng thùng và thỉnh thoảng nhặt rác quanh công viên.)

d. Minh: Yes, small actions can make public areas cleaner and healthier for everyone.

(Ừ, những hành động nhỏ có thể làm cho các khu vực công cộng sạch sẽ và trong lành hơn cho mọi người.)

e. Lan: Good habit! If everyone did that, our parks and streets would look much better.

(Thói quen tốt đó! Nếu ai cũng làm vậy, công viên và đường phố của chúng ta sẽ trông đẹp hơn nhiều.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – c – e – d – a

b. Lan: What do you usually do to support green living at public places?

(Cậu thường làm gì để ủng hộ lối sống xanh ở những nơi công cộng?)

c. Minh: I always put trash in the right bins and sometimes pick up litter around the park.

(Tớ luôn bỏ rác vào đúng thùng và thỉnh thoảng nhặt rác quanh công viên.)

e. Lan: Good habit! If everyone did that, our parks and streets would look much better.

(Thói quen tốt đó! Nếu ai cũng làm vậy, công viên và đường phố của chúng ta sẽ trông đẹp hơn nhiều.)

d. Minh: Yes, small actions can make public areas cleaner and healthier for everyone.

(Ừ, những hành động nhỏ có thể làm cho các khu vực công cộng sạch sẽ và trong lành hơn cho mọi người.)

a. Lan: That’s right. We should also remind others not to waste water in public restrooms.

(Đúng vậy. Chúng ta cũng nên nhắc nhở mọi người không lãng phí nước trong nhà vệ sinh công cộng.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 15:
Vận dụng

Dear Students,

a. At this meeting, we hope you can suggest practical ways to manage screen time and reduce the negative effects of social media.

b. To encourage participation, the school principal is holding a discussion session in the school auditorium this Friday afternoon.

c. This is an important chance for you to share your thoughts and contribute to healthier school life.

d. We truly value your voices and believe that your ideas can help create a more balanced lifestyle for everyone.

e. You are encouraged to prepare suggestions about daily habits, digital detox activities, or school campaigns that can support your friends.

Yours sincerely,

Principal

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

Dear Students,

(Thân gửi các em học sinh,)

a. At this meeting, we hope you can suggest practical ways to manage screen time and reduce the negative effects of social media.

(Tại buổi gặp mặt này, chúng tôi hy vọng các em có thể đề xuất những cách thiết thực để quản lý thời gian sử dụng thiết bị điện tử và giảm thiểu những tác động tiêu cực của mạng xã hội.)

b. To encourage participation, the school principal is holding a discussion session in the school auditorium this Friday afternoon.

(Để khuyến khích sự tham gia, hiệu trưởng nhà trường sẽ tổ chức một buổi thảo luận tại hội trường trường vào chiều thứ Sáu tuần này.)

c. This is an important chance for you to share your thoughts and contribute to healthier school life.

(Đây là một cơ hội quan trọng để các em chia sẻ suy nghĩ của mình và góp phần xây dựng một đời sống học đường lành mạnh hơn.)

d. We truly value your voices and believe that your ideas can help create a more balanced lifestyle for everyone.

(Chúng tôi thực sự trân trọng tiếng nói của các em và tin rằng ý kiến của các em có thể giúp tạo ra một lối sống cân bằng hơn cho tất cả mọi người.)

e. You are encouraged to prepare suggestions about daily habits, digital detox activities, or school campaigns that can support your friends.

(Các em được khuyến khích chuẩn bị những đề xuất về thói quen hàng ngày, các hoạt động cai nghiện kỹ thuật số, hoặc các chiến dịch của trường có thể hỗ trợ bạn bè của mình.)

Yours sincerely,

(Trân trọng,)

Principal

(Hiệu trưởng)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – a – e – c – d

Dear Students,

[b] To encourage participation, the school principal is holding a discussion session in the school auditorium this Friday afternoon. [a] At this meeting, we hope you can suggest practical ways to manage screen time and reduce the negative effects of social media. [e] You are encouraged to prepare suggestions about daily habits, digital detox activities, or school campaigns that can support your friends. [c] This is an important chance for you to share your thoughts and contribute to healthier school life. [d] We truly value your voices and believe that your ideas can help create a more balanced lifestyle for everyone.

Yours sincerely,

Principal

Tạm dịch:

Thân gửi các em học sinh,

[b] Để khuyến khích sự tham gia, hiệu trưởng nhà trường sẽ tổ chức một buổi thảo luận tại hội trường của trường vào chiều thứ Sáu tuần này. [a] Tại cuộc họp này, chúng tôi hy vọng các em có thể đề xuất những cách thiết thực để quản lý thời gian sử dụng màn hình và giảm thiểu tác động tiêu cực của mạng xã hội. [e] Các em được khuyến khích chuẩn bị các đề xuất về thói quen hàng ngày, các hoạt động cai nghiện kỹ thuật số, hoặc các chiến dịch của trường có thể hỗ trợ bạn bè của mình. [c] Đây là một cơ hội quan trọng để các em chia sẻ suy nghĩ và đóng góp cho một cuộc sống học đường lành mạnh hơn. [d] Chúng tôi thực sự trân trọng tiếng nói của các em và tin rằng ý tưởng của các em có thể giúp tạo ra một lối sống cân bằng hơn cho mọi người.

Trân trọng,

Hiệu trưởng

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 16:
Vận dụng

a. Walking through the ancient forest, we saw giant trees and heard birds singing everywhere.

b. Last weekend, our class joined a trip to Cúc Phương National Park to learn about nature.

c. We also visited the Endangered Primate Rescue Center, where rare animals are carefully protected.

d. The trip helped us understand the importance of preserving biodiversity for future generations.

e. Everyone felt excited because it was the first time many of us had discovered such a beautiful place.

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Walking through the ancient forest, we saw giant trees and heard birds singing everywhere.

(Đi bộ qua khu rừng cổ, chúng tôi đã thấy những cây cổ thụ khổng lồ và nghe thấy tiếng chim hót ở khắp mọi nơi.)

b. Last weekend, our class joined a trip to Cúc Phương National Park to learn about nature.

(Cuối tuần trước, lớp chúng tôi đã tham gia một chuyến đi đến Vườn Quốc gia Cúc Phương để tìm hiểu về thiên nhiên.)

c. We also visited the Endangered Primate Rescue Center, where rare animals are carefully protected.

(Chúng tôi cũng đã đến thăm Trung tâm Cứu hộ Linh trưởng Nguy cấp, nơi các loài động vật quý hiếm được bảo vệ cẩn thận.)

d. The trip helped us understand the importance of preserving biodiversity for future generations.

(Chuyến đi đã giúp chúng tôi hiểu được tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học cho các thế hệ tương lai.)

e. Everyone felt excited because it was the first time many of us had discovered such a beautiful place.

