Bảng xếp hạng
Huy Hoàng
8.5 điểm
Cát Viên Hi
9.5 điểm
fgjergnslvnf
7.45 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm |
|---|---|---|---|
|
|
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh | 9.5 | |
|
|
Trường THPT Trung Giã | 8.5 | |
fgjergnslvnf
|
Trường THCS và THPT tư thục Trương Vĩnh Ký | 7.45 | |
| 4 |
Nguyễn Ngọc Hân
|
Trường THPT An Dương | 7.4 |
| 5 |
|
Trường THPT Xuân Lộc | 6.9 |
| 6 |
Lê Vũ Việt Trinh
|
Trường THPT Khoái Châu | 5.65 |
| 7 |
Nguyễn Hải Đăng
|
Trường THPT Tống Văn Trân | 3.85 |
| 8 |
Tuệ Nhi Nguyễn
|
Trường THPT Bến Tre | 3.25 |
| 9 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 0 |