Đề thi thử đại học môn Toán năm 2014 khối D trường THPT Hùng Vương
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 11 câu - Số lượt thi : 1650
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số y = x3 − 3mx2 + 4m3 có đồ thị (Cm)
1, Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số khi m = 1.
2, Tìm m để (Cm) có các điểm cực đại, cực tiểu ở về một phía đối với đường thẳng 3x − 2y + 8 = 0 .
Câu 2: Giải phương trình: tan3 ( x - ) = tanx - 1
Câu 3: Giải phương trình:
Câu 4: Tính tích phân:
Câu 5: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A. Có SA = AB = a√3 , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABC) bằng 60o.
1. Tính thể tích khối chóp S.ABC.
2. Trong tam giác SAC vẽ phân giác góc A cắt cạnh SC tại D. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và BD.
Câu 6: Trong mặt phẳng cho n đường thẳng đôi một cắt nhau sao cho không có ba đường nào đồng quy. n đường thẳng đó chia mặt phẳng thành những miền không có điểm chung trong, trong đó có những miền là đa giác. Tính theo n số các đa giác đó.
Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai điểm A(0; 4), B(5; 0) và đường thẳng (d): 2x − 2y + 1 = 0. Lập phương trình hai đường thẳng lần lượt đi qua A, B nhận đường thẳng (d) làm đường phân giác.
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(0; 0;−3), B(2; 0;−1) và mặt phẳng (P): 3x − 8y + 7z − 1 = 0 .
1. Tìm tọa độ giao điểm I của đường thẳng AB với mặt phẳng (P).
2. Tìm tọa độ điểm C nằm trên mặt phẳng (P) sao cho ABC là tam giác đều.
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn (C): x2 + y2 − 2x + 2y − 10 = 0 và điểm M (1; 1). Lập phương trình đường thẳng qua M cắt (C) tại A, B sao cho MA = 2MB.
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) và mặt cầu (S) lần lượt có phương trình 2x − y + 2z − 3 = 0; x2 + y2 + z2 − 2x + 4y − 8z − 4 = 0
1. Xét vị trí tương đối giữa mặt cầu (S) và mặt phẳng (P).
2. Viết phương trình mặt cầu (S’) đối xứng với (S) qua mặt phẳng (P).
Câu 11: Cho các số thực dương x, y. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
P =
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Trần Tiến Phát | 12 | 12 | 100% | 0.8 |
2 | Nguyễn Thành Tâm | 12 | 12 | 100% | 0.58 |
3 | Trần Gia Bảo | 12 | 12 | 100% | 1.25 |
4 | Sốngchậmlại Nghĩkhácđi Yêuthươngnhiềuhơn | 11 | 12 | 92% | 79.47 |
5 | Nguyễn Tất Tường | 10 | 10 | 100% | 97.68 |
6 | Trang Nguyen | 10 | 12 | 83% | 29.3 |
7 | Phan Hương Mèo | 9 | 9 | 100% | 0.87 |
8 | Optimuz Prime | 9 | 9 | 100% | 2.85 |
9 | đình tuấn | 9 | 12 | 75% | 15.25 |
