Bảng xếp hạng
Ngô Xuân Phong
69 điểm
Dũng Tạ
69 điểm
Phạm Dương
65 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
Dũng Tạ
|
21 | 14 | 34 | 69 | ||
Ngô Xuân Phong
|
Trường THPT Yên Phong 1 | 23 | 12 | 34 | 69 | |
|
|
Trường THPT An Nhơn 2 | 21 | 18 | 26 | 65 | |
| 4 |
|
28 | 11 | 25 | 64 | |
| 5 |
Nguyễn Trọng Nghĩa
|
24 | 14 | 24 | 62 | |
| 6 |
Trần Đức Trí
|
21 | 16 | 24 | 61 | |
| 7 |
|
Trường Trung học phổ thông chuyên Vĩnh Phúc | 23 | 13 | 25 | 61 |
| 8 |
vũ
|
26 | 10 | 24 | 60 | |
| 9 |
|
Trường THPT Vân Nham | 23 | 15 | 20 | 58 |
| 10 |
Nguyễn Đức Kiên
|
21 | 11 | 26 | 58 | |
| 11 |
Vũ Thị Thảo Ngân
|
17 | 14 | 23 | 54 | |
| 12 |
Vũ Quang Vinh
|
Trường THPT Xuân Đỉnh | 19 | 15 | 19 | 53 |
| 13 |
|
Trường THPT Bến Tắm | 15 | 14 | 23 | 52 |
| 14 |
Bình Nguyễn Thanh
|
Trường THPT Nguyễn Du | 21 | 5 | 25 | 51 |
| 15 |
Hải
|
23 | 9 | 19 | 51 | |
| 16 |
|
THPT Nghi Lộc 4 | 15 | 12 | 23 | 50 |
| 17 |
Nguyễn Đình Hưng
|
16 | 11 | 20 | 47 | |
| 18 |
Nguyễn Hoàng Mạnh
|
Trường THPT Việt Trì | 10 | 15 | 22 | 47 |
| 19 |
Nguyễn Mạnh Kiên
|
16 | 13 | 17 | 46 | |
| 20 |
Lê Anh Trí
|
13 | 13 | 19 | 45 | |
| 21 |
Minh Giang Thành
|
12 | 10 | 18 | 40 | |
| 22 |
Nguyễn Minh Tuệ
|
26 | 12 | 38 | ||
| 23 |
Nguyễn Thị Bích Lan
|
19 | 9 | 3 | 31 | |
| 24 |
Universe The
|
Trường THPT Quang Trung | 17 | 4 | 10 | 31 |
| 25 |
Nguyễn Quốc Bình
|
16 | 8 | 24 | ||
| 26 |
|
THPT Đông Sơn 1 | 15 | 5 | 3 | 23 |
| 27 |
Việt Cao
|
17 | 5 | 22 | ||
| 28 |
|
CĐ Xây dựng Nam Định | 7 | 5 | 9 | 21 |
| 29 |
Duy Đan
|
THPT Hương Sơn | 18 | 1 | 19 | |
| 30 |
Hoàng Đức Minh Thuận
|
7 | 6 | 6 | 19 | |
| 31 |
Anh Linh Phan
|
THPT Nông Cống 3 | 12 | 7 | 19 | |
| 32 |
Văn Minh Khoa
|
5 | 8 | 5 | 18 | |
| 33 |
Win
|
8 | 9 | 17 | ||
| 34 |
|
THPT Võ Văn Tần | 15 | 15 | ||
| 35 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 6 | 1 | 7 | 14 |
| 36 |
Nguyễn Thị Tuệ Minh
|
10 | 10 | |||
| 37 |
|
Trường THPT Võ Văn Kiệt | 7 | 2 | 9 | |
| 38 |
Nguyễn Khánh Ly
|
THPT Thạch Thất | 2 | 4 | 6 | |
| 39 |
Nguyễn Hoàng Sơn
|
THPT Hoa Lư A | 4 | 4 | ||
| 40 |
VÕ THỊ NGỌC LỆ
|
4 | 4 | |||
| 41 |
|
Trường THPT Sơn Động 1 | 3 | 3 | ||
| 42 |
|
Trường THPT BC Giá Rai | 1 | 1 | 2 | |
| 43 |
Dương Phương Trang
|
Trường THPT Tân Yên 2 | 1 | 1 | ||
| 44 |
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | ||||
| 45 |
cuong nguyen
|
|||||
| 46 |
Nguyễn Trọng Hùng
|
Trường THPT Phan Chu Trinh | ||||
| 47 |
|
Trường THPT Lê Hữu Trác | ||||
| 48 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai
|
|||||
| 49 |
Truong NguyenVan
|
|||||
| 50 |
|
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh | ||||
| 51 |
Nguyễn Anh Tuấn
|
|||||
| 52 |
|
|||||
| 53 |
|
Trường THPT Hòn Gai | ||||