Đề thi thử Đại học môn Sinh 2014 - THPT Chuyên Lê Quý Đôn (Quảng Trị)
Thời gian thi : 90 phút - Số câu hỏi : 60 câu - Số lượt thi : 2843
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Một quần thể thực vật thế hệ F2 thu được tỉ lệ phân li kiểu hình là 9/16 hoa có màu : 7/16 hoa màu trắng. Nếu lấy ngẫu nhiên một cây hoa có màu đem tự thụ phấn thì xác suất thu được thế hệ con lai không có sự phân li về kiểu hình là bao nhiêu ?
Câu 2: Ở người, màu da do 3 cặp gen tương tác cộng gộp: thể đồng hợp toàn trội cho da đen, thể đồng hợp lặn cho da trắng, thể dị hợp cho màu da nâu. Bố và mẹ da nâu đều có kiểu gen AaBbCc thì xác suất sinh con da nâu là:
Câu 3: Ở người, gen tổng hợp 1 loại mARN được lặp lại tới 200 lần, đó là biểu hiện điều hoà hoạt động ở cấp độ:
Câu 4: Tạo giống cây trồng bằng công nghệ tế bào không gồm phương pháp:
Câu 5: Khi giao phấn giữa hai cây cùng loài, người ta thu được F1 có tỉ lệ như sau: 70% thân cao, quả tròn: 20% thân thấp, quả bầu dục : 5% thân cao, quả bầu dục : 5% thân thấp, quả tròn. Kiểu gen của P và tần số hoán vị gen là:
Câu 6: Nếu kết quả của phép lai thuận và lai nghịch mà khác nhau thì kết luận nào dưới đây là đúng?
Câu 7: Cho cây hoa đỏ, quả tròn lai với cây hoa trắng, quả dài, người ta thu được đời con có tỉ lệ phân li kiểu hình như sau : 1/4 cây hoa đỏ, quả tròn : 1/4 cây hoa đỏ, quả dài : 1/4 cây hoa trắng, quả tròn : 1/4 cây hoa trắng, quả dài . Từ kết quả của phép lai này, kết luận nào được rút ra dưới đây là đúng nhất ?
Câu 8: Một người đàn ông có chị gái bị bệnh di truyền, lấy người vợ có cậu em cũng bị bệnh đó. Ngoài 2 người bị bệnh trên, cả hai họ đều bình thường. Theo lý thuyết tỷ lệ con trai đầu lòng của vợ chồng này bị mắc bệnh là bao nhiêu?
Câu 9: Dung dịch có 80% Ađênin, còn lại là Uraxin. Với đủ các điều kiện để tạo thành các bộ ba ribônuclêôtit, thì trong dung dịch này có bộ ba mã hoá isoleucin (AUU, AUA) chiếm tỷ lệ:
Câu 10: Một gen lặn có hại có thể biến mất hoàn toàn khỏi quần thể bởi:
Câu 11: Cho cây hoa đỏ, quả tròn thụ phấn với cây hoa đỏ, quả tròn, người ta thu được đời con có tỷ lệ phân li kiểu hình như sau: 510 cây hoa đỏ, quả tròn: 240 cây hoa đỏ, quả dài: 242 cây hoa trắng, quả tròn: 10 cây hoa trắng, quả dài. Từ kết quả của phép lai này, kết luận nào được rút ra dưới đây là đúng nhất?
Câu 12: Vì sao quá trình giao phối không ngẫu nhiên được xem là nhân tố tiến hóa cơ bản?
Câu 13: Để chuyển một gen của người vào tế bào vi khuẩn E-coli nhằm tạo ra nhiều sản phẩm của gen người trong tế bào vi khuẩn người ta phải lấy mARN của gen người cần chuyển, cho phiên mã ngược thành ADN rồi mới gắn ADN này vào plasmit và chuyển vào vi khuẩn. Vì nếu không làm như vậy thì:
Câu 14: Việc đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận là vi khuẩn E-coli trong kỹ thuật chuyển gen nhằm mục đích:
Câu 15: Lai con bọ cánh cứng có cánh màu nâu với con đực có cánh màu xám người ta thu được F1 tất cả đều có màu cánh màu xám. Cho các con F1 giao phối ngẫu nhiên với nhau, người ta thu được F2 với tỷ lệ phân li kiểu hình như sau: 70 con cái có cánh màu nâu, 74 con cái có cánh màu xám,. 145 con đực có cánh màu xám. Từ kết quả lai này, kết luận nào được rút ra sau đây là đúng?
Câu 16: Trong quá trình nhân đôi ADN, Guanin dạng hiếm gặp bắt đôi với nucleôtit bình thường nào dưới đây có thể gây nên đột biết gen?
Câu 17: Từ một quần thể của một loài cây được tách ra thành hai quần thể riêng biệt. Hai quần thể này chỉ trở thành hai loài khác nhau trong trường hợp nào nêu dưới đây?
Câu 18: Cơ chế hiện tượng di truyền của HIV thể hiện ở sơ đồ:
Câu 19: Trong quá trình giảm phân ở một con ruồi giấm người ta thấy 16% số tế bào khi giảm phân không trao đổi chéo giữa gen A và B còn 84% số tế bào khi giảm phân hình thành giao tử có xảy ra trao đổi chéo đơn giữa hai gen. Tần số hoán vị gen giữa gen A và B là bao nhiêu?
Câu 20: Tế bào sinh noãn của một cây nguyên phân 4 lần liên tiếp đã sinh ra các tế bào con có tổng cộng 224 NST. Loài đó có thể có tối đa bao nhiêu loại giao tử khuyết 1 NST?
Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu gen điều hoà của Opêron Lac ở vi khuẩn bị đột biến tạo ra sản phẩm có cấu hình không gian bất thường?
Câu 22: Thể tam bội ở thực vật có thể được hình thành bằng cách nào trong số các cách dưới đây?
Câu 23: Ở người tính trạng nhóm máu A,B,O do một gen có 3 alen IA, IB, IO quy định. Trong một quần thể cân bằng di truyền có 25% số người mang nhóm máu O; 39% số người mang máu B. Một cặp vợ chồng đều có nhóm máu A sinh một người con, xác suất để người con này mang nhóm máu giống bố mẹ là bao nhiêu?
Câu 24: Lai các cây hoa đỏ với cây hoa trắng người ta thu được F1 toàn cây hoa đỏ. Cho các cây F1 tự thụ phấn người ta thu được F2 có tỉ lệ phân li kiểu hình là 3 đỏ : 1 trắng. Người ta lấy ngẫu nhiên 3 cây F2 hoa đỏ cho tự thụ phấn. Xác suất để cả 3 cây này đều cho đời con toàn cây có hoa đỏ là bao nhiêu ?
Câu 25: Một nhà chọn giống thỏ cho các con thỏ giao phối ngẫu nhiên với nhau. Ông ta đã phát hiện ra một điều là tính trung bình thì 9% số thỏ có lông ráp. Loại lông này bán được ít tiền hơn. Vì vậy ông ta không cho các con thỏ lông ráp giao phối. Tính trạng lông ráp là do gen lặn trên NST thường quy định. Tỉ lệ thỏ có lông ráp mà ông ta nhận được trong thế hệ tiếp sau theo lí thuyết là bao nhiêu % ? Biết rằng tính trạng lông ráp không làm ảnh hưởng đến sức sống và khả năng sinh sản của thỏ:
Câu 26: Trong một nhà hộ sinh, người ta nhầm lẫn 2 bé, Bé I có nhóm máu O, bé II có nhóm máu AB- Cặp bố mẹ I cùng có nhóm AB; cặp bố mẹ II người bố có nhóm A, mẹ có nhóm B- Hãy xác định bố mẹ của 2 bé:
Câu 27: Mô tả nào dưới đây về quá trình dịch mã là đúng ?
Câu 28: Điều nào dưới đây không đúng khi nói đột biến gen được xem là nguyên liệu chủ yếu của quá trình tiến hóa?
Câu 29: Xét một tế bào lưỡng bội của một loài sinh vật chứa hàm lượng ADN gồm 8 × 109 cặp nuclêotit. Khi bước vào kì đầu của quá trình nguyên phân tế bào này có hàm lượng ADN gồm:
Câu 30: Nếu cho cây có kiểu gen AaBbCc tự thụ phấn thì tỷ lệ cây có chiều cao cây thuộc loại cao trung bình là bao nhiêu? Biết rằng các cặp alen quy định các tính trạng khác nhau nằm trên các cặp NST tương đồng khác nhau và các gen tương tác với nhau theo kiểu tác động cộng gộp quy định chiều cao của cây:
Câu 31: Lai chuột lông màu vàng với chuột lông đen người ta thu được tỉ lệ phân li kiểu hình là 1 vàng: 1 đen. Lai chuột lông vàng với chuột lông vàng người ta thu được chuột con với tỷ lệ phân li kiểu hình là 2 vàng: 1 đen. Giải thích nào nêu dưới đây về kết quả của các phép lai trên là đúng:
Câu 32: Nhằm củng cố những tính trạng mong muốn ở cây trồng, người ta thường sử dụng phương pháp:
Câu 33: Số gen ở bộ đơn bội của người hơn 1000 lần số gen của vi khuẩn, nhưng số gen cấu trúc chỉ hơn 10 lần là do:
Câu 34: Một quần thể cây có 160 cá thể có kiểu gen AA, 41 cá thể có kiểu gen aa và 201 cá thể có kiểu gen Aa. Sau 5 thế hệ giao phối ngẫu nhiên thì tần số kiểu gen Aa ở thế hệ sau quần thể này sẽ là bao nhiêu? Biết rằng các cá thể có kiểu gen khác nhau có sức sống và khả năng sinh sản như nhau. Quần thể được cách li với quần thể lân cận. Tần số đột biết gen là không đáng kể:
Câu 35: Lai ruồi giấm cái thuần chủng cánh vênh, thân xám với ruồi đực thuần chủng cánh thẳng, thân đen người ta thu được F1 tất cả đều có cánh thẳng, thân xám. Cho các con ruồi F1 giao phối ngẫu nhiên với nhau người ta thu được đời F2 với tỷ lệ phân li kiểu hình như sau: 430 ruồi cánh thẳng, thân xám: 214 ruồi cánh vênh, thân xám: 216 ruồi cánh thẳng, thân đen. Điều giải thích dưới đây về kết quả của phép lai trên là đúng?
