Đề thi thử đại học môn Sinh trường THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
Thời gian thi : 90 phút - Số câu hỏi : 50 câu - Số lượt thi : 2022
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1:
Một quần thể khởi đầu (I0) đậu Hà Lan đều cho hạt màu vàng, gồm 20% số cây có kiểu gen BB, 80% số cây có kiểu gen Bb. Nếu cho tự thụ phấn liên tiếp, thì ở thế hệ I3 thành phần kiểu gen sẽ là:
Câu 2:
Plasmit của vi khuẩn có đặc điểm:
Câu 3: Cơ chế phát sinh biến dị tổ hợp là gì?
Câu 4: Cơ sở di truyền học của lai cải tiến giống là:
Câu 5:
Trong chọn giống người ta dùng phương pháp tự phối bắt buộc hay giao phối cận huyết nhằm mục đích chính là để
Câu 6:
Các nhóm xạ khuẩn thường có khả năng sản xuất chất kháng sinh nhờ có gen tổng hợp kháng sinh, nhưng người ta vẫn chuyển gen đó sang chủng vi khuẩn khác, là do:
Câu 7:
Câu nói nào sau đây là chính xác nhất?
Câu 8: Đột biến mất đoạn khác với chuyển đoạn không tương hỗ ở chỗ:
Câu 9:
Ở một cá thể động vật có sự rối loạn phân li của một cặp NST tương đồng trong giảm phân của các tế bào sinh giao tử (2n), thì nó sẽ
Câu 10:
Trong nghiên cứu tiến hóa ở các chủng tộc người và ờ các loài linh trưởng, hệ gen ti thể và vùng không tương đồng trên NST Y có ưu thế bởi vì:
Câu 11:
Ở ớt, thân cao (do gen A) trội so với thân thấp (a); quả đỏ (B) trội so với quả vàng (b). Hai gen nói trên cùng nằm trên 1 NST thường. Cho các cây P dị hợp tử cả 2 cặp gen tự thụ phấn, thu được F1 có tỉ lệ phân tính: 1 cao, vàng: 2 cao, đỏ: 1 thấp, đỏ. Kết luận nào sau đây là đúng?
Câu 12:
Sự khác biệt rõ nhất về dòng năng lượng và dòng vật chất trong hệ sinh thái là:
Câu 13:
Đặc điểm nào không phải là của người Nêanđectan?
Câu 14: Điều nào không chính xác khi nói về biến dị tổ hợp?
Câu 15: Cho biết khối lượng của từng loại loại nuclêôtit của một cặp NST (đơn vị tính: 10° đvC) ghi trong bảng 1 ở bên:
Bảng 1
Các NST (I; II; III; IV) trong bảng là kết quả của đột biến từ NST đã cho. Hãy xác định tổ hợp các đột biến nào phù hợp nhất với số liệu trong bảng dưới đây?
Câu 16:
Giả sử loài B biến mất khỏi một hệ sinh thái trong đó, mối quan hệ giữa các loài thành viên có thể được mô tả bằng sơ đồ lưới thức ăn trong hình bên cạnh. Nếu loài B biến mất sẽ dẫn đến điều nào dưới đây?
Câu 17:
Trên một đoạn ADN có 5 rơplicon hoạt động sao chép, trên mỗi rơplicon đều có 10 đoạn okazaki. Số đoạn primer (ARN mồi) đã và đang hình thành là:
Câu 18: Trong một thí nghiệm ở ruồi giấm, thế hệ I đều có cánh dài thuần chủng (W), trong đó một con bị đột biến giao tử, xuất hiện gen lặn (v). Có thể thấy ruồi cánh ngắn xuất hiện sớm nhất ở:
Câu 19: Thể tứ bội phát sinh từ loài gốc lưỡng bội 2n = 24 được hiểu chính xác là:
Câu 20:
Giả sử 1 phân tử 5-brôm uraxin xâm nhập vào một tế bào (A) ờ đỉnh sinh trường của cây lưỡng bội và được sử dụng trong tự sao ADN. Trong số tế bào sinh ra từ tế bào A sau 3 đợt nguyên phân thì số tế bào con mang gen đột biến (cặp A-T thay bằng cặp G-X) là:
Câu 21: Lai 2 thứ cà chua tứ bội: AAAa (quả đỏ) X Aaaa (quả đỏ), tỉ lệ của kiểu gen Aaaa ở F1 là:
Câu 22:
Điểm chủ yếu trong cơ chế phát sinh thể đa bội là:
Câu 23:
Trong các trường hợp đột biến gen dưới đây, trường hợp nào có thể gây biến đối nhiều nhất trong prôtêin tương ứng?
Câu 24:
Để xác định một đột biến giao tử nào đó là đột biến trội hay đột biến lặn thì căn cứ vào:
Câu 25: Trong bảng sau là những thông tin về thường biến. Sự ghép nhóm nào là đúng?
Câu 26:
Điểm nào sau đây chỉ có ở kĩ thuật cấy gen mà không có ở gây đột biến gen?
Câu 27:
Trong việc tạo ưu thế lai, lai thuận và lai nghịch giữa các dòng thuần chủng nhằm mục đích:
Câu 28:
Khẳng định nào không đúng:
Câu 29:
Trong kĩ thuật lai tế bào, các tế bào trần là:
Câu 30:
Mục đích của việc gây đột biến nhân tạo ở vật nuôi và cây trồng là:
Câu 31:
Bệnh di truyền này nhiều khả năng tuân theo quy luật di truyền nào hơn cả?
