Bảng xếp hạng
Đỗ Huyền Linh
9 điểm
41. Nguyễn Ngọc Trang ...
9.25 điểm
Việt Hà
9 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm |
|---|---|---|---|
41. Nguyễn Ngọc Trang 12D1
|
Trường THPT Việt Đức | 9.25 | |
|
|
Trường THPT Tam Phước | 9 | |
|
|
Trường THPT Thạch Bàn | 9 | |
| 4 |
Phan Thị Thanh Thảo
|
Trường THPT Phương Xá | 9 |
| 5 |
Đoàn Trường Sơn
|
Trường THPT Lê Quý Đôn | 8.75 |
| 6 |
Nguyenhuynhat0102
|
Trường THPT Mạc Đỉnh Chi | 8.75 |
| 7 |
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | 8.5 |
| 8 |
quynhanhle2k8
|
Trường THPT Thủ Đức | 8.25 |
| 9 |
Nguyễn An Bình
|
Trường THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu | 8.25 |
| 10 |
|
Trường THPT Nguyễn Hiền | 8.25 |
| 11 |
Hà Linh Trần
|
Trường THPT Lê Lợi | 8.25 |
| 12 |
c1Ngo Quyen Nguyen Thi Hue
|
Trường THPT Bạch Đằng | 7.75 |
| 13 |
Nguyễn Hạnh Tuyền
|
Trường THPT Hà Huy Tập | 7.5 |
| 14 |
Lê Mưu
|
Trường THPT Bình Xuyên | 7.25 |
| 15 |
Nguyễn Đặng Tuyết Mai
|
Trường THPT Kontum | 7.25 |
| 16 |
Trần Thị Hà Phương
|
Trường THPT Bạc Liêu | 7.25 |
| 17 |
Bùi Duy Đạt
|
Trường THCS và THPT Vạn Tường | 7 |
| 18 |
Vu Nhat Minh Kiet Vu
|
Trường THPT Kiệm Tân | 6.5 |
| 19 |
|
Trường THPT Mường Giôn | 6.5 |
| 20 |
Hiếu Nguyễn
|
Trường THPT Hàn Thuyên | 6.5 |
| 21 |
Đào Kiên Cường
|
Trường THPT Trần Hưng Đạo | 6.5 |
| 22 |
|
Trường Phổ thông quốc tế Việt Nam | 5 |
| 23 |
Yến Mai
|
Trường THPT Bắc Đông Quan | 5 |
| 24 |
GVHT Anh - Khánh Huyền
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | 4.75 |
| 25 |
Nguyễn Thị Trang My
|
Trường THPT Nam Sách | 4.75 |
| 26 |
Phùng Thị Minh Châu
|
Trường THPT Cát Bà | 2 |
| 27 |
Nguyễn Thị Khánh Hân
|
Trường THPT An Nhơn 3 | 1.5 |
| 28 |
|
Trường THPT B Phủ Lý | 1.25 |
| 29 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 1 |