Câu 36: Ở cừu , gen A - có sừng, gen a- không sừng, cùng có kiểu gen dị hợp (Aa) nhưng cừu đực thì có sừng, cừu cái lại không có sừng. Cho lai 2 giống cừu thuần chủng có sừng và không sừng theo phép lai thuận và lai nghịch. Kết quả ở F1 là:
Câu 37: Chuyển đoạn Robertson là:
Câu 38: Ở người, tính trạng tóc xoăn do gen A, tóc thẳng do gen a nằm trên NST thường quy định, tính trạng máu khó đông do gen h , người bình thường do gen H nằm trên NST giới tính X quy định.Tính trạng trội là trội hoàn toàn. Với 2 gen quy định tính trạng trên, có thể cho tối đa số loại kiểu gen khác nhau ở mỗi giới trong quần thể là:
Câu 39: Nguyên nhân gây nên hiện tượng đa hình cân bằng là gì?
Câu 40: Trong trường hợp mỗi gen quy đinh 1 tính trạng, tính trạng trội là trội hoàn toàn, không có hiện tượng hoán vị gen, cơ thể có kiểu gen AaBbDd tự thụ phấnsố kiểu gen và kiểu hình thu được ở đòi con là
Câu 41: Khi lai thuận và lai nghịch 2 nòi gà thuần chủng mào hình hạt đào x mào hình lá được F1 đều có màu hình hạt đào. F2 phân li = 93 hạt đào + 31 hoa hồng +26 hạt đậu + 9 mào lá. Phép lai này tuân theo quy luật:
Câu 42: Các sinh vật chuyển đời sống từ dưới nước lên cạn vào kỷ nào, đại nào?
Câu 43: Cho biết gen A : thân cao; gen a : thân thấp. Các cơ thể đem lai đều giảm phân bình thường. Phép lai có tỷ lệ kiểu hình 35 cao : 1 thấp là :
Câu 44: Lai ruồi giấm mắt đỏ tươi thuần chủng với ruồi đực có mắt trắng thuần chủng người ta thu được 100% ruồi cái F1 có mắt đỏ tía và 100%. ruồi đực F1 có mắt đỏ tươi. Cho ruồi F1 giao phối ngẫu nhiên với nhau người ta thu được F2 với tỉ lệ phân li kiểu hình : 3/8 số ruồi F2 có mắt ở tía, 3/8 số ruồi F2 có mắt đỏ tươi và 2/8 số ruồi F2 có mắt trắng. Kết luận nào được rút ra từ kết quả của phép lai trên là đúng ?
Câu 45: Emzim nào dưới đây cần phải tham gia đầu tiên vào quá trình tổng hợp ADN:
Câu 46: Điều mô tả nào dưới đây phù hợp với tinh thần của học thuyết Đacuyn?
Câu 47: Để phát hiện tần số hoán vị gen giữa hai gen người ta hay sử dụng phương pháp nào là kinh tế nhất:
Câu 48: Mô tả nào dưới đây về quá trình phiên mã và dịch mã là không đúng?
Câu 49: Mỗi tế bào lưỡng bội ở 1 loài có 4 cặp NST chứa cả thảy 283.106 cặp nuclêôtit. Ở kì giữa, chiều dài trung bình của 1 NST là 2 μm, thì các ADN đã co ngắn khoảng:
Câu 50: Dựa vào hiện tượng prôtêin có cấu tạo, chức năng giống nhau nhưng lại biến tính ở các nhiệt độ khác nhau để phân biệt hai loài bằng cách trên, thuộc tiêu chuẩn nào:
Câu 51: Cơ thể có kiểu gen Bb khi phát sinh giao tử mà có một cặp NST mang các gen này không phân li ở giảm phân I, giảm phân II vẫn bình thường thì có thể tạo ra các loại giao tử là:
Câu 52: Đột biến thay thế cặp nucleôtit này bằng cặp nuclêôtit khác nhưng trình tự axit amin lại vẫn không bị thay đổi mà chỉ thay đổi số lượng chuỗi polipeptit được tạo ra. Nguyên nhân là do:
Câu 53: Câu nào dưới đây nói về CLTN là đúng theo quan niệm của học thuyết tiến hoá hiện đại?
Câu 54: Sự kiện nổi bật nhất trong đại Cổ sinh là:
Câu 55: Cho một lôcut có 2 alen được kí hiệu là A và a; trong đó aa là kiểu gen đồng hợp tử gây chết, trong khi hai kiểu gen AA và Aa có sức sống và khả năng thích nghi như nhau. Nếu tần số alen a ở quần thể ban đầu là 0,1 thì sau 5 thế hệ tần số alen này sẽ là bao nhiêu?
Câu 56: Tần số alen a của quần thể X đang là 0,5 qua vài thế hệ giảm bằng 0 nguyên nhân chính có lẽ là do:
Câu 57: Một quần thể cây có 0,4AA ; 0,1aa và 0,5Aa. Sau một thế hệ tự thụ phấn thì tần số cá thể có kiểu gen dị hợp tử sẽ là bao nhiêu? Biết rằng các cá thể dị hợp tử chỉ có khả năng sinh sản bằng 1/2 so với khả năng sinh sản của các cá thể đồng hợp tử. Các cá thể có kiểu gen AA và aa có khả năng sinh sản như nhau:
Câu 58: Gen của loài sinh vật nào sau đây có cấu trúc phân mảnh:
Câu 59: Phát biểu nào dưới đây là không đúng về tính chất và vai trò của đột biến gen?
Câu 60: Nguồn gốc của mọi biến dị di truyền là:
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Kiều Dung | 50 | 50 | 100% | 4.7 |
2 | Do Hai Dang | 50 | 50 | 100% | 3.02 |
3 | sờ mai lơ | 49 | 50 | 98% | 24.98 |
4 | Thuyên Trương | 49 | 50 | 98% | 5.92 |
5 | LilTmtylil Nguyen | 49 | 50 | 98% | 3.33 |
6 | thaongan | 48 | 50 | 96% | 4.95 |
7 | thuy | 48 | 50 | 96% | 10.07 |
8 | Nguyễn Thanh Tùng | 48 | 50 | 96% | 4.15 |
9 | ToNg PhUc | 47 | 50 | 94% | 40.35 |
10 | Ngô Thanh Thịnh | 47 | 50 | 94% | 3.72 |
11 | Sided Love | 47 | 50 | 94% | 54.23 |
12 | Phạm Hiền | 48 | 59 | 81% | 80.5 |
13 | tran huu phuoc | 45 | 49 | 92% | 9.3 |
14 | CSH - 516 | 45 | 50 | 90% | 3.55 |
15 | anhsangvabongtoi | 45 | 50 | 90% | 7.55 |
16 | Dang Cenation | 41 | 41 | 100% | 4.38 |
17 | Mai Thị Trang | 43 | 49 | 88% | 61.82 |
18 | giang | 43 | 50 | 86% | 24.77 |
19 | tran van tuan | 43 | 50 | 86% | 9.98 |
20 | Hải Sơn Nguyễn | 43 | 50 | 86% | 7.12 |
21 | Law Rose | 43 | 50 | 86% | 16.75 |
22 | bùi xuân thắng | 43 | 50 | 86% | 23.08 |
23 | Quỳnh Mai | 42 | 49 | 86% | 10.85 |
24 | Nguyễn Khắc Thuận | 42 | 50 | 84% | 20.9 |
25 | Đinh Linh | 42 | 50 | 84% | 32.72 |
26 | Ngô Hoàng Anh Đức | 42 | 50 | 84% | 90.03 |
27 | tran ngoc anh | 42 | 50 | 84% | 75.98 |
28 | tran mong kha | 41 | 50 | 82% | 24.8 |
29 | Uyên Phương Trương | 41 | 50 | 82% | 74.68 |
30 | Ku Tũn | 41 | 50 | 82% | 36.4 |
31 | Thanh Huế Nguyễn | 41 | 50 | 82% | 26.58 |
32 | cucarot | 41 | 50 | 82% | 41.87 |
33 | Luân Liều Lĩnh | 40 | 49 | 82% | 19.07 |
34 | ngân | 40 | 50 | 80% | 44.73 |
35 | trương thị phương thao | 40 | 50 | 80% | 40.48 |