Câu 32:
Tế bào cùa một thai nhi chứa 47 nhiễm sắc thể và quan sát thấy 2 thể Barr. Có thể dự đoán rằng:
Câu 33: Côaxecva được hình thành từ sự kết hợp của:
Câu 34:
Quá trình giao phối có ý nghĩa gì đối với quá trình tiến hóa
Câu 35:
Hãy chọn tổ hợp đúng cho các mũi tên 1; 2; 3 trong sơ đồ về thí nghiệm của S.Milơ
Câu 36:
Trong một số quần thể ngẫu phối ở trạng thái cân bằng di truyền dưới đây, xét 1 lôcut có 2 alen A, a, quần thể nào có tỉ lệ kiểu gen dị hợp cao nhất?
Câu 37:
Vốn gen của 1 quần thể không thay đổi qua nhiều thế hệ. Điều kiện nào là cần thiết để hiện tượng đó xảy ra?
Câu 38: Ở một loài bướm màu cánh do 1 lôcut có 3 alen qui định: C- cánh đen > C1 cánh xám > c2 cánh trắng. Trong 1 đợt điều tra 1 quần thế lớn người ta thu được tần số các alen như sau: C=0,5 ; c1 =0,4; c2 =0,1.
Nếu quần thể này tiếp tục giao phối ngẫu nhiên, tần số các cá thể bướm có cánh đen, cánh xám và cánh trắng là:
Câu 39: Vai trò chủ yếu của chọn lọc tự nhiên trong tiến hóa nhỏ là:
Câu 40:
Khái niệm "biến dị cá thể" của Đacuyn tương ứng với những loại biến dị nào trong quan niệm hiện đại?
Câu 41: Thuyết tiến hóa của Kimura được đề xuất dựa trên cơ sở của những phát hiện khoa học nào?
Câu 42: Độ dị hợp, tức là tần số các cá thể dị hợp ở 1 lôcut nhất định, thường được dùng để đo độ biến động di truyền trong một quần thể. Giả sử một quần thể thực vật sống 1 năm gồm khoảng 50 cá thể. Năm nay tần số alen ở 1 lôcut tương ứng là pA = 0,9; qa = 0,1. Động lực tiến hóa nào sau đây có thế làm tăng độ dị hợp trong thế hệ tiếp theo?
Câu 43: Theo Darwin thì điều nào quan trọng nhất làm cho vật nuôi, cây trồng phân li tính trạng?
Câu 44: Thuyết tiến hóa tổng hợp đã giải thích sự tăng sức đề kháng của ruồi đối với DDT. Phát biểu nào dưới đây không chính xác?
Câu 45:
Điều nào không đúng khi giải thích sự song song tồn tại cùa các nhóm sinh vật có tổ chức thấp bên cạnh các nhóm có tổ chức cao?
Câu 46:
Theo quan điểm tiến hóa, cá thể nào dưới đây có giá trị thích ứng cao nhất?
Câu 47:
Trong các nhân tố tiến hóa, nhân tố tạo nguồn nguyên liệu cho tiến hóa là:
Câu 48:
Ở một ruồi giấm cái có kiểu gen , khi theo dõi 2000 tế bào sinh trứng trong điều kiện thí nghiệm, người ta phát hiện 360 tế bào có xảy ra hoán vị gen giữa v và V. Như vậy khoảng cách giữa B và V là:
Câu 49:
Ở một loài thực vật, hai cặp alen Aa và Bb qui định 2 cặp tính trạng tương phản, giá trị thích nghi của các alen đều như nhau. Khi cho các cây P thuần chủng khác nhau giao phấn thu được F1. Cho F1 giao phấn, được F2.. Nếu kiếu hình lặn (do kiểu gen aabb) ở F2 chiếm 3,725% thì kết luận nào sau đây là đúng?
Câu 50: Sự tổ hợp tự do của các nhiễm sắc thể (NST) trong giảm phân được hiểu là:
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Lam Nguyen | 50 | 50 | 100% | 1.37 |
2 | Nguyễn Thanh Tùng | 50 | 50 | 100% | 6.83 |
3 | Nguyễn Thành Tâm | 50 | 50 | 100% | 2.27 |
4 | Trần Mạnh Thắng | 48 | 50 | 96% | 4.28 |
5 | Tô Thảo | 48 | 50 | 96% | 22.17 |
6 | tranquoctoan | 47 | 50 | 94% | 44.38 |
7 | maithuy | 47 | 50 | 94% | 6.45 |
8 | nhi nhi nhi nhi | 46 | 50 | 92% | 19.35 |
9 | Dương Tùng | 45 | 50 | 90% | 2.03 |
10 | DTNT | 45 | 50 | 90% | 34.52 |
11 | huyen | 45 | 50 | 90% | 3.63 |
12 | Hồ Tuấn Thành | 43 | 49 | 88% | 40.2 |
13 | bùi xuân thắng | 43 | 50 | 86% | 16.22 |
