Bảng xếp hạng
Trương Ngọc Hà
930 điểm
Nguyễn Hoàng Quân
990 điểm
phamhungbaquoc
920 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
Nguyễn Hoàng Quân
|
Trường THPT Thống Nhất B | 480 | 230 | 280 | 990 | |
|
|
Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha | 460 | 230 | 240 | 930 | |
phamhungbaquoc
|
460 | 220 | 240 | 920 | ||
| 4 |
Trần Nguyễn Anh Tuấn
|
420 | 200 | 290 | 910 | |
| 5 |
Trương Nguyễn Trọng Nhân
|
440 | 190 | 270 | 900 | |
| 6 |
|
Trường THPT Nguyễn Trân | 450 | 220 | 230 | 900 |
| 7 |
|
Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh | 460 | 140 | 230 | 830 |
| 8 |
Lê Anh Trí
|
460 | 160 | 210 | 830 | |
| 9 |
Nguyễn Thị Khánh Hân
|
Trường THPT An Nhơn 3 | 520 | 50 | 250 | 820 |
| 10 |
Nguyễn Trường An
|
460 | 150 | 190 | 800 | |
| 11 |
Lê Minh Khuê
|
390 | 150 | 230 | 770 | |
| 12 |
|
Trường THCS Lương Thế Vinh | 440 | 130 | 180 | 750 |
| 13 |
nguyễn lâm trung tín
|
Trường THPT Bảo Lộc | 420 | 170 | 150 | 740 |
| 14 |
Tống Nguyên Anh Quốc
|
380 | 140 | 180 | 700 | |
| 15 |
|
Trường THPT Tam Phước | 450 | 40 | 190 | 680 |
| 16 |
Trần Hữu Đạt
|
330 | 160 | 180 | 670 | |
| 17 |
|
Trường THPT Hoàng Hoa Thám | 410 | 80 | 130 | 620 |
| 18 |
Trần Thảo Ngân
|
330 | 150 | 130 | 610 | |
| 19 |
|
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 320 | 100 | 160 | 580 |
| 20 |
Win
|
410 | 110 | 520 | ||
| 21 |
Khuất Thanh Hằng
|
290 | 120 | 110 | 520 | |
| 22 |
Nguyễn Anh
|
Trường THPT Tam Phước | 220 | 130 | 160 | 510 |
| 23 |
Vũ Nguyên Bảo
|
380 | 90 | 470 | ||
| 24 |
Trương Hoàng Nhã Anh
|
430 | 10 | 440 | ||
| 25 |
Bình Nguyễn Thanh
|
Trường THPT Nguyễn Du | 280 | 280 | ||
| 26 |
|
270 | 10 | 280 | ||
| 27 |
|
Trường THPT Tháp Chàm | 200 | 30 | 230 | |
| 28 |
|
Trường PT DTNT Sa Thầy | 200 | 200 | ||
| 29 |
Đặng Xuân Trường
|
30 | 60 | 90 | 180 | |
| 30 |
Nguyễn Hoàng Quốc Nhật
|
180 | 180 | |||
| 31 |
|
Trường THPT Tuy phước 1 | 50 | 50 | ||
| 32 |
|
Trường THPT Võ Thị Sáu - Đất Đỏ | 20 | 20 | ||
| 33 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | ||||