Đề thi thử đại học năm 2014 khối D trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 11 câu - Số lượt thi : 1069
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số y=−x3 + 3x+1 (1)
1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số (1).
2) Định tham số m để phương trình 27x −3x+1 + m = 0 có đúng hai nghiệm phân biệt.
Câu 2: Giải phương trình: cos2 2x −sin(12π+ 4x) − cos(2013π− 2x) = 0.
Câu 3: Giải hệ phương trình:
Câu 4: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) = , biết F(2) = 2013.
Câu 5: Trong mặt phẳng (P), cho hình thoi ABCD có độ dài các cạnh bằng a, . Gọi G là trọng tâm tam giác ABD. Trên đường thẳng vuông góc với mặt phẳng (P) tại G lấy điểm S sao cho
góc . Tính thể tích khối chóp SABCD và khoảng cách từ điểm G đến mặt phẳng (SBD) theo a.
Câu 6: Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số:
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy, tìm các điểm M trên parabol (P): y=x2 sao cho khoảng cách từ điểm M đến đường thẳng (d) : 2x − y − 6 = 0 là ngắn nhất.
Câu 8: Giải phương trình:
Câu 9: Tìm hệ số của số hạng chứa x7 trong khai triển , biết hệ số của số hạng thứ ba bằng 1080.
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, lấy hai điểm A(−1; 1) và B(3; 9) nằm trên parabol (P) :y = x2 .Điểm M thuộc cung AB. Tìm toạ độ điểm M sao cho diện tích tam giác ABM đạt lớn nhất.
Câu 11: Từ khai triển của biểu thức (x −1)100 = a0 x100 + a1x99 +...+ a98x2 + a99 x + a100 .
Tính tổng S =100a0.2100 + 99a1.299 +...+ 2a98.22 +1a99.21 +1.
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Trịnh Xuyến Chi | 8 | 9 | 89% | 58.65 |
2 | Nhã Uyên Trịnh Nguyễn | 6 | 6 | 100% | 0.62 |
3 | nguyennhuthoa | 6 | 7 | 86% | 55.93 |
4 | Thao Uyen Nghiem Nguyen | 5 | 5 | 100% | 109.95 |
5 | ngọc mốc | 6 | 8 | 75% | 38.53 |
6 | Vũ Thị Thu Hồng | 6 | 9 | 67% | 200.93 |
7 | Nguyen Hoang Bao Tram | 5 | 9 | 56% | 53 |
8 | vutieuhuong | 5 | 9 | 56% | 20.22 |
9 | nguyễn kim phượng | 2 | 2 | 100% | 35.9 |
10 | Ngọc Cọp | 3 | 5 | 60% | 57.48 |
11 | vo chi dien | 2 | 2 | 100% | 100.27 |
12 | Thu Hoài | 1 | 1 | 100% | 8.33 |
13 | Bui Hue Maruko | 3 | 8 | 38% | 1.95 |
14 | Lananh Hoang | 3 | 8 | 38% | 21.15 |
15 | Trường Zin | 0 | 0 | 0% | 11.8 |
16 | Lương Thị Thu Thảo | 0 | 0 | 0% | 180.48 |
17 | hoang dong | 11 | 11 | 100% | 89.65 |
18 | nguyen tuan anh | 1 | 2 | 50% | 3.97 |
19 | Tít Tử Tế | 0 | 0 | 0% | 30.13 |
20 | cao xuan nguyen | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
21 | truong ngoc hien | 0 | 0 | 0% | 28.87 |
22 | HuyMin Hien | 0 | 0 | 0% | 0.58 |
23 | Hải Anh | 0 | 0 | 0% | 2.55 |
24 | Nguyenkimthoa | 0 | 0 | 0% | 3.25 |
25 | hangkuma | 1 | 3 | 33% | 18.4 |
26 | Minh Huyền | 0 | 1 | 0% | 0.52 |
27 | nguyenanh | 0 | 0 | 0% | 6.35 |
28 | nguyen duc manh tien | 0 | 1 | 0% | 1.43 |
29 | mr la | 0 | 2 | 0% | 6.67 |
30 | Trần Nhật Quang | 2 | 9 | 22% | 17.23 |
31 | Bảo Khánh Trần | 2 | 9 | 22% | 3.2 |
32 | Le Kim Huong | 2 | 9 | 22% | 0.45 |
33 | Pukan Mon | 2 | 9 | 22% | 0.42 |
34 | vo kim thien | 0 | 3 | 0% | 15.37 |
35 | phuonglinh | 0 | 9 | 0% | 2.35 |