36 | Thắng Nguyễn Đình | 40 | 50 | 80% | 3.2 |
37 | Siêu Nhân Gao | 39 | 49 | 80% | 4.52 |
38 | vu | 39 | 50 | 78% | 54.35 |
39 | Duy Nguyen | 39 | 50 | 78% | 66.67 |
40 | Trần Minh Lực | 39 | 50 | 78% | 29.28 |
41 | Tuan Vo | 39 | 50 | 78% | 43.45 |
42 | mnsdcssccsnckwk | 39 | 50 | 78% | 61.08 |
43 | Dương Tùng | 39 | 50 | 78% | 1.8 |
44 | Bắp Cải | 39 | 50 | 78% | 54.62 |
45 | nunanunong | 39 | 50 | 78% | 12.27 |
46 | Tung Tom | 39 | 50 | 78% | 12.18 |
47 | đào văn hiếu | 39 | 50 | 78% | 27.43 |
48 | dang thi my | 38 | 48 | 79% | 50.82 |
49 | Thanh Tâm Phạm | 38 | 50 | 76% | 29.93 |
50 | Phạm Thị Mỹ Linh | 38 | 50 | 76% | 21.7 |
51 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 38 | 50 | 76% | 53.88 |
52 | Nguyễn Hứa Duy | 38 | 50 | 76% | 4.35 |
53 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 38 | 50 | 76% | 47.43 |
54 | Nguyễn Thị Huyền | 38 | 50 | 76% | 31.23 |
55 | Lee Shin | 37 | 50 | 74% | 33.9 |
56 | Tiến Dũng Võ | 37 | 50 | 74% | 47.43 |
57 | Nguyễn Thị Thoại Hằng | 37 | 50 | 74% | 52.63 |
58 | Dung Tien Mai | 37 | 50 | 74% | 41.42 |
59 | mai | 37 | 50 | 74% | 24.28 |
60 | Huy | 37 | 50 | 74% | 62.13 |
61 | Đỗ Mạnh | 37 | 50 | 74% | 49.02 |
62 | anhsangvabongtoi | 37 | 50 | 74% | 34.2 |
63 | Kumiko Akimoto | 37 | 50 | 74% | 49.68 |
64 | ........... | 34 | 41 | 83% | 14.48 |
65 | Araragi Koyomi | 35 | 44 | 80% | 42.42 |
66 | Mi Mam | 37 | 50 | 74% | 93.8 |
67 | Tô Thảo | 35 | 46 | 76% | 43.85 |
68 | Minh Nhàn | 36 | 49 | 73% | 54.65 |
69 | nguyen van hien | 36 | 49 | 73% | 61.82 |
70 | Than Nguyen | 36 | 50 | 72% | 51.13 |
71 | Phan dang hoang nguyen | 36 | 50 | 72% | 7.05 |
72 | Thanhsoloman Nguyen | 36 | 50 | 72% | 69.73 |
73 | nguyễn hoàng | 36 | 50 | 72% | 30.32 |
74 | phamxuanthach | 36 | 50 | 72% | 62.57 |
75 | ha ha | 36 | 50 | 72% | 3.67 |
76 | Trần Thị Thúy Hạnh | 36 | 50 | 72% | 3.08 |
77 | do thi bich | 36 | 50 | 72% | 63 |
78 | Nguyen Ha | 35 | 48 | 73% | 48.72 |
79 | lương tiên sinh | 35 | 49 | 71% | 59.43 |
80 | Trần vỹ phượng | 35 | 50 | 70% | 43.08 |
81 | Đặng Thành Nam | 35 | 50 | 70% | 57.12 |
82 | khuat hoang chuong | 35 | 50 | 70% | 28.37 |
83 | Aktf Htte | 35 | 50 | 70% | 60.28 |
84 | Thái Đức Thi | 35 | 50 | 70% | 50.77 |
85 | Haithanh Dang | 35 | 50 | 70% | 73.28 |
86 | Vàng Hít Le | 35 | 50 | 70% | 3.98 |
87 | Qua Tang Em | 35 | 50 | 70% | 68.73 |
88 | nguyen thuan | 34 | 49 | 69% | 13.8 |
89 | Xuan Nhan Tran | 34 | 49 | 69% | 32.97 |
90 | lê nhung | 33 | 46 | 72% | 26.88 |
91 | thidaihoc | 34 | 50 | 68% | 84.52 |
92 | lê thị ngọc | 34 | 50 | 68% | 6.18 |
93 | tran nu anh ly | 34 | 50 | 68% | 11.03 |
94 | abidkhan | 34 | 50 | 68% | 58.23 |
95 | nguyên khánh linh | 34 | 50 | 68% | 3.73 |
96 | su huu tuan anh | 34 | 50 | 68% | 54 |
97 | Suong Nhok | 34 | 50 | 68% | 59.32 |
98 | Hang Nguyen | 34 | 50 | 68% | 54.15 |
99 | Bùi Thảo | 34 | 50 | 68% | 67.45 |
100 | Muondoitenchodaira Makhongnghiracaitennao Chonohay | 34 | 50 | 68% | 37.77 |
101 | Nguyễn Thành Tâm | 34 | 50 | 68% | 2.38 |
102 | Nguyễn Mạnh Khương | 34 | 50 | 68% | 68.55 |
103 | hoang hung | 33 | 49 | 67% | 79.63 |
104 | DTNT | 33 | 50 | 66% | 57.05 |
105 | Phan Thanh Bình | 33 | 50 | 66% | 77.72 |
106 | hoang | 33 | 50 | 66% | 57.15 |
107 | Đăng Danh | 33 | 50 | 66% | 34.02 |
108 | trieu van dung | 33 | 50 | 66% | 45.48 |
109 | Kòi Nguyễn | 33 | 50 | 66% | 21.78 |
110 | hoang van cong | 33 | 50 | 66% | 4.78 |
111 | lai ngu roi | 33 | 50 | 66% | 50.97 |
112 | Hải Yến | 33 | 50 | 66% | 43.63 |
113 | Sim Nguyen | 33 | 50 | 66% | 32.72 |
114 | Nguyễn Hoàng Công | 33 | 50 | 66% | 68.27 |
115 | thap that | 33 | 50 | 66% | 37.7 |
116 | dungdiudang | 33 | 50 | 66% | 42.6 |
117 | Đào Thị Sim | 33 | 50 | 66% | 4.43 |
118 | Đầu Đinh | 33 | 50 | 66% | 90.53 |
119 | ta chi kien | 32 | 49 | 65% | 58.63 |
120 | hyun ngo | 32 | 49 | 65% | 48.72 |
121 | Khanh Lang | 24 | 25 | 96% | 6.63 |
122 | halungoclinh | 32 | 49 | 65% | 36.18 |
123 | Na Lê | 32 | 50 | 64% | 7.72 |
124 | Hoài Chuột | 32 | 50 | 64% | 52 |
125 | Vân Đoàn | 32 | 50 | 64% | 66.57 |
126 | Tốt Tô Chan | 32 | 50 | 64% | 38.37 |
127 | Nguyễn Thị Khánh Vy | 32 | 50 | 64% | 58.53 |
128 | Thành Phạm | 32 | 50 | 64% | 69.1 |
129 | Hien Mai | 32 | 50 | 64% | 72.55 |
130 | Nguyễn Minh Hiếu | 31 | 48 | 65% | 77.67 |
131 | Diễm Quỳnh | 31 | 49 | 63% | 58 |
132 | hoang xuan minh | 31 | 50 | 62% | 58.52 |
133 | Anh Mũm Mĩm | 31 | 50 | 62% | 22 |
134 | Kyo Dark | 31 | 50 | 62% | 60.12 |
135 | Bao Binh | 31 | 50 | 62% | 43.17 |
136 | Nhok Ko Tên | 31 | 50 | 62% | 66.13 |
137 | Alex Cuong | 31 | 50 | 62% | 74.67 |
138 | nguyenthithanhhuyen | 31 | 50 | 62% | 24.1 |
139 | Cốt | 31 | 50 | 62% | 63.42 |
140 | nguyen chi | 31 | 50 | 62% | 33.7 |
141 | Tran Huu Duc | 31 | 50 | 62% | 5.7 |
142 | Trần Peace | 31 | 50 | 62% | 87.9 |
143 | Dung Art | 31 | 50 | 62% | 49.4 |
144 | Cá Vàng | 21 | 22 | 95% | 8.6 |
145 | lê thị lương | 24 | 31 | 77% | 43.8 |
146 | ngocanh | 30 | 49 | 61% | 13.72 |
147 | Thanh Trúc Phan Ngọc | 30 | 50 | 60% | 45.8 |
148 | Lan Vi Nguyễn | 30 | 50 | 60% | 43.18 |
149 | Vũ Huyền | 30 | 50 | 60% | 62.03 |
150 | Trần Quang Học | 30 | 50 | 60% | 2.23 |
151 | nguyễn công hiếu | 30 | 50 | 60% | 3.43 |
152 | Nguyễn Thị Minh Trâm | 30 | 50 | 60% | 36.62 |
153 | My Thảo | 30 | 50 | 60% | 31.48 |
154 | THỌ TRƯỜNG LĨNH | 30 | 50 | 60% | 32.52 |
155 | Tuyết Sương Trần | 30 | 50 | 60% | 8.32 |
156 | buihuong | 30 | 50 | 60% | 46.7 |
