Bảng xếp hạng

Thi thử toàn quốc: Đánh giá năng lực TP.HCM (V-ACT) - Đợt 6 ngày 19-20/4

Phương Đặng Minh

902 điểm

Trương Ngọc Hà

985 điểm

Nguyễn Hoàng Quân

862 điểm

Hạng Họ tên Trường Điểm các phần Tổng điểm
Điểm phần 1 Điểm phần 2 Điểm phần 3
Trương Ngọc Hà Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha 470 260 230 985
Phương Đặng Minh THPT Nguyễn Đức Cảnh 500 200 180 902
Nguyễn Hoàng Quân Trường THPT Thống Nhất B 470 110 260 862
4 Huu Khoi Nguyen 470 180 180 851
5 Võ Nguyễn Khôi Sang Trường THPT Nguyễn Trân 400 190 230 841
6 Thế Anh Trường THPT Dầu Tiếng 390 200 220 830
7 Dương Thuỳ Trang 370 180 230 800
8 Nguyễn Thị Khánh Hân Trường THPT An Nhơn 3 450 20 270 758
9 Chanh Hung Vuong 420 150 160 749
10 Trương Kim Ngân 360 170 200 749
11 Win 380 100 180 677
12 Phan Thiên Hương 370 90 200 677
13 Lê Hảo Trường THPT Hoàng Hoa Thám 380 80 190 667
14 Nguyễn Mạnh Dũng THPT Nguyễn Hữu Cầu 300 220 120 656
15 Đỗ Minh Thương 320 150 150 636
16 Đức Dũng Trường THPT A Thanh Liêm 360 200 50 625
17 Trần vân Anh 260 170 170 616
18 Mai Phương Chi THPT Đông Hà 330 100 160 605
19 Hưng Priz 300 130 150 595
20 HÀ LÊ HOÀNG ANH THPT Tây Thạnh 270 150 160 595
21 Huỳnh Trọng Nhân Trường THPT Củ Chi 310 80 160 564
22 BÙI HOÀNG HIẾU Trường THPT Trấn Biên 310 60 180 564
23 Mỹ Tú 250 50 120 431
24 thinth2007 Trường THPT Chuyên Bến Tre 230 50 120 410
25 Trần Nguyễn Anh Tuấn 230 70 100 410
26 Nguyễn Viết Thắng Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh 390 400
27 thuypham Trường PTTH Phúc Lợi 300 40 10 359
28 Nguyễn Thị Thu Trường THPT Tân Lập 160 60 120 349
29 Nguyễn Đức Minh Hiếu THPT Ngô Gia Tự 300 30 338
30 GVHT Sử - Mai Trang Trường THCS & THPT Nguyễn Tất Thành 160 80 70 318
31 GVHT Toán - Vũ Ngọc Bích Trường Phổ thông Việt – Úc 200 80 30 318
32 meowwwwwwwwww THPT Phú Nhuận 200 30 236
33 Quỳnh Anh Trường THPT Thái Ninh 170 30 205
34 Nguyễn Tấn Phúc Trường THPT Lê Quý Đôn 130 30 164
35 Xuân Danh Trường THPT Trần Bình Trọng 150 154
36 Võ Nhật Anh Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu 140 144
37 GVHT - Loan 30 20 52
38 GV Hóa - Đinh Thị Phấn Trường THPT Xuân Trường B 50 50
39 Nguyễn Tấn Tài 40 41
40 Trần Lê Huy Hoàng Trường THPT Nguyễn Trường Tộ
41 Han Ly THPT Lương Thế Vinh
42 GVHT - Bạc Hà Trường THPT Hà Nội - Amsterdam