14 | Võ Hoàng Hùng | 42 | 50 | 84% | 4.83 |
15 | Nguyễn Lê Thành Đạt | 42 | 50 | 84% | 5.92 |
16 | Thái Đức An | 41 | 50 | 82% | 8.33 |
17 | Đồ Mi | 40 | 50 | 80% | 24.42 |
18 | ĐCMVKL VẬY NHÉ | 40 | 50 | 80% | 5.62 |
19 | Bọm Bảnh Bao | 40 | 50 | 80% | 31.53 |
20 | Mai Thị Trang | 39 | 50 | 78% | 88.48 |
21 | Tiet Nguyen | 39 | 50 | 78% | 45.1 |
22 | Ngô Hoàng Anh Đức | 39 | 50 | 78% | 90.05 |
23 | Cố Gắng | 39 | 50 | 78% | 20.02 |
24 | nguyễn thị mỹ lệ | 38 | 50 | 76% | 41.52 |
25 | doan thi kim ngan | 38 | 50 | 76% | 16.05 |
26 | Ngô Thanh Thịnh | 38 | 50 | 76% | 20.98 |
27 | Doan Quoc Huy | 32 | 33 | 97% | 108.1 |
28 | phamxuanthach | 37 | 50 | 74% | 59.27 |
29 | Nguyễn Thị Huyền | 37 | 50 | 74% | 37.93 |
30 | Cá Vàng | 37 | 50 | 74% | 2.33 |
31 | Huỳnh Thị Xuân Trang | 37 | 50 | 74% | 42.03 |
32 | cucarot | 37 | 50 | 74% | 27.88 |
33 | Nguyễn thị thu thảo | 37 | 50 | 74% | 33.03 |
34 | Huyen Duong | 36 | 50 | 72% | 41.67 |
35 | Haithanh Dang | 36 | 50 | 72% | 66.2 |
36 | dinhthikimthoa | 36 | 50 | 72% | 38.85 |
37 | Quỳnh Mai | 36 | 50 | 72% | 17.65 |
38 | Minh Hiển | 36 | 50 | 72% | 43.72 |
39 | ngoc | 36 | 50 | 72% | 7.08 |
40 | Mi Mam | 36 | 50 | 72% | 3.93 |
41 | tran ngoc anh | 36 | 50 | 72% | 64.47 |
42 | anhsangvabongtoi | 35 | 50 | 70% | 43.95 |
43 | Aktf Htte | 35 | 50 | 70% | 26.77 |
44 | lê nhung | 35 | 50 | 70% | 35.98 |
45 | Cao Thị Ánh Ngọc | 35 | 50 | 70% | 47.02 |
46 | Đào Thị Hải Yến | 35 | 50 | 70% | 24.02 |
47 | nguyễn huyền trang | 35 | 50 | 70% | 2.87 |
48 | nguyen van hien | 33 | 47 | 70% | 63.93 |
49 | Tien Danh Nguyen | 34 | 50 | 68% | 1.68 |
50 | Minh Thùy Trần | 34 | 50 | 68% | 32.45 |
51 | Hoàn Thị Hảo | 34 | 50 | 68% | 19.42 |
52 | Phạm Hiền | 33 | 49 | 67% | 46.97 |
53 | Suong Nhok | 33 | 50 | 66% | 18.43 |
54 | Thanh Lại | 33 | 50 | 66% | 29.9 |
55 | khanh ly | 33 | 50 | 66% | 40.85 |
56 | Hải Yến | 32 | 48 | 67% | 36.77 |
57 | Danh Trần | 32 | 49 | 65% | 43.88 |
58 | Đen Em | 32 | 50 | 64% | 40.45 |
59 | nguyenthithanhhuyen | 32 | 50 | 64% | 41.58 |
60 | Ngọc Nam Võ | 32 | 50 | 64% | 15.02 |
61 | Đặng Thành Nam | 32 | 50 | 64% | 47.1 |
62 | hoang van cong | 32 | 50 | 64% | 7.48 |
63 | trần vũ | 32 | 50 | 64% | 17.28 |
64 | Phan Linh | 31 | 50 | 62% | 57.3 |
65 | nguyễn hoàng công | 31 | 50 | 62% | 25.9 |
66 | Diễm Quỳnh | 31 | 50 | 62% | 47.45 |
67 | Lê Khánh Linh | 31 | 50 | 62% | 39.03 |
68 | Tran Tran | 31 | 50 | 62% | 33.65 |
69 | Nguyễn Duy Lộc | 31 | 50 | 62% | 40.33 |
70 | Minh Nhut | 31 | 50 | 62% | 3.62 |
71 | Thanh Tâm Phạm | 31 | 50 | 62% | 32.12 |
72 | Lam tuyet anh | 31 | 50 | 62% | 53.52 |
73 | Sâu Sâu | 31 | 50 | 62% | 23.38 |
74 | Yhbt Kimi | 30 | 49 | 61% | 5.12 |
75 | Muondoitenchodaira Makhongnghiracaitennao Chonohay | 23 | 28 | 82% | 24.27 |
76 | Từ Hiếu | 30 | 50 | 60% | 81.02 |
77 | Quỳnh Như | 30 | 50 | 60% | 58.4 |
78 | Conan Nguyễn | 30 | 50 | 60% | 12.27 |
79 | Bùi Thảo | 30 | 50 | 60% | 58.08 |
80 | Tú Trinh | 30 | 50 | 60% | 31.48 |
81 | đào văn hiếu | 30 | 50 | 60% | 34.48 |
82 | thanh nhan | 30 | 50 | 60% | 39.78 |
83 | Nguyễn Phi Long | 30 | 50 | 60% | 39.68 |
84 | Đào Thị Sim | 30 | 50 | 60% | 17.92 |
85 | Nguyễn Mạnh Khương | 26 | 40 | 65% | 38.13 |
86 | Võ Thị Mỹ Linh | 23 | 31 | 74% | 3.97 |
87 | hoang | 29 | 50 | 58% | 31.87 |
