Đề thi Đại học môn Toán khối A năm 2010
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 12 câu - Số lượt thi : 453
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số y = x3 – 2x2 + (1 – m)x + m (1), m là số thực Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm sô khi m = 1 Tìm m để đồ thị của hầm số (1) cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt có hoành độ x1 , x2 , x3 thỏa mãn điều kiện x12 + x22 + x32 < 4
Câu 2: Giải phương trình: = cosx
Câu 3: Giải bất phương trình: ≥ 1
Câu 4: Tính tích phân: I = dx
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB và AD; H là giao điểm của CN và DM. Biết SH vuông góc với mặt phẳng (ABCD) và SH = a√3 . Tính thể tích khối chóp S.CDNM và khoảng cách giữa hai đường thẳng DM và SC theo a.
Câu 6: Giải hệ phương trình: (x , y ∈ )
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đường thẳng d1: x + y = 0 và d2: x – y = 0. Gọi (T) là đường tròn tiếp xúc với d1 tại A, cắt d2 tại hai điểm B và C sao cho tam giác ABC vuông tại B. Viết phương trình của (T), biết tam giác ABC có diện tích bằng và điểm A có hoành độ dương.
Câu 8: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho đường thẳng ∆: = = và mặt phẳng (P): x - 2y + z = 0. Gọi C là giao điểm của ∆ với (P). M là điểm thuộc ∆. Tính khoảng cách từ M đến (P), biết MC = √6
Câu 9: Tìm phần ảo của số phức z, biết = ( + i)2 (1 - i)
Câu 10: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC cân tại A có đỉnh A(6 ; 6), đường thẳng đi qua trung điểm của các cạnh AB và AC cso phương trình x + y - 4 = 0. Tìm tọa độ các đỉnh B và C, biết điểm E(1 ; -3) nằm trên đường cao đi qua đỉnh C của tam giác đã cho.
Câu 11: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho điểm A(0 ; 0 ; -2) và đường thẳng ∆: = = Tính khoảng cách từ A đến ∆ . Viết phương trình mặt cầu tâm A, cắt ∆ tại hai điểm B và C sao cho BC = 8
Câu 12: Cho số phức z thỏa mãn = . Tìm modun của số phức + iz
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | BoyNgeo | 9 | 9 | 100% | 7.88 |
2 | Hồng Quy | 5 | 5 | 100% | 81.03 |
3 | Xuân Quân | 6 | 9 | 67% | 86.27 |
4 | Lê Thị Yến | 5 | 9 | 56% | 9.35 |
5 | Nguyễn Hữu Quốc | 6 | 12 | 50% | 5.48 |
6 | Tien Dinh Duc Dinh | 3 | 5 | 60% | 104.6 |
7 | phamtan | 3 | 5 | 60% | 20.08 |
8 | Phạm Thị Ánh | 4 | 9 | 44% | 0.8 |
9 | mr la | 2 | 4 | 50% | 17.65 |
10 | Long Mai Duc | 0 | 0 | 0% | 0.37 |
11 | hoang nhu y | 0 | 0 | 0% | 15.57 |
12 | laikimoanh | 1 | 3 | 33% | 64.83 |
13 | Mai hồng bảo quyên | 4 | 12 | 33% | 4.17 |
14 | Trần Thị Ngọc Ánh | 3 | 9 | 33% | 1.42 |
15 | Bông Bằng Lăng Đỏ | 0 | 1 | 0% | 5.9 |
16 | tran linh | 0 | 1 | 0% | 0.25 |
17 | Nguyễn Thanh Tâm | 2 | 9 | 22% | 2.38 |