Đề thi vào lớp 10 môn Toán THPT chuyên Hạ Long, Quảng Ninh năm 2013
Thời gian thi : 150 phút - Số câu hỏi : 11 câu - Số lượt thi : 1754
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Cho biểu thức với x ≥ 0.
Câu 1: Rút gọn biểu thức A.
Câu 2: Tìm giá trrij của x để A nhận giá trị nguyên.
Câu 3: Tìm số nguyên dương n để p = là số nguyên tố
Trên mặt phẳng tọa độ Oxy cho parabol (P) y = x2 và đường thẳng (d) y = mx + 2
Câu 4: Chứng minh rằng với mọi giá trị của m thì đường thẳng (d) luôn cắt parabol (P) tại hai điểm nằm về hai phía của trục tung.
Câu 5: Giả sử đường thẳng (d) cắt parabol (P) tại A(x1, y1) và B(x2, y2). Tìm giá trị của m để
Câu 6: Giải phương trình:
Câu 7: Giải hệ phương trình:
Cho đường tròn (O;R), đường kính AB cố định, đường kính CD thay đổi (CD ≠ AB). Các tia BC, BD cắt tiếp tuyến của đường tròn (O) tại A lần lượt ở E, F.
Câu 8: Chứng minh tứ giác CDFE nội tiếp.
Câu 9: Khi đường kính CD thay đổi, tìm giá trị nhỏ nhất của EF theo R.
Câu 10: Đường tròn đi qua ba điểm O, D, F và đường tròn đi qua ba điểm O, C, E cắt nhau ở G (G ≠ O). Chứng minh ba điểm B, A, G thẳng hàng.
Câu 11: Cho số thực x thỏa mãn 0 < x < 1. Chứng minh rằng ≥
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 |
![]() |
11 | 11 | 100% | 6.7 |
2 |
|
11 | 11 | 100% | 3.57 |
3 |
|
11 | 11 | 100% | 0.43 |
4 |
|
9 | 11 | 82% | 15.97 |
5 |
![]() |
7 | 11 | 64% | 0.97 |
6 |
|
7 | 11 | 64% | 12.33 |
7 |
![]() |
7 | 11 | 64% | 0.8 |
8 |
|
4 | 4 | 100% | 17.88 |
9 |
![]() |
6 | 10 | 60% | 0.13 |
10 |
![]() |
6 | 11 | 55% | 4.78 |
11 |
![]() |
6 | 11 | 55% | 0.77 |
12 |
|
5 | 11 | 45% | 0.8 |
13 |
|
5 | 11 | 45% | 0.58 |
14 |
![]() |
4 | 10 | 40% | 4.9 |
15 |
|
4 | 10 | 40% | 12.1 |
16 |
![]() |
5 | 11 | 45% | 7.78 |
17 |
![]() |
4 | 4 | 100% | 5.7 |
18 |
![]() |
5 | 11 | 45% | 0.62 |
19 |
![]() |
6 | 11 | 55% | 0.65 |
20 |
![]() |
8 | 11 | 73% | 11.12 |
21 |
|
0 | 0 | 0% | 0.25 |
22 |
![]() |
7 | 11 | 64% | 4.23 |
23 |
![]() |
3 | 6 | 50% | 3.3 |
24 |
![]() |
5 | 10 | 50% | 1.92 |
25 |
![]() |
5 | 11 | 45% | 21.07 |
26 |
![]() |
5 | 7 | 71% | 9.7 |
27 |
![]() |
1 | 1 | 100% | 2.78 |
28 |
![]() |
6 | 11 | 55% | 1.25 |
29 |
![]() |
1 | 1 | 100% | 1.35 |
30 |
![]() |
5 | 11 | 45% | 0.58 |
31 |
![]() |
7 | 11 | 64% | 1.67 |
32 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 0.07 |
33 |
|
3 | 10 | 30% | 6.42 |