Bảng xếp hạng
Phương Đặng Minh
902 điểm
Trương Ngọc Hà
985 điểm
Nguyễn Hoàng Quân
862 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
|
|
Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha | 470 | 260 | 230 | 985 | |
|
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh | 500 | 200 | 180 | 902 | |
Nguyễn Hoàng Quân
|
Trường THPT Thống Nhất B | 470 | 110 | 260 | 862 | |
| 4 |
Huu Khoi Nguyen
|
470 | 180 | 180 | 851 | |
| 5 |
|
Trường THPT Nguyễn Trân | 400 | 190 | 230 | 841 |
| 6 |
|
Trường THPT Dầu Tiếng | 390 | 200 | 220 | 830 |
| 7 |
Dương Thuỳ Trang
|
370 | 180 | 230 | 800 | |
| 8 |
Nguyễn Thị Khánh Hân
|
Trường THPT An Nhơn 3 | 450 | 20 | 270 | 758 |
| 9 |
|
420 | 150 | 160 | 749 | |
| 10 |
Trương Kim Ngân
|
360 | 170 | 200 | 749 | |
| 11 |
Win
|
380 | 100 | 180 | 677 | |
| 12 |
Phan Thiên Hương
|
370 | 90 | 200 | 677 | |
| 13 |
|
Trường THPT Hoàng Hoa Thám | 380 | 80 | 190 | 667 |
| 14 |
Nguyễn Mạnh Dũng
|
THPT Nguyễn Hữu Cầu | 300 | 220 | 120 | 656 |
| 15 |
Đỗ Minh Thương
|
320 | 150 | 150 | 636 | |
| 16 |
|
Trường THPT A Thanh Liêm | 360 | 200 | 50 | 625 |
| 17 |
Trần vân Anh
|
260 | 170 | 170 | 616 | |
| 18 |
|
THPT Đông Hà | 330 | 100 | 160 | 605 |
| 19 |
Hưng Priz
|
300 | 130 | 150 | 595 | |
| 20 |
HÀ LÊ HOÀNG ANH
|
THPT Tây Thạnh | 270 | 150 | 160 | 595 |
| 21 |
Huỳnh Trọng Nhân
|
Trường THPT Củ Chi | 310 | 80 | 160 | 564 |
| 22 |
BÙI HOÀNG HIẾU
|
Trường THPT Trấn Biên | 310 | 60 | 180 | 564 |
| 23 |
|
250 | 50 | 120 | 431 | |
| 24 |
|
Trường THPT Chuyên Bến Tre | 230 | 50 | 120 | 410 |
| 25 |
Trần Nguyễn Anh Tuấn
|
230 | 70 | 100 | 410 | |
| 26 |
|
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh | 390 | 400 | ||
| 27 |
|
Trường PTTH Phúc Lợi | 300 | 40 | 10 | 359 |
| 28 |
Nguyễn Thị Thu
|
Trường THPT Tân Lập | 160 | 60 | 120 | 349 |
| 29 |
|
THPT Ngô Gia Tự | 300 | 30 | 338 | |
| 30 |
|
Trường THCS & THPT Nguyễn Tất Thành | 160 | 80 | 70 | 318 |
| 31 |
GVHT Toán - Vũ Ngọc Bích
|
Trường Phổ thông Việt – Úc | 200 | 80 | 30 | 318 |
| 32 |
meowwwwwwwwww
|
THPT Phú Nhuận | 200 | 30 | 236 | |
| 33 |
Quỳnh Anh
|
Trường THPT Thái Ninh | 170 | 30 | 205 | |
| 34 |
Nguyễn Tấn Phúc
|
Trường THPT Lê Quý Đôn | 130 | 30 | 164 | |
| 35 |
|
Trường THPT Trần Bình Trọng | 150 | 154 | ||
| 36 |
Võ Nhật Anh
|
Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu | 140 | 144 | ||
| 37 |
|
30 | 20 | 52 | ||
| 38 |
GV Hóa - Đinh Thị Phấn
|
Trường THPT Xuân Trường B | 50 | 50 | ||
| 39 |
Nguyễn Tấn Tài
|
40 | 41 | |||
| 40 |
Trần Lê Huy Hoàng
|
Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | ||||
| 41 |
|
THPT Lương Thế Vinh | ||||
| 42 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | ||||