(Mọi người đều cảm thấy hào hứng vì đây là lần đầu tiên nhiều người trong chúng tôi khám phá ra một nơi đẹp như vậy.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – e – a – c – d

[b] Last weekend, our class joined a trip to Cúc Phương National Park to learn about nature. [e] Everyone felt excited because it was the first time many of us had discovered such a beautiful place. [a] Walking through the ancient forest, we saw giant trees and heard birds singing everywhere. [c] We also visited the Endangered Primate Rescue Center, where rare animals are carefully protected. [d] The trip helped us understand the importance of preserving biodiversity for future generations.

Tạm dịch:

[b] Cuối tuần trước, lớp chúng tôi đã tham gia một chuyến đi đến Vườn quốc gia Cúc Phương để tìm hiểu về thiên nhiên. [e] Mọi người đều cảm thấy hào hứng vì đây là lần đầu tiên nhiều người trong chúng tôi khám phá một nơi đẹp như vậy. [a] Đi bộ qua khu rừng cổ, chúng tôi thấy những cây cổ thụ khổng lồ và nghe tiếng chim hót ở khắp mọi nơi. [c] Chúng tôi cũng đã đến thăm Trung tâm Cứu hộ Linh trưởng Nguy cấp, nơi các loài động vật quý hiếm được bảo vệ cẩn thận. [d] Chuyến đi đã giúp chúng tôi hiểu được tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học cho các thế hệ tương lai.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 17:
Vận dụng

a. Delivering food on time was not always easy, especially on rainy days or when the traffic was bad.

b. Over my most recent summer break, I had my first part-time job as a shipper for Shopee Food.

c. At the same time, I learned how to manage my schedule and improve my communication skills with customers.

d. Sometimes, I felt really tired, but I was happy because I could earn some money to support my studies.

e. This experience taught me responsibility and gave me more confidence in daily life.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Delivering food on time was not always easy, especially on rainy days or when the traffic was bad.

(Việc giao đồ ăn đúng giờ không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt là vào những ngày mưa hoặc khi giao thông tắc nghẽn.)

b. Over my most recent summer break, I had my first part-time job as a shipper for Shopee Food.

(Trong kỳ nghỉ hè gần đây nhất, tôi đã có công việc bán thời gian đầu tiên là người giao hàng cho Shopee Food.)

c. At the same time, I learned how to manage my schedule and improve my communication skills with customers.

(Đồng thời, tôi đã học được cách quản lý lịch trình và cải thiện kỹ năng giao tiếp với khách hàng.)

d. Sometimes, I felt really tired, but I was happy because I could earn some money to support my studies.

(Đôi khi, tôi cảm thấy thực sự mệt mỏi, nhưng tôi đã rất vui vì có thể kiếm được một ít tiền để trang trải việc học.)

e. This experience taught me responsibility and gave me more confidence in daily life.

(Trải nghiệm này đã dạy cho tôi tinh thần trách nhiệm và giúp tôi tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – a – d – c – e

[b] Over my most recent summer break, I had my first part-time job as a shipper for Shopee Food. [a] Delivering food on time was not always easy, especially on rainy days or when the traffic was bad. [d] Sometimes, I felt really tired, but I was happy because I could earn some money to support my studies. [c] At the same time, I learned how to manage my schedule and improve my communication skills with customers. [e] This experience taught me responsibility and gave me more confidence in daily life.

Tạm dịch:

[b] Trong kỳ nghỉ hè gần đây nhất, tôi đã có công việc bán thời gian đầu tiên là người giao hàng cho Shopee Food. [a] Giao đồ ăn đúng giờ không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt là vào những ngày mưa hoặc khi giao thông tắc nghẽn. [d] Đôi khi, tôi cảm thấy rất mệt, nhưng tôi vui vì có thể kiếm được một ít tiền để hỗ trợ việc học của mình. [c] Đồng thời, tôi đã học được cách quản lý lịch trình và cải thiện kỹ năng giao tiếp với khách hàng. [e] Trải nghiệm này đã dạy cho tôi tinh thần trách nhiệm và giúp tôi tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Đáp án cần chọn là: A

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.

Studying abroad is a dream for many Vietnamese students, and Italy is often chosen because of its history, art, and beautiful cities. However, once they arrive, many young people experience culture shock. At first, they are surprised by the way Italians communicate. People often speak loudly and use their hands to express ideas, (18).

Food culture is another big challenge. Vietnamese students sometimes feel (19), because in Italy dinner usually starts after 8 p.m. In Vietnam, by that time, many students are already preparing for bed.

Daily life also brings surprises. Walking through the streets, (20). In Vietnam, shops usually stay open all day, so this habit seems unusual.

Some students also share that the first weeks are difficult. (21). This shows that culture shock can affect both emotions and health, especially when students live far from home for the first time.

Fortunately, things improve over time. (22). They also realize that culture shock is not only a problem but also a chance to grow stronger and more independent.

Trả lời cho các câu 18, 19, 20, 21, 22 dưới đây:

Câu hỏi số 18:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

People often speak loudly and use their hands to express ideas, ____.

(Mọi người thường nói to và dùng tay để diễn đạt ý tưởng, ____.)

Giải chi tiết

A. which makes Vietnamese students feel confused yet curious about the culture

(điều này khiến sinh viên Việt Nam cảm thấy bối rối nhưng cũng tò mò về văn hóa)

B. which sometimes leaves international students feeling isolated and uncomfortable

(điều này đôi khi khiến sinh viên quốc tế cảm thấy bị cô lập và không thoải mái)

C. which helps newcomers believe they can quickly grasp local customs and habits

(điều này giúp những người mới đến tin rằng họ có thể nhanh chóng nắm bắt phong tục và thói quen địa phương)

D. which makes many learners think it is unnecessary to study the native language

(điều này khiến nhiều người học nghĩ rằng không cần thiết phải học ngôn ngữ bản địa)

Câu hoàn chỉnh: People often speak loudly and use their hands to express ideas, which makes Vietnamese students feel confused yet curious about the culture.

(Mọi người thường nói to và dùng tay để diễn đạt ý tưởng, điều này khiến sinh viên Việt Nam cảm thấy bối rối nhưng cũng tò mò về văn hóa.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 19:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

Vietnamese students sometimes feel ____, because in Italy dinner usually starts after 8 p.m.

(Sinh viên Việt Nam đôi khi cảm thấy ____, bởi vì ở Ý bữa tối thường bắt đầu sau 8 giờ tối.)