10 | cao văn đài | 9 | 12 | 75% | 3.1 |
11 | dương văn điệp | 8 | 9 | 89% | 8.67 |
12 | Minh Huyền | 9 | 12 | 75% | 21.95 |
13 | Đại Học Mong | 8 | 9 | 89% | 107.72 |
14 | VkƠi LạiĐây CkChoxemkáinày | 9 | 12 | 75% | 13.9 |
15 | Thảo Như | 8 | 9 | 89% | 5.77 |
16 | Nguyen Thi Quyen | 9 | 12 | 75% | 9.05 |
17 | Đào Thị Sim | 8 | 10 | 80% | 7.52 |
18 | Pu Ta | 7 | 8 | 88% | 44.83 |
19 | Oh Hay | 8 | 12 | 67% | 18.77 |
20 | Tiểu Lý Tử | 8 | 12 | 67% | 36.77 |
21 | Phạm Thị Lệ Quyên | 8 | 12 | 67% | 7.93 |
22 | Chí Tôn Trần | 8 | 12 | 67% | 28.52 |
23 | nguyễn thị oanh | 7 | 9 | 78% | 32.93 |
24 | thanhvan | 8 | 12 | 67% | 16.05 |
25 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 6 | 6 | 100% | 1.13 |
26 | Nụ Cười Của Gió | 7 | 9 | 78% | 11.23 |
27 | Tuy Nguyen | 7 | 9 | 78% | 44.08 |
28 | Nguyễn Thị Hồng Mơ | 6 | 7 | 86% | 88.47 |
29 | nguyennhuthoa | 6 | 8 | 75% | 110.83 |
30 | Ce-a Nguyen | 7 | 11 | 64% | 95.83 |
31 | Yến MOn | 7 | 11 | 64% | 9.8 |
32 | Pe Voi | 7 | 11 | 64% | 2.78 |
33 | Nguyễn Thị Hương | 6 | 8 | 75% | 62.6 |
34 | Nhìn Thấu Con Tim | 6 | 9 | 67% | 98.15 |
35 | Chí Tình | 7 | 12 | 58% | 1.08 |
36 | Bùi Thủy Tiên | 6 | 9 | 67% | 3.55 |
37 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 7 | 12 | 58% | 3.45 |
38 | Hạnh Nguyễn | 5 | 6 | 83% | 95.93 |
39 | Minh Thu | 6 | 9 | 67% | 4.92 |
40 | Nguyentrongnhan | 7 | 12 | 58% | 1.52 |
41 | Hoàng Ngân | 5 | 6 | 83% | 15.28 |
42 | Ngô Thị Xuân | 6 | 9 | 67% | 4.12 |
43 | Lananh Hoang | 6 | 9 | 67% | 67.45 |
44 | phamthingocdiem | 6 | 9 | 67% | 2.1 |
45 | nguyễn thị thu hiền | 6 | 9 | 67% | 1.57 |
46 | nguyen van a | 5 | 7 | 71% | 101.72 |
47 | Thao Uyen Nghiem Nguyen | 5 | 7 | 71% | 109.3 |
48 | VÕ ĐẠT | 5 | 7 | 71% | 8.08 |
49 | Như Ngọc | 4 | 4 | 100% | 48.47 |
50 | Bông Bằng Lăng Đỏ | 4 | 4 | 100% | 35.02 |
51 | COn DÊ COn | 6 | 10 | 60% | 0.65 |
52 | Lê Thanh Bình | 4 | 5 | 80% | 100.07 |
53 | Quân Nguyễn | 4 | 5 | 80% | 33.13 |
54 | Nam Nhảu | 6 | 11 | 55% | 35.92 |
55 | Hoàng Hữu Huân | 5 | 8 | 63% | 83.98 |
56 | Tám Toàn Dê | 6 | 12 | 50% | 72.78 |
57 | nguyen hai tam | 5 | 9 | 56% | 1.23 |
58 | Nhỏ Ngốx | 6 | 12 | 50% | 1.25 |
59 | Bích Phương | 6 | 12 | 50% | 1.85 |
60 | Thảo Chíp | 5 | 9 | 56% | 2.53 |
61 | Hai Dang | 4 | 6 | 67% | 88.45 |
62 | Bing Mik | 6 | 12 | 50% | 6.98 |
63 | Trần Vũ Hồng Tân | 3 | 3 | 100% | 26.98 |
64 | Chờ Một Ngày Nắng | 6 | 12 | 50% | 22.4 |
65 | vuong duc hai | 6 | 12 | 50% | 11.75 |
66 | NhÓx KẸo | 3 | 3 | 100% | 10.72 |
67 | nguyen thi tien kieu | 5 | 9 | 56% | 0.93 |
68 | Jason Pentaper | 5 | 9 | 56% | 1.23 |
