Bảng xếp hạng
Lưu Quang Tùng
980 điểm
Trần Như Khải
1030 điểm
Phạm Dương
970 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
Trần Như Khải
|
Trường THCS Nguyễn Tất Thành | 470 | 270 | 290 | 1030 | |
Lưu Quang Tùng
|
480 | 210 | 290 | 980 | ||
|
|
Trường THPT An Nhơn 2 | 420 | 260 | 290 | 970 | |
| 4 |
|
THPT Lương Thế Vinh | 500 | 190 | 270 | 960 |
| 5 |
Phước Phạm Hoàng
|
460 | 220 | 270 | 950 | |
| 6 |
|
Trường THCS Lương Thế Vinh | 480 | 200 | 260 | 940 |
| 7 |
Hung Thanh
|
410 | 240 | 280 | 930 | |
| 8 |
Dati Luis
|
420 | 250 | 260 | 930 | |
| 9 |
|
Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha | 440 | 240 | 220 | 900 |
| 10 |
|
Trường THPT Ngô Gia Tự | 380 | 230 | 250 | 860 |
| 11 |
Lê Anh Trí
|
420 | 190 | 250 | 860 | |
| 12 |
|
470 | 180 | 210 | 860 | |
| 13 |
Văn Minh Khoa
|
460 | 130 | 270 | 860 | |
| 14 |
Nguyễn Đức Toàn
|
420 | 240 | 180 | 840 | |
| 15 |
Nguyễn phước Thành
|
Trường THPT Cần Giuộc | 430 | 170 | 210 | 810 |
| 16 |
Hoài Đức
|
420 | 130 | 260 | 810 | |
| 17 |
Trương Hoàng Nhã Anh
|
470 | 130 | 190 | 790 | |
| 18 |
Lâm Bảo Trân
|
420 | 130 | 240 | 790 | |
| 19 |
Võ Thành Đạt
|
430 | 140 | 220 | 790 | |
| 20 |
Nguyễn Hoài Thương
|
420 | 140 | 220 | 780 | |
| 21 |
Phan Thùy Trang
|
350 | 200 | 230 | 780 | |
| 22 |
|
Trường THPT Võ Trường Toản | 430 | 130 | 210 | 770 |
| 23 |
bunnie
|
350 | 170 | 250 | 770 | |
| 24 |
Trịnh Minh Khoa
|
330 | 170 | 250 | 750 | |
| 25 |
Tương Lương Phùng
|
380 | 150 | 210 | 740 | |
| 26 |
tu
|
360 | 140 | 230 | 730 | |
| 27 |
|
Trường THPT Ngô Gia Tự | 420 | 110 | 190 | 720 |
| 28 |
Trần Bình Gia Linh
|
450 | 50 | 220 | 720 | |
| 29 |
Ngân Hoàng Mỹ
|
330 | 160 | 230 | 720 | |
| 30 |
Kỳ Cảnh
|
330 | 130 | 260 | 720 | |
| 31 |
Khoa Cao
|
360 | 150 | 200 | 710 | |
| 32 |
Thanh tung Phung
|
360 | 150 | 200 | 710 | |
| 33 |
Trần Hữu Đạt
|
320 | 170 | 210 | 700 | |
| 34 |
Võ Nhật Anh
|
Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu | 440 | 250 | 690 | |
| 35 |
Tiên Huỳnh Thị Mỹ
|
350 | 120 | 190 | 660 | |
| 36 |
LêHoàng
|
THPT Lê Thị Riêng | 270 | 140 | 230 | 640 |
| 37 |
X A
|
330 | 130 | 180 | 640 | |
| 38 |
Như Quỳnh
|
360 | 70 | 200 | 630 | |
| 39 |
Phúc Thịnh
|
360 | 60 | 210 | 630 | |
| 40 |
Võ Văn Thiên Chân
|
Trường THPT Trần Cao Vân | 440 | 180 | 620 | |
| 41 |
Nguyễn Hoàng Quốc Nhật
|
380 | 170 | 60 | 610 | |
| 42 |
Võ Thị Mỹ Sang
|
350 | 120 | 140 | 610 | |
| 43 |
|
320 | 130 | 150 | 600 | |
| 44 |
Nguyễn Ngọc Bảo Hân
|
360 | 70 | 140 | 570 | |
| 45 |
Phương Linh
|
260 | 90 | 200 | 550 | |
| 46 |
Tường Thục Uyên
|
320 | 50 | 180 | 550 | |
| 47 |
|
290 | 60 | 190 | 540 | |
| 48 |
Bùi Thanh Hùng
|
350 | 130 | 480 | ||
| 49 |
Ánh Ngọc
|
250 | 90 | 100 | 440 | |
| 50 |
|
THPT Củ Chi | 260 | 60 | 120 | 440 |
| 51 |
Sparrow Jack
|
430 | 430 | |||
| 52 |
|
Trường THPT Hoàng Hoa Thám | 290 | 290 | ||
| 53 |
Hùng Đặng
|
60 | 60 | |||
| 54 |
Nguyễn Phương Vy
|
10 | 10 | |||
| 55 |
Đạt Ngô
|
|||||
| 56 |
SSStasna
|
Trường THPT Vĩnh Kim | ||||
| 57 |
Quỳnh Hoa
|
|||||
| 58 |
Hậu Lê
|
|||||
| 59 |
DTHT
|
|||||