157 | Quốc Việt | 29 | 48 | 60% | 73.95 |
158 | truong ha minh nhat | 29 | 48 | 60% | 63.8 |
159 | Phạm Uyên | 29 | 48 | 60% | 39.57 |
160 | nguyễn ngọc phượng | 28 | 45 | 62% | 27.88 |
161 | Hoàng Dung Lê | 29 | 49 | 59% | 3.05 |
162 | Lê Vũ Bảo Ngọc | 29 | 50 | 58% | 58.62 |
163 | Hoàng Huy Thiên Khanh | 29 | 50 | 58% | 3.87 |
164 | Lâm Tiến Hùng | 29 | 50 | 58% | 34.13 |
165 | hoang anh phi | 29 | 50 | 58% | 48.55 |
166 | le thi tuong vi | 29 | 50 | 58% | 30.35 |
167 | Oanh Nga | 29 | 50 | 58% | 43.18 |
168 | Kh | 29 | 50 | 58% | 76.08 |
169 | Lê Quốc Tùng | 29 | 50 | 58% | 57.88 |
170 | baohan | 29 | 50 | 58% | 14.48 |
171 | Lê Văn Tiến | 29 | 50 | 58% | 46.83 |
172 | pham duc trong | 26 | 43 | 60% | 53.13 |
173 | Thanh Lại | 28 | 50 | 56% | 43.13 |
174 | phanthitulinh | 28 | 50 | 56% | 30.97 |
175 | Ty Bon Bon | 28 | 50 | 56% | 68.05 |
176 | Lưu hiếu thảo | 28 | 50 | 56% | 90.85 |
177 | Hoàng Mạnh Linh | 28 | 50 | 56% | 57.83 |
178 | Nguyễn Phi Long | 28 | 50 | 56% | 89.35 |
179 | vũ thị diệu | 28 | 50 | 56% | 50.2 |
180 | trần ngọc mỹ | 28 | 50 | 56% | 27.13 |
181 | Truong Thi Nhu Hao | 28 | 50 | 56% | 22.37 |
182 | Trần Bích Hường | 28 | 50 | 56% | 51.18 |
183 | Trúc | 27 | 48 | 56% | 49.83 |
184 | Optimuz Prime | 22 | 33 | 67% | 26.4 |
185 | Thiều Quang Anh Khôi | 24 | 40 | 60% | 27.67 |
186 | thanh nhan | 21 | 31 | 68% | 21.15 |
187 | Cẩm Linh | 27 | 49 | 55% | 41.33 |
188 | Mỹ Nguyễn | 21 | 31 | 68% | 42.85 |
189 | Trịnh Xuyến Chi | 27 | 50 | 54% | 55.6 |
190 | Huỳnh Thị Xuân Trang | 27 | 50 | 54% | 90.08 |
191 | Cận Huy | 27 | 50 | 54% | 44.72 |
192 | nguyen duy nhat | 27 | 50 | 54% | 86.17 |
193 | Do Ngu | 27 | 50 | 54% | 41.05 |
194 | Phạm Toàn | 27 | 50 | 54% | 73.02 |
195 | Linh Cheng | 27 | 50 | 54% | 60.33 |
196 | pham viet anh | 25 | 45 | 56% | 23.25 |
197 | nguyễn lý trọng | 25 | 46 | 54% | 90.07 |
198 | Khánh Đoàn | 21 | 34 | 62% | 35.45 |
199 | Trần Thanh Nhân Trí | 26 | 49 | 53% | 90.18 |
200 | Kim Chi | 26 | 50 | 52% | 61.93 |
201 | Lê Văn Dũng | 16 | 20 | 80% | 17.6 |
202 | lê anh phú | 26 | 50 | 52% | 57.12 |
203 | haitho_tieu@yahoo.com.vn | 26 | 50 | 52% | 82.53 |
204 | Minh Hiển | 15 | 17 | 88% | 9.4 |
205 | Gió Mùa Hạ | 26 | 50 | 52% | 52.53 |
206 | Trung Kiên | 25 | 47 | 53% | 26.55 |
207 | Thảo Tiểu Thư | 26 | 50 | 52% | 32.07 |
208 | nguyenvan thanh | 26 | 50 | 52% | 74.28 |
209 | Lam Tu Dau | 25 | 48 | 52% | 17.8 |
210 | Quang Lang Thang | 13 | 13 | 100% | 0.95 |
211 | Conangcua Gio | 25 | 50 | 50% | 90.52 |
212 | thanhphong | 15 | 20 | 75% | 32.07 |
213 | Thinh Anh | 25 | 50 | 50% | 37.98 |
214 | Duyen Khong | 25 | 50 | 50% | 49.98 |
215 | Nguyencao Kyduyen | 25 | 50 | 50% | 33.53 |
216 | nguyển thị kim | 25 | 50 | 50% | 63.82 |
217 | nguyễn thị quỳnh | 25 | 50 | 50% | 11.1 |
218 | Kien Cao Cang | 25 | 50 | 50% | 54.2 |
219 | Nguyễn Phúc Duy | 19 | 33 | 58% | 32.33 |
220 | le anh phuong | 18 | 30 | 60% | 46.62 |
221 | Quỳnh Anh | 14 | 18 | 78% | 8.67 |
222 | huỳnh kim thy | 23 | 45 | 51% | 37.4 |
223 | Tố Trinh | 24 | 50 | 48% | 49.12 |
224 | Củ Cải HM | 24 | 50 | 48% | 42.9 |
225 | Virtuous Banh | 24 | 50 | 48% | 26.85 |
226 | Nhỏ Hương | 24 | 50 | 48% | 44.88 |
227 | hoàng kim chi | 15 | 23 | 65% | 22.28 |
228 | Lê Quang Nhựt | 24 | 50 | 48% | 76.25 |
229 | Ngan Cung | 24 | 50 | 48% | 58.23 |
230 | Ngọc Nam Võ | 24 | 50 | 48% | 46.13 |
231 | Thao Ho | 14 | 20 | 70% | 25.97 |
232 | Tạ Hoàn Thiện Quân | 14 | 20 | 70% | 21.18 |
233 | thuhien | 24 | 50 | 48% | 56.12 |
234 | ho thi nhu quynh | 19 | 35 | 54% | 40.6 |
235 | do tan son | 15 | 24 | 63% | 29.37 |
236 | ho loi | 17 | 30 | 57% | 23.15 |
237 | nhat | 13 | 19 | 68% | 28 |
238 | Tiêu Yêu Tinh | 12 | 16 | 75% | 20.12 |
239 | Tra Mỹ | 23 | 49 | 47% | 39.72 |
240 | nguyen di hai | 17 | 31 | 55% | 7.75 |
241 | TIÊNTRẦN | 12 | 16 | 75% | 8.02 |
242 | trần xuân hùng | 12 | 16 | 75% | 10.67 |
243 | SuperSuper Cu | 16 | 28 | 57% | 16.8 |
244 | Tên Gì Lạ Thế | 15 | 26 | 58% | 68.35 |
245 | usain | 23 | 50 | 46% | 25.72 |
246 | Trái Tim Có Nắng | 23 | 50 | 46% | 72.5 |
247 | Bich van Truong | 23 | 50 | 46% | 35.27 |
248 | Nguyễn Thị Thu Trang | 23 | 50 | 46% | 5.32 |
249 | nong thanh nhan | 23 | 50 | 46% | 53.37 |
250 | thanhtinh | 23 | 50 | 46% | 63.8 |
251 | may mắn | 23 | 50 | 46% | 51.28 |
252 | foahfowehgrwgj | 23 | 50 | 46% | 19.17 |
253 | Huỳnh Dung | 13 | 21 | 62% | 79.27 |
254 | laivanhung | 22 | 48 | 46% | 55.82 |
255 | Vũ Thu Trang | 18 | 36 | 50% | 30.3 |
256 | NVTN | 12 | 18 | 67% | 92.55 |
257 | Nhân Nguyễn | 12 | 19 | 63% | 28.67 |
258 | Nguyễn Triều Thiên Trang | 20 | 43 | 47% | 56.03 |
259 | meomeo_74488 | 22 | 49 | 45% | 41.67 |
260 | Lan Hương Lan Hương | 14 | 25 | 56% | 26.58 |
261 | tran thi hai | 16 | 30 | 53% | 35.72 |
262 | le thi ha trang | 14 | 26 | 54% | 26.62 |
263 | huynh tuyen | 22 | 50 | 44% | 15.93 |
264 | Phạm Tuấn Linh | 22 | 50 | 44% | 24.13 |
265 | tribao | 12 | 20 | 60% | 10.98 |
266 | Sy Ho Trong | 10 | 14 | 71% | 19.95 |
267 | Pham Thi Xuan Thuy | 20 | 44 | 45% | 10.98 |
268 | Bạch mi linh | 19 | 41 | 46% | 58.5 |
269 | Tô Thị Hương Thảo | 15 | 30 | 50% | 14.52 |
270 | trần tuyên | 10 | 15 | 67% | 2.23 |
271 | nguyễn thị thúy | 15 | 30 | 50% | 86.48 |
272 | My SorySory | 9 | 12 | 75% | 1.85 |
273 | pham thu thao | 16 | 34 | 47% | 90.13 |
274 | Gà Bay | 13 | 25 | 52% | 29.18 |
275 | Nguyễn Thị Lan Hương | 13 | 25 | 52% | 21.48 |
276 | nguyen trung quan | 11 | 19 | 58% | 12.68 |
277 | PHAN KHANH NHI | 21 | 50 | 42% | 44.48 |
