Bảng xếp hạng
Đinh Văn Toàn
104 điểm
Ngô Quang Đạt
139 điểm
Đào Minh Thế
102 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
|
|
Trường THPT Nguyễn Xuân Ôn | 44 | 49 | 46 | 139 | |
Đinh Văn Toàn
|
39 | 30 | 104 | |||
Đào Minh Thế
|
Trường THPT Việt Trì | 30 | 31 | 41 | 102 | |
| 4 |
Nhan Tran
|
Trường THPT Vạn Xuân - Hoài Đức | 20 | 36 | 28 | 84 |
| 5 |
Linh Khánh
|
THPT Số 1 Sa Pa | 18 | 33 | 33 | 84 |
| 6 |
Phạm Như Quỳnh
|
Trường THPT Kim Bảng C | 24 | 31 | 83 | |
| 7 |
anh dao
|
Trường Marie Curie | 22 | 33 | 83 | |
| 8 |
Lưu Linh
|
24 | 31 | 83 | ||
| 9 |
Uni-gga-que
|
Trường THPT Bắc Thăng Long | 13 | 34 | 32 | 79 |
| 10 |
duybutts247
|
17 | 28 | 31 | 76 | |
| 11 |
Phan thị thu Hà
|
19 | 28 | 71 | ||
| 12 |
|
Trường PTTH Xuân Phương | 13 | 23 | 24 | 60 |
| 13 |
|
Trường THPT Yên Thế | 12 | 14 | 16 | 42 |
| 14 |
GVHT Toán - Vũ Ngọc Bích
|
Trường Phổ thông Việt – Úc | 19 | 12 | 5 | 36 |
| 15 |
GV Hóa - Dương Thị Thanh Thảo
|
Trường THPT Phú Xuyên A | 8 | 12 | 15 | 35 |
| 16 |
|
Trường THCS & THPT Nguyễn Tất Thành | 11 | 12 | 11 | 34 |
| 17 |
Nguyễn Thị Thu
|
Trường THPT Tân Lập | 7 | 10 | 13 | 30 |
| 18 |
|
10 | 5 | 11 | 26 | |
| 19 |
|
13 | 13 | |||
| 20 |
Thuận Dương
|
Trường THPT Lê Hồng Phong | 6 | 3 | 3 | 12 |
| 21 |
|
5 | 8 | |||
| 22 |
GV Hóa - Đinh Thị Phấn
|
Trường THPT Xuân Trường B | 5 | 5 | ||
| 23 |
GV Lí - Nguyễn Phương
|
THCS&THPT Hưng Lợi | 1 | 2 | 3 | |
| 24 |
GVHT Anh - Khánh Huyền
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | ||||
| 25 |
|
Trường THCS & THPT M.V. Lô-mô-nô-xốp | ||||
| 26 |
Phạm Diệu Linh
|
Trường THPT Trần Nhân Tông | ||||
| 27 |
Ánh Ngọc
|
|||||
| 28 |
Nguyễn thành long
|
|||||