88 | Trần Quang Học | 29 | 50 | 58% | 5.42 |
89 | Đăng Danh | 29 | 50 | 58% | 67.77 |
90 | Trang Anh | 29 | 50 | 58% | 55.72 |
91 | Kumiko Akimoto | 29 | 50 | 58% | 54.72 |
92 | Phạm Công Sơn | 29 | 50 | 58% | 42.18 |
93 | Dương Đình Quý | 29 | 50 | 58% | 76.72 |
94 | thidaihoc | 29 | 50 | 58% | 54.82 |
95 | Ty Bon Bon | 29 | 50 | 58% | 52.97 |
96 | rồng vàng | 27 | 46 | 59% | 81.02 |
97 | Minh Hoài Kp | 24 | 37 | 65% | 78.75 |
98 | Huynh Thi | 28 | 49 | 57% | 19.83 |
99 | Nguyễn Thị Thoại Hằng | 28 | 50 | 56% | 39.02 |
100 | Byz Biz Cdht | 28 | 50 | 56% | 42.1 |
101 | Phạm Toàn | 28 | 50 | 56% | 49.87 |
102 | Lê Văn Dũng | 28 | 50 | 56% | 42.5 |
103 | thanhphong | 28 | 50 | 56% | 51.77 |
104 | Trịnh Xuyến Chi | 28 | 50 | 56% | 28.68 |
105 | mai | 28 | 50 | 56% | 21.2 |
106 | Lê Quốc Tùng | 28 | 50 | 56% | 52.47 |
107 | Hoàng Quyền | 28 | 50 | 56% | 19.75 |
108 | nunanunong | 28 | 50 | 56% | 64.83 |
109 | Kh | 28 | 50 | 56% | 46.95 |
110 | Xuan Nhan Tran | 28 | 50 | 56% | 32.15 |
111 | Linh An | 26 | 45 | 58% | 0.33 |
112 | NgocHoa | 25 | 42 | 60% | 91.13 |
113 | Ku Tainguyen | 26 | 46 | 57% | 21.07 |
114 | nguyenthilanhue | 27 | 49 | 55% | 41.45 |
115 | TIÊNTRẦN | 21 | 32 | 66% | 17.8 |
116 | đoàn thị hưởng | 27 | 50 | 54% | 52.17 |
117 | Ngắm Gái Ra Tiền | 27 | 50 | 54% | 29.23 |
118 | phamthiTuyen | 27 | 50 | 54% | 56.53 |
119 | Ngo Quyen | 27 | 50 | 54% | 44.05 |
120 | Phạm Thị Mỹ Linh | 27 | 50 | 54% | 89.92 |
121 | Nấm Xanh | 27 | 50 | 54% | 18.53 |
122 | huan123 | 27 | 50 | 54% | 15.78 |
123 | dungdiudang | 27 | 50 | 54% | 43.82 |
124 | Oanh Nga | 27 | 50 | 54% | 8.33 |
125 | nguyen phi can | 25 | 46 | 54% | 62.48 |
126 | leducduan | 26 | 49 | 53% | 29.42 |
127 | Lee Shin | 18 | 25 | 72% | 14.1 |
128 | Hồ Mỹ Duyên | 26 | 49 | 53% | 57.37 |
129 | Hải Hà Nguyễn | 26 | 50 | 52% | 31.22 |
130 | Đầu Đinh | 26 | 50 | 52% | 55.38 |
131 | lê hữu linh viễn | 26 | 50 | 52% | 30.7 |
132 | Trần Vỹ Phượng | 26 | 50 | 52% | 36.53 |
133 | THỌ TRƯỜNG LĨNH | 26 | 50 | 52% | 42.87 |
134 | Sim Nguyen | 26 | 50 | 52% | 38.87 |
135 | khuat hoang chuong | 26 | 50 | 52% | 11.63 |
136 | Nguyen Ha | 26 | 50 | 52% | 39.97 |
137 | Dương Lê Mỹ Phương | 26 | 50 | 52% | 82.97 |
138 | nguyễn văn sang | 26 | 50 | 52% | 52.88 |
139 | Truong Thi Nhu Hao | 26 | 50 | 52% | 14.28 |
140 | trương thành lợi | 26 | 50 | 52% | 31.3 |
141 | Góc Nhỏ Trong Tim | 26 | 50 | 52% | 69.55 |
142 | Optimuz Prime | 21 | 36 | 58% | 25.02 |
143 | Xa Mãi Xa | 17 | 24 | 71% | 22.33 |
144 | phùng xuân phương | 20 | 34 | 59% | 35.18 |
145 | thu thao | 25 | 50 | 50% | 50.88 |
146 | nguyễn thị hải yến | 25 | 50 | 50% | 34.8 |
147 | Thái Đức Thi | 25 | 50 | 50% | 35.15 |
148 | Bich van Truong | 25 | 50 | 50% | 28.83 |
149 | Quỳnh Anh | 24 | 47 | 51% | 28.7 |
150 | Nụ Cười Của Gió | 25 | 50 | 50% | 79.63 |
151 | Law Rose | 25 | 50 | 50% | 60.92 |
152 | Chung Nguyen Huu | 25 | 50 | 50% | 58.58 |
153 | nguyen thi kim phuong | 25 | 50 | 50% | 69.17 |
154 | Võ Thị Kim Anh | 21 | 39 | 54% | 23.8 |
155 | Mèo Ngông Nghênh | 24 | 49 | 49% | 4.88 |
156 | Hoàng Thị Nhung | 16 | 25 | 64% | 14.43 |
157 | phan nhi | 24 | 49 | 49% | 31.63 |
158 | Vũ Thị Hương Giang | 24 | 49 | 49% | 46.93 |
159 | Mưa Đá | 24 | 50 | 48% | 34.68 |
