Đề thi thử Đại học môn Toán đề số 6
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 12 câu - Số lượt thi : 156
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số y =
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số. (HS tự làm) . b) Tìm x0 sao cho tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x0 cắt đường tiệm cận đứng tại A, cắt đường tiệm cận ngang tại B thỏa mãn OB=2OA
Câu 2: Giải phương trình sin3x = cosx.cos2x(tan2x + tan2x)
Câu 3: Giải phương trình √x +
= 
Câu 4: Tính tích phân I=
Câu 5: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' cạnh a. Gọi I,J,K lần lượt là trung điểm của CD,AD và DD'; O là tâm hình vuông A'B'C'D'.Tính thể tích khối tứ diện O.IJK và chứng minh rằng B'D⊥(IJK).
Câu 6: Cho các số thực dương a, b phân biệt thỏa mãn điều kiện ab ≤ 4. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P =
+
+ 
Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ trục Oxy, cho tam giác ABC có trung điểm cạnh BC là M(3;2),trọng tâm và tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC lần lượt là G(
;
), I(1;-2). Xác định tọa độ đỉnh C.
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba mặt phẳng (P): x+3y-z+4=0, (Q): x-2z-3=0, (R): y-2z=0. Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng (Q) và (R). Viết phương trình đường thẳng ∆ nằm trong (P) và vuông góc với đường thẳng d tại giao điểm của d và (P).
Câu 9: Cho số phức z thỏa mãn
= z + 3. Tính môđun 
Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ trục Oxy, cho tam giác ABC có A(3,2),B(4,5),
= 1350. Tìm tọa độ điểm C biết rằng đường cao kẻ từ C của tam giác đã cho có độ dài
.
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho d :
=
=
. Và hai mặt phẳng (P): x+y-z+2=0, (Q): x+1=0. Viết phương trình đường thẳng ∆ đi qua M(0;1;1), vuông góc với đường thẳng d đồng thời cắt giao tuyến của hai mặt phẳng (P) và (Q).
Câu 12: Một nhóm xạ thủ gồm 10 người trong đó có 3 xạ thủ loại I và 7 xạ thủ loại II. Xác suất bắn trúng đích trong mỗi lần bắn của mỗi xạ thủ loại I và loại II lần lượt là 0,9 và 0,8. Chọn ngẫu nhiên một xạ thủ trong 10 người và cho bắn 1 viên đạn. Tính xác suất để viên đạn trúng đích.
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
| Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
| 1 |
|
6 | 6 | 100% | 114.92 |
| 2 |
|
6 | 9 | 67% | 34.2 |
| 3 |
|
4 | 5 | 80% | 86.77 |
| 4 |
|
2 | 2 | 100% | 18.35 |
| 5 |
|
1 | 1 | 100% | 14.87 |
| 6 |
|
3 | 8 | 38% | 27 |
| 7 |
|
0 | 0 | 0% | 98 |
| 8 |
|
2 | 9 | 22% | 4.62 |