Bảng xếp hạng

Trà My Nguyễn

9.64 điểm

Nguyễn thị xuân

9.64 điểm

Hà Phạm Thị

9.64 điểm

Hạng Họ tên Trường Điểm
Nguyễn thị xuân 9.64
Trà My Nguyễn Trường THPT Như Xuân 2 9.64
Hà Phạm Thị Trường THCS & THPT M.V. Lô-mô-nô-xốp 9.64
4 Tram Anh Trường THPT Lê Hữu Trác 9.29
5 Phú Trọng Nguyễn 9.29
6 Võ Lê Thanh Huyền 8.93
7 Hoàng Trung Dũng 8.93
8 Mỹ nga Nguyễn hoàng 8.57
9 Văn Đồng Phạm Trường THPT Cát Tiên 8.57
10 Hạ An Chi Trường THPT Trần Hưng Đạo 8.57
11 Phạm Khánh Ngọc Trường THPT Gia Viễn B 8.21
12 Hoàng Phúc 8.21
13 Đặng Lê Gia Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.21
14 Phạm Gia Anh 8.21
15 Trịnh Thị Tuyết Mai 8.21
16 19.ntu Trường THPT Vĩnh Yên 7.86
17 Thế Hùng 7.86
18 Thao Nguyen Minh 7.86
19 Bảo Thi Nguyễn Trần 7.86
20 Ngô thị thanh thảo 7.5
21 22 00 17 Trần Nhật Quỳnh 7.5
22 Trịnh Diễm Anh Bùi 7.5
23 Trần Trung Đức 7.14
24 Thúy Vũ 7.14
25 Lưu Linh 7.14
26 Kiều Anh Nguyễn 7.14
27 danh 6.79
28 Nguyên Phạm 6.79
29 Hồng Nhung 6.79
30 Hoàng Thùy Dung 6.79
31 Lê Minh Anh 6.43
32 choi thu Trường THPT Nguyễn Du 6.43
33 Dương Thị Hoàn 6.43
34 Vương Thị Lành 6.43
35 Cao Linh Nga 6.43
36 Hằng Trần 6.43
37 Huong Trang 6.43
38 Tạ Quang Huy Trường THPT DL Ngô Tất Tố 6.07
39 Ngọc Anh 6.07
40 Ánh Ngọc 6.07
41 Nguyễn Thị Lan Anh 5.71
42 Dương Ngọc Anh 5.71
43 Thảo Nguyễn 5.71
44 Mayclover 5.71
45 Winter 5.71
46 Linh Đỗ Thị Thùy 5.71
47 Nguyễn Nguyễn Khánh 5.71
48 Lê Hảo Trường THPT Hoàng Hoa Thám 5.71
49 Lê Thị Hạnh Nguyên 5.36
50 NGUYEN XUAN DIEM QUYNH 5.36
51 Nghi Nguyễn 5.36
52 ax Vyu 5.36
53 Dương Đình Thi 5.36
54 Nguyễn Trịnh Anh Thư 5
55 Nguyet Pham 5
56 Bảo Châu Trần Ngọc 5
57 Vũ Thành Đạt Trường THPT Trần Phú 5
58 Thuận hiền Phan thị 4.64
59 Nguyễn Huỳnh Trâm 4.64
60 Minh Duy 4.64
61 Thao Nguyen Thi Thanh 4.29
62 Nguyễn Thu Huyền 4.29
63 Chinh Hồ Thị 4.29
64 Nguyễn Tiến Chung 4.29
65 Linh Lê 4.29
66 hải anh hoàng 3.21
67 Zina Trần 2.5
68 danh cong 1.43
69 Lê Hoài An 0.71
70 Trang Nguyễn Trường THPT Tùng Thiện 0.36
71 Anh Tuấn Dương 0
72 Nguyễn Đức Thịnh 0
73 Đỗ Thị Kim Ngân 0
74 Minh Phương 0