160 | nguyễn thị thu hường | 24 | 50 | 48% | 90.12 |
161 | thái thanh hoài | 24 | 50 | 48% | 50.95 |
162 | Sò Tò Mò | 24 | 50 | 48% | 30.98 |
163 | nong thanh nhan | 24 | 50 | 48% | 7.58 |
164 | Bao Linh Nguyen | 24 | 50 | 48% | 39.83 |
165 | Thanh Tan Mai | 15 | 24 | 63% | 13.55 |
166 | Tiến Ngố | 16 | 27 | 59% | 19.17 |
167 | Tống Mỹ Linh | 20 | 40 | 50% | 32.63 |
168 | Chubi Trần | 23 | 49 | 47% | 18.28 |
169 | conan | 23 | 49 | 47% | 25.13 |
170 | nam | 11 | 13 | 85% | 19.97 |
171 | tạ thị huyền | 23 | 50 | 46% | 22.35 |
172 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 17 | 32 | 53% | 80.52 |
173 | Anh Mũm Mĩm | 23 | 50 | 46% | 23.38 |
174 | hoangphithieuhiep | 23 | 50 | 46% | 49.58 |
175 | Kang Soo Neul | 23 | 50 | 46% | 70.08 |
176 | vũ thị diệu | 14 | 23 | 61% | 13.28 |
177 | Phi Lâm | 23 | 50 | 46% | 31.63 |
178 | Đoàn Khánh | 23 | 50 | 46% | 39.62 |
179 | Trần Thanh Nhân trí | 22 | 48 | 46% | 74.88 |
180 | Goc Nho Con Tim | 20 | 43 | 47% | 46.1 |
181 | Trần Bích Hường | 9 | 10 | 90% | 13.98 |
182 | may mắn | 19 | 40 | 48% | 49.07 |
183 | Mai Lee | 18 | 38 | 47% | 48.57 |
184 | Thảo Mon | 22 | 50 | 44% | 30.93 |
185 | Trai Nui | 22 | 50 | 44% | 34.35 |
186 | Đặng Thị Sen | 22 | 50 | 44% | 28.13 |
187 | lê anh phú | 22 | 50 | 44% | 54.27 |
188 | Hoàng Lê | 10 | 15 | 67% | 14.62 |
189 | Quyen Vo Minh | 21 | 48 | 44% | 5.27 |
190 | nguyen trung nghia | 8 | 10 | 80% | 7.48 |
191 | nguyen hong khuyen | 8 | 10 | 80% | 4.53 |
192 | Ngo Lien | 10 | 16 | 63% | 7.82 |
193 | Tiểu Bình | 21 | 50 | 42% | 62.67 |
194 | Nguyễn Văn Tiên | 21 | 50 | 42% | 30.42 |
195 | lương hạnh | 21 | 50 | 42% | 2.9 |
196 | Ha Xuan Truong | 21 | 50 | 42% | 26.47 |
197 | Le Kieu Linh | 21 | 50 | 42% | 37.08 |
198 | Nguyễn Duy Nhật | 20 | 47 | 43% | 33.67 |
199 | Nguyen Hoang An | 11 | 20 | 55% | 23.38 |
200 | nguyễn ngọc phượng | 9 | 14 | 64% | 11.2 |
201 | Nguyen Trung Nghia | 12 | 24 | 50% | 18.05 |
202 | Lê Lan Anh | 8 | 12 | 67% | 9.33 |
203 | lâm thị mai thy | 20 | 49 | 41% | 60.1 |
204 | nguyễn ngọc lan nhi | 17 | 40 | 43% | 29.15 |
205 | Cố Nhớ Để Quên | 12 | 25 | 48% | 23.93 |
206 | dao tuan anh | 8 | 13 | 62% | 9.37 |
207 | le thi tuong vi | 8 | 13 | 62% | 8.3 |
208 | Nhỏ Hương | 8 | 13 | 62% | 8.25 |
209 | Đỗ Thị Ly | 14 | 32 | 44% | 19.45 |
210 | Lưu hiếu thảo | 20 | 50 | 40% | 41.2 |
211 | Nguyễn Thị Hồng Uyên | 20 | 50 | 40% | 30.13 |
212 | traphihoc | 20 | 50 | 40% | 61.5 |
213 | Tuấn Anh | 8 | 14 | 57% | 3.7 |
214 | Hoa Trần | 20 | 50 | 40% | 60.87 |
215 | Nguyễn Thanh Tâm | 20 | 50 | 40% | 12.2 |
216 | nguyễn ngọc minh | 20 | 50 | 40% | 29.52 |
217 | Bi Han Đờ Som | 20 | 50 | 40% | 51.9 |
218 | leminhthang | 20 | 50 | 40% | 43.22 |
219 | vuvanthuam | 18 | 44 | 41% | 26.82 |
220 | Bim Bim | 20 | 50 | 40% | 51.18 |
221 | Cuongcongminh Truong | 7 | 12 | 58% | 90.85 |
222 | DuyAnh | 11 | 24 | 46% | 21.85 |
223 | miuzizi | 19 | 49 | 39% | 5.92 |
224 | Samy Lê | 19 | 49 | 39% | 26.57 |
225 | phạm uyên | 5 | 8 | 63% | 5.22 |
226 | Đoàn Thị Thu Đức | 16 | 41 | 39% | 35.22 |
227 | ho thi ngoc | 6 | 11 | 55% | 6.35 |
228 | Luân Liều Lĩnh | 6 | 11 | 55% | 8.82 |
229 | huynh tuyen | 19 | 50 | 38% | 21.47 |
230 | Duyen Khong | 19 | 50 | 38% | 47.92 |
231 | Nguyễn Thị Minh Trâm | 19 | 50 | 38% | 27.93 |
232 | Han Thuong | 18 | 47 | 38% | 25.75 |