Giải chi tiết

A. as if they were still following the same schedule as in their own country

(như thể họ vẫn đang theo lịch trình giống như ở quê nhà)

B. as if they were eating much later than they normally do in Vietnam

(như thể họ đang ăn tối muộn hơn nhiều so với bình thường ở Việt Nam)

C. as if dinner were already prepared for them exactly at the usual hour

(như thể bữa tối đã được chuẩn bị sẵn cho họ đúng vào giờ thường lệ)

D. as if their family members had arranged meals in the traditional way

(như thể các thành viên trong gia đình họ đã sắp xếp bữa ăn theo cách truyền thống)

Câu hoàn chỉnh: Vietnamese students sometimes feel as if they were eating much later than they normally do in Vietnam, because in Italy dinner usually starts after 8 p.m.

(Sinh viên Việt Nam đôi khi cảm thấy như thể họ đang ăn tối muộn hơn nhiều so với bình thường ở Việt Nam, bởi vì ở Ý bữa tối thường bắt đầu sau 8 giờ tối.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 20:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.

- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu có nghĩa.

Walking through the streets, ____. In Vietnam, shops usually stay open all day, so this habit seems unusual.

(Đi bộ trên đường phố, ____. Ở Việt Nam, các cửa hàng thường mở cửa cả ngày, vì vậy thói quen này có vẻ bất thường.)

Giải chi tiết

A. they suddenly realize this and try to understand Italian daily routines

(họ đột nhiên nhận ra điều này và cố gắng hiểu các thói quen hàng ngày của người Ý)

B. they often recognize it and immediately compare it with life back home

(họ thường nhận ra điều đó và ngay lập tức so sánh với cuộc sống ở quê nhà)

C. students notice that many shops are closed for several hours each afternoon

(sinh viên nhận thấy rằng nhiều cửa hàng đóng cửa vài giờ mỗi buổi chiều)

D. they after realizing this begin to feel surprised about such local practices

(họ sau khi nhận ra điều này bắt đầu cảm thấy ngạc nhiên về những tập quán địa phương như vậy)

Câu hoàn chỉnh: Walking through the streets, students notice that many shops are closed for several hours each afternoon. In Vietnam, shops usually stay open all day, so this habit seems unusual.

(Đi bộ trên đường phố, sinh viên nhận thấy rằng nhiều cửa hàng đóng cửa vài giờ mỗi buổi chiều. Ở Việt Nam, các cửa hàng thường mở cửa cả ngày, vì vậy thói quen này có vẻ bất thường.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 21:
Vận dụng

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Vì chỗ trống cần một câu hoàn chỉnh nên cần dựa vào nghĩa của các câu trước và sau nó để xác định sự tương quan từ đó chọn đáp án có nghĩa phù hợp với cả đoạn.

Some students also share that the first weeks are difficult. ____. This shows that culture shock can affect both emotions and health, especially when students live far from home for the first time.

(Một số sinh viên cũng chia sẻ rằng những tuần đầu tiên rất khó khăn. ____. Điều này cho thấy sốc văn hóa có thể ảnh hưởng đến cả cảm xúc và sức khỏe, đặc biệt là khi sinh viên sống xa nhà lần đầu tiên.)

Giải chi tiết

A. They often feel homesick and sometimes cry when talking to family online

(Họ thường cảm thấy nhớ nhà và đôi khi khóc khi nói chuyện với gia đình qua mạng)

B. They immediately find part-time jobs and earn a lot of money in Italy

(Họ ngay lập tức tìm được việc làm bán thời gian và kiếm được rất nhiều tiền ở Ý)

C. They enjoy every moment because nothing is strange or uncomfortable

(Họ tận hưởng mọi khoảnh khắc vì không có gì xa lạ hay không thoải mái)

D. They never have problems because everything is similar to Vietnam

(Họ không bao giờ gặp vấn đề gì vì mọi thứ đều tương tự như ở Việt Nam)

Câu hoàn chỉnh: Some students also share that the first weeks are difficult. They often feel homesick and sometimes cry when talking to family online. This shows that culture shock can affect both emotions and health, especially when students live far from home for the first time.

(Một số sinh viên cũng chia sẻ rằng những tuần đầu tiên rất khó khăn. Họ thường cảm thấy nhớ nhà và đôi khi khóc khi nói chuyện với gia đình qua mạng. Điều này cho thấy sốc văn hóa có thể ảnh hưởng đến cả cảm xúc và sức khỏe, đặc biệt là khi sinh viên sống xa nhà lần đầu tiên.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 22:
Vận dụng

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Vì chỗ trống cần một câu hoàn chỉnh nên cần dựa vào nghĩa của các câu trước và sau nó để xác định sự tương quan từ đó chọn đáp án có nghĩa phù hợp với cả đoạn.

Fortunately, things improve over time. ____. They also realize that culture shock is not only a problem but also a chance to grow stronger and more independent.

(May mắn thay, mọi thứ cải thiện theo thời gian. ____. Họ cũng nhận ra rằng sốc văn hóa không chỉ là một vấn đề mà còn là cơ hội để trở nên mạnh mẽ và độc lập hơn.)

Giải chi tiết

A. Many students learn to adapt, make new friends, and enjoy Italian culture more

(Nhiều sinh viên học cách thích nghi, kết bạn mới và tận hưởng văn hóa Ý nhiều hơn)

B. Students keep feeling stressed because they cannot accept any cultural changes

(Sinh viên tiếp tục cảm thấy căng thẳng vì họ không thể chấp nhận bất kỳ thay đổi văn hóa nào)

C. Everyone decides to return to Vietnam since life abroad is too difficult

(Mọi người quyết định trở về Việt Nam vì cuộc sống ở nước ngoài quá khó khăn)

D. Learners choose to avoid communication so they can live more comfortably

(Người học chọn cách tránh giao tiếp để họ có thể sống thoải mái hơn)

Câu hoàn chỉnh: Fortunately, things improve over time. Many students learn to adapt, make new friends, and enjoy Italian culture more. They also realize that culture shock is not only a problem but also a chance to grow stronger and more independent.

(May mắn thay, mọi thứ cải thiện theo thời gian. Nhiều sinh viên học cách thích nghi, kết bạn mới và tận hưởng văn hóa Ý nhiều hơn. Họ cũng nhận ra rằng sốc văn hóa không chỉ là một vấn đề mà còn là cơ hội để trở nên mạnh mẽ và độc lập hơn.)

Chú ý khi giải

Bài hoàn chỉnh:

Studying abroad is a dream for many Vietnamese students, and Italy is often chosen because of its history, art, and beautiful cities. However, once they arrive, many young people experience culture shock. At first, they are surprised by the way Italians communicate. People often speak loudly and use their hands to express ideas, which makes Vietnamese students feel confused yet curious about the culture.

Food culture is another big challenge. Vietnamese students sometimes feel as if they were eating much later than they normally do in Vietnam, because in Italy dinner usually starts after 8 p.m. In Vietnam, by that time, many students are already preparing for bed.

Daily life also brings surprises. Walking through the streets, students notice that many shops are closed for several hours each afternoon. In Vietnam, shops usually stay open all day, so this habit seems unusual.

