Đề thi đại học môn toán khối A, A1 năm 2014
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 9 câu - Số lượt thi : 2118
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: (2.0 điểm) Cho hàm số y = (1)
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số (1)
b) Tìm tọa độ điểm M thuộc (C) sao cho khoảng cách từ M đến đường thẳng y = -x bằng √2
Câu 2: (1.0 điểm). Giải phương trình sinx + 4cos x = 2 + sin2x
Câu 3: (1,0 điểm) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong và đường thẳng sau:
; y = 2x + 1
Câu 4: (1.0 điểm) a) Cho số phức z thỏa mãn điều kiện z +(2 + i) = 3 + 5i . Tìm phần thực và phần ảo của z.
b) Từ một hộp chứa 16 thẻ được đánh số từ 1 đến 16, chọn ngẫu nhiên 4 thẻ. Tính xác suất để 4 thẻ được chọn đều được đánh số chẵn?
Câu 5: (1 điểm). Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x + y – 2z – 1 = 0 và đường thẳng d: . Tìm tọa độ giao điểm của d và (P). Viết phương trình mặt phẳng chứa d và vuông góc với (P).
Câu 6: (1,0 điểm): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SD = , hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng (ABCD) là trung điểm của cạnh AB. Tính theo a thể tích khối chóp S.ABCD và khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBD).
Câu 7: (1,0 điểm): Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình vuông ABCD có điểm M là trung điểm của đoạn AB và N là điểm thuộc đoạn AC sao cho AN = 3NC. Viết phương trình đường thẳng CD, biết rằng M(1;2) và N (2;-1).
Câu 8: (1,0 điểm): Giải hệ phương trình (x,y ε R)
Câu 9: (1,0 điểm) : Cho x, y, z là các số thực không âm và thỏa mãn điều kiện x2 + y2 + z2 = 2
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
P =
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Nhân Ngô | 0 | 0 | 0% | 0.32 |
2 | vũ thị phương | 0 | 0 | 0% | 18.23 |
3 | Tea | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
4 | Phan Trang | 0 | 0 | 0% | 0.55 |
5 | Họ Dương Tên Dũng | 0 | 0 | 0% | 0.6 |
6 | Huong Giang | 0 | 0 | 0% | 2.18 |
7 | Sơn Lê Anh | 0 | 0 | 0% | 10.5 |
8 | Cloudy | 0 | 0 | 0% | 0.22 |
9 | Angle Love | 0 | 0 | 0% | 0.98 |
10 | Tráitimbănggiá Huệkute | 0 | 0 | 0% | 0.53 |
11 | Vũ Quỳnh Hương | 0 | 0 | 0% | 0.43 |
12 | Nguyễn Linh | 0 | 0 | 0% | 80.63 |
13 | Thiếu Gia Long | 0 | 0 | 0% | 0.48 |
14 | Bé Mập | 0 | 0 | 0% | 3.37 |
15 | Nguyễn Thị Thúy Diệp | 0 | 0 | 0% | 0.4 |
16 | tran dinh khoa | 0 | 0 | 0% | 0.18 |
17 | Uyên Cherry | 0 | 0 | 0% | 0.42 |
18 | Minh Anh Vương | 0 | 0 | 0% | 0.55 |
19 | Tấn Ngân Võ | 0 | 0 | 0% | 0.85 |
20 | Triệu Hương | 0 | 0 | 0% | 1.53 |
21 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 0 | 0 | 0% | 0.48 |
22 | phạm mạnh quan | 0 | 0 | 0% | 3.92 |
23 | Quoc Phong | 0 | 0 | 0% | 6.42 |
24 | Trịnh Thị Thu Trang | 0 | 0 | 0% | 5.37 |
25 | Vũ Danh Tú | 0 | 0 | 0% | 1.28 |
26 | Phan Thi Kim Ngan | 0 | 0 | 0% | 11.07 |
27 | Lê Phương Lan | 0 | 0 | 0% | 0.27 |
28 | Hồng Ngọc Quyên | 0 | 0 | 0% | 0.57 |
29 | Hà Ngọc | 0 | 0 | 0% | 12.25 |
30 | Penkau Haiau Nguyen | 0 | 0 | 0% | 0.1 |
31 | Trần Thị Hương Uyên | 0 | 0 | 0% | 0.83 |
32 | Phạm Nghị | 0 | 0 | 0% | 41.77 |
33 | Nguyễn Anh Tuấn | 0 | 0 | 0% | 1.82 |
34 | Hai Yen Le | 0 | 0 | 0% | 0.52 |
35 | Trương Tuấn | 0 | 0 | 0% | 6.9 |
36 | Mau Lanh Vi Em | 0 | 0 | 0% | 0.32 |
37 | Đỗ Thành Hưng | 0 | 0 | 0% | 1.42 |
38 | trần vũ hoàng | 0 | 0 | 0% | 0.67 |
39 | Luat Minh | 0 | 0 | 0% | 0.38 |
40 | Lường Hoài Trang | 0 | 0 | 0% | 1.57 |
41 | V M T | 0 | 0 | 0% | 8.53 |
42 | Tiến Anh | 0 | 0 | 0% | 0.22 |
43 | Tú Bắc Kì | 0 | 0 | 0% | 1.88 |
44 | Chánh Triệu Công | 0 | 0 | 0% | 0.37 |
45 | HuYnh | 0 | 0 | 0% | 3.03 |
46 | Hảo Nguyễn | 0 | 0 | 0% | 5.63 |
47 | Trang Bii's | 0 | 0 | 0% | 0.75 |
48 | Đỗ Ngọc Thảo | 0 | 0 | 0% | 0.72 |
49 | Trần Tiến Đạt | 0 | 0 | 0% | 1.05 |
50 | trịnh thảo ly | 0 | 0 | 0% | 0.38 |
51 | Trang Hà | 0 | 0 | 0% | 1.85 |
52 | Cườngg | 0 | 0 | 0% | 1.37 |
53 | Mũ'ss Rơm'ss | 0 | 0 | 0% | 0.22 |
54 | Hoàng Văn Chưởng | 0 | 0 | 0% | 0.67 |
55 | Cỏ Ba Lá | 0 | 0 | 0% | 1.17 |
56 | Tran Tuan Anh | 0 | 0 | 0% | 0.38 |
57 | chídũng | 0 | 0 | 0% | 0.87 |
58 | Cjtzzy Henzy Raleon | 0 | 0 | 0% | 49.7 |