233 | pham duc trong | 4 | 5 | 80% | 3.58 |
234 | JackieSu | 5 | 9 | 56% | 4.75 |
235 | Vũ Vui Vẻ | 6 | 12 | 50% | 7.22 |
236 | Thuong Lee | 6 | 12 | 50% | 4.4 |
237 | Tên Là Tên | 5 | 10 | 50% | 6.83 |
238 | ngoc | 18 | 49 | 37% | 48.93 |
239 | Nguyễn Duy | 5 | 10 | 50% | 7.5 |
240 | phanhoanggioi | 4 | 7 | 57% | 5.73 |
241 | nguyễn thị thúy | 5 | 10 | 50% | 8.97 |
242 | Huỳnh Bá Thông | 10 | 25 | 40% | 14.55 |
243 | Vũ Thị Lan Hương | 10 | 26 | 38% | 16.75 |
244 | anhvu | 4 | 8 | 50% | 4.22 |
245 | Chỉn Mìn Sướng | 18 | 50 | 36% | 27.32 |
246 | Huong Lanh | 18 | 50 | 36% | 3.53 |
247 | Le Khac Hoang | 18 | 50 | 36% | 13.6 |
248 | Khoảng Lặng | 6 | 14 | 43% | 13.87 |
249 | Tiểu Tiểu Yêu Ngốc | 18 | 50 | 36% | 59.8 |
250 | nguyen le phuong anh | 18 | 50 | 36% | 19.95 |
251 | đỗ anh hoàng | 2 | 2 | 100% | 15.33 |
252 | Pham Dang Bang | 3 | 5 | 60% | 2.5 |
253 | foahfowehgrwgj | 9 | 23 | 39% | 73.53 |
254 | leductho | 5 | 12 | 42% | 10.13 |
255 | Võ Thanh Long | 4 | 10 | 40% | 5.47 |
256 | Mai Hà | 8 | 22 | 36% | 76.02 |
257 | Lê Minh Tân | 1 | 1 | 100% | 7 |
258 | Mot Thoi DE Nho | 1 | 1 | 100% | 1.7 |
259 | Phạm Thị Bích Thủy | 1 | 1 | 100% | 1.03 |
260 | Dương Ichi Kudo | 14 | 40 | 35% | 0.77 |
261 | Phúc Nguyễn Thanh | 17 | 50 | 34% | 3.72 |
262 | Phan Thị Trang | 17 | 50 | 34% | 79.13 |
263 | tran doan hung | 2 | 5 | 40% | 3.32 |
264 | nguyen thi thanh loan | 1 | 2 | 50% | 1.13 |
265 | Nhok Ko Tên | 17 | 50 | 34% | 10.45 |
266 | Thuthu Nguyễn | 17 | 50 | 34% | 55.8 |
267 | Bột Vivien | 17 | 50 | 34% | 12.17 |
268 | nguyenthiphuong | 12 | 35 | 34% | 44.85 |
269 | Sat Thu Mau Lanh | 1 | 2 | 50% | 68.88 |
270 | Anh Đẹp Gái | 42 | 50 | 84% | 23.63 |
271 | Trương Tất Long | 0 | 0 | 0% | 0.18 |
272 | nguyễn chí | 9 | 16 | 56% | 15.82 |
273 | Văn Chung | 29 | 48 | 60% | 39.25 |
274 | Thương Hoài Nguyễn | 21 | 50 | 42% | 40.73 |
275 | hoang ngoc nam | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
276 | Nguyen Minh Hieu | 0 | 0 | 0% | 0.28 |
277 | Toi dai dot | 4 | 12 | 33% | 11.9 |
278 | Nhungg's Kami | 16 | 50 | 32% | 35.35 |
279 | Béo Cô | 0 | 0 | 0% | 0.97 |
280 | Lê An | 0 | 0 | 0% | 0.15 |
281 | Pham Thi Thuy Duong | 0 | 0 | 0% | 0.28 |
282 | Nguyencao Khai | 0 | 0 | 0% | 0.58 |
283 | Uyên Lê | 21 | 49 | 43% | 32.82 |
284 | Ngọc Lee | 21 | 50 | 42% | 9.95 |
285 | Pham Thuy | 18 | 49 | 37% | 40.9 |
286 | Tên Gì Ta | 34 | 49 | 69% | 52.68 |
287 | Quốc Bình | 0 | 3 | 0% | 3.17 |
288 | dinh truong sinh | 22 | 36 | 61% | 34 |
289 | nguyenviethung | 0 | 0 | 0% | 0.37 |
290 | nguyen van chung | 0 | 0 | 0% | 0.23 |
291 | thế công | 16 | 44 | 36% | 82.03 |
292 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 16 | 50 | 32% | 3.5 |
293 | Nguyễn Thị Mến | 0 | 0 | 0% | 0.38 |
294 | Thà Danh | 10 | 50 | 20% | 3.05 |
295 | Thao Ho | 0 | 0 | 0% | 0.57 |
296 | Phạm Hồng Anh | 35 | 50 | 70% | 10.25 |
297 | Quốc Việt | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
298 | bui thi hai yen | 0 | 0 | 0% | 0.52 |
299 | Phương Loan | 45 | 50 | 90% | 4.72 |
300 | võ thịnh sơn | 41 | 50 | 82% | 44.32 |
301 | nguyen tien dai | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
302 | Hoa Moc Lan | 34 | 50 | 68% | 45.83 |
303 | Wendy Darling | 2 | 6 | 33% | 4.2 |
304 | ho minh tinh | 0 | 0 | 0% | 1.07 |