Some students also share that the first weeks are difficult. They often feel homesick and sometimes cry when talking to family online. This shows that culture shock can affect both emotions and health, especially when students live far from home for the first time.

Fortunately, things improve over time. Many students learn to adapt, make new friends, and enjoy Italian culture more. They also realize that culture shock is not only a problem but also a chance to grow stronger and more independent.

Tạm dịch:

Du học là ước mơ của nhiều học sinh Việt Nam, và Ý thường là một lựa chọn vì lịch sử, nghệ thuật và những thành phố xinh đẹp. Tuy nhiên, khi đến nơi, nhiều bạn trẻ đã trải qua cú sốc văn hóa.

Ban đầu, họ ngạc nhiên trước cách giao tiếp của người Ý. Mọi người thường nói to và dùng tay để diễn đạt ý tưởng, điều này làm học sinh Việt Nam cảm thấy bối rối nhưng cũng tò mò về văn hóa nơi đây.

Văn hóa ẩm thực là một thử thách lớn khác. Học sinh Việt Nam đôi khi cảm thấy như thể họ đang ăn tối muộn hơn nhiều so với bình thường ở Việt Nam, bởi vì ở Ý, bữa tối thường bắt đầu sau 8 giờ tối. Ở Việt Nam, vào giờ đó, nhiều học sinh đã chuẩn bị đi ngủ.

Cuộc sống hàng ngày cũng mang đến những điều bất ngờ. Khi đi dạo trên phố, các bạn học sinh nhận thấy rằng nhiều cửa hàng đóng cửa vài tiếng vào mỗi buổi chiều. Ở Việt Nam, các cửa hàng thường mở cả ngày, vì vậy thói quen này có vẻ khác thường.

Một số học sinh cũng chia sẻ rằng những tuần đầu tiên thật khó khăn. Họ thường cảm thấy nhớ nhà và đôi khi bật khóc khi nói chuyện trực tuyến với gia đình. Điều này cho thấy sốc văn hóa có thể ảnh hưởng đến cả cảm xúc và sức khỏe, đặc biệt là khi các bạn sinh viên lần đầu tiên sống xa nhà.

May mắn thay, mọi thứ dần cải thiện theo thời gian. Nhiều học sinh học cách thích nghi, kết bạn mới và tận hưởng văn hóa Ý nhiều hơn. Họ cũng nhận ra rằng sốc văn hóa không chỉ là một vấn đề mà còn là cơ hội để trở nên mạnh mẽ và độc lập hơn.

Đáp án cần chọn là: A

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

Vietnam’s job market is expected to change dramatically by 2030. With rapid advances in technology and the global green transition, many current jobs may disappear while new ones emerge. Experts predict that digital skills will be in high demand, and young workers who adapt quickly will have more opportunities. Artificial Intelligence (AI), data science, and automation are already reshaping industries, and Vietnam is not an exception.

One key area of growth is the green economy. Renewable energy engineers, waste management specialists, and environmental consultants are among the jobs that will expand. As climate change continues to challenge Vietnam, the demand for experts who can design sustainable solutions is rising. Young people entering the labor force will need not only technical knowledge but also creativity, which enables them to solve complex problems.

The healthcare sector is also projected to create new opportunities. An aging population will increase the need for geriatric care specialists, telemedicine providers, and mental health professionals. These jobs require strong interpersonal skills and adaptability. It will also require workers to combine modern medical techniques with empathy, making healthcare both innovative and human-centered.

Finally, soft skills will play an equally vital role. Communication, problem-solving, and teamwork are becoming just as essential as technical expertise. A recent labor report emphasized that students should start training early to develop these skills. “Without soft skills, technical knowledge may lose its power in the modern workplace,” the report warned. This highlights the fact that Vietnam’s workforce must be well-rounded to stay competitive in 2030.

Trả lời cho các câu 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30 dưới đây:

Câu hỏi số 23:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 1 as a factor shaping Vietnam’s job market?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 1, tìm thông tin về “a factor shaping Vietnam’s job market” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 1 as a factor shaping Vietnam’s job market?

(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn 1 như một yếu tố định hình thị trường việc làm của Việt Nam?)

A. Global green transition.

(Chuyển đổi xanh toàn cầu.)

B. Rapid advances in technology.

(Những tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ.)

C. International tourism growth.

(Tăng trưởng du lịch quốc tế.)

D. Artificial Intelligence.

(Trí tuệ nhân tạo.)

Thông tin: Vietnam’s job market is expected to change dramatically by 2030. With rapid advances in technology and the global green transition, many current jobs may disappear while new ones emerge... Artificial Intelligence (AI), data science, and automation are already reshaping industries, and Vietnam is not an exception.

(Thị trường việc làm của Việt Nam dự kiến sẽ thay đổi mạnh mẽ vào năm 2030. Với những tiến bộ nhanh chóng của công nghệ và quá trình chuyển đổi xanh toàn cầu, nhiều công việc hiện tại có thể biến mất trong khi những công việc mới xuất hiện... Trí tuệ nhân tạo (AI), khoa học dữ liệu và tự động hóa đã và đang định hình lại các ngành công nghiệp, và Việt Nam cũng không ngoại lệ.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 24:
Nhận biết

The word “dramatically” in paragraph 1 is closest in meaning to _____.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “dramatically” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “dramatically” in paragraph 1 is closest in meaning to _____.

(Từ “dramatically” trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với _____.)

A. gradually (dần dần)

B. significantly (đáng kể)

C. slightly (nhẹ)

D. moderately (vừa phải)

Thông tin: Vietnam’s job market is expected to change dramatically by 2030.

(Thị trường việc làm của Việt Nam dự kiến sẽ thay đổi mạnh mẽ vào năm 2030.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 25:
Nhận biết

The word “emerge” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _____.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “emerge” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “emerge” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _____.

(Từ “emerge” trong đoạn 1 TRÁI nghĩa với _____.)

A. disappear (biến mất)

B. develop (phát triển)

C. appear (xuất hiện)

D. grow (tăng trưởng)

Thông tin: With rapid advances in technology and the global green transition, many current jobs may disappear while new ones emerge.

(Với những tiến bộ nhanh chóng của công nghệ và quá trình chuyển đổi xanh toàn cầu, nhiều công việc hiện tại có thể biến mất trong khi những công việc mới xuất hiện.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 26:
Nhận biết

The word “It” in paragraph 3 refers to _____.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “it” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “It” in paragraph 3 refers to _____.

(Từ “It” trong đoạn 3 đề cập đến _____.)

A. the healthcare sector (ngành y tế)

B. the aging population (dân số già hóa)

C. geriatric care (chăm sóc người cao tuổi)

D. telemedicine (y tế từ xa)

Thông tin: The healthcare sector is also projected to create new opportunities. An aging population will increase the need for geriatric care specialists, telemedicine providers, and mental health professionals. These jobs require strong interpersonal skills and adaptability. It will also require workers to combine modern medical techniques with empathy, making healthcare both innovative and human-centered.