69 | Krystal | 5 | 9 | 56% | 37.1 |
70 | mr la | 4 | 6 | 67% | 31.62 |
71 | Công Thoại | 6 | 12 | 50% | 9.92 |
72 | do thi nhung | 3 | 3 | 100% | 17.58 |
73 | Lê Thị Yến | 5 | 9 | 56% | 30.97 |
74 | Trang Euro | 6 | 12 | 50% | 26.42 |
75 | Tu Lee | 6 | 12 | 50% | 38.95 |
76 | Nucuoi Khongvui | 6 | 12 | 50% | 4.75 |
77 | chit | 5 | 9 | 56% | 11.73 |
78 | Phan Hien | 6 | 12 | 50% | 19.22 |
79 | Pj Nhox | 6 | 12 | 50% | 31.63 |
80 | Thương Kiếp Cầm Ca | 5 | 9 | 56% | 1.37 |
81 | Huỳnh Thị Trúc Quyên | 6 | 12 | 50% | 4.13 |
82 | Tuan Lee | 5 | 9 | 56% | 10.87 |
83 | Thuận Dương | 3 | 4 | 75% | 132.38 |
84 | Nhã Uyên Trịnh Nguyễn | 3 | 4 | 75% | 0.35 |
85 | Tại Anh Quá Khờ | 5 | 10 | 50% | 1.87 |
86 | tuấn anh | 4 | 7 | 57% | 66.93 |
87 | Vu Dinh | 3 | 4 | 75% | 36.53 |
88 | Thuận Boring | 5 | 10 | 50% | 1.3 |
89 | L'Arc Ciel | 2 | 2 | 100% | 12.48 |
90 | trần thị hiếu | 2 | 2 | 100% | 2.37 |
91 | Minh Xmi | 3 | 5 | 60% | 35.57 |
92 | Tuongvy Dangthi | 5 | 11 | 45% | 4.08 |
93 | Thanh Thư | 5 | 11 | 45% | 10.72 |
94 | my phan | 3 | 5 | 60% | 34.8 |
95 | Linh Wavy | 5 | 11 | 45% | 23.05 |
96 | nguyen bich thuy | 2 | 2 | 100% | 37.75 |
97 | Huỳnh Văn Tuấn | 5 | 11 | 45% | 1.6 |
98 | Ngoc Trang | 3 | 5 | 60% | 38.67 |
99 | Hồ Quóc Việt | 4 | 8 | 50% | 53.67 |
100 | Nhiep_Phong | 2 | 3 | 67% | 31 |
101 | Ly Toan | 5 | 12 | 42% | 0.77 |
102 | nguyễn văn long | 4 | 9 | 44% | 0.28 |
103 | khanh phuong | 5 | 12 | 42% | 15.18 |
104 | Hai My | 5 | 12 | 42% | 17.73 |
105 | Bé Bánh Đa | 5 | 12 | 42% | 0.93 |
106 | Nguyễn Tuệ Linh | 4 | 9 | 44% | 9.45 |
107 | KHI KHUCH KHICH | 4 | 9 | 44% | 1.23 |
108 | Nguyễn Nghĩa | 5 | 12 | 42% | 3.9 |
109 | phuonglinh | 4 | 9 | 44% | 8.45 |
110 | phamtan | 2 | 3 | 67% | 14.32 |
111 | Short Hair | 5 | 12 | 42% | 59.32 |
112 | nhan | 2 | 3 | 67% | 23.43 |
113 | Heo Cưng | 4 | 9 | 44% | 27.78 |
114 | Hong Ha | 4 | 9 | 44% | 21.9 |
115 | Nguyễn Hằng | 5 | 12 | 42% | 94.23 |
116 | phan hang | 2 | 3 | 67% | 45.42 |
117 | nguyen nhu quynh | 4 | 9 | 44% | 2.07 |
118 | Nguyễn Gia Phước | 4 | 9 | 44% | 1.83 |
119 | Vi Vật Vã | 1 | 1 | 100% | 15.18 |
120 | Tự Cmn Kỉ | 2 | 4 | 50% | 64.63 |
121 | Huy Đặng | 1 | 1 | 100% | 17.62 |
122 | thap that | 1 | 1 | 100% | 0.38 |
123 | HOÁ HỌC | 1 | 1 | 100% | 0.35 |
124 | Tít Tử Tế | 1 | 1 | 100% | 9.68 |
125 | tuan | 1 | 1 | 100% | 1.58 |
126 | mai ba lam nghi | 1 | 1 | 100% | 6.7 |
127 | caysoi37@gmail.com | 1 | 1 | 100% | 7.63 |
128 | Huyen HN | 1 | 1 | 100% | 10.95 |
129 | Mai Anh | 1 | 1 | 100% | 5.5 |
130 | nguyễn thành công | 1 | 1 | 100% | 12.55 |
