Bảng xếp hạng

Kim Liên

10 điểm

Lê Thị Phương Anh

10 điểm

Minh Hiếu

9.55 điểm

Hạng Họ tên Trường Điểm
Lê Thị Phương Anh Trường THPT An Lão 10
Kim Liên Trường THPT Chuyên Sơn La 10
Minh Hiếu 9.55
4 Trà My Nguyễn Trường THPT Như Xuân 2 9.55
5 Phạm Thị Hạ 9.55
6 Quadruple 9.55
7 Mạc Ann 9.55
8 Lê Trung Chánh Trường THPT Lê Hồng Phong 9.55
9 Light 9.55
10 Nguyễn Xuân Hiếu 9.55
11 Anh Quyen 9.55
12 Nguyễn Diệu Hiền 9.55
13 Phạm Quân 9.09
14 Phạm Dương Trường THPT An Nhơn 2 9.09
15 Thảo Nhi Vương 9.09
16 Thịnh Nguyễn Đức THPT Đại Mỗ 9.09
17 Bùi Phương Ngọc 9.09
18 Linh Tường 9.09
19 Phạm Khánh Ngọc Trường THPT Gia Viễn B 9.09
20 Nhók Phạm 9.09
21 Nguyễn Quang Minh 9.09
22 Hoàng Trung Dũng 9.09
23 Bùi Phương Ngân 9.09
24 Toàn Tú 9.09
25 Hải Hà 9.09
26 Trịnh Hiếu 9.09
27 Thanh Dat Luu 9.09
28 Ánh Dương Nguyễn Thị 9.09
29 dangthaonguyen02092007 9.09
30 Nguyễn Như Ngọc 9.09
31 ngocdung 9.09
32 Hồ Trung Quân 8.64
33 Tram Anh Trường THPT Lê Hữu Trác 8.64
34 Trịnh Đức Minh 8.64
35 Đức Tú Phùng Trường THPT Quang Trung 8.64
36 Dat Hoang Quoc 8.64
37 Hạ An Chi Trường THPT Trần Hưng Đạo 8.64
38 Cao Duy Đức 8.64
39 Pham truong hai 8.64
40 Quỳnh Như 8.64
41 Kiều Chinh 8.64
42 Ngô Mạnh Dũng 8.64
43 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 9a2 8.64
44 Dương Minh Khôi 8.64
45 Thảo Hoàng 8.64
46 Hoai An Ngo 8.64
47 Nguyễn Hữu Trí 8.64
48 Hoàng Anh Nguyễn 8.64
49 Selena Vũ 8.64
50 le huong Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ 8.64
51 Thế Phong Vu 8.64
52 Hoàng Cao 8.64
53 gnouc 8.64
54 Thế Anh Trường THPT Dầu Tiếng 8.64
55 dat nguyen 8.64
56 Nguyễn Vân Phi 8.64
57 Trần Minh Thảo 8.64
58 Nguyễn Hoàng Quân Trường THPT Thống Nhất B 8.64
59 Trần Thị Thanh Bình 8.64
60 Nguyễn Hải Linh Trường THPT Tân Lập 8.18
61 Anh Linh Phan THPT Nông Cống 3 8.18
62 Diệu Linh THPT Hà Trung 8.18
63 Trần Ngọc Quang 8.18
64 CaoMinhDuc0812 8.18
65 Trang Nguyễn Trường THPT Tùng Thiện 8.18
66 Nguyễn Hoàng Mạnh Trường THPT Việt Trì 8.18
67 Đức Mạnh Nguyễn 8.18
68 chelemy Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng 8.18
69 Ngọc Anh 8.18
70 Dương Bảo 8.18
71 Hoàng Ngọc THPT Bỉm Sơn 8.18
72 Đỗ Bình Trường THPT Hòn Gai 8.18
73 Sơn Trường 8.18
74 Hải Nam Nguyễn 8.18
75 Đồng Nguyễn Viết 8.18
76 Dũng Trung 8.18
77 Nguyễn Hà My 8.18
78 Anh Tài Hồ 8.18
79 Nguyễn Đức Thịnh 8.18
80 Hoàng Hữu Minh 8.18
81 Hưng 7.73
82 choi thu Trường THPT Nguyễn Du 7.73
83 Phạm Bằng Trang 7.73
84 Lê Thị Thùy Trâm 7.73
85 Thái Bảo Hoàng Trường THPT Phú Xuyên A 7.73
86 khôi truong thanh 7.73
87 Nguyễn thị xuân 7.73
88 Владимир Чи Нгуен 7.73
89 Hải Bình Phạm Quang 7.73
90 Nguyễn Thị Thắm 7.73
91 Nguyễn Nhật Đăng 7.73
92 Huyền Vũ 7.73
93 Vân Anh Nguyễn Hoàng 7.73
94 Minh Long Cao 7.73
95 Hạ Lan 7.73
96 Linh Trần Ngọc 7.73