(Ngành y tế cũng được dự báo sẽ tạo ra nhiều cơ hội mới. Dân số già hóa sẽ làm tăng nhu cầu về các chuyên gia chăm sóc người cao tuổi, nhà cung cấp dịch vụ y tế từ xa và các chuyên gia sức khỏe tâm thần. Những công việc này đòi hỏi kỹ năng giao tiếp và khả năng thích ứng tốt. cũng sẽ yêu cầu người lao động kết hợp các kỹ thuật y tế hiện đại với sự đồng cảm, làm cho ngành y tế vừa đổi mới vừa lấy con người làm trung tâm.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 27:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 4 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào sau đây diễn đạt lại đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?)

A. If employees rely only on technical knowledge, they may fail to succeed in today’s workplace.

(Nếu nhân viên chỉ dựa vào kiến thức kỹ thuật, họ có thể không thành công trong môi trường làm việc ngày nay.)

B. Workers who already possess technical knowledge may not actually need to develop soft skills.

(Những người lao động đã sở hữu kiến thức kỹ thuật có thể thực sự không cần phải phát triển kỹ năng mềm.)

C. In the modern workplace, technical knowledge is considered more essential than interpersonal skills.

(Trong môi trường làm việc hiện đại, kiến thức kỹ thuật được coi là cần thiết hơn kỹ năng giao tiếp.)

D. Employees are advised to avoid learning soft skills since they may interfere with technical progress.

(Nhân viên được khuyên nên tránh học kỹ năng mềm vì chúng có thể cản trở sự tiến bộ kỹ thuật.)

Thông tin: Without soft skills, technical knowledge may lose its power in the modern workplace.

(Nếu không có kỹ năng mềm, kiến thức kỹ thuật có thể mất đi sức mạnh trong môi trường làm việc hiện đại.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 28:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to paragraph 2?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lại đoạn 2 để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to paragraph 2?

(Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn 2?)

A. The green economy will generate new career opportunities in Vietnam.

(Nền kinh tế xanh sẽ tạo ra các cơ hội nghề nghiệp mới ở Việt Nam.)

B. Climate change reduces the need for specialists in renewable energy.

(Biến đổi khí hậu làm giảm nhu cầu về các chuyên gia năng lượng tái tạo.)

C. Environmental consultants are no longer important for Vietnam’s future.

(Các nhà tư vấn môi trường không còn quan trọng đối với tương lai của Việt Nam.)

D. Young workers only need technical knowledge, not creativity.

(Người lao động trẻ chỉ cần kiến thức kỹ thuật, không cần sự sáng tạo.)

Thông tin: One key area of growth is the green economy. Renewable energy engineers, waste management specialists, and environmental consultants are among the jobs that will expand.

(Một lĩnh vực tăng trưởng quan trọng là kinh tế xanh. Các kỹ sư năng lượng tái tạo, chuyên gia quản lý chất thải và tư vấn môi trường là một trong những ngành nghề sẽ mở rộng.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 29:
Thông hiểu

Which paragraph mentions the need for workers in elderly healthcare and telemedicine?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “the need for workers in elderly healthcare and telemedicine”.

Giải chi tiết

Which paragraph mentions the need for workers in elderly healthcare and telemedicine?

(Đoạn nào đề cập đến nhu cầu về nhân lực trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe người cao tuổi và y tế từ xa?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 3] An aging population will increase the need for geriatric care specialists, telemedicine providers, and mental health professionals.

(Dân số già hóa sẽ làm tăng nhu cầu về các chuyên gia chăm sóc người cao tuổi, nhà cung cấp dịch vụ y tế từ xa và các chuyên gia sức khỏe tâm thần.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 30:
Thông hiểu

Which paragraph highlights the importance of communication, problem-solving, and teamwork?

Đáp án đúng là: D

Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “the importance of communication, problem-solving, and teamwork”.

Giải chi tiết

Which paragraph highlights the importance of communication, problem-solving, and teamwork?

(Đoạn nào nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 4] Communication, problem-solving, and teamwork are becoming just as essential as technical expertise.

(Giao tiếp, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm đang trở nên cần thiết không kém gì chuyên môn kỹ thuật.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Thị trường việc làm Việt Nam được dự đoán sẽ thay đổi đáng kể vào năm 2030. Với những tiến bộ nhanh chóng của công nghệ và xu hướng chuyển đổi xanh toàn cầu, nhiều công việc hiện tại có thể biến mất trong khi những công việc mới xuất hiện. Các chuyên gia dự đoán rằng kỹ năng số sẽ có nhu cầu cao, và những người lao động trẻ thích ứng nhanh sẽ có nhiều cơ hội hơn. Trí tuệ nhân tạo (AI), khoa học dữ liệu và tự động hóa đã và đang định hình lại các ngành công nghiệp, và Việt Nam cũng không ngoại lệ.

Một lĩnh vực tăng trưởng trọng điểm là kinh tế xanh. Kỹ sư năng lượng tái tạo, chuyên gia quản lý chất thải, và tư vấn viên môi trường là một trong số những công việc sẽ phát triển. Khi biến đổi khí hậu tiếp tục đặt ra thách thức cho Việt Nam, nhu cầu về các chuyên gia có thể thiết kế các giải pháp bền vững ngày càng tăng. Những người trẻ gia nhập lực lượng lao động sẽ cần không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn cả sự sáng tạo, giúp họ giải quyết các vấn đề phức tạp.

Ngành chăm sóc sức khỏe cũng được dự báo sẽ tạo ra nhiều cơ hội mới. Dân số già hóa sẽ làm tăng nhu cầu về các chuyên gia chăm sóc người cao tuổi, nhà cung cấp dịch vụ y tế từ xa, và các chuyên gia sức khỏe tâm thần. Những công việc này đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt và khả năng thích ứng. Nó cũng sẽ yêu cầu người lao động kết hợp các kỹ thuật y tế hiện đại với sự đồng cảm, giúp cho ngành y tế vừa đổi mới vừa lấy con người làm trung tâm.

Cuối cùng, kỹ năng mềm sẽ đóng một vai trò quan trọng không kém. Giao tiếp, giải quyết vấn đề, và làm việc nhóm đang trở nên thiết yếu như kiến thức chuyên môn. Một báo cáo lao động gần đây đã nhấn mạnh rằng học sinh, sinh viên nên bắt đầu rèn luyện sớm để phát triển những kỹ năng này. "Nếu không có kỹ năng mềm, kiến thức chuyên môn có thể mất đi sức mạnh ở môi trường làm việc hiện đại," báo cáo cảnh báo. Điều này nhấn mạnh một thực tế rằng lực lượng lao động của Việt Nam phải toàn diện để duy trì khả năng cạnh tranh vào năm 2030.