305 | Kim Yến | 2 | 16 | 13% | 12.33 |
306 | Bùi Hằng | 23 | 50 | 46% | 17.08 |
307 | Pham Son | 0 | 0 | 0% | 0.23 |
308 | Tự Cường | 21 | 50 | 42% | 67.57 |
309 | Bo Việt | 19 | 49 | 39% | 90.47 |
310 | Bao Tử Hầm Tỏi | 0 | 0 | 0% | 0.63 |
311 | camuyen | 0 | 0 | 0% | 0.23 |
312 | Trần Trọng Quyết | 0 | 0 | 0% | 0.33 |
313 | ZestHax | 1 | 4 | 25% | 1.42 |
314 | Trần Danh Duy | 35 | 50 | 70% | 10.32 |
315 | Vũ Thị Ly | 40 | 49 | 82% | 53.77 |
316 | Nguyễn Thị Tư | 0 | 0 | 0% | 0.35 |
317 | nguyễn thảo | 0 | 0 | 0% | 0.3 |
318 | Trang Nguyen | 31 | 40 | 78% | 34.83 |
319 | Thu thảnh | 20 | 48 | 42% | 45.5 |
320 | Hằng Bùi | 12 | 22 | 55% | 31.95 |
321 | Thuy Duong | 25 | 49 | 51% | 40.83 |
322 | Huu Minh Ho | 0 | 0 | 0% | 0.23 |
323 | Nguyễn Ngọc | 33 | 50 | 66% | 29.38 |
324 | Vũ Vũ Thi | 15 | 38 | 39% | 90.2 |
325 | Chỉ Vậy Thôi | 4 | 12 | 33% | 20.97 |
326 | Trương Thành Nhân | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
327 | Hannah Nguyen | 22 | 50 | 44% | 26.65 |
328 | Jupi Hana | 23 | 50 | 46% | 33.65 |
329 | ngo ai phuong | 44 | 50 | 88% | 50.2 |
330 | nguyễn thị thanh hằng | 0 | 0 | 0% | 3.03 |
331 | phan | 0 | 0 | 0% | 0.1 |
332 | Nguyễn Minh Hiếu | 41 | 50 | 82% | 28.12 |
333 | Thảo Thảo | 13 | 49 | 27% | 6.9 |
334 | le tra giang | 24 | 46 | 52% | 49.83 |
335 | Tra My Ngo | 13 | 50 | 26% | 33.02 |
336 | Nhựt Phạm | 0 | 0 | 0% | 1.43 |
337 | viet duac | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
338 | Mr.E | 29 | 50 | 58% | 58.8 |
339 | Phí Đức | 14 | 33 | 42% | 62.63 |
340 | The Mountain | 23 | 49 | 47% | 38.92 |
341 | vu | 0 | 0 | 0% | 0.17 |
342 | Quân Võ | 14 | 26 | 54% | 14.33 |
343 | Hân Nguyễn | 20 | 47 | 43% | 30.93 |
344 | nguyễn văn an | 0 | 0 | 0% | 0.18 |
345 | Thảo Phạm | 4 | 8 | 50% | 5.82 |
346 | Chu Văn Toàn | 0 | 0 | 0% | 0.28 |
347 | James Rodriguez | 34 | 50 | 68% | 52.03 |
348 | le thuy duy | 1 | 3 | 33% | 2.95 |
349 | truong ngoc hien | 1 | 3 | 33% | 1.23 |
350 | Alex Phú Ngôo | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
351 | diemly | 21 | 50 | 42% | 45.08 |
352 | thu huong | 30 | 50 | 60% | 69.45 |
353 | Phong Nhân | 25 | 50 | 50% | 42.52 |
354 | Trang Suoh | 24 | 50 | 48% | 49.97 |
355 | Hồng Thắm | 15 | 30 | 50% | 23.22 |
356 | nguyễn hồng thái | 39 | 50 | 78% | 24.03 |
357 | Kỳ Trân | 28 | 50 | 56% | 44.17 |
358 | Nguyên thi thanh truc | 18 | 35 | 51% | 71.27 |
359 | Quàng Thị Hoành | 0 | 2 | 0% | 3.6 |
360 | Trường Đức Lương | 3 | 11 | 27% | 2.22 |
361 | Pham Ngoc Khanh | 29 | 50 | 58% | 33.27 |
362 | Linhh Linhh | 15 | 26 | 58% | 14.42 |
363 | Thu Uyên | 0 | 0 | 0% | 0.1 |
364 | Võ Thị Kim Anh | 0 | 0 | 0% | 0.33 |
365 | Hoàii Thươngg | 5 | 32 | 16% | 2.8 |
366 | Hiếu Hiếu Anh Đào | 0 | 0 | 0% | 0.1 |
367 | tovanbac | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
368 | Trần Anh Hùng | 17 | 31 | 55% | 38.22 |
369 | Nam Ơ Ất | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
370 | Còi Huy | 0 | 0 | 0% | 0.15 |
371 | Trịnh Như Hảo | 6 | 13 | 46% | 6.77 |
372 | William Turner | 2 | 6 | 33% | 4.13 |
373 | Thụy Nguyễn | 23 | 48 | 48% | 36.45 |
374 | phạm thị ngọc bích | 30 | 50 | 60% | 83.08 |
375 | Rùa Vũ | 0 | 0 | 0% | 1.68 |
376 | Nguyentrongnhan | 0 | 0 | 0% | 0.28 |
377 | kim soo hyun | 20 | 32 | 63% | 52.87 |