97 đỗ tâm anh 7.73
98 Trần Bảo Khương 7.73
99 Lại Bìnhh 7.73
100 Phạm Quang Duy THPT Mê Linh 7.73
101 Duy Anh Nguyễn 7.27
102 Phạm Gia Anh 7.27
103 ĐỨC TRẦN QUANG THPT Diễn Châu 4 7.27
104 Ngân Bùi 7.27
105 Phan Bá Hoàng THPT Tân Kỳ 7.27
106 Trần Thị Thanh Tâm 7.27
107 Bảo Kha THPT Nguyễn Du 7.27
108 Hoàng Nguyễn Trường THPT Lý Thường Kiệt 7.27
109 Nguyễn Minh Trường THPT Quang Trung 7.27
110 Triều Ân Trần Thanh 7.27
111 Võ Nguyễn Khôi Sang Trường THPT Nguyễn Trân 7.27
112 Anh Dinh 7.27
113 Trí Thanh Nguyễn 7.27
114 Nguyễn Tấn Dũng 7.27
115 Yuu Shalee 7.27
116 Lê Tấn Đạt 7.27
117 Hồng Lam Nguyễn 7.27
118 Lê Kiên 7.27
119 Nguyễn Thu Hiền 7.27
120 Vũ Đình Huy 7.27
121 Nguyễn Thái Hoàng Trường THPT Bến Tắm 7.27
122 Trương Thái Minh 7.27
123 Ánh Ngọc 7.27
124 Nguyen Huong Giang 7.27
125 Trần Phương Thảo 6.82
126 Ngô Quang Đạt Trường THPT Nguyễn Xuân Ôn 6.82
127 Nguyễn Đăng Khoa 6.82
128 Tin Ha Than 6.82
129 QuangHien Tran 6.82
130 Nguyễn Phú Trọng 6.82
131 Minh đức 6.82
132 Họ Và Tên THPT Tam Phú 6.82
133 Lê Hoàng thị hoa 6.82
134 Đức Hùng Legends 6.82
135 Thạch Lê 6.82
136 Phong Lại 6.82
137 Bình Lại Hòa 6.82
138 Linh Nhâm Nguyễn Thị 6.82
139 Phương 7A2 Đặng Minh 6.82
140 Trần Ly 6.82
141 Minh Giang Thành 6.36
142 Trần Hữu Đạt 6.36
143 Nhật Tuệ Nguyễn Đức Trường THPT Ngô Thì Nhậm 6.36
144 Trần Nguyễn Anh Tuấn 6.36
145 Diễm Phạm Thành 6.36
146 Nguyễn Mạnh Kiên 6.36
147 Quang Lam Nguyen 6.36
148 Nguyễn Hồng Quảng THPT Bắc Yên Thành 6.36
149 Nguyễn Ngọc Thiện 6.36
150 An Nguyễn 6.36
151 Thành An 6.36
152 Nguyễn Thiên An 6.36
153 Nguyễn Khánh Nguyên 6.36
154 Lưu Linh 6.36
155 Phamn Hiêp 6.36
156 Minh Ngọc Nguyễn 6.36
157 Lê Nguyên Vũ 6.36
158 Thánh Lười 6.36
159 Dương Ngọc Anh 5.91
160 Vũ Thị Trà My 5.91
161 danle2306 5.91
162 Thùy Linh Lê Thị 5.91
163 Trần Ngọc Như 5.91
164 Minh Dũng 5.91
165 Trường Nguyễn 5.91
166 Lê Hoài An 5.91
167 Vũ Thị Yến Nhi 5.91
168 Cao Linh Nga 5.91
169 Đặng Nhật Hạ 5.91
170 Trịnh Quốc Huy 5.91
171 Trương Ngọc Lâm 5.91
172 Huyen Do 5.91
173 Winter 5.91
174 le van khoi 5.91
175 Win 5.91
176 Thuỷ Tạ 5.91
177 tìm lại vinh quang 5.91
178 Nguyễn Như Quỳnh 5.91
179 buixuanluong247 5.91
180 Thúy Vũ 5.91
181 Anh Hoang 5.91
182 Đức Anh Hoàng 5.45
183 Xuân Sơn Đinh Nguyễn 5.45
184 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 5.45
185 Nhật Uy Trần 5.45
186 Đậu Trung Phong 5.45
187 Khanh Huyen 5.45
188 Giáp Mai 5.45
189 Nguyet Pham 5.45
190 Phan Lee 5.45
191 Thao Nguyen Minh 5.45
192 Mai Nguyễn Bảo Thắng 5.45
193 Trịnh Cẩm Tú 5.45
194 Nguyễn Trọng Tín 5.45
195 Trần Lương Thắng 5.45
196 Hoàng Trần 5.45
197 viethoang2006 5.45
198 Bùi Công Khải Trường THPT Bắc Kạn 5.45
199 Huỳnh Khoa 5.45
200 Minh Hạnh THPT Phan Đăng Lưu 5.45
201 Trịnh thành công 5.45
