Đề thi thử Đại học môn Toán đề số 5
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 12 câu - Số lượt thi : 153
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số y=x4-mx2+2m-1, với m là tham số thực. a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số khi m=2 (HS tự làm). b) Tìm m để đồ thị hàm số có 3 điểm cực trị sao cho 3 điểm cực trị cùng với gốc tọa độ tạo thành một hình thoi.
Câu 2: Tìm nghiệm trên khoảng (0;π) của phương trình 1+2+
cos2x=4
Câu 3: Giải hệ phương trình (x,y
R)
Câu 4: Tính tích phân I=
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại C và D, AD=3a, BC=CD=4a. Cạnh SA=a√3 và vuông góc với (ABCD). Gọi E là điểm nằm trên cạnh AD sao cho AE=a, F là trung điểm của CD. Tính thể tích khối chóp SDEBF và góc giữa hai đường thẳng SE và BF.
Câu 6: Cho các số thực dương a,b,c.Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P = -
Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ trục Oxy,cho hình chữ nhật ABCD có cạnh AB:x-2y-1=0, đường chéo BD: x-7y+14=0. Tìm tọa độ các đỉnh của hình chữ nhật đã cho biết rằng đường chéo AC qua điểm M(2;1).
Câu 8: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): x+y-2z+4=0 và mặt cầu (S): x2+y2+z2-2x+4y+2z-3=0. Viết phương trình đường thẳng d tiếp xúc với mặt cầu (S) tại A(3;-1;1) và song song với mặt phẳng (P).
Câu 9: Gieo đồng thời 2 đồng xu cân đối 3 lần độc lập liên tiếp. Tính xác suất để có ít nhất 2 lần cả 2 đồng xu đều sấp.
Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ trục Oxy, cho điểm A(-6;5) và hai đường thẳng ∆:3x+y+8=0, ∆': -4x+3y+10=0. viết phương trình đường tròn có tâm thuộc đường thẳng ∆, đi qua điểm A và tiếp xúc với đường thẳng ∆'. Biết rằng tâm của đường tròn có các tọa độ là những số nguyên.
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho (P):x-y+z-6=0 và hai đường thẳng d1:=
=
; d2:
=
=
Viết phương trình đường thẳng d biết d//(P) đồng thời d cắt hai đường thẳng d1,d2 lần lượt tại hai điểm A và B sao cho AB=3√6
Câu 12: Tìm số thực m để phương trình sau có nghiệm z=i: z3-(3+i)z2+(3+4i)z+1-mi=0 Với giá trị m tìm được, hãy giải phương trình đã cho.
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 |
![]() |
7 | 9 | 78% | 8.7 |
2 |
|
7 | 8 | 88% | 38.98 |
3 |
![]() |
5 | 5 | 100% | 175.7 |
4 |
|
4 | 5 | 80% | 40.28 |
5 |
![]() |
1 | 1 | 100% | 106.42 |
6 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 0.7 |
7 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 2.5 |
8 |
![]() |
0 | 0 | 0% | 0.07 |
9 |
|
2 | 9 | 22% | 1.58 |