278 | lee ki | 21 | 50 | 42% | 17.33 |
279 | Thanh Tuyền | 21 | 50 | 42% | 23.47 |
280 | Minh Thắng | 11 | 20 | 55% | 10.55 |
281 | Nga Pham | 21 | 50 | 42% | 40.62 |
282 | lê thị kim ngân | 21 | 50 | 42% | 36.83 |
283 | tran thi nho chinh | 21 | 50 | 42% | 71.98 |
284 | Xà Gạc Châu | 21 | 50 | 42% | 17.22 |
285 | Trinh Le Le | 21 | 50 | 42% | 12.97 |
286 | lê huyền | 6 | 6 | 100% | 6.32 |
287 | Duyên Duyên | 17 | 39 | 44% | 58.02 |
288 | Thảo Nhi | 6 | 6 | 100% | 7.55 |
289 | Duy Tâm Nguyễn Trần | 20 | 49 | 41% | 19.28 |
290 | Mưa Đá | 20 | 50 | 40% | 62.15 |
291 | Nguyễn Hoàng Duy | 7 | 11 | 64% | 27.45 |
292 | thu thao | 20 | 50 | 40% | 57.5 |
293 | Le Kubin | 20 | 50 | 40% | 20.32 |
294 | nguyen phi can | 5 | 5 | 100% | 6.82 |
295 | Hồ Mỹ Duyên | 20 | 50 | 40% | 89.32 |
296 | ĐCMVKL VẬY NHÉ | 20 | 50 | 40% | 15.53 |
297 | Han Thuong | 20 | 50 | 40% | 31.5 |
298 | Blue Sun | 6 | 8 | 75% | 5.63 |
299 | hoainam | 13 | 29 | 45% | 91.93 |
300 | Lưu Trọng Chiến | 5 | 6 | 83% | 7.47 |
301 | Nguyễn thị thuỷ | 8 | 15 | 53% | 6.7 |
302 | Dam kim ngoc | 19 | 49 | 39% | 29.05 |
303 | Dương quỳnh như | 4 | 4 | 100% | 3.32 |
304 | lê nguyễn thanh xuân | 11 | 25 | 44% | 14.55 |
305 | 1234 | 19 | 49 | 39% | 50.9 |
306 | huyennguyen | 8 | 16 | 50% | 8.68 |
307 | Hoang | 10 | 22 | 45% | 8.95 |
308 | Cao Thị Ánh Ngọc | 6 | 10 | 60% | 28.23 |
309 | Nhu Quyen Cao | 19 | 50 | 38% | 26.42 |
310 | Nguyen Ngoc Yen Ngan | 19 | 50 | 38% | 38.67 |
311 | Chung | 19 | 50 | 38% | 86.15 |
312 | nguyen trung nghia | 19 | 50 | 38% | 39.18 |
313 | Lê Khánh Linh | 19 | 50 | 38% | 56.78 |
314 | Kendy Ngoc | 19 | 50 | 38% | 68.67 |
315 | Tân Bùi | 5 | 8 | 63% | 8.9 |
316 | le quoc viet | 18 | 47 | 38% | 25.32 |
317 | Nguyen Ngoc Nhung | 19 | 50 | 38% | 20.77 |
318 | phạm ngọc quý | 19 | 50 | 38% | 21.62 |
319 | phung van thi | 7 | 14 | 50% | 22.22 |
320 | Thầm Lặng | 11 | 26 | 42% | 9.28 |
321 | Thuỳ Ninh Phạm | 8 | 18 | 44% | 15.75 |
322 | Tuấn Anh | 8 | 18 | 44% | 5.03 |
323 | Mẫn Thanh | 7 | 15 | 47% | 24.48 |
324 | nguyễn thị mai phượng | 6 | 12 | 50% | 44.03 |
325 | Vịt Con Lon Ton | 13 | 33 | 39% | 94.8 |
326 | uiyiii | 3 | 3 | 100% | 6.88 |
327 | ho minh tr | 3 | 4 | 75% | 0.82 |
328 | Nguyễn Anh | 4 | 7 | 57% | 5 |
329 | Tran Tran | 18 | 49 | 37% | 57 |
330 | Hoàng Tử Lạnh Lùng | 3 | 4 | 75% | 1.83 |
331 | ngô thúy song an | 18 | 49 | 37% | 68.67 |
332 | Thiet Ha | 3 | 4 | 75% | 14.3 |
333 | Nhox Buj | 4 | 7 | 57% | 6.72 |
334 | Nguyễn Đạo Hiếu | 17 | 46 | 37% | 3.42 |
335 | Dê Núi | 15 | 40 | 38% | 10.98 |
336 | lequanglam | 15 | 40 | 38% | 2.38 |
337 | Hoang Minh | 5 | 10 | 50% | 11.15 |
338 | vuthuthao | 18 | 50 | 36% | 5.78 |
339 | Nguyễn Đình Ngọc | 18 | 50 | 36% | 67.25 |
340 | luong quynh trang | 6 | 14 | 43% | 28.55 |
341 | Duyên Lê | 18 | 50 | 36% | 19.6 |
342 | Hoàng Thiện Nhân | 3 | 5 | 60% | 9.83 |
343 | Đổi Thay | 18 | 50 | 36% | 20.58 |
344 | Tôi Thích Điều Này | 18 | 50 | 36% | 90.62 |
345 | Vu le Van | 8 | 20 | 40% | 17.73 |
346 | Trái Tim Cô Đơn | 6 | 14 | 43% | 8.03 |
347 | vuvanthuam | 17 | 47 | 36% | 33.6 |
348 | Tuấn Anh | 18 | 50 | 36% | 15.42 |
349 | Duy Koj | 18 | 50 | 36% | 35.72 |
350 | Nguyễn Lê An | 18 | 50 | 36% | 4.05 |
351 | Love Rain | 18 | 50 | 36% | 19.1 |
352 | Pham the Son | 2 | 2 | 100% | 5.17 |
353 | ngocdung | 18 | 50 | 36% | 41.12 |
354 | Vũ Thị Lan Hương | 3 | 5 | 60% | 2.9 |
355 | lâm thị mai thy | 6 | 14 | 43% | 17.48 |
356 | Phan Hải Anh | 18 | 50 | 36% | 42.37 |
357 | Lam Lam | 18 | 50 | 36% | 36.6 |
358 | Tíc Tắc | 18 | 50 | 36% | 34.1 |
359 | Lan Anhh | 18 | 50 | 36% | 15.67 |
360 | Thuthu Nguyễn | 15 | 42 | 36% | 50.88 |
361 | hihihaha | 4 | 9 | 44% | 25 |
362 | phan nam | 3 | 6 | 50% | 5.13 |
363 | tôn minh tài | 4 | 9 | 44% | 24.13 |
364 | jenny | 2 | 3 | 67% | 1.25 |
365 | Trương Hải Anh | 7 | 18 | 39% | 27.35 |
366 | caysoi37@gmail.com | 12 | 33 | 36% | 55.75 |
367 | Qua Mau | 2 | 3 | 67% | 1.52 |
368 | Bao Bao | 17 | 48 | 35% | 26.08 |
369 | Anh Tran | 2 | 3 | 67% | 15.8 |
370 | Hoàng Quyên Lê | 2 | 3 | 67% | 2.53 |
371 | mai trung tin | 20 | 60 | 33% | 5.53 |
372 | Nguyen Trung Nghia | 12 | 34 | 35% | 11.13 |
373 | Nguyen Binh | 5 | 13 | 38% | 61.08 |
374 | Đức Huy | 4 | 10 | 40% | 6.48 |
375 | Len Con BuonChan | 1 | 1 | 100% | 2.52 |
376 | Lân Lú Lẫn | 1 | 1 | 100% | 0.08 |
377 | Sat Thu Mau Lanh | 3 | 7 | 43% | 20.22 |
378 | nguyenphuong | 1 | 1 | 100% | 0.25 |
379 | Hà Thủy | 17 | 49 | 35% | 42.97 |
380 | Phan Xuân Hoan | 1 | 1 | 100% | 0.45 |
381 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 4 | 10 | 40% | 32.35 |
382 | Liverpool | 3 | 7 | 43% | 5.48 |
383 | Minz Trần | 13 | 37 | 35% | 21.22 |
384 | trần anh thư | 4 | 10 | 40% | 4.17 |
385 | Toi dai dot | 2 | 4 | 50% | 4.87 |
386 | cường voi | 1 | 1 | 100% | 0.83 |
387 | Pự Kiu | 5 | 14 | 36% | 8.62 |
388 | nguyenthilanhue | 17 | 50 | 34% | 81.48 |
389 | Hùng Hóm Hỉnh | 17 | 50 | 34% | 2.82 |
390 | nguyen van dung | 17 | 50 | 34% | 35.62 |
391 | Âu Bất Cần | 8 | 23 | 35% | 36.15 |
392 | Liêm Hữu | 2 | 5 | 40% | 0.28 |
393 | minh | 17 | 50 | 34% | 8.22 |
394 | Pham Kim Dung | 1 | 2 | 50% | 0.65 |
395 | Memory Loss | 17 | 50 | 34% | 6.72 |
396 | Trái Tim Của Gió | 17 | 50 | 34% | 11.58 |
397 | Tô Thị Thúy Kiều | 17 | 50 | 34% | 35.3 |
398 | Cỏ Bốn Lá | 17 | 50 | 34% | 16.75 |
399 | tranquocbinh | 17 | 50 | 34% | 17.23 |
400 | Mot Thoi DE Nho | 17 | 50 | 34% | 52.93 |
401 | Linn Huynh | 1 | 2 | 50% | 2.75 |