Đáp án cần chọn là: D

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

Dying for a selfie

Most of us have taken a selfie at one time or another, be it a photo of ourselves in a beautiful place, during a performance by our favourite band, or on a memorable night out with friends. Even monarchs, prime ministers and presidents have been seen in the news grinning inanely at the screen of a smartphone. [I] But today, more and more people are putting their lives at risk in an attempt to get the most shocking picture to share on social media. In several cases, this action has had disastrous consequences.

Take, for example, the Spaniard who was killed by a bull while he was taking a selfie during the annual bull run in a village near his hometown. Or the Singaporean tourist who died when he fell from cliffs on the coast of Bali. Incidents such as these have led to the death toll from selfie-related incidents reaching double figures for the first time in 2015, overtaking the number of victims of shark attacks. [II] Most of the cases involve people taking selfies while posing with animals, or falling from high places.

[III] Under the caption ‘Most dangerous selfie ever’, a woman posing at a stadium can be seen narrowly avoiding being hit in the head by a baseball approaching her. Yet the photo has received thousands of ‘likes’, and the comments below it suggest that this behaviour is something to be admired. What is even more worrying, however, is that the woman herself dares others to better the shot, seemingly overlooking the fact that by doing so, she is endangering the lives of her ‘friends’ as well.

[IV] In response to the increasing threat posed by the selfie, the authorities have started to take action. National parks, such as the Waterton Canyon in Denver, Colorado, have closed their gates to visitors who have been getting too close to the bears to get them in the photo. The Russian Interior Ministry has launched a public education campaign advising selfie-takers against balancing on dangerous surfaces or posing with their pets, among other things. But if instructions like these are really necessary, then perhaps it is about time we asked ourselves which is more important, a ‘like’ or a life?

Trả lời cho các câu 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40 dưới đây:

Câu hỏi số 31:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 1?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 1, từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 1?

(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn 1?)

A. Selfies are often taken at concerts or in beautiful places with friends.

(Ảnh tự sướng thường được chụp tại các buổi hòa nhạc hoặc ở những nơi đẹp với bạn bè.)

B. Important political leaders have also been seen taking selfies publicly.

(Các nhà lãnh đạo chính trị quan trọng cũng đã được thấy chụp ảnh tự sướng công khai.)

C. Many young people take selfies to improve their photography skills.

(Nhiều bạn trẻ chụp ảnh tự sướng để cải thiện kỹ năng nhiếp ảnh của mình.)

D. Increasingly, people risk their lives to get shocking selfies for social media.

(Ngày càng có nhiều người liều mạng để có được những bức ảnh tự sướng gây sốc cho mạng xã hội.)

Thông tin: Most of us have taken a selfie at one time or another, be it a photo of ourselves in a beautiful place, during a performance by our favourite band, or on a memorable night out with friends. Even monarchs, prime ministers and presidents have been seen in the news grinning inanely at the screen of a smartphone. [I] But today, more and more people are putting their lives at risk in an attempt to get the most shocking picture to share on social media. In several cases, this action has had disastrous consequences.

(Hầu hết chúng ta đã từng chụp ảnh tự sướng vào lúc này hay lúc khác, có thể là ảnh của chính mình ở một nơi đẹp đẽ, trong một buổi biểu diễn của ban nhạc yêu thích, hoặc trong một đêm đi chơi đáng nhớ với bạn bè. Ngay cả các vị vua, thủ tướng và tổng thống cũng đã được thấy trên tin tức cười toe toét vào màn hình điện thoại thông minh. [I] Nhưng ngày nay, ngày càng có nhiều người liều mạng để có được bức ảnh gây sốc nhất để chia sẻ trên mạng xã hội. Trong một số trường hợp, hành động này đã gây ra những hậu quả thảm khốc.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 32:
Nhận biết

The word “consequences” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “consequences” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “consequences” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.

(Từ “consequences” trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với _______.)

A. outcomes or results that follow a particular action or event

(kết quả hoặc hệ quả theo sau một hành động hoặc sự kiện cụ thể)

B. principles or beliefs that guide the behaviour of individuals

(nguyên tắc hoặc niềm tin chỉ dẫn hành vi của các cá nhân)

C. instructions or rules that explain how to act appropriately

(hướng dẫn hoặc quy tắc giải thích cách hành động phù hợp)

D. opportunities or chances that appear unexpectedly in life

(cơ hội hoặc thời cơ xuất hiện bất ngờ trong cuộc sống)

Thông tin: In several cases, this action has had disastrous consequences.

(Trong một số trường hợp, hành động này đã gây ra những hậu quả thảm khốc.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 33:
Nhận biết

The word these in paragraph 2 refers to _______.

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “these” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà nó thay thế.

Giải chi tiết

The word these in paragraph 2 refers to _______.

(Từ “these” trong đoạn 2 đề cập đến _______.)

A. the festivals that are held every year in Spain and Singapore

(các lễ hội được tổ chức hàng năm ở Tây Ban Nha và Singapore)

B. the incidents in which selfie-takers were seriously injured or killed

(các sự cố mà trong đó người chụp ảnh tự sướng bị thương nặng hoặc thiệt mạng)

C. the tourists who often climb cliffs and visit dangerous locations

(khách du lịch thường leo lên vách đá và thăm những địa điểm nguy hiểm)

D. the animals that attacked people when they were posing for selfies

(các loài động vật đã tấn công người khi họ đang tạo dáng chụp ảnh tự sướng)

Thông tin: Or the Singaporean tourist who died when he fell from cliffs on the coast of Bali. Incidents such as these have led to the death toll from selfie-related incidents reaching double figures for the first time in 2015.

(Hoặc khách du lịch người Singapore đã chết khi rơi từ vách đá trên bờ biển Bali. Những sự cố như thế này đã dẫn đến số người chết vì các vụ việc liên quan đến selfie lần đầu tiên đạt con số hai chữ số vào năm 2015.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 34:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 3 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

(Câu nào sau đây diễn đạt lại đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?)

A. The woman encourages others to take an even bolder selfie, while ignoring that this could endanger her friends.

(Người phụ nữ khuyến khích người khác chụp một bức ảnh tự sướng táo bạo hơn nữa, trong khi phớt lờ rằng điều này có thể gây nguy hiểm cho bạn bè của cô ấy.)

B. The woman advises others not to imitate her risky selfie, as she is fully aware of the possible dangers.

(Người phụ nữ khuyên người khác không nên bắt chước bức ảnh tự sướng mạo hiểm của cô, vì cô hoàn toàn nhận thức được những nguy hiểm có thể xảy ra.)

