Đề thi thử đại học môn Toán đề số 1
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 12 câu - Số lượt thi : 149
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số y = . a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số đã cho (HS tự làm). b) Tìm điểm M trên đồ thị (C) sao cho tổng khoảng cách từ M đến các đường thẳng ∆1: 2x + y - 4 = 0 và ∆2: x + 2y - 2 = 0 là nhỏ nhất.
Câu 2: Giải phương trình sin2x.(tan x - 1) = 3 sin x.(cos x + sin x) - 3.
Câu 3: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B, BC = 2a. Gọi M là trung điểm của AC. Hình chiếu H của S lên mặt đáy (ABC) thuộc tia đối của tia MB sao cho MB = 2MH. Biết rằng góc giữa SA và mặt đáy (ABC) bằng 600. Tính thể tích khối chóp SABC và khoảng cách từ trung điểm E của SC tới (SAH).
Câu 4: Cho các số thực x, y, z không âm thỏa mãn điều kiện x3 + y3 + z3= 2 + 3xyz. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = x2 + 2y2 + 3z2.
Câu 5: Trong mặt phẳng với hệ trục Oxy, cho điểm M(4; -3) và đường tròn (C): x2 + y2 - 4x - 2y +1 = 0 với tâm là I. Lập phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua M và cắt đường tròn (C) tại hai điểm phân biệt P, Q sao cho tam giác IPQ vuông.
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng (α): 2x - y + z - 2 = 0, (β): x + 2y +2z - 4 = 0. Viết phương trình đường thẳng d nằm trong (α), song song với (β) và cách (β) một khoảng bằng 1.
Câu 7: Tìm số phức z thỏa mãn = √5 và (2 - z)(i +
) là số ảo.
Câu 8: Tìm hệ số của x8 trong khai triển Niutơn của , biết rằng n thỏa mãn
.
= 180. (
,
lần lượt là số chỉnh hợp, số tổ hợp chập k của n phần tử).
Câu 9: Giải phương trình (1-).
= x.
Câu 10: Tính tích phân I =
Câu 11: Trong mặt phẳng với hệ trục Oxy, cho tam giác ABC cân, cạnh đáy BC có phương trình x + y + 1 = 0. Phương trình đường cao vẽ từ B là x - 2y - 2 = 0. Điểm M(2; 1) thuộc đường cao vẽ từ C. Viết phương trình các cạnh bên của tam giác ABC.
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d1: , d2:
=
=
. Viết phương trình mặt phẳng song song và cách đều hai đường thẳng d1 và d2.
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 |
![]() |
8 | 9 | 89% | 37.68 |
2 |
![]() |
7 | 8 | 88% | 15.13 |
3 |
![]() |
7 | 9 | 78% | 21.42 |
4 |
![]() |
7 | 9 | 78% | 1.68 |
5 |
|
5 | 6 | 83% | 2.03 |
6 |
![]() |
6 | 9 | 67% | 3.52 |
7 |
![]() |
6 | 9 | 67% | 183.8 |
8 |
|
4 | 4 | 100% | 38.33 |
9 |
|
5 | 9 | 56% | 1.2 |
10 |
|
5 | 9 | 56% | 23.32 |
11 |
|
4 | 9 | 44% | 11.07 |
12 |
![]() |
4 | 9 | 44% | 2.02 |
13 |
![]() |
4 | 9 | 44% | 40.48 |
14 |
![]() |
4 | 9 | 44% | 1 |
15 |
![]() |
1 | 1 | 100% | 41.63 |
16 |
|
1 | 1 | 100% | 0.13 |
17 |
|
1 | 1 | 100% | 8.52 |
18 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 17.93 |
19 |
|
0 | 0 | 0% | 1.97 |
20 |
![]() |
3 | 9 | 33% | 1.27 |
21 |
|
0 | 0 | 0% | 3 |
22 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 3 |
23 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 0.5 |
24 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 3 |
25 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 0.1 |
26 |
|
0 | 0 | 0% | 3 |
27 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 0.22 |
28 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 3 |
29 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 3 |
30 |
|
0 | 0 | 0% | 3 |
31 |
![]() |
0 | 2 | 0% | 0.53 |
32 |
|
0 | 0 | 0% | 180 |
33 |
|
0 | 0 | 0% | 3 |
34 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 2.67 |
35 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 0.43 |
36 |
|
0 | 0 | 0% | 3.48 |
37 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 0.13 |
38 |
|
0 | 1 | 0% | 0.87 |
39 |
|
2 | 9 | 22% | 5.4 |
40 |
![]() |
1 | 9 | 11% | 2.65 |