402 | Nguyễn Thiết | 1 | 2 | 50% | 3.05 |
403 | nguyễn ngân | 17 | 50 | 34% | 20.08 |
404 | vo hoang phuc | 17 | 50 | 34% | 42.15 |
405 | Tra Chanh | 17 | 50 | 34% | 57.1 |
406 | hanjeki | 17 | 50 | 34% | 30.2 |
407 | Tony Tiến Đạt | 1 | 2 | 50% | 0.92 |
408 | Bàn Tay Trắng | 7 | 20 | 35% | 13.7 |
409 | nguyen thi nga | 2 | 5 | 40% | 0.37 |
410 | Hoa Hoa | 1 | 2 | 50% | 0.32 |
411 | Phạm Long | 16 | 47 | 34% | 3.15 |
412 | Thùy Linh | 41 | 60 | 68% | 23.72 |
413 | Trần Danh Duy | 51 | 60 | 85% | 8.67 |
414 | Pepy Ban | 9 | 27 | 33% | 38.9 |
415 | Sĩ Hiệu | 19 | 57 | 33% | 9.4 |
416 | Bé Oanh Lanh Chanh | 16 | 60 | 27% | 30.7 |
417 | Hoa Moc Lan | 44 | 60 | 73% | 55.93 |
418 | Mong Ji | 9 | 25 | 36% | 22.25 |
419 | Trần Anh Hùng | 31 | 52 | 60% | 88.95 |
420 | Ngọc Tâm An | 16 | 24 | 67% | 27.57 |
421 | Nguyễn An | 0 | 0 | 0% | 1.27 |
422 | dinh truong sinh | 40 | 59 | 68% | 54.75 |
423 | anhvu | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
424 | Thiên's Yết's | 0 | 2 | 0% | 0.67 |
425 | QUỐC HUY | 0 | 0 | 0% | 0.17 |
426 | Thái Thanh Bình | 14 | 39 | 36% | 32.3 |
427 | Hà Linh | 0 | 0 | 0% | 92.4 |
428 | Nguyễn Thị Huyền Chân | 22 | 59 | 37% | 79.65 |
429 | tranbum | 42 | 57 | 74% | 79.83 |
430 | Quốc Bảo | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
431 | .....MỊ..... | 29 | 60 | 48% | 36.33 |
432 | TTHT | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
433 | Khuong Nguyen | 0 | 0 | 0% | 0.6 |
434 | Cẩm Vân Cn | 48 | 59 | 81% | 53.45 |
435 | như quỳnh | 9 | 23 | 39% | 91.57 |
436 | phạm thanh tâm | 3 | 15 | 20% | 33.3 |
437 | phanhoanggioi | 0 | 0 | 0% | 2.2 |
438 | Liêm Nguyễn Duy | 37 | 53 | 70% | 18 |
439 | Chung Nguyen Huu | 0 | 0 | 0% | 2.17 |
440 | Huynh Minh Khai | 3 | 9 | 33% | 13.23 |
441 | Dat Pham | 49 | 57 | 86% | 45.08 |
442 | nguyen ngoc phuong thao | 20 | 60 | 33% | 37.62 |
443 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 27 | 60 | 45% | 25.45 |
444 | Le Son | 4 | 12 | 33% | 6.75 |
445 | Hieu Nguyen | 2 | 11 | 18% | 19.98 |
446 | Nam Mai | 1 | 1 | 100% | 1.32 |
447 | Apple Đặng | 0 | 0 | 0% | 0.98 |
448 | Chu Quoc Anh | 14 | 30 | 47% | 29.12 |
449 | Nguyễn Thị Xuân | 25 | 60 | 42% | 14.17 |
450 | Nhungg's Kami | 22 | 60 | 37% | 40.45 |
451 | nguyen yungmi | 18 | 23 | 78% | 36.95 |
452 | Nguyen Manh Quyet | 32 | 41 | 78% | 90.07 |
453 | Quốc Huy | 49 | 60 | 82% | 13.45 |
454 | phan thị thanh hương | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
455 | Học Chung Tiết Kiệm | 0 | 0 | 0% | 1.7 |
456 | James Rodriguez | 39 | 60 | 65% | 45.32 |
457 | Dương Thị Lệ Quỳnh | 17 | 60 | 28% | 52.03 |
458 | Minh Tâm | 37 | 59 | 63% | 89.32 |
459 | Nguyễn Ánh Quyên | 39 | 60 | 65% | 75.88 |
460 | Goc Nho Con Tim | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
461 | Bạn Và Tôi | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
462 | Gấu | 9 | 50 | 18% | 55.98 |
463 | dang khoa | 0 | 0 | 0% | 90.03 |
464 | Nguyễn Trung Hiếu | 1 | 4 | 25% | 7.57 |
465 | Trúc Lệ | 27 | 37 | 73% | 24.55 |
466 | nguyenngan | 0 | 0 | 0% | 0.58 |
467 | ho hang | 14 | 28 | 50% | 34 |
468 | Cu Sắt | 7 | 21 | 33% | 10.72 |
469 | Plant Youmong | 1 | 3 | 33% | 0.97 |
470 | Phạm Phước Nam Phương | 17 | 30 | 57% | 89.75 |
471 | nguyen | 35 | 58 | 60% | 42.17 |
472 | Phan Thi Kim Ngan | 34 | 60 | 57% | 83.27 |
473 | Ngô Hoàng Nhật Quang | 0 | 0 | 0% | 2.43 |
474 | Maruko Hì | 47 | 60 | 78% | 50.62 |
475 | Hoàng Anh | 15 | 60 | 25% | 60.32 |
476 | Minh Tri | 45 | 59 | 76% | 88.87 |
477 | Doan Quoc Huy | 0 | 0 | 0% | 91.22 |
478 | Phạm Bá Tài | 17 | 60 | 28% | 12.43 |
479 | Sil Siêu Ha | 53 | 60 | 88% | 58.13 |
480 | Tra My Ngo | 12 | 33 | 36% | 25.48 |
481 | Nguyễn Hà Gia Thịnh | 49 | 60 | 82% | 43.65 |
482 | Doan ngay moi | 0 | 0 | 0% | 1.4 |
483 | nguyen quoc huy | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
484 | Thụy Nguyễn | 24 | 51 | 47% | 62.2 |
485 | Nguyễn Thanh Tâm | 8 | 24 | 33% | 43.73 |
486 | Phạm Thanh Tuấn | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
487 | Chu Thi Kim Vi | 17 | 60 | 28% | 18.15 |
488 | Không Không | 0 | 0 | 0% | 1.53 |
489 | Pin Quái | 3 | 5 | 60% | 10.83 |
490 | Trần Gia Hợp | 34 | 57 | 60% | 47.03 |
491 | NGUYEN THI THUY | 0 | 0 | 0% | 0.53 |
492 | le tra giang | 29 | 58 | 50% | 60.12 |
493 | hoc di m | 13 | 35 | 37% | 49.92 |
494 | Lê Bảo Như | 40 | 58 | 69% | 48.97 |
495 | tranhonganh | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
496 | Pham Ngoc Khanh | 41 | 60 | 68% | 53.2 |
497 | JagJag GusGus | 34 | 53 | 64% | 4.27 |
498 | dao tu vy | 28 | 60 | 47% | 69.13 |
499 | Kim Yến | 19 | 50 | 38% | 48.12 |
500 | Ngọc Lan | 0 | 12 | 0% | 4.25 |
501 | Trần Hứa Nguyên Nguyên | 0 | 0 | 0% | 90.05 |
502 | trần thị xuân | 5 | 15 | 33% | 11.33 |
503 | trần thị bích | 20 | 59 | 34% | 19.5 |
504 | Cà Chua | 0 | 0 | 0% | 0.15 |
505 | Quỳnh Như | 0 | 1 | 0% | 0.57 |
506 | Thay Tên | 0 | 0 | 0% | 90.28 |
507 | Lê Minh Tân | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
508 | Nguyễn Nghiệp | 19 | 57 | 33% | 88.15 |
509 | Mai Linh | 20 | 59 | 34% | 12.07 |
510 | nguyễn hồng thái | 0 | 0 | 0% | 0.15 |
511 | My Nhat | 29 | 54 | 54% | 31.57 |
512 | Bà La Sát | 21 | 58 | 36% | 13.3 |
513 | Kim Anh | 12 | 60 | 20% | 55.87 |
514 | Lê Đình Huỳnh | 0 | 0 | 0% | 0.2 |
515 | Phan Truc | 16 | 48 | 33% | 19.98 |
516 | tran nha truc | 33 | 60 | 55% | 72.73 |
517 | Truong Thuy Phuong | 19 | 55 | 35% | 38.33 |
