Đề thi vào lớp 10 môn Toán tỉnh Đồng Tháp năm 2012
Thời gian thi : 120 phút - Số câu hỏi : 14 câu - Số lượt thi : 778
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Tìm các số là căn bậc hai của 36.
Câu 2: Cho A = 3 - 2√5; B = 3 + 2√5 . Tính A + B
Câu 3: Rút gọn biểu thức sau: C = -
:
(với x ≥ 0; x ≠ 9)
Câu 4: Giải hệ phương trình sau:
Câu 5: Xác định hệ số b của hàm số y = 2x + b, biết khi x = 2 thì y = 3.
Câu 6: Cho hàm số y = ax2 (a ≠ 0). Tìm hệ số a của hàm số, biết khi x = - 1 thì y = 1.
Câu 7: Cho hàm số y = x2 có đồ thị là (P) và hàm số y = x + 2 có đồ thị là (d). Hãy xác định tọa độ giao điểm của (P) và (d) bằng phương pháp đại số.
Cho phương trình x2 + 5x + 3 = 0 . (1)
Câu 8: Tính biệt thức ∆ và cho biết số nghiệm của phương trình (1).
Câu 9: Với x1, x2 là hai nghiệm của phương trình (1), dùng hệ thức Vi – ét để tính : x1 + x2 ; x1x2.
Câu 10: Giải bài toán bằng cách lập phương trình : Hai ô tô khởi hành cùng một lúc đi từ A đến B dài 100km. Mỗi giờ ô tô thứ nhất chạy nhanh hơn ô tô thứ hai 10km, nên đến B sớm hơn 30 phút. Tính vân tốc của mỗi ô tô.
Cho tam giác MNP cân tại M, đường cao MH ( H ∈ NP). Từ H kẻ HE ⊥ MN ( E ∈ MN).
Câu 11: Biết MN = 25cm, HN = 15cm. Tính MH, ME.
Câu 12: Đường thẳng đi qua E và song song với NP cắt cạnh MP tại F. Tứ giác NPFE là hình gì? Vì sao?
Cho tam giác ABC (AB < AC) nội tiếp đường tròn tâm O đường kính BC, vẽ AH vuông góc với BC ( H ∈BC). Trên cung nhỏ AC lấy điểm D bất kì (D khác A và C), dây BD cắt AH tại E.
Câu 13: Chứng minh tứ giác DEHC là tứ giác nội tiếp.
Câu 14: Chứng minh AB2 = BE.BD.
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 |
![]() |
13 | 14 | 93% | 18.43 |
2 |
![]() |
12 | 14 | 86% | 16.22 |
3 |
|
12 | 14 | 86% | 15.98 |
4 |
![]() |
12 | 14 | 86% | 4.83 |
5 |
![]() |
9 | 14 | 64% | 1.28 |
6 |
|
8 | 14 | 57% | 7.5 |
7 |
![]() |
12 | 14 | 86% | 37.23 |
8 |
![]() |
10 | 14 | 71% | 26.32 |
9 |
![]() |
9 | 14 | 64% | 14.72 |
10 |
![]() |
10 | 14 | 71% | 17.95 |
11 |
![]() |
13 | 14 | 93% | 33.07 |
12 |
![]() |
7 | 14 | 50% | 3.2 |
13 |
![]() |
14 | 14 | 100% | 8.65 |
14 |
![]() |
9 | 14 | 64% | 4.78 |
15 |
![]() |
6 | 9 | 67% | 6.83 |
16 |
![]() |
10 | 14 | 71% | 12.63 |