202 Minh Trần 5.45
203 Nguyễn Hoàng Quốc Nhật 5.45
204 Trịnh Diễm Anh Bùi 5.45
205 HoaNguyen 5
206 Nguyễn Mạnh Dũng THPT Nguyễn Hữu Cầu 5
207 Trâm 5
208 Vi Ngô THPT Hoài Đức B 5
209 Minh Hoàng 5
210 Tân Vũ 5
211 Khanh Hue THPT Đại Từ 5
212 Hiệp Nguyễn 5
213 Nguyễn Hồng Anh 5
214 Thai Binh Ho 5
215 Bình Trần 5
216 Doan Yen Nhi 5
217 Chử thị thanh bình 5
218 ngo tran hoang phuc 5
219 Hồng Trường THPT Cao Bá Quát 5
220 Nguyễn Tiến Chung 5
221 Nữ Hoàng Anh Ngô 5
222 Nguyễn Tiến 5
223 Đông Hà Hoàng 5
224 Nghi Nguyễn 4.55
225 Minh Hưng Tô 4.55
226 Phan Quốc Anh 4.55
227 Đinh T Tây THPT Lương Đắc Bằng 4.55
228 Tùng Trần 4.55
229 Minh Ngọc Nguyễn 4.55
230 22 00 17 Trần Nhật Quỳnh 4.55
231 Nguyễn Thị Huệ 4.55
232 hoangbaominh 4.55
233 Nguyễn Thị Minh Ngọc 4.09
234 Trung 4.09
235 Tuyên Bảo 4.09
236 Mỹ nga Nguyễn hoàng 4.09
237 Nguyễn Hữu Liêm Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.09
238 Nguyễn Trịnh Anh Thư 4.09
239 Minh Dat THPT Hoài Đức A 4.09
240 trang phạm 4.09
241 Hứa Hạnh Trường THPT Kim Thành 2 4.09
242 Thảo Trần 4.09
243 Bảo Châu Trần Ngọc 4.09
244 KhangVTB 4.09
245 Dương Đình Thi 4.09
246 Lan Vân 3.64
247 Trần Trung Đức 3.64
248 ๖ۣۜM¡nlazy NNM 3.64
249 aulinhchi THPT Cờ Đỏ 3.64
250 Nguyendinhanh1705 Trường THPT Quan Lạn 3.64
251 Trương Thị Khả Quyên Trường THPT Bình Phục Nhứt 3.64
252 Lê Thị Hường 3.64
253 Thanh Hong 3.64
254 hải anh hoàng 3.64
255 ax Vyu 3.64
256 Hong Nhung Trường THPT Trực Ninh A 3.18
257 Thái Phương Anh Trường PTTH Xuân Phương 3.18
258 Vũ Kim Nhật Minh 3.18
259 Lê Phương Anh 3.18
260 Quang Minh 3.18
261 Cường Phan 2.73
262 C11_36_NGỌC PHƯỚC 2.73
263 Phạm Nguyễn Mỹ Hạnh 2.73
264 Nguyễn Trí Long 2.73
265 Thuý Mơ 2.73
266 Phạm Nhật Bon 2.27
267 Nguyễn Lê Tiến Đạt 2.27
268 Phươngthao Phạm 2.27
269 Quoc Kiet Tran Duong 2.27
270 Lê Thịnh 2.27
271 Hồng An Phạm 2.27
272 Phương Anh Lê 2.27
273 Anh Tuấn Dương 1.82
274 Chí Tuấn 1.82
275 Nghĩa Nguyễn 1.82
276 Nguyễn Thị Trà Giang Trường THPT Thạch Thất 1.82
277 Luân Phan Hoàng 1.82
278 Linh 1.36
279 Zina Trần 1.36
280 Ngo HT 1.36
281 dương nguyễn chính 0.91
282 Thanh Tỉnh 0.91
283 GVHT Hoá - Nguyễn Quang Hòa Trường THPT Thống Nhất A 0.91
284 Phạm Đặng Nhật Hoàng 0.45
285 Nguyễn Trần Khánh Đăng 0.45
286 Trần Ngọc Ý 0.45
287 Vũ Phương Diễm Quỳnh 0.45
288 Mai Khôi 0.45
289 Minh Anh 0.45
290 Vũ Ngọc Lanh 0
291 Nguyen Tam 0
292 Đ ỗ    Trang Trường THPT Tam Nông 0
293 Trần Hoàng Huy 0
294 Tài 0
295 Ngân Đặng 0
296 Bùi Gia Khang 0
297 Quang Anh 0
298 Lâm Chấn Hưng 0
299 Hưng Phú THPT Lý Tự Trọng 0
300 OC Gaming 0
301 Phương Đặng Minh THPT Nguyễn Đức Cảnh 0
302 Nghĩa Nguyễn 0
303 Nguyễn Nguyễn Khánh 0
304 vouyenphuong2007 THPT Đông Sơn 1 0
305 NGUYEN XUAN DIEM QUYNH 0
306 nguyễn trần ngọc ánh 0
307 An Ngô 0