518 | nguyễn thị ánh tuyết | 40 | 59 | 68% | 10.97 |
519 | Minh Hong Lưu | 0 | 0 | 0% | 0.88 |
520 | Vũ Vũ Thi | 21 | 30 | 70% | 90.78 |
521 | Công Tử Nam | 1 | 7 | 14% | 7.57 |
522 | nhut anh | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
523 | Dielac Alpha | 48 | 60 | 80% | 54.58 |
524 | Jupi Hana | 26 | 60 | 43% | 51.48 |
525 | huỳnh quyên | 17 | 56 | 30% | 21 |
526 | Trương Tất Long | 0 | 0 | 0% | 6.32 |
527 | Thanh Truc | 27 | 49 | 55% | 56.45 |
528 | Dinhthiyenly | 0 | 0 | 0% | 0.15 |
529 | võ thịnh sơn | 47 | 59 | 80% | 47.38 |
530 | Quân Võ | 4 | 10 | 40% | 7.75 |
531 | Alex Phú Ngôo | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
532 | colentuioi | 23 | 43 | 53% | 51.53 |
533 | sơn đẹp trai | 29 | 37 | 78% | 19.33 |
534 | nguyễn thị thu hà | 30 | 60 | 50% | 57.15 |
535 | Huỳnh Ngọc Đoan Trang | 8 | 31 | 26% | 48.95 |
536 | HOÁ HỌC | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
537 | phamthicuong | 4 | 12 | 33% | 23.82 |
538 | Trung Nguyễn | 11 | 42 | 26% | 22.93 |
539 | Lê Văn Tuấn | 1 | 1 | 100% | 0.73 |
540 | Nón's Rách's Đi's Mưa's | 18 | 60 | 30% | 1.53 |
541 | Zeas Lee | 0 | 0 | 0% | 0.65 |
542 | anna lyly | 0 | 0 | 0% | 1.22 |
543 | Lê Nhi | 16 | 60 | 27% | 3.83 |
544 | Anh Thư | 20 | 58 | 34% | 32.1 |
545 | Nguyễn Khánh Vy | 37 | 50 | 74% | 9.18 |
546 | Phan Tuấn Hưng | 48 | 60 | 80% | 11.82 |
547 | Tuấn Nguyễn | 1 | 3 | 33% | 3.9 |
548 | lethithukhoa | 10 | 25 | 40% | 90.12 |
549 | nguyễn văn nam | 36 | 50 | 72% | 13.48 |
550 | Trung | 16 | 48 | 33% | 9.43 |
551 | Nguyễn thị mỹ linh | 44 | 60 | 73% | 25.7 |
552 | Phí Đức | 10 | 25 | 40% | 71.35 |
553 | Hoàng Vương Thắng | 0 | 0 | 0% | 99.33 |
554 | Sói Xám Mọc Cánh | 12 | 22 | 55% | 22.72 |
555 | LoVing Rreat Royal | 49 | 60 | 82% | 49.03 |
556 | Tran anh | 29 | 55 | 53% | 70.97 |
557 | Trâm Nguyễn | 32 | 49 | 65% | 10.98 |
558 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 22 | 34 | 65% | 38.55 |
559 | phuongphuong | 13 | 36 | 36% | 18.55 |
560 | đỗ quang hưng | 14 | 19 | 74% | 11.38 |
561 | NGHIÊM MẠNH THẮNG | 4 | 5 | 80% | 34.02 |
562 | phan sy nguyen | 3 | 10 | 30% | 1.53 |
563 | Vũ Vui Vẻ | 9 | 28 | 32% | 34.08 |
564 | thuy | 2 | 7 | 29% | 5.22 |
565 | Cam Tu Nguyen | 0 | 1 | 0% | 0.65 |
566 | nguyen tien dai | 4 | 13 | 31% | 14.23 |
567 | Nkox Xinh Nicole | 2 | 7 | 29% | 4 |
568 | Nguyễn Quốc Tuấn Anh | 1 | 4 | 25% | 2.28 |
569 | Unko Suru | 9 | 28 | 32% | 14.22 |
570 | lê duy | 16 | 49 | 33% | 5.92 |
571 | vjc | 16 | 49 | 33% | 2.15 |
572 | Le dai | 13 | 40 | 33% | 0.7 |
573 | Lường Thanh Khải | 0 | 1 | 0% | 2.07 |
574 | Nguyen Minh Hieu | 0 | 1 | 0% | 1.07 |
575 | Phạm Thị Bích Thủy | 0 | 1 | 0% | 2.5 |
576 | Minh Nam | 0 | 1 | 0% | 0.42 |
577 | daohanh | 0 | 1 | 0% | 6.73 |
578 | Yeu Vi Em | 16 | 49 | 33% | 26.33 |
579 | chu | 3 | 10 | 30% | 3.78 |
580 | nguyễn thị mỹ lệ | 1 | 4 | 25% | 20.88 |
581 | Beast | 16 | 49 | 33% | 7.45 |
582 | Mai Khánh Duy | 0 | 1 | 0% | 0.43 |
583 | tran phan ai thao | 7 | 22 | 32% | 13.08 |
584 | Tớ Sẽ Làm Được | 16 | 50 | 32% | 28.08 |
585 | Monokuro Boo | 8 | 26 | 31% | 40.33 |
586 | Mai Lee | 12 | 38 | 32% | 60.28 |
587 | BòSữa ĐầuGấu | 0 | 2 | 0% | 3.42 |
588 | nguyễn yến ngọc | 16 | 50 | 32% | 2.13 |
589 | hieu hoang | 3 | 11 | 27% | 14.57 |
590 | Hiền Nguyễn | 16 | 50 | 32% | 27.4 |
591 | linhha | 16 | 50 | 32% | 51.35 |
592 | le giang | 4 | 14 | 29% | 33.57 |
593 | mymy | 1 | 5 | 20% | 2.85 |
594 | tranquoctoan | 16 | 50 | 32% | 25.37 |
595 | Tú Trinh | 16 | 50 | 32% | 60.18 |
596 | Duy Tuấn | 16 | 50 | 32% | 5.92 |
597 | nguyenhuycuong | 16 | 50 | 32% | 17.03 |
598 | Nguyễn Quang Huy | 16 | 50 | 32% | 9.8 |
599 | Nguyễn Tấn Trí | 16 | 50 | 32% | 11.42 |
600 | Nguyễn Bảo Nguyên | 1 | 5 | 20% | 9.87 |
601 | ID No | 16 | 50 | 32% | 1.07 |
602 | Nguyễn Thị Thanh Thu | 0 | 3 | 0% | 1.32 |
603 | Đức Viễn | 15 | 48 | 31% | 17.55 |
604 | Chính Nguyễn | 15 | 48 | 31% | 81.05 |
605 | Duyen Tran | 15 | 48 | 31% | 13.18 |
606 | Lê Thị Thảo Ngân | 1 | 6 | 17% | 9.13 |
607 | Phuc Le Hoang | 0 | 3 | 0% | 18.12 |
608 | Anh Tuấn | 6 | 21 | 29% | 6.18 |
609 | Cố Nhớ Để Quên | 0 | 3 | 0% | 5.12 |
610 | Moon Joo | 15 | 49 | 31% | 5.47 |
611 | Dai Nguyen | 1 | 7 | 14% | 150.47 |
612 | Nguyễn Long | 6 | 22 | 27% | 30.08 |
613 | Trần Hữu Hoàng | 9 | 31 | 29% | 122.65 |
614 | Lùn Tèzz | 4 | 16 | 25% | 20.4 |
615 | Đoàn Nguyễn Trường Phúc | 0 | 4 | 0% | 2.25 |
616 | truong ngoc hien | 15 | 50 | 30% | 24.45 |
617 | Vũ phượng | 15 | 50 | 30% | 37.22 |
618 | Oanh Hyuk | 15 | 50 | 30% | 4.85 |
619 | Huyền Còi | 15 | 50 | 30% | 2.82 |
620 | hongtrinh | 8 | 29 | 28% | 8.03 |
621 | Rồng Văn Đất | 15 | 50 | 30% | 17.57 |
622 | Tiểu Tiểu Yêu Ngốc | 15 | 50 | 30% | 82.4 |
623 | nguyễn tấn nghĩa | 15 | 50 | 30% | 7.65 |
624 | cqc | 7 | 26 | 27% | 6.68 |
625 | nguyen thi tien kieu | 15 | 50 | 30% | 5.03 |
626 | tran linh | 15 | 50 | 30% | 16.03 |
627 | nguyen thi uyen | 15 | 50 | 30% | 11.05 |
628 | nguyen vi | 1 | 8 | 13% | 11.5 |
629 | trau con | 15 | 50 | 30% | 1.82 |
630 | Minh Vu | 13 | 45 | 29% | 7.05 |
631 | ly van thiet | 14 | 49 | 29% | 39.22 |
632 | Nga Ngơ Ngác | 6 | 25 | 24% | 59.25 |
633 | Thien Inox | 3 | 16 | 19% | 2.62 |
634 | Tran The Thinh | 14 | 49 | 29% | 7.78 |
635 | khuatbaduy | 7 | 28 | 25% | 23.17 |
636 | Huỳnh Trung Hiếu | 14 | 49 | 29% | 20.77 |
637 | le hoang phuc | 11 | 40 | 28% | 66.43 |
638 | Anh Nguyễn | 1 | 10 | 10% | 0.22 |
639 | Manh Le | 0 | 7 | 0% | 4.93 |
640 | Nguyễn Văn Dũng | 14 | 50 | 28% | 2.58 |