131 | Ín Nguyễn | 2 | 4 | 50% | 19.4 |
132 | Linh Ngơ | 4 | 10 | 40% | 4.35 |
133 | Hồ Vĩnh Huân | 1 | 1 | 100% | 14.68 |
134 | hatrang | 1 | 1 | 100% | 18.8 |
135 | Siêu Nhân Quang | 1 | 2 | 50% | 59.5 |
136 | phan ngoc toan | 4 | 11 | 36% | 0.9 |
137 | Cam Tran | 3 | 8 | 38% | 0.57 |
138 | du ming yu | 1 | 2 | 50% | 10.23 |
139 | Manh Asus | 1 | 2 | 50% | 0.18 |
140 | Huỳnh Thị Mỹ Ngọc | 3 | 8 | 38% | 2.93 |
141 | Nam Trinh | 4 | 11 | 36% | 3.98 |
142 | Lê Phương Hà | 2 | 11 | 18% | 0.68 |
143 | Linh Sindy | 0 | 0 | 0% | 2.43 |
144 | Tú Courtois | 3 | 9 | 33% | 0.43 |
145 | Nguyễn thị huyền trang | 3 | 9 | 33% | 20.9 |
146 | Bùi Hiếu | 0 | 0 | 0% | 0.22 |
147 | Nguyen Van Tan | 1 | 11 | 9% | 4.98 |
148 | Tien Phong | 5 | 6 | 83% | 11.62 |
149 | Ba Hoàng | 4 | 12 | 33% | 11.58 |
150 | Mưa Sao Băng | 0 | 0 | 0% | 0.48 |
151 | Nguyễn Thanh Toàn | 0 | 0 | 0% | 5.33 |
152 | hoang nhu y | 0 | 0 | 0% | 21.32 |
153 | Nguyen Thi Ha | 0 | 0 | 0% | 0.53 |
154 | Mắc Kẹt | 0 | 1 | 0% | 3.97 |
155 | Phong Phan | 3 | 11 | 27% | 1.78 |
156 | Nga Tina | 4 | 12 | 33% | 5.95 |
157 | bích nguyễn | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
158 | Phương Quỳnh | 3 | 9 | 33% | 109.35 |
159 | Bui Doi Cho Gioi | 5 | 11 | 45% | 4.6 |
160 | Thương Hồ | 0 | 0 | 0% | 0.53 |
161 | Trương Văn Tiến | 4 | 12 | 33% | 21.2 |
162 | San Bi | 0 | 0 | 0% | 7.1 |
163 | Nguyễn Thu Hà | 4 | 12 | 33% | 4.6 |
164 | Nguyễn Danh | 0 | 0 | 0% | 1.12 |
165 | nguyễn thị nhi | 0 | 0 | 0% | 0.1 |
166 | cao xuan nguyen | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
167 | vo tan ngan | 4 | 12 | 33% | 0.47 |
168 | nguyen van hien | 0 | 0 | 0% | 10.52 |
169 | nguyễn thảo | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
170 | Ha Nguyen | 3 | 7 | 43% | 2.53 |
171 | tranvantuong2411 | 0 | 0 | 0% | 0.77 |
172 | Xoa Di Qua Khu | 4 | 12 | 33% | 15.03 |
173 | Tran Huy | 6 | 11 | 55% | 8.42 |
174 | Mỹ Dung | 0 | 0 | 0% | 1.3 |
175 | Tiểu Thư Tinh Nghịch | 3 | 9 | 33% | 8 |
176 | Lương Thị Thu Thảo | 0 | 0 | 0% | 1.77 |
177 | đoàn ngọc thành | 4 | 12 | 33% | 21.07 |
178 | Tài Te Tua | 1 | 1 | 100% | 0.88 |
179 | Phạm Anh Thư | 3 | 9 | 33% | 3.43 |
180 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1 | 3 | 33% | 32.9 |
181 | Nguyen Dinh Tuyen | 0 | 0 | 0% | 0.42 |
182 | hoanghuy | 7 | 11 | 64% | 2.93 |
183 | Nguyen Lam | 4 | 12 | 33% | 10.02 |
184 | Công Rùa | 0 | 0 | 0% | 181.95 |
185 | thuy duong | 8 | 11 | 73% | 18.9 |
186 | Nghia Phan | 4 | 12 | 33% | 2.3 |
187 | nguyễn kim phượng | 0 | 0 | 0% | 0.75 |