C. The woman focuses on protecting herself in the situation, but prevents her friends from joining the same act.

(Người phụ nữ tập trung vào việc bảo vệ bản thân trong tình huống đó, nhưng ngăn cản bạn bè của mình tham gia hành động tương tự.)

D. The woman decides not to compete in taking extreme selfies, since she clearly understands the risks involved.

(Người phụ nữ quyết định không cạnh tranh trong việc chụp ảnh tự sướng cực đoan, vì cô hiểu rõ những rủi ro liên quan.)

Thông tin: What is even more worrying, however, is that the woman herself dares others to better the shot, seemingly overlooking the fact that by doing so, she is endangering the lives of her ‘friends’ as well.

(Tuy nhiên, điều đáng lo ngại hơn nữa là chính người phụ nữ này lại thách thức người khác chụp một bức ảnh đẹp hơn, dường như bỏ qua sự thật rằng bằng cách làm như vậy, cô ấy cũng đang gây nguy hiểm cho tính mạng của những 'người bạn' của mình.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 35:
Thông hiểu

According to paragraph 2, which type of selfie was responsible for most cases of death?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 2 để tìm thông tin về “type of selfie was responsible for most cases of death” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 2, which type of selfie was responsible for most cases of death?

(Theo đoạn 2, loại ảnh tự sướng nào gây ra nhiều ca tử vong nhất?)

A. Photos taken with dangerous animals during trips abroad

(Ảnh chụp với động vật nguy hiểm trong các chuyến đi nước ngoài)

B. Pictures shot while posing on tall structures or steep cliffs

(Ảnh chụp khi đang tạo dáng trên các công trình cao tầng hoặc vách đá dựng đứng)

C. Selfies captured in front of government buildings and stadiums

(Ảnh tự sướng được chụp trước các tòa nhà chính phủ và sân vận động)

D. Photos posted online immediately after visiting risky places

(Ảnh được đăng trực tuyến ngay sau khi đến thăm những nơi rủi ro)

Thông tin: Most of the cases involve people taking selfies while posing with animals, or falling from high places.

(Hầu hết các trường hợp liên quan đến việc mọi người chụp ảnh tự sướng khi tạo dáng với động vật, hoặc rơi từ những nơi cao.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 36:
Thông hiểu

According to paragraph 4, what step has the Russian Interior Ministry taken?

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 4 để tìm thông tin về “step has the Russian Interior Ministry taken” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 4, what step has the Russian Interior Ministry taken?

(Theo đoạn 4, Bộ Nội vụ Nga đã thực hiện biện pháp gì?)

A. It banned tourists from entering areas with wild animals such as bears.

(Cấm khách du lịch vào các khu vực có động vật hoang dã như gấu.)

B. It punished selfie-takers who attempted to climb dangerous buildings.

(Trừng phạt những người chụp ảnh tự sướng cố gắng trèo lên các tòa nhà nguy hiểm.)

C. It launched a campaign warning people against risky selfie behaviour.

(Phát động một chiến dịch cảnh báo mọi người về hành vi chụp ảnh tự sướng mạo hiểm.)

D. It restricted the use of smartphones for visitors in public places.

(Hạn chế việc sử dụng điện thoại thông minh đối với du khách ở những nơi công cộng.)

Thông tin: The Russian Interior Ministry has launched a public education campaign advising selfie-takers against balancing on dangerous surfaces or posing with their pets, among other things.

(Bộ Nội vụ Nga đã phát động một chiến dịch giáo dục cộng đồng khuyên những người chụp ảnh tự sướng không nên đứng chênh vênh trên các bề mặt nguy hiểm hoặc tạo dáng với thú cưng của họ, cùng với những điều khác.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 37:
Vận dụng

What can be inferred from the passage about society’s attitude to risky selfies?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng về “society’s attitude to risky selfies” theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

What can be inferred from the passage about society’s attitude to risky selfies?

(Có thể suy ra điều gì từ đoạn văn về thái độ của xã hội đối với những bức ảnh tự sướng mạo hiểm?)

A. Many people still admire dangerous selfies despite the obvious risks. => ĐÚNG

(Nhiều người vẫn ngưỡng mộ những bức ảnh tự sướng nguy hiểm bất chấp những rủi ro rõ ràng.)

Thông tin: [Đoạn 3] Yet the photo has received thousands of ‘likes’, and the comments below it suggest that this behaviour is something to be admired.

(Tuy nhiên, bức ảnh đã nhận được hàng ngàn lượt ‘thích’, và các bình luận bên dưới cho thấy hành vi này là một điều đáng ngưỡng mộ.)

B. Most people strongly disapprove of selfies and never post them online. => không có thông tin đề cập

(Hầu hết mọi người đều phản đối mạnh mẽ ảnh tự sướng và không bao giờ đăng chúng lên mạng.)

C. Society believes that risky selfies can replace traditional photography. => không có thông tin đề cập

(Xã hội tin rằng những bức ảnh tự sướng mạo hiểm có thể thay thế nhiếp ảnh truyền thống.)

D. The majority think that dangerous selfies should not be shared at all. => không có thông tin đề cập

(Phần lớn cho rằng những bức ảnh tự sướng nguy hiểm hoàn toàn không nên được chia sẻ.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 38:
Vận dụng

What is the main idea of paragraph 3?

Đáp án đúng là: B

Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 3 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án nêu ý chính đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 3] [III] Under the caption ‘Most dangerous selfie ever’, a woman posing at a stadium can be seen narrowly avoiding being hit in the head by a baseball approaching her. Yet the photo has received thousands of ‘likes’, and the comments below it suggest that this behaviour is something to be admired. What is even more worrying, however, is that the woman herself dares others to better the shot, seemingly overlooking the fact that by doing so, she is endangering the lives of her ‘friends’ as well.

Tạm dịch:

Dưới chú thích ‘Bức ảnh tự sướng nguy hiểm nhất từ trước đến nay’, một người phụ nữ tạo dáng tại một sân vận động có thể được nhìn thấy suýt bị một quả bóng chày bay tới va vào đầu. Tuy nhiên, bức ảnh đã nhận được hàng ngàn lượt ‘thích’, và các bình luận bên dưới cho thấy hành vi này là một điều đáng ngưỡng mộ. Tuy nhiên, điều đáng lo ngại hơn nữa là chính người phụ nữ này lại thách thức người khác chụp một bức ảnh đẹp hơn, dường như bỏ qua sự thật rằng bằng cách làm như vậy, cô ấy cũng đang gây nguy hiểm cho tính mạng của những 'người bạn' của mình.

Giải chi tiết

What is the main idea of paragraph 3?

(Ý chính của đoạn 3 là gì?)

A. A woman risked her life at a stadium to get the most popular selfie online.

(Một người phụ nữ đã liều mạng tại một sân vận động để có được bức ảnh tự sướng nổi tiếng nhất trên mạng.)

