Bảng xếp hạng
Vũ Xuân Nguyên
940 điểm
Nguyễn Thụy Quỳnh Anh
970 điểm
Hoàng Gia Bình
940 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
Nguyễn Thụy Quỳnh Anh
|
Trường THPT Tạ Quang Bửu | 500 | 180 | 290 | 970 | |
Vũ Xuân Nguyên
|
Trường THCS-THPT Đông Du | 470 | 190 | 280 | 940 | |
Hoàng Gia Bình
|
Trường THPT Đinh Tiên Hoàng | 550 | 120 | 270 | 940 | |
| 4 |
|
Trường THPT Phan Bội Châu | 500 | 180 | 250 | 930 |
| 5 |
Le Thi Hong Ngoc
|
Trường THPT Trần Đại Nghĩa | 450 | 260 | 210 | 920 |
| 6 |
Lương Gia Bảo
|
Trường THPT Phan Châu Trinh | 380 | 250 | 290 | 920 |
| 7 |
Phạm Thị Kim Ngân
|
Trường THPT Tây Thạnh | 460 | 190 | 260 | 910 |
| 8 |
|
Trường THPT Nguyễn Công Trứ | 430 | 200 | 270 | 900 |
| 9 |
BÙI HOÀNG HIẾU
|
Trường THPT Trấn Biên | 340 | 230 | 300 | 870 |
| 10 |
Trí Nguyễn
|
Trường THPT Phan Châu Trinh | 430 | 140 | 270 | 840 |
| 11 |
|
Trường THPT Hai Bà Trưng | 380 | 170 | 270 | 820 |
| 12 |
Hoài Bảo Châu Nguyễn
|
Trường THPT Chuyên Tiền Giang | 470 | 120 | 230 | 820 |
| 13 |
Nhật Linh
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | 370 | 180 | 250 | 800 |
| 14 |
|
Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành | 360 | 190 | 220 | 770 |
| 15 |
Trần Thị Hà Phương
|
Trường THPT Bạc Liêu | 390 | 130 | 250 | 770 |
| 16 |
Phạm Thị Ngọc Linh
|
Trường THPT Trần Quốc Toản | 350 | 170 | 210 | 730 |
| 17 |
bùi ngọc hiếu nhi
|
Trường THPT Trấn Biên | 350 | 160 | 210 | 720 |
| 18 |
Trần Phương Lam
|
Trường THPT Nguyễn Công Trứ | 370 | 120 | 220 | 710 |
| 19 |
Hằng Thúy
|
350 | 120 | 240 | 710 | |
| 20 |
Hải Anh
|
Trường THPT số 2 Nguyễn Thái Học | 320 | 160 | 210 | 690 |
| 21 |
Hoangtrankienan
|
Trường THPT Vĩnh Thuận | 290 | 160 | 230 | 680 |
| 22 |
Hoàng Long
|
Trường THPT BC Nguyễn Trãi | 310 | 150 | 210 | 670 |
| 23 |
LYTHIENHUONG
|
Trường THPT Hiệp Bình | 340 | 90 | 230 | 660 |
| 24 |
Lý Đinh Thân
|
THPT Nguyễn Khuyến | 280 | 150 | 220 | 650 |
| 25 |
Nguyễn Thị Yến Vy
|
Trường THPT Thủ Khoa Nghĩa | 260 | 110 | 250 | 620 |
| 26 |
Tạ Lê Quân
|
Trường TH-THCS-THPT Đinh Tiên Hoàng 2 | 290 | 120 | 200 | 610 |
| 27 |
Thiện Phát
|
Trường THPT Lộc An | 290 | 130 | 190 | 610 |
| 28 |
Tuấn Nguyễn Ngọc
|
Trường THPT TH KTNV Nguyễn Hữu Cảnh | 300 | 80 | 220 | 600 |
| 29 |
Vương Huỳnh Thế Hào
|
Trường THPT Phú Quốc | 280 | 100 | 200 | 580 |
| 30 |
Mi Trịnh Trà
|
Trường THPT Hoài Ân | 270 | 130 | 160 | 560 |
| 31 |
1.Trần An
|
Trường THPT Quang Trung | 400 | 30 | 130 | 560 |
| 32 |
|
Trường THPT Nguyễn Hiền | 340 | 30 | 160 | 530 |
| 33 |
Bảo Trân
|
210 | 130 | 170 | 510 | |
| 34 |
Phan Thị Ngọc Quyên
|
Trường THPT Phan Bội Châu | 270 | 80 | 140 | 490 |
| 35 |
Anh Nguyen
|
Trường THPT Nguyễn Viết Xuân | 250 | 90 | 140 | 480 |
| 36 |
Trần Mỹ Hằng Nguyễn
|
Trường THPT Bổ Túc Văn Hóa Tỉnh | 270 | 80 | 120 | 470 |
| 37 |
Trần Lê Minh Phương
|
Trường THPT LươngVănCan | 250 | 60 | 110 | 420 |
| 38 |
|
Trường THPT LươngVănCan | 280 | 90 | 40 | 410 |
| 39 |
|
Trường THPT Đinh Tiên Hoàng | 330 | 20 | 20 | 370 |
| 40 |
Đào Kiên Cường
|
Trường THPT Trần Hưng Đạo | 160 | 30 | 160 | 350 |
| 41 |
Lê Thị Diễm My
|
Trường THPT Trần Bình Trọng | 330 | 10 | 340 | |
| 42 |
Văn Khải
|
Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi | 340 | 340 | ||
| 43 |
Huỳnh Quốc Huy
|
Trường THPT Lưu Tấn Phát | 240 | 20 | 60 | 320 |
| 44 |
Phạm Quang Thuận
|
Trường THPT Ea H\'leo | 210 | 100 | 310 | |
| 45 |
Tran TrungQuoc27
|
Trường THPT Nguyễn Trung Trực (Kiên Gian Cũ) | 210 | 210 | ||
| 46 |
|
Trường THPT Lương Ngọc Quyến | ||||
| 47 |
Hoàng Hà
|
Trường THPT Phan Châu Trinh | ||||
| 48 |
Leminhkhoi247
|
Trường THPT Nguyễn Thần Hiến | ||||
| 49 |
Trần Thị Nam Phương
|
Trường THPT Bà Điểm | ||||