188 | Nguyen Le Duy Bao | 3 | 9 | 33% | 2.6 |
189 | Xuânđao Trịnh | 1 | 4 | 25% | 1.12 |
190 | Sat Thu Mau Lanh | 0 | 0 | 0% | 8.25 |
191 | Tran Bich Phuong | 7 | 7 | 100% | 72.92 |
192 | nguyen | 4 | 12 | 33% | 12.43 |
193 | Bùi Tấn Tài | 0 | 0 | 0% | 0.2 |
194 | nguyễn trình | 1 | 3 | 33% | 51.88 |
195 | Nguyễn Thanh Hương | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
196 | Nguyễn Thanh Nhàn | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
197 | Nguyenkimthoa | 0 | 0 | 0% | 0.72 |
198 | Phan Minh Thiện | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
199 | Trần Thị Vân | 5 | 9 | 56% | 6.07 |
200 | Dan Choi Tuyen Huyen | 3 | 10 | 30% | 61.25 |
201 | Ngoc Oanh | 3 | 10 | 30% | 2.85 |
202 | Trái Tim Cô Đơn | 0 | 1 | 0% | 49.45 |
203 | Nguyễn Anh Khoa | 1 | 4 | 25% | 0.23 |
204 | Headhunter Master Trọng | 1 | 4 | 25% | 42.65 |
205 | bùi thị thảo nguyên | 0 | 1 | 0% | 0.9 |
206 | Sang | 0 | 1 | 0% | 23.62 |
207 | Koobmeejham Apha Hang | 3 | 11 | 27% | 6.67 |
208 | Trần Đức | 3 | 11 | 27% | 0.52 |
209 | Loc Tran | 2 | 8 | 25% | 0.42 |
210 | tuan | 3 | 11 | 27% | 2.68 |
211 | nguyenthaophuong | 0 | 2 | 0% | 0.73 |
212 | Nhạt Nhòa | 3 | 11 | 27% | 0.7 |
213 | Thầy Phạm Quốc Vượng | 0 | 2 | 0% | 0.12 |
214 | Không Bít Yêu | 3 | 11 | 27% | 11.73 |
215 | doan thanh minh | 2 | 9 | 22% | 0.82 |
216 | nguyen nhung | 3 | 12 | 25% | 14.13 |
217 | Nguyễn Thị Thu Trang | 2 | 9 | 22% | 5.78 |
218 | Pham Son | 3 | 12 | 25% | 1.2 |
219 | Thảo Ngô | 3 | 12 | 25% | 10.35 |
220 | bonuochmao | 3 | 12 | 25% | 1.9 |
221 | Trần Hưng Vũ | 3 | 12 | 25% | 2.02 |
222 | Hụê Đào | 3 | 12 | 25% | 0.65 |
223 | Songnuoncmenhmong Emditongloncoxuongsong | 3 | 12 | 25% | 11.73 |
224 | Trần Trung Kiên | 3 | 12 | 25% | 23.03 |
225 | Nguyễn Văn Hòa | 2 | 9 | 22% | 64.15 |
226 | Lee Min | 2 | 9 | 22% | 4 |
227 | nguyễn Tấn Lộc | 2 | 9 | 22% | 4.38 |
228 | Thu Phong | 2 | 10 | 20% | 0.92 |
229 | levann | 1 | 8 | 13% | 0.35 |
230 | vothibichphuong | 2 | 11 | 18% | 0.83 |
231 | tran lam | 2 | 11 | 18% | 2.97 |
232 | A GI Đà Phật | 2 | 11 | 18% | 13.27 |
233 | Nguyễn Văn Quốc Tuấn | 2 | 11 | 18% | 8.67 |
234 | Kim Huong Duyen | 1 | 8 | 13% | 5.32 |
235 | Cao Gia Long | 2 | 12 | 17% | 1.62 |
236 | nguyen xuan quyen | 1 | 9 | 11% | 1.52 |
237 | Harry Nguyen | 2 | 12 | 17% | 1.43 |
238 | Huỳnh Thương | 2 | 12 | 17% | 1.25 |
239 | nguyễn văn nhớ | 2 | 12 | 17% | 0.75 |
240 | vu nam, anh | 2 | 12 | 17% | 0.72 |
241 | Mắm Thúi | 1 | 10 | 10% | 2.5 |
242 | Tấn Ngân Võ | 1 | 12 | 8% | 0.4 |
243 | Nguyễn Tất Thịnh | 1 | 12 | 8% | 0.43 |