Bảng xếp hạng
Bong Trieu
76 điểm
Đạt Chưa Có Bồ
92 điểm
Ngô Xuân Phong
76 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
|
|
36 | 17 | 39 | 92 | ||
|
|
Trường THPT Vân Nham | 28 | 14 | 34 | 76 | |
Ngô Xuân Phong
|
Trường THPT Yên Phong 1 | 21 | 18 | 37 | 76 | |
| 4 |
|
Trường THPT An Nhơn 2 | 29 | 19 | 28 | 76 |
| 5 |
|
THPT Quảng Xương 3 | 32 | 12 | 30 | 74 |
| 6 |
Nguyễn Anh Tuấn
|
32 | 13 | 29 | 74 | |
| 7 |
|
Trường THPT Ngô Sỹ Liên | 27 | 12 | 30 | 69 |
| 8 |
Trần Đức Trí
|
19 | 13 | 33 | 65 | |
| 9 |
vũ
|
18 | 16 | 28 | 62 | |
| 10 |
Tún Nguyễn
|
26 | 15 | 20 | 61 | |
| 11 |
Lê Duy Hưng
|
21 | 15 | 24 | 60 | |
| 12 |
Nguyễn Hoàng Mạnh
|
Trường THPT Việt Trì | 18 | 15 | 26 | 59 |
| 13 |
|
16 | 14 | 28 | 58 | |
| 14 |
Xie Chu Ling
|
19 | 12 | 23 | 54 | |
| 15 |
|
Trường THPT Nho Quan A | 14 | 15 | 24 | 53 |
| 16 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai
|
12 | 12 | 28 | 52 | |
| 17 |
Trần Ngọc Tiến
|
12 | 12 | 25 | 49 | |
| 18 |
Lộc Lê
|
16 | 12 | 20 | 48 | |
| 19 |
|
13 | 12 | 22 | 47 | |
| 20 |
|
Trường THPT Tống Văn Trân | 18 | 9 | 19 | 46 |
| 21 |
Phú Nguyễn Đăng
|
3 | 12 | 27 | 42 | |
| 22 |
|
THPT Mê Linh | 14 | 8 | 19 | 41 |
| 23 |
|
Trường THPT Bắc Kạn | 15 | 8 | 16 | 39 |
| 24 |
|
THPT Lương Đắc Bằng | 10 | 15 | 12 | 37 |
| 25 |
|
26 | 33 | |||
| 26 |
TOP 1 THỦ KHOA HUST
|
THPT Nguyễn Công Trứ | 13 | 14 | 4 | 31 |
| 27 |
Vũ Thị Thảo Ngân
|
13 | 16 | 29 | ||
| 28 |
|
Trường THPT Yên Thế | 6 | 17 | 29 | |
| 29 |
Nguyễn Gia Hân
|
12 | 11 | 4 | 27 | |
| 30 |
|
THPT Tô Hiến Thành | 9 | 11 | 4 | 24 |
| 31 |
Zina Trần
|
10 | 9 | 5 | 24 | |
| 32 |
GV Lí - Phùng Huyền
|
Trường THPT Yên Lãng | 4 | 15 | 24 | |
| 33 |
|
21 | 21 | |||
| 34 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 8 | 4 | 6 | 18 |
| 35 |
GVHT Toán - Vũ Ngọc Bích
|
Trường Phổ thông Việt – Úc | 5 | 6 | 14 | |
| 36 |
GVHT - Phương Thảo
|
Trường Tiểu học Ba Đình | 7 | 3 | 13 | |
| 37 |
GVHT Văn - Nguyễn Quyên
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | 7 | 3 | 13 | |
| 38 |
GVHT-Môn Anh-Thu Trang
|
THPT Cầu Giấy | 5 | 4 | 11 | |
| 39 |
GV Lí - Nguyễn Phương
|
THCS&THPT Hưng Lợi | 4 | 4 | 10 | |
| 40 |
GV Hóa - Đinh Thị Phấn
|
Trường THPT Xuân Trường B | 7 | 9 | ||
| 41 |
Nguyễn Thị Thu
|
Trường THPT Tân Lập | 6 | 1 | 9 | |
| 42 |
GVHT Anh - Phạm Thị Ly
|
CĐ nghề cơ điện Hà Nội | 4 | 2 | 8 | |
| 43 |
|
Trường THCS & THPT Nguyễn Tất Thành | 5 | 6 | ||
| 44 |
Tuấn Phạm
|
4 | 4 | |||
| 45 |
Nguyễn Trọng Hùng
|
Trường THPT Phan Chu Trinh | ||||
| 46 |
Universe The
|
Trường THPT Quang Trung | ||||
| 47 |
Cấn Vương Khánh
|
|||||