B. Social media encourages admiration for selfies that could have been fatal.

(Mạng xã hội khuyến khích sự ngưỡng mộ đối với những bức ảnh tự sướng có thể đã gây tử vong.)

C. Dangerous selfies at sports events are the only ones that go viral quickly.

(Những bức ảnh tự sướng nguy hiểm tại các sự kiện thể thao là những bức duy nhất lan truyền nhanh chóng.)

D. Photos with captions about sports have always received thousands of likes.

(Những bức ảnh có chú thích về thể thao luôn nhận được hàng ngàn lượt thích.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 39:
Vận dụng

What is the main idea of the passage?

Đáp án đúng là: A

Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án nêu ý chính đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

What is the main idea of the passage?

(Ý chính của đoạn văn là gì?)

A. Taking selfies has become risky, and urgent actions are needed to protect lives.

(Chụp ảnh tự sướng đã trở nên mạo hiểm, và cần có những hành động khẩn cấp để bảo vệ tính mạng.)

B. The popularity of selfies proves that people prefer social media over real life.

(Sự phổ biến của ảnh tự sướng chứng tỏ rằng mọi người thích mạng xã hội hơn cuộc sống thực.)

C. Selfie-related deaths are decreasing because people understand the dangers.

(Số ca tử vong liên quan đến selfie đang giảm vì mọi người hiểu được sự nguy hiểm.)

D. Most governments now encourage people to post selfies safely on the internet.

(Hầu hết các chính phủ hiện nay khuyến khích mọi người đăng ảnh tự sướng một cách an toàn trên internet.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 40:
Vận dụng

Where would the following sentence best fit in the passage?

“Despite the risks, social media is full of pictures, featuring near misses that could have been fatal under other circumstances.”

Đáp án đúng là: C

Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ bài đọc, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

Giải chi tiết

Where would the following sentence best fit in the passage?

(Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn văn?)

“Despite the risks, social media is full of pictures, featuring near misses that could have been fatal under other circumstances.”

(Bất chấp những rủi ro, mạng xã hội đầy rẫy những hình ảnh, ghi lại những khoảnh khắc suýt chết mà có thể đã gây tử vong trong những hoàn cảnh khác.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh: Despite the risks, social media is full of pictures, featuring near misses that could have been fatal under other circumstances. Under the caption ‘Most dangerous selfie ever’, a woman posing at a stadium can be seen narrowly avoiding being hit in the head by a baseball approaching her. Yet the photo has received thousands of ‘likes’, and the comments below it suggest that this behaviour is something to be admired. What is even more worrying, however, is that the woman herself dares others to better the shot, seemingly overlooking the fact that by doing so, she is endangering the lives of her ‘friends’ as well.

Tạm dịch:

[I] Bất chấp những rủi ro, mạng xã hội đầy rẫy những hình ảnh, ghi lại những khoảnh khắc suýt chết mà có thể đã gây tử vong trong những hoàn cảnh khác. Dưới chú thích ‘Bức ảnh tự sướng nguy hiểm nhất từ trước đến nay’, một người phụ nữ tạo dáng tại một sân vận động có thể được nhìn thấy suýt bị một quả bóng chày bay tới va vào đầu. Tuy nhiên, bức ảnh đã nhận được hàng ngàn lượt ‘thích’, và các bình luận bên dưới cho thấy hành vi này là một điều đáng ngưỡng mộ. Tuy nhiên, điều đáng lo ngại hơn nữa là chính người phụ nữ này lại thách thức người khác chụp một bức ảnh đẹp hơn, dường như bỏ qua sự thật rằng bằng cách làm như vậy, cô ấy cũng đang gây nguy hiểm cho tính mạng của những 'người bạn' của mình.

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Chết vì selfie

Hầu hết chúng ta đều đã từng chụp ảnh selfie, dù là ảnh chụp bản thân ở một nơi xinh đẹp, trong buổi biểu diễn của ban nhạc yêu thích, hay trong một đêm đi chơi đáng nhớ với bạn bè. Ngay cả các vị vua, thủ tướng và tổng thống cũng từng xuất hiện trên tin tức khi đang cười ngây ngô vào màn hình điện thoại thông minh. [I] Nhưng ngày nay, ngày càng có nhiều người đặt cược mạng sống của mình để cố gắng có được bức ảnh gây sốc nhất để chia sẻ trên mạng xã hội. Trong một số trường hợp, hành động này đã gây ra những hậu quả thảm khốc.

Lấy ví dụ, một người đàn ông Tây Ban Nha đã bị bò húc chết khi đang chụp ảnh selfie trong lễ hội chạy đua với bò tót hàng năm tại một ngôi làng gần quê nhà. Hay một du khách người Singapore đã thiệt mạng khi bị ngã từ vách đá trên bờ biển Bali. Những sự cố như thế này đã khiến số người chết vì các vụ tai nạn liên quan đến selfie lần đầu tiên đạt đến hai con số vào năm 2015, vượt qua cả số nạn nhân bị cá mập tấn công. [II] Hầu hết các trường hợp đều liên quan đến việc mọi người chụp ảnh selfie khi tạo dáng với động vật, hoặc bị ngã từ trên cao.

[III] Dưới chú thích ‘Bức ảnh selfie nguy hiểm nhất từ trước đến nay’, có thể thấy một người phụ nữ đang tạo dáng tại sân vận động đã suýt chút nữa bị một quả bóng chày bay tới đập vào đầu. Tuy nhiên, bức ảnh đã nhận được hàng nghìn lượt ‘thích’, và các bình luận bên dưới cho thấy hành vi này được xem là một điều đáng ngưỡng mộ. Tuy nhiên, điều đáng lo ngại hơn nữa là chính người phụ nữ đó lại thách thức người khác chụp một bức ảnh táo bạo hơn, dường như phớt lờ sự thật rằng làm như vậy, cô ấy cũng đang gây nguy hiểm cho tính mạng của những người ‘bạn’ của mình.

[IV] Để đối phó với mối đe dọa ngày càng tăng từ việc chụp ảnh selfie, các nhà chức trách đã bắt đầu hành động. Các công viên quốc gia, chẳng hạn như Hẻm núi Waterton ở Denver, Colorado, đã đóng cửa không cho du khách vào vì họ đã đến quá gần những con gấu để chụp ảnh. Bộ Nội vụ Nga đã phát động một chiến dịch giáo dục cộng đồng nhằm khuyên những người chụp ảnh selfie không nên giữ thăng bằng trên các bề mặt nguy hiểm hoặc tạo dáng với thú cưng của họ, cùng với những điều khác. Nhưng nếu những lời chỉ dẫn như thế này thực sự cần thiết, thì có lẽ đã đến lúc chúng ta phải tự hỏi bản thân điều gì quan trọng hơn, một lượt ‘thích’ hay một mạng sống?

Đáp án cần chọn là: C