641 | Lam Nguyen | 14 | 50 | 28% | 3.32 |
642 | phung | 14 | 50 | 28% | 17.83 |
643 | dinh duyet | 14 | 50 | 28% | 11.88 |
644 | Truong Quoc Minh | 14 | 50 | 28% | 1.72 |
645 | Nguyễn Văn Hoành | 3 | 17 | 18% | 16.7 |
646 | Nguyễn Phan Tín | 14 | 50 | 28% | 1.52 |
647 | tranhoanganh | 14 | 50 | 28% | 14.03 |
648 | Huỳnh Thiên Hạc | 14 | 50 | 28% | 32.4 |
649 | kiên chí linh | 14 | 50 | 28% | 15.58 |
650 | van khoa | 14 | 50 | 28% | 3.95 |
651 | Thiên Sứ Vệ Đường | 14 | 50 | 28% | 12.03 |
652 | Tuấn Pro FC | 14 | 50 | 28% | 9.55 |
653 | Trường Zin | 14 | 50 | 28% | 3.5 |
654 | Đức Bùi | 14 | 50 | 28% | 63.98 |
655 | Long KU PA | 14 | 50 | 28% | 38.17 |
656 | ho minh tinh | 14 | 50 | 28% | 0.85 |
657 | dinh huy | 14 | 50 | 28% | 3.48 |
658 | Trang Vũ | 14 | 50 | 28% | 5.82 |
659 | Alina Phan | 14 | 50 | 28% | 70.33 |
660 | Huỳnh Thị Cẩm Giang | 2 | 14 | 14% | 31.52 |
661 | phannuong.yh@gmail.com | 14 | 50 | 28% | 17.18 |
662 | Nguyen Minh Thuc | 4 | 20 | 20% | 6.43 |
663 | Phước Tânn | 4 | 22 | 18% | 12.98 |
664 | phạm thị nhuận | 10 | 40 | 25% | 49.33 |
665 | tran vu duyen | 10 | 40 | 25% | 15.2 |
666 | Wanbj Tuan | 13 | 49 | 27% | 18.62 |
667 | Trần Thị Thảo Hà | 13 | 49 | 27% | 6.48 |
668 | lelananh | 13 | 49 | 27% | 22.93 |
669 | bui van tien | 13 | 50 | 26% | 3.83 |
670 | Hoàn Vũ | 13 | 50 | 26% | 47.12 |
671 | đoàn thị hưởng | 13 | 50 | 26% | 4.3 |
672 | Pham Hoang Phat | 13 | 50 | 26% | 42.92 |
673 | Trần Ngọc Lương | 13 | 50 | 26% | 1.97 |
674 | Hangul Nhung | 13 | 50 | 26% | 16.75 |
675 | Sâu Ngủ | 13 | 50 | 26% | 56.22 |
676 | trần duy linh | 3 | 20 | 15% | 17.42 |
677 | Trương Ngoc Hiển | 13 | 50 | 26% | 14.3 |
678 | CHAU HUY | 13 | 50 | 26% | 9.42 |
679 | mai ba lam nghi | 13 | 50 | 26% | 76.13 |
680 | đỗ anh hoàng | 13 | 50 | 26% | 1.92 |
681 | Bột Vivien | 13 | 50 | 26% | 3.88 |
682 | Juan Xong Ko Bik | 13 | 50 | 26% | 2.58 |
683 | Hà Quốc Pháp | 13 | 50 | 26% | 17.78 |
684 | nguyen di hai | 13 | 50 | 26% | 21.75 |
685 | nguyen phuong | 13 | 50 | 26% | 16.43 |
686 | nguyen van thanh | 12 | 48 | 25% | 57.27 |
687 | ღ๖Uchiha๖Itachiღ | 1 | 15 | 7% | 4.42 |
688 | Hồ Tuấn Thành | 12 | 48 | 25% | 31.05 |
689 | Hà Đỗ | 12 | 49 | 24% | 2.35 |
690 | Mèocon Hồ | 1 | 16 | 6% | 1 |
691 | Tri Minh Aoe | 12 | 49 | 24% | 2.2 |
692 | nguyen hai tam | 12 | 49 | 24% | 1.77 |
693 | Phạm Quyền Anh | 12 | 49 | 24% | 3.03 |
694 | hoang ngoc nam | 12 | 50 | 24% | 1.67 |
695 | nguyen minh minh | 12 | 50 | 24% | 20.63 |
696 | Hue Coj | 12 | 50 | 24% | 19.15 |
697 | bui thi hai yen | 2 | 20 | 10% | 4.42 |
698 | võ quốc hưng | 12 | 50 | 24% | 20.77 |
699 | Nay H' Thảo | 12 | 50 | 24% | 8.57 |
700 | Đăng Khánh Nguyễn Ngọc | 12 | 50 | 24% | 46.3 |
701 | Duyên Cry | 12 | 50 | 24% | 22.78 |
702 | doan my ky duyen | 12 | 50 | 24% | 39.07 |
703 | Linh Bon | 12 | 50 | 24% | 28.45 |
704 | nguyễn thị nhật lệ | 12 | 50 | 24% | 2.7 |
705 | Ly Le | 12 | 50 | 24% | 42.23 |
706 | Vân Trương | 12 | 50 | 24% | 1.72 |
707 | Tài Huỳnh | 12 | 50 | 24% | 11.9 |
708 | Moon Thảo | 12 | 50 | 24% | 9.17 |
709 | dadadada | 12 | 50 | 24% | 2.83 |
710 | Nguyễn Thanh Phương | 12 | 50 | 24% | 10.23 |
711 | Manh Duong Van | 12 | 50 | 24% | 2.55 |
712 | ammaka | 12 | 50 | 24% | 13.18 |
713 | Gà Siêu Nhân | 12 | 50 | 24% | 34.65 |
714 | le thi hang | 12 | 50 | 24% | 17.97 |
715 | Nguyễn Hoàng Sang | 12 | 50 | 24% | 3.63 |
716 | nguyễn ngô minh quang | 11 | 49 | 22% | 8.97 |
717 | Vi Lê | 11 | 49 | 22% | 12.33 |
718 | Nguyễn Đăng Thy | 11 | 49 | 22% | 4.63 |
719 | Nhu Maj Nguyen | 11 | 49 | 22% | 24.03 |
720 | Nhox Chuot | 11 | 49 | 22% | 38.82 |
721 | Nguyễn Đức | 8 | 40 | 20% | 4.53 |
722 | Le Thi Minh Hang | 11 | 50 | 22% | 5.05 |
723 | lương ngọc quảng | 11 | 50 | 22% | 3.02 |
724 | lê nguyễn minh hoàng | 11 | 50 | 22% | 19.85 |
725 | Tuấn Bigbang | 11 | 50 | 22% | 25.35 |
726 | no name | 11 | 50 | 22% | 26 |
727 | Trần Minh An | 11 | 50 | 22% | 5.08 |
728 | Nhím Xù | 7 | 38 | 18% | 16.8 |
729 | nguyen thi thu | 11 | 50 | 22% | 5.62 |
730 | Vy Soò Quoắn | 11 | 50 | 22% | 7.95 |
731 | Bi Han Đờ Som | 11 | 50 | 22% | 10.05 |
732 | Nguyet Anh | 11 | 50 | 22% | 15.22 |
733 | YU PI | 10 | 48 | 21% | 2.13 |
734 | Trần Vỹ | 10 | 48 | 21% | 1.73 |
735 | Đào Khắc Duy | 10 | 49 | 20% | 6.65 |
736 | tran anh xuan | 10 | 50 | 20% | 2.63 |
737 | Nguyen Minhthao | 10 | 50 | 20% | 21.33 |
738 | tranvankiem | 10 | 50 | 20% | 3.57 |
739 | huynh duc manh | 10 | 50 | 20% | 4.95 |
740 | k viet | 10 | 50 | 20% | 16.82 |
741 | Luânmaru Cntt | 10 | 50 | 20% | 9.02 |
742 | kunkoi | 10 | 50 | 20% | 11.97 |
743 | hoàng tiến dũng | 10 | 50 | 20% | 2.07 |
744 | le huu tai | 10 | 50 | 20% | 8.87 |
745 | Hồng Min | 13 | 57 | 23% | 3 |
746 | Lê Ngọc Anh | 8 | 45 | 18% | 11.68 |
747 | nguyen thi thanh loan | 4 | 34 | 12% | 53.17 |
748 | Thao Ngo | 9 | 49 | 18% | 1.95 |
749 | Lê Thanh Bình | 9 | 50 | 18% | 0.88 |
750 | Hoàng Tử Ngheo | 9 | 50 | 18% | 16.97 |
751 | Trần Hoàng Hải Quân | 9 | 50 | 18% | 14.8 |
752 | Thiên Yết | 9 | 50 | 18% | 16.77 |
753 | nguyễn thảo | 9 | 50 | 18% | 54.33 |
754 | Minh Duy Superheo | 8 | 49 | 16% | 1.65 |
755 | Chàng Quy | 8 | 49 | 16% | 4.1 |
756 | Hiếu Lê | 8 | 50 | 16% | 0.75 |
757 | lechicong | 8 | 50 | 16% | 16.95 |
758 | Thy Tran | 8 | 50 | 16% | 15.13 |
759 | Hieu Ym | 7 | 49 | 14% | 4.25 |
760 | phantanson | 11 | 59 | 19% | 6.63 |
761 | Junathan Krajan | 7 | 50 | 14% | 33.7 |
762 | Trieu Nhi | 3 | 39 | 8% | 12.4 |