378 | Vy Xù | 0 | 0 | 0% | 0.15 |
379 | Quế Linh | 14 | 50 | 28% | 25.47 |
380 | Hằng Lê | 27 | 50 | 54% | 9.3 |
381 | Anh Đã Trở Lại | 3 | 10 | 30% | 5.53 |
382 | Thu Thuy | 23 | 50 | 46% | 36.08 |
383 | Ruốc Bông Bảy Màu | 18 | 24 | 75% | 30.28 |
384 | nguyễn thị thùy dung | 18 | 50 | 36% | 21.38 |
385 | Nguyễn Dương Thanh Trí | 18 | 50 | 36% | 12.12 |
386 | Long Tieu Bach | 29 | 50 | 58% | 14.43 |
387 | Cẩm Tiên Phan | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
388 | chu | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
389 | TRẦN QUỐC TOẢN | 0 | 0 | 0% | 0.25 |
390 | Le Huu Truong Giang | 31 | 50 | 62% | 22.65 |
391 | Lê Bảo Như | 30 | 49 | 61% | 39.55 |
392 | Mỹ Linh | 19 | 50 | 38% | 68.3 |
393 | Nguyễn Thị Xuân | 12 | 36 | 33% | 22.93 |
394 | Thùy Linh | 25 | 50 | 50% | 17.4 |
395 | Đinh Minh Phụng | 13 | 30 | 43% | 36.47 |
396 | nguyễn như quỳnh | 11 | 19 | 58% | 20.9 |
397 | Ngố | 0 | 0 | 0% | 0.27 |
398 | chau anh | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
399 | phan thị bảo minh | 0 | 0 | 0% | 0.15 |
400 | clup a1 | 0 | 0 | 0% | 2 |
401 | Chúc Ly | 0 | 0 | 0% | 0.55 |
402 | Giangg Là Tớ's | 20 | 50 | 40% | 73.2 |
403 | DinhThiOanh | 23 | 42 | 55% | 36.57 |
404 | Đắc Tâm - Hỗ trợ chung | 0 | 1 | 0% | 0.93 |
405 | Nguyễn Long | 3 | 10 | 30% | 9.82 |
406 | Thế Anh | 0 | 1 | 0% | 2.17 |
407 | gialinh | 0 | 1 | 0% | 0.63 |
408 | Quỳnh Mai | 1 | 4 | 25% | 9.55 |
409 | Phạm Uyên | 0 | 1 | 0% | 1 |
410 | Võ Thị Trúc Phượng | 16 | 50 | 32% | 10.58 |
411 | Mi Mint | 2 | 8 | 25% | 6.75 |
412 | Du Du | 5 | 17 | 29% | 15.28 |
413 | nguyen van dung | 16 | 50 | 32% | 6.1 |
414 | dadadada | 16 | 50 | 32% | 2.08 |
415 | Can Nguyen | 4 | 14 | 29% | 1.27 |
416 | Đăng Khánh Nguyễn Ngọc | 16 | 50 | 32% | 17.45 |
417 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 0 | 2 | 0% | 13.67 |
418 | Đai Bang Xanh | 11 | 36 | 31% | 31.33 |
419 | Chinh Phan | 0 | 3 | 0% | 1.98 |
420 | Công Tử Lang Thang | 2 | 9 | 22% | 3.97 |
421 | Hoàng Trung Phong | 15 | 49 | 31% | 1.3 |
422 | Lê Thanh Bình | 6 | 22 | 27% | 14.37 |
423 | mai ha | 1 | 7 | 14% | 1.13 |
424 | Lê Thị Lệ Hà | 15 | 49 | 31% | 2.25 |
425 | Nguyen Ngoc Thai | 1 | 7 | 14% | 4.42 |
426 | HOÁ HỌC | 0 | 4 | 0% | 0.12 |
427 | Tun Tis Pham | 15 | 50 | 30% | 13.02 |
428 | zian | 15 | 50 | 30% | 2.65 |
429 | ly van thiet | 15 | 50 | 30% | 42.55 |
430 | Nga Ngơ Ngác | 1 | 8 | 13% | 5.92 |
431 | Đổi Thay | 15 | 50 | 30% | 19.52 |
432 | Bốpby Hấp | 15 | 50 | 30% | 9.47 |
433 | quyetduck123 | 14 | 47 | 30% | 32.03 |
434 | Võ Hoài Hiếu | 15 | 50 | 30% | 25.8 |
435 | Lộc Nguyễn Đôn | 8 | 30 | 27% | 14.02 |
436 | Ngoc Ngoc | 14 | 49 | 29% | 33.47 |
437 | le huu tai | 14 | 50 | 28% | 13.12 |
438 | Le Kubin | 14 | 50 | 28% | 2.52 |
439 | Minh Huệ Mht | 14 | 50 | 28% | 16.53 |
440 | Tui Tên Ty | 14 | 50 | 28% | 19.47 |
441 | hiền | 9 | 36 | 25% | 32.97 |
442 | Ngô Thị Ngọc Mỹ | 10 | 40 | 25% | 49.18 |
443 | tran vu duyen | 8 | 34 | 24% | 17.98 |
444 | nguyễn thị mai phượng | 13 | 50 | 26% | 34.27 |
445 | Tuan Nguyen | 13 | 50 | 26% | 2.25 |
446 | Trương Ngoc Hiển | 12 | 48 | 25% | 3.83 |
447 | nguyễn Thị Liên | 12 | 50 | 24% | 56.68 |
448 | Khanh Lang | 11 | 48 | 23% | 25.38 |
449 | lê nguyễn minh hoàng | 11